Quyết định 1864/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2023
Số hiệu | 1864/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 31/05/2023 |
Ngày có hiệu lực | 31/05/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Lê Đức Giang |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước,Tài nguyên - Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1864/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 31 tháng 5 năm 2023 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU, NỘP QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA NĂM 2023
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Phòng, chống thiên tai ngày 19/6/2013; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng, chống thiên tai và Luật Đê điều ngày 17/6/2020;
Căn cứ Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ về thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai;
Căn cứ Quyết định số 17/2023/QĐ-UBND ngày 09/5/2023 của UBND tỉnh ban hành Quy chế Quản lý và sử dụng Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh: số 214/QĐ-UBND ngày 18/01/2016 về việc thành lập Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa; số 215/QĐ-UBND ngày 18/01/2016 về việc thành lập Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa; số 464/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 về việc phê duyệt Phương án hoàn thiện bộ máy quản lý và điều hành Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 2792/TTr-STC ngày 22/5/2023 và Sở Nông nghiệp và PTNT tại Tờ trình số 86/TTr-SNN&PTNT ngày 08/5/2023 về việc phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Đối tượng và mức đóng góp:
Thực hiện theo Điều 12, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ, cụ thể:
1.1. Đối với các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài (gọi chung là doanh nghiệp) đóng trên địa bàn tỉnh:
Mức đóng góp bắt buộc một năm là 0,02% trên tổng giá trị tài sản hiện có theo báo cáo tài chính lập ngày 31 tháng 12 hàng năm của tổ chức báo cáo cơ quan Thuế nhưng tối thiểu 500 nghìn đồng, tối đa 100 triệu đồng và được hạch toán vào chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh của tổ chức.
1.2. Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi đến tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo quy định của pháp luật về lao động đóng góp như sau:
a) Cán bộ, công chức, viên chức, người hưởng lương, phụ cấp và người lao động làm việc trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp của Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và hội được ngân sách nhà nước hỗ trợ kinh phí hoạt động ở Trung ương đóng trên địa bàn tỉnh, ở tỉnh, ở huyện, thị xã, thành phố (cấp huyện), ở xã, phường, thị trấn (cấp xã) và lực lượng vũ trang đóng một phần hai của mức lương cơ sở chia cho số ngày làm việc trong tháng.
b) Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động trong các doanh nghiệp đóng một phần hai của mức lương tối thiểu vùng chia cho số ngày làm việc trong tháng theo hợp đồng lao động. Người lao động giao kết nhiều hợp đồng với nhiều doanh nghiệp chỉ phải đóng 01 lần theo 01 hợp đồng có thời gian dài nhất (Nghị định số 38/2022/NĐ-CP ngày 12/6/2022).
c) Người lao động khác, ngoài các đối tượng đã được quy định nêu trên, đóng góp 10.000 đồng/người/năm.
2. Đối tượng được miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp:
Thực hiện theo quy định tại Điều 13, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ.
II. Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh năm 2023:
1. Kế hoạch thu:
Tổng số thu: 71.779.476.000 đồng (Bảy mươi mốt tỷ, bảy trăm bảy mươi chín triệu, bốn trăm bảy mươi sáu nghìn đồng).
Trong đó:
- Các Sở, ban, ngành, đơn vị, đoàn thể cấp tỉnh: |
725.054.318 đồng. |
- Các huyện, thị xã, thành phố: |
21.166.977.443 đồng. |
- Các đơn vị lực lượng vũ trang: |
281.948.000 đồng. |
- Các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài do Cục Thuế tỉnh quản lý (doanh nghiệp): |
49.285.496.000 đồng. |
- Lãi tiền gửi: |
320.000.000 đồng. |
(Chi tiết có Phụ lục 01 kèm theo)
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1864/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 31 tháng 5 năm 2023 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU, NỘP QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA NĂM 2023
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Phòng, chống thiên tai ngày 19/6/2013; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng, chống thiên tai và Luật Đê điều ngày 17/6/2020;
Căn cứ Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ về thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai;
Căn cứ Quyết định số 17/2023/QĐ-UBND ngày 09/5/2023 của UBND tỉnh ban hành Quy chế Quản lý và sử dụng Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh: số 214/QĐ-UBND ngày 18/01/2016 về việc thành lập Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa; số 215/QĐ-UBND ngày 18/01/2016 về việc thành lập Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa; số 464/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 về việc phê duyệt Phương án hoàn thiện bộ máy quản lý và điều hành Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 2792/TTr-STC ngày 22/5/2023 và Sở Nông nghiệp và PTNT tại Tờ trình số 86/TTr-SNN&PTNT ngày 08/5/2023 về việc phê duyệt Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Đối tượng và mức đóng góp:
Thực hiện theo Điều 12, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ, cụ thể:
1.1. Đối với các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài (gọi chung là doanh nghiệp) đóng trên địa bàn tỉnh:
Mức đóng góp bắt buộc một năm là 0,02% trên tổng giá trị tài sản hiện có theo báo cáo tài chính lập ngày 31 tháng 12 hàng năm của tổ chức báo cáo cơ quan Thuế nhưng tối thiểu 500 nghìn đồng, tối đa 100 triệu đồng và được hạch toán vào chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh của tổ chức.
1.2. Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi đến tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường theo quy định của pháp luật về lao động đóng góp như sau:
a) Cán bộ, công chức, viên chức, người hưởng lương, phụ cấp và người lao động làm việc trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp của Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và hội được ngân sách nhà nước hỗ trợ kinh phí hoạt động ở Trung ương đóng trên địa bàn tỉnh, ở tỉnh, ở huyện, thị xã, thành phố (cấp huyện), ở xã, phường, thị trấn (cấp xã) và lực lượng vũ trang đóng một phần hai của mức lương cơ sở chia cho số ngày làm việc trong tháng.
b) Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động trong các doanh nghiệp đóng một phần hai của mức lương tối thiểu vùng chia cho số ngày làm việc trong tháng theo hợp đồng lao động. Người lao động giao kết nhiều hợp đồng với nhiều doanh nghiệp chỉ phải đóng 01 lần theo 01 hợp đồng có thời gian dài nhất (Nghị định số 38/2022/NĐ-CP ngày 12/6/2022).
c) Người lao động khác, ngoài các đối tượng đã được quy định nêu trên, đóng góp 10.000 đồng/người/năm.
2. Đối tượng được miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp:
Thực hiện theo quy định tại Điều 13, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ.
II. Kế hoạch thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh năm 2023:
1. Kế hoạch thu:
Tổng số thu: 71.779.476.000 đồng (Bảy mươi mốt tỷ, bảy trăm bảy mươi chín triệu, bốn trăm bảy mươi sáu nghìn đồng).
Trong đó:
- Các Sở, ban, ngành, đơn vị, đoàn thể cấp tỉnh: |
725.054.318 đồng. |
- Các huyện, thị xã, thành phố: |
21.166.977.443 đồng. |
- Các đơn vị lực lượng vũ trang: |
281.948.000 đồng. |
- Các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài do Cục Thuế tỉnh quản lý (doanh nghiệp): |
49.285.496.000 đồng. |
- Lãi tiền gửi: |
320.000.000 đồng. |
(Chi tiết có Phụ lục 01 kèm theo)
2. Thực hiện thu, nộp và phân bổ số tiền thu Quỹ tại các cấp:
2.1. Tại UBND cấp huyện, xã thực hiện thu, nộp và chi:
a) Tại UBND cấp xã được giữ lại không quá 28% số thu trên địa bàn để hỗ trợ chi thù lao cho lực lượng trực tiếp thu; chi phí hành chính phát sinh liên quan đến công tác thu quỹ và chi thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống thiên tai:
2.567.527.441 đồng.
