Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 4565/QLD-ĐK |
Ngày ban hành | 20/04/2020 |
Ngày có hiệu lực | 20/04/2020 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y
TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4565/QLD-ĐK |
Hà Nội, ngày 20 tháng 4 năm 2020 |
Kính gửi: |
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương; |
Cục Quản lý Dược nhận được công văn của các cơ sở đăng ký thuốc đề nghị đính chính thông tin trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc của Cục Quản lý Dược.
Căn cứ hồ sơ đăng ký thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Dược thông báo đính chính một số nội dung trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành (Phụ lục kèm theo Công văn này).
Cục Quản lý Dược thông báo để các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT.
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 23 THUỐC ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN
TRONG QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
(Kèm theo công văn số 4565/QLD-ĐK ngày 20/4/2020 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Số Quyết định |
Ngày Quyết định |
Nội dung đính chính |
Thông tin đã ghi |
Thông tin đính chính |
1 |
Armten 90 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
VD-33240-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Hoạt chất |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 90mg |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90mg |
2 |
Bổ trung ích khí Hà Minh |
Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương |
VD-33706-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Hoạt chất |
Mỗi 100ml siro chứa: Hoàng kỳ 10g; Đảng sâm 3g; 100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo 1,1g; cát cánh 1,2g; mạch môn 5g) 3g; Bạch truật 3g; Đương quy 2g; Thăng ma 3g; Sài hồ 3g; Trần bì 3g; Gừng tươi 1,2g; Đại táo 10,2g |
Mỗi 100ml siro chứa: Hoàng kỳ 10g; Đảng sâm 3g; Cam thảo 3g; Bạch truật 3g; Đương quy 2g; Thăng ma 3g; Sài hồ 3g; Trần bì 3g; Gừng tươi 1,2g; Đại táo 10,2g |
3 |
Cefixim 200 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 |
VD-32745-19 |
457/QĐ-QLD |
01-08-19 |
Tên thuốc |
Cefixim 200 |
Cefixim 200mg |
Quy cách đóng gói |
Hộp 02 vỉ x vỉ 10 viên |
Hộp 01 vỉ x vỉ 10 viên (alu/alu). Hộp 02 vỉ x 10 viên (Alu/Alu). Hộp 02 vỉ x vỉ 10 viên (Alu/PVC) |
||||||
4 |
Cloxacilin 500 mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
VD-32905-19 |
457/QĐ-QLD |
01-08-19 |
Tên thuốc |
Cloxacilin 500 mg |
Pharbacilim 500 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ; Lọ 1000 viên |
||||||
Tiêu chuẩn |
DĐVN IV |
DĐVN |
||||||
5 |
Cloxacillin 500mg |
Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar |
VD-32132-19 |
108/QĐ-QLD |
27-02-19 |
Hoạt chất |
Mỗi lọ 0,5g chứa: Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg |
Mỗi lọ chứa: Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg |
6 |
Cymiras |
Công ty TNHH Dược phẩm VNP |
VD-33089-19 |
457/QĐ-QLD |
01-08-19 |
Hoạt chất |
Acid alpha lipoic 300 mg |
Acid alpha lipoic (acid thioctic) 300 mg |
7 |
Dtriol |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-33423-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Tiêu chuẩn |
BP 2013 |
TCCS |
8 |
Enassel |
Công ty Roussel Việt Nam |
VD-30791-18 |
442/QĐ-QLD |
05-07-18 |
Tên thuốc |
Enassel |
Enassel 5 |
9 |
Erythromycin |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
VD-31437-19 |
108/QĐ-QLD |
27-02-19 |
Cơ sở sản xuất |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Cơ sở đăng ký |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
||||||
10 |
Fabapoxim 100 DT |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
VD-32906-19 |
457/QĐ-QLD |
01-08-19 |
Tên thuốc |
Fabapoxim 100 DT |
Fabapoxim 100 DT. |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
||||||
11 |
Fabaxim 400 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
VD-32907-19 |
457/QĐ-QLD |
01-08-19 |
Tên thuốc |
Fabaxim 400 |
Fabafixim 400 |
12 |
Ketorolac- BFS |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-31621-19 |
108/QĐ-QLD |
27-02-19 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 1 ml |
Lọ nhựa 1 ml. Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa |
13 |
Metyldron |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
VD-31438-19 |
108/QĐ-QLD |
27-02-19 |
Cơ sở sản xuất |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Cơ sở đăng ký |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
||||||
14 |
Rosuvastatin |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
VD-31439-19 |
108/QĐ-QLD |
27-02-19 |
Cơ sở sản xuất |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Cơ sở đăng ký |
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
||||||
15 |
Sinuflex |
Công ty Roussel Việt Nam |
VD-23912-15 |
662/QĐ-QLD |
17-12-15 |
Hoạt chất |
Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
16 |
Tinefin |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
VD-32806-19 |
457/QĐ-QLD |
01-08-19 |
Hoạt chất |
Mỗi gam thuốc chứa Terbinafin 10 mg |
Mỗi gam thuốc chứa: 10 mg Terbinafin hydro clorid |
17 |
Vacobutone 500 |
Công ty CP Dược Vacopharm |
VD-33676-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 viên x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
18 |
Vacofenopan 200 |
Công ty CP Dược Vacopharm |
VD-33678-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.00 viên |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
19 |
Vacogaba 300 |
Công ty CP Dược Vacopharm |
VD-33679-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên |
20 |
Vacoomez S 20 |
Công ty CP Dược Vacopharm |
VD-21927-14 |
679/QĐ-QLD |
08-12-14 |
Tên thuốc |
Vacoomez S 20 |
Vacoomez'S 20 |
21 |
Vacotexphan 15 |
Công ty CP Dược Vacopharm |
VD-33684-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Hoạt chất |
Dextromethophan hydrobromide 15mg |
Dextromethorphan hydrobromide 15mg |
22 |
Vadol 325 DX |
Công ty CP Dược Vacopharm |
VD-22261-15 |
76/QĐ-QLD |
09-02-15 |
Tên thuốc |
Vadol 325 DX |
Vadol 325_DX |
23 |
Vadol 650 |
Công ty CP Dược Vacopharm |
VD-33687-19 |
652/QĐ-QLD |
23-10-19 |
Tiêu chuẩn |
DĐVN 4 |
DĐVN V |