Thông tư 44/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Số hiệu | 44/2013/TT-BTNMT |
Ngày ban hành | 26/12/2013 |
Ngày có hiệu lực | 11/02/2014 |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài nguyên môi trường |
Người ký | Nguyễn Linh Ngọc |
Lĩnh vực | Xây dựng - Đô thị,Tài nguyên - Môi trường,Văn hóa - Xã hội |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 44/2013/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY
VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 44/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thị xã Lai Châu và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 44/2013/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY
VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 44/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thị xã Lai Châu và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thị xã Lai Châu |
2 |
Huyện Mường Tè |
3 |
Huyện Nậm Nhùn |
4 |
Huyện Phong Thổ |
5 |
Huyện Sìn Hồ |
6 |
Huyện Tam Đường |
7 |
Huyện Tân Uyên |
8 |
Huyện Than Uyên |
Địa danh |
Nhóm đối tượng |
Tên ĐVHC cấp xã |
Tên ĐVHC cấp huyện |
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng |
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình |
|||||
Tọa độ trung tâm |
Tọa độ điểm đầu |
Tọa độ điểm cuối |
||||||||
Vĩ độ |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
|||||
tổ dân phố 4 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 23' 55" |
103° 27' 16" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 5 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 24' 04" |
103° 27' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 6 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 24' 10" |
103° 27' 08" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 7 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 23' 59" |
103° 27' 06" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 9 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 24' 04" |
103° 26' 55" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 10 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 24' 14" |
103° 27' 01" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 11 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 24' 16" |
103° 26' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 12 |
DC |
P. Đoàn Kết |
TX. Lai Châu |
22° 23' 59" |
103° 26' 46" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 25 |
DC |
P. Đông Phong |
TX. Lai Châu |
22° 22' 09" |
103° 28' 57" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tả Sin Chải 1 |
DC |
P. Đông Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 08" |
103° 29' 00" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Màng |
DC |
P. Quyết Thắng |
TX. Lai Châu |
22° 24' 17" |
103° 25' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Loỏng 1 |
DC |
P. Quyết Thắng |
TX. Lai Châu |
22° 24' 26" |
103° 25' 16" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Loỏng 2 |
DC |
P. Quyết Thắng |
TX. Lai Châu |
22° 24' 29" |
103° 25' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Loỏng 3 |
DC |
P. Quyết Thắng |
TX. Lai Châu |
22° 24' 44" |
103° 25' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Xéo Làn Than |
DC |
P. Quyết Thắng |
TX. Lai Châu |
22° 24' 10" |
103° 26' 13" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 1 |
DC |
P. Quyết Tiến |
TX. Lai Châu |
22° 23' 46" |
103° 26' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 2 |
DC |
P. Quyết Tiến |
TX. Lai Châu |
22° 23' 34" |
103° 26' 34" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 3 |
DC |
P. Quyết Tiến |
TX. Lai Châu |
22° 23' 40" |
103° 26' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 4 |
DC |
P. Quyết Tiến |
TX. Lai Châu |
22° 23' 46" |
103° 26' 46" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 5 |
DC |
P. Quyết Tiến |
TX. Lai Châu |
22° 24' 12" |
103° 26' 38" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
Xí nghiệp Chè Tam Đường |
KX |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 24' 15" |
103° 27' 28" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 1 |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 24' 09" |
103° 27' 29" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 4A |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 47" |
103° 27' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 4B |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 53" |
103° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 5 |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 44" |
103° 28' 26" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 6 |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 47" |
103° 27' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 7 |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 35" |
103° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 13 |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 36" |
103° 28' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố số 14 |
DC |
P. Tân Phong |
TX. Lai Châu |
22° 23' 37" |
103° 27' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Con Gin |
TV |
xã Nậm Loỏng |
TX. Lai Châu |
|
|
22° 24' 56" |
103° 24' 40" |
22° 24' 17" |
103° 24' 07" |
F-48-39-B |
bản Huổi Lùng |
DC |
xã Nậm Loỏng |
TX. Lai Châu |
22° 25' 04" |
103° 25' 22" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tả Gia Khâu 1 |
DC |
xã Nậm Loỏng |
TX. Lai Châu |
22° 24' 31" |
103° 23' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tả Gia Khâu 2 |
DC |
xã Nậm Loỏng |
TX. Lai Châu |
22° 24' 46" |
103° 24' 38" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
quốc lộ 4D |
KX |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
|
|
22° 23' 36" |
103° 28' 47" |
22° 23' 35" |
103° 30' 00" |
F-48-39-B, F-48-40-A |
bản Chin Chu Chải |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 23' 45" |
103° 29' 41" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lò Suối Tủng |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 22' 29" |
103° 30' 21" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Lùng Than |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 25' 28" |
103° 28' 43" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Phan Lìn |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 21' 50" |
103° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản San Thàng 1 |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 23' 51" |
103° 30' 06" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản San Thàng 2 |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 23' 33" |
103° 30' 40" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Séo Sin Chải |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 22' 59" |
103° 29' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-B, F-48-40-A |
bản Tả Sin Chải 2 |
DC |
xã San Thàng |
TX. Lai Châu |
22° 22' 56" |
103° 29' 31" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
khu 1 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 22' 35" |
102° 49' 40" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 2 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 22' 49" |
102° 49' 22" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 3 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 22' 55" |
102° 49' 18" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 4 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 23' 00" |
102° 49' 09" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 5 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 22' 57" |
102° 49' 06" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 6 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 23' 04" |
102° 48' 58" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 7 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 23' 17" |
102° 48' 32" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 8 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 23' 32" |
102° 48' 03" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
khu 10 |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 22' 57" |
102° 48' 22" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
đường tỉnh 127 |
KX |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 22' 45" |
102° 47' 04" |
22° 22' 28" |
102° 49' 47" |
F-48-38-B |
nậm Bum |
TV |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 22' 27" |
102° 49' 30" |
22° 22' 35" |
102° 47' 15" |
F-48-38-B |
bản Mấn |
DC |
TT. Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 23' 12" |
102° 47' 40" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Bum |
DC |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
22° 22' 26" |
102° 49' 58" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
nậm Bum |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 29" |
102° 55' 09" |
22° 22' 27" |
102° 49' 30" |
F-48-38-B |
nậm Củm |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 26' 05" |
102° 53' 50" |
22° 24' 59" |
102° 50' 43" |
F-48-38-B |
huổi Dỉn |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 24' 25" |
102° 54' 20" |
22° 22' 57" |
102° 54' 37" |
F-48-38-B |
huổi Đủng |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 22' 24" |
102° 54' 55" |
22° 22' 54" |
102° 54' 30" |
F-48-38-B |
huổi Hàng |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 22' 23" |
102° 54' 16" |
22° 22' 50" |
102° 54' 13" |
F-48-38-B |
huổi Hồn |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 19" |
102° 53' 31" |
22° 22' 29" |
102° 52' 33" |
F-48-38-B |
núi Huổi Phà |
SV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
22° 21' 10" |
102° 53' 38" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
huổi Mạ |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 53" |
102° 53' 28" |
22° 22' 51" |
102° 53' 18" |
F-48-38-B |
bản Nà Hừ |
DC |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
22° 22' 44" |
102° 52' 47" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
Trạm Thủy văn Nà Hừ |
KX |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
22° 22' 29" |
102° 52' 00" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Nậm Củm |
DC |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
22° 24' 57" |
102° 50' 49" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Phiêng Kham |
DC |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
22° 23' 04" |
102° 54' 36" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
huổi Phung |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 40" |
102° 53' 57" |
22° 22' 51" |
102° 53' 16" |
F-48-38-B |
huổi Tà Phà |
TV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 22" |
102° 53' 36" |
22° 22' 24" |
102° 52' 15" |
F-48-38-B |
núi Tạo Tang |
SV |
xã Bum Nưa |
H. Mường Tè |
22° 25' 14" |
102° 54' 41" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
nậm Cấu |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 30' 09" |
102° 45' 24" |
22° 23' 34" |
102° 48' 16" |
F-48-38-B |
bản Chà Dì |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 25' 44" |
102° 44' 14" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
nậm Củm |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 54" |
102° 45' 49" |
22° 23' 12" |
102° 47' 19" |
F-48-38-B |
sông Đà |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 08“ |
102° 43' 56" |
22° 21' 11" |
102° 46' 43" |
F-48-38-B |
bản Đầu Nậm Xả |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 24' 32" |
102° 46' 08" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Huổi Han |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 23' 31" |
102° 46' 24" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
suối Lang Lùng |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 24' 21" |
102° 45' 27" |
22° 24' 00" |
102° 43' 47" |
F-48-38-A |
suối Lang Nội |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 45" |
102° 44' 42" |
22° 23' 40" |
102° 44' 00" |
F-48-38-A |
núi Li Pô Ta |
SV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 25' 56" |
102° 46' 48" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Nậm Cấu |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 23' 43" |
102° 48' 28" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Nậm Xả |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 23' 38" |
102° 45' 27" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Pá Thóng |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 25' 04" |
102° 46' 50" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Phìn Khò |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 24' 59" |
102° 43' 53" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
cầu Pô Lếch |
KX |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 21' 34" |
102° 46' 41" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
cảng Pô Lếch |
KX |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 22' 32" |
102° 45' 41" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
nậm Pục |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 27' 42" |
102° 44' 34" |
22° 24' 38" |
102° 43' 20" |
F-48-38-A |
nậm Si Lường |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 00" |
102° 50' 37" |
22° 22' 57" |
102° 49' 49" |
F-48-38-B |
bản Ta Pán |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 22' 03" |
102° 46' 46" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Tà Phìn Dưới |
DC |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
22° 25' 11" |
102° 43' 13" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
nậm Xả |
TV |
xã Bum Tở |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 06" |
102° 45' 22" |
22° 24' 51" |
102° 43' 52" |
F-48-38-A |
đường tỉnh 127 |
KX |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 34" |
102° 46' 44" |
22° 13' 01" |
102° 49' 41" |
F-48-38-B, F-48-38-D |
suối Can Hồ |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 19' 20" |
102° 45' 50" |
22° 20' 22" |
102° 47' 10" |
F-48-38-B |
sông Đà |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 08" |
102° 43' 56" |
22° 12' 58" |
102° 49' 38" |
F-48-38-B, F-48-38-D |
suối Dâm Năm |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 16' 36" |
102° 46' 04" |
22° 15' 42" |
102° 45' 07" |
F-48-38-B |
suối Dâm Nậm |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 16' 46" |
102° 43' 29" |
22° 16' 03" |
102° 44' 41" |
F-48-38-A |
núi Đin Đen |
SV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 18' 55" |
102° 53' 12" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
nậm Hạ |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 17' 43" |
102° 53' 20" |
22° 17' 44" |
102° 49' 18" |
F-48-38-B |
suối Hổi Lếch |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 24" |
102° 45' 17" |
22° 21' 45" |
102° 46' 20" |
F-48-38-B |
suối Huổi Ngô |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 15' 42" |
102° 51' 03" |
22° 15' 45" |
102° 49' 16" |
F-48-38-B |
suối Huối Ven |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 15' 56" |
102° 47' 42" |
22° 15' 25" |
102° 49' 02" |
F-48-38-B |
bản Nậm Hạ A |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 17' 27" |
102° 49' 34" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Nậm Hạ B |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 17' 53" |
102° 49' 32" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Nậm Lọ A |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 14' 54" |
102° 51' 24" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Nậm Lọ B |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22º 15' 59" |
102° 51' 35" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Nậm Lừng |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 22' 47" |
102° 44' 06" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Nậm Mạ |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 17' 02" |
102° 44' 45" |
22° 15' 42" |
102° 45' 07" |
F-48-38-A, F-48-38-B |
suối Nậm Mận |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 16' 03" |
102° 44' 41" |
22° 14' 41" |
102° 48' 45" |
F-48-38-B, F-48-38-D |
núi Nằm Tăng |
SV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 17' 43" |
102° 43' 26" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Nậm Thú |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 17' 20" |
102° 49' 59" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi Nông Lúm |
SV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 19' 56" |
102° 50' 25" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi Phìn Khò |
SV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 17' 52" |
102° 45' 17" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi Phu Ken |
SV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 19' 31" |
102° 51' 10" |
|
|
|
|
F-48-38-A, F-48-38-B |
suối Pờ Khó |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 03" |
102° 45' 15" |
22° 21' 16" |
102° 46' 37" |
F-48-38-B |
bản Pô Lếch |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 22' 22" |
102° 46' 17" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Seo Hai |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 19' 16" |
102° 47' 53" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Si Thủ Chải |
DC |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
22° 17' 58" |
102° 48' 49" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
suối Xan Thăng |
TV |
xã Can Hồ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 13' 38" |
102° 50' 22" |
22° 13' 03" |
102° 49' 35" |
F-48-38-D |
Đồn Biên phòng 311 |
KX |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
22° 38' 48" |
102° 28' 06" |
|
|
|
|
F-48-25-B F-48-25-D |
bản Ka Lăng |
DC |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
22° 39' 24" |
102° 28' 02" |
|
|
|
|
F-48-25-B F-48-25-D |
suối Ka Lăng |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 35' 07" |
102° 24' 19" |
22° 34' 17" |
102° 24' 30" |
F-48-25-B F-48-25-D |
suối La Hó |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 35' 18" |
102° 24' 55" |
22° 34' 06" |
102° 25' 05" |
F-48-25-B F-48-25-D |
suối Lằn |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 38' 35" |
102° 33' 04" |
22° 33' 34" |
102° 28' 09" |
F-48-25-D,B. F-48-26-C,A |
nậm Lẹ |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 38' 35" |
102° 24' 19" |
22° 34' 03” |
102° 21' 12" |
F-48-25-D,B |
bản Lé Ma |
DC |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
22° 35' 18" |
102° 29' 53" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
bản Lò Ma |
DC |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
22° 38' 25" |
102° 27' 26" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
suối Lò Nhí |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 37' 54" |
102° 26' 41" |
22° 39' 27" |
102° 26' 40" |
F-48-25-D,B |
bản Mé Gióng |
DC |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
22° 38' 06" |
102° 26' 22" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
kẻng Mun |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 33' 34" |
102° 28' 09" |
22° 34' 20" |
102° 30' 52" |
F-48-26-C,A |
suối Na Ni Ló So |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 35' 21" |
102° 26' 42" |
22° 34' 04" |
102° 26' 35" |
F-48-25-D,B |
nậm Nạ Pi |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 39' 31" |
102° 25' 38" |
22° 38' 36" |
102° 24' 20" |
F-48-25-D,B |
suối Nậm Lẹ |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 36' 40” |
102° 32' 16" |
22° 34' 23" |
102° 30' 52" |
F-48-26-C,A |
suối Nhóm Pó |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 41' 43" |
102° 34' 40" |
22° 41' 52" |
102° 35' 50" |
F-48-26-C,A |
bản Nhù Cả |
DC |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
22° 37' 11" |
102° 30' 52" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Phi Ma |
TV |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 37' 22" |
102° 26' 10" |
22° 38' 08" |
102° 24' 44" |
F-48-25-D,B |
bản Tạ Phu |
DC |
xã Ka Lăng |
H. Mường Tè |
22° 39' 12" |
102° 27' 58" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
Đồn Biên phòng 315 |
KX |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 31' 35" |
102° 28' 35" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
núi Ban Si Ngài |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 28' 17" |
102° 31' 06" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Cừ Xá |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 28' 35" |
102° 25' 29" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
suối Cừ Xá |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 57" |
102° 28' 55" |
22° 27' 04" |
102° 28' 28" |
F-48-37-B |
sông Đà |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 33' 29" |
102° 19' 05" |
22° 33' 34" |
102° 28' 09" |
F-48-25-D,B |
suối E Ma |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 02" |
102° 28' 14" |
22° 30' 04" |
102° 27' 05" |
F-48-37-B |
nậm Gạ Ứ |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 38" |
102° 24' 11" |
22° 34' 21" |
102° 30' 45" |
F-48-37-B, 25-D,B, |
bản Gia Tè |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 27' 08" |
102° 25' 53" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
bản Gò Cứ |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 25' 36" |
102° 24' 29" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
suối Gò Cứ |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 34" |
102° 27' 01" |
22° 27' 09" |
102° 26' 46" |
F-48-37-B |
núi Hu Ma Mò Ga |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 25' 14" |
102° 26' 34" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
núi Khà Hú Lo Po |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 30' 22" |
102° 25' 12" |
|
|
|
|
F48-25-D,B |
suối Kha Ứ |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 27' 02" |
102° 30' 29" |
22° 26' 53" |
102° 35' 51" |
F-48-38-A |
núi Kông Phèn |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 33' 23" |
102° 23' 49" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
bản Mà Ký |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 30' 35" |
102° 27' 12" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
núi Mạ Lù Thàng |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 23' 43" |
102° 25' 14" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
suối Ma Ú |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 27' 52" |
102° 23' 42" |
22° 28' 30" |
102° 25' 34" |
F-48-37-B |
núi Mó Ly Khó Tú |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 28' 54" |
102° 29' 05" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
nậm Mỏ Su |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 45" |
102° 23' 07" |
22° 29' 53" |
102° 25' 24" |
F-48-25-D,B, |
núi Mô Xu |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 31' 31" |
102° 25' 20" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
bản Mù Cả |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 30' 36' |
102° 28' 12" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
suối Nệ Ló |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 20" |
102° 28' 17" |
22° 32' 08" |
102° 28' 54" |
F-48-25-D,B |
suối Nhù Ma |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 28' 32" |
102° 32' 14" |
22° 29' 22" |
102° 34' 31" |
F-48-38-A |
nậm Pá Pe |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 31' 32" |
102° 26' 25" |
22° 30' 53" |
102° 27' 07" |
F-48-25-D,B |
suối Phi Ma |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22°28'118" |
102° 29' 05" |
22° 27' 20" |
102° 26' 16" |
F-48-37-B |
bản Phìn Khò |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 24' 18" |
102° 24' 37" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
suối Phìn Khò |
TV |
xã Mù Cá |
H. Mường Tè |
|
|
22° 22' 12" |
102° 27' 30" |
22° 24' 17" |
102° 24' 33" |
F-48-37-B |
núi Sà Sí Ta |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 28' 23" |
102° 27' 29" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
núi Sa Thành |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 33' 15" |
102° 30' 03" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
núi Sang Thàng |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 32' 37" |
102° 28' 33" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
bản Si Nê |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 32' 01" |
102° 30' 12" |
|
|
|
|
F-48-26-A,C |
phu Sỳ Ngài |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 29' 31" |
102° 28' 25" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
suối Tả Ló Phi Ma |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 54" |
102° 20' 44" |
22° 33' 29" |
102° 19' 05" |
F-48-25-D,B |
suối Thé Ma |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 28" |
102° 22' 19" |
22° 34' 09" |
102° 21' 28" |
F-48-25-D,B |
bản Tó Khò |
DC |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 34' 10" |
102° 30' 48" |
|
|
|
|
F-48-26-A,C |
núi Vùi Cha |
SV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
22° 27' 05" |
102° 31' 42" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Xi Nế |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 12" |
102° 30' 27" |
22° 32' 31" |
102° 30' 12" |
F-48-26-A,C |
suối Xò Pà |
TV |
xã Mù Cả |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 13“ |
102° 26' 57" |
22° 28' 28" |
102° 25' 38" |
F-48-37-B |
bản Bó |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 29' 14" |
102° 37' 17" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
pu Chi |
SV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 29' 45" |
102° 39' 23" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
nậm Củm |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 33' 43" |
102° 37' 04" |
22° 28' 48" |
102° 36' 38" |
F-48-26-C,A F-48-38-A |
sông Đà |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 34' 20" |
102° 30' 52" |
22° 26' 58" |
102° 37' 39" |
F-48-26-C,A F-48-38-A |
bản Đon Lạt |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 27' 39' |
102° 37' 39" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Giẳng |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 30' 04" |
102° 37' 33" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
nậm Hản |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 30' 52" |
102° 42' 00" |
22° 28' 08" |
102° 40' 44" |
F-48-38-A, F-48-26-C,A |
bản Hàt Hin |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 32' 22" |
102° 32" 56' |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
huổi Ít |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 28' 35" |
102° 39' 29" |
22° 27' 58" |
102° 39' 19" |
F-48-38-A |
nậm Kha Á |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 26' 53" |
102° 35' 51" |
22° 27' 09" |
102° 37' 26" |
F-48-38-A |
nậm Lăn |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 30' 40" |
102° 39' 39" |
22° 30' 12" |
102° 37' 25" |
F-48-26-C,A |
nậm Lẹ |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 36' 40" |
102° 32' 16" |
22° 34' 22' |
102° 30' 52" |
F-48-26-C,A |
huổi Lương |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 35" |
102° 40' 12" |
22° 28' 03' |
102° 40' 08" |
F-48-38-A |
nậm Luông Ma |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 22" |
102° 34' 31" |
22° 29' 44" |
102° 35' 40" |
F-48-38-A |
pu Ma |
SV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 30' 52" |
102° 38' 38" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
nậm Ma Nọi |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 31' 26" |
102° 38' 45" |
22° 30' 41" |
102° 37' 28" |
F-48-26-C,A |
bản Mường Tè |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 28' 22" |
102° 37' 10" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Nậm Củm |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 29' 04" |
102° 36' 41" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Nậm Hản |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 27' 33" |
102° 38' 10" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
ghềnh Nậm Hản |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 27' 04" |
102° 37' 24" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Nậm Phìn |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 28' 28" |
