Bảng giá đất Huyện Lục Nam Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Lục Nam là: 23.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lục Nam là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lục Nam là: 2.726.043
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ quốc lộ 31 vào trường THPT Lục Nam 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
302 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đoạn từ quốc lộ 31 vào bệnh viện Đa khoa Lục Nam (Đường Vân Động) 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
303 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đường Khu dân cư Ao Kẻn (Đường Thanh niên) 3.200.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
304 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Khu dân cư Ao Cá Phố Thanh Xuân 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
305 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đường trong Ngõ xóm còn lại 800.000 480.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
306 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Dự án KDC Hồ Thanh Niên khu bám mặt hồ 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
307 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Dự án KDC Hồ Thanh Niên các lô phía sau 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
308 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đường Từ Quốc lộ 31 vào trường THCS thị trấn Đồi Ngô (Đường Thân Nhân Trung) 1.600.000 960.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
309 Huyện Lục Nam Khu dân đô thị mới Đồng Cửa - Thị trấn Đồi Ngô Đường từ KDC số 1, làn 2 qua Vân Động đi ngã ba cống Chằm 1.800.000 1.080.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
310 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam Đoạn từ giếng nguộn - đến hết cây xăng ông Chung 2.400.000 1.440.000 960.000 - - Đất SX-KD đô thị
311 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Thị trấn Lục Nam Đoạn từ cây xăng ông Chung - đến đầu cầu Lục Nam 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
312 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đoạn từ ngã tư chợ Chàng - đến đầu cầu Lục Nam 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
313 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đoạn từ ngã tư nhà ông Hùng - đến hết nhà ông Thiết Luật 480.000 280.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
314 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đoạn từ cầu phao cũ - đến phố Vườn Hoa 600.000 360.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
315 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đoạn từ giáp phố Vườn Hoa đi Cương Sơn 520.000 320.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
316 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đoạn từ cầu Lục Nam - đến hết tổ dân phố Chàng 2 (đường đi Huyền Sơn) 520.000 320.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
317 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Khu vực trước trường mầm non và vành đai chợ Chàng 1.400.000 840.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
318 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đoạn từ đầu đường tỉnh lộ 293 - đến giáp Vành Non Chòi 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
319 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đường trong ngõ, xóm còn lại 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
320 Huyện Lục Nam Các đường nội thị thuộc thị trấn Lục Nam Đoạn từ đầu tổ dân phố Chàng 2 - đến cầu Đầng 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
321 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn Đoạn từ Tân Thành (Đại Lâm, Lạng Giang) - đến chân dốc Ngã Tư Cầu Lồ 1.600.000 960.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
322 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn Đoạn từ giáp chân dốc (phía tây ngã tư cầu Lồ) - đến đường rẽ vào Đình Sàn 2.000.000 1.200.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
323 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn Đoạn từ giáp đường rẽ vào đình Sàn - đến hết bờ kênh Y8 6.000.000 3.600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
324 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn Đoạn từ hết bờ kênh Y8 - đến hết đường tàu 6.800.000 3.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
325 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Phương Sơn Đoạn từ giáp đường tàu - đến đỉnh dốc Sàn 2.800.000 1.680.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
326 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện Đoạn từ đỉnh Dốc Sàn - đến đường rẽ thôn Hà Mỹ 3.200.000 1.920.000 1.280.000 - - Đất SX-KD đô thị
327 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Hà Mỹ - đến đường vào Lâm trường 2.400.000 1.600.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
328 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Chu Điện Đoạn đường vào Lâm trường - đến đất TT Đồi Ngô 3.200.000 2.600.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
329 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ cầu Sấu - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Già Khê Làng 2.800.000 1.680.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
330 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ giáp đường rẽ vào NVH thôn Già Khê Làng - đến cầu Già Khê 2.800.000 1.680.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
331 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ giáp Cầu già Khê - đến đất Tiên Nha 2.400.000 1.440.000 960.000 - - Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha Đoạn từ giáp Công ty Khải Thần Việt Nam - đến hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
333 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha Đoạn từ hết nhà ông Lưu Văn Nghĩa - đến Công ty TNHH Mong Hoan 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
334 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Tiên Nha Đoạn từ Công ty TNHH Mong Hoan - đến giáp xã Đông Hưng 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Lục Nam Quốc lộ 31 - Xã Đông Hưng Đoạn đường qua xã Đông Hưng 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
336 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
337 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường tiểu học Bảo Sơn - đến hết đường sắt 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp cây xăng ông Am 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
339 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn Đoạn bắt đầu từ cây xăng ông Am - đến giáp nghĩa trang liệt sỹ 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
340 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Sơn Đoạn bắt đầu từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Thanh Lâm 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến đường rẽ vào thôn Thượng Lâm 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
342 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Thanh Lâm Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Thượng Lâm - đến giáp đất Chu Điện 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
343 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào thôn Sen 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
344 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Sen - đến hết Cầu Sen 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
345 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Chu Điện Đoạn Quốc lộ 37 (khu Đồng Bỡn) 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
346 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài Đoạn từ giáp đất Thanh Lâm - đến đường rẽ vào Làng Sen 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
