Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 442/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 05/07/2018 |
Ngày có hiệu lực | 05/07/2018 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Vũ Tuấn Cường |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 442/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG |
711 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC
5 NĂM - ĐỢT 162
Ban hành kèm theo quyết định số: 442/QĐ-QLD, ngày 05/7/2018
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Acedanyl |
Acetyl leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30195-18 |
2 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-30196-18 |
3 |
Cophadroxil 250 |
Mỗi gói 2g bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
DĐVN IV |
VD-30197-18 |
|
4 |
OTDxicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30198-18 |
5 |
Pedibufen |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Ibuprofen 100 mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Chai chứa 30g cốm pha 100 ml hỗn dịch |
VD-30199-18 |
6 |
Suproxicam |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30200-18 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Agidopa |
Methyldopa 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30201-18 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Pancrezym |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30202-18 |
|
9 |
Paracetamol usar |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-30203-18 |
10 |
Usarvudin |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30204-18 |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 442/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG |
711 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC
5 NĂM - ĐỢT 162
Ban hành kèm theo quyết định số: 442/QĐ-QLD, ngày 05/7/2018
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Acedanyl |
Acetyl leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30195-18 |
2 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-30196-18 |
3 |
Cophadroxil 250 |
Mỗi gói 2g bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
DĐVN IV |
VD-30197-18 |
|
4 |
OTDxicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30198-18 |
5 |
Pedibufen |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Ibuprofen 100 mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Chai chứa 30g cốm pha 100 ml hỗn dịch |
VD-30199-18 |
6 |
Suproxicam |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30200-18 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Agidopa |
Methyldopa 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30201-18 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Pancrezym |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30202-18 |
|
9 |
Paracetamol usar |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-30203-18 |
10 |
Usarvudin |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30204-18 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Phaanedol enfant |
Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói 2g; Hộp 30 gói 2g |
VD-30205-18 |
12 |
Ursodex |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-30206-18 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Alchysin 4200 |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC/PV dC), Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC) |
VD-30207-18 |
14 |
Biviclopi 75 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30208-18 |
15 |
Bivigas |
Mỗi gói 5ml chứa: Sucralfat 1g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói 5ml |
VD-30209-18 |
16 |
Bivilizid |
Glipizid 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), Hộp 1 chai 100 viên |
VD-30210-18 |
17 |
Bixofen 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-30211-18 |
18 |
Cao khô diệp hạ châu (1:10) |
Diệp hạ châu 10g/1g cao |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg (Cao dược liệu đựng trong 2 lớp túi PE chứa trong túi bao nhôm) |
VD-30212-18 |
19 |
Gastsus |
Mỗi gói 10ml chứa: Oxetacain (Oxethazain) 20 mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 582 mg; Magnesi hydroxid 196 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 10ml (gói nhựa ghép nhôm) |
VD-30213-18 |
20 |
Mangiferin |
Mỗi lô 21 kg chứa Mangiferin kỹ thuật 80% 30 kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
48 tháng |
DĐVN 4 |
Bao PE chứa 10kg đựng trong bao nhôm, thùng 1 bao nhôm. |
VD-30214-18 |
21 |
Urselon |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30215-18 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Vildagold |
Vildagliptin 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30216-18 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Apitor 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30217-18 |
24 |
Apitor 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30218-18 |
25 |
Apival 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-30219-18 |
26 |
Nooapi 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30220-18 |
27 |
Para-Api 250 |
Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2,5 g |
VD-30221-18 |
28 |
Para-Api 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30222-18 |
29 |
Para-Api Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30223-18 |
30 |
Para-Api Plus |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30224-18 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Thepara |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 150mg |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 75ml, hộp 1 chai 100ml |
VD-30225-18 |
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Taxedac Inf |
Tinidazol 400mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-30226-18 |
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Bromhexin |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 500 viên |
VD-30227-18 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Aminazin 1,25% |
Mỗi ống 2ml chứa: Clorpromazin hydroclorid 25mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 2 ml |
VD-30228-18 |
35 |
CitaIopram 10 mg |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-30229-18 |
36 |
Citalopram 20 mg |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-30230-18 |
37 |
Dacolfort |
Phân đoạn flavonoid chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30231-18 |
38 |
Damipid |
Rebamipid 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-30232-18 |
39 |
Danapha-Natrex 50 |
Naltrexon hydrochlorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30233-18 |
40 |
Dibulaxan |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-30234-18 |
41 |
Etocox 200 |
Etodolac 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30235-18 |
42 |
Neuropyl 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-30236-18 |
43 |
Ống hít sao vàng |
Dung dịch |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống hít, 28 ống hít; Vỉ chứa 6 ống hít |
VD-30237-18 |
|
44 |
Primaquin |
Primaquin (dưới dạng primaquin phosphat 13,2 mg) 7,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-30238-18 |
45 |
PVP-Iodine 10% |
Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 20ml, 30 ml, 90 ml, 100 ml, 130 ml, Hộp 12 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; Lọ 1000 ml |
VD-30239-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Cinacetam |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
VD-30240-18 |
47 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên, hộp 1 lọ 500 viên |
VD-30241-18 |
48 |
Diclofenac |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, lọ 200 viên |
VD-30242-18 |
49 |
Labestdol |
Mỗi 2,5ml chứa: Paracetamol 80mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60ml |
VD-30243-18 |
50 |
Labestdol |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 12 gói, 15 gói, 20 gói, 24 gói x 5ml |
VD-30244-18 |
51 |
Mycorozan |
Mỗi 100g chứa: Ketoconazol 2g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g; 7,5 g; 10g; 12g; 15g; 20g; 25g; 30g |
VD-30245-18 |
52 |
Relahema |
Mỗi 10ml chứa: Sắt gluconat (tương đương sắt nguyên tố 50mg) 398,3mg; Mangan gluconat (tương đương mangan nguyên tố 1,33mg) 10,77mg; Đồng gluconat (tương đương đồng nguyên tố 0,7mg) 4,96mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml |
VD-30246-18 |
53 |
Vitamin C |
Acid ascorbic 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-30247-18 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Ediva E |
Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30248-18 |
55 |
Stoccel P |
Mỗi gói 20g chứa: Aluminium phosphat gel 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 20g |
VD-30249-18 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Haxium 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% (vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-30250-18 |
57 |
LevoDHG 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-30251-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Eskar red |
Mỗi 15ml chứa: Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15 ml |
VD-30252-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Atorvastatin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30253-18 |
60 |
Fexnad 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30254-18 |
61 |
Nadyoflox |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-30255-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái -Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Bestpred 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30256-18 |
63 |
Bestpred 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30257-18 |
64 |
Candesartan 16 |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30258-18 |
65 |
Cevita 100 |
Mỗi 2 ml chứa: Acid ascorbic 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml |
VD-30259-18 |
66 |
Efticele 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30260-18 |
67 |
Euvaltan 40 |
Valsartan 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-30261-18 |
68 |
Gentamicin 0,3% |
Mỗi 5ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml |
VD-30262-18 |
69 |
Larevir 300 |
Lamivudin 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30263-18 |
70 |
Medbose 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên |
VD-30264-18 |
71 |
Medbose 50 |
Acarbose 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên |
VD-30265-18 |
72 |
Timolol 0,25% |
Mỗi 5 ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5 ml |
VD-30266-18 |
73 |
Vitamin B1 |
Mỗi 2ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml |
VD-30267-18 |
74 |
Zostopain 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30268-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Agibeza 200 |
Bezafibrat 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30269-18 |
76 |
Agi-Bromhexine 16 |
Bromhexin hydroclorid 16 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30270-18 |
77 |
Agimesi 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30271-18 |
78 |
Agimidin |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30272-18 |
79 |
Agimstan 80 |
Telmisartan 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-30273-18 |
80 |
Agimstan-H 80/25 |
Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-30274-18 |
81 |
Allermine |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-30275-18 |
82 |
Aucardil 12,5 |
Carvedilol 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-30276-18 |
83 |
Crybotas 100 |
Cilostazol 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30277-18 |
84 |
Fenagi 50 |
Diclofenac natri 50 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30278-18 |
85 |
Fenagi 75 |
Diclofenac natri 75 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30279-18 |
86 |