Số tiền thu quỹ còn lại (72%) nộp vào tài khoản quỹ ở cấp huyện.
b) Tại UBND cấp huyện được giữ lại 23% số thu trên địa bàn (bao gồm số thu của cấp xã) để chi thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống thiên tai tại cấp huyện và chi phí hành chính phát sinh liên quan đến công tác thu quỹ:
4.277.871.426 đồng.
c) Số tiền còn lại (77%), UBND cấp huyện nộp về tài khoản Ban Quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh (sau đây gọi tắt là Ban Quản lý Quỹ): 14.321.578.576 đồng.
2.2. Tại Ban Quản lý Quỹ thực hiện thu và chi:
a) Thực hiện thu quỹ đối với các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp đóng trên địa bàn tỉnh, UBND cấp huyện và lãi tiền gửi dự kiến: 64.934.077.000 đồng.
b) Chi phí quản lý, điều hành không quá 3% tổng số thu trong năm (bao gồm cả số tiền thu theo kế hoạch của các năm trước tại UBND cấp huyện và các đơn vị nộp về theo quy định trong năm 2023): 829.000.000 đồng.
(Chi tiết có Phụ lục 02 kèm theo)
c) Số tiền còn lại sau khi chi cho công tác quản lý, điều hành được để lại Ban Quản lý Quỹ để chi thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống thiên tai theo quy định tại Điều 16, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ và Điều 10, Quyết định số 17/2023/QĐ-UBND ngày 09/5/2023 của UBND tỉnh.
1. Chủ tịch UBND cấp huyện chỉ đạo, đôn đốc UBND cấp xã và các cơ quan, đơn vị đóng trên địa bàn huyện thu của cán bộ, công chức, viên chức, người lao động thuộc phạm vi quản lý để nộp vào tài khoản tạm giữ ở huyện; đồng thời, đôn đốc việc thu tiền đóng góp của các doanh nghiệp, người lao động trong doanh nghiệp (do Chi cục Thuế các huyện quản lý) chuyển vào tài khoản cấp huyện. Tại cấp xã, việc thu bằng tiền mặt đối với người lao động khác phải có chứng từ theo mẫu quy định tại Thông tư số 70/2019/TT-BTC ngày 03/10/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã; UBND cấp xã chủ động in Phiếu thu để tổ chức thực hiện.
2. Thủ trưởng các Sở, ban, ngành, cơ quan, đoàn thể cấp tỉnh và các đơn vị lực lượng vũ trang, cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn tỉnh tổ chức thu của cán bộ, công chức, viên chức, người hưởng lương, phụ cấp và người lao động thuộc phạm vi quản lý và chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản của Ban Quản lý Quỹ mở tại Kho bạc Nhà nước.
3. Người đứng đầu doanh nghiệp có trách nhiệm đóng góp theo mức đã xác định cụ thể đối với doanh nghiệp và người lao động trong doanh nghiệp của mình, tổ chức thu và thực hiện việc chuyển số tiền đóng góp theo quy định:
a) Đối với doanh nghiệp do Chi cục Thuế cấp huyện quản lý: Nộp vào tài khoản của UBND huyện mở tại Kho bạc Nhà nước cấp huyện.
b) Đối với doanh nghiệp do Cục Thuế tỉnh quản lý: Nộp trực tiếp vào tài khoản của Ban Quản lý Quỹ.
c) Các doanh nghiệp trong danh sách chưa có số liệu thu phải thực hiện việc tự kê khai phần đóng góp của doanh nghiệp và người lao động trong doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, bản tự kê khai gửi về Ban Quản lý Quỹ. Số tiền đóng góp nộp trực tiếp vào tài khoản của Ban Quản lý Quỹ tại Kho bạc Nhà nước.
- Các Sở, ban, ngành, cơ quan, đoàn thể cấp tỉnh, lực lượng vũ trang và UBND cấp huyện, doanh nghiệp tổ chức thu, nộp Quỹ đối với công dân trong độ tuổi lao động, cán bộ, công chức, viên chức, người lao động 1 lần trước ngày 31/7/2023; đối với tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài nộp tối thiểu 50% số phải nộp trước ngày 31/7/2023, số còn lại nộp trước ngày 30/11/2023 (bao gồm cả tiền đóng góp theo giá trị tài sản).
- Thông tin đơn vị tiếp nhận: Ban Quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa:
Số tài khoản: 3761.0.9083324.91049 tại Kho bạc Nhà nước tỉnh Thanh Hóa.
Địa chỉ: Số 49A, Đại lộ Lê Lợi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa.
Điện thoại: 02373.723.996. Email: quypcttthanhhoa@gmail.com.
1. Chủ tịch UBND cấp huyện, cấp xã; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm thu Quỹ phòng, chống thiên tai đảm bảo không trùng lắp đối tượng thu, không thu của các đối tượng thuộc diện miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp theo quy định. Thực hiện công khai danh sách thu và nội dung chi Quỹ phòng, chống thiên tai theo quy định tại Điều 16, Điều 20, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ; sử dụng, thanh quyết toán kinh phí để lại hỗ trợ cho hoạt động phòng, chống thiên tai, chi thù lao cho lực lượng trực tiếp thu và các chi phí hành chính phát sinh liên quan đến công tác thu quỹ năm 2023 trên địa bàn đảm bảo theo các quy định hiện hành. Tuyên truyền, phổ biến các nội dung về xử phạt hành chính trong việc đóng góp Quỹ phòng, chống thiên tai quy định tại Điều 17, Nghị định số 03/2022/NĐ-CP ngày 06/01/2022 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống thiên tai; thủy lợi; đê điều biết để nghiêm túc thực hiện.
Chủ tịch UBND cấp huyện, cấp xã xử phạt vi phạm hành chính theo thẩm quyền đối với các tổ chức, cá nhân vi phạm về đóng góp quỹ thuộc phạm vi quản lý theo quy định tại Điều 38, Nghị định số 03/2022/NĐ-CP ngày 06/01/2022 của Chính phủ.
2. Sở Nông nghiệp và PTNT (Hội đồng quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh) chỉ đạo Ban Quản lý Quỹ thông báo số thu Quỹ phòng, chống thiên tai năm 2023 đến các cơ quan, tổ chức, UBND cấp huyện, các doanh nghiệp theo quyết định này, tiếp nhận số thu về Quỹ, đôn đốc, theo dõi, hướng dẫn công tác thu, nộp quỹ, giải đáp các thắc mắc có liên quan; Ban Quản lý Quỹ sử dụng chi phí quản lý, điều hành hoạt động của Quỹ theo đúng quy định hiện hành và thực hiện trách nhiệm công khai kết quả thu, chi Quỹ phòng, chống thiên tai theo quy định tại Điều 20, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ; tổng hợp, đề nghị cơ quan có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với các tổ chức, cá nhân thuộc đối tượng nộp tiền trực tiếp về Ban Quản lý Quỹ vi phạm về đóng góp quỹ theo quy định tại Điều 38, Nghị định số 03/2022/NĐ-CP ngày 06/01/2022 của Chính phủ.
3. Cục Thuế tỉnh phối hợp với Ban Quản lý Quỹ trong việc hỗ trợ thu quỹ đối với tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài trên địa bàn tỉnh (do Cục Thuế tỉnh trực tiếp quản lý), đôn đốc các tổ chức kinh tế này thu, nộp quỹ trực tiếp vào tài khoản của Ban Quản lý Quỹ; chỉ đạo Chi cục Thuế cấp huyện phối hợp trong việc hỗ trợ thu quỹ tại địa phương đối với các tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài thuộc phạm vi quản lý, đôn đốc các tổ chức kinh tế này thu, nộp quỹ vào tài khoản cấp huyện; phối hợp với Ban Quản lý Quỹ trong việc xem xét miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp Quỹ phòng, chống thiên tai theo quy định.
