| 3701 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3702 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý  - Thị trấn Đất Đỏ | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.216.800
                                     | 
                                    
                                        852.000
                                     | 
                                    
                                        608.400
                                     | 
                                    
                                        486.600
                                     | 
                                    
                                        364.800
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3703 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 44B (đoạn qua thị trấn Đất Đỏ giáp xã Tam Phước, huyện Long Điền) | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3704 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    02 tuyến đường nhựa bên hông nhà lòng chợ chính Phước Hải - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3705 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3706 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn An Ninh - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đoạn đường từ Ngã 3 Hàng Dương  - đến Công ty Đại Thành
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3707 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường cung tránh đường ven biển từ cổng 2  - đến cổng 3 khu du lịch Thuỳ Dương
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3708 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường EC từ Chợ mới qua Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Hải  - đến ngã 3 nhà ông Nguyễn Viết Hồng
                                     | 
                                    
                                        3.510.000
                                     | 
                                    
                                        2.457.000
                                     | 
                                    
                                        1.755.000
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.053.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3709 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Phước Hải  | 
                                    
Tuyến từ nhà Bà Tư Hường (TL44A) - Ngã 3 Long Phù (nhà ông Hoàng)
                                     | 
                                    
                                        2.340.000
                                     | 
                                    
                                        1.638.000
                                     | 
                                    
                                        1.170.000
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3710 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường tránh ven biển dọc núi Minh Đạm từ ngã 3 Chùa Hòn Một  - đến Cầu Bà Mía
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.310.400
                                     | 
                                    
                                        936.000
                                     | 
                                    
                                        748.800
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3711 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Ngô Quyền - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Đường trung tâm: từ Trung tâm Văn hoá qua khu phố Phước An
                                     | 
                                    
                                        2.808.000
                                     | 
                                    
                                        1.965.600
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    
                                        842.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3712 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Mũi Kỳ Vân  - đến Ngã 3 Trường THCS Phước Hải
                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3713 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải  - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải)
                                     | 
                                    
                                        5.184.000
                                     | 
                                    
                                        3.628.800
                                     | 
                                    
                                        2.592.000
                                     | 
                                    
                                        2.073.600
                                     | 
                                    
                                        1.555.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3714 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        3.744.000
                                     | 
                                    
                                        2.620.800
                                     | 
                                    
                                        1.872.000
                                     | 
                                    
                                        1.497.600
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3715 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        2.808.000
                                     | 
                                    
                                        1.965.600
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        1.123.200
                                     | 
                                    
                                        842.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3716 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.404.000
                                     | 
                                    
                                        982.800
                                     | 
                                    
                                        702.000
                                     | 
                                    
                                        561.600
                                     | 
                                    
                                        421.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3717 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | 
                                    
có nền đường rộng từ 4m trở lên
                                     | 
                                    
                                        1.216.800
                                     | 
                                    
                                        852.000
                                     | 
                                    
                                        608.400
                                     | 
                                    
                                        486.600
                                     | 
                                    
                                        364.800
                                     | 
                                    Đất SX-KD đô thị | 
                                
                                
                                    | 3718 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 52  (giáp TT Đất Đỏ) | 
                                    
từ Ngã 3 Phước Hội  - đến giáp Cống Cầu làng
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3719 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường trung tâm Long Mỹ  | 
                                    
từ TL44B qua UBND xã (TL44A)  - đến ngã 3 ông Quang Hổ
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3720 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Long Mỹ  | 
                                    
Đường từ Cảng tạm Lộc An  - đến ngã 3 giáp đường ven biển
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3721 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ cầu ông Hem  - đến giáp QL55 (Phước Hội-Láng Dài- Phước Long Thọ)
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3722 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Hội đi Lộc An | 
                                    