Idomagi |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30280-18 |
87 |
Lercanipin 10 |
Lercanidipin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30281-18 |
88 |
Magaltab |
Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 50 viên, 100 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-30282-18 |
89 |
Naturimine |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VD-30283-18 |
90 |
Nicarlol 2,5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30284-18 |
91 |
Niztahis 150 |
Nizatidin 150 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30285-18 |
92 |
Spas-Agi |
Alverin citrat 60 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30286-18 |
93 |
Sutagran 25 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên |
VD-30287-18 |
94 |
Urdoc 100 |
Acid ursodeoxycholic 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30288-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Linezolid 400 |
Mỗi 200 ml chứa: Linezolid 400mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi 200 ml |
VD-30289-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Maxxflame-B10 |
Baclofen 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30290-18 |
97 |
Maxxflame-B20 |
Baclofen 20 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30291-18 |
98 |
Maxxhepa urso 250 |
Acid ursodeoxycholic 250 mg |
Viên nang cứng (vàng đậm-vàng nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30292-18 |
99 |
Maxxneuro-DZ 5 |
Donepezil HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30293-18 |
100 |
Maxxneuro-MZ 30 |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30294-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
A.T Teicoplanin 200 inj |
Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 200 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
Lọ bột pha tiêm: TCCS; Ống nước cất: DĐVN IV |
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 3 lọ kèm 3 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 5 lọ kèm 5 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-30295-18 |
102 |
Acantan 16 |
Candesartan cilexetil 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30296-18 |
103 |
Acantan 8 |
Candesartan cilexetil 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30297-18 |
104 |
Acantan HTZ 16-12.5 |
Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30298-18 |
105 |
Acantan HTZ 8-12.5 |
Candesartan cilexetil 8 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30299-18 |
106 |
Antilus 8 |
Lornoxicam 8 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên |
VD-30300-18 |
107 |
Aticolcide 4 |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-30301-18 |
108 |
Aticolcide 8 |
Thiocolchicosid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-30302-18 |
109 |
Atipiracetam plus |
Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
VD-30303-18 |
110 |
Cao lỏng Actiso |
Cao lỏng Actiso (tương đương 60g Actiso) 120 ml |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml |
VD-30304-18 |
111 |
Ciproven |
Mỗi 50 ml chứa: Ciprofloxacin 100 mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 50 ml; Hộp 1 chai 100 ml |
VD-30305-18 |
112 |
Dưỡng tâm an A.T |
Mỗi viên 9g hoàn mềm chứa: Đăng tâm thảo 0,6 g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5 g; Tâm sen 1 g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 9g |
VD-30306-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Cao ích mẫu |
Mỗi 200ml cao lỏng chứa dịch chiết tương đương với: Ích mẫu 160 g; Ngải cứu 40 g; Hương phụ chế 50 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Chai 200 ml |
VD-30307-18 |
114 |
Effpadol sủi |
Paracetamol 500mg |
Viên sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên |
VD-30308-18 |
115 |
Redflox 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30309-18 |
116 |
Thuốc bổ ngâm rượu |
Mỗi thang 620g chứa: Nhân sâm 10g; Đẳng sâm 20g; Bạch phục linh 10g; Bạch truật 16g; Xuyên khung 16g; Cam thảo 16g; Đương qui 16g; Thục địa 60g; Bạch thược 16g; Hoàng kỳ 16g; Quế nhục 8g; Liên nhục 18g; Câu kỷ tử 20g; Cốt toái bổ 30g; Cẩu tích 30g; Thổ phục linh 30g; Thiên niên kiện 10g; Ngũ gia bì 30g; Sơn tra 20g; Trần bì 10g; Mạch môn 10g; Ba kích 10g; Thương truật 20g; Bạch chỉ 10g; Phá cổ chỉ 10g; Hà thủ ô đỏ 30g; Đại táo 60g; Đỗ trọng 10g; Ngưu tất 30g; Tục đoạn 28g |
Thuốc thang |
12 tháng |
TCCS |
Thang thuốc 620g được đóng trong 2 lần túi PE, bên ngoài đóng túi PE cứng. |
VD-30310-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Bostacet |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30311-18 |
118 |
Bostaflam |
Diclofenac kali 25mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30312-18 |
119 |
Clorpheboston |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên; chai 1000 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên |
VD-30313-18 |
120 |
Effer-Paralmax 250 |
Paracetamol 250mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-30314-18 |
121 |
Effer-paralmax 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên |
VD-30315-18 |
122 |
Lamiffix 100 |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30316-18 |
123 |
Mepheboston 250 |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30317-18 |
124 |
Nexipraz 40 |
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 7 viên |
VD-30318-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Rosuvastatin 5-US |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30319-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Hemastop |
Mỗi lọ 1ml dung dịch chứa: Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin 332 mcg) 250 mcg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 1ml; Hộp 10 lọ 1 ml |
VD-30320-18 |
127 |
Hepaphagen 10-BFS |
Mỗi lọ 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; Glycin 200 mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
VD-30321-18 |
|
128 |
Hycoba-bfs 5mg |
Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Hydroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) 5 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml |
VD-30322-18 |
129 |
Mỗi 1 ml chứa: Fexofenadin HCl 6 mg |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml |
VD-30323-18 |
||
130 |
Tobrameson |
Mỗi 1ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 3 mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống 2ml, 3 ml, 5ml, 8ml, 10ml |
VD-30324-18 |
131 |
Trainfu |
Mỗi lọ 10 ml chứa: Sắt (II) clorid tetrahydrat 6,958 mg; Kẽm clorid 6,815 mg; Mangan (II) clorid tetrahydrat 1,979 mg; Đồng (II) clorid dihydrat 2,046 mg; Crom (III) Clorid hexahydrat 0,053 mg; Natri molypdat dihydrat 0,0242 mg; Natri selenit pentahydrat 0,0789 mg; Natri fluorid 1,260 mg; Kali iodid 0,166 mg |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi, 20 túi, 50 túi x lọ 10 ml |
VD-30325-18 |
132 |
Zentason |
Mỗi lọ 16,8 ml hỗn dịch chứa: Mometason furoat 7 mg |
Hỗn dịch khí dung |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 1 lọ 16,8 ml |
VD-30326-18 |
133 |
Zoledro-BFS |
Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: Acid zoledronic 5 mg |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 5ml |
VD-30327-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Aluminium Phosphat gel |
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20g |
VD-30328-18 |
135 |
Glimepiride 2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 14 viên |
VD-30329-18 |
136 |
Losartan 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30330-18 |
137 |
Oflid |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30331-18 |
138 |
Panalgan |
Mỗi 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-30332-18 |
139 |
Panalgan |
Mỗi gói 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5ml |
VD-30333-18 |
140 |
Panalgan 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30334-18 |
141 |
Panalgan effer extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ (nhôm xé) x 4 viên; Tuýp nhựa PP x 10 viên, 20 viên |
VD-30335-18 |
142 |
Panalgan Extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 12 viên (vỉ PVC-nhôm); Chai nhựa PE x 100 viên, 200 viên |
VD-30336-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Corneil |
Bisoprolol fumarat 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30337-18 |
144 |
Dasarab |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ (Alu-Alu) x 14 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Alu) x 10 viên |
VD-30338-18 |
145 |
Divaserc |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30339-18 |
146 |
Gon sa atzeti |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30340-18 |
147 |
Jimenez |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30341-18 |
148 |
Kagawas-150 |
Nizatidin 150mg |
Viên nang cứng (vàng -nâu) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30342-18 |
149 |
Kauskas-200 |
Lamotrigin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30343-18 |
150 |
Magrax |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30344-18 |
151 |
Masak |
Calcitriol 0,25mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30345-18 |
152 |
Reinal-5 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng (cam-xám) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30346-18 |
153 |
Rizax |
Donepezil HCl 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-30347-18 |
154 |
Schaaf |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30348-18 |
155 |
Schuster |
Leflunomid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30349-18 |
156 |
Schuster-10 |
Leflunomid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30350-18 |
157 |
Tabarex |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30351-18 |
158 |
Tepirace |
Clonidin hydroclorid 0,15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30352-18 |
159 |
Tivogg-1 |
Warfarin natri 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30353-18 |
160 |
Tivogg-2 |
Warfarin natri 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30354-18 |
161 |
Tivogg-5 |
Warfarin natri 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30355-18 |
162 |
Zokora-HCTZ 20/12,5 |
Olmesartan medoxomil 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30356-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm DHA (Đ/c: Số 5D/B11/34A, đường Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Triradi |
Mỗi tuýp 8g chứa: Betamethason dipropionat 5,1mg; Clotrimazol 80mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 8mg |
Thuốc kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 8g, hộp 1 tuýp 10g |
VD-30357-18 |
27. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 -TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Vitamin C 500 |
Acid ascorbic 250mg; Natri ascorbat 281mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 2 viên |
VD-30358-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Alverin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-30359-18 |
166 |
Ascorbin C 250mg |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30360-18 |
167 |
Bromhexin |
Mỗi 60ml chứa: Bromhexin hydroclorid 48mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-30361-18 |
168 |
Cefpodoxim 200 mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30362-18 |
169 |
Colchicine 1 mg |
Colchicine 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén |
VD-30363-18 |
170 |
Eulexcin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30364-18 |
171 |
Euvifast 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30365-18 |
172 |
Euvizin |
Mỗi 100ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 200mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-30366-18 |
173 |
Gatanin 500 mg |
N-Acetyl DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30367-18 |