4. Kho bạc Nhà nước tỉnh có trách nhiệm hướng dẫn các địa phương, đơn vị mở tài khoản tạm giữ ở Kho bạc Nhà nước cấp huyện trước khi chuyển về tài khoản của Ban Quản lý Quỹ theo đúng quy định.
5. Sở Tài chính phối hợp với Sở Nông nghiệp và PTNT trong việc hướng dẫn, chỉ đạo hoạt động tài chính của Ban Quản lý Quỹ; tham mưu công tác quản lý nhà nước đối với các khoản thu, chi Quỹ phòng, chống thiên tai theo quy định.
6. Đài Phát thanh và Truyền hình Thanh Hóa, Báo Thanh Hóa, UBND cấp huyện, cấp xã, các Đài Truyền thanh truyền hình cấp huyện, các trưởng thôn/bản/khu phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp tổ chức tuyên truyền về mục đích, ý nghĩa, tầm quan trọng của Quỹ phòng, chống thiên tai, phổ biến về đối tượng đóng góp, mức đóng góp, các quy định về miễn, giảm, tạm hoãn đóng góp quỹ trên các phương tiện thông tin, tuyên truyền để người dân và các đối tượng thuộc diện đóng góp hiểu và chủ động thực hiện.
7. Văn phòng thường trực Chỉ huy phòng, chống thiên tai tỉnh phối hợp với Ban Quản lý Quỹ tổng hợp nhu cầu hỗ trợ từ các địa phương, đơn vị; tổ chức kiểm tra, rà soát và thống nhất trước khi báo cáo Hội đồng quản lý Quỹ thông qua, làm cơ sở đề nghị Ban Chỉ huy Phòng, chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn và Phòng thủ dân sự tỉnh đề xuất với Chủ tịch UBND tỉnh xem xét, phê duyệt để thực hiện các nhiệm vụ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh theo quy định tại Điều 16, Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ và Điều 10, Quyết định số 17/2023/QĐ-UBND ngày 09/5/2023 của UBND tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và PTNT, Tài chính; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Thanh Hóa; Chủ tịch UBND cấp huyện; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chánh Văn phòng Văn phòng thường trực Chỉ huy phòng, chống thiên tai tỉnh, Giám đốc Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có tên tại Điều 1 và các đơn vị khác có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
TỔNG HỢP KẾ HOẠCH THU, NỘP QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số: 1864/QĐ-UBND ngày 31 tháng 5 năm 2023 của Chủ tịch
UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
TT |
Cơ quan, đơn vị |
Tổng số tiền thu, nộp Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh năm 2023 |
Ghi chú |
|||
Cộng |
Tổng số tiền thu, nộp về tài khoản Ban Quản lý Quỹ |
Số tiền được để lại tại cấp huyện, xã |
||||
Tại cấp huyện (23%) |
Tại cấp xã (28%) |
|||||
(1) |
(2) |
(3)=(4)+(5)+(6) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
Làm tròn số: |
71.779.476.000 |
64.934.077.000 |
4.277.871.000 |
2.567.527.000 |
|
|
Tổng cộng: |
71.779.475.761 |
64.934.076.894 |
4.277.871.426 |
2.567.527.441 |
|
|
I |
Các Sở, ban, ngành, đơn vị, đoàn thể cấp tỉnh |
725.054.318 |
725.054.318 |
|
|
|
II |
Lực lượng vũ trang |
281.948.000 |
281.948.000 |
|
|
|
1 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh |
48.998.000 |
48.998.000 |
|
|
|
2 |
Công an tỉnh |
200.000.000 |
200.000.000 |
|
|
|
3 |
Bộ đội Biên phòng tỉnh |
32.950.000 |
32.950.000 |
|
|
|
III |
UBND các huyện, thị xã, thành phố |
21.166.977.443 |
14.321.578.576 |
4.277.871.426 |
2.567.527.441 |
|
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
1.975.590.812 |
1.398.016.868 |
417.589.454 |
159.984.490 |
|
2 |
Thành phố Sầm Sơn |
877.234.990 |
607.269.000 |
181.392.000 |
88.573.990 |
|
3 |
Thị xã Bỉm Sơn |
82.212.273 |
51.667.518 |
15.433.155 |
15.111.600 |
|
4 |
Thị xã Nghi Sơn |
2.680.889.600 |
1.946.994.000 |
581.570.000 |
152.325.600 |
|
5 |
Huyện Vĩnh Lộc |
557.615.000 |
382.319.000 |
114.200.000 |
61.096.000 |
|
6 |
Huyện Nông Cống |
1.564.032.454 |
1.076.761.280 |
321.629.993 |
165.641.181 |
|
7 |
Huyện Thiệu Hóa |
1.080.074.633 |
721.879.582 |
215.626.369 |
142.568.682 |
|
8 |
Huyện Triệu Sơn |
941.071.350 |
589.212.616 |
175.998.574 |
175.860.160 |
|
9 |
Huyện Yên Định |
1.255.886.000 |
837.897.000 |
250.281.000 |
67.708.000 |
|
10 |
Huyện Thọ Xuân |
925.697.000 |
554.631.000 |
165.669.000 |
205.397.000 |
|
11 |
Huyện Hà Trung |
425.542.104 |
252.172.743 |
75.324.326 |
98.045.035 |
|
12 |
Huyện Đông Sơn |
239.146.000 |
140.044.890 |
41.831.590 |
57.269.520 |
|
13 |
Huyện Quảng Xương |
405.966.056 |
243.283.000 |
72.670.000 |
90.013.056 |
|
14 |
Huyện Hoằng Hóa |
1.835.344.000 |
1.286.680.000 |
384.334.000 |
164.330.000 |
|
15 |
Huyện Hậu Lộc |
1.169.511.350 |
765.598.680 |
228.685.320 |
175.227.350 |
|
16 |
Huyện Nga Sơn |
937.518.000 |
648.713.000 |
193.768.000 |
95.037.000 |
|
17 |
Huyện Như Thanh |
350.955.657 |
225.644.876 |
67.400.418 |
57.910.363 |
|
18 |
Huyện Thạch Thành |
999.153.000 |
660.258.000 |
197.219.000 |
141.676.000 |
|
19 |
Huyện Cẩm Thủy |
553.726.160 |
336.136.000 |
100.404.000 |
117.186.160 |
|
20 |
Huyện Ngọc Lặc |
488.322.506 |
289.668.723 |
86.524.423 |
112.129.360 |
|
21 |
Huyện Như Xuân |
438.218.070 |
310.282.321 |
92.681.733 |
35.254.016 |
|
22 |
Huyện Thường Xuân |
144.838.028 |
100.323.600 |
29.965.900 |
14.548.528 |
|
23 |
Huyện Lang Chánh |
386.757.109 |
281.029.147 |
83.943.772 |
21.784.190 |
|
24 |
Huyện Bá Thước |
497.297.000 |
359.211.000 |
107.297.000 |
30.789.000 |
|
25 |
Huyện Quan Hóa |
105.587.500 |
71.029.897 |
21.216.723 |
13.340.880 |
|
26 |
Huyện Quan Sơn |
124.391.791 |
90.269.791 |
26.963.000 |
7.159.000 |
|
27 |
Huyện Mường Lát |
124.399.000 |
94.585.044 |
28.252.676 |
1.561.280 |
|
IV |
Doanh nghiệp do Cục Thuế tỉnh quản lý |
49.285.496.000 |
49.285.496.000 |
|
|
Chi tiết tại phụ biểu 01 |
V |
Lãi tiền gửi |
320.000.000 |
320.000.000 |
|
|
|
Ghi chú: Tổng số tiền thu, nộp quỹ tại Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh trong năm 2023, gồm: Số tiền do các cơ quan, đơn vị, địa phương, doanh nghiệp nộp về theo kế hoạch năm 2023 (cột 4) và số tiền thu của các năm trước tại UBND cấp huyện và các đơn vị phải nộp về theo quy định trong năm 2023.