102° 40' 11" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
nậm Nga |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 36' 03" |
102° 34' 43" |
22° 33' 57" |
102° 31' 36" |
F-48-26-C,A |
bản Pắc Ma |
DC |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 34' 17" |
102° 31' 05" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
nậm Pặm |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 33' 44" |
102° 34' 10" |
22° 33' 10" |
102° 31' 41" |
F-48-26-C,A |
nậm Pòm Pố |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 30' 39" |
102° 35' 58" |
22° 30' 36" |
102° 37' 26" |
F-48-26-C,A |
pu Ta Na |
SV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 32' 34" |
102° 34' 23" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
pu Tạng Thủm |
SV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
22° 31' 13" |
102° 36' 40" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
huổi Thé |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 30' 24" |
102° 41' 18" |
22° 28' 14" |
102° 40' 47” |
F-48-26-C,A F-48-38-A |
nậm Thín |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 28' 48" |
102° 34' 47" |
22° 28' 46" |
102° 36' 34" |
F-48-38-A |
huổi Vai |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 33" |
102° 39' 25" |
22° 27' 58" |
102° 38' 30" |
F-48-38-A |
huổi Văng Po |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 04" |
102° 37' 56" |
22° 31' 15" |
102° 37' 19" |
F-48-26-C,A |
nậm Viêng |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 24" |
102° 38' 40" |
22° 28' 04" |
102-37' 26" |
F-48-38-A |
huổi Xạ |
TV |
xã Mường Tè |
H. Mường Tè |
|
|
22° 33' 37" |
102° 35' 41" |
22° 32' 44" |
102° 35' 46" |
F-48-26-C,A |
suối À Lòng |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 12" |
102° 38' 51" |
22° 25' 53" |
102° 39' 47" |
F-48-38-A |
sông Đà |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 26' 58" |
102° 37' 39" |
22° 23' 08" |
102° 43' 56" |
F-48-38-A |
huổi Đá Num |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 03" |
102° 41' 39" |
22° 28' 35" |
102° 41' 41" |
F-48-38-A |
suối Hán Lím |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 26' 20" |
102° 40' 53" |
22° 25' 31" |
102° 40' 12" |
F-48-38-A |
huổi Hồ Cang |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 27' 23" |
102° 41' 35" |
22° 27' 33" |
102° 40' 02" |
F-48-38-A |
suối Hối Làng |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 26' 52" |
102° 41' 59" |
22° 25' 13" |
102° 40' 47" |
F-48-38-A |
núi Huổi Đúng |
SV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
22° 29' 34" |
102° 44' 28" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suổi Huổi Khu |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 27' 16" |
102° 39' 38" |
22° 26' 58" |
102° 37' 43" |
F-48-38-A |
bản Huổi Tát |
DC |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
22° 26' 14" |
102° 39' 22" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
núi Khao |
SV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
22° 29' 38" |
102° 43' 37" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Khao Ứ |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 00" |
102° 36' 42" |
22° 26' 24" |
102° 38' 30" |
F-48-38-A |
suối Lắng Phiếu |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 24' 43" |
102° 38' 32" |
22° 25' 15" |
102° 40' 37" |
F-48-38-A |
suối Nậm Hản |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 29' 15" |
102° 44' 28" |
22° 28' 07" |
102° 40' 45" |
F-48-38-A |
bản Nậm Khao |
DC |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
22° 25' 04" |
102° 40' 38" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Nậm Pục |
DC |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
22° 24' 34" |
102° 42' 24" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Nhù Xằng |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 26" |
102° 41' 02" |
22° 24' 33" |
102° 42' 09" |
F-48-38-A |
suối Rừng Tén |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 49" |
102° 40' 37" |
22° 24' 51" |
102° 41' 14" |
F-48-38-A |
huổi Sáng |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 26' 25" |
102° 40' 16" |
22° 25' 58" |
102° 39' 44" |
F-48-38-A |
khe Sơ Phiếu |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 34" |
102° 38' 50" |
22° 26' 11" |
102° 39' 32" |
F-48-38-A |
suối Tà Phìn |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 49" |
102° 43' 36" |
22° 24' 38" |
102° 43' 20" |
F-48-38-A |
huổi Tát |
TV |
xã Nậm Khao |
H. Mường Té |
|
|
22° 26' 53" |
102° 40' 15" |
22° 26' 14" |
102° 39' 33" |
F-48-38-A |
Đồn Biên phòng 309 |
KX |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 34' 13" |
102° 39' 45" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Cờ Lò 1 |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 31' 56" |
102° 41' 42" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Cờ Lò 2 |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 31' 35" |
102° 42' 03" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
núi Há Lốt |
SV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 32' 09" |
102° 43' 05" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Hà Nê |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 39' 35" |
102° 44' 33" |
22° 38' 14" |
102° 42' 15" |
F-48-26-C,A |
bản Hà Xi |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 38' 43" |
102° 42' 25" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Hà Xi |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 40' 03" |
102° 42' 40" |
22° 38' 14" |
102° 42' 15" |
F-48-26-C,A |
suối Khe Lô |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 43" |
102° 44' 38" |
22° 35' 18" |
102° 42' 36" |
F-48-26-C,A |
suối Khò Lơ |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 35' 18" |
102° 42' 36" |
22° 36' 52" |
102° 42' 42" |
F-48-26-C,A |
suối Khò Ma |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 41' 18" |
102° 38' 28" |
22° 40' 38" |
102° 37' 38" |
F-48-26-C,A |
suối Khô Ma |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 37' 44" |
102° 36' 29" |
22° 33' 50" |
102° 37' 15" |
F-48-26-C,A |
suối Lô Sa |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 42' 39" |
102° 36' 27" |
22° 42' 20" |
102° 36' 04" |
F-48-26-C,A |
bản Mô Chi |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 32' 18" |
102° 39' 39" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Nậm Củm |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 37' 35" |
102° 40' 55" |
22° 33' 44" |
102° 37' 05" |
F-48-26-C,A |
suối Nậm Ma Nội |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 49" |
102° 41' 49" |
22° 31' 26" |
102° 38' 45" |
F-48-26-C,A |
núi Nậm Sâu |
SV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 41' 58" |
102° 38' 49" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Nậm Sâu |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 42' 19“ |
102° 37' 53" |
22° 39' 43" |
102° 37' 38" |
F-48-26-C,A |
núi Nhó Pó |
SV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 41' 19" |
102° 36' 04" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Nhú Ma |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 36' 33" |
102° 38' 38" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Pa Ủ |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 33' 49" |
102° 40' 40" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Pa Ủ |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 33' 48" |
102° 40' 37" |
22° 33' 25" |
102° 40' 18" |
F-48-26-C,A |
bản Pha Bu |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 34' 58" |
102° 37' 31" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Pha Bu |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 36' 18" |
102° 37' 39" |
22° 34' 54" |
102° 37' 30" |
F-48-26-C,A |
núi Phu Si Lùng |
SV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 37' 38" |
102° 47' 07" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
núi Pi Be Khô |
SV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 41' 52" |
102° 42' 03" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
núi Pờ Mừ Khô |
SV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 40' 09" |
102° 44' 33" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
núi Si Lùng |
SV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 37' 19” |
102° 46' 53" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
bản Tân Biên |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 34' 13" |
102° 39' 40" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Thăm Pa |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 35' 15" |
102° 39' 02" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Trà Kế |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 33' 52" |
102° 38' 28" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Ứ Ma |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 38' 52" |
102° 39' 43" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Xà Hồ |
DC |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
22° 35' 12" |
102° 41' 24" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Xà Hồ |
TV |
xã Pa Ủ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 33' 46" |
102° 42' 09" |
22° 37' 16" |
102° 41' 37" |
F-48-26-C,A |
Đồn Biên phòng 307 |
KX |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 26' 51" |
102° 50' 59" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản A Mại |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 27' 09" |
102° 51' 02" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi A Mại |
SV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 28' 08" |
102° 52' 10" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
phu Đen Đin |
SV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 36' 53" |
102° 50' 23" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
suối Dèn Thàng |
TV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 24" |
102° 48' 29" |
22° 32' 05" |
102° 50' 15" |
F-48-26-D |
núi Huổi Đúng |
SV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 29' 34" |
102° 44' 28" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
núi Khao |
SV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 29' 38" |
102° 43' 37" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Khoang Thèn |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 28' 57" |
102° 50' 31" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Pá Củm |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 26' 38" |
102° 51' 36" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
suối Pá Hạ |
TV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
|
|
22° 28' 54" |
102° 54' 47" |
22° 28' 43" |
102° 50' 43" |
F-48-38-B |
bản Phí Chi A |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 26' 50" |
102° 50' 26" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Phí Chi B |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 26' 29" |
102° 49' 41" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Sà Phìn |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 31' 26" |
102° 50' 41" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
nậm Sà Phìn |
TV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
|
|
22° 32' 50" |
102° 52' 55" |
22° 32' 47" |
102° 50' 41" |
F-48-26-D |
phu San Cang |
SV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 26' 03" |
102° 50' 34" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Seo Thèn B |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 29' 41" |
102° 50' 57" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Sín Chải A |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 32' 53" |
102° 51' 44" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
bản Sín Chải B |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 33' 38" |
102° 51' 45" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
bản Sín Chải C |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 33' 01" |
102° 49' 43" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
bản Thò Ma |
DC |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
22° 30' 49" |
102° 50' 54" |
|
|
|
|
F-48-26-D |
suối Thò Ma |
TV |
xã Pa Vệ Sử |
H. Mường Tè |
|
|
22° 31' 07" |
102° 53' 55" |
22° 30' 53" |
102° 50' 45" |
F-48-26-D |
suối A Phu |
TV |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 41' 27" |
102° 31' 55" |
22° 41' 51" |
102° 31' 11" |
F-48-26-C,A |
bản Là Pê 1 |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 39' 25" |
102° 31' 35" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Là Pê 2 |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 38' 40" |
102° 31' 28" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Là Si |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 41' 37" |
102° 30' 49" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Là Si |
TV |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 41' 49" |
102° 30' 35" |
22° 39' 31" |
102° 25' 38" |
F-48-25-D,B, F-48-26-C,A |
bản Lè Giàng |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 40' 43" |
102° 30' 52" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản Ló Mé |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 39' 39" |
102° 29' 09" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
suối Lô Sa |
TV |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 43' 16" |
102° 35' 49" |
22° 43' 03" |
102° 35' 25" |
F-48-26-C,A |
bản Nhóm Pó |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 40' 09" |
102° 35' 32" |
|
|
|
|
F48-26-C,A |
bản Pạ Pù |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 42' 02" |
102° 35' 47" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Pạ Pù |
TV |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 41' 11" |
102° 35' 29" |
22° 39' 57" |
102° 36' 20" |
F-48-26-C,A |
nậm Sau |
TV |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 43' 32" |
102° 35' 16" |
22° 41' 56" |
102° 35' 50" |
F-48-26-C,A |
suối Si Lú |
TV |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
|
|
22° 42' 47" |
102° 32' 31" |
22° 41' 47" |
102° 30' 34" |
F-48-26-C,A |
bản Tá Bạ |
DC |
xã Tá Bạ |
H. Mường Tè |
22° 38' 02" |
102° 33' 34" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
bản A Mé |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 20' 21" |
102° 33' 36" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
nậm A Mé |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 16" |
102° 36' 14" |
22° 20' 42" |
102° 34' 15" |
F-48-38-A |
suối Cao Chải |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 59" |
102° 43' 32' |
22° 20' 11" |
102° 42' 28" |
F-48-38-A |
núi Chuông Gờ |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 21' 43" |
102° 42' 30" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Cô Lô Hồ |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 22' 05" |
102° 37' 28" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
núi Cô Lô Hồ |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 22' 26“ |
102° 38' 58" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Cô Lô Hồ |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 11" |
102° 36' 35" |
22° 24' 45" |
102° 36' 19" |
F-48-38-A |
núi Đề Đa Dòn |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 23' 00" |
102° 28' 20" |
|
|
|
|
F-48-37-B |
nậm Dừa Và Xí |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 40' |
102° 39' 04" |
22° 19' 57" |
102° 40' 34" |
F-48-38-A |
bản Giàng Ly Cha |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 22' 01" |
102° 42' 43" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
núi Kha Ứ |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 17' 32" |
102° 32' 20" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Kha Ứ |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 15' 22" |
102° 32' 03" |
22° 25' 00" |
102° 36' 42" |
F-48-38-A |
nậm Khao Á |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 25' 13" |
102° 29' 37" |
22° 25' 41" |
102° 34' 12" |
F-48-37-B, F-48-38-A |
nậm Lai |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 46" |
102° 38' 29" |
22° 20' 00" |
102° 39' 38" |
F-48-38-A |
nậm Le |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 13" |
102° 41' 55" |
22° 19' 48" |
102° 41' 15" |
F-48-38-A |
suối Lũ Né |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 23' 42" |
102° 38' 08" |
22° 25' 00" |
102° 36' 42" |
F-48-38-A |
bản Nậm Dính |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 17' 11" |
102° 32' 52" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
bản Nậm Khung |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 15' 31" |
102° 41' 10" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Nậm Luồng |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 46" |
102° 38' 29" |
22° 19' 55" |
102° 41' 28" |
F-48-38-A |
suối Nậm Mỳ |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 12' 12" |
102° 38' 26" |
22° 13' 34" |
102° 41' 15" |
F-48-38-C |
bản Nậm Ngà |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 16' 09" |
102° 39' 18" |
|
|
|
|
F-48-38-C |
núi Nậm Ngà |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 16' 34" |
102° 37' 30" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
núi Nạng Nạ |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 16' 54" |
102° 39' 56" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
nậm Ngà |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 15' 48" |
102° 40' 31" |
22° 12' 29" |
102° 45' 07" |
F-48-38-A, F-48-38-C, F-48-38-D |
bản Ngà Chồ |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 22' 36" |
102° 41' 17" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Ông Ma |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 16' 53" |
102° 36' 10" |
22° 17' 07" |
102° 31' 38" |
F-48-38-A |
bản Pa Tết |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 11' 39" |
102° 39' 29" |
|
|
|
|
F-48-38-C |
núi Pa Tết |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 11' 16" |
102° 38' 04" |
|
|
|
|
F-48-38-C |
núi Phứ Ma |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 24' 19" |
102° 30' 13" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
nậm Pù |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 19' 55" |
102° 41' 28" |
22° 22' 39" |
102° 44' 02" |
F-48-38-A |
huổi Púng Chứ |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 30" |
102° 36' 30" |
22° 20' 37" |
102° 35' 22" |
F-48-38-A |
huổi Sìn Hồ |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 45" |
102° 37' 02" |
22° 20' 05" |
102° 35' 49" |
F-48-38-A |
bản Tà Tổng |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 22' 41" |
102° 39' 11" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
suối Thư Lư |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 01' |
102° 34' 58" |
22° 17' 28’ |
102° 31' 54" |
F-48-38-A |
bản U Ma |
DC |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 16' 47" |
102° 40' 19" |
|
|
|
|
F-48-38-C |
suối Xá Xưa Hù |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 48" |
102° 38' 11" |
22° 20' 00" |
102° 39' 38" |
F-48-38-A |
nậm Xê Ma |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 28" |
102° 29' 01" |
22° 18' 21" |
102° 31' 53" |
F-48-37-B, F-48-38-A |
suối Xi Né |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 15" |
102° 34' 33" |
22° 18' 00" |
102° 32' 08" |
F-48-38-A |
suối Xứ Oi |
TV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 46" |
102° 34' 41" |
22° 19' 09" |
102° 32' 36" |
F-48-38-A |
núi Xứ Trống |
SV |
xã Tà Tổng |
H. Mường Tè |
22° 23' 22" |
102° 38' 13" |
|
|
|
|
F-48-38-A |
Đồn Biên phòng 313 |
KX |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 42' 21' |
102° 27' 18" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
núi Cò Cú Sà Kha |
SV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 41' 15" |
102° 24' 38" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
bản Coòng Khà |
DC |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 43’ 59' |
102° 28' 58" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
bản Gò Khà |
DC |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 41' 42" |
102° 27' 20" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
núi Khú Tú Thu Lũm |
SV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 44' 00" |
102° 27' 16" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
núi Là Phơ |
SV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 46' 14" |
102° 28' 31" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
suối Là Pơ |
TV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
|
|
22° 43' 26" |
102° 29' 14" |
22° 39' 31" |
102° 25' 40" |
F-48-25-D,B |
núi Là Si |
SV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 45' 10" |
102° 32' 12" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Là Si |
TV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
|
|
22° 44' 57" |
102° 31' 53" |
22° 41' 49" |
102° 30' 35" |
F-48-26-C,A |
bản Ló Na |
DC |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 43' 34" |
102° 28' 25" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
suối Ló Na Ló Khà |
TV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
|
|
22° 40' 55" |
102° 25' 23" |
22° 39' 32" |
102° 25' 25" |
F-48-25-D,B |
núi Mo Tho Cò |
SV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 45' 49" |
102° 31' 34" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
suối Nga Khí Ló Khà |
TV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
|
|
22° 39' 55" |
102° 24' 48" |
22° 39' 26" |
102° 24' 54" |
F-48-25-D,B |
bản Pa Thắng |
DC |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 41' 07" |
102° 26' 08" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
suối Pu Ló Pà |
TV |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
|
|
22° 45' 40" |
102° 28' 04" |
22° 42' 14" |
102° 29' 16" |
F-48-25-D,B |
bản Thu Lũm |
DC |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 42' 06" |
102° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-25-D,B |
bản U Ma Tu Khoòng |
DC |
xã Thu Lũm |
H. Mường Tè |
22° 45' 23" |
102° 30' 19" |
|
|
|
|
F-48-26-C,A |
huổi Chán |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 37" |
102° 50' 59" |
22° 21' 25" |
102° 51' 14" |
F-48-38-B |
huổi Co Mì |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 52" |
102° 53' 15" |
22° 20' 32" |
102° 53' 03' |
F-48-38-B |
huổi Cuổng |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 51" |
102° 49' 19" |
22° 21' 41" |
102° 50' 37" |
F-48-38-B |
huổi Đán Đón |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 19' 07" |
102° 53' 52" |
22° 19' 53" |
102° 54' 16' |
F-48-38-B |
bản Đán Đởn |
DC |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 19' 31" |
102° 51' 40" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
huổi Đướng |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 07" |
102° 52' 21" |
22° 20' 03" |
102° 52' 34" |
F-48-38-B |
huổi Hiêm |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 00" |
102° 52' 48" |
22° 20' 22" |
102° 53' 21" |
F-48-38-B |
huổi Lạp |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 03" |
102° 50' 15" |
22° 21' 40" |
102° 50' 37" |
F-48-38-B |
bản Nà Phầy |
DC |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 21' 48" |
102° 50' 39" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi Nậm Pồng |
SV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 21' 10" |
102° 58' 55" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Nậm Sẻ |
DC |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 18' 41" |
102° 57' 16" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
suối Nậm Sẻ |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 06" |
102° 58' 26' |
22° 19' 21" |
102° 56' 49" |
F-48-38-B |
bản Nậm Suổng |
DC |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 19' 54" |
102° 57' 38" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
huổi Nhá |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 23" |
102° 49' 23" |
22° 21' 57" |
102° 50' 29" |
F-48-38-B |
nậm Nhọ |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 19' 20" |
102° 58' 21" |
22° 22' 09" |
102° 50' 37" |
F-48-38-B |
nậm Pạ |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 38" |
102° 54' 26" |
22° 20' 16" |
102° 53' 32" |
F-48-38-B |
bản Pắc Pạ |
DC |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 20' 07" |
102° 53' 35" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
huổi Phầy |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 15" |
102° 52' 01" |
22° 20' 40" |
102° 52' 30" |
F-48-38-B |
nậm Pồng |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 21' 26" |
102° 57' 44" |
22° 19' 44" |
102° 54' 55" |
F-48-38-B |
huổi Pú |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 42" |
102° 51' 11" |
22° 21' 16" |
102° 51' 35" |
F-48-38-B |
huổi Sá Phứ |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 40" |
102° 55' 23" |
22° 19' 12" |
102° 55' 41" |
F-48-38-B |
bản Sang Sui |
DC |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 19' 11" |
102° 55' 36" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
huổi Sang Sui |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 18' 27" |
102° 54' 22" |
22° 19' 40" |
102° 54' 47" |
F-48-38-B |
nậm Suổng |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 48" |
102° 58' 07" |
22° 19' 21" |
102° 56' 49" |
F-48-38-B |
huổi Tum |
TV |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
|
|
22° 20' 02" |
102° 51' 17" |
22° 20' 52" |
102° 52' 22" |
F-48-38-B |
bản Vàng San |
DC |
xã Vàng San |
H. Mường Tè |
22° 20' 38" |
102° 52' 24" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
đường tỉnh 127 |
KX |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 29" |
102° 55' 44" |
22° 06' 14" |
103° 06' 04" |
F-48-38-D, F-48-39-C |
sông Đà |
TV |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 26" |
102° 55' 41" |
22° 06' 09" |
103° 06' 02" |
F-48-39-C, F-48-38-D |
nậm Hàng |
TV |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 11' 48" |
103° 02' 03" |
22° 08' 22" |
103° 01' 05" |
F-48-39-C |
bản Huổi Héo |
DC |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
22° 07' 50" |
103° 00' 02" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Nậm Hàng |
DC |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 35" |
103° 00' 49" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
ghềnh Nậm Nhạt |
TV |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 19" |
102° 59' 25" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
suối Nậm Nhạt |
TV |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 34" |
102° 59' 90" |
22° 08' 20" |
102° 59' 23" |
F-48-38-D |
bản Nậm Nhùm |
DC |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
22° 09' 48" |
102° 59' 25" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
suối Nậm Nhùm |
TV |
TT. Nậm Nhùn |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 14' 28" |
103° 00' 25" |
22° 08' 30" |
102° 59' 40" |
F-48-39-C, F-48-38-D |
Đồn Biên phòng 305 |
KX |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 23' 43" |
102° 58' 34" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
nậm Bum |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 26' 32" |
103° 00' 45" |
22° 23' 29" |
102° 55' 09" |
F-48-38-B, F-48-39-A |
huổi Chà Cứ |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 22' 32" |
102° 58' 47" |
22° 23' 49" |
102° 58' 15" |
F-48-38-B |
bản Chang Chao Pá |
DC |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 23' 48' |
102° 58' 30" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
nậm Cuổi |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 19' 19" |
103° 00' 28" |
22° 17' 12" |
103° 06' 03" |
F-48-39-A |
nậm Dền Thàng |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 28' 07" |
102° 58' 20" |
22° 24' 20" |
102° 58' 54" |
F-48-38-B |
huổi Hu Khù |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 22' 47" |
102° 58' 09" |
22° 23' 42" |
102° 57' 49" |
F-48-38-B |
nậm Lơn |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 20' 26" |
103° 05' 15" |
22° 17' 38" |
103° 04' 29" |
F-48-39-A |
suối Mỹ Đừ Ló Khà |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 21' 35" |
102° 59' 15" |
22° 22' 25" |