174 |
Loratadin |
Mỗi 60ml chứa: Loratadin 60mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-30368-18 |
175 |
Panthenol |
Mỗi 10gam chứa: D-panthenol 500mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 gam |
VD-30369-18 |
176 |
Spiramycin 3 MIU |
Spiramycin 3 MIU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-30370-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
Tinforova 3 M.I.U |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-30371-18 |
178 |
Tinfotol 480 |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-30372-18 |
179 |
Vidherpin 100 |
Mangiferin 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30373-18 |
180 |
Vidherpin 2% |
Mỗi tuýp 10g chứa: Mangiferin 200 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-30374-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Siro tiêu độc |
Mỗi 100ml chứa: Cao đặc hỗn hợp 5,5g tương đương: Kim ngân hoa 15,0g; Sài đất 20g; Ké đầu ngựa 20g |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml |
VD-30375-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Berberin |
Berberin clorid 10mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-30376-18 |
183 |
Glucosamin |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin base 196,3mg) 250 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30377-18 |
184 |
Propylthiouracil |
Propylthiouracil 50mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-30378-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Atton |
Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 5ml |
VD-30379-18 |
186 |
Calcitriol |
Calcitriol 0,25 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên |
VD-30380-18 |
187 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin 500mg |
Viên nang cứng (xanh-trắng ngọc trai) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-30381-18 |
188 |
Diclofenac methyl |
Mỗi tuýp 20g gel chứa: Natri diclofenac 0,2g |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20g |
VD-30382-18 |
189 |
Faskit |
Mỗi gói 1g chứa: Kẽm gluconat (tương đương với 10 mg kẽm) 70 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-30383-18 |
190 |
Fonroxil |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (trắng-nâu đỏ) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30384-18 |
191 |
Fonroxil 250 |
Mỗi gói 3g bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3g |
VD-30385-18 |
192 |
Hasulaxin 375mg |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30386-18 |
193 |
ID-Arsolone 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nang cứng (xanh-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30387-18 |
194 |
Levivina |
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-30388-18 |
195 |
Mezathin S |
Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5 gam |
VD-30389-18 |
196 |
Mezaverin 120 mg |
Alverin citrat 120 mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30390-18 |
197 |
Moxilaf |
Mỗi tuýp 10 g chứa: Povidon iod 1g |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-30391-18 |
198 |
Newspiraz 750.000 I.U |
Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750.000 lU |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 3g |
VD-30392-18 |
199 |
Nikoramyl 5 |
Nicorandil 5 mg |
Viên nang cứng (trắng-tím) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30393-18 |
200 |
Pecrandil 10 |
Nicorandil 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30394-18 |
201 |
Rotundin 30mg |
Rotundin 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30395-18 |
202 |
Tradamadol |
Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30396-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Ampicillin 0,5g |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-30397-18 |
204 |
Imexime 100 |
Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 39 |
Hộp 12 gói x 2g |
VD-30398-18 |
205 |
Imexime 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30399-18 |
206 |
Opxil 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30400-18 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
207 |
Mexcold 100 |
Paracetamol 100 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
BP 2014 |
Chai 200 viên, Chai 500 viên |
VD-30401-18 |
208 |
Mexcold Plus |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30402-18 |
209 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
48 tháng |
BP 2017 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30403-18 |
210 |
Pharmox 200 |
Mỗi gói 0,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 12 gói x 0,8g |
VD-30404-18 |
211 |
Sunigam 300 |
Acid tiaprofenic 300 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30405-18 |
33.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
Cortipharm |
Mỗi lọ 8g chứa: Cloramphenicol 160 mg; Dexamethason acetat 4 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8g |
VD-30406-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 300 viên |
VD-30407-18 |
214 |
Loperamid |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-30408-18 |
215 |
Tertracyclin |
Tetracyclin hydrochlorid 500mg |
Viên nang cứng (cam-đen) |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên |
VD-30409-18 |
216 |
Trihexyphenidyl |
Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên |
VD-30410-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM- Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Duritex |
Deferasirox 250 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-30411-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Aguzar 200 |
Etodolac 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30412-18 |
219 |
Albevil Fort |
Ibuprofen 400mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30413-18 |
220 |
Bepromatol 10 |
Bisoprolol fumarat 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30414-18 |
221 |
Calciferat 1250 mg/440IU |
Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3g |
VD-30415-18 |
222 |
Calciferat 750mg/200IU |
Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30416-18 |
223 |
Ciheptal 800 |
Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống nhựa x 10 ml |
VD-30417-18 |
224 |
Comcystin |
Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30418-18 |
225 |
Creutan 12.5 |
Carvedilol 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30419-18 |
226 |
Gutized |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30420-18 |
227 |
Medi-Acyclovir 800 |
Acyclovir 800 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30421-18 |
228 |
Parterol 12 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid 15,4 mg) 12 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30422-18 |
229 |
Rabedisun |
Rabeprazol natri (tương đương với 18,847 mg rabeprazol) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30423-18 |
230 |
Rectiphlo |
Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg ; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30424-18 |
231 |
Ritsu |
Mỗi ống 10 ml chứa Levocarnitin 1000 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-30425-18 |
232 |
Rubpic 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30426-18 |
233 |
Simloxyd |
Magnesi hydroxid 200 mg; Gel nhôm hydroxyd khô 200 mg; Simethicon 25 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30427-18 |
234 |
Tonsga |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat 12,78mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30428-18 |
235 |
Vitamin - 3B |
Thiamin mononitrat (vitamin B1) 100 mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200 mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30429-18 |
236 |
Zegcatine 80 |
Drotaverin HCl 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30430-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Benazepril hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-30431-18 |
||
238 |
Xolisco |
Bezafibrat 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30432-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Cefdinir 100mg/5ml |
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cefdinir 100 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 12g pha 60 ml hỗn dịch |
VD-30434-18 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
240 |
Benzathin penicilin G 2.400.000 IU |
Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ loại dung tích 15ml |
VD-30433-18 |
241 |
Fluvastatin 40mg |
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30435-18 |
242 |
Loxoprofen 60mg |
Loxoprofen natri 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30436-18 |
243 |
Metronidazol 750mg/150ml |
Mỗi lọ 150 ml chứa: Metronidazol 750 mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 150 ml |
VD-30437-18 |
244 |
Midanefac 20/25 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên |
VD-30438-18 |
245 |
Quinapril 10 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
VD-30439-18 |
246 |
Quinapril 40 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 40 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
VD-30440-18 |
247 |
Vinpocetine 10mg/2ml |
Mỗi ống 2ml chứa: Vinpocetin 10mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2 ml |
VD-30441-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30443-18 |
249 |
Naphaceptiv |
Viên vàng: Levonorgestrel 0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Viên nâu: Sắt (II) Fumarat 75mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 vỉ gồm 21 viên vàng và 7 viên nâu |
VD-30444-18 |
250 |
Naphacogyl-EX |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-30445-18 |
251 |
Pyrazinamid |
Pyrazinamid 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp10 vỉ x 10 viên |
VD-30446-18 |
252 |
Ubiheal 100 |
Alpha lipoic acid 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30447-18 |
39.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Bổ trung ích khí Nam Hà |
Mỗi 8g hoàn mềm chứa: Đương quy 0,184 g; Sài hồ 0,184 g; Đảng sâm 1,024 g; Bạch truật 0,184 g; Hoàng kỳ 0,816 g; Cam thảo 0,184 g; Trần bì 0,184 g; Đại táo 0,816 g; Thăng ma 0,184 g |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 8g |
VD-30442-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Cam thảo chích mật |
Cam thảo (chích mật) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30448-18 |
255 |
Can khương sao cháy |
Can khương (sao cháy) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30449-18 |
256 |
Can khương sao vàng |
Can khương (sao vàng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30450-18 |
257 |
Chỉ thực |
Chỉ thực |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30451-18 |
258 |
Đảng sâm chế gừng |
Đảng sâm (chế gừng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30452-18 |
259 |
Hà diệp |
Hà diệp |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30453-18 |
260 |
Hoàng bá nam (núc nác) |
Hoàng bá nam (núc nác) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30454-18 |
261 |
Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) |
Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-30455-18 |
262 |
Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) sao cháy gai |
Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) sao cháy gai |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30456-18 |
263 |
Liên nhục sao vàng |
Liên nhục (sao vàng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30457-18 |
264 |
Liên tâm |
Liên tâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30458-18 |
265 |
Mật ong |
Mật ong |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg |
VD-30459-18 |
266 |
Ngải cứu chích rượu |
Ngải cứu chích rượu |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-30460-18 |
267 |
Quy tỳ dưỡng tâm OPC |
