Quyết định 2150/QĐ-BYT năm 2015 về danh mục 22 sinh phẩm chẩn đoán invitro được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 27 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 2150/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 04/06/2015 |
Ngày có hiệu lực | 04/06/2015 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Minh Tuấn |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2150/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 04 tháng 06 năm 2015 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành vắc xin và sinh phẩm y tế - Bộ Y tế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 22 sinh phẩm chẩn đoán invitro được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 27.
Điều 2. Các đơn vị có sinh phẩm chẩn đoán invitro được phép lưu hành tại Việt Nam quy định tại Điều 1 phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn và phải chấp hành đúng các quy định của pháp luật Việt Nam về sản xuất và kinh doanh vắc xin, sinh phẩm y tế. Các số đăng ký có ký hiệu SPCĐ-TTB-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và Giám đốc các đơn vị có sinh phẩm chẩn đoán invitro nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: |
TUQ. BỘ TRƯỞNG |
22 SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN IN-VITRO ĐƯỢC CẤP
SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 27
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2150/QĐ-BYT ngày 04/6/2015)
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Pte. Ltd (Địa chỉ: 1 Maritime Square, #11-12 Dãy B, HarbourFront Centre, Singapore 099253 - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất Abbott GmbH & Co.KG (Địa chỉ: Max - Planck - Ring 2 65205 Wiesbaden - Germany)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Architect Anti-HBe Controls (Kiểm tra độ xác thực và độ lặp lại của hệ thống Arhchitect i Systems khi định tính kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B (anti-HBe) trong huyết thanh và huyết tương người) |
Huyết tương người đã được vôi hóa; Huyết tương người không có phản ứng với HBsAg, HIV-1 Ag, anti-HCV, Anti-HIV-1/Hiv-2, HBeAG và anti-HBe |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
2 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0069-15 |
2 |
Architect rHTLV-I/II Calibrators (Hiệu chuẩn cho hệ thống Architect I System khi thực hiện xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HTLV-I và HTLV-II trong huyết thanh và huyết tương người) |
Huyết tương người đã được vôi hóa và có phản ứng với anti-HTLV, không có phản ứng với HBsAg, HTV-1 Ag, HIV-1 RNA, anti-HIV-1/HIV-2 và anti-HCV |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
1 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0070-15 |
3 |
Architect rHTLV-I/II Controls (Ước tính độ lặp lại của xét nghiệm và phát hiện sai số hệ thống Architect I System khi thực hiện xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HTLV-I và HTLV-II trong huyết thanh và huyết tương người) |
Huyết tương người đã được vôi hóa, không có phản ứng với anti-HTLV, không có phản ứng với HBsAg, HIV-1 Ag, HIV-1 RNA, anti- HIV-l/HIV-2 và anti- HCV; huyết tương người đã được vôi hóa, có phản ứng với anti-HTLV, không có phản ứng với HBsAg, HTV-1 Ag, HIV-1 RNA, anti-HIV-1/HIV-2 và anti-HCV |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
2 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0071-15 |
1.2. Nhà sản xuất: Abbott Ireland - Diagnostics Division (Địa chỉ: Finisklin Business Park Sligo - Ireland)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Architect Anti-HBs Controls (Đánh giá độ lặp lại và phát hiện sai số của hệ thống Arhchitect I Systems khi định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) trong huyết thanh và huyết tương người) |
Huyết tương người đã được vôi hóa; Huyết tương người không có phản ứng với anti-HBS; huyết tương người có phản ứng với Anti-HBs |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0072-15 |
1.3. Nhà sản xuất: Abbott Ireland - Diagnostics Division (Địa chỉ: Lisnamuck, Longford Co. Longford - Ireland)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Architect Total T3 Calibrators (Hiệu chuẩn hệ thống Architect I system cho xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần (Total T3) trong huyết thanh và huyết tương người) |
Huyết thanh người |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
2 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0073-15 |
6 |
Architect Total β-hCG Controls (Kiểm soát chất lượng theo dõi độ xác thực và độ lặp lại của xét nghiệm Architect total β-hCG trong huyết thanh và huyết tương người) |
hCG trong huyết thanh người |
Dạng lỏng, pha sẵn |
08 tháng |
NSX |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0074-15 |
7 |
Architect TSH Calibrators (Hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp Thyroid Stimulating Hormon (TSH) trong huyết thanh và huyết tương người) |
TSH (tái tổ hợp) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
09 tháng |
NSX |
2 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0075-15 |
8 |
Architect TSH Controls (Kiểm tra độ chính xác và độ lặp lại cho xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp Thyroid Stimulating Hormon (TSH) trong huyết thanh và huyết tương người) |
TSH (tái tổ hợp) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
12 tháng |
NSX |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0076-15 |
1.4. Nhà sản xuất: Biokit S.A (Địa chỉ 08186 Llica d' Amunt Barcelona, Spain) sản xuất cho Abbott GmbH & Co.KG (Địa chỉ Max-Planck-Ring 2, 65205 Wiesbaden, Germany)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Architect SHGB Calibrators (Hiệu chuẩn hệ thống Architect I system cho xét nghiệm định lượng SHGB trong huyết thanh và huyết tương người) |
SHBG (người) không có phản ứng với HBsAg, anti-HIV-1/HIV-2, và anti-HCV |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
TCCS |
6 chai x 2ml |
SPCĐ-TTB-0077-15 |
1.5. Nhà sản xuất: Biokit S.A (Địa chỉ: 08186 Llica D'Amunt Barcelona, Spain) sản xuất cho Abbott Laboratories (Địa chỉ: 100 and 200 Abbott Park Road, Abbott Park, II 60064, USA)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Architect C-Peptide Controls (Ước tính độ lặp lại xét nghiệm và phát hiện sai số hệ thống Architect I System cho xét nghiệm định lượng C-Peptide trong huyết thanh và huyết tương người) |
C-Peptide người (tổng hợp) trong dung dịch đệm PBS với huyết thanh ngựa |
Dạng lỏng, pha sin |
09 tháng |
TCCS |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0078-15 |