103° 02' 52" |
F-48-38-B, F-48-39-A |
bản Nạm Nghẹ |
DC |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 25' 29" |
102° 57' 36" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi Nậm Nhà |
SV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 26' 27" |
102° 55' 11" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi Nậm Sẻ |
SV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 22' 48" |
103° 00' 13" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
nậm Nghẹ |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 28' 37" |
102° 57' 13" |
22° 23' 42" |
102° 56' 42" |
F-48-38-B |
bản Pa Cheo |
DC |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 24' 55" |
102° 59' 36" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
núi Pá Đơn |
SV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 16' 12" |
103° 03' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pa Mu |
DC |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
22° 23' 59" |
102° 55' 30" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
nậm Sảo |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 26' 02" |
102° 59' 42" |
22° 24' 26" |
102° 59' 36" |
F-48-38-B |
nậm Sập |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 15' 30" |
103° 02' 05" |
22° 16' 51" |
103° 06' 32" |
F-48-39-A |
huổi Tỳ |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 22' 36" |
102° 56' 02" |
22° 23' 26" |
102° 55' 52" |
F-48-38-B |
huổi Ước Pu Nó Khá |
TV |
xã Hua Bum |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 23' 19" |
102° 59' 18" |
22° 23' 53" |
102° 58' 19" |
F-48-38-B |
quốc lộ 12 |
KX |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 06' 44" |
103° 10' 31" |
22° 04' 34" |
103° 10' 40" |
F-48-39-C |
đường tỉnh 127 |
KX |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 05' 52" |
103° 07' 10" |
22° 05' 07" |
103° 09' 44" |
F-48-39-C |
bản Chang |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 04' 17" |
103° 08' 39" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Chợ |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 18" |
103° 09' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
nậm Đoong |
TV |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 14" |
103° 09' 14" |
22° 04' 13" |
103° 08' 27" |
F-48-39-C |
cầu Hang Tôm |
KX |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 04' 44" |
103° 10' 21" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
suối Huổi Đỏ |
TV |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 08' |
103° 09' 45" |
22° 06' 21" |
103° 10' 06" |
F-48-39-C |
bản Huổi Sáng |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 07' 03" |
103° 09' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
cầu Lai Hà |
KX |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 05' 57" |
103° 09' 51" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bia Lê Lợi |
KX |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 05' 42" |
103° 07' 30" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Pá Cuổi |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 05' 41" |
103° 08' 55" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Phiêng Ban |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 03" |
103° 10' 00" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Phiêng Én |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 03" |
103° 11' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
đường tỉnh 127 |
KX |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 13' 01" |
102° 49' 41" |
22° 08' 29" |
102° 55' 44" |
F-48-38-D |
sông Đà |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 14' 41" |
102° 48' 49" |
22° 07' 56" |
102° 56' 26" |
F-48-38-D |
pu Đen Đin |
SV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 17' 15" |
102° 54' 07" |
|
|
|
|
F-48-38-B |
bản Giằng |
DC |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 13' 53" |
102° 55' 39" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
huổi Hạ |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 13' 34" |
102° 57' 21" |
22° 12' 55" |
102° 56' 33" |
F-48-38-D |
nậm Hài |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 11' 24" |
102° 56' 57" |
22° 12' 26" |
102° 55' 11" |
F-48-38-D |
nậm Hính Luông |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 55" |
102° 47' 49" |
22° 09' 34" |
102° 47' 48" |
F-48-38-D |
nậm Hong |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 22" |
102° 52' 13" |
22° 11' 46" |
102° 51' 43" |
F-48-38-D |
núi Huổi Tung |
SV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 35" |
102° 53' 02" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
nậm Khăn |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 12' 55" |
102° 56' 33" |
22° 12' 25" |
102° 54' 42" |
F-48-38-D |
nậm Khao |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 13' 34" |
102° 53' 02" |
22° 12' 32" |
102° 53' 24" |
F-48-38-D |
bản Km 41 |
DC |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 10' 08" |
102° 55' 08" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
pu Kỏi |
SV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 09' 03" |
102° 51' 44" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
nậm Mô |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 17' 01" |
102° 55' 34" |
22° 12' 38" |
102° 55' 26" |
F-48-38-B F-48-38-D |
bản Mường Mô |
DC |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 12' 47" |
102° 55' 27" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
núi Nậm |
SV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 19" |
102° 49' 18" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
suối Nậm Khẳn |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 16' 51" |
102° 58' 14" |
22° 16' 18" |
102° 55' 55" |
F-48-38-B |
núi Nậm Lọ |
SV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 14' 02" |
102° 51' 22" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Pá Khao |
DC |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 13' 44" |
102° 53' 15" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
cầu Pá Khao |
KX |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 12' 33" |
102° 53' 24" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Pa Mô |
DC |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 12' 27" |
102° 54' 38" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
nậm Phin Luông |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 58" |
102° 54' 02" |
22° 10' 21" |
102° 54' 41" |
F-48-38-D |
nậm Phin Nọi |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 09' 27" |
102° 52' 59" |
22° 10' 24" |
102° 54' 49" |
F-48-38-D |
huổi Pống |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 13' 09" |
102° 51' 50" |
22° 12' 02" |
102° 52' 06" |
F-48-38-D |
huổi Sai Lương |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 12" |
102° 55' 39" |
22° 10' 09" |
102° 55' 03" |
F-48-38-D |
huổi Tông |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 11' 14" |
102° 55' 26" |
22° 10' 27" |
102° 54' 57" |
F-48-38-D |
bản Tỏng Pịt |
DC |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
22° 10' 02" |
102° 54' 00" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
huổi Xạng |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 13' 31" |
102° 56' 42" |
22° 12' 53" |
102° 55' 54" |
F-48-38-D |
nậm Xuân |
TV |
xã Mường Mô |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 16' 13" |
102° 54' 04" |
22° 12' 13" |
102° 54' 30" |
F-48-38-B, F-48-38-D |
bản Hua Pảng |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
22° 24' 18" |
103° 04' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Nậm Ban |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 23' 57" |
103° 02' 12" |
22° 19' 47" |
103° 09' 57" |
F-48-39-A |
suối Nậm Bông |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 21' 54" |
103° 05' 15" |
22° 22' 35" |
103° 08' 23" |
F-48-39-A |
suối Nậm Chẻ |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 20' 11" |
103° 05' 51" |
22° 16' 57" |
103° 07' 05" |
F-48-39-A |
suối Nậm Họ |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 18' 38" |
103° 07' 42" |
22° 19' 07" |
103° 09' 42" |
F-48-39-A |
suối Nậm Hon |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 26' 13" |
103° 04' 34" |
22° 25' 36" |
103° 04' 05" |
F-48-39-A |
bản Nậm Nó 1 |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
22° 21' 43" |
103° 08' 33" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Nậm Nó 2 |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
22° 21' 07" |
103° 09' 56" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Nậm Vạc 1 |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
22° 19' 56" |
103° 08' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Nậm Vạc 2 |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
22° 18' 57" |
103° 09' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Nậm Vảng |
TV |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 22' 05" |
103° 02' 43" |
22° 23' 38" |
103° 04' 09" |
F-48-39-A |
bản Pa Pảng |
DC |
xã Nậm Ban |
H. Nậm Nhùn |
22° 24' 11" |
103° 05' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
nậm Chà |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 07" |
102° 48' 26" |
22° 05' 43" |
102° 51' 56" |
F-48-38-D |
bản Hát Mé |
DC |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 37" |
102° 53' 49" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
suối Hát Trại |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 09' 03" |
102° 48' 41" |
22° 09' 40" |
102° 49' 07" |
F-48-38-D |
nậm Hinh Nọi |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 09" |
102° 46' 32" |
22° 08' 53" |
102° 46' 12" |
F-48-38-D |
bản Huổi Lính |
DC |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
22° 05' 13" |
102° 51' 23" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Huổi Mắn A |
DC |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
22° 05' 56" |
102° 54' 17" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Huổi Xó |
DC |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
22° 10' 38" |
102° 50' 35" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
huổi Lắn |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 09' 56" |
102° 50' 33" |
22° 09' 22" |
102° 49' 25" |
F-48-38-D |
bản Nậm Chà |
DC |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 45" |
102° 48' 30" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
nậm Ngà |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 12' 29” |
102° 45' 07" |
22° 10' 07" |
102° 48' 26" |
F-48-38-D |
huổi Nhạt |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 59" |
102° 56' 03" |
22° 08' 27" |
102° 55' 41" |
F-48-38-D |
nậm Nhạt |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 05' 43" |
102° 51' 56" |
22° 08' 25" |
102° 55' 36" |
F-48-38-D |
nậm Nhè |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 48" |
102° 44' 46" |
22° 10' 07" |
102° 48' 26" |
F-48-38-D F-48-38-C |
bản Phiêng Lằn |
DC |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
22° 09' 20" |
102° 51' 32" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
huổi Sâu |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 05' 03" |
102° 49' 16" |
22° 05' 43" |
102° 51' 24" |
F-48-38-D |
bản Táng Ngá |
DC |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
22° 10' 37" |
102° 48' 16" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
nậm Va |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 04' 08" |
102° 48' 52" |
22° 03' 55" |
102° 51' 42" |
F-48-38-D |
nậm Văng |
TV |
xã Nậm Chà |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 05' 37" |
102° 55' 27" |
22° 04' 50" |
102° 52' 39" |
F-48-38-D |
nậm Bắc |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 03" |
103° 01' 28" |
22° 08' 22" |
103° 01' 09" |
F-48-39-C |
phu Đao |
SV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 12' 00" |
103° 02' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
nậm Dòn |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 11" |
103° 01' 53" |
22° 08' 42" |
103° 01' 49" |
F-48-39-C |
bản Huổi Đanh |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 09' 45" |
102° 57' 19" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Huổi Pết |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 09' 23" |
103° 02' 22" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Huổi Van I |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 13' 02" |
102° 59' 17" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Huổi Van II |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 12' 59" |
102° 59' 14" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
huổi Kẹp |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 31" |
103° 02' 53" |
22° 08' 03" |
103° 02' 13" |
F-48-39-C |
huổi Lai |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 11" |
103° 06' 10" |
22° 06' 10" |
103° 06' 02" |
F-48-39-C |
bản Lồng Ngài |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 14' 02" |
103° 04' 04" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Nậm Cầy |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 11' 05" |
102° 59' 18" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
suối Nậm Cầy |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 11' 39" |
102° 59' 58" |
22° 11' 00" |
102° 59' 10" |
F-48-38-D |
bản Nậm Lay |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 14' 47" |
103° 03' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Nậm Ty |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 07' 11" |
103° 04' 24" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Pa Kéo |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 28" |
103° 01' 24" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Phiêng Luông I |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 26" |
103° 02' 08" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Phiêng Luông II |
DC |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 39" |
103° 02' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
nậm Tạo |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 09' 24" |
103° 03' 54" |
22° 08' 23" |
103° 02' 02" |
F-48-39-C |
huổi Tung |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 59" |
102° 57'15" |
22° 07' 58" |
102° 56' 45" |
F-48-38-D |
nậm Ty |
TV |
xã Nậm Hàng |
H. Nâm Nhùn |
|
|
22° 08' 41" |
103° 05' 39" |
22° 07' 31" |
103° 03' 43" |
F-48-39-C |
thác Cạnh Mỏ |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 18" |
103° 00' 10" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
sông Đà |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 26" |
102° 55' 41" |
22° 06' 09" |
103° 06' 02" |
F-48-39-C, F-48-38-D |
suối Huổi Bỉ |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 05' 36" |
102° 57' 26" |
22° 06' 19" |
102° 58' 28" |
F-48-38-D |
suối Huổi Chát |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 04' 44" |
102° 59' 33" |
22° 06' 19" |
102° 58' 28" |
F-48-38-D |
bản Huổi Chát 1 |
DC |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 41" |
102° 57' 57" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
bản Huổi Chát 2 |
DC |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 11" |
102° 58' 55" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
suối Huổi Vắn |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 19" |
102° 55' 39" |
22° 07' 54" |
102° 56' 25" |
F-48-38-D |
đồi Kíu Hán |
SV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
22° 04' 43" |
103° 01' 24" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Nậm Mành |
DC |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 02" |
103° 02' 00" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
suối Nậm Mành |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 04' 48" |
103° 00' 10" |
22° 08' 08" |
103° 01' 48" |
F-48-39-C |
bản Nậm Nàn |
DC |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
22° 04' 58" |
102° 56' 40" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
núi Nậm Nàn |
SV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
22° 06' 55” |
102° 57' 13" |
|
|
|
|
F-48-38-D |
suối Nậm Nàn |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 03' 40" |
102° 58' 31" |
22° 08' 19" |
102° 59' 22" |
F-48-38-D |
suối Nậm Pồ |
TV |
xã Nậm Manh |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 04' 09' |
103° 01' 36" |
22° 06' 21" |
103° 05' 05" |
F-48-39-C |
nậm Đắc |
TV |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
|
|
|
|
|
|
|
nậm Hị |
TV |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
|
|
|
|
|
|
|
suối Huổi Bía |
TV |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 17' 52" |
103° 07' 40" |
22° 16' 55" |
103° 07' 28" |
F-48-39-A |
suối Nậm Cỏi |
TV |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 16' 55" |
103° 07' 28" |
22° 18' 09" |
103° 09' 31" |
F-48-39-A |
bản Nậm Pì |
DC |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
22° 10' 48" |
103° 09' 12" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
suối Nặm Vời |
TV |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 14' 05" |
103° 05' 44" |
22° 14' 04" |
103° 09' 32" |
F-48-39-C |
bản Pề Ngài 2 |
DC |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
22° 14' 59" |
103° 05' 25" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
nậm Pi |
TV |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
|
|
|
|
|
|
|
núi Pu Lông |
SV |
xã Nậm Pì |
H. Nậm Nhùn |
22° 10' 01" |
103° 09' 04" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
đường tỉnh 127 |
KX |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 06' 14" |
103° 06' 04" |
22° 05' 52" |
103° 07' 10" |
F-48-39-C |
nậm Đắc |
TV |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 58" |
103° 07' 25" |
22° 10' 24" |
103° 08' 46" |
F-48-39-C |
nậm Đắng |
TV |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 08' 15" |
103° 09' 07" |
22° 07' 26" |
103° 09' 20" |
F-48-39-C |
nậm Đứng |
TV |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 07' 44" |
103° 07' 45" |
22° 07' 14" |
103° 09' 14" |
F-48-39-C |
bản Hồng Ngài |
DC |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 10" |
103° 09' 32" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
nậm Khao |
TV |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 10' 36" |
103° 04' 49" |
22° 11' 11" |
103° 08' 16" |
F-48-39-C |
nậm Long |
TV |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 11' 59" |
103° 04' 15" |
22° 11' 10" |
103° 08' 16" |
F-48-39-C |
bản Nậm Đắc |
DC |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
22° 08' 38" |
103° 07' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Nậm Đoong |
DC |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
22° 07' 13" |
103° 07' 28" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Nậm Pì |
DC |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
22° 11' 59" |
103° 07' 22" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
núi Nậm Pì |
SV |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
22° 11' 25" |
103° 06' 07" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
núi Pú Đao |
SV |
xã Pú Đao |
H. Nậm Nhùn |
22° 07' 06" |
103° 07' 07" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Chung Trải 1 |
DC |
xã Trung Chải |
H. Nậm Nhùn |
22° 23' 12" |
103° 09' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bần Chung Trải 2 |
DC |
xã Trung Chải |
H. Nậm Nhùn |
22° 24' 13" |
103° 10' 29" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Kênh Va |
TV |
xã Trung Chải |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 22' 52" |
103° 09' 28" |
22° 22' 38" |
103° 10' 25" |
F-48-39-A |
suối Nậm Na |
TV |
xã Trung Chải |
H. Nậm Nhùn |
|
|
22° 25' 49" |
103° 11' 28" |
22° 18' 23" |
103° 09' 51" |
F-48-39-A |
bản Nậm Ô |
DC |
xã Trung Chải |
H. Nậm Nhùn |
22° 23' 49" |
103° 07' 22' |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Nậm Sảo 2 |
DC |
xã Trung Chải |
H. Nậm Nhùn |
22° 25' 22" |
103° 10' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
đội 5 |
DC |
TT. Phòng Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 33' 12" |
103° 16' 35" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
quốc lộ 12 |
KX |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 33' 24" |
103° 16' 24" |
22° 30' 10" |
103° 15' 31" |
F-48-27-D |
quốc lộ 4D |
KX |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 39" |
103° 17' 08" |
22° 30' 52' |
103° 19' 41" |
F-48-27-D |
núi Nà Ngào |
SV |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 32' 01" |
103° 19' 55" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
sông Nậm Na |
TV |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 33' 22" |
103° 16' 21" |
22° 30' 14" |
103° 15' 25" |
F-48-27-D |
thôn Nậm Pậy |
DC |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 30' 34" |
103° 15' 54" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Nậm Pậy |
TV |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 29' 45" |
103° 16' 53" |
22° 30' 34" |
103° 15' 47" |
F-48-27-D, F-48-39-B |
sông Nậm So |
TV |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 40" |
103° 16' 59" |
22° 31' 24" |
103° 20' 02" |
F-48-27-D |
thôn Pa So |
DC |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 32' 41" |
103° 17' 13" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
cầu Pa So |
KX |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 32' 44" |
103° 17' 08" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
thôn Thẩm Bú |
DC |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 31' 41" |
103° 19' 33" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
thôn Thèn Chồ |
DC |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 32' 53" |
103° 16' 37" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
thôn Vàng Bó |
DC |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 31' 50" |
103° 19' 13" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
thôn Vàng Khon |
DC |
TT. Phong Thổ |
H. Phong Thổ |
22° 31' 31" |
103° 19' 28" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
đường tỉnh 132 |
KX |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 37' 39" |
103° 21' 15" |
22° 34' 11" |
103° 21' 56" |
F-48-27-D |
núi Hồ Sao Chải |
SV |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 35' 53" |
103° 21' 07" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Lang 1 |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 35' 33" |
103° 22' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Lang 2 |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 35' 18" |
103° 22' 28" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Ma Can |
TV |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 37' 30" |
103° 27' 52" |
22° 37' 55" |
103° 26' 56" |
F-48-27-D |
bản Má Nghé |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 35' 10" |
103° 21' 28" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Má Tiển |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 37' 37" |
103° 20' 58" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Mỏ Quạ |
SV |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 37' 53" |
103° 25' 06' |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nà Cúng |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 35' 52" |
103° 22' 53" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nà Đoong |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 35' 51" |
103° 27' 08' |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nà Giang |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 36' 19" |
103° 24' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nà Vàng |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 34' 33" |
103° 21' 51" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Nậm Lòn |
TV |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 35' 19' |
103° 25' 37" |
22° 35' 41" |
103° 24' 47" |
F-48-27-D |
suối Nậm Lụn |
TV |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 38' 29" |
103° 23' 38" |
22° 35' 01" |
103° 22' 36" |
F-48-27-D |
bản Nậm Lùng |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 36' 27" |
103° 22' 13" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Pụ Khu Luông |
SV |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 36' 51" |
103° 27' 10" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Pụ Ngừu San |
SV |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 37' 31" |
103° 26' 15" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sàng Giang |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 34' 25" |
103° 24' 28" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Tả Lèng Sung |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 36' 17" |
103° 21' 11" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Thèn Thầu |
DC |
xã Bản Lang |
H. Phong Thổ |
22° 35' 11" |
103° 24' 03" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
đường tỉnh 132 |
KX |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 40' 56" |
103° 21' 33" |
22° 37' 39" |
103° 21' 15" |
F-48-27-D |
Đồn Biên phòng 281 |
KX |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 18" |
103° 21' 32" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Bản Pho |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 37' 33" |
103° 22' 07" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Can |
TV |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 41' 42" |
103° 20' 36" |
22° 41' 51" |
103° 20' 10" |
F-48-27-D |
bản Cao Sín Chải |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 17" |
103° 20' 17" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Dền Sang |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 38' 36" |
103° 20' 22" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Dền Thàng A |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 39' 45" |
103° 21' 36" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Dền Thàng B |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 09" |
103° 21' 41" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hà Nhì |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 56' |
103° 21' 47' |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hợp 1 |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 53" |
103° 21' 31" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hợp 2 |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 35" |
103° 21' 37" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hợp 3 |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 42" |
103° 21' 20" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Lèng Chư |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 34" |
103° 20' 41" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
nậm Lon |
TV |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 38' 45" |
103° 26' 14" |
22° 38' 29" |
103° 23' 38" |
F-48-27-D |
núi Lý Chải |
SV |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 41' 03" |
103° 22' 13" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Ma Can |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 38' 15" |
103° 24' 31" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Sam Tra |
TV |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 40' 18" |
103° 26' 37" |
22° 38' 59" |
103° 25' 35" |
F-48-27-D |
bản San Tra |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 39' 13" |
103° 23' 31" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Si Phài |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 39' 39" |
103° 19' 53" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sín Sáng A |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 06" |
103° 22' 44" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sín Sáng B |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 39' 47" |
103° 22' 12" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Xin Chải |
DC |
xã Dào San |
H. Phong Thổ |
22° 40' 28" |
103° 21' 19" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
quốc lộ 12 |
KX |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 35' 42" |
103° 15' 34" |
22° 33' 08" |
103° 16' 36" |
F-48-27-D |
nậm Cát |
TV |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 36' 00" |