Mỗi viên hoàn cứng chứa: cao đặc quy tỳ dưỡng tâm OPC 102mg (tương ứng với Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Viễn chí 6,4mg; Toan táo nhân 64mg; Long nhãn 64mg; Đương quy 6,4mg; Đại táo 16mg); Bột kép Quy tỳ dưỡng tâm OPC 112mg (tương ứng với Đảng sâm 32mg; Hoàng kỳ 64mg; Cam thảo 16mg; Mộc hương 32mg) |
Thuốc hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 240 viên |
VD-30461-18 |
268 |
Viên hộ tâm Opcardio |
Cao đặc đan sâm qui về khan (tương ứng với Rễ đan sâm 450mg) 126mg; Cao đặc Tam thất quy về khan (tương ứng với Rễ củ tam thất 141mg) 28mg; Borneol 8mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-30462-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
269 |
Alenax 70 |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 1 vỉ kẹp x 1 viên; Hộp 1 vỉ kẹp x 2 viên; Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên |
VD-30463-18 |
270 |
Broncemuc 200 |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-30464-18 |
271 |
Mỗi 60 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 48mg |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-30465-18 |
|
272 |
Lipidorox 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30466-18 |
273 |
Motalv plus |
Alverin citrat 60mg; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 70%) 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30467-18 |
274 |
Numed |
Sulpiride 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30468-18 |
275 |
Opesopril 5 |
Bisoprolol fumarate 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30469-18 |
276 |
Rosnacin 3,0 MIU |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-30470-18 |
277 |
Salbucare plus |
Mỗi 5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1mg; Guaifenesin 50mg |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml |
VD-30471-18 |
278 |
Star sore throat |
Tyrothricin 4mg; Cetrimonium bromid 2mg; Lidocain 1mg |
Viên nén ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên |
VD-30472-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
279 |
Pasein 40 |
Escin (dưới dạng Escinat natri) 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-30473-18 |
280 |
Tazoretin |
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g, 30g |
VD-30474-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Cefactum |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng (xám-xanh dương) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HDPE) |
VD-30475-18 |
282 |
Edxor |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HDPE) |
VD-30476-18 |
283 |
Fudaste 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ nâu-vàng) |
36 tháng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HPDE) |
VD-30477-18 |
|
284 |
Orenter 50mg |
Losartan kali 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-30478-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
285 |
Acyclovir 200mg |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐNV IV |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30479-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
286 |
Colocol cảm cúm |
Paracetamol 500mg; Cafein anhydrous 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 15 vỉ x 10 viên |
VD-30480-18 |
287 |
COLOCOL SACHET 250 |
Mỗi gói 1,65g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 12 gói x 1,65g |
VD-30481-18 |
288 |
Colocol suppo 150 |
Paracetamol 150mg |
Viên đặt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-30482-18 |
289 |
Colocol suppo 80 |
Paracetamol 80mg |
Viên đặt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-30483-18 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
290 |
Atovze 10/10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimib 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30484-18 |
291 |
Atovze 20/10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg ; Ezetimib 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30485-18 |
292 |
Atovze 80/10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg; Ezetimib 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30486-18 |
293 |
Bacfenz 10 |
Baclofen 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30487-18 |
294 |
Bacfenz 20 |
Baclofen 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30488-18 |
295 |
Clozotel 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30489-18 |
296 |
Inbacid 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30490-18 |
297 |
Insuact 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30491-18 |
298 |
Prevasel 40 |
Pravastatin natri 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30492-18 |
299 |
Samasol |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30493-18 |
|
300 |
SaVi 3B |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg ; Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) 150mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30494-18 |
301 |
SaVi Donepezil 10 |
Donepezil hydroclorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30495-18 |
302 |
SaVi Mephenesin 250 |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-30496-18 |
303 |
SaVi Mephenesin 500 |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30497-18 |
304 |
SaVi Quetiapine 100 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30498-18 |
305 |
SaVi Ranitidine 300 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30499-18 |
306 |
SaViKeto ODT |
Ketorolac tromethamin 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên |
VD-30500-18 |
307 |
SaViMetoc |
Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30501-18 |
308 |
Savprocal D |
Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) 200IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30502-18 |
309 |
Ventizam 75 |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid) 75mg |
Viên nén |
36 tháng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30503-18 |
|
310 |
Zamko 25 |
Baclofen 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30504-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Ceftibiotic 2000 |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-30505-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
312 |
Viên nén bao phim |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên |
VD-30506-18 |
|||
313 |
Cefalexin 500mg |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh đậm-xanh dương) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-30507-18 |
314 |
Clorpromazin 25mg |
Clorpromazin hydroclorid 25mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai x 250 viên; hộp 1 chai x 500 viên |
VD-30508-18 |
315 |
Phenobarbital 100mg |
Phenobarbital 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-30509-18 |
316 |
Tafurolac |
Ketorolac tromethamin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30510-18 |
317 |
Tiphaprim 480 |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-30511-18 |
318 |
Vitamin C 250mg |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nang cứng (nâu-vàng cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-30512-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn ĐứcThắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
319 |
Fabalofen 60 DT |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30524-18 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
320 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30513-18 |
|
321 |
Cefadroxil 250mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30514-18 |
322 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg |
Viên nang cứng (vàng - đỏ) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên |
VD-30515-18 |
323 |
Claromycin 250 |
Clarithromycin 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-30516-18 |
324 |
Claromycin 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-30517-18 |
325 |
Defechol 200 |
Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30518-18 |
326 |
Dercifera 125 |
Deferasirox 125 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30519-18 |
327 |
Dercifera 250 |
Deferasirox 250 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30520-18 |
328 |
Dercifera 500 |
Deferasirox 500 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30521-18 |
329 |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60 ml hỗn dịch |
VD-30522-18 |
||
330 |
Mỗi gói 3g thuốc bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
Hộp 10 gói x 3g; Hộp 12 gói x 3g |
VD-30523-18 |
||
331 |
Fabapoxim |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 18g bột pha 30 ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ 36g bột pha 60 ml hỗn dịch |
VD-30525-18 |
332 |
Fabapoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30526-18 |
333 |
Fabapoxim 50 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3g |
VD-30527-18 |
334 |
Fantilin |
Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg |
Thuốc xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml |
VD-30528-18 |
335 |
Fantilin |
Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4 mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8ml |
VD-30529-18 |
336 |
Folimed 5mg |
Acid Folic 5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30530-18 |
337 |
Gardenal 10mg |
Phenobarbital 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30531-18 |
338 |
Isoniazid 300mg |
Isoniazid 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, lọ 500 viên |
VD-30532-18 |
339 |
Lifecita 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30533-18 |
340 |
Lifecita 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên |
VD-30534-18 |
341 |
Parazacol DT. |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30535-18 |
342 |
Phabacefen |
Mỗi gói 1,5g chứa: Ibuprofen 100 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g |
VD-30536-18 |
343 |
Phacodolin |
Mỗi chai 100 ml dung dịch chứa: Tinidazol 500 mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml, Hộp 20 lọ 100 ml |
VD-30537-18 |
344 |
Pharcoter |
Codein base 10mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-30538-18 |
345 |
Phataumine |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VD-30539-18 |
346 |
Spiramycin 0.75 M.I.U |
Spiramycin 0,75 MIU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30540-18 |
347 |
Tilmizin 150 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/1,5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1,5 ml |
VD-30541-18 |
348 |
Tilmizin 300 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 3 ml |
VD-30542-18 |
349 |
Tenoxicam 20 mg |
24 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm (số đăng ký: VD-17005-12) |
VD-30543-18 |
||
350 |
Vigentin 500/125 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-30544-18 |
351 |
Vitamin B1 10mg |
Thiamin nitrat 10 mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên; Lọ 150 viên; Lọ 1000 viên; Lọ 2000 viên |
VD-30545-18 |
352 |
Wisdon 600 |
Glutathion (dưới dạng bột đông khô Glutathion natri) 600 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
VD-30546-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
353 |
Adisus |
Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 5g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VD-30547-18 |
354 |
Alicopin |
Haloperidol 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30548-18 |
355 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ- vàng) |
36 tháng |
DĐNV IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30549-18 |
356 |
Cofsil 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-30550-18 |
357 |
Downlipitz 200 |
Bezafibrat 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30551-18 |
358 |
Downlipitz 400 |
Bezafibrat 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30552-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
359 |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