Đường từ ngã 3 Lộc An -  đến Giáp đường ven biển
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3723 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Ông Chiếm (TL44A)  - đến UBND xã Long Mỹ và giáp đường vành đai trung tâm xã
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3724 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ ngã 3 trạm xá Lộc An (đoạn qua UBND xã Lộc An)  - đến cầu ông Hem (giáp xã Phước Hội)
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3725 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Ngã 3 quán Hương  - đến Cầu Sa (giáp xã Lộc An)
                                     | 
                                    
                                        3.916.000
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.958.000
                                     | 
                                    
                                        1.566.000
                                     | 
                                    
                                        1.175.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3726 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Cầu Sa  - đến Cầu ông Hem (Quán Sáu An)
                                     | 
                                    
                                        4.700.000
                                     | 
                                    
                                        3.290.000
                                     | 
                                    
                                        2.350.000
                                     | 
                                    
                                        1.880.000
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3727 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Cầu ông Hem (Quán Sáu An)  - đến Cầu sông Ray
                                     | 
                                    
                                        3.916.000
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.958.000
                                     | 
                                    
                                        1.566.000
                                     | 
                                    
                                        1.175.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3728 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55  | 
                                    
Cống Dầu  - Cầu Trọng (giáp huyện Xuyên Mộc) 
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3729 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44A  | 
                                    
Cầu Bà Mía - Giáp TL52 (ngã ba UBND xã Phước Hội)
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3730 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44B  | 
                                    
Ngã 3 UBND xã Phước Hội - Ngã 3 Bàu Sắn
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3731 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44B  | 
                                    
Ngã 3 Bàu Sắn - Giáp xã Tam Phước (Huyện Long Điền)
                                     | 
                                    
                                        1.780.000
                                     | 
                                    
                                        1.246.000
                                     | 
                                    
                                        890.000
                                     | 
                                    
                                        712.000
                                     | 
                                    
                                        534.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3732 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52  | 
                                    
Cầu Bà Sản - Bưng Long Tân (trường THCS Long Tân)
                                     | 
                                    
                                        2.350.000
                                     | 
                                    
                                        1.645.000
                                     | 
                                    
                                        1.175.000
                                     | 
                                    
                                        940.000
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3733 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52  | 
                                    
 Bưng Long Tân qua khu dân cư UBND xã Long Tân - Cầu Khánh Vân (hết xã Long Tân)
                                     | 
                                    
                                        2.741.000
                                     | 
                                    
                                        1.919.000
                                     | 
                                    
                                        1.371.000
                                     | 
                                    
                                        1.096.000
                                     | 
                                    
                                        822.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3734 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.424.000
                                     | 
                                    
                                        997.000
                                     | 
                                    
                                        712.000
                                     | 
                                    
                                        570.000
                                     | 
                                    
                                        427.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3735 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        1.140.000
                                     | 
                                    
                                        798.000
                                     | 
                                    
                                        570.000
                                     | 
                                    
                                        456.000
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3736 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 52  (giáp TT Đất Đỏ) | 
                                    
từ Ngã 3 Phước Hội  - đến giáp Cống Cầu làng
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3737 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường trung tâm Long Mỹ  | 
                                    
từ TL44B qua UBND xã (TL44A)  - đến ngã 3 ông Quang Hổ
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3738 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Long Mỹ  | 
                                    
Đường từ Cảng tạm Lộc An  - đến ngã 3 giáp đường ven biển
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3739 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ cầu ông Hem  - đến giáp QL55 (Phước Hội-Láng Dài- Phước Long Thọ)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3740 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Hội đi Lộc An | 
                                    
Đường từ ngã 3 Lộc An -  đến Giáp đường ven biển
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3741 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Ông Chiếm (TL44A)  - đến UBND xã Long Mỹ và giáp đường vành đai trung tâm xã
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3742 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ ngã 3 trạm xá Lộc An (đoạn qua UBND xã Lộc An)  - đến cầu ông Hem (giáp xã Phước Hội)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3743 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Ngã 3 quán Hương  - đến Cầu Sa (giáp xã Lộc An)
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3744 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Cầu Sa  - đến Cầu ông Hem (Quán Sáu An)
                                     | 
                                    
