Quyết định 438/QĐ-QLD về công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc - Đợt 2 năm 2023 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 438/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 21/06/2023 |
Ngày có hiệu lực | 21/06/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 438/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 21 tháng 06 năm 2023 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 2 NĂM 2023
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/9/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Danh mục 83 thuốc biệt dược gốc Đợt 2 - năm 2023 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở kinh doanh dược và Giám đốc cơ sở có thuốc nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 83 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 2 - NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 438/QĐ-QLD ngày 21/06/2023 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất/ Hàm lượng |
Quy cách đóng gói; Dạng bào chế |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
1 |
Aerius |
Desloratadine 5mg |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
540100032123 (SĐK đã cấp: VN-18026-14) |
Schering-Plough Labo N.V. |
Industriepark 30, 2220 Heist-op-den-Berg, Belgium |
2 |
Aloxi |
Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 0,25mg/5ml |
Hộp 1 lọ 5 ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-21795-19 |
- Cơ sở sản xuất, kiểm tra chất lượng và đóng gói sơ cấp: Fareva Pau. - Cơ sở đóng góp thứ cấp và xuất xưởng: Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất, kiểm tra chất lượng và đóng gói sơ cấp: Fareva Pau 1, Avenue du Béarn, Idron, 64320, France. - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Damastown, Mulhuddart, Dublin 15, Ireland. |
3 |
Aminoplasmal B.Braun 10% E |
Công thức bào chế tính cho một đơn vị đóng gói nhỏ nhất là chai 250ml: Isoleucine 1,25gam; Leucine 2,225gam; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) 2,14gam; Methionine 1,10gam; Phenylalanine 1,175gam; Threonine 1,05gam; Tryptophan 0,40gam; Valine 1,55gam; Arginine 2,875gam; Histidine 0,75gam; Alanine 2,625gam; Glycine 3,00gam; Aspartic acid 1,40gam; Glutamic Acid 1,80gam; Proline 1,375gam; Serine 0,575gam; Tyrosine 0,10gam; Sodium acetate trihydrate 0,7145gam; Sodium hydroxide 0,09gam; Potassium acetate 0,61325gam; Magnesium chloride hexahydrate 0,127gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525gam |
Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai x 250ml, hộp 10 chai x 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-18160-14 |
B. Braun Melsungen AG |
Carl-Braun-Straße 1, 34212 Melsungen- Germany |
4 |
Aminoplasmal B.Braun 5% E |
Công thức bào chế tính cho một đơn vị đóng gói nhỏ nhất là chai 250ml: Isoleucine 0,625gam; Leucine 1,1125gam; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 0,8575gam) 1,07gam; Methionine 0,55gam; Phenylalanine 0,5875gam; Threonine 0,525gam; Tryptophan 0,20gam; Valine 0,775gam; Arginine 1,4375gam; Histidine 0,375gam; Alanine 1,3125gam; Glycine 1,50gam; Aspartic acid 0,70gam; Glutamic Acid 0,90gam; Proline 0,6875gam; Serine 0,2875gam; Tyrosine 0,10gam; Sodium acetate trihydrate 0,34025gam; Sodium hydroxide 0,035gam; Potassium acetate 0,61325gam; Sodium chloride 0,241gam; Magnesium chloride hexahydrate 0,127gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525gam |
Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai x 250ml, hộp 10 chai x 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
VN-18161-14 |
B. Braun Melsungen AG |
Carl-Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen- Germany |
5 |
Arcoxia 120mg |
Etoricoxib 120mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim |
VN-20808-17 |
- Cơ sở sản xuất: Rovi Pharma Industrial Services, S.A. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Organon Pharma (UK) Limited. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain. - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United Kingdom. |
6 |
Arcoxia 60mg |
Etoricoxib 60mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim |
VN-20809-17 |
- Cơ sở sản xuất: Rovi Pharma Industrial Services, S.A. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Organon Pharma (UK) Limited. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain. - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United Kingdom. |