KẾ HOẠCH CHI PHÍ QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH TẠI BAN QUẢN LÝ QUỸ
BẢO VỆ, PHÁT TRIỂN RỪNG VÀ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số: 1864/QĐ-UBND ngày 31 tháng 5 năm 2023 của Chủ tịch
UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Nội dung |
Số tiền |
Ghi chú |
TỔNG CỘNG |
829.000.000 |
|
|
1 |
Phụ cấp kiêm nhiệm cho Hội đồng quản lý Quỹ và Ban kiểm soát Quỹ (09 người * 12 tháng) |
114.000.000 |
Giám đốc Ban quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh căn cứ các quy định hiện hành của pháp luật và Quy chế chi tiêu nội bộ của đơn vị để phê duyệt dự toán chi tiết làm cơ sở thực hiện |
2 |
Chi quản lý hành chính (tiền điện, tiền nước, bảo vệ, vệ sinh, văn phòng phẩm, in ấn tài liệu, cước bưu chính, internet, hội nghị, lưu trú, phòng nghỉ, vé, phí cầu đường, thuê phương tiện, thiết bị, chi mua sắm, duy tu tài sản phục vụ chuyên môn, chi khác…) |
400.000.000 |
|
3 |
Chi chuyên môn, nghiệp vụ |
315.000.000 |
|
3.1 |
Tổ chức đi làm việc với các cơ quan, địa phương, đơn vị về thực hiện kế hoạch thu, nộp và quản lý, sử dụng Quỹ phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh năm 2023 |
200.000.000 |
|
3.2 |
Chi công tác thông tin, truyền thông |
115.000.000 |
KẾ HOẠCH THU, NỘP QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH NĂM 2023 TỪ CÁC TỔ CHỨC KINH TẾ TRONG NƯỚC VÀ NƯỚC NGOÀI (DOANH NGHIỆP
DO CỤC THUẾ TỈNH QUẢN LÝ)
(Kèm theo Quyết định số: 1864/QĐ-UBND ngày 31 tháng 5 năm 2023 của Chủ tịch
UBND tỉnh)
Hình thức nộp tiền: Chuyển khoản trực tiếp về tài khoản của Ban Quản lý Quỹ Bảo vệ, phát triển rừng và Phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa
Đơn vị tính: 1.000 đồng
TT |
Tên doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Mã số thuế |
Kế hoạch thu năm 2023 |
Ghi chú |
||||
Tổng số tiền đóng góp |
Thu theo giá trị tài sản hiện có |
Người lao động trong các DN |
|||||||
Tổng giá trị tài sản hiện có |
Mức đóng góp 0,02% trên tổng giá trị tài sản |
Số lượng lao động |
Đóng góp của người lao động |
||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)=(7)+(9) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
|
Tổng cộng |
|
|
49.285.496 |
|
27.934.133 |
|
21.351.363 |
|
1 |
Doanh Nghiệp Tn Hải Sâm |
QL217, Thôn 9, X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc |
2800575699 |
4.080 |
11.025.000 |
2.205 |
30 |
1.875 |
|
2 |
C.ty TNHH Quang Vinh |
Khu phố 6, P. Lam Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2800606675 |
26.555 |
129.973.000 |
25.995 |
8 |
560 |
|
3 |
C.ty Xi Măng Nghi Sơn |
P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2800464741 |
144.030 |
7.713.555.000 |
100.000 |
629 |
44.030 |
|
4 |
C.ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Thanh Hóa |
Khu E KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800123406 |
47.957 |
80.883.000 |
16.177 |
454 |
31.780 |
|
5 |
C.ty TNHH Đường Mía Việt Nam - Đài Loan |
Tiểu khu 1, TT Vân Du, H. Thạch Thành |
2800219066 |
116.250 |
708.600.000 |
100.000 |
260 |
16.250 |
|
6 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa |
Số 09 KCN Bắc Sơn Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2800222245 |
168.530 |
1.049.747.022 |
100.000 |
979 |
68.530 |
|
7 |
C.ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta |
Phố Trung Sơn, Tỉnh lộ 510, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hoá |
2800702548 |
124.063 |
648.942.286 |
100.000 |
385 |
24.063 |
|
8 |
C.ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Thanh Hóa |
Số 248 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800239312 |
1.987 |
6.084.130 |
1.217 |
11 |
770 |
|
9 |
C.ty Cổ Phần May Thanh Hóa |
Số 119, đường Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800786788 |
16.880 |
63.751.000 |
12.750 |
59 |
4.130 |
|
10 |
C.ty TNHH May Tùng Phương |
BT30, Đường Chu Nguyên Lương, MBQH số 08/UB-CN, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2800733024 |
25.033 |
121.666.603 |
24.333 |
10 |
700 |
|
11 |
C.ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Dịch Vụ Đức Luân |
Thôn Xuân Cường, X. Xuân Khang, H. Như Thanh |
2800762931 |
2.941 |
12.830.882 |
2.566 |
6 |
375 |
|
12 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Vinastone |
Khu núi Đụn, X. Hà Long, H. Hà Trung |
2800753006 |
83.342 |
367.645.651 |
73.529 |
157 |
9.813 |
|
13 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Và Chế Biến Hải Sản Long Hải |
Thôn Tiền Phong, P. Hải Bình, TX. Nghi Sơn |
2800789115 |
109.240 |
678.091.670 |
100.000 |
132 |
9.240 |
|
14 |
C.ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Rau Quả Thanh Hoá |
Đường Trung Hy 1, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hoá |
2800672607 |
42.626 |
116.881.811 |
23.376 |
308 |
19.250 |
|
15 |
C.ty TNHH Well Union |
Thôn Đại Thắng, p. Hải Lĩnh, TX. Nghi Sơn |
2800791153 |
19.898 |
92.140.000 |
18.428 |
21 |
1.470 |
|
16 |
C.ty TNHH Green More Việt Nam |
Khu 5, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2800709984 |
2.870 |
9.449.000 |
1.890 |
14 |
980 |
|
17 |
C.ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm D.O.P |
SN 234 - 236 Trần Phú, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800824923 |
4.101 |
14.205.000 |
2.841 |
18 |
1.260 |
|
18 |
C.ty TNHH Nam Sơn |
Thôn Xanh, X. Cẩm Bình, H. Cẩm Thuỷ |
2800835026 |
1.638 |
6.939.790 |
1.388 |
4 |
250 |
|
19 |
C.ty TNHH Innovgreen Thanh Hóa |
KCN số 1, Khu KT Nghi Sơn, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2800857164 |
102.228 |
301.142.391 |
60.228 |
600 |
42.000 |
|
20 |
C.ty TNHH Quế Sơn |
Khu phố 10, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2800847007 |
6.946 |
24.930.998 |
4.986 |
28 |
1.960 |
|
21 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Hoàng Long |
KCN làng nghề, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn |
2800854678 |
58.700 |
280.686.459 |
56.137 |
41 |
2.563 |
|
22 |
C.ty TNHH Duyệt Cường |
Bản Chăm, X. Phú Nghiêm, H. Quan Hoá |
2800855706 |
45.852 |
58.012.000 |
11.602 |
548 |
34.250 |
|
23 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Chiếu Cói Nga Sơn |
KCN làng nghề, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn |
2800853787 |
3.273 |
14.801.839 |
2.960 |
5 |
313 |
|
24 |
C.ty TNHH Yotsuba Dress Việt Nam |
Khu A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800869843 |
71.989 |
91.844.000 |
18.369 |
766 |
53.620 |
|
25 |
C.ty TNHH Hóa Dược Vedic Fanxipăng |