                                        2.820.000
                                     | 
                                    
                                        1.974.000
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.128.000
                                     | 
                                    
                                        846.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3745 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Cầu ông Hem (Quán Sáu An)  - đến Cầu sông Ray
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3746 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55  | 
                                    
Cống Dầu  - Cầu Trọng (giáp huyện Xuyên Mộc) 
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3747 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44A  | 
                                    
Cầu Bà Mía - Giáp TL52 (ngã ba UBND xã Phước Hội)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3748 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44B  | 
                                    
Ngã 3 UBND xã Phước Hội - Ngã 3 Bàu Sắn
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3749 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44B  | 
                                    
Ngã 3 Bàu Sắn - Giáp xã Tam Phước (Huyện Long Điền)
                                     | 
                                    
                                        1.068.000
                                     | 
                                    
                                        747.600
                                     | 
                                    
                                        534.000
                                     | 
                                    
                                        427.200
                                     | 
                                    
                                        320.400
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3750 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52  | 
                                    
Cầu Bà Sản - Bưng Long Tân (trường THCS Long Tân)
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    
                                        423.000
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3751 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52  | 
                                    
 Bưng Long Tân qua khu dân cư UBND xã Long Tân - Cầu Khánh Vân (hết xã Long Tân)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3752 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        854.400
                                     | 
                                    
                                        598.200
                                     | 
                                    
                                        427.200
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        256.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3753 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        684.000
                                     | 
                                    
                                        478.800
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        273.600
                                     | 
                                    
                                        205.200
                                     | 
                                    Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3754 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 52  (giáp TT Đất Đỏ) | 
                                    
từ Ngã 3 Phước Hội  - đến giáp Cống Cầu làng
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3755 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường trung tâm Long Mỹ  | 
                                    
từ TL44B qua UBND xã (TL44A)  - đến ngã 3 ông Quang Hổ
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3756 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Long Mỹ  | 
                                    
Đường từ Cảng tạm Lộc An  - đến ngã 3 giáp đường ven biển
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3757 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ cầu ông Hem  - đến giáp QL55 (Phước Hội-Láng Dài- Phước Long Thọ)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3758 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường Phước Hội đi Lộc An | 
                                    
Đường từ ngã 3 Lộc An -  đến Giáp đường ven biển
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3759 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ ngã 3 Ông Chiếm (TL44A)  - đến UBND xã Long Mỹ và giáp đường vành đai trung tâm xã
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3760 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Xã Phước Long Thọ | 
                                    
Đường từ ngã 3 trạm xá Lộc An (đoạn qua UBND xã Lộc An)  - đến cầu ông Hem (giáp xã Phước Hội)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3761 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Ngã 3 quán Hương  - đến Cầu Sa (giáp xã Lộc An)
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3762 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Cầu Sa  - đến Cầu ông Hem (Quán Sáu An)
                                     | 
                                    
                                        2.820.000
                                     | 
                                    
                                        1.974.000
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        1.128.000
                                     | 
                                    
                                        846.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3763 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Đường ven biển | 
                                    
Cầu ông Hem (Quán Sáu An)  - đến Cầu sông Ray
                                     | 
                                    
                                        2.349.600
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.174.800
                                     | 
                                    
                                        939.600
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3764 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Quốc lộ 55  | 
                                    
Cống Dầu  - Cầu Trọng (giáp huyện Xuyên Mộc) 
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3765 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44A  | 
                                    
Cầu Bà Mía - Giáp TL52 (ngã ba UBND xã Phước Hội)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3766 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44B  | 
                                    
Ngã 3 UBND xã Phước Hội - Ngã 3 Bàu Sắn
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3767 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    TL44B  | 
                                    
Ngã 3 Bàu Sắn - Giáp xã Tam Phước (Huyện Long Điền)
                                     | 
                                    
                                        1.068.000
                                     | 
                                    
                                        747.600
                                     | 
                                    
                                        534.000
                                     | 
                                    
                                        427.200
                                     | 
                                    
                                        320.400
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3768 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52  | 
                                    