24 tháng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30553-18 |
||
360 |
Trà rau má TW3 |
Mỗi túi 5g chứa: Cao đặc Rau má (tương đương 4g Rau má khô) 1g |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100g; Hộp 10 túi 5g |
VD-30554-18 |
361 |
Viên ngân kiều TW3 |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-30555-18 |
|
362 |
Zinc-Kid |
Mỗi gói 3g cốm chứa: Kẽm gluconat (tương đương 10mg Kẽm) 70mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói 3g |
VD-30556-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
363 |
Augxicine 500 mg/62,5 mg |
Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid) 62,5mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1g |
VD-30557-18 |
364 |
Cerabes |
Mỗi gói 1g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1g |
VD-30558-18 |
365 |
Natri Bicarbonat 5g |
Mỗi gói 5g chứa: Natri bicarbonat 5g |
Thuốc bột dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5g |
VD-30559-18 |
366 |
Ofloxacin 200 mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-30560-18 |
367 |
Phenobarbital 0,1 g |
Phenobarbital 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-30561-18 |
368 |
Salbutamol 4mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-30562-18 |
369 |
Tetracyclin 500mg |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng (vàng-xám) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-30563-18 |
370 |
Vifamox 250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng (xanh-cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30564-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Bách bộ phiến |
Bách bộ |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30565-18 |
372 |
Codcerin AC 200 |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên |
VD-30566-18 |
373 |
Glucosamin sulfat 500 |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương Glucose base 392,5 mg) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30567-18 |
374 |
Pagalin 150 |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30568-18 |
375 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
VD-30569-18 |
||
376 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
VD-30570-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
377 |
Captopril 25 mg |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30571-18 |
378 |
Cecoxibe 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30572-18 |
379 |
Cefadroxil TVP 250mg |
Mỗi gói 2 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2g |
VD-30573-18 |
380 |
Mephenesin 500 mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-30574-18 |
||
381 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30575-18 |
382 |
Metronidazol 250 |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30576-18 |
383 |
Novazine |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. |
VD-30577-18 |
384 |
Terpin-Codein 15 |
Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30578-18 |
385 |
Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30579-18 |
|
386 |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2 g |
VD-30580-18 |
||
387 |
Zanicidol |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30581-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
388 |
Alzyltex |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30582-18 |
|
389 |
Loratadine-Mebiphar |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-30583-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
390 |
Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU |
Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ |
VD-30584-18 |
391 |
Benzylpenicilin 500.000 lU |
Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 500.000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ |
VD-30585-18 |
392 |
Cefpirom 2g |
Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) 2,0 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-30586-18 |
393 |
Ceftazidim 2g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với Natri Carbonat theo tỷ lệ 1: 0,118) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30587-18 |
394 |
Clobetasol 0.05% |
Mỗi 1g kem chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g |
VD-30588-18 |
395 |
Cloxacilin 1g |
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30589-18 |
396 |
Cloxacilin 2g |
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30590-18 |
397 |
Flucloxacilin 1g |
Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30591-18 |
398 |
Flucloxacilin 500mg |
Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30592-18 |
399 |
Genprozol |
Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat), 10mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-30593-18 |
400 |
Vibatazol 1g/0,5g |
Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g; (dưới dạng Cefoperazon natri phối hợp với Sulbactam natri) |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15) |
VD-30594-18 |
401 |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30595-18 |
|
402 |
Viciaxon 0,5g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30596-18 |
403 |
Viciticarlin |
Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g; (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30597-18 |
404 |
Vitafxim 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) |
VD-30598-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
405 |
Maxibumol |
Mỗi gói 1 g chứa: Ibuprofen 100mg; Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1g |
VD-30599-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
406 |
Viêm xoang đông dược việt |
Mỗi viên chứa 220 mg Cao đặc viêm xoang tương đương với 2,2 gam dược liệu bao gồm: Tân di hoa 220mg; Ké đầu ngựa 320mg; Câu đằng 320mg; Kim ngân hoa 320mg; Cúc hoa vàng 320mg; Phòng phong 200mg; Bạc hà 200mg; Cam thảo 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-30600-18 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
407 |
Nelcin 300 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml |
VD-30601-18 |
408 |
Sismyodine |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30602-18 |
409 |
Vincozyn plus |
Mỗi ống 2 ml chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 5,47mg; Vitamin PP 40mg; Vitamin B6 4mg; Vitamin B5 6mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-30603-18 |
410 |
Vinpoic 200 |
Acid thioctic 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30604-18 |
411 |
Vinsalmol 5 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
VD-30605-18 |
412 |
Vinstigmin |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
VD-30606-18 |
|
413 |
Vintolox |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30607-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
414 |
Cát căn chế |
Cát căn chế |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30608-18 |
415 |
Cát cánh |
Cát cánh |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30609-18 |
416 |
Celecoxib 200mg |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30610-18 |
417 |
Cerdesfatamin |
Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-30611-18 |
418 |
Cỏ ngọt |
Cỏ ngọt |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg |
VD-30612-18 |
419 |
Cốt toái bổ |
Cốt toái bổ |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30613-18 |
420 |
Cúc hoa |
Cúc hoa |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE chứa 0,2kg, 0,3kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30614-18 |
421 |
Difilen |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30615-18 |
422 |
Đinh lăng |
Rễ đinh lăng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30616-18 |
423 |
Liên tâm |
Liên tâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg |
VD-30617-18 |
424 |
Mã đề |
Mã đề |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg |
VD-30618-18 |
425 |
Motabic |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30619-18 |
426 |
Mydidocal |
Tolperison hydroclorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30620-18 |
427 |
Ô tặc cốt |
Ô tặc cốt |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30621-18 |
428 |
Quế chi |
Quế chi |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30622-18 |
429 |
Sài đất |
Sài đất |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg |
VD-30623-18 |
430 |
Trắc bách diệp |
Trắc bách diệp |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg |
VD-30624-18 |
431 |
Trimokids PV |
Mỗi 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g |
VD-30625-18 |
432 |
Trữ ma căn |
Trữ ma căn |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg |
VD-30626-18 |
433 |
Vataseren |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 30 viên |
VD-30627-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
434 |
Acetylcystein |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói, 100 gói x 1,5 g |
VD-30628-18 |
435 |
Bromhexin 8mg |
Bromhexin hydroclorid 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-30629-18 |
436 |
Cefadroxil 250 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-30630-18 |
437 |
Cefadroxil 500 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-30631-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
438 |
Ducpro 35 |
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 35mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-30632-18 |
439 |
Tadalafil MP |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-30633-18 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
440 |
Phục thần phiến |
Phục thần phiến |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi x 1kg, 3kg, 5kg |
VD-30634-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
441 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30635-18 |
442 |
Tuspi |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên |
VD-30636-18 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
443 |
Losartan 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-30637-18 |
444 |
Meloxicam 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-30638-18 |
445 |
Vacodrota 40 |
Drotaverin hydrochlorid 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-30639-18 |
446 |
Vaco-Mg B6 |
Magnesi lactat dihydrat (tương đương 48 mg Magnesi) 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-30640-18 |
447 |
Vacoomez 40 |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-30641-18 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
448 |
Bổ phế chỉ khái DHĐ |
Cao khô hỗn hợp (tương đương với 3,4g dược liệu bao gồm: Tang bạch bì 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Ngũ vị tử 0,6g; Thục địa 0,6g; Hoàng kỳ 0,6g; Tử uyển 0,4g) 340mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30642-18 |
449 |
Bổ tỳ HD |
Mỗi 10ml chứa: Dịch chiết dược liệu 2:1 (tương đương dược liệu bao gồm: Đảng sâm 1,2g; bạch truật 1,2g; ý dĩ 1,2g; cát cánh 1,2g; liên nhục 1,2g; hoài sơn 1,2g; cam thảo 0,6g; sa nhân 0,8g; bạch linh 0,8g; mạch nha 0,4g; trần bì 0,6g) 5,2ml |
Sirô thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml |
VD-30643-18 |
450 |
Egaldy |
Mỗi lọ 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-30644-18 |
451 |
Impory G |
Mỗi 6ml chứa: Piracetam 1200mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 6ml |
VD-30645-18 |
452 |
Levofoxaxime |
Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-30646-18 |
453 |
Redtadin |
Loratadin 5mg/5ml |
Sirô thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 75ml |
VD-30647-18 |
454 |
Stavimin |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30648-18 |
455 |
Walbratex |
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml, 8ml |
VD-30649-18 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
456 |
Abicin 250 |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; hộp 10 lọ |