7 |
Arcoxia 90mg |
Etoricoxib 90mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim |
VN-20810-17 |
- Cơ sở sản xuất: Rovi Pharma Industrial Services, S.A. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Organon Pharma (UK) Limited. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain. - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United Kingdom. |
8 |
Augmentin 500mg/62,5mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5mg |
Hộp 12 gói; Bột pha hỗn dịch uống |
VN-16487-13 |
Glaxo Wellcome Production |
ZI de la Peyennière, Mayenne, 53100 - France |
9 |
Avodart |
Dutasteride 0,5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nang mềm |
VN-17445-13 |
GlaxoSmithKline Pharmaceuticals S.A. |
189 Grunwaldzka Street, 60-322 Poznan, Poland |
10 |
Azopt |
Mỗi 1 ml hỗn dịch chứa: Brinzolamide 10mg |
Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt |
VN-21090-18 |
Alcon Research, LLC |
6201 South Freeway, Fort Worth, Texas 76134, USA |
11 |
Betaloc Zok 25mg |
Metoprolol succinat (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) 23,75mg |
Viên nén phóng thích kéo dài; Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-17243-13 |
AstraZeneca AB |
SE-151 85, Sodertalje, Sweden |
12 |
Betaloc Zok 50mg |
Metoprolol succinat (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) 47,5mg |
Viên nén phóng thích kéo dài; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
730110022123 (SĐK đã cấp: VN-17244-13) |
AstraZeneca AB |
SE-151 85, Sodertalje, Sweden |
13 |
Cancidas |
Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 77,7mg) 70mg |
Hộp 1 lọ; Bột pha dung dịch tiêm truyền |
VN-20568-17 |
FAREVA Mirabel |
Route de Marsat, Riom 63963, Clermont - Ferrand Cedex 9, France |
14 |
Ceclor |
Cefaclor 125mg/5ml |
Hộp 1 lọ 30ml, 60ml - Cốm pha hỗn dịch uống |
800110067023 (SĐK đã cấp: VN-15935-12) |
ACS DOBFAR S.P.A. |
Via Laurentina Km 24, 730 - 00071 Pomezia (Roma), Italy |
15 |
Cerebrolysin |
Peptide (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml |
Hộp 10 ống x 1ml; hộp 5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml; Dung dịch tiêm và truyền |
QLSP-845-15 |
- Cơ sở trộn và đóng gói sơ cấp: Ever Pharma Jena GmbH; - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Ever Pharma Jena GmbH; - Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH |
- Địa chỉ cơ sở trộn và đóng gói sơ cấp: Otto-Schoot-Str. 15, 07745 Jena, Germany; - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Brüsseler Str. 18, 07747 Jena, Germany; - Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Oberburgau 3, 4866 Unterach, am Attersee, Austria; |
16 |
Clamoxyl 250mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg |
Hộp 12 gói; Bột pha hỗn dịch uống |
VN-18308-14 |
Glaxo Wellcome Production |
ZI de la Peyennière, Mayenne, 53100 - France |
17 |
Cravit 1.5% |
Levofloxacin hydrat 75mg/5ml |
Hộp 1 lọ 5 ml; Dung dịch nhỏ mắt |
VN-20214-16 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan |
18 |
Dalacin C |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin Hydrochloride) 300mg |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Viên nang cứng |
VN-18404-14 |
Fareva Amboise |
Zone Industrielle, 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse, France |
19 |
Dermovate cream |
Clobetasol propionat 0,05% khối lượng/khối lượng |
Kem bôi ngoài da; Hộp 1 tuýp 15g |
VN-19165-15 |
Glaxo Operations UK Limited |
Hamire Road, Barnard Castle, County Durham, DL 12 8DT- UK |
20 |
Diprivan 1% (20ml) |
Propofol 1% (10mg/ml) |
Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, hộp 5 ống x 20ml |
VN-15720-12 |
- Cơ sở sản xuất: Corden Pharma S.P.A; - Cơ sở đóng gói thứ cấp và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô thuốc thành phẩm: Corden Pharma S.P.A |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Viale Dell'Industria 3, 20040, Caponago Milan, Italy; - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô thuốc thành phẩm: Viale Dell' Industria, 3-20867 Caponago (MB), Italy |
21 |
Durogesic 25 mcg/h |
Fentanyl 4,2mg |
Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng dán. Miếng dán phóng thích qua da |
VN-19680-16 |
Janssen Pharmaceutica NV |
Turnhoutseweg 30, Beerse, 2340, Belgium |
22 |
Eprex 10000 U |
Epoetin alfa 10000 IU/1ml |
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn 1ml thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm |
QLSP-974-16 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen, Switzerland |
23 |
Eprex 2000U |
Epoetin alfa 2000 IU/0,5 ml |
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm |
QLSP-971-16 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen, Switzerland |
24 |
Eprex 4000U |
Epoetin alfa 4000 IU/0,4 ml |
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn 0,4ml thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm |
QLSP-975-16 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen, Switzerland |
25 |
Fosmicin tablets 500 |
Fosfomycin calcium hydrate, 500mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén |
VN-15983-12 |
Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant |
1056, Kamonomiya, Odawara- shi, Kanagawa, Japan |
26 |
Gadovist |
Gadobutrol (604,72mg/ml) 1mmol/ml |
Hộp 1 xylanh đóng sẵn 7,5ml |
VN-17840-14 |
Bayer AG |
Müllerstrasse (hoặc Müllerstraße) 178, 13353 Berlin, Germany |
27 |
Giotrif |
Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) 40mg |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim |
VN2-603-17 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
28 |
Giotrif |
Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) 30mg |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim |
VN2-602-17 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
29 |
Giotrif |
Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) 50mg |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim |
VN2-604-17 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
30 |
Glivec 100mg |
Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN2-490-16 |
Novartis Pharma Produktions GmbH |
Oeflingerstrasse 44, 79664 Wehr, Germany |
31 |
Hyalgan |
Muối natri của acid Hyaluronic (Hyalectin) 20mg/2ml |
Hộp 1 ống tiêm bơm đầy sẵn 2ml dung dịch tiêm trong khớp |
VN-11857-11 |
Fidia Farmaceutici S.p.A |
Via Ponte Della Fabbrica, 3/A 35031 Abano Terme (PD), Italy |
32 |
Hyzaar 50mg/12.5mg |
Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
500110078123 (SĐK đã cấp: VN-20812-17) |
Organon Pharma (UK) Limited |
Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, UK |
33 |
Ilomendin 20 |
Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) 20mcg/ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền, Hộp 5 ống 1ml |
VN-19390-15 |
Berlimed S.A |
C/Francisco Alonso n0 7, Polígono Industrial Santa Rosa, Alcalá de Henares, 28806 Madrid - Spain |
34 |
Invega Sustenna |
Ống tiêm 0,5ml chứa: Paliperidone palmitate (Tương đương với 50mg paliperidone) 78mg |
Hộp chứa 1 ống tiêm 0,5 mL đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn. Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài |
VN2-531-16 |
Janssen Pharmaceutica N.V. |
Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse, Belgium |
35 |
Invega Sustenna |
Ống tiêm 1ml chứa: Paliperidone palmitate 156mg (tương đương với 100mg paliperidone) |
Hộp chứa 1 ống tiêm 1 mL đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn. Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài |
VN2-529-16 |
Janssen Pharmaceutica N.V. |
Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse, Belgium |
36 |
Invega Sustenna |
Ống tiêm 1,5ml chứa: Paliperidone palmitate 234mg (Tương đương với 150mg paliperidone) |
Hộp chứa 1 ống tiêm 1,5 mL đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn. Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài |
VN2-530-16 |
Janssen Pharmaceutica N.V. |
Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse, Belgium |
37 |
Janumet XR 100mg/1000mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg |
Lọ 14 viên, Lọ 28 viên; Viên nén bao phim giải phóng chậm |
VN-20571-17 |
- Cơ sở sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC - Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico; - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39, Haarlem, 2031 BN, the Netherlands) |
38 |
Janumet XR 50mg/1000mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg |
Lọ 14 viên, Lọ 28 viên; Viên nén bao phim giải phóng chậm |
VN-20572-17 |
- Cơ sở sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC - Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico; - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39, Haarlem, 2031 BN, the Netherlands) |
39 |