347 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bảo Đài Đoạn từ đường rẽ vào làng Sen - đến Cầu Sen (giáp đất thị trấn Đồi Ngô) 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
348 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ cống chằm - đến khu Đồng Bỡn (xã Chu Điện) 2.400.000 1.440.000 880.000 - - Đất SX-KD đô thị
349 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ Trung đoàn 111 - đến giáp đất Khám Lạng 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
350 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Khám Lạng Đoạn đường qua xã Khám Lạng 2.800.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
351 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía không có đường tàu) 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
352 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Bắc Lũng Đoạn đường qua xã Bắc Lũng (phía đường tàu) 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
353 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: Đoạn đường qua xã Vũ Xá (Phía không có đường sắt) 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
354 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Vũ Xá: Đoạn đường qua xã Vũ Xá (phía đường sắt) 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
355 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ giáp đất xã Vũ Xá - đến đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
356 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ đi Đồi Quảng Nghiệp - đến đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý 2.400.000 1.600.000 960.000 - - Đất SX-KD đô thị
357 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch Cẩm Lý - đến đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
358 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ vào nhà ông Tùy thôn Quán Bông - đến đường rẽ vào Hố Xa, thôn Hố Chúc 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
359 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Cẩm Lý Đoạn từ đường rẽ Hố Xa thôn Hố Chúc - đến hết Cẩm Lý QL 37 800.000 480.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
360 Huyện Lục Nam Quốc lộ 37 - Xã Đan Hội Đoạn qua xã Đan Hội (Từ Km 11+500 - đến Km 12) 800.000 480.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn giáp Lạng Giang - đến đường rẽ vào chùa Bảo Lộc 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường rẽ vào chùa Bảo Lộc - đến hết đường sắt 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
363 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết Kênh V5 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp kênh V5 - đến đường rẽ vào chùa Huệ Vận 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ giáp đường rẽ vào Chùa Huê Vận - đến cầu Khô 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
366 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ Cầu Khô - đến Trạm biến áp thôn Tân Sơn 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
367 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Sơn Đoạn từ Trạm biến áp thôn Tân Sơn - đến giáp đất Bảo Đài 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
368 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Bảo Đài Đoạn từ giáp đất Bảo Sơn - đến giáp đất Tam Dị 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
369 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp đất Bảo Đài - đến cổng làng Thanh Giã 2 1.040.000 640.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
370 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ cổng làng Thanh Giã 2 - đến cổng UBND xã Tam Dị 2.320.000 1.400.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
371 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Đông Bắc - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã 2.600.000 1.560.000 920.000 - - Đất SX-KD đô thị
372 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp cổng UBND xã phía Tây Nam - đến nghĩa địa công giáo Thanh Giã 2.320.000 1.400.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
373 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã tỉnh lộ 295 phía Đông Bắc - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
374 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tam Dị Đoạn từ giáp Nghĩa địa công giáo Thanh Giã TL295 phía Tây Nam bên kênh Y8 - đến giáp đất thị trấn Đồi Ngô 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
375 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ sư đoàn 306 - đến trường THPT dân lập đồi ngô 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Lục Sơn Đường tỉnh lộ 293 từ giáp đất xã Bình Sơn - đến hết địa phận thôn Hồng xã Lục Sơn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết nhà hàng Ngát Khoa thôn Mới tỉnh lộ 293 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
378 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn từ cổng Làng thôn Trại Ổi - đến dốc Đèo Me (hết địa phận đất xã Trường Sơn) 560.000 320.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn từ cổng UBND xã - đến cổng Trường THCS Trường Sơn 560.000 320.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Trường Sơn Đoạn ĐT 293 - Tuyến nhánh 2 Vô Tranh - Đông Triều đoạn qua địa phận bản Vua Bà, xã Trường Sơn 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
381 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ cầu Trắng Ngã 2 - đến đường rẽ xóm Ngã 2 520.000 240.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ đường rẽ xóm Ngã 2 - đến cổng trường tiểu học số 1 600.000 320.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - đến đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Đoạn từ đường rẽ Ao Vè đi Vua Bà - đến hết đình Đèo Me 600.000 280.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Vô Tranh: Tuyến nhánh 293 đi cảng Mỹ An 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương Đoạn từ bãi rác của xã Nghĩa Phương giáp đất xã Vô Tranh - đến nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy 720.000 440.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương Đoạn từ nhà bà Bạn thôn Mã Tẩy - đến thôn Phượng Hoàng giáp đất xã Cương Sơn 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Nghĩa Phương Đoạn từ nhà máy Sắn thôn Dùm - đến nhà ông Cương thôn Ba Gò 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ giáp đất Nghĩa Phương - đến giếng nguộn 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ giáp Giếng Nguộn - đến giáp thị trấn Lục Nam 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ đầu cầu Lục Nam - đến đường rẽ vào trường trung học 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ giáp đường rẽ vào trường trung học - đến cống chằm 3.200.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tiên Hưng Đoạn từ tỉnh lộ 293 vào trường phổ thông trung học 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Khám Lạng: Xã Khám Lạng: 2.800.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Yên Sơn Xã Yên Sơn 2.000.000 1.000.000 480.000 - - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Lan Mẫu Xã Lan Mẫu 2.000.000 1.000.000 480.000 - - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị Đoạn từ cây đa Đông Thịnh - đến nghĩa trang liệt sỹ đến trước UBND ngã ba đường 295 1.800.000 1.080.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Tam Dị Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết Cầu Cao 1.600.000 960.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ giáp đất thị trấn Lục Nam - đến đường rẽ vào Bãi Đìa thôn An Lễ 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Lục Nam Tỉnh lộ 293 - Xã Cương Sơn Đoạn từ trung tâm xã đi tỉnh lộ 293 (khu dân cư dộc rủ thôn An Nguyen) 480.000 280.000 - - - Đất SX-KD đô thị