Lô D, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800936472 |
5.761 |
12.353.000 |
2.471 |
47 |
3.290 |
|
26 |
C.ty TNHH Đông Hải |
Số 132 khu phố 14, đường Nguyễn Văn Cừ, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
2800936507 |
35.754 |
7.969.000 |
1.594 |
488 |
34.160 |
|
27 |
C.ty Cổ Phần Xi Măng Công Thanh |
Thôn Tam Sơn, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
0304186356 |
148.160 |
11.560.308.000 |
100.000 |
688 |
48.160 |
|
28 |
C.ty TNHH Tae Il Beauty |
Cụm khu CN Bắc Bỉm Sơn - P Bắc Sơn, , Tx. Bỉm Sơn |
2800958490 |
6.200 |
15.250.878 |
3.050 |
45 |
3.150 |
|
29 |
C.ty TNHH Vĩ Thành |
Lô 55, 56 khu CN Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2800944674 |
7.932 |
35.810.202 |
7.162 |
11 |
770 |
|
30 |
C.ty TNHH Thanh Hòa |
Khu KT Nghi Sơn, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2800982447 |
47.751 |
208.303.000 |
41.661 |
87 |
6.090 |
|
31 |
C.ty Cổ Phần Phú Thắng |
SN 110 phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800989259 |
65.518 |
145.942.000 |
29.188 |
519 |
36.330 |
|
32 |
C.ty TNHH Điện Sông Mực |
Khu phố Xuân Lai, TT Bến Sung, H. Như Thanh |
2800989315 |
5.485 |
22.426.000 |
4.485 |
16 |
1.000 |
|
33 |
C.ty Cổ Phần Thiết Bị & Tự Động An Phát |
Lô C5 - Khu tổ hợp dịch vụ nhà ở, chung cư, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801006141 |
16.633 |
66.016.529 |
13.203 |
49 |
3.430 |
|
34 |
C.ty TNHH May Kim Anh |
Lô 3-1 KCN Tây Bắc ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801005476 |
28.689 |
21.644.567 |
4.329 |
348 |
24.360 |
|
35 |
C.ty Cổ Phần Xuân Sơn |
Thôn 1, X. Thành Tâm, H. Thạch Thành |
0304834896 |
25.430 |
69.336.801 |
13.867 |
185 |
11.563 |
|
36 |
C.ty TNHH Nomura Thanh Hóa |
KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801039669 |
57.372 |
87.712.000 |
17.542 |
569 |
39.830 |
|
37 |
C.ty TNHH Triệu Thái Sơn |
Thửa 1082 KCN Triệu Sơn, X. Dân Lực, H. Triệu Sơn |
2801049184 |
81.979 |
284.269.552 |
56.854 |
402 |
25.125 |
|
38 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Adb |
Số 05, phố Ngô Đức, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801072666 |
8.914 |
15.870.000 |
3.174 |
82 |
5.740 |
|
39 |
C.ty TNHH Ariyoshi (Việt Nam) |
Thôn 1, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
3700815557 |
3.235 |
5.237.914 |
1.048 |
35 |
2.188 |
|
40 |
C.ty TNHH Liên Doanh Phân Bón Hữu Nghị |
KCN và đô thị Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2801140186 |
18.430 |
69.048.000 |
13.810 |
66 |
4.620 |
|
41 |
C.ty TNHH Lionas Metals |
Tổ dân phố Liên Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2801148153 |
110.500 |
508.418.027 |
100.000 |
150 |
10.500 |
|
42 |
C.ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn |
Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2801149686 |
197.300 |
185.184.990.000 |
100.000 |
1390 |
97.300 |
|
43 |
C.ty TNHH Giầy Sun Jade Việt Nam |
Lô B, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801149968 |
1.132.780 |
1.794.457.373 |
100.000 |
14754 |
1.032.780 |
|
44 |
C.ty TNHH Sakurai Việt Nam |
Lô F2, khu F, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801157817 |
1.010.000 |
2.472.874.409 |
100.000 |
13000 |
910.000 |
|
45 |
C.ty cổ phần Vận Tải Và DV Petrolimex Nghệ Tĩnh - Cn Vận Tải Và DV Petrolimex Thanh Hóa |
SN 184 đường Đình Hương, P đông cương, TP. Thanh Hóa |
2900428497-012 |
- |
- |
- |
|
- |
Hạch toán phụ thuộc |
46 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Sài Gòn |
SN 673 đường Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2801167357 |
6.291 |
5.207.000 |
1.041 |
75 |
5.250 |
|
47 |
C.ty TNHH Vaude Việt Nam |
Khu Gạch Lát, đường Trần Phú, P. Lam Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2801179169 |
205.000 |
567.122.812 |
100.000 |
1500 |
105.000 |
|
48 |
C.ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thanh Hà |
KĐT Bắc Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801211736 |
45.688 |
160.190.065 |
32.038 |
195 |
13.650 |
|
49 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất - Chế Biến Cói Xuất Khẩu Việt Anh |
Nhà ông Phạm Minh Tôn, xóm 8, X. Nga An, H. Nga Sơn |
2801425368 |
10.232 |
38.033.623 |
7.607 |
42 |
2.625 |
|
50 |
C.ty Cổ Phần Hợp Kim Sắt Tân An |
Số 52, phố Trịnh Ngọc Điệt, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2700551239 |
56.916 |
277.581.096 |
55.516 |
20 |
1.400 |
|
51 |
C.ty TNHH Soto |
Đô thị Công nghiệp du lịch biển Tiên Trang, X. Tiên Trang, H. Quảng Xương |
2801526207 |
154.614 |
419.920.481 |
83.984 |
1009 |
70.630 |
|
52 |
C.ty TNHH Huệ Anh |
Khu phố 4, P. Lam Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2801524136 |
68.494 |
94.669.000 |
18.934 |
708 |
49.560 |
|
53 |
C.ty TNHH MTV Vôi Việt Nam |
Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2801522435 |
33.138 |
163.941.000 |
32.788 |
5 |
350 |
|
54 |
C.ty TNHH Giầy Aleron Việt Nam |
KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2801572588 |
1.500.000 |
2.268.457.000 |
100.000 |
20000 |
1.400.000 |
|
55 |
C.ty TNHH Giầy Roll Sport Việt Nam |
KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2801572789 |
1.428.600 |
3.219.046.000 |
100.000 |
18980 |
1.328.600 |
|
56 |
C.ty TNHH Giầy Annora Việt Nam |
Khu KT Nghi Sơn, P. Xuân Lâm, TX. Nghi Sơn |
2801568888 |
1.500.000 |
2.994.933.309 |
100.000 |
20000 |
1.400.000 |
|
57 |
C.ty TNHH Ivory Việt Nam Thanh Hóa |
Số 109, Đường Nguyễn Chí Hiền, Khu Trung Thành, TT Hậu Lộc, H. Hậu Lộc |
2801586823 |
261.230 |
185.524.000 |
37.105 |
3586 |
224.125 |
|
58 |
C.ty TNHH Winners Vina |
Tiểu khu Nga Lộ 1, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn |
2801588676 |
373.273 |
342.616.000 |
68.523 |
4876 |
304.750 |
|
59 |
C.ty TNHH Việt Thanh - Stone |
SN 15B Hải Thượng Lãn Ông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2801591911 |
4.100 |
12.800.000 |
2.560 |
22 |
1.540 |
|
60 |
C.ty TNHH Giầy Aresa Việt Nam |
Lô D, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801598378 |
166.710 |
781.268.000 |
100.000 |
953 |
66.710 |
|
61 |
Chi Nhánh C.ty cổ phần Cokyvina Tại Thanh Hóa |
SN 22 Lê Thị Hoa, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
0100684716-005 |
- |
- |
- |
0 |
- |
Chi nhánh hạch toán phụ thuộc, Không có doanh thu |
62 |
C.ty TNHH May Man Seon Global |
Khu phố Đún Sơn, TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2801601824 |
38.128 |
34.391.747 |
6.878 |
500 |