103° 17' 00" |
22° 35' 46" |
103° 15' 32" |
F-48-27-D |
bản Hoang Thèn |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 36' 51" |
103° 18' 03" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Huổi Luông |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 33' 25" |
103° 19' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Lèng Suôi Chin |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 35' 46" |
103° 19' 30" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Mồ Sì Câu |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 34' 53" |
103° 16' 56" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nậm Cáy |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 35' 39" |
103° 15' 35" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sàng Cải |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 38' 05" |
103° 18' 05" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Séo Lẻn |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 34' 11" |
103° 19' 32" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Sì Câu |
TV |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 35' 47" |
103° 19' 10" |
22° 35' 31" |
103° 16' 18" |
F-48-27-D |
bản Sin Chải |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 36' 55" |
103° 19' 51" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Tả Lèng |
DC |
xã Hoang Thèn |
H. Phong Thổ |
22° 37' 32" |
103° 19' 28" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
Trạm Biên phòng 299 |
KX |
xã Huổi Luông |
H. PhongThổ |
22° 34' 25" |
103° 10' 22" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Can Thàng |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 33' 50" |
103° 12' 51" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Can Thàng |
TV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 34' 03" |
103° 11' 40" |
22° 34' 14" |
103° 12' 58" |
F-48-27-C |
bản Chang Hỏng 1 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 35' 11" |
103° 11' 49" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Chang Hỏng 2 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 35' 11" |
103° 12' 31" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Hồ Thầu |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 32' 43" |
103° 10' 44" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Hoàng Chù Sào |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 30' 59" |
103° 12' 56" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Huổi Luông |
TV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 12" |
103° 08' 26" |
22° 30' 02" |
103° 10' 50" |
F-48-27-C |
bản Huổi Luông 1 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 31' 57” |
103° 11' 06" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Huổi Luông 2 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 31' 06" |
103° 10' 16" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản La Vân |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 35' 55" |
103° 13' 03" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Làng Vây 1 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 31' 55" |
103° 13' 37" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Làng Vây 2 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 31' 43" |
103° 15' 49" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Làng Vây 3 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 32' 58" |
103° 14' 52" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Ma Lù Thàng 1 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 34' 04" |
103° 11' 07" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Ma Lù Thàng 2 |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 34' 30' |
103° 11' 13" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Nậm Hàng |
TV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 34' 14" |
103° 12' 58" |
22° 34' 22" |
103° 15' 47" |
F-48-27-C F-48-39-A |
suối Nậm Lé |
TV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 37" |
103° 08' 57" |
22° 33' 39' |
103° 10' 52" |
F-48-27-C |
suổi Nậm Mạ |
TV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 38" |
103° 12' 01" |
22° 29' 46" |
103° 11' 32" |
F-48-27-C, F-48-39-A |
sống Nậm Na |
TV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 35' 59' |
103° 09' 29" |
22° 28' 40" |
103° 12' 49" |
F-48-27-C, F-48-27-D, F-48-39-A |
núi Nậm Sa |
SV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 35' 17' |
103° 10' 17" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Nậm Then |
TV |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 00" |
103° 10' 47" |
22° 30' 20" |
103° 10' 47" |
F-48-27-C |
bản Ngài Chồ |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 33' 15" |
103° 14' 32" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Nhiều Sáng |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 32' 13" |
103° 13' 23" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Pô Tô |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 33' 10" |
103° 11' 20" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Thèn Thầu |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 35' 52" |
103° 11' 06" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản U Gia |
DC |
xã Huổi Luông |
H. Phong Thổ |
22° 36' 01" |
103° 13' 43" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Bản Cang |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 32' 09" |
103° 21' 18" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Bản Đớ |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 32' 51" |
103° 20' 42" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Chi Bú |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 32' 21" |
103° 21' 06" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Ho Sao Chải |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 35' 08" |
103° 20' 33" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Huổi Lỏng |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 32' 35" |
103° 21' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Huổi Nả |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 33' 03" |
103° 20' 24" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Huổi Phặc |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 33' 15" |
103° 20' 05" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nậm Khay |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 34' 08" |
103° 20' 45" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
nậm Nậm Khay |
TV |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 35' 23" |
103° 20' 22" |
22° 33' 38" |
103° 21' 36" |
F-48-27-D |
nậm Nậm Lùm |
TV |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 34' 10" |
103° 21' 57" |
22° 32' 03" |
103° 21' 20" |
F-48-27-D |
suối Nậm Phe |
TV |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 33' 16" |
103° 23' 18" |
22° 32' 27" |
103° 22' 15" |
F-48-27-D |
bản Phai Cát I |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 32' 56" |
103° 21' 44" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Phai Cát II |
DC |
xã Khổng Lào |
H. Phong Thổ |
22° 32' 45" |
103° 21' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
quốc lộ 4D |
KX |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 30' 13" |
103° 20' 16" |
22° 25' 37" |
103° 24' 52" |
F-48-39-B |
khu Can Tỷ |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 28' 24" |
103° 20' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
khu Chăn Nuôi |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 27' 39" |
103° 25' 07" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Chiêu Pao |
SV |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 29' 32" |
103° 22' 11" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Cung Mu Phìn |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 29' 40" |
103° 18' 29" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Hồng Thu |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 26' 02" |
103° 24' 41" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Hồng Thu Mán |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 26' 31" |
103° 23' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lản Nhì Thàng |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 27' 54" |
103° 22' 06" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lùng Cù - Séo Pả |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 26' 10" |
103° 25' 08" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Nhiều Sáng |
SV |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 28' 17" |
103° 25' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Séo Siên Pho |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 27' 19" |
103° 22' 52" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sì Lèng Chải |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 28' 30" |
103° 22' 07" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sin Chải |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 29' 54" |
103° 20' 33" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tô Y Phìn |
DC |
xã Lản Nhì Thàng |
H. Phong Thổ |
22° 27' 30" |
103° 23' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Là Hu Si |
TV |
xã Ma Ly Chải |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 44' 37" |
103° 18' 22" |
22° 43' 41" |
103° 18' 56" |
F-48-27-D |
bản Mới |
DC |
xã Ma Ly Chải |
H. Phong Thổ |
22° 43' 45" |
103° 17' 56" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sin Chải |
DC |
xã Ma Ly Chải |
H. Phong Thổ |
22° 44' 27" |
103° 17' 50" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Tả Chải |
DC |
xã Ma Ly Chải |
H. Phong Thổ |
22° 44' 10" |
103° 17' 53" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
sông Tả Páo Sung |
TV |
xã Ma Ly Chải |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 44' 50" |
103° 17' 33" |
22° 42' 31" |
103° 17' 09" |
F-48-27-D |
bản Tỷ Phù |
DC |
xã Ma Ly Chải |
H. Phong Thổ |
22° 43' 56" |
103° 17' 47" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
quốc lộ 12 |
KX |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 36' 31" |
103° 09' 48" |
22° 35' 42" |
103° 15' 34" |
F-48-27-C, F-48-27-D |
Trạm Biên phòng Cửa khẩu Ma Lù Thàng |
KX |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 36' 27" |
103° 09' 50" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
nậm Cúm |
TV |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 39' 34" |
103° 13' 58" |
22° 35' 59" |
103° 09' 29" |
F-48-27-C |
cầu Hữu nghị Việt -Trung |
KX |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 36' 31" |
103° 09' 48" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Ma Ly Pho |
DC |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 38' 12" |
103° 12' 18" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Ma Ly Pho |
TV |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 37' 24" |
103° 14' 23" |
22° 36' 24" |
103° 13' 47" |
F-48-27-C |
núi Ma Quai Thang |
SV |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 38' 21' |
103° 13' 53" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
cầu Nậm Cáy |
KX |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 35' 42" |
103° 15' 34" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Pa Nậm Cúm |
DC |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 36' 17" |
103° 09' 50" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Pơ Ma Hồ |
TV |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 38' 10" |
103° 15' 19" |
22° 36' 05" |
103° 15' 00" |
F-48-27-D |
bản Pờ Ma Hồ |
DC |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 37' 45" |
103° 15' 31" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sòn Thầu I |
DC |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 37' 00" |
103° 15' 12" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sòn Thầu II |
DC |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 36' 53" |
103° 12' 43" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Tả Phìn |
DC |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 37' 32" |
103° 16' 44" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Thèn Xin |
DC |
xã Ma Ly Pho |
H. Phong Thổ |
22° 37' 55" |
103° 14' 53" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Chu Séo Tỷ |
TV |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 44' 28" |
103° 20' 30" |
22° 44' 32" |
103° 19' 55" |
F-48-27-D |
bản Mồ Sỉ San |
DC |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
22° 44' 33" |
103° 21' 13" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Seo Hồ Thầu |
DC |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
22° 44' 58" |
103° 21' 11" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Séo Hồ Thầu |
TV |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 44' 17" |
103° 21' 32" |
22° 44' 05" |
103° 19' 34" |
F-48-27-D |
suối Tả Hồ Thầu |
TV |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 45' 34" |
103° 23' 05" |
22° 45' 41" |
103° 22' 27" |
F-48-27-B |
suối Tả Páo Hồ |
TV |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 45' 24" |
103° 25' 24" |
22° 45' 05" |
103° 24' 59" |
F-48-27-B |
bản Tân Séo Phìn |
DC |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
22° 44' 52" |
103° 20' 54" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Tô Y Phìn |
DC |
xã Mổ Sì San |
H. Phong Thổ |
22° 44' 41" |
103° 21' 00" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Cang Chu Dao |
DC |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
22° 38' 58" |
103° 17' 10" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Khoa San |
DC |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
22° 39' 08" |
103° 17' 40" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Lảng Thang |
DC |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
22° 38' 34" |
103° 16' 36" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Lùng Than |
DC |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
22° 40' 40" |
103° 17' 15" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Lùng Than |
TV |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 40' 03" |
103° 17' 26" |
22° 40' 46" |
103° 17' 20" |
F-48-27-D |
bản Mù Sang |
DC |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
22° 39' 02" |
103° 16' 07" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Mù Sang |
SV |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
22° 39' 23" |
103° 15' 19" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Xin Chải |
DC |
xã Mù Sang |
H. Phong Thổ |
22° 39' 07" |
103° 18' 09" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Hang Dơi |
SV |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 05" |
103° 19' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hổi Bảo |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 49" |
103° 22' 15" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hổi Én |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 35" |
103° 22' 37" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Huổi Sen |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 32' 39" |
103° 22' 18" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nà Củng |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 15" |
103° 22' 11" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nậm Cung |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 03" |
103° 20' 35" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Nậm Lùm |
TV |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 03' |
103° 21' 20" |
22° 31' 24" |
103° 20' 02" |
F-48-27-D |
suối Nậm Nhịp |
TV |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 16" |
103° 23' 53" |
22° 31' 39" |
103° 23' 22" |
F-48-27-D F-48-39-B |
suối Nậm So |
TV |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 31' 21" |
103° 23' 36" |
22° 32' 41" |
103° 17' 00" |
F-48-27-D |
bản Phiêng Đanh |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 16" |
103° 20' 24" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
cầu Phiêng Đanh |
KX |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 19" |
103° 20' 35" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
thôn Tây An |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 56" |
103° 21' 41" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
thôn Tây Nguyên |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 52" |
103° 21' 13" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
thôn Tây Sơn |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 51" |
103° 20' 59" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Vàng Bầu |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 09" |
103° 23' 22" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Vàng Pheo |
DC |
xã Mường So |
H. Phong Thổ |
22° 31' 40" |
103° 21' 14" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
Đồn Biên phòng 277 |
KX |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 31' 19" |
103° 26' 38" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Bản Màu |
TV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 34' 19" |
103° 27' 57" |
22° 33' 25" |
103° 26' 50" |
F-48-27-D |
suối Căn Câu |
TV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 36' 18" |
103° 29' 48" |
22° 35' 56" |
103° 29' 26" |
F-48-27-D |
bản Dền Thàng |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 29' 37" |
103° 25' 51" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Hoàng Liên Sơn 1 |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 33' 31" |
103° 25' 01" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hoàng Liên Sơn 2 |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 33' 49" |
103° 26' 09" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Khăn To |
SV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 31' 37" |
103° 27' 28" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Khang Chu Văn |
SV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 34' 00" |
103° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-28-C,A |
pu Kho Luông |
SV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 36' 12" |
103° 28' 43" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Mấn 1 |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 30' 53" |
103° 24' 26" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Mấn 2 |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 30' 27" |
103° 24' 43" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Màu |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 31' 06" |
103° 26' 43" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Mỏ |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 31' 09" |
103° 27' 07" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nậm Xe |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 31' 00" |
103° 28' 09" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Ngài Trò |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 32' 23" |
103° 24' 09" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Pà Chải |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 31' 41" |
103° 24' 42" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
nậm Pạt |
TV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 32' 22" |
103° 29' 26" |
22° 31' 01" |
103° 27' 04" |
F-48-27-D |
bản Po Chà |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 32' 37" |
103° 26' 24" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản San Dì |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 33' 17' |
103° 23' 38" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Van Hồ |
TV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 35' 10" |
103° 30' 02" |
22° 32' 22" |
103° 29' 26" |
F-48-28-C,A F-48-27-D |
bản Van Hồ 2 |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 29' 33" |
103° 27' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Vằng Thẳm |
DC |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
22° 30' 59" |
103° 25' 27" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
nậm Xe |
TV |
xã Nậm Xe |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 30' 15" |
103° 28' 43" |
22° 30' 53" |
103° 28' 07" |
F-48-27-D |
bản Chung Chải |
DC |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
22° 43' 30' |
103° 21' 27" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hàng É |
DC |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
22° 43' 46" |
103° 21' 41" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Khu Chu Lìn |
DC |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
22° 43' 18" |
103° 20' 55" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Ngài Thầu |
DC |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
22° 42' 57" |
103° 22' 33" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Páo Hồ |
TV |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 45' 05" |
103° 24' 59" |
22° 44' 36" |
103° 24' 13" |
F-48-27-D |
bản Pờ Xa |
DC |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
22° 44' 15" |
103° 23' 09" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Sin Chải |
DC |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
22° 42' 45" |
103° 22' 29" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Thèn Thèo Hồ |
TV |
xã Pa Vây Sử |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 44' 09" |
103° 24' 07" |
22° 42' 25" |
103° 21' 02" |
F-48-27-D |
Đồn Biên phòng 289 |
KX |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
22° 44' 37" |
103° 18' 36" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Chàng Ngày Hồ |
TV |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 46' 43" |
103° 21' 58" |
22° 45' 49" |
103° 21' 11" |
F-48-27-B |
bản Gia Khâu |
DC |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
22° 46' 01" |
103° 19' 24" |
|
|
|
|
F-48-27-B |
bản Lả Nhì Thàng |
DC |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
22° 46' 25" |
103° 21' 07' |
|
|
|
|
F-48-27-B |
bản Lao Chải |
DC |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
22° 46' 06" |
103° 19' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-B |
suối Mu Khì Hồ |
TV |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 45' 54" |
103° 18' 28" |
22° 45' 11" |
103° 17' 56" |
F-48-27-B |
suối Na Mu Chu Hồ |
TV |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 46' 43" |
103° 18' 40" |
22° 45' 54" |
103° 18' 28" |
F-48-27-B |
suối Pèn Ngài Hồ |
TV |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 47' 37" |
103° 21' 28" |
22° 46' 57" |
103° 20' 34" |
F-48-27-B |
bản Phố Vây |
DC |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
22° 44' 38" |
103° 19' 18" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Tả Páo Sừng |
TV |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 46' 11" |
103° 19' 04" |
22° 45' 26" |
103° 19' 52" |
F-48-27-B |
bản Thà Giàng |
DC |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
22° 45' 09" |
103° 18' 38" |
|
|
|
|
F-48-27-B |
suối Xéo Phìn Hồ |
TV |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 47' 36" |
103° 19' 49" |
22° 46' 53" |
103° 20' 13" |
F-48-27-B |
bản Xín Chải |
DC |
xã Sì Lờ Lầu |
H. Phong Thổ |
22° 45' 24" |
103° 18' 51" |
|
|
|
|
F-48-27-B |
bản Căn Câu |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 28' 49" |
103° 29' 20" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Can Hồ |
SV |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 30' 15" |
103° 29' 50" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Chí Sáng |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 30' 05" |
103° 30' 43" |
|
|
|
|
F-48-28-C,A |
bản Chí Sáng Thầu |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 30' 13" |
103° 30' 53" |
|
|
|
|
F-48-28-C,A |
bản Dền Sung |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 31' 15" |
103° 30' 40" |
|
|
|
|
F-48-28-C,A |
suối Dền Sung |
TV |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 31' 08" |
103° 33' 46" |
22° 31' 03" |
103° 32' 01" |
F-48-28-C,A |
suối Hồng Ngài |
TV |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 36' 21" |
103° 30’ 17" |
22° 35' 44" |
103° 31' 42" |
F48-28-C,A |
núi Pan Khèo |
SV |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 27' 56" |
103° 31' 12" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Sân Bay |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 29' 29" |
103° 30' 45" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Sàng Mào Phô |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 32' 16" |
103° 33' 10" |
|
|
|
|
F-48-28-C,A |
suối Séo Lèng |
TV |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 31' 50" |
103° 33' 03" |
22° 31' 03" |
103° 32' 01" |
F-48-28-C,A |
bản Sì Cha Chải |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 29' 08" |
103° 29' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Trung Hồ |
DC |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
22° 30' 53" |
103° 31' 22" |
|
|
|
|
F-48-28-C,A |
suối Van Hồ |
TV |
xã Sin Súi Hồ |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 28' 49" |
103° 31' 14" |
22° 28' 52" |
103° 30' 00" |
F-48-40-A |
bản Căng Há |
DC |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
22° 41' 34" |
103° 22' 02" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Căng Ký |
DC |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
22° 41' 35" |
103° 22' 27" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Dốc Đá |
SV |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
22° 41' 29" |
103° 24' 57" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Há Nhì |
DC |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
22° 41' 11" |
103° 22' 24" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Hờ Mèo |
DC |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
22° 41' 25" |
103° 22' 10" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Húy Hao |
TV |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 41' 07" |
103° 24' 02" |
22° 39' 57" |
103° 23' 34" |
F-48-27-D |
bản Khấu Dào |
DC |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
22° 41' 22" |
103° 22' 27" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
núi Ma Căng |
SV |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
22° 40' 54" |
103° 22' 42" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Panh Hồ |
TV |
xã Tung Qua Lìn |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 41' 59" |
103° 23' 29" |
22° 42' 38" |
103° 21' 22" |
F-48-27-D |
bản Khoa San |
DC |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
22° 41' 49" |
103° 18' 16" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Lùng Thàn |
TV |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 40' 40" |
103° 17' 58" |
22° 40' 52" |
103° 16' 35" |
F-48-27-D |
bản Nhóm I |
DC |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
22° 42' 57" |
103° 20' 16" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nhóm II |
DC |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
22° 42' 48" |
103° 19' 28" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Nhóm III |
DC |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
22° 42' 43" |
103° 19' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Séo Hồ Thầu |
TV |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 42' 31" |
103° 17' 09" |
22° 40' 52" |
103° 16' 35" |
F-48-27-D |
bản Sì Choang |
DC |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
22° 42' 13" |
103° 19' 08" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Tả Chu Phùng |
DC |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
22° 41' 33" |
103° 18' 09" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
bản Tả Ô |
DC |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
22° 41' 47" |
103° 17' 46" |
|
|
|
|
F-48-27-D |
suối Tả Páo Hồ |
TV |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 44' 05" |
103° 19' 34" |
22° 42' 31" |
103° 17' 09" |
F-48-27-D |
suối Thèn Thèo Hồ |
TV |
xã Vàng Ma Chải |
H. Phong Thổ |
|
|
22° 42' 25" |
103° 21' 02" |
22° 40' 40" |
103° 17' 58" |
F-48-27-D |
khu 1 |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 20' 59" |
103° 14' 57" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
khu 2 |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 23" |
103° 14' 46" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