Janumet XR 50mg/500mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 500mg |
Lọ 14 viên, Lọ 28 viên; Viên nén bao phim giải phóng chậm |
VN-20573-17 |
- Cơ sở sản xuất: MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC - Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico; - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39, Haarlem, 2031 BN, the Netherlands) |
40 |
Januvia 100mg |
Sitagliptin (Dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20316-17 |
Organon Pharma (UK) Limited |
Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, UK |
41 |
Januvia 50mg |
Sitagliptin (Dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20317-17 |
Organon Pharma (UK) Limited |
Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, UK |
42 |
Jardiance |
Empagliflozin 25mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN2-606-17 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
43 |
Jardiance |
Empagliflozin 10mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN2-605-17 |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany |
44 |
Ketosteril |
Acid (RS)-3-methyl-2- oxovaleric (α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0mg; Acid 4-methyl-2 oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0mg; Acid 2- oxo-3-phenylpropionic (α ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0mg; Acid 3-methyl-2 oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthiobutyric (α-hydroxyanalogue to DL- methionin), muối calci 59,0mg; L- lysin acetat 105,0mg (tương đương với 75mg L-lysin); L-threonin 53,0mg; Ltryptophan 23,0mg; L- histidin 38,0mg; L-tyrosin 30,0mg |
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim, Viên nén bao phim |
VN-16263-13 |
Labesfal - Laboratórios Almiro, S.A |
Zona Industrial do Lagedo, Santiago de Besteiros, 3465-157 - Portugal |
45 |
Lipidem |
Mỗi 100ml chứa: Medium-chain triglycerides 10,0g; Soya-bean oil, refined 8,0g; Omega-3-acid triglycerides 2,0g |
Hộp 10 chai 250ml; Hộp 10 chai 100ml. Nhũ tương tiêm truyền |
400110020223 (SĐK đã cấp: VN-20656-17) |
B. Braun Melsungen AG |
Carl - Braun - Straβe 1, 34212 Melsungen, Germany |
46 |
Lipofundin MCT/LCT 10% |
Mỗi 100ml chứa: Medium-chain Triglicerides 5,0g; Soya-bean Oil 5,0g |
Hộp 10 chai x 100ml, chai thủy tinh; hộp 10 chai x 250ml, chai thủy tinh; hộp 10 chai x 500 ml chai thủy tinh; Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch |
400110020323 (SĐK đã cấp: VN-16130-13) |
B. Braun Melsungen AG |
Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Germany |
47 |
Lipofundin MCT/LCT 20% |
Mỗi 100ml chứa: Medium-chain Triglycerides 10,0g; Soya-bean oil 10,0g; |
Hộp 10 Chai x 100ml, Chai thủy tinh; Hộp 10 Chai x 250ml, Chai thủy tinh; Hộp 10 Chai x 500ml, Chai thủy tinh; Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch |
400110020423 (SĐK đã cấp: VN-16131-13) |
B. Braun Melsungen AG |
Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Germany |
48 |
Lotemax |
Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) |
Hộp 1 lọ 5 ml, hỗn dịch nhỏ mắt |
VN-18326-14 |
Bausch & Lomb Incorporated |
8500 Hidden River Parkway, Tampa, Florida 33637, USA |
49 |
Minirin |
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) 0,089mg |
Viên nén, Hộp 1 chai 30 viên |
VN-18893-15 |
Ferring International Center S.A. |
Chemin de la Vergognausaz 50, 1162 St-Prex, Switzerland |
50 |
Mobic |
Meloxicam 15mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén |
VN-16140-13 |
Boehringer Ingelheim Ellas A.E |
5th Km Paiania-Markopoulo, Koropi Attiki, 19400, Greece |
51 |
Mobic |
Meloxicam 7,5mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén |
VN-16141-13 |
Boehringer Ingelheim Ellas A.E |
5th Km Paiania-Markopoulo, Koropi Attiki, 19400, Greece |
52 |
Nebido |
Testosteron Undecanoate 1000mg/4ml |
Hộp 1 ống tiêm 4ml, hộp 1 lọ 4 ml, Dung dịch tiêm |
VN-14465-12 |
Bayer AG |
Müllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany |
53 |
Nexavar |
Sorafenib (dạng tosylate) 200mg |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
400114020523 (SĐK đã cấp: VN-19389-15) |
Bayer AG |
Kaiser- Wilhelm- Allee, 51368 Leverkusen, Germany |
54 |
Omnipaque |
Iohexol 755mg/ml tương đương Iod 350mg/ml |
Dung dịch tiêm, Hộp 10 chai 50ml |
VN-10688-10 |
GE Healthcare Ireland Limited |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cork, Ireland |
55 |
Omnipaque |
Iohexol 647mg/ml tương đương Iod 300mg/ml |