31.250 |
|
63 |
C.ty TNHH Kct Hồng Phát |
Lô 41, 41A, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2801663330 |
13.686 |
59.330.000 |
11.866 |
26 |
1.820 |
|
64 |
C.ty Cổ Phần Hóa Chất Gama Thanh Hóa |
Thôn Tam Sơn, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
0311069727 |
85.953 |
333.517.000 |
66.703 |
275 |
19.250 |
|
65 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tây Bắc Thanh Hóa |
SN 01, đường Nguyễn Hiệu, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801723526 |
24.910 |
103.552.000 |
20.710 |
60 |
4.200 |
|
66 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Vinasean |
Số 266 Đông Vệ 5 - Đại Lộ Đông Tây, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2801680939 |
6.762 |
22.610.045 |
4.522 |
32 |
2.240 |
|
67 |
C.ty TNHH Dream F Vina |
Lô 01 Khu giữa đồng, thôn Quần Nham, X. Đồng Lợi, H. Triệu Sơn |
2801699619 |
46.194 |
63.472.000 |
12.694 |
536 |
33.500 |
|
68 |
C.ty TNHH MTV Polywell Creation Ltd |
Khu B, Cụm CN-TTCN V&N liên X. Dân Lực, Dân Quyền, Dân Lý, X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn |
2801725555 |
49.849 |
37.056.000 |
7.411 |
679 |
42.438 |
|
69 |
C.ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Appareltech Vĩnh Lộc |
X. Vĩnh Long, , H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa |
2801686176 |
334.057 |
297.783.000 |
59.557 |
4392 |
274.500 |
|
70 |
C.ty TNHH Eb Thanh Hóa |
Phố Đồng Lễ, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2801693913 |
102.798 |
397.791.481 |
79.558 |
332 |
23.240 |
|
71 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nam Linh |
Thôn 9 Cống Trúc, X. Quảng Bình, H. Quảng Xương |
2801736317 |
44.382 |
26.962.000 |
5.392 |
557 |
38.990 |
|
72 |
C.ty TNHH Nhật Nguyệt Thành |
SN 61 đường Bà Triệu, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2801664292 |
14.750 |
71.302.000 |
14.260 |
7 |
490 |
|
73 |
C.ty TNHH Chế Biến & Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Xuân Sơn |
Cụm công nghiệp Bãi Trành, X. Xuân Bình, H. Như Xuân |
2801675223 |
9.457 |
35.096.762 |
7.019 |
39 |
2.438 |
|
74 |
C.ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Geo Pacific |
Thôn Nam Sơn, X. Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn |
2901450181 |
4.957 |
19.535.000 |
3.907 |
15 |
1.050 |
|
75 |
C.ty Cổ Phần May B85 |
Thôn Trung Sơn, X. Thanh Sơn, TX. Nghi Sơn |
2801776599 |
128.861 |
69.953.000 |
13.991 |
1641 |
114.870 |
|
76 |
C.ty TNHH Thanh Thành Đạt - Nhà Máy Chế Biến Gỗ Xuất Khẩu Cẩm Thủy |
Thôn Trung Độ, X. Cẩm Châu, H. Cẩm Thuỷ |
2801832148 |
7.272 |
32.921.778 |
6.584 |
11 |
688 |
|
77 |
C.ty TNHH Lắp Đặt Bảo Ôn Hoa Năng |
Số 09/39 đường Bạch Đằng, phố 5, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801845323 |
24.528 |
116.341.000 |
23.268 |
18 |
1.260 |
|
78 |
C.ty cổ phần Tập Đoàn Mặt Trời - Cn Thanh Hóa |
MB530, KĐT Nam thành phố Thanh Hóa, P. Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa. |
0305016195-004 |
- |
- |
- |
|
- |
Chi nhánh hạch toán phụ thuộc, Không có doanh thu |
79 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Hương Anh |
Lô G41, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801882565 |
2.458 |
10.190.000 |
2.038 |
6 |
420 |
|
80 |
C.ty TNHH Peci Việt Nam |
Thôn Nam Yến, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
0311960323 |
74.491 |
295.104.845 |
59.021 |
221 |
15.470 |
|
81 |
C.ty TNHH Xuất Khẩu Phương Đông |
Lô 234, KCN Hoàng Long, P. Long Anh, TP. Thanh Hóa |
2801904191 |
2.033 |
4.567.000 |
913 |
16 |
1.120 |
|
82 |
C.ty TNHH XD & DV Minh Đức |
Lô 58 MBQH 40, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801946096 |
3.510 |
337.000 |
500 |
43 |
3.010 |
|
83 |
C.ty TNHH Dầu Thực Vật Khu Vực Miền Bắc Việt Nam |
Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Hà, TX. Nghi Sơn |
2801960710 |
110.850 |
1.371.603.416 |
100.000 |
155 |
10.850 |
|
84 |
C.ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Thịnh Đạt.888 |
SN 293, khu phố 5, P. hú Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2801961023 |
94.097 |
444.585.000 |
88.917 |
74 |
5.180 |
|
85 |
C.ty TNHH Chế Biến Đá Tự Nhiên Nam Thái Sơn |
SN 08 Kiều Đại 1, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2801969470 |
14.972 |
39.860.858 |
7.972 |
100 |
7.000 |
|
86 |
C.ty TNHH Ty&Co |
Lô A5 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2400649018 |
16.482 |
23.609.000 |
4.722 |
168 |
11.760 |
|
87 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đất Việt Mới |
Thôn 4, X. Quảng Lưu, H. Quảng Xương |
2802002301 |
11.874 |
35.219.275 |
7.044 |
69 |
4.830 |
|
88 |
C.ty TNHH Ykj Vina |
Thôn Đông Xuân, X. Nga Thành, H. Nga Sơn |
2700701540 |
24.498 |
64.677.276 |
12.935 |
185 |
11.563 |
|
89 |
C.ty TNHH Điện Nghi Sơn 2 |
Thôn Hà Bắc, Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Hà, TX. Nghi Sơn |
2802122729 |
107.000 |
57.660.400.825 |
100.000 |
100 |
7.000 |
|
90 |
C.ty Cổ Phần Shakito-Vũ |
Thôn Yên Tân, X. Tân Châu, H. Thiệu Hoá |
5500496988 |
15.907 |
61.407.930 |
12.282 |
58 |
3.625 |
|
91 |
C.ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng |
Thôn Bi Kiều, X. Trung Chính, H. Nông Cống |
2802152240 |
13.962 |
21.374.442 |
4.275 |
155 |
9.688 |
|
92 |
C.ty TNHH S&H Vina |
Thôn Tân Lý, X. Thành Tâm, H. Thạch Thành |
2802185493 |
399.813 |
436.564.123 |
87.313 |
5000 |
312.500 |
|
93 |
C.ty TNHH Giầy Alina Việt Nam |
Tổ dân phố Chính Trung, TT Tân Phong, H. Quảng Xương |
2802198566 |
264.945 |
92.723.241 |
18.545 |
3520 |
246.400 |
|
94 |
C.ty TNHH Vật Tư Ngành Giầy Winner Việt Nam |
Hảo Bắc, X. Hoằng Quý, H. Hoằng Hoá |
2802200279 |
76.995 |
132.161.825 |
26.432 |
809 |
50.563 |
|
95 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Chế Biến Nông Lâm Sản Và Vật Tư Nông Nghiệp Phúc Thịnh |
Thôn Cò Mót, X. Phúc Thịnh, H. Ngọc Lặc |
2802200938 |
74.103 |
358.327.000 |
71.665 |
39 |
2.438 |
|
96 |
C.ty TNHH Giầy Alena Việt Nam |
X. Định Liên, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
2802205478 |
1.260.813 |
2.388.438.275 |
100.000 |
18573 |
1.160.813 |
|
97 |
C.ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa |
Khu đất công nghiệp Hạ Sơn, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2802206471 |
292.662 |
300.808.313 |
60.162 |
3720 |
232.500 |
|
98 |
C.ty TNHH Dụng Cụ Thể Thao Sunrise |
Đội 7, X. Hoằng Thành, H. Hoằng Hoá |
2802208831 |
66.116 |
53.082.000 |
10.616 |
888 |
55.500 |
|
99 |