khu 3 |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 33" |
103° 14' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
khối 4 |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 32" |
103° 14' 42" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
khu 5 |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 41" |
103° 14' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
khu 6 |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 43" |
103° 14' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Hoàng Hồ |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 33" |
103° 15' 24“ |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Hoàng Hồ |
TV |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 20' 08" |
103° 14' 34" |
22° 21' 59" |
103° 15' 21" |
F-48-39-A, F-48-39-B |
suối Hồng Hồ |
TV |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 20' 56" |
103° 14' 19" |
22° 21' 30" |
103° 15' 13" |
F-48-39-A, F-48-39-B |
suối Sìn Hồ |
TV |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 21' 24" |
103° 14' 13" |
22° 22' 15" |
103° 14' 51" |
F-48-39-A |
bản Sìn Hồ Dao |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 30' |
103° 14' 48" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Sìn Hồ Vây |
DC |
TT. Sìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 57" |
103° 14' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Căn Co |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 16" |
103° 27' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Căn Co |
TV |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 09' 44" |
103° 28' 52" |
22° 10' 26" |
103° 26' 49" |
F-48-39-D |
suối Cuôi |
TV |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 07' 34" |
103° 27' 37" |
22° 11' 59" |
103° 25' 24" |
F-48-39-D |
sông Đà |
TV |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 07' 34" |
103° 24' 14" |
22° 05' 30" |
103° 24' 46" |
F-48-39-D |
bản Là Cuổi |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 26" |
103° 26' 22" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Lao Hu San |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 10' 06" |
103° 25' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Bành |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 27" |
103° 25' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Kinh |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 06' 54" |
103° 26' 14" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Kinh |
TV |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 06' 52" |
103° 26' 18" |
22° 07' 04" |
103° 27' 18" |
F-48-39-D |
bản Nậm Ngã |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 08' 39" |
103° 27' 13" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Ngã |
TV |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 08' 29" |
103° 28' 53" |
22° 08' 37" |
103° 27' 16" |
F-48-39-D |
bản Nậm Phìn 1 |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 08' 22" |
103° 25' 00" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Phìn 2 |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 08' 47" |
103° 24' 57" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Pung |
TV |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 09' 04" |
103° 26' 23" |
22° 11' 05" |
103° 25' 19" |
F-48-39-D |
suối Nậm Suôn |
TV |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 06' 01" |
103° 27' 27" |
22° 07' 34" |
103° 27' 37" |
F-48-39-D |
bản Ngài Thầu |
DC |
xã Căn Co |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 20" |
103° 26' 18" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
quốc lộ 12 |
KX |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 14' 33" |
103° 09' 42" |
22° 06' 44" |
103° 10' 31" |
F-48-39-C |
bản Cại |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
|
|
|
|
|
nậm Cầy |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
|
|
|
|
|
bản Chiềng Chăn |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 10' 57" |
103° 10' 26" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Chiềng Nưa |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 10' 25" |
103° 10' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
sông Đà |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 04' 14" |
103° 11' 20" |
22° 03' 42" |
103° 13' 34" |
F-48-39-C |
ghềnh Hát Pí |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 28" |
103° 09' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
suối Huổi Én |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 06' 32" |
103° 11' 46" |
22° 06' 45" |
103° 10' 28" |
F-48-39-C |
bản Nậm Cầy |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 03" |
103° 10' 04" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
suối Nậm Khăm |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 10' 24" |
103° 08' 46" |
22° 10' 48" |
103° 09' 19' |
F-48-39-C |
cầu Nậm Mô |
KX |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 10' 55" |
103° 10' 31" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
suối Nậm Mô |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 11' 38" |
103° 12' 03" |
22° 10' 31" |
103° 10' 28" |
F-48-39-C |
sống Nậm Na |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 18' 23" |
103° 09' 51" |
22° 06' 47" |
103° 10' 24" |
F-48-39-A, F-48-39-C |
bản Nậm Vời |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 34" |
103° 06' 48" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Pề Ngài |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 15' 22" |
103° 08' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Phi Én |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 05' 59" |
103° 11' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
núi Phu San Sao |
SV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 07' 49" |
103° 13' 55" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Pu Kay |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 50" |
103° 08' 16" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
núi Pu Kay |
SV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 06" |
103° 08' 04" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
núi Pu Pâu |
SV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 11" |
103° 09' 35" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
núi Pu Tre |
SV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 32" |
103° 09' 42" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
nậm Ta Na |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
|
|
|
|
|
bản Tân Hưng |
DC |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
|
|
|
|
|
huổi Vai |
TV |
xã Chăn Nưa |
H. Sìn Hồ |
|
|
|
|
|
|
|
quốc lộ 12 |
KX |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 25' 49" |
103° 11' 31" |
22° 22' 28" |
103° 10' 37" |
F-48-39-A |
bản Hồng Thu |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 25' 16" |
103° 13' 20" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Hồng Thu Chồ 1 |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 08" |
103° 13' 00" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Hồng Thu Chồ 2 |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 25' 55" |
103° 12' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Làng Xảng |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 27" |
103° 13' 46" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Lò Tồ Phìn |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 24' 11" |
103° 15' 10" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Màu Leng |
TV |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 22' 09" |
103° 11' 29" |
22° 22' 29" |
103º 10' 26" |
F-48-39-A |
bản Nả Kế 1 |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 25' 40" |
103° 15' 11" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nả Kế 2 |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 25' 20" |
103° 15' 10" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nả Kế 3 |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 08" |
103° 14' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Nậm Củng |
TV |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 26' 16" |
103° 15' 51" |
22° 24' 48" |
103° 16' 38" |
F-48-39-B |
bản Pa Chao Ô |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 22' 46" |
103° 13' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pề Cơ |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 25' 15" |
103° 16' 10" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Phìn Than |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 14" |
103° 14' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Phong Ngảo |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 24' 05" |
103° 13' 39" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Sa Chải |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 24' 20: |
103° 16' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sin Chải |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 05" |
103° 13' 39" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Tả Thàng |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 24' 39" |
103° 13' 48" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Tung Xung A |
DC |
xã Hồng Thu |
H. Sìn Hồ |
22° 25' 05" |
103° 14' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Cẩu |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 13' 39" |
103° 19' 02" |
22° 12' 20" |
103° 20' 09" |
F-48-39-D |
bản Cha Pa Phồng |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 46" |
103° 14' 42" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Chinh Chu Phìn |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 07" |
103° 17' 33" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
pu Chù Phìn |
SV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 13" |
103° 17' 13" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Dìn Thàng |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 19" |
103° 18' 43" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
núi Hồi Văn La |
SV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 33" |
103° 12' 10" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
nậm Hỳ |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 10' 47" |
103° 14' 29" |
22° 10' 26" |
103° 12' 42" |
F-48-39-C |
nậm In |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 12' 38" |
103° 14' 45" |
22° 11' 38" |
103° 12' 03" |
F-48-39-C |
bản Làng Mô |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 42" |
103° 14' 14" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
đèo Làng Mô |
SV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 15' 18" |
103° 14' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Lù Suối Tổng |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 01" |
103° 16' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Chản |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 26" |
103° 18' 11" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Cởi |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 14' 50" |
103° 14' 02" |
22° 13' 36" |
103° 10' 30" |
F-48-39-C |
suối Nậm Dôn |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 11' 25" |
103° 18' 55" |
22° 10' 52" |
103° 20' 06" |
F-48-39-D |
suối Nậm Ta Na |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 13' 43" |
103° 13' 43" |
22° 12' 45" |
103° 11' 26" |
F-48-39-C |
nậm Nguyên |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 15' 23" |
103° 17' 59" |
22° 14' 43" |
103° 20' 01" |
F-48-39-B, F-48-39-D |
bản Nhiều Sáng 1 |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 19" |
103° 15' 12" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nhiều Sáng 2 |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 48" |
103° 15' 13" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Pề Sì Ngài |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 47" |
103° 15' 57" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
nậm Sam |
TV |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 12' 39" |
103° 16' 22" |
22° 13' 02" |
103° 17' 04" |
F-48-39-D |
bản Sang Sông Hồ |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 22" |
103° 15' 26" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Tả San 1 |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 28" |
103° 16' 43" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Tả San 2 |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 58" |
103° 18' 20" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Tò Cù Nhè |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 15" |
103° 13' 55" |
|
|
|
|
F-48-39-C |
bản Tù Cù Phìn |
DC |
xã Làng Mô |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 06" |
103° 15' 30" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Can Hồ |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 17" |
103° 19' 45" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Chi Van |
TV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 20' 23" |
103° 17' 33" |
22° 21' 31" |
103° 19' 05" |
F-48-39-B |
bản Co Coóc |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 19' 49" |
103° 21'13" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Cù |
TV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 23' 10" |
103° 22' 07" |
22° 21' 05" |
103° 21' 08" |
F-48-39-B |
núi Gió Ma Hồ |
SV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 16" |
103° 19' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Háng Lìa |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 44" |
103° 18' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Lúc |
TV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 21' 58" |
103° 18' 21" |
22° 19' 08" |
103° 21' 39" |
F-48-39-B |
bản Lùng Cù |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 23' |
103° 21' 13" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lùng Thàng |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 29" |
103° 19' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Bó |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 19' 20" |
103° 19' 38" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Nậm Bó |
TV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 19' 01" |
103° 18' 27" |
22° 20' 28" |
103° 20' 29" |
F-48-39-B |
suối Nậm Ho |
TV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 22' 01" |
103° 22' 35" |
22° 21' 24" |
103° 21' 20" |
F-48-39-B |
suối Nậm Mạ |
TV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 25' 42" |
103° 18' 26" |
22° 19' 08" |
103° 21' 39" |
F-48-39-B |
bản Pá Pao |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 20' 30" |
103° 19' 14" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Pá Pao |
SV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 20' 03" |
103° 18' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Sai |
SV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 19' 44" |
103° 19' 02" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Seo Thèn |
SV |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 19' 47" |
103° 19' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Thà Giàng Chải |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 55" |
103° 17' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Vàng Bon |
DC |
xã Lùng Thàng |
H. Sìn Hồ |
22° 20' 21" |
103° 20' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Can Tỷ 1 |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 01" |
103° 19' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Can Tỷ 2 |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 38" |
103° 20' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Còng Lầu Sàn |
SV |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 25' 19" |
103° 17' 38" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Đin Đanh |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 22" |
103° 19' 43 |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Hoàng Hò |
TV |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 24' 22" |
103° 20' 30" |
22° 23' 44" |
103° 19' 02" |
F-48-39-B |
suối Khù Khò |
TV |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 24' 42" |
103° 19' 55" |
22° 23' 54" |
103° 18' 57" |
F-48-39-B |
bản Ma Quai Thàng |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 52" |
103° 17' 38" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Nậm Củng |
TV |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 25' 44" |
103° 19' 10" |
22° 25' 08" |
103° 18' 26" |
F-48-39-B |
nậm Nậm Khằm |
TV |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 18' 51" |
103° 17' 50" |
22° 19' 01" |
103° 18' 27" |
F-48-39-B |
bản Nậm Mạ Thái |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 24' 29" |
103° 18' 57" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Phìn Hồ |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 57" |
103° 18' 48" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Song Còn |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 22' 34" |
103° 20' 24" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Tả Cao |
SV |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 53" |
103° 12' 18" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Thang Ky Hồ |
DC |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
22° 24' 43" |
103° 16' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Thang Ky Hồ |
TV |
xã Ma Quai |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 24' 59" |
103° 17' 10" |
22° 22' 27" |
103° 18' 22" |
F-48-39-B |
suối Bà Trăng |
TV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 12' 44" |
103° 22' 26" |
22° 10' 59" |
103° 22' 07" |
F-48-39-D |
núi Đá Đỏ |
SV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 49" |
103° 21' 04" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Lùng Khoai |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 17" |
103° 22' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
nậm Mạ |
TV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 14' 09" |
103° 22' 10" |
22° 14' 53" |
103° 23' 28" |
F-48-39-D |
bản Nậm Cha |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 09" |
103° 24' 56" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Cha |
TV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 13' 05" |
103° 22' 48" |
22° 11' 57" |
103° 25' 19" |
F-48-39-D |
suối Nậm Chu |
TV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 15' 39" |
103° 22' 14" |
22° 14' 53" |
103° 23' 28" |
F-48-39-B, F-48-39-D |
suối Nậm Khăm |
TV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 14' 43" |
103° 20' 05" |
22° 11' 30" |
103° 20' 40" |
F-48-39-D |
suối Nậm Mạ |
TV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 15' 23" |
103° 24' 37" |
22° 10' 39" |
103° 23' 19" |
F-48-39-B, F-48-39-D |
bản Nậm Ngập Dạo |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 09" |
103° 23' 42" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Pẻ |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 09" |
103° 20' 37" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
pu Nam Tông |
SV |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 01" |
103° 21' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Trăng |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 55" |
103° 22' 30" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Ngài Trồ |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 20" |
103° 21' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Riềng Thàng |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 00" |
103° 24' 06" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Seo Phìn |
DC |
xã Nậm Cha |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 52" |
103° 21' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
huổi Chạng |
TV |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 10' 30" |
103° 31' 04" |
22° 10' 24" |
103° 30' 12" |
F-48-40-C |
hua Cọ |
TV |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 07' 53" |
103° 31' 46" |
22° 06' 35" |
103° 29' 22" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
nậm Cuổi |
TV |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 09' 39" |
103° 33' 27" |
22° 07' 53" |
103° 31' 46" |
F-48-40-C |
suối Cuổi |
TV |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 04' 13" |
103° 31' 29" |
22° 07' 34" |
103° 27' 37" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
bản Cuổi Nưa |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 06' 44" |
103° 29' 22" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Cuổi Tở 1 |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 06' 59" |
103° 29' 00" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Cuổi Tở 2 |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 07' 07" |
103° 29' 31" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
nậm Đo |
TV |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 04' 59" |
103° 31' 46" |
22° 06' 10" |
103° 29' 57" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
bản Hua Cuổi |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 07' 43" |
103° 31' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
nậm Ná |
TV |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 08' 21" |
103° 30' 59" |
22° 08' 29" |
103° 28' 53" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
bản Ná Lạnh |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 06' 40" |
103° 29' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
núi Nậm Cai |
SV |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 06' 02" |
103° 28' 46" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Cọ |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 08' 56" |
103° 32' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nậm Coóng 1 |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 32" |
103° 30' 49" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nậm Coóng 2 |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 29" |
103° 31' 03" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Phai |
DC |
xã Nậm Cuổi |
H. Sìn Hồ |
22° 06' 37" |
103° 29' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Can Ma |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 03' 41" |
103° 30' 10" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
nậm Chắt |
TV |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 01' 47" |
103° 31' 08" |
22° 01' 34" |
103° 28' 02" |
F-48-40-C. F-48-39-D |
bản Co Sản |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 03' 24" |
103° 28' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
sông Đà |
TV |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 05' 30" |
103° 24' 46" |
21° 58' 14" |
103° 29' 42" |
F-48-39-D, F-48-51-B |
bản Đo Luông |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 04' 48" |
103° 29' 12" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Đo Nọi |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 04' 57" |
103° 28' 42" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Hua Pha |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 04' 01" |
103° 27' 52" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Huổi Lá |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
21° 58' 52" |
103° 28' 42" |
|
|
|
|
F-48-51-B |
suối Huổi Pha |
TV |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
|
|
21° 59' 20" |
103° 29' 41" |
21° 58' 17" |
103° 29' 43" |
F-48-51-B |
bản Huổi Pha I |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
21° 58' 38" |
103° 29' 42" |
|
|
|
|
F-48-51-B |
bản Nậm Chắt Dạo |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 01' 03" |
103° 28' 11" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Chắt Thái |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 01' 07" |
103° 28' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Đo |
TV |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 04' 49" |
103° 29' 16" |
22° 05' 40" |
103° 27' 19" |
F-48-39-D |
suối Nậm Hăn |
TV |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 02' 25" |
103° 31' 54' |
22° 02' 02" |
103° 27' 55" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
bản Nậm Kha |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 05' 00" |
103° 26' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Nậm Lốt |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 05' 24" |
103° 25' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Pá Hăn 1 |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 02' 14" |
103° 28' 11" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Pá Pha |
DC |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
22° 03' 01" |
103° 27' 30" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Pá Pha |
TV |
xã Nậm Hăn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 04' 29" |
103° 27' 48" |
22° 03' 00" |
103° 27' 24" |
F-48-39-D |
bản Co Đớ |
DC |
xã Nậm Mạ |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 36" |
103° 23' 20" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Co Lẹ |
DC |
xã Nậm Mạ |
H. Sìn Hồ |
22° 08' 46" |
103° 23' 55" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
sông Đà |
TV |
xã Nậm Mạ |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 09' 15" |
103° 19' 50" |
22° 07' 34" |
103° 24' 14" |
F-48-39-D |
bản Huổi Ca |
DC |
xã Nậm Mạ |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 27" |
103° 23' 55" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Khăn |
TV |
xã Nậm Mạ |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 11' 30" |
103° 20' 40" |
22° 09' 19" |
103° 19' 52" |
F-48-39-D |
bản Nậm Mạ |
DC |
xã Nậm Mạ |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 50" |
103° 23' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Sâm |
TV |
xã Nậm Mạ |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 08' 58" |
103° 24' 42" |
22° 09' 24" |
103° 23' 24" |
F-48-39-D |
bản Bản Pậu |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 49" |
103° 23' 18" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Kinh |
TV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 19' 54" |
103° 24' 51" |
22° 17' 21" |
103° 23' 23" |
F-48-39-B |
bản Nà Tăm 1 |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 50" |
103° 24' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nà Tăm 2 |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 26" |
103° 24' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nà Tăm 3 |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 19' 18" |
103° 27' 49" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Kinh |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 02" |
103° 23' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Nậm Kinh |
SV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 19' 14" |
103° 25' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Lò |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 37" |
103° 21' 22" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Nậm Mạ |
TV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 19' 08" |
103° 21' 39" |
22° 15' 11" |
103° 24' 34" |
F-48-39-B |
bản Nậm Nghập |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 15' 51" |
103° 23' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
suối Nậm Ớt |
TV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 20' 10" |
103° 23' 27" |
22° 18' 19" |
103° 21' 55" |
F-48-39-B |
suối Nậm Tăm |
TV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 17' 39" |
103° 26' 20" |
22° 15' 50" |
103° 24' 18" |
F-48-39-B |
nậm Ngập |
TV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 14' 53" |
103° 23' 28" |
22° 15' 07" |
103° 24' 35" |
F-48-39-D |
bản Pá Khôm 1 |
DC |
xã Nâm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 01" |
103° 23' 08" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Pá Khôm 2 |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 07" |
103° 23' 20" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Pậu |
TV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 16' 50" |
103° 22' 48" |
22° 17' 04" |
103° 23' 35" |
F-48-39-B |
núi Pha Bồ |
SV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 15" |
103° 22' 19" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Pha Nam Đàn |