Dung dịch pha tiêm, Hộp 10 chai 50ml |
VN-10687-10 |
GE Healthcare Ireland Limited |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cork, Ireland |
56 |
Omnipaque |
Iohexol 647 mg/ml; (tương đương Iod 300mg/ml) |
Hộp 10 chai x 100 ml, Dung dịch tiêm |
539110067223 (SĐK đã cấp: VN-20357-17) |
GE Healthcare Ireland Limited |
IDA Business Park Carrigtohill Co. Cork, Ireland |
57 |
Omnipaque |
Iohexol 755mg/ml; (tương đương Iod 350mg/ml) |
Hộp 10 chai x 100 ml, Dung dịch tiêm |
539110067123 (SĐK đã cấp: VN-20358-17) |
GE Healthcare Ireland Limited |
IDA Business Park Carrigtohill, Co Cork, Ireland |
58 |
Orgalutran |
Ganirelix 0,25mg/0,5ml |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc; Dung dịch tiêm |
400114078223 (SĐK đã cấp: VN-21068-18) |
- Cở sở sản xuất: Vetter Pharma -Fertigung GmbH & Co. KG,; - Cơ sở đóng gói: N.V. Organon |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Schutzenstrasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg, Germany; - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Netherlands |
59 |
Pataday |
Olopatadine Hydrochloride 0,2% |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 chai 2.5ml |
VN-13472-11 |
Alcon Research, LLC |
6201 South Freeway, Fort Worth, Texas 76134, USA |
60 |
Remicade |
Infliximab 100 mg |
Hộp 1 lọ, Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền |
QLSP-970-16 |
- Cở sở sản xuất: Cilag AG - Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen, Switzerland; - Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Einsteinweg 101, Leiden, 2333 CB, Netherland |
61 |
Ryzodeg® FlexTouch® 100U/ml |
Insulin degludec; insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg insulin aspart |
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml; Dung dịch tiêm |
QLSP-929-16 |
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Nordisk A/S - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Allé, DK-2880 Bagsværd, Denmark - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Brennum Park, Hillerod, 3400, Denmark |
62 |
Sanlein 0,1 |
Natri hyaluronat tinh khiết 5mg/5ml |
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt |
VN-17157-13 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan |
63 |
Sayana Press |
Medroxyprogesterone acetate, 104mg/0,65ml |
Hộp 1 dụng cụ tiêm đóng sẵn thuốc 0,65ml; Hộp 200 dụng cụ tiêm đơn liều đóng sẵn thuốc 0,65ml; Hỗn dịch tiêm. |
VN2-617-17 |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Rijksweg 12, 2870 Puurs, Belgium |
64 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40 mg |
Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml; Hộp 10 lọ Act- O-Vial 1ml; Bột đông khô pha tiêm. |
VN-20330-17 |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Rijksweg 12, Puurs, 2870, Belgium |
65 |
Tagrisso |
Osimertinib (tương ứng 47,7mg Osimertinib mesylat) 40mg |
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
730110085823 (SĐK đã cấp: VN3-35-18) |
AstraZeneca AB |
Gartunavagen, SE-151 85 Sodertalje, Sweden |
66 |
Tarceva |
Erlotinib hydrochloride 163,93mg (tương đương với 150mg Erlotinib) |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim |
VN-17940-14 |
Cơ sở sản xuất: Delpharm Milano S.r.l |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Carnevale 1, 20054 Segrate (MI), Italy |
67 |
Tarceva |
Erlotinib 100mg (dưới dạng Erlotinib hydrochloride 109,29mg) |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN2-582-17 |
- Cơ sở sản xuất: Delpharm Milano S.r.l - Cơ sở xuất xưởng: F.Hoffmann - La Roche Ltd. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Carnevale 1, 20090 Segrate (MI), Italy - Địa chỉ cơ sở xuất xưởng: Viaduktstrasse 33 4051 Basel, Switzerland |
68 |
Tarceva |
Erlotinib 100mg (dưới dạng Erlotinib hydrochloride 109,29mg) |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN-11870-11 |
- Cơ sở sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Cơ sở đóng gói: : F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel, Switzerland; - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Wurmisweg 4303 Kaiseraugst, Switzerland |
69 |
Tarceva |
Erlotinib hydrochloride 163,93 mg (tương đương với 150mg Erlotinib) |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim |
VN-11868-11 |