VD-30650-18 |
457 |
Kydheamo-2B |
Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 30,5g; Natri hydrocarbonat 66g |
Dung dịch thẩm phân máu |
36 tháng |
TCCS |
Thùng 1 can 10 lít |
VD-30651-18 |
458 |
Lazibet MR 60 |
Gliclazide 60mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ 10 viên |
VD-30652-18 |
459 |
Livethine |
L-Ornithin - L-Aspartat 2000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml |
VD-30653-18 |
460 |
Oxacillin 1g |
Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-30654-18 |
461 |
Tozinax syrup |
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 10mg/5ml |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-30655-18 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
462 |
Cinnarizin |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên |
VD-30656-18 |
463 |
Glimethepharm |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-30657-18 |
464 |
Muconersi |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-30658-18 |
|
465 |
Ozaloc |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5% bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30659-18 |
466 |
Thepacodein capsules |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 15mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30660-18 |
467 |
Thepacol 80 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g |
VD-30661-18 |
468 |
Theprilda |
Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-30662-18 |
67.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
469 |
Bé ăn ngon |
Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bột mịn ý dĩ 50 mg; Bột mịn hoài sơn chế 60 mg; Bột mịn đậu đen chế 120 mg; Bột mịn bạch biển đậu chế 80 mg |
Hoàn cứng bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 60 hoàn cứng, lọ 100 hoàn cứng |
VD-30663-18 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
470 |
Vitamin B12 Kabi 100mcg |
Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 ống x 1ml; hộp 20 ống x 1ml; hộp 100 ống x 1ml |
VD-30664-18 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 52 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
471 |
Avoir 250 |
Mỗi 6 ml siro chứa: Paracetamol 250 mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 6 ml |
VD-30665-18 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
472 |
A giao-HD |
Mỗi 30 gam chứa: Da trâu (hoặc Da bò) 200g |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 30 gam; Gói 30 túi, 50 túi x 30 gam |
VD-30666-18 |
473 |
Dung dịch Milian |
Mỗi 10 ml chứa: Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10ml, 15ml, 17ml, 20ml |
VD-30667-18 |
474 |
Glycerin borat 3% |
Mỗi 10 ml chứa: Natri tetraborat 300mg |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-30668-18 |
475 |
Kem Tretinoin 0,05% |
Mỗi 10 gam kem chứa: Tretinoin 5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 gam |
VD-30669-18 |
476 |
Magnesi sulfat |
Mỗi 5 gam bột chứa: Magnesi sulfat 5g |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Gói 50 túi x 5 gam; Gói 50 túi 15 gam |
VD-30670-18 |
477 |
Oresol hương cam |
Mỗi 5,6g bột chứa: Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,3g |
Thuốc bột |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 40 gói x 5,6 gam |
VD-30671-18 |
478 |
Virutel |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30672-18 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
479 |
Cevitrutin |
Rutin 50mg; Acid ascorbic (vitamin C) 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30673-18 |
480 |
Clocaten |
Mỗi tuýp 5g chứa: Clotrimazol 50mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 2,5mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulphat) 5mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-30674-18 |
481 |
Codamox |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (hồng bạc/trắng bạc) |
30 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-30675-18 |
482 |
Cotixil |
Tenoxicam 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-30676-18 |
483 |
Enfurol |
Nifuroxazid 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30677-18 |
484 |
Griseofulvin 500mg |
Griseofulvin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30678-18 |
485 |
Lipisim 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30679-18 |
486 |
Meflavon |
Rutin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-30680-18 |
487 |
Mekocefaclor |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
VD-30681-18 |
488 |
Mekomucosol |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
DDVN IV |
Hôp 30 gói x 1,0g |
VD-30682-18 |
489 |
Metronidazole 500mg |
Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-30683-18 |
490 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 150 viên; chai 500 viên |
VD-30684-18 |
491 |
Poncityl 500 |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30685-18 |
492 |
Sorbitol 3,3% |
Mỗi 1000ml chứa: Sorbitol 33g |
Dung dịch rửa vô khuẩn |
36 tháng |
TCCS |
Chai 1000ml |
VD-30686-18 |
493 |
Sumakin 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên |
VD-30687-18 |
494 |
Terpin MêKông |
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Natri Benzoat 150mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-30688-18 |
495 |
Valsartan MKP |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-30689-18 |
496 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin nitrat (vitamin B1) 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30690-18 |
497 |
Vitamin B1-B6-B12 |
Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Chai 50 viên |
VD-30691-18 |
498 |
Vitamin C MKP 1000mg |
Acid ascorbic 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-30692-18 |
499 |
Vitamin C MKP 500 |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
VD-30693-18 |
|
500 |
Vitamin PP 500mg |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 chai x 30 viên |
VD-30694-18 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Kingphar Việt Nam (Đ/c: B58 Nguyễn Thị Định, Trung Hòa Nhân Chính, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
501 |
Kingphar Fexofenadine |
Fexofenadin hydrochlorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30695-18 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
502 |
Eblamin |
Cao Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin; Silybin 60 mg) 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên |
VD-30696-18 |
503 |
Silybean-comp (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) |
Cao Carduus marianus (tương đương 95mg Silymarin; Silybin 50 mg) 200 mg; Thiamin HCl 8mg; Pyridoxin HCl 8mg; Nicotinamid 24mg; Riboflavin 8mg; Calci pantothenat 16mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 0,1 %) 2,4 mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên |
VD-30697-18 |
504 |
Univixin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30698-18 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
505 |
Franlucat 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên |
VD-30699-18 |
506 |
Franroxil 250 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 12 gói x 3g |
VD-30700-18 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
507 |
Ocefelic |
Mỗi 1 ml chứa: Desloratadin 0,5mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 ml |
VD-30701-18 |
508 |
Oceprava 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30702-18 |
76. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
509 |
Glucose 10% |
Glucose (Dextrose) 10% |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
Chai 100ml, 200ml, 500ml |
VD-30703-18 |
|
510 |
Glucose 20% |
Glucose (Dextrose) 20% |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
USP 38 |
Chai 100ml, 200ml, 500ml |
VD-30704-18 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
511 |
Esoxium Caps. 40 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30705-18 |
512 |
Esoxium Tablets 40 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg |
Viên nén bao phim chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-30706-18 |
513 |
Movabis 4mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-30707-18 |
514 |
Pidocar |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-30708-18 |
515 |
Pymetphage_850 |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-30709-18 |
516 |
Pymetphage-500 |
Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-30710-18 |
517 |
Vemarol 100mg |
Ethambutol hydroclorid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 12 vỉ, hộp 15 vỉ x 10 viên |
VD-30711-18 |
518 |
Vemarol 400mg |
Ethambutol hydroclorid 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 12 vỉ x 10 viên |
VD-30712-18 |
519 |
Vitasmooth |
Calci (dưới dạng calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol (vitamin D3) 400 IU |
Viên nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên |
VD-30713-18 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
520 |
Albendo |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-30714-18 |
521 |
Dillicef |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-30715-18 |
522 |
Doparexib 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-30716-18 |
523 |
Dorabep |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-30717-18 |
524 |
Foxoledin |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-30718-18 |
525 |
Fufred 5mg |
Prednison 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Chai 250 viên, chai 500 viên |
VD-30719-18 |
526 |
Magnesi - B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-30720-18 |
527 |
Vitamin B1B6B12 |
Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-30721-18 |
528 |
Zival |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-30722-18 |
79. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ; Q.9, TPHCM - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
529 |
Acemuc |
Acetylcysteine 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30723-18 |
530 |
Flagentyl 500mg |
Secnidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-30724-18 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
531 |
Bicarfen 200 |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên |
VD-30725-18 |
532 |
Carcito 10 |
Perindopril arginin 10mg; Indapamid (dưới dạng Indapamid hemihydrat) 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30726-18 |
533 |
DURAPIL |
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30727-18 |
534 |
DURAPIL fort |
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30728-18 |
535 |
Ezacid 20 |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30729-18 |
|
536 |
Ezacid 40 |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30730-18 |
|
537 |
Izipas |
Mỗi gói 5ml chứa: Terbutalin sulfat 1,5mg; Guaifenesin 66,5mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5ml |
VD-30731-18 |
538 |
MYPARA SUSPENSION |
Mỗi 2,5ml chứa: Paracetamol 80mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 30 gói x 2,5ml; hộp 50 gói x 2,5ml; hộp 100 gói x 2,5ml |
VD-30732-18 |
539 |
Omecarbo 20 mg/1.1 g |
Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-30733-18 |
540 |
Omecarbo 40 mg/1.1 g |
Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-30734-18 |
541 |
Omecarbo PS 20 mg/1.68 g |
Mỗi gói 6 g chứa: Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1680mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 6g |
VD-30735-18 |
542 |
Omecarbo PS 40 mg/1.68 g |
Mỗi gói 6g chứa: Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1680mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 6g |
VD-30736-18 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
543 |
Efodyl |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
42 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30737-18 |
544 |
Navaldo |