SV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 15' 47" |
103° 21' 11" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Phiêng Chá |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 53" |
103° 24' 01" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Phiêng Lót |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 43" |
103° 23' 51" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tả Tủ 1 |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 59" |
103° 22' 01" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tả Tủ 2 |
DC |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 54" |
103° 21' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Tham |
TV |
xã Nậm Tăm |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 18' 32" |
103° 28' 43" |
22° 17' 39" |
103° 26' 20" |
F-48-39-B |
bản Nà Đốm |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 08" |
103° 27' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Ná Sái |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 08" |
103° 28' 39" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Ná Sái |
TV |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 12' 02" |
103° 28' 03" |
22° 13' 07" |
103° 27' 04" |
F-48-39-D |
suối Nậm Cộng |
TV |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 10' 05" |
103° 29' 52" |
22° 12' 02" |
103° 28' 03" |
F-48-39-D |
suối Nậm Đấu |
TV |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 12' 32" |
103° 29' 59" |
22° 12' 02" |
103° 28' 03" |
F-48-39-D |
bản Nậm Há |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 22" |
103° 28' 54" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Nậm Há |
TV |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 11' 56" |
103° 31' 04" |
22° 11' 19" |
103° 28' 16" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
bản Noong Hẻo |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 32" |
103° 28' 26" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Noong Om |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 02" |
103° 27' 43" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Pắn Ngọi |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 58" |
103° 28' 10" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Phiêng Chạng |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 10' 52" |
103° 29' 23" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Phiêng Chạng |
TV |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 10' 24" |
103° 30' 12" |
22° 10' 21" |
103° 29' 24" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
bản Phiêng Én |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 48" |
103° 25' 22" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Sai Đương |
TV |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 13' 05" |
103° 28' 57" |
22° 13' 01" |
103° 27' 13" |
F-48-39-D |
bản Ta Đanh |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 40" |
103° 27' 49" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Ta Pả |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 40" |
103° 28' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Ta Pưn |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 11' 30" |
103° 28' 12" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Văng Pí |
DC |
xã Noong Hẻo |
H. Sìn Hồ |
22° 12' 51" |
103° 27' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Hồng Quảng 1 |
DC |
xã Pa Khóa |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 25" |
103° 25' 16" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Hồng Quảng 2 |
DC |
xã Pa Khóa |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 56" |
103° 24' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Hua Ná |
DC |
xã Pa Khóa |
H. Sìn Hồ |
22° 15' 53" |
103° 24' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Múng |
TV |
xã Pa Khóa |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 15' 59" |
103° 27' 46" |
22° 15' 23" |
103° 24' 37" |
F-48-39-B |
bản Phiêng Phai |
DC |
xã Pa Khóa |
H. Sìn Hồ |
22° 13' 02" |
103° 25' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
Đồn Biên phòng 303 |
KX |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 59" |
103° 11' 45" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản An Tần |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 41" |
103° 11' 32" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
nậm Le |
TV |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 30' 54" |
103° 09' 21" |
22° 29' 45" |
103° 10' 15" |
F-48-27-C, F-48-39-A |
nậm Mạ |
TV |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 29' 46" |
103° 11' 32" |
22° 29' 08" |
103° 11' 40" |
F-48-39-A |
bản Nậm Sảo |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 33" |
103° 10' 27" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Nậm Tần Mông 1 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 30' 45" |
103° 06' 31" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
bản Nậm Tần Mông 2 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 30' 08" |
103° 06' 42" |
|
|
|
|
F-48-27-C |
suối Nậm Tiến |
TV |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 27' 40" |
103° 09' 10" |
22° 29' 00" |
103° 11' 39" |
F-48-39-A |
bản Nậm Tiến 1 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 25' |
103° 08' 24" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Nậm Tiến 2 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 29' 08" |
103° 08' 27" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pa Tần 1 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 28' 06" |
103° 11' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pa Tần 2 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 55" |
103° 11' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pa Tần 3 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 47" |
103° 11' 38" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pho 1 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 28' 57" |
103° 10' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pho 2 |
DC |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
22° 28' 32" |
103° 10' 19" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
nậm Tần |
TV |
xã Pa Tần |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 27' 23" |
103° 06' 27" |
22° 28' 13" |
103° 11' 37" |
F-48-39-A |
bản Nậm Lúc 1 |
DC |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 21" |
103° 17' 18" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Lúc 2 |
DC |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 50" |
103° 17' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Phăng Sô Lin 1 |
DC |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 22' 31" |
103° 14' 01" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Phăng Sô Lin 2 |
DC |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 22' 23" |
103° 14' 06" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Sang Tăng Ngai 1 |
DC |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 47" |
103° 14' 41" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Sang Tăng Ngai 2 |
DC |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 35" |
103° 14' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Tà Sử Trồ |
DC |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 22' 03" |
103° 13' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
núi Tầm Trong |
SV |
xã Phăng Xô Lin |
H. Sìn Hồ |
22° 23' 25" |
103° 14' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
quốc lộ 12 |
KX |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 30' 10" |
103° 15' 31" |
22° 28' 24" |
103° 12' 24" |
F-48-27-D, F-48-27-C, F-48-39-A |
bản Nậm Mạ Dạo |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 26' 44" |
103° 18' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Ngài Chồ |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 29' 15" |
103° 16' 32" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Pao Phang I |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 28' 26" |
103° 14' 43" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Pao Phang II |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 29' 04" |
103° 13' 53" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Phìn Hồ |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 34" |
103° 14' 34" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Seo Làng I |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 11" |
103° 15' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Seo Làng II |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 25" |
103° 15' 39" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Tà Cua Di |
SV |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 28' 18" |
103° 19' 06" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tà Ghênh |
DC |
xã Phìn Hồ |
H. Sìn Hồ |
22° 27' 08" |
103° 17' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nà Phân |
DC |
xã Pu Sam Cáp |
H. Sìn Hồ |
22° 14' 29" |
103° 28' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Ná Phân |
TV |
xã Pu Sam Cáp |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 15' 02" |
103° 29' 32" |
22° 13' 36" |
103° 27' 59" |
F-48-39-B, F-48-39-D |
suối Nậm Béo |
TV |
xã Pu Sam Cáp |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 14' 02" |
103° 32' 25" |
22° 12' 48" |
103° 29' 11" |
F-48-40-C, F-48-39-D |
suối Nậm Pun |
TV |
xã Pu Sam Cáp |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 13' 36" |
103° 27' 59" |
22° 13' 39" |
103° 27' 25" |
F-48-39-D |
nậm Cầy |
TV |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 18' 07" |
103° 15' 24" |
22° 13' 36" |
103° 10' 30" |
F-48-39-A, F-48-39-B, F-48-39-C |
bản Hải Hồ |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 20" |
103° 14' 41" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
núi Hồng Ngài |
SV |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 09" |
103° 20' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Ka Sin Chải |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 34" |
103° 17' 08" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
nậm Khăm |
TV |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 17' 15" |
103° 17' 52" |
22° 14' 43" |
103° 20' 05" |
F-48-39-B, F-48-39-D |
bản Lào Lử Đề |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 15' 34" |
103° 18' 01" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lồng Sử Phìn |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 41" |
103° 15' 19" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nậm Khăm I |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 54" |
103° 18' 36" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sáng Tùng |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 24" |
103° 17' 47" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Seo Sáng |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 08" |
103° 15' 29" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Thàng Giàng Chải |
DC |
xã Tả Ngảo |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 08" |
103° 14' 26" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Bành Phán |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 43" |
103° 13' 02" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
Công ty liên doanh Đá đen Lai Châu |
KX |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 19' 09' |
103° 09' 56" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
cầu Hát Sum 1 |
KX |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 20' 28" |
103° 10' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Liều Chải |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 17" |
103° 11' 52" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Sìn Thàng |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 36" |
103° 13' 15" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Sù Tổng |
TV |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 20' 58" |
103° 12' 28" |
22° 19' 53" |
103° 09' 59" |
F-48-39-A |
bản Suối Sù Tổng |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 20' 43" |
103° 11' 25" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Tả Phìn |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 30" |
103° 13' 04" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Tầm Choong |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 18" |
103° 13' 04" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Trị Xoang |
DC |
xã Tả Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 21' 24" |
103° 13' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Chủ Hồ |
TV |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 06' 49" |
103° 15' 35" |
22° 06' 27" |
103° 16' 56" |
F-48-39-D |
sông Đá |
TV |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 02' 32" |
103° 17' 11" |
22° 09' 15" |
103° 19' 50" |
F-48-39-D |
bản Há chá |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 20" |
103° 15' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Há Vu Chứ |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 17" |
103° 17' 24" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Hồng Thứ |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 10' 07" |
103° 18' 52" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
pu La Hồ |
SV |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 10' 43" |
103° 19' 14" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
suối Lừ Pá |
TV |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 10' 59" |
103° 18' 53" |
22° 10' 13" |
103° 19' 39" |
F-48-39-D |
suối Nậm Pố |
TV |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 05' 20" |
103° 15' 24" |
22° 04' 30' |
103° 16' 14" |
F-48-39-D |
bản Phi Yến |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 06' 31" |
103° 15' 06" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Pu Chư Phìn |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 52" |
103° 17' 25" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản San Sưa Hồ |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 36" |
103° 15' 43" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Thà Giàng Phô |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 08' 09" |
103° 17' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Tia Chí Lư |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 09' 46" |
103° 18' 51" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
bản Tủa Sín Chải |
DC |
xã Tủa Sín Chải |
H. Sìn Hồ |
22° 08' 38" |
103° 15' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-D |
quốc lộ 12 |
KX |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 18' 51" |
103° 10' 03" |
22° 14' 33' |
103° 09' 42" |
F-48-39-A, F-48-39-C |
bản Can Hồ |
DC |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 17' 50" |
103° 13' 30' |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Chang |
DC |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 16' 04" |
103° 10' 18" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Há Si Lá |
TV |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 18' 39" |
103° 12' 54" |
22° 17' 04" |
103° 09' 29" |
F-48-39-A |
bản Mào Sao Phìn |
DC |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 35" |
103° 14' 40" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Nậm Bon |
TV |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
|
|
22° 17' 34" |
103° 10' 46" |
22° 17' 00" |
103° 09' 38" |
F-48-39-A |
bản Sảng Phìn |
DC |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 24" |
103° 14' 10" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
bản Tìa Cua Y |
DC |
xã Xà Dề Phìn |
H. Sìn Hồ |
22° 18' 40" |
103° 13' 58" |
|
|
|
|
F-48-39-A |
suối Cạn |
TV |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
|
|
22° 20' 31" |
103° 36' 58" |
22° 19' 19" |
103° 36' 55" |
F-48-40-A |
bản Cò Lá |
DC |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
22° 19' 15" |
103° 37' 39" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Mường Cấu |
DC |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
22° 19' 38" |
103° 37' 00" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Mường Mớ |
DC |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
22° 19' 04" |
103° 37' 29" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
sông Nậm Mu |
TV |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
|
|
22° 19' 59" |
103° 34' 35" |
22° 18' 49" |
103° 35' 33" |
F-48-40-A |
suối Nậm Tường |
TV |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
|
|
22° 20' 20" |
103° 35' 51" |
22° 19' 27" |
103° 36' 34" |
F-48-40-A |
bản Thác Tình |
DC |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
22° 20' 48" |
103° 37' 02" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Tiên Bình |
DC |
TT. Tam Đường |
H. Tam Đường |
22° 19' 59" |
103° 36' 02" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Bo |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 16' 11" |
103° 40' 14" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Cò Nọt Mông |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 17' 49" |
103° 40' 40" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Cốc Phát |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 15' 57“ |
103° 42' 08" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Cốc Phung |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 16' 29" |
103° 41' 31" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
dãy Hoàng Liên Sơn |
SV |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
|
|
22° 19' 27" |
103° 43' 22" |
22° 18' 16" |
103° 46' 24" |
F-48-40-B |
bản Hưng Phong |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 16' 41" |
103° 40' 43" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
động Hương Sơn |
SV |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 17' 14" |
103° 40' 15" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Can |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 13' 58" |
103° 40' 26" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Khương |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 14' 16" |
103° 40' 24" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Khuy |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 15' 44" |
103° 40' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Ly |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 16' 20" |
103° 40' 12" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Sẳng |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 16' 53" |
103° 40' 42" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Út |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 14' 25" |
103° 41' 27" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Van |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 16' 56" |
103° 41' 09" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
suối Nậm Sẳng |
TV |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
|
|
22° 18' 44" |
103° 43' 34" |
22° 16' 22" |
103° 40' 35" |
F-48-40-A |
bản Nậm Tàng |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 16' 06" |
103° 41' 14" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
suối Nậm Tàng |
TV |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
|
|
22° 18' 29" |
103° 46' 14" |
22° 15' 39" |
103° 40' 02" |
F-48-40-A |
bản Phiêng Hoi |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 13' 45" |
103° 40' 46" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Pẳng |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 14' 53" |
103° 40' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Tiên |
DC |
xã Bản Bo |
H. Tam Đường |
22° 15' 19" |
103° 40' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Coóc Pa |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 20' 38" |
103° 29' 52" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Giang |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 19' 42" |
103° 31' 32" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Bỏ |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 20' 43" |
103° 31' 03" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Cơ |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 18' 37" |
103° 31' 21" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Sài |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 19' 40" |
103° 30' 55" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
|
|
22° 19' 03" |
103° 31' 16" |
22° 20' 06" |
103° 32' 29" |
F-48-40-A |
bản Sin Chải |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 18' 29" |
103° 30' 52" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Suối Thầu |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 19' 16" |
103° 30' 14" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Tẩn Phủ Nhiêu |
DC |
xã Bản Giang |
H. Tam Đường |
22° 18' 48" |
103° 31' 50" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Bái Trâu |
DC |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
22° 19' 11" |
103° 32' 31" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Chăn Nuôi |
DC |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
22° 17' 37" |
103° 35' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
núi Cháu San |
SV |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
22° 16' 47" |
103° 33' 07" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Đông Pao |
DC |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
22° 17' 36" |
103° 34' 29" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Hoa Di Hồ |
DC |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
22° 17' 14" |
103° 32' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
nặm Hon |
TV |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
|
|
22° 18' 30" |
103° 33' 34" |
22° 20' 02" |
103° 32' 57" |
F-48-40-A |
huổi Ít |
TV |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
|
|
22° 16' 48" |
103° 34' 34" |
22° 17' 32" |
103° 35' 49" |
F-48-40-A |
bản Nà Khum |
DC |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
22° 19' 26" |
103° 33' 05" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Thẳm |
DC |
xã Bản Hon |
H. Tam Đường |
22° 18' 35" |
103° 33' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
quốc lộ 4D |
KX |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
|
|
22° 19' 14" |
103° 38' 02" |
22° 19' 03" |
103° 39' 36" |
F-48-40-A, F-48-40-B |
bản Ba Be |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 17' 59" |
103° 37' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
nậm Dê |
TV |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
|
|
22° 20' 06" |
103° 39' 21" |
22° 17' 23" |
103° 36' 37" |
F-48-40-A |
bản Km2 |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 19' 10" |
103° 38' 11" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Cà |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 17' 07" |
103° 36' 45" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Hum |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 17' 34" |
103° 36' 49" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Khan |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 19' 40" |
103° 36' 20" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Om |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 18' 42" |
103° 37' 38" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Phát |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 18' 55" |
103° 36' 43" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà San |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 18' 46" |
103° 38' 06" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
nậm Pe |
TV |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
|
|
22° 19' 00" |
103° 37' 03" |
22° 17' 54" |
103° 37' 12" |
F-48-40-A |
bản Tân Bình |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 18' 22" |
103° 36' 58" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Thèn Thầu |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 19' 26" |
103° 38' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
động Tiên Sơn |
SV |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 18' 59" |
103° 39' 10" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Vân Bình |
DC |
xã Bình Lư |
H. Tam Đường |
22° 19' 26" |
103° 38' 51" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
quốc lộ 4D |
KX |
xã Giang Ma |
H. Tam Đường |
|
|
22° 23' 36" |
103° 30' 56" |
22° 22' 47" |
103° 33' 46" |
F-48-40-A |
bản Giang Ma |
DC |
xã Giang Ma |
H. Tam Đường |
22° 23' 38" |
103° 32' 51" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
đèo Giang Ma |
SV |
xã Giang Ma |
H. Tam Đường |
22° 23' 21" |
103° 32' 47" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Mào Phô |
DC |
xã Giang Ma |
H. Tam Đường |
22° 24' 02" |
103° 31' 49" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Sin Câu |
DC |
xã Giang Ma |
H. Tam Đường |
22° 22' 55" |
103° 32' 59" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Sử Thàng |
DC |
xã Giang Ma |
H. Tam Đường |
22° 22' 56" |
103° 33' 48" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Chủ Lìn |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 21' 10" |
103° 33' 57" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Đội 4 |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 20' 31" |
103° 35' 34" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Gia Khâu |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 21' 16" |
103° 33' 25" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
huổi Ít |
TV |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
|
|
22° 21' 18" |
103° 34' 15" |
22° 19' 59" |
103° 34' 35" |
F-48-40-A |
bản Khèo Thầu |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 21' 50" |
103° 34' 46" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nhiều Sang |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 22' 38" |
103° 35' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
nậm Pé |
TV |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
|
|
22° 22' 48" |
103° 35' 28" |
22° 20' 15" |
103° 35' 44" |
F-48-40-A |
núi Phìn Hồ |
SV |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 21' 43" |
103° 33' 17" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Pho |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 22' 18" |
103° 34' 46" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Sì Thâu Chải |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 21' 44" |
103° 35' 58" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
suối Sử Thàng |
TV |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
|
|
22° 22' 18" |
103° 33' 46" |
22° 21' 09" |
103° 35' 01" |
F-48-40-A |
bản Tả Chải |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 23' 06" |
103° 34' 05" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Tề Suối Ngài |
DC |
xã Hồ Thầu |
H. Tam Đường |
22° 21' 26" |
103° 36' 55" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Can Hồ |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 14' 27" |
103° 36' 27" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Chùa Kheo Cao |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 14' 46" |
103° 36' 22" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Chùa Kheo Thấp |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 14' 38" |
103° 36' 47" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
nậm Đích |
TV |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
|
|
22° 12' 13" |
103° 34' 05" |
22° 17' 27" |
103° 35' 46" |
F-48-40-A, F-48-40-C |
bản Lao Chải |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 12' 57" |
103° 34' 44" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Ma Sa Phìn Cao |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 15' 52" |
103° 34' 21" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Ma Sa Phìn Thấp |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 15' 08" |
103° 34' 15" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nậm Đích |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 15' 49" |
103° 36' 36" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
dãy núi Nậm Đích |
SV |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 16' 24" |