Cầu Bà Sản - Bưng Long Tân (trường THCS Long Tân)
                                     | 
                                    
                                        1.410.000
                                     | 
                                    
                                        987.000
                                     | 
                                    
                                        705.000
                                     | 
                                    
                                        564.000
                                     | 
                                    
                                        423.000
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3769 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Tỉnh lộ 52  | 
                                    
 Bưng Long Tân qua khu dân cư UBND xã Long Tân - Cầu Khánh Vân (hết xã Long Tân)
                                     | 
                                    
                                        1.644.600
                                     | 
                                    
                                        1.151.400
                                     | 
                                    
                                        822.600
                                     | 
                                    
                                        657.600
                                     | 
                                    
                                        493.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3770 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        854.400
                                     | 
                                    
                                        598.200
                                     | 
                                    
                                        427.200
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        256.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3771 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        684.000
                                     | 
                                    
                                        478.800
                                     | 
                                    
                                        342.000
                                     | 
                                    
                                        273.600
                                     | 
                                    
                                        205.200
                                     | 
                                    Đất SX-KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 3772 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        330.000
                                     | 
                                    
                                        295.000
                                     | 
                                    
                                        265.000
                                     | 
                                    
                                        230.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 3773 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        330.000
                                     | 
                                    
                                        295.000
                                     | 
                                    
                                        265.000
                                     | 
                                    
                                        230.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 3774 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        275.000
                                     | 
                                    
                                        246.000
                                     | 
                                    
                                        221.000
                                     | 
                                    
                                        192.000
                                     | 
                                    
                                        167.000
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 3775 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        139.000
                                     | 
                                    
                                        125.000
                                     | 
                                    
                                        111.000
                                     | 
                                    
                                        97.000
                                     | 
                                    
                                        83.000
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 3776 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        93.000
                                     | 
                                    
                                        84.000
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        65.000
                                     | 
                                    
                                        56.000
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                
                                    | 3777 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        93.000
                                     | 
                                    
                                        84.000
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        65.000
                                     | 
                                    
                                        56.000
                                     | 
                                    Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 3778 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        220.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        175.000
                                     | 
                                    
                                        155.000
                                     | 
                                    
                                        130.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 3779 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        180.000
                                     | 
                                    
                                        160.000
                                     | 
                                    
                                        140.000
                                     | 
                                    
                                        120.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 3780 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        220.000
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        175.000
                                     | 
                                    
                                        155.000
                                     | 
                                    
                                        130.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 3781 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        200.000
                                     | 
                                    
                                        180.000
                                     | 
                                    
                                        160.000
                                     | 
                                    
                                        140.000
                                     | 
                                    
                                        120.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 3782 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        183.000
                                     | 
                                    
                                        167.000
                                     | 
                                    
                                        146.000
                                     | 
                                    
                                        129.000
                                     | 
                                    
                                        108.000
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 3783 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        167.000
                                     | 
                                    
                                        150.000
                                     | 
                                    
                                        133.000
                                     | 
                                    
                                        117.000
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 3784 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        111.000
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    
                                        89.000
                                     | 
                                    
                                        78.000
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 3785 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    
                                        90.000
                                     | 
                                    
                                        80.000
                                     | 
                                    
                                        70.000
                                     | 
                                    
                                        60.000
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 3786 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        59.000
                                     | 
                                    
                                        52.000
                                     | 
                                    
                                        44.000
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                
                                    | 3787 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        60.000
                                     | 
                                    
                                        54.000
                                     | 
                                    
                                        47.000
                                     | 
                                    
                                        40.000
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng | 
                                
                                
                                    | 3788 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 1
                                     | 
                                    
                                        74.000
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        59.000
                                     | 
                                    
                                        52.000
                                     | 
                                    
                                        44.000
                                     | 
                                    Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 3789 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | 
                                    