Mỗi 5ml chứa: Fluorometholon acetat 5mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-30738-18 |
545 |
Pemolip |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên |
VD-30739-18 |
546 |
Pemolip |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên |
VD-30740-18 |
547 |
Pemolip |
Mỗi 2 gam cốm chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2 gam |
VD-30741-18 |
82. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội -)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
548 |
Ambroxol-H |
Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50 ml, 90 ml |
VD-30742-18 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
549 |
Quy tỳ |
Cao khô hỗn hợp 300mg (tương đương với: Bạch truật 248mg; Viên chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg); Bột mịn Đương quy 73,3mg; Bột mịn Bạch linh 66,7mg; Bột mịn Hoàng kỳ 36,7mg; Bột mịn Toan táo nhân 16,7mg; Bột mịn Cam thảo 6,6mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 30 viên |
VD-30743-18 |
84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
550 |
Fenxicam- M |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén |
VD-30744-18 |
551 |
Samaca |
Mỗi lọ 5 ml chứa: Natri hyaluronat 5 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-30745-18 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
552 |
Dodacin 375mg |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosilat dihydrat) 375mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30746-18 |
553 |
Donolol 50 mg |
Atenolol 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên |
VD-30747-18 |
554 |
Dopagan Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30748-18 |
555 |
Dorobay 100 mg |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30749-18 |
556 |
Doroclor 500mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30750-18 |
557 |
Dotrim 400mg/80mg |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30751-18 |
558 |
Fortamox 375 mg |
Mỗi 1,2 gam cốm chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
VD-30752-18 |
|
559 |
Fortamox 750 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục) |
VD-30753-18 |
560 |
Palexus 5 mg |
Imidapril hydroclorid 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30754-18 |
561 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (cam-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 150 viên; chai 200 viên |
VD-30755-18 |
86. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
562 |
Lotugyl dental |
Mỗi 10 gam gel chứa: Metronidazol (dưới dạng Metronidazol benzoat) 100mg; Clorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch Clorhexidin gluconat 20 %) 5mg |
Gel bôi nướu và răng miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 gam, 20 gam |
VD-30756-18 |
563 |
Lotusone |
Mỗi 15g kem chứa Betamethasone dipropionat 9,6mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam kem |
VD-30757-18 |
564 |
Magnesi B6 |
Magnesi lactate dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-30758-18 |
565 |
Mediclophencid - H |
Mỗi 4 gam thuốc mỡ chứa: Hydrocortison acetat 30mg; Cloramphenicol 40mg |
Thuốc mỡ tra mắt |
36 tháng |
TCCS |
Tuýp 4 gam |
VD-30759-18 |
566 |
Mouthpaste |
Mỗi 5 gam gel chứa: Triamcinolon acetonid 5mg |
Gel bôi niêm mạc miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g |
VD-30760-18 |
567 |
Tenadinir |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30761-18 |
87. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
568 |
Betawtodex |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
VD-30762-18 |
569 |
Gaswin 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-30763-18 |
570 |
Gmdiacetyl 20 |
Tenoxicam 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-30764-18 |
571 |
Lodegald-Urso |
Acid ursodeoxycholic 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30765-18 |
88. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
572 |
Ausagel 100 |
Docusate sodium 100mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-30766-18 |
573 |
Nysiod-M |
Miconazol nitrat 200mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-30767-18 |
89. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
574 |
Befadol Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30768-18 |
575 |
Betamineo |
Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 500 viên |
VD-30769-18 |
576 |
Deséafer 500 |
Deferasirox 500 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30770-18 |
577 |
Fentimeyer 1000 |
Fenticonazol nitrat 1000 mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 10 viên |
VD-30771-18 |
578 |
Latyz |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30772-18 |
579 |
Meloxicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên |
VD-30773-18 |
580 |
Meyercipro |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30774-18 |
581 |
Meyercosid 4 |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30775-18 |
582 |
Meyercosid 8 |
Thiocolchicosid 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30776-18 |
583 |
Meyerdefen |
Dexibuprofen 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30777-18 |
584 |
Meyerfast |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30778-18 |
585 |
Meyerfex |
Fexofenadin hydroclorid 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30779-18 |
586 |
Meyerison |
Eperison hydrochlorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30780-18 |
587 |
Meyermazol 100 |
Clotrimazol 100 mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30781-18 |
588 |
Meyerolac 200 |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-30782-18 |
589 |
Meyeroscal |
Mỗi gói 5g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 1200 mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5g |
VD-30783-18 |
590 |
Meyeroxofen |
Loxoprofen natri 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30784-18 |
591 |
Meyersapride 5 |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30785-18 |
592 |
Paracetamol Meyer-BPC |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DDVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30786-18 |
593 |
Pizin-AM |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-30787-18 |
594 |
Sodilena 200 |
Amisulprid 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30788-18 |
595 |
Touxirup |
Mỗi gói 2g chứa: Guaifenesin 50mg: Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-30789-18 |
596 |
Violevo |
Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30790-18 |
90. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
597 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30791-18 |
|
598 |
Eprazinone RVN |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-30792-18 |
599 |
Lecizinrvn |
Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30793-18 |
600 |
Nefopam RVN |
Nefopam hydroclorid 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-30794-18 |
601 |
Tramagesic |
Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30795-18 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
602 |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2017 |
Thùng 20 chai x 250ml, thùng 10 chai x 500ml |
VD-30796-18 |
603 |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer lactat (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid .2H2O 0,135g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2017 |
Thùng 10 chai x 500ml, thùng 10 chai x 1000ml |
VD-30797-18 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
604 |
Đảng sâm 15 mg; Bạch truật 30 mg; Hoàng kỳ 30 mg; Cam thảo 7,5 mg; Phục linh 30 mg; Viễn chí 3 mg; Toan táo nhân 30 mg; Long nhãn 30 mg; Đương quy 3mg; Mộc hương 15mg; Đại táo 7,5 mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
Hộp 1 lọ 240 viên |
VD-30798-18 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
605 |
Biacti - Đương quy dưỡng huyết Xuân Quang |
Mỗi viên chứa 477 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Ích mẫu 1800 mg; Diên hồ sách 1800 mg; Hương phụ 870 mg; Đương quy 870 mg; Bạch truật 870 mg; Bạch thược 870 mg; Đại hoàng 870 mg; Thục địa 710 mg; Xuyên khung 440 mg; Phục linh 440 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên |
VD-30799-18 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
606 |
Cố tinh hoàn |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hoàng bá 0,84 g; Tri mẫu 0,84 g; Sơn thù 0,42 g; Viễn chí 0,42 g; Khiếm thực 0,26 g; Liên tu 0,26 g; Phục linh 0,26 g; Mẫu lệ 0,17 g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-30800-18 |
607 |
Hội long |
Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Bột kép mịn dược liệu gồm: Bạch truật 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; Táo nhân 0,4 g; Lộc nhung 0,3 g; Cam thảo 0,2 g; Đương quy 0,12 g; Phục thần 0,12 g; Cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Thục địa 1,2 g; Viễn chí 0,6 g; Liên tu 0,3 g; Mạch môn 0,12 g |
Viên hoàn mềm |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hộp nhựa x 1 viên |
VD-30801-18 |
608 |
Long đởm tả can |
Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Long đởm thảo 16 g; Trạch tả 16 g; Sài hồ 8 g; Hoàng cầm 8 g; Chi tử 8 g; Xa tiền tử 8 g; Đương quy 8 g; Sinh địa 8 g; Cam thảo 8 g |
Cao lỏng |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 250 mi |
VD-30802-18 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
609 |
Dextro VK |
Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Guaifenesin 100 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, 30 ống x 5 ml |
VD-30803-18 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
610 |
Fazuphen |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 5 ống x 5 ml |
VD-30804-18 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
611 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30805-18 |
|
612 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30806-18 |
|
613 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefradin 250 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5g |
VD-30807-18 |
|
614 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8 mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-30808-18 |
|
615 |
Glotadol cold |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadine 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 6 viên |
VD-30809-18 |
616 |
Henex |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên |
VD-30810-18 |
|
617 |
Lecifex 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC-PV dC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 6 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-30811-18 |
618 |
Lecifex 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,45 mg) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC-PV dC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 3 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-30812-18 |
619 |
Spaverox |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30813-18 |
620 |
Topxol50 |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-30814-18 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
621 |
Zadonir |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-30815-18 |
622 |
Zobisep |
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai bột pha 60 ml |
VD-30816-18 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
623 |
Danizax |
Triamcinolon acetonid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30817-18 |
624 |
Esomex-20 |
Esomeprazol (dạng vi hạt esomeprazol magnesi tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
VD-30818-18 |
625 |
Fanlazyl |
Metronidazol 250mg |
Viên nang cứng (trắng - xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30819-18 |
626 |
Nicspa |
Alverin citrat 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-30820-18 |
627 |