103° 36' 41" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nậm Pha |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 12' 36" |
103° 38' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
nậm Páp |
TV |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
|
|
22° 11' 42" |
103° 36' 12" |
22° 13' 57" |
103° 37' 02" |
F-48-40-C |
nậm Pha |
TV |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
|
|
22° 11' 50" |
103° 37' 06" |
22° 13' 00" |
103° 39' 45" |
F-48-40-C |
bản Sin Chải |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 13' 37" |
103° 35' 06" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Thèn Thầu |
DC |
xã Khun Há |
H. Tam Đường |
22° 13' 11" |
103° 37' 41" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Xà Phàng Cao |
DC |
xã Khun Hà |
H. Tam Đường |
22° 15' 35" |
103° 35' 55" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Xà Phàng Thấp |
DC |
xã Khun Hà |
H. Tam Đường |
22° 16' 53" |
103° 35' 30" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Coóc Cuống |
DC |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
22° 16' 25" |
103° 38' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
khe Huổi Ke |
TV |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
|
|
22° 17' 42" |
103° 39' 50" |
22° 16' 43" |
103° 39' 05" |
F-48-40-A |
bản Nà Hiềng |
DC |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
22° 16' 21" |
103° 39' 31" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Ít |
DC |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
22° 17' 27" |
103° 38' 40" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Kiêng |
DC |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
22° 16' 06" |
103° 38' 46" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Luồng |
DC |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
22° 16' 24" |
103° 39' 05" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Nà Tăm II |
DC |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
22° 17' 05" |
103° 37' 34" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
|
|
22° 16' 49" |
103° 36' 59" |
22° 15' 46" |
103° 39' 42" |
F-48-40-A |
bản Phiêng Giằng |
DC |
xã Nà Tăm |
H. Tam Đường |
22° 16' 28" |
103° 38' 41" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Chỉnh Chu Chải |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 22' 21" |
103° 25' 33" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lao Tỷ Phùng |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 22' 14" |
103° 27' 18" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Nùng Nàng |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 22' 24" |
103° 26' 35" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
núi Nùng Nàng |
SV |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 21' 00" |
103° 25' 35" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Phan Chu Hoa |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 22' 37" |
103° 27' 50" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sáy Sang 1 |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 22' 11" |
103° 26' 56" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sáy Sang 2 |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 22' 14" |
103° 26' 39" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sáy Sang 3 |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 22' 09" |
103° 26' 30" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Xì Miền Khang |
DC |
xã Nùng Nàng |
H. Tam Đường |
22° 20' 36" |
103° 28' 45" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
quốc lộ 32 |
KX |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
|
|
22° 18' 59" |
103° 39' 39" |
22° 17' 43" |
103° 40' 03" |
F-48-40-A |
bản 46 |
DC |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 20' 24" |
103° 40' 05" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
quốc lộ 4D |
KX |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
|
|
22° 19' 03" |
103° 39' 36" |
22° 21' 14" |
103° 46' 17" |
F-48-40-A, F-48-40-B |
bản Chu Va 12 |
DC |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 21' 00" |
103° 41' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Chu Va 8 |
DC |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 21' 08" |
103° 40' 22" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Cò Nọt Thái |
DC |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 17' 56" |
103° 40' 04" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
nậm Dê |
TV |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
|
|
22° 24' 21" |
103° 44' 13" |
22° 20' 06" |
103° 39' 21" |
F-48-40-A |
huổi Hố |
TV |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
|
|
22° 22' 11" |
103° 39' 21" |
22° 20' 20" |
103° 39' 50" |
F-48-40-A |
dãy núi Hoàng Liên Sơn |
SV |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 22' 30" |
103° 45' 49" |
|
|
|
|
F-48-40-B |
bản Hua Bó |
DC |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 18' 13" |
103° 39' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Huổi Ke |
DC |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 18' 58" |
103° 40' 15" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
đèo Trạm Tôn |
SV |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 21' 13" |
103° 45' 46" |
|
|
|
|
F-48-40-B |
cầu Trắng |
KX |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 22' 23" |
103° 45' 18" |
|
|
|
|
F-48-40-B |
núi Trung Liên |
SV |
xã Sơn Bình |
H. Tam Đường |
22° 18' 35" |
103° 41' 23" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Căn Câu |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 26' 20" |
103° 26' 32" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Cư Nhà La |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 24' 46" |
103° 28' 35" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Làng Giảng |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 25' 02" |
103° 27' 23" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sin Chải |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 26' 45" |
103° 25' 28" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sùng Phài |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 26' 56" |
103° 25' 44" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Suối Thầu |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 25' 01" |
103° 27' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tả Chải |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 25' 16" |
103° 26' 03" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Trung Chải |
DC |
xã Sùng Phài |
H. Tam Đường |
22° 25' 08" |
103° 26' 30" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Hồ Pên |
DC |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 24' 42" |
103° 32' 16" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
suối Lùng Than |
TV |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
|
|
22° 28' 10" |
103° 32' 55" |
22° 25' 59" |
103° 30' 56" |
F-48-40-A |
bản Phìn Ngan Xin Chải |
DC |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 25' 57" |
103° 29' 19" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Pho Lao Chải |
DC |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 25' 09" |
103° 31' 59" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Pho Xin Chải |
DC |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 24' 58" |
103° 31' 38" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản San Cha Mán |
DC |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 24' 56" |
103° 30' 37" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
núi Tả Lèng |
SV |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 25' 54" |
103° 31' 48" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Tả Lèng Lao Chải |
DC |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 25' 28" |
103° 31' 52" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
núi Tả Lùng Than |
SV |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 26' 33" |
103° 30' 42" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Thèn Pả |
DC |
xã Tả Lèng |
H. Tam Đường |
22° 24' 21" |
103° 31' 07" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Đông Phong |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 26' 33" |
103° 27' 42" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lở Thàng 1 |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 26' 16" |
103° 27' 59" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Lở Thàng 2 |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 26' 10" |
103° 28' 17" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
huổi Lược |
TV |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
|
|
22° 27' 49" |
103° 30' 49" |
22° 26' 40" |
103° 27' 32" |
F-48-39-B, F-48-40-A |
bản Na Đông |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 27' 52" |
103° 26' 48" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Pan Khèo |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 27' 19" |
103° 29' 06" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Sin Câu |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 26' 43" |
103° 29' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Thèn Sin 1 |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 27' 13" |
103° 27' 32" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Thèn Sin 2 |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 26' 59" |
103° 27' 30" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Tông Qua Lìn |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 28' 42" |
103° 28' 51" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
bản Van Hồ 1 |
DC |
xã Thèn Sin |
H. Tam Đường |
22° 28' 50" |
103° 28' 05" |
|
|
|
|
F-48-39-B |
tổ dân phố 1 |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 10' 10" |
103° 46' 48" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
tổ dân phố 3 |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 11' 21" |
103° 44' 59" |
|
|
|
|
F-48-40-C, F-48-40-D |
tổ dân phố 4 |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 12' 03" |
103° 45' 08" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
tổ dân phố 5 |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 12' 58" |
103° 44' 26" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
tổ dân phố 6 |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 12' 26" |
103° 44' 25" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
tổ dân phố 7 |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 10' 03" |
103° 45' 56" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
quốc lộ 32 |
KX |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
|
|
21° 58' 21" |
103° 53' 36" |
21° 57' 00" |
103° 52' 51" |
F-48-52-B |
nậm Chăng |
TV |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 11' 27" |
103° 49' 17" |
22° 09' 53" |
103° 44' 52" |
F-48-40-D, F-48-40-C |
bản Nà Cóc |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 11' 24" |
103° 46 '07" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Nà Cóc |
TV |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 12' 20" |
103° 48' 06" |
22° 10' 50" |
103° 44' 25" |
F-48-40-D, F-48-40-C |
bản Nà Giàng |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 09' 57" |
103° 45' 21" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Nậm Be |
TV |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 13' 48" |
103° 46' 13" |
22° 13' 17" |
103° 44' 44" |
F-48-40-D, F-48-40-C |
bản Tràm Cả |
DC |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 11' 43" |
103° 44' 33" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
cầu Tràm Cả |
KX |
TT. Tân Uyên |
H. Tân Uyên |
22° 11' 36" |
103° 44' 38" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Hô Pù |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 06' 20" |
103° 51' 30" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Kheo Giềng |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 06' 30" |
103° 50' 26" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Lầu |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 06' 24" |
103° 52' 50" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Lĩnh |
T V |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 09' 06" |
103° 52' 33" |
22° 06' 12" |
103° 52' 06" |
F-48-40-D |
bản Mít Nọi |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 06' 03" |
103° 54' 06" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Nậm Mít |
TV |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 07' 52" |
103° 55' 17" |
22° 05' 27" |
103° 51' 19" |
F-48-40-D |
núi Siêu Mi Tỉ |
SV |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 07' 03" |
103° 55' 18" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Suối Lĩnh A |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 08' 11" |
103° 52' 36" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Suối Lĩnh B |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 05' 55" |
103° 51' 54" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Tà Hử |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 07' 16" |
103° 53' 35" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Thào |
DC |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 07' 19" |
103° 54' 19" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
núi Yên Ngựa |
SV |
xã Hố Mít |
H. Tân Uyên |
22° 08' 34" |
103° 55' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Hô Tra |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 10' 13" |
103° 37' 36" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Mường 1 |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 52" |
103° 42' 30" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Mường 2 |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 34" |
103° 42' 20" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà An 1 |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 21" |
103° 40' 52" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà An 2 |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 09" |
103° 41' 04" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Cại |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 11' 30" |
103° 42' 25" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Còi |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 11' 45" |
103° 41' 11" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Nghè |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 31" |
103° 41' 19" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Pè |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 05" |
103° 42' 47" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Be |
TV |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 14' 04" |
103° 50' 15" |
22° 11' 46" |
103° 42' 25" |
F-48-40-D, F-48-40-C |
suối Nậm Cung |
TV |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 11' 50" |
103° 38' 10" |
22° 11' 35" |
103° 42' 03" |
F-48-40-C |
bản Nậm Cung 1 |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 02" |
103° 39' 16" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bần Nậm Cung 2 |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 01" |
103° 39' 20" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Pha |
TV |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 13' 10" |
103° 40' 38" |
22° 13' 00" |
103° 39' 47" |
F-48-40-C |
suối Nậm So |
TV |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 10' 43" |
103° 36' 25" |
22° 11' 52" |
103° 41' 10" |
F-48-40-C |
suối Nậm Tra |
TV |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 09' 49" |
103° 35' 19" |
22° 09' 34" |
103° 41' 18" |
F-48-40-C |
bản Phiêng Cúm |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 11' 08" |
103° 42' 31" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Hào |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 04" |
103° 41' 37" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Khon |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 10' 45" |
103° 42' 15" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiềng Sản |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 13" |
103° 42' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Xe |
DC |
xã Mường Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 12' 05" |
103° 41' 55" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Bằng Mai |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 05' 19" |
103° 43' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Hua Cần |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 06' 22" |
103° 40' 52" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Hua Puông |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 06' 10" |
103° 39' 59" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Huổi Hiền |
TV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 03' 07" |
103° 40' 36" |
22° 04' 19" |
103° 43' 19" |
F-48-40-C |
bản Nà Phát |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 05' 06" |
103° 41' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
đèo Nam Ca |
SV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 05' 08" |
103° 39' 25" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Cần |
TV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 06' 55" |
103° 40' 27" |
22° 05' 15" |
103° 41' 38" |
F-48-40-C |
suối Nậm Cha |
TV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 09' 34" |
103° 41' 18" |
22° 09' 17" |
103° 43' 05" |
F-48-40-C |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 10' 20" |
103° 42' 23" |
22° 03' 49" |
103° 44' 49" |
F-48-40-C |
núi Nậm Pọng |
SV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 03' 34" |
103° 38' 51" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Puông |
TV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 07' 12" |
103° 38' 13" |
22° 05' 37" |
103° 42' 35" |
F-48-40-C |
bản Nậm Sát |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 06' 22" |
103° 44' 19" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Sát |
TV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 06' 50" |
103° 45' 41" |
22° 05' 48" |
103° 43' 46" |
F-48-40-D, F-48-40-C |
bản Pắc Pha |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 03' 49" |
103° 44' 35" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Áng |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 07' 39" |
103° 42' 47" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Bay |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 08' 39" |
103° 43' 16" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Lúc |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 09' 07" |
103° 43' 19" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Phiêng Tòng |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 08' 30" |
103° 42' 56" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
dốc Pú Pạ |
SV |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 09' 52" |
103° 43' 18" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Sài Lương |
DC |
xã Nậm Cần |
H. Tân Uyên |
22° 04' 15" |
103° 43' 33" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Có Tói |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 03' 41" |
103° 38' 29" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Đán Tiển |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 03' 10" |
103° 37' 03" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Hô Ít |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 07' 09" |
103° 33' 33' |
|
|
|
|
F-48-40-C |
khau Hỏm |
SV |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 01' 52" |
103° 32' 37" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Hua Cả |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 07' 20" |
103° 37' 23" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Hua Đanh |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 07' 18" |
103° 36' 21" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Hua Ngò |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 05' 15" |
103° 38' 27" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
nậm Ít |
TV |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 07' 43" |
103° 34' 42" |
22° 05' 09" |
103° 34' 45" |
F-48-40-C |
bản Khăn Nọi |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 01' 05" |
103° 38' 43" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Khau Hỏm |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 02' 41" |
103° 32' 44" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Lào |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 05' 21" |
103° 34' 27" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Ngò |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 04' 44" |
103° 37' 03" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Phát |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 05' 01" |
103° 35' 03" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Na Ui |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 01' 07" |
103° 37' 27" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Là |
TV |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 05' 53" |
103° 35' 18" |
22° 04' 25" |
103° 35' 19" |
F-48-40-C |
suối Nậm Ngò |
TV |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 06' 36" |
103° 36' 46' |
22° 03' 48" |
103° 36' 41" |
F-48-40-C |
suối Nậm Sỏ |
TV |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 08' 53' |
103° 34' 47' |
22° 01' 01" |
103° 39' 20" |
F-48-40-C |
bản Nậm Sỏ 1 |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 04' 23" |
103° 35' 29" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nậm Sỏ 2 |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 04' 29" |
103° 35' 22" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Ui |
TV |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 02' 48" |
103° 33' 58" |
22° 01' 40" |
103° 37' 54" |
F-48-40-C |
bản Phiêng Sỏ |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 06' 34" |
103° 33' 51" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Tho Ló |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 03' 26" |
103° 36' 50" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Ui Dạo |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 02' 36" |
103° 34' 04" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Ui Thái |
DC |
xã Nậm Sỏ |
H. Tân Uyên |
22° 02' 05" |
103° 34' 49" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
quốc lộ 32 |
KX |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 06' 54" |
103° 49' 03" |
22° 03' 41" |
103° 53' 43" |
F-48-40-D |
bản Bó Lun |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 05' 12" |
103° 50' 14" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
cầu Bó Lun |
KX |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 05' 32" |
103° 50' 12" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Cang A |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 05' 12" |
103° 52' 37" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Hoàng Hà |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 03' 55" |
103° 52' 18" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
khe Huổi Nam |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 02' 54" |
103° 53' 30" |
22° 03' 59" |
103° 51' 57" |
F-48-40-D |
bản K2 |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 03' 57" |
103° 53' 28" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
cầu Mít Nọi |
KX |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 03' 59" |
103° 52' 19" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Mít Nọi Dao |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 04' 33" |
103° 53' 23" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Mít Nọi Thái |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 04' 12" |
103° 53' 18" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nà Sẳng |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 04' 41" |
103° 49' 15” |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nà Ún |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 04' 21" |
103° 50' 29” |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Nậm Lun |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 07' 32" |
103° 49' 28" |
22° 04' 10" |
103° 51' 03" |
F-48-40-D |
suối Nậm Mít |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 03' 36" |
103° 51' 33" |
22° 02' 34" |
103° 51' 25" |
F-48-40-D |
suối Nậm Mít Luông |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 05' 27" |
103° 51' 19" |
22° 02' 34" |
103° 51' 25" |
F-48-40-D |
suối Nậm Mít Nọi |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 05' 32" |
103° 54' 22" |
22° 03' 36" |
103° 51' 33" |
F-48-40-D |
suối Nậm Pha |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 03' 45” |
103° 48' 01" |
22° 04' 26" |
103° 45' 55" |
F-48-40-D |
suối Nậm Sẳng |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 06' 21" |
103° 48' 13" |
22° 04' 07" |
103° 51' 10" |
F-48-40-D |
bản Pắc Lý |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 05' 11" |
103° 51' 39" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Pắc Ta |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 04' 33" |
103° 51' 03" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
cầu Pắc Ta |
KX |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 04' 25" |
103° 51' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Phiêng Ban |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 05' 16" |
103° 51' 33" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Thanh Sơn |
DC |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
22° 03' 59" |
103° 53' 23" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Tún |
TV |
xã Pắc Ta |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 05' 26" |
103° 52' 14" |
22° 04' 25" |
103° 51' 02" |
F-48-40-D |
quốc lộ 32 |
KX |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 15' 48" |
103° 42' 02" |
22° 13' 08" |
103° 44' 27" |
F-48-40-A, F-48-40-C |
bản Hô Bon |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 15' 24" |
103° 42' 12" |
|
|
|
|
F-48-40-A |
bản Hô Ta |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 02" |
103° 44' 11" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
dãy núi Hoàng Liên Sơn |
SV |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 16' 30" |
103° 48' 50" |
|
|
|
|
F-48-40-B |
bản Hua Be |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 51" |
103° 45' 42" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nà Khoang |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 38" |
103° 43' 54" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nậm Be |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 48" |
103° 45' 40" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Nậm Be |
TV |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 14' 04" |
103° 50' 15" |
22° 11' 46" |
103° 42' 25" |
F-48-40-D, F-48-40-C |
suối Nậm Bon |
TV |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 16' 50" |
103° 46' 52" |
22° 13' 21" |
103° 42' 48" |
F-48-40-B, F-48-40-A, F-48-40-C |
bản Nậm Bon 1 |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 14' 42" |
103° 42' 47" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nậm Bon 2 |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 15' 32" |
103° 42' 31" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Ngọc Lại |
DC |
xã Phúc Khoa |
H. Tân Uyên |
22° 13' 46" |
103° 43' 08" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Ít Chom Dưới |
DC |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
22° 00' 57" |
103° 40' 40" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Ít Chom Trên |
DC |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
22° 01' 03" |
103° 40' 23" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
nậm Khăn |
TV |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
|
|
21° 58' 40" |
103° 39' 26" |
22° 00' 37" |
103° 43' 13" |
F-48-40-C, F-48-52-A |
bản Lồng Thàng |
DC |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
22° 00' 59" |
103° 41' 36" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nậm Khăn |
DC |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
21° 59' 17" |