C.ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Fortune |
SN 202B, phố Bà Triệu, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2802212877 |
3.933 |
9.352.000 |
1.870 |
33 |
2.063 |
|
100 |
C.ty TNHH Flc Samson Golf & Resort |
FLC SamSon Golf Links, đường Hồ Xuân Hương, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2802213077 |
87.921 |
117.257.279 |
23.451 |
921 |
64.470 |
|
101 |
C.ty TNHH Giầy Venus Việt Nam |
Cụm công nghiệp làng nghề, X. Hà Bình, H. Hà Trung |
2802259272 |
101.000 |
1.152.735.000 |
100.000 |
16 |
1.000 |
|
102 |
C.ty TNHH Thương Mại Kim Anh Phát |
SN247 đường Đình Hương, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802266304 |
2.406 |
10.281.745 |
2.056 |
5 |
350 |
|
103 |
C.ty TNHH May Hửng Đông Hưng Yên |
Thôn Yên Minh, X. Trường Sơn, H. Nông Cống |
0900914341 |
8.572 |
10.048.251 |
2.010 |
105 |
6.563 |
|
104 |
C.ty TNHH MTV Xây Dựng Cầu Châu Á Yada |
Lô CN 01, phía Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802272883 |
26.153 |
129.713.000 |
25.943 |
3 |
210 |
|
105 |
C.ty Cổ Phần S-Core Việt Nam |
Thôn Ngọc Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
0106827720 |
2.695 |
2.975.000 |
595 |
30 |
2.100 |
|
106 |
C.ty TNHH In Kyung Vina Co.,Ltd |
Thôn 3, X. Đông Ninh, H. Đông Sơn |
2802292135 |
104.343 |
69.866.000 |
13.973 |
1291 |
90.370 |
|
107 |
C.ty TNHH Fruit Of The Loom Việt Nam |
Cụm CN - DL Tiên Trang, X. Tiên Trang, H. Quảng Xương |
2802294083 |
336.700 |
456.050.000 |
91.210 |
3507 |
245.490 |
|
108 |
C.ty TNHH XNK Quyết Cường |
SN 291 Khu 5, P. Phú Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802297479 |
12.675 |
61.974.000 |
12.395 |
4 |
280 |
|
109 |
C.ty TNHH Thương Mại Xi Măng Công Thanh Khu Vực Miền Trung |
Nam Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802297567 |
22.884 |
107.072.000 |
21.414 |
21 |
1.470 |
|
110 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Xuất Nhập Khẩu Nam Vinh |
HH22-65, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802297750 |
2.080 |
4.799.000 |
960 |
16 |
1.120 |
|
111 |
C.ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Việt Hp |
Số 04, Nguyệt Quế 12, Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802299677 |
1.550 |
698.000 |
500 |
15 |
1.050 |
|
112 |
C.ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa |
Thôn 4, X. Thọ Vực, H. Triệu Sơn |
2802300989 |
155.441 |
257.832.000 |
51.566 |
1662 |
103.875 |
|
113 |
C.ty TNHH Lâm Sản Tuấn Hương |
Lô 21-20, KĐT ven sông Hạc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802307705 |
3.172 |
14.108.000 |
2.822 |
5 |
350 |
|
114 |
C.ty TNHH Đá Việt Yên |
SN 82, Phố Tây Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802308466 |
3.292 |
10.509.000 |
2.102 |
17 |
1.190 |
|
115 |
C.ty TNHH Sunhomes Laboratory Việt Nam |
Thôn Thịnh Hòa, X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hoá |
2802313378 |
19.996 |
30.918.000 |
6.184 |
221 |
13.813 |
|
116 |
C.ty Cổ Phần Thiên Đức Holdings |
Số 281 Đường Đình Hương, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
0801169223 |
49.911 |
189.353.000 |
37.871 |
172 |
12.040 |
|
117 |
C.ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bot Khai Thác Quản Lý Bãi Biển Flc Sầm Sơn |
FLC Samson Golf Links, đường Thanh Niên, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2802399375 |
38.630 |
191.751.851 |
38.350 |
4 |
280 |
|
118 |
C.ty TNHH Daehan Global Thanh Hóa |
Thôn 6, X. Hoằng Kim, H. Hoằng Hoá |
2802401384 |
76.516 |
128.829.000 |
25.766 |
812 |
50.750 |
|
119 |
C.ty TNHH Ny Hoa Việt |
Thôn Châu Tử, X. Triệu Lộc, H. Hậu Lộc |
2802402155 |
345.563 |
723.347.000 |
100.000 |
3929 |
245.563 |
|
120 |
C.ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pai Kuan |
Lô 33, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga (Giai đoạn 2), P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802405075 |
16.748 |
41.740.000 |
8.348 |
120 |
8.400 |
|
121 |
C.ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Trường Phát |
Thôn Tân Kỳ, X. Công Liêm, H. Nông Cống |
2802405614 |
30.172 |
53.045.601 |
10.609 |
313 |
19.563 |
|
122 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thương Mại Hà Thanh |
Tầng 8, tòa nhà Viettel, Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802407435 |
38.357 |
191.083.343 |
38.217 |
2 |
140 |
|
123 |
Cn Tv XD &TM- C.ty TNHH MTV Thủy Lợi Bắc Sông Mã Thanh Hóa |
Thôn Phúc Tiên, X. Hoằng Quý, H. Hoằng Hóa Thanh Hóa |
2800129172-009 |
140 |
- |
- |
2 |
140 |
Chi nhánh hạch toán phụ thuộc, Không có doanh thu |
124 |
C.ty TNHH Rose Orchard Việt Nam |
Thôn 8, X. Định Liên, H. Yên Định |
2802421327 |
42.938 |
17.813.000 |
3.563 |
630 |
39.375 |
|
125 |
C.ty TNHH Thọ Xuân Corporation |
Khu đất thuộc đất Quy hoạch cụm công nghiệp TT Thọ Xuân, X. Xuân Trường, H. Thọ Xuân |
2802424127 |
60.603 |
99.578.450 |
19.916 |
651 |
40.688 |
|
126 |
C.ty TNHH Dream F Thanh Hóa |
Thôn 12, X. Minh Khôi, H. Nông Cống |
2802433273 |
44.778 |
28.891.129 |
5.778 |
624 |
39.000 |
|
127 |
C.ty TNHH Thương Mại May Mặc Xuất Khẩu Tta |
Lô 65, Liền Kề 2, MBQH 1413/QĐ, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802434118 |
5.156 |
7.931.185 |
1.586 |
51 |
3.570 |
|
128 |
C.ty TNHH Sein Together Vina |
Thôn Diễn Thành, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn |
0314188962 |
2.437 |
9.059.002 |
1.812 |
10 |
625 |
|
129 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hong Fu Việt Nam |
Lô CN 04, KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2802439878 |
104.130 |
2.286.645.000 |
100.000 |
59 |
4.130 |
|
130 |
C.ty TNHH Kh Vina |
Lô CN -06 Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802442408 |
71.296 |
53.730.000 |
10.746 |
865 |
60.550 |
|
131 |
C.ty TNHH Điện Chiếu Sáng Quang Minh |
Lô 76-85 đất thuộc khu A, KCN Đình Hương- Tây Bắc, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802446353 |
23.539 |
95.643.000 |
19.129 |
63 |
4.410 |
|
132 |
C.ty Cổ Phần BĐS New Life Land |
Lô 17 + 18, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
0107796426 |
47.831 |
237.407.101 |
47.481 |
5 |
350 |
|
133 |
Chi Nhánh Lam Sơn - C.ty TNHH Srisawad Việt Nam |
Khu 6, TT Lam Sơn, H. Thọ Xuân |
2901807716-181 |
- |
- |
- |
0 |
- |
Chi nhánh HT Phụ Thuộc |
134 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Kỹ Thương Việt Nam - Chi Nhánh Thanh Hóa |
Gian hàng số L1 - 03B và L2 - 11B và L3_V1 tại TTTM Vincom, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