Piraxnic |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng (hồng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30821-18 |
628 |
Rataf |
Paracetamol 500mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-30822-18 |
629 |
Simguline 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30823-18 |
630 |
Thegalin |
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 20 viên; Hộp 02 vỉ x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên; Chai 200 viên |
VD-30824-18 |
631 |
Vastanic 20 |
Lovastatin 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-30825-18 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
632 |
Kem bôi da Kélog |
Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 0,2g |
Thuốc kem |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-30826-18 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C (Đ/c: 74 Nguyễn Thế Truyện, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
633 |
Avodirat |
Dutasterid 0,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30827-18 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
634 |
Mebi - NBD |
Mỗi 120 ml chứa: Men bia ép tinh chế 48g |
Thuốc nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 120 ml |
VD-30828-18 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
635 |
Carsantin 12,5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
Carvedilol 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30829-18 |
636 |
Diahasan |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30830-18 |
637 |
Hafenthyl supra 160mg |
Fenofibrat 160mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30831-18 |
638 |
Hasan-C 1000 |
Acid Ascorbic 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 10 viên |
VD-30832-18 |
639 |
Lordivas 5 mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30833-18 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
640 |
Cetirizine Stada 10 mg |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
Hộp 1 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-30834-18 |
|
641 |
Sestad |
Secnidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 4 viên |
VD-30835-18 |
642 |
Simvastatin Stada 20 mg |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30836-18 |
104.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
643 |
Partamol extra |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-30837-18 |
644 |
Spirastad 3 M.I.U |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-30838-18 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
645 |
Candinazol 150 (CSNQ: Công ty Mibe Gmbh Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, đường Munchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
VD-30839-18 |
646 |
Degicosid 8 |
Thiocolchicosid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30840-18 |
647 |
Gelactive sucra |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói 5ml |
VD-30841-18 |
|
648 |
Hasanflon 500 |
Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-30842-18 |
649 |
Levetacis 1000 |
Levetiracetam 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30843-18 |
650 |
Levetacis 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30844-18 |
651 |
Levetacis 750 |
Levetiracetam 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30845-18 |
652 |
Mibelexin 250 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30846-18 |
653 |
Mibeserc 16 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-30847-18 |
|
654 |
Mibetel HCT |
Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-30848-18 |
655 |
Mibeviru 200mg |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
VD-30849-18 |
656 |
Mibeviru 400 mg |
Aciclovir 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
VD-30850-18 |
657 |
Terbiskin 1% |
Mỗi tuýp 15g chứa: Terbinafin hydroclorid 150mg |
Thuốc kem |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 15g |
VD-30851-18 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
658 |
Aphaxan |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-30852-18 |
659 |
Berberin |
Berberin clorid 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30853-18 |
660 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30854-18 |
661 |
Rotundin |
Rotundin 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30855-18 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
662 |
Coperil 5 |
Perindopril arginin 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-30856-18 |
663 |
Expas Forte |
Drotaverin HCl 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30857-18 |
664 |
Hagimox 500 caplet |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
VD-30858-18 |
665 |
Lipvar 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30859-18 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
666 |
Bổ gan Nam Dược |
Mỗi viên chứa cao đặc Actiso (tương đương 0,8 g Actiso) 0,1g; Cao rau đắng đất (tương đương 0,33 g Rau đắng đất) 0,075 g; Cao bìm bìm biếc (tương đương 0,075g Bìm bìm biếc) 0,011 g |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-30860-18 |
667 |
Bổ gan Nam Dược |
Mỗi viên chứa cao đặc Actiso (tương đương 1200 g Actiso) 150 mg; Cao rau đắng đất (tương đương 500 mg Rau đắng đất) 112,5 mg; Cao bìm bìm biếc (tương đương 112,5 mg Bìm bìm biếc) 16 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
VD-30861-18 |
|
668 |
Bổ tỳ Nam Dược |
Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch truật 7,5 g; Bạch linh 5,0 g; Liên nhục 5,0 g; Sơn tra 5,0 g; Mạch nha 5,0 g; Đảng sâm 5,0 g; Hoài sơn 5,0 g; Thần khúc 5,0 g; Cam thảo 2,5 g; Trần bì 2,5 g; Sa nhân 2,5 g; Ý dĩ 2,5 g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml |
VD-30862-18 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
669 |
L-cystine 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-30863-18 |
|
670 |
Philfuroxim |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 40 |
Hộp 10 lọ x 1,5 g |
VD-30866-18 |
109.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
671 |
Cimazo |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-30864-18 |
672 |
Daiclo |
Clonixin lysinate 125mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30865-18 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
673 |
Revole (CSNQ: Atra Pharmaceuticals Limited. Địa chỉ: Lot No. H-19, MIDC Area, Waluj, Aurangabad 431133 Maharashtra State, India) |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 15%) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-30867-18 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
674 |
Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1000 mg |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
BP 2016 |
Hộp 5 ống, 10 ống x 4 ml |
VD-30868-18 |
|
675 |
Omepramed 40 |
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-30869-18 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sự Lựa Chọn Vàng (Đ/c: Tầng 13, Tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành. Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
676 |
Newchoice EC |
Levonorgestrel 0,75mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-30870-18 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
677 |
Kamsky 1,5% |
Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2000ml |
VD-30871-18 |
678 |
Kamsky 1,5%-low calcium |
Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid 2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2000ml |
VD-30872-18 |
679 |
Kamsky 2,5% |
Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 2,5 g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2000ml |
VD-30873-18 |
680 |
Kamsky 2,5%-Low calcium |
Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2000ml |
VD-30874-18 |
681 |
Kamsky 4,25% |
Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid.2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2000ml |
VD-30875-18 |
682 |
Kamsky 4,25%-low calcium |
Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2000ml |
VD-30876-18 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
683 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (đỏ - vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-30877-18 |
684 |
Prednison |
Prednison 5 mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-30878-18 |
685 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (màu hồng - tím) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-30879-18 |
686 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (xanh-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-30880-18 |
687 |
Tana-Nasidon |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 06 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30881-18 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
688 |
Canasone (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- đ/chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) |
Clotrimazol 1% |
Thuốc kem dùng ngoài |
60 tháng |
TCCS |
VD-30882-18 |
|
689 |
Izac (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) |
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 2,5mg; Bacitracin (dưới dạng Kẽm Bacitracin) 100IU; Amylocaine HCl 0,5mg |
Viên ngậm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 50 túi x 10 viên |
VD-30883-18 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
690 |
Kem bôi da Thanh Thảo |
Mỗi lọ 4g chứa: Cloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 2 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 4g |
VD-30884-18 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
691 |
Prevost Plus |
Alendronic acid (dưới dạng Sodium Alendronate) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 04 viên |
VD-30885-18 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
692 |
Alphatab |
Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30886-18 |
693 |
Betahistine - US 8mg |
Betahistin dihydroclorid 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30887-18 |
694 |
Cadifast 180 |
Fexofenadin HCl 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-30888-18 |
695 |
Cadigesic 650mg |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim (màu vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-30889-18 |
696 |
Cadinesin |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-30890-18 |
697 |
Caplexib 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên |
VD-30891-18 |
698 |
Cedokids 30 |
Mỗi gói 3g chứa: Racecadotril 30 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-30892-18 |
699 |
Glimepirid 2-US |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-30893-18 |
700 |
Glimepirid 4-US |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-30894-18 |
701 |
Levocetirizin-US |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30895-18 |
702 |
Levofloxacin - US |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim (màu vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30896-18 |
703 |
Levofloxacin 500-US |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim (màu vàng cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-30897-18 |
704 |
Lytoin |
Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-30898-18 |
705 |
Topdolac 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30899-18 |
706 |
Topgalin 75 |
Pregabalin 75 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-30900-18 |
707 |
Usapred |
Prednison 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-30901-18 |
708 |
Usapril 20 |
Enalapril maleat 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30902-18 |
709 |
Usclovir 800 |
Acyclovir 800 mg |
Viên nén bao phim (màu trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-30903-18 |
710 |
Usrizin |
Cetirizin 2HCl 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30904-18 |
711 |
Xorof |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-30905-18 |