103° 41' 51" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
núi Nậm Khăn |
SV |
xã Tà Mit |
H. Tân Uyên |
21° 59' 38" |
103° 40' 10" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 03' 49" |
103° 44' 49" |
21° 59' 23" |
103° 44' 36" |
F-48-40-C, F-48-52-A |
bản Pác Muôn |
DC |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
22° 02' 51" |
103° 44' 49" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Pắc Pu |
DC |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
22° 02' 15" |
103° 44' 30" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
nậm Sỏ |
TV |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 01' 01" |
103° 39'20* |
22° 00' 50" |
103° 43' 39" |
F-48-40-C |
bản Tà Mít |
DC |
xã Tà Mít |
H. Tân Uyên |
22° 03' 26" |
103° 44' 23" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Chom Chăng |
DC |
xã Thân Thuộc |
H. Tân Uyên |
22° 09' 25" |
103° 45' 39" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nà Ban |
DC |
xã Thân Thuộc |
H. Tân Uyên |
22° 10' 12" |
103° 43' 35" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
bản Nà Pầu |
DC |
xã Thân Thuộc |
H. Tân Uyên |
22° 10' 43" |
103° 44' 22" |
|
|
|
|
F-48-40-C |
suối Nậm Lúc |
TV |
xã Thân Thuộc |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 07' 28" |
103° 48' 46" |
22° 09' 41" |
103° 43' 49" |
F-48-40-C, F-48-40-D |
bản Tảng Đán |
DC |
xã Thân Thuộc |
H. Tân Uyên |
22° 09' 22" |
103° 45' 01" |
|
|
|
|
F-48-40-C, F-48-40-D |
quốc lộ 32 |
KX |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 08' 55" |
103° 46' 28" |
22° 06' 54" |
103° 49' 03" |
F-48-40-D |
bản Bút Dưới |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 09' 14" |
103° 46' 41" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Bút Trên |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 08' 54" |
103° 47' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
dãy núi Hoàng Liên Sơn |
SV |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 12' 16" |
103° 51' 22" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Hua Chăng |
TV |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 10' 33" |
103° 51' 06" |
22° 11' 04" |
103° 49' 50" |
F-48-40-D |
suối Hua Cưởm |
TV |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
|
|
22° 08' 31" |
103° 49' 21" |
22° 09' 33" |
103° 45' 38" |
F-48-40-D |
bản Hua Cưởm 1 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 08' 50" |
103° 48' 33" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Hua Cưởm 2 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 08' 17" |
103° 49' 00" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nong Kim |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 08' 53" |
103° 48' 02" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Phiêng Phát 1 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 07' 42" |
103° 47' 41" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Phiêng Phát 2 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 07' 30" |
103° 48' 05" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Phiêng Phát 3 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 07' 59" |
103° 47' 22" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Tát Xôm 1 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 09' 41" |
103° 47' 37" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Tát Xôm 2 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 09' 28" |
103° 47' 23" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Tát Xôm 3 |
DC |
xã Trung Hồng |
H. Tân Uyên |
22° 09' 41" |
103° 47' 37" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
khu 1 |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
21° 57' 04" |
103° 52' 48" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
khu 2 |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
21° 57' 03" |
103° 53' 04" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
khu 3 |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
21° 57' 11" |
103° 52' 47" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
khu 4 |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
21° 57' 05" |
103° 52' 34" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
khu 9 |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
21° 58' 24" |
103° 52' 58" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
quốc lộ 32 |
KX |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
|
|
21° 58' 21" |
103° 53' 36" |
21° 57' 00” |
103° 52' 51" |
F-48-52-B |
khu 5A |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
21° 57' 23” |
103° 52' 55' |
|
|
|
|
F-48-52-B |
khu 5B |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
bản Lọng Bon |
DC |
TT. Than Uyên |
H. Than Uyên |
21° 57' 38" |
103° 54' 01" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Bốn |
TV |
xã Hua Nà |
H. Than Uyên |
|
|
21° 55' 51" |
103° 56' 14" |
21° 56' 53" |
103° 53' 23" |
F-48-52-B |
bản Đán Đăm |
DC |
xã Hua Nà |
H. Than Uyên |
21° 57' 03" |
103° 54' 21" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Hua Nà |
DC |
xã Hua Nà |
H. Than Uyên |
21° 56' 44" |
103° 53' 58" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Ban |
DC |
xã Hua Nà |
H. Than Uyên |
21° 56' 41" |
103° 54' 42" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Chế Hạng |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 44' 07" |
103° 51' 43" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
suối Co Phát |
TV |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
|
|
21° 47' 47" |
103° 52' 22" |
21° 46' 31" |
103° 54' 04" |
F-48-52-B |
bản Đốc |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 42' 43" |
103° 51' 17" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
bản Hô Đán |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 45' 22" |
103° 55' 20" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
pu Huổi Quảng |
SV |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 42' 36" |
103° 52' 48" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
nậm Khốt |
TV |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
|
|
21° 45' 28" |
103° 56' 58" |
21° 46' 25" |
103° 55' 14" |
F-48-52-B |
bản Mở |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 43' 38" |
103° 50' 58" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
nậm Mở |
TV |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
|
|
21° 47' 24" |
103° 56' 58" |
21° 43' 27" |
103° 50' 51" |
F-48-52-B, F-48-52-D |
bản Mùi 1 |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 45' 38" |
103° 52' 30" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Mùi 2 |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 45' 34" |
103° 52' 14" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
|
|
21° 45' 42" |
103° 50' 24" |
21° 41' 46" |
103° 52' 46" |
F-48-52-B, F-48-52-D |
bản Noong Quang |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 43' 31" |
103° 54' 06" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
bản On |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 45' 13" |
103° 50' 43' |
|
|
|
|
F-48-52-B |
pu Phà Vi |
SV |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 43' 27" |
103° 49' 59" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
bản Sàng |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 44' 40" |
103° 51' 02" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
bản Tá Lồm |
DC |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 46' 54" |
103° 53' 46" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
pu Tau Linh |
SV |
xã Khoen On |
H. Than Uyên |
21° 46' 24" |
103° 57' 42" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Cang Mường |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 56' 32" |
103° 52' 42" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Co Nọi |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 57' 04" |
103° 52' 21" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi Hầu |
TV |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
|
|
21° 56' 31" |
103° 51'19" |
21° 55' 15" |
103° 49' 22" |
F-48-52-B |
bản Huổi Hằm |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 55' 39" |
103° 50' 54" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Huổi San |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 57' 16" |
103° 49' 59" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Khá |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 57' 37" |
103° 47' 20" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Mạ |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 56' 21" |
103° 52' 51" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Mé |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 55' 33" |
103° 52' 29" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Muông |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 55' 52" |
103° 52' 33" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Chằm |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 56' 46" |
103° 52' 46" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
|
|
21° 55' 15" |
103° 49' 22" |
21° 54' 35" |
103° 49' 43" |
F-48-52-B |
bản Phiêng Cẩm |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 56' 39" |
103° 52' 10" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Pom Bó |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 56' 12" |
103° 52' 52" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Pù Quải |
DC |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
21° 56' 21" |
103° 52' 08" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi San |
TV |
xã Mường Cang |
H. Than Uyên |
|
|
21° 57' 28" |
103° 50' 54" |
21° 56' 38" |
103° 48' 23" |
F-48-52-B |
nậm Bốn |
TV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
|
|
21° 55' 22" |
103° 52' 27" |
21° 52' 28" |
103° 51' 48" |
F-48-52-B |
bản Chát |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 52' 16" |
103° 49' 22" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Chiềng Ban 1 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 53' 04" |
103° 51' 51" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Chiềng Ban 2 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 52' 43" |
103° 51' 38" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Chiềng Ban 3 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 52' 28" |
103° 51' 30" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi Có |
TV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
|
|
21° 50' 51" |
103° 53' 38" |
21° 50' 57" |
103° 52' 19" |
F-48-52-B |
bản Đình |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 52' 42" |
103° 52' 11" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Hàng |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 53' 44" |
103° 49' 44" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Khiết |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 05" |
103° 51' 57" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Kim |
TV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
|
|
21° 52' 33" |
103° 53' 15" |
21° 50' 47" |
103° 50' 10" |
F-48-52-B |
bản Là 1 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 53' 40" |
103° 52' 28" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Là 2 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 53' 48" |
103° 52' 19" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Lướt |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 54' 46" |
103° 52' 09" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi Mo |
TV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
|
|
21° 51' 16" |
103° 53' 49" |
21° 50' 57" |
103° 51' 57" |
F-48-52-B |
bản Mường 1 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 34" |
103° 51' 17" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Mường 2 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 25" |
103° 51' 18" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Ban |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 15" |
103° 51' 28" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Cay |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 52' 26" |
103° 52' 00" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Dân 1 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 52' 09" |
103° 51' 21" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Dân 2 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 48" |
103° 51' 14" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà É 1 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 00" |
103° 50' 39" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà É 2 |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 50' 50" |
103° 50' 24" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Hầy |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 53' 14" |
103° 49' 24" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Khương |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 38" |
103° 51' 31" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Phạ |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 16" |
103° 50' 43" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
suối Nậm Lưng |
TV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
|
|
21° 54' 09" |
103° 53' 11" |
21° 53' 43" |
103° 52' 08" |
F-48-52-B |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
|
|
21° 54' 35" |
103° 49' 43" |
21° 50' 05" |
103° 49' 53" |
F-48-52-B |
núi Pu Lạt |
SV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 51' 02" |
103° 54' 18" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi Sang |
TV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
|
|
21° 50' 33" |
103° 52' 13" |
21° 51' 33" |
103° 51' 00" |
F-48-52-B |
bản Thẳm Phé |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 54' 32" |
103° 50' 26" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Vi |
DC |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 52' 56" |
103° 49' 35" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
núi Xum Có |
SV |
xã Mường Kim |
H. Than Uyên |
21° 50' 47" |
103° 51' 32" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi Cuồng |
TV |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
|
|
22° 02' 29" |
103° 49' 35" |
22° 01' 03" |
103° 50' 01" |
F-48-40-D |
bản Hát Nam |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
22° 02' 12" |
103° 51' 24" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
huổi Hoi |
TV |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
|
|
22° 00' 24" |
103° 52' 41" |
22° 01' 36" |
103° 52' 06" |
F-48-40-D |
bản Ít |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
22° 00' 19" |
103° 49' 21" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Khoang |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
22° 00' 51" |
103° 49' 58" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
huổi Lập |
TV |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
|
|
21° 58' 33" |
103º 50' 53" |
21° 59' 36" |
103° 48' 54" |
F-48-52-B |
huổi Lò |
TV |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
|
|
22° 00' 20" |
103° 52' 00" |
22° 01' 13" |
103° 50' 22" |
F-48-40-D |
nậm Mít |
TV |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
|
|
22° 02' 34" |
103° 51' 25" |
21° 59' 05" |
103° 47' 49" |
F-48-40-D, F-48-52-B |
bản Mường |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
22° 01' 30" |
103° 50' 47" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Pá Lầu |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
21° 58' 52" |
103° 47' 15" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Pá Pằng |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
21° 59' 21" |
103° 46' 24" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi Pằng |
TV |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
|
|
22° 02' 44" |
103° 47' 23" |
22° 00' 39" |
103° 46' 58" |
F-48-40-D |
huổi Phì |
TV |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
|
|
22° 00' 01" |
103° 52' 20" |
22° 00' 05" |
103° 49' 56" |
F-48-40-D, F-48-52-B |
bản Pùng Luồng |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
21° 59' 22" |
103° 48' 00" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Vè |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
22° 01' 15" |
103° 50' 13" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Xanh |
DC |
xã Mường Mít |
H. Than Uyên |
22° 00' 13" |
103° 49' 51" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
quốc lộ 32 |
KX |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
|
|
21° 59' 56" |
103° 54' 49" |
21° 58' 21" |
103° 53' 36" |
F-48-40-D, F-48-52-B |
bản Cẩm Trung |
DC |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
21° 58' 47" |
103° 53' 55" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Én Luông |
DC |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
21° 59' 01" |
103° 55' 05" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Én Nọi |
DC |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
21° 58' 59" |
103° 54' 12" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Mường Than |
DC |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
21° 59' 43" |
103° 54' 47" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
phu Nậm Than |
SV |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
21° 58' 04" |
103° 58' 59" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Ngà |
DC |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
21° 58' 47" |
103° 53' 27" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Than |
TV |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
|
|
21° 57' 22" |
103° 57' 58" |
22° 01' 04" |
103° 54' 08" |
F-48-40-D, F-48-52-B |
bản Xen Đông |
DC |
xã Mường Than |
H. Than Uyên |
21° 58' 21" |
103° 54' 18" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
huổi Bắc |
TV |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
|
|
21° 54' 18" |
103° 46' 24" |
21° 55' 37" |
103° 48' 38" |
F-48-52-B |
bản Chít |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 57' 15" |
103° 46' 28" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Chít |
TV |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
|
|
21° 50' 32" |
103° 43' 16" |
21° 58' 00" |
103° 46' 57" |
F-48-52-A, F-48-52-B |
bản Huổi Bắc |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 54' 19" |
103° 46' 21" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
núi Lỷ Lô |
SV |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 54' 13" |
103° 43' 47" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
bản Nà Ít |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 56' 02" |
103° 46' 26" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Nà Kè |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 57' 16" |
103° 42' 49" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
|
|
21° 59' 23" |
103° 44' 36" |
21° 56' 38" |
103° 48' 23" |
F-48-52-A, F-48-52-B |
bản Nặm Ngùa |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 57' 24" |
103° 43' 06" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
bản Nặm Pắt |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 55' 00" |
103° 42' 49" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
nậm Ngùa |
TV |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
|
|
21° 56' 29" |
103° 41' 13" |
21° 59' 13" |
103° 44' 36" |
F-48-52-A |
bản Pá Chít Tấu |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 53' 39" |
103° 43' 47" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
bản Pá Khoang |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 53' 56" |
103° 44' 37" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
bản Pá Mít |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 59' 02" |
103° 46' 03" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Pá Ngùa |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 59' 19" |
103° 44' 34" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
bản Pá Pặt |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 59' 47" |
103° 45' 57" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Pắt |
TV |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
|
|
21° 53' 12" |
103° 42' 21" |
21° 57' 21" |
103° 46' 31" |
F-48-52-A, F-48-52-B |
bản Tà Vải |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 55' 54" |
103° 48' 06" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Tấu |
TV |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
|
|
21° 52' 51" |
103° 43' 15" |
21° 52' 37" |
103° 43' 54" |
F-48-52-A |
bản Xoong |
DC |
xã Pha Mu |
H. Than Uyên |
21° 57' 46" |
103° 46' 13" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
đội 9 |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 01' 19" |
103° 54' 45" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
đội 11 |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 02' 37" |
103° 54' 46" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
quốc lộ 32 |
KX |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
|
|
22° 03' 41" |
103° 53' 44" |
21° 59' 56" |
103° 54' 49" |
F-48-40-D, F-48-52-B |
quốc lộ 279 |
KX |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
|
|
22° 02' 44" |
103° 57' 18" |
22° 01' 02" |
103° 54' 44" |
F-48-40-D |
đèo Khau Co |
SV |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 02' 44" |
103° 57' 18" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nà Phái |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 00' 05" |
103° 55' 04" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nà Phát |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 01' 22" |
103° 53' 56" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nà Xa |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 00' 49" |
103° 54' 40" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Nậm Sáng |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 03' 19" |
103° 55' 11" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Nậm Sáng |
TV |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
|
|
22° 04' 32" |
103° 55' 59" |
22° 02' 03" |
103° 55' 13" |
F-48-4Q-D |
suối Nậm Than |
TV |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
|
|
21° 59' 56" |
103° 54' 46" |
22° 01' 45" |
103° 52' 35" |
F-48-40-D, F-48-52-B |
bản Nậm Vai |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 02' 46" |
103° 55' 53" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
suối Nậm Vai |
TV |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
|
|
22° 04' 32" |
103° 56' 10" |
22° 02'03" |
103° 55' 13" |
F-48-40-D |
bản Noong Thăng |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 03' 20" |
103° 54' 07" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Sang Ngà |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 02' 10" |
103° 53' 16" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Sắp Ngụa |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 01' 41" |
103° 55' 55" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
bản Tre Bó |
DC |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 01' 49" |
103° 54' 24" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
cầu Tre Bó |
KX |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
22° 01' 25" |
103° 54' 45" |
|
|
|
|
F-48-40-D |
nậm Vai |
TV |
xã Phúc Than |
H. Than Uyên |
|
|
22° 02' 03" |
103° 55' 13" |
22° 01' 05" |
103° 54' 09" |
F-48-40-D |
núi Cấp Mừng |
SV |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 46' 46" |
103° 46' 11" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Củng |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 47' 35" |
103° 49' 01" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Gia |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 48' 23" |
103° 48' 51" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
núi Hóc Com |
SV |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 50' 53" |
103° 48' 11" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Huổi Cầy |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 48' 09" |
103° 47' 06" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Hỳ |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 46' 17" |
103° 49' 56" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Khem |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 48' 43" |
103° 49' 35" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Mè |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 49' 04" |
103° 48' 45" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Mè |
TV |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
|
|
21° 50' 56" |
103° 47' 44" |
21° 48' 46" |
103° 49' 06" |
F-48-52-B |
bản Mì |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 49' 56" |
103° 49' 58" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Mỳ |
TV |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
|
|
21° 47' 58" |
103° 52' 01" |
21° 49' 47" |
103° 49' 37" |
F-48-52-B |
bản Nam |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 48' 10" |
103° 48' 59" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
sông Nậm Mu |
TV |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
|
|
21° 50' 05" |
103° 49' 53" |
21° 45' 42" |
103° 50' 24" |
F-48-52-B |
hang Nánh |
SV |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 47' 18" |
103° 48' 58" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Noong Quài |
DC |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
21° 44' 33" |
103° 48' 52" |
|
|
|
|
F-48-52-D |
huổi Pa |
TV |
xã Ta Gia |
H. Than Uyên |
|
|
21° 45' 59" |
103° 47' 43" |
21° 46' 25" |
103° 49' 34" |
F-48-52-B |
bản Cáp |
DC |
xã Tà Hừa |
H. Than Uyên |
21° 49' 20" |
103° 43' 19" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
bản Hua Chít |
DC |
xã Tà Hừa |
H. Than Uyên |
21° 50' 42" |
103° 43' 33" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
núi Khâu Pùm |
SV |
xã Tà Hừa |
H. Than Uyên |
21° 50' 19" |
103° 41' 39" |
|
|
|
|
F-48-52-A |
bản Khì |
DC |
xã Tà Hừa |
H. Than Uyên |
21° 52' 44" |
103° 46' 06" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Khì |
TV |
xã Tà Hừa |
H. Than Uyên |
|
|
21° 51' 37" |
103° 45' 23" |
21° 54' 52" |
103° 49' 22" |
F-48-52-B |
bản Phiêng Ít |
DC |
xã Tà Hừa |
H. Than Uyên |
21° 51' 49" |
103° 45' 22" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Cha |
TV |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
|
|
21° 48' 54" |
103° 55' 28” |
21° 46' 57" |
103° 53' 50" |
F-48-52-B |
núi Đán Tọ |
SV |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 47' 42" |
103° 55' 07" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Đằng Hầu Cua Chế |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 48' 11" |
103° 56' 31" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
núi Hô Nậu Sang |
SV |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 49' 46" |
103° 54' 59" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Hô Ta |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 48' 50" |
103° 54' 07" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
núi Lán Lành |
SV |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 47' 27" |
103° 53' 35" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Lun 1 |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 50' 40" |
103° 52' 12" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Lun 2 |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 50' 34" |
103° 51' 59" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
nậm Mở |
TV |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
|
|
21° 47' 24" |
103° 56' 59" |
21° 46' 31" |
103° 54' 04" |
F-48-52-B |
bản Nậm Mở |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 47' 56" |
103° 56' 03" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
suối Nậm Sang |
TV |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
|
|
21° 49' 38" |
103° 52' 31" |
21° 50' 33" |
103° 52' 13" |
F-48-52-B |
bản Pá Liềng |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 49' 13" |
103° 52' 57" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Tà Mung |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 48' 29" |
103° 54' 01" |
|
|
|
|
F-48-52-B |
bản Tu San |
DC |
xã Tà Mung |
H. Than Uyên |
21° 48' 08" |
103° 55' 02" |
|
|
|
|
F-48-52-B |