- Cơ sở sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Cơ sở đóng gói: : F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel, Switzerland - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Wurmisweg 4303 Kaiseraugst, Switzerland |
70 |
Targosid |
Teicoplanin 400mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch/tiêm truyền hay dung dịch uống, Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml |
VN-19906-16 |
Sanofi S.p.A |
Via Valcanello, 4-03012 Anagni (FR), Italy |
71 |
Tasigna 200mg |
Nilotinib (dưới dạng Nilotinib hydrochloride monohydrate) 200mg |
Hộp 7 vỉ x 4 viên nang cứng |
VN-17539-13 |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland |
72 |
Tazocin |
Piperacillin (dưới dạng Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Hộp 1 lọ; Bột đông khô pha tiêm |
800110074023 (SĐK đã cấp: VN-20954-17) |
Wyeth Lederle S.r.l. |
Via Franco Gorgone Zona Industriale, 95100 Catania, Italy |
73 |
Temodal Capsule |
Temozolomide 100mg |
Hộp 1 lọ 5 viên; Hộp 5 gói x 1 viên; Viên nang cứng |
VN-17530-13 |
- Cơ sở sản xuất: Orion Corporation - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Schering-Plough Labo N.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Tengströminkatu 8, Turku, 20360 - Finland - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Industriepark 30, B-2220 Heist-op-den-Berg, Belgium |
74 |
Tobradex |
Mỗi 1 ml chứa Tobramycin 3mg; dexamethasone 1mg |
Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt |
VN-20587-17 |
s.a. Alcon-Couvreur N.V |
Rijksweg 14, 2870 Puurs, Belgium |
75 |
Tobradex |
Mỗi gram chứa Tobramycin 3mg; dexamethasone 1mg |
Hộp 1 tuýp 3,5 g; Mỡ tra mắt |
VN-21629-18 |
S.A Alcon-Couvreur N.V |
Rijksweg 14, 2870 Puurs, Belgium |
76 |
Tobrex |
Tobramycin 3mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-19385-15 |
s.a. Alcon-Couvreur.N.V |
Rijksweg 14, 2870 Puurs, Belgium |
77 |
Tractocile |
Atosiban (dưới dạng Atosiban acetat) 7,5mg/ml |
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch |
VN-22144-19 |
- Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Ferring GmbH; Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ferring International Center S.A. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Wittland 11, 24109 Kiel, Germany; - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Chemin de la Vergognausaz 50, 1162 Saint - Prex, Switzerland |
78 |
Tresiba FlexTouch 100U/ml |
Insulin degludec 100U/ml; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 10,98mg Insulin degludec |
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml; Dung dịch tiêm |
QLSP-930-16 |
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Nordisk A/S Cơ sở lắp ráp, dán nhãn và đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Allé, DK-2880 Bagsværd, Denmark - Địa chỉ cơ sở lắp ráp, dán nhãn và đóng gói thứ cấp: Brennum Park, DK-3400 Hillerod, Denmark |
79 |
Velcade |
Bortezomib 1 mg |
Hộp 1 lọ 1mg; Bột pha tiêm tĩnh mạch |
VN2-327-15 |
- Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: BSP Pharmaceuticals S.p.A. - Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.v |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Via Appia Km 65, 561, 04013 Latina - Italy - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Belgium |
80 |
Victoza® |
Liraglutide 18mg/3ml |
Hộp chứa 1, 2, 3 bút tiêm bơm sẵn x 3ml; Dung dịch tiêm |
QLSP-1024-17 |
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Nordisk A/S - - Cơ sở lắp ráp bút tiêm: Novo Nordisk A/S - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Allé, DK-2880 Bagsværd, Denmark - Địa chỉ cơ sở lắp ráp bút tiêm: Brennum Park, Hillerod, 3400, Denmark - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Hallas Alle, Kalundborg, 4400, Denmark |
81 |
Visanne 2mg Tablets |
Dienogest 2 mg |
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén; Viên nén |
400110020723 (SĐK đã cấp: VN2-588-17) |
Bayer Weimar GmbH & Co. KG |
Döbereinerstrasse 20, 99427 Weimar, Germany |
82 |
Zanedip 10mg |
Lercanidipine HCl 10 mg tương ứng Lercanidipine 9,4 mg |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18798-15 |
Recordati Industria Chimica e Farmaceutica S.p.A |
Via Matteo Civitali, 1-20148 Milano (MI), Italy |
83 |
Zanedip 20mg |
Lercanidipine hydrochloride 20mg (tương ứng Lercanidipine 18.8mg) |
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18107-14 |
Recordati Industria Chimica e Farmaceutica S.p.A |
Via Matteo Civitali, 1-20148 Milano (MI), Italy |