Khu vực 2
                                     | 
                                    
                                        67.000
                                     | 
                                    
                                        60.000
                                     | 
                                    
                                        54.000
                                     | 
                                    
                                        47.000
                                     | 
                                    
                                        40.000
                                     | 
                                    Đất rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 3790 | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    Huyện Đất Đỏ | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        135.000
                                     | 
                                    
                                        121.500
                                     | 
                                    
                                        108.000
                                     | 
                                    
                                        94.500
                                     | 
                                    
                                        81.000
                                     | 
                                    Đất làm muối  | 
                                
                                
                                    | 3791 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Bến Đầm  | 
                                    
Ngã 3 An Hải  - Hà Huy Giáp
                                     | 
                                    
                                        7.109.000
                                     | 
                                    
                                        4.976.000
                                     | 
                                    
                                        3.554.000
                                     | 
                                    
                                        2.844.000
                                     | 
                                    
                                        2.133.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3792 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Bến Đầm  | 
                                    
Hà Huy Giáp - Đường trục phía Bắc
                                     | 
                                    
                                        7.109.000
                                     | 
                                    
                                        4.976.000
                                     | 
                                    
                                        3.554.000
                                     | 
                                    
                                        2.844.000
                                     | 
                                    
                                        2.133.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3793 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Bến Đầm  | 
                                    
Đường trục phía Bắc - Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm
                                     | 
                                    
                                        6.220.000
                                     | 
                                    
                                        4.354.000
                                     | 
                                    
                                        3.110.000
                                     | 
                                    
                                        2.488.000
                                     | 
                                    
                                        1.866.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3794 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Bến Đầm  | 
                                    
Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm - Đường xuống cầu cảng Bến Đầm
                                     | 
                                    
                                        7.109.000
                                     | 
                                    
                                        4.976.000
                                     | 
                                    
                                        3.554.000
                                     | 
                                    
                                        2.844.000
                                     | 
                                    
                                        2.133.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3795 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Bến Đầm  | 
                                    
Đường xuống cầu cảng Bến Đầm - Đến đường Tây Bắc
                                     | 
                                    
                                        6.220.000
                                     | 
                                    
                                        4.354.000
                                     | 
                                    
                                        3.110.000
                                     | 
                                    
                                        2.488.000
                                     | 
                                    
                                        1.866.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3796 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | 
                                    
Sân bay Côn Sơn - Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống)
                                     | 
                                    
                                        5.332.000
                                     | 
                                    
                                        3.732.000
                                     | 
                                    
                                        2.666.000
                                     | 
                                    
                                        2.133.000
                                     | 
                                    
                                        1.600.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3797 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | 
                                    
Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) - Đường Nguyễn Công Tộc
                                     | 
                                    
                                        5.332.000
                                     | 
                                    
                                        3.732.000
                                     | 
                                    
                                        2.666.000
                                     | 
                                    
                                        2.133.000
                                     | 
                                    
                                        1.600.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3798 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) | 
                                    
Đường Nguyễn Công Tộc - Ngã 3 Tam Lộ
                                     | 
                                    
                                        5.332.000
                                     | 
                                    
                                        3.732.000
                                     | 
                                    
                                        2.666.000
                                     | 
                                    
                                        2.133.000
                                     | 
                                    
                                        1.600.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3799 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Các tuyến đường chưa xác định tên, đã được huyện trải nhựa và đưa vào sử dụng | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        7.109.000
                                     | 
                                    
                                        4.976.000
                                     | 
                                    
                                        3.554.000
                                     | 
                                    
                                        2.844.000
                                     | 
                                    
                                        2.133.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  | 
                                
                                
                                    | 3800 | 
                                    Huyện Côn Đảo | 
                                    Đường quy hoạch Nhánh 1 | 
                                    
Trần Phú - Phạm Văn Đồng
                                     | 
                                    
                                        8.886.000
                                     | 
                                    
                                        6.220.000
                                     | 
                                    
                                        4.443.000
                                     | 
                                    
                                        3.554.000
                                     | 
                                    
                                        2.666.000
                                     | 
                                    Đất ở nông thôn  |