0100230800-041 |
- |
- |
- |
|
- |
Chi nhánh không phát sinh DT |
135 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Và Chăn Nuôi New Hope Thanh Hóa |
Thôn Tượng Liên 1, X. Thạch Tượng, H. Thạch Thành |
2802466159 |
34.383 |
31.292.000 |
6.258 |
450 |
28.125 |
|
136 |
C.ty Cổ Phần May BTM Thanh Hóa |
Thôn 9, X. Hoa Lộc, H. Hậu Lộc |
2802471568 |
59.861 |
113.057.000 |
22.611 |
596 |
37.250 |
|
137 |
C.ty TNHH Sewing T&T |
Thôn Thành Phú, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2802471688 |
23.192 |
4.395.000 |
879 |
357 |
22.313 |
|
138 |
C.ty Cổ Phần Vôi Công Nghiệp Nghi Sơn |
G2, khu 2 phố Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802476580 |
670 |
3.000.000 |
600 |
1 |
70 |
|
139 |
Văn Phòng Thừa Phát Lại Tx. Bỉm Sơn |
Số 44 đường Trần Phú, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2802480812 |
850 |
422.656 |
500 |
5 |
350 |
|
140 |
C.ty TNHH Young Han |
Lô 75 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (giai đ, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802485987 |
4.183 |
9.713.492 |
1.943 |
32 |
2.240 |
|
141 |
C.ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng XD Việt Nam |
Xóm Tân Lập, X. Vạn Thiện, H. Nông Cống |
0108032021 |
11.668 |
57.088.360 |
11.418 |
4 |
250 |
|
142 |
C.ty TNHH Kuwait Việt Nam Petrochemicals |
KCN số 2 - Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2802515984 |
24.060 |
116.100.000 |
23.220 |
12 |
840 |
|
143 |
C.ty TNHH Văn Lang Yufukuya |
Lô B, KCN số 2, Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2802532806 |
75.355 |
350.877.000 |
70.175 |
74 |
5.180 |
|
144 |
C.ty TNHH Byeok Jin Vina |
Lô 76-85 Khu A, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga (giai đoạn 2), P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802533648 |
72.591 |
23.807.000 |
4.761 |
969 |
67.830 |
|
145 |
C.ty TNHH Công Nghiệp Wooju Việt Nam |
Lô 76-85 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gia, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802533655 |
3.796 |
6.031.616 |
1.206 |
37 |
2.590 |
|
146 |
C.ty TNHH Trident Hydro Jetting |
KCN số 1 - Khu KT Nghi Sơn, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802546823 |
11.076 |
52.929.694 |
10.586 |
7 |
490 |
|
147 |
C.ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Nam Thanh Bình |
Thôn Diễn Phú, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn |
2802547760 |
2.375 |
107.275 |
500 |
30 |
1.875 |
|
148 |
C.ty TNHH Hug Vina |
Thôn Vực Phác, X. Định Liên, H. Yên Định |
2802550996 |
61.974 |
37.370.529 |
7.474 |
872 |
54.500 |
|
149 |
C.ty Cổ Phần Softech - Chi Nhánh Thanh Hóa |
Tầng 4 Trung tâm thương mại Hiền Đức, 18 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
0400392263-011 |
- |
- |
- |
|
- |
Chi nhánh không phát sinh DT |
150 |
C.ty Cổ Phần Tdt Fashion Australia |
Xóm 5, X. Nga Tân, H. Nga Sơn |
2802556243 |
15.360 |
61.175.000 |
12.235 |
50 |
3.125 |
|
151 |
C.ty TNHH Toàn Lập Phúc |
Thôn 8, X. Định Liên, H. Yên Định |
2802557695 |
6.001 |
22.819.000 |
4.564 |
23 |
1.438 |
|
152 |
C.ty Cổ Phần Pc&Cc Thanh Hóa |
Thôn Hải Lâm, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802560401 |
2.140 |
10.000.000 |
2.000 |
2 |
140 |
|
153 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Vũ Gia |
Lô 117 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802560585 |
1.940 |
9.000.000 |
1.800 |
2 |
140 |
|
154 |
C.ty TNHH South Asia Garments Limited |
Lô 76-85 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gia, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802562166 |
138.538 |
227.190.000 |
45.438 |
1330 |
93.100 |
|
155 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hp |
Tổ dân phố Hữu Tài, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802563240 |
3.200 |
16.000.000 |
3.200 |
0 |
- |
|
156 |
C.ty TNHH MTV Investcorp Land Thanh Hóa |
Lô 22-23, LK02, MBQH 20429, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802564029 |
12.760 |
45.948.539 |
9.190 |
51 |
3.570 |
|
157 |
C.ty TNHH Nông Sản Ngọc Lặc Xanh |
Thôn Thọ Phú, X. Kiên Thọ, H. Ngọc Lặc |
2802565368 |
24.364 |
120.569.000 |
24.114 |
4 |
250 |
|
158 |
C.ty TNHH Autodi Vina |
Lô CN-05/3-4, Nam Khu A KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802571932 |
31.396 |
127.579.000 |
25.516 |
84 |
5.880 |
|
159 |
C.ty Cổ Phần Nội Thất Tuscany Việt Nam |
SN 60 Đinh Chương Dương, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802583021 |
3.940 |
18.300.000 |
3.660 |
4 |
280 |
|
160 |
Chi Nhánh C.ty Cổ Phần Bibomart TM Thanh Hóa |
SN 620B-620C Quang Trung 2 P. Đông Vệ TP. Thanh Hóa |
0108024302-012 |
- |
- |
- |
|
- |
Chi nhánh không phát sinh DT |
161 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Y Khoa Hà Nội 4.0+ |
Lô số 207 và 208, Khu dân cư Tây Nam chợ Quảng Thắng, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2802599864 |
7.727 |
28.483.334 |
5.697 |
29 |
2.030 |
|
162 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Sầm Sơn |
Số 32 đường Tô Hiến Thành, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802926328 |
10.608 |
53.042.000 |
10.608 |
0 |
- |
Chưa phát sinh DT |
163 |
C.ty TNHH Khí Công Nghiệp Thanh Hóa Nghi Sơn |
Tổ dân phố Bắc Hải, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802609784 |
3.555 |
12.523.432 |
2.505 |
15 |
1.050 |
|
164 |
C.ty TNHH Giầy Kim Việt Việt Nam |
Cụm công nghiệp TT Nông Cống, TT Nông Cống, H. Nông Cống |
2802612434 |
888.000 |
978.238.000 |
100.000 |
12608 |
788.000 |
|
165 |
C.ty TNHH Qks MTV |
Thôn 5 Giao Hòa, X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hoá |
2803023181 |
4.063 |
20.000.000 |
4.000 |
1 |
63 |
Chưa phát sinh DT |
166 |
C.ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Đại Dương |
Khu KT Nghi Sơn, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802615442 |
110.430 |
899.969.796 |
100.000 |
149 |
10.430 |
|
167 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Và XNK Nam Anh |
Tầng 4 Tòa nhà Văn phòng C.ty TNHH MTV Cao Su Thanh Hóa, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802622880 |
8.248 |
39.142.000 |
7.828 |
6 |
420 |
|
168 |
C.ty TNHH Dệt Kim Jasan Thanh Hóa |
Thôn Vực Phác, X. Định Liên, H. Yên Định |
2802623362 |
198.125 |
770.420.657 |
100.000 |
1570 |
98.125 |
|
169 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eagle Huge Việt Nam |
Lô CN 04, KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2802624214 |
102.170 |
765.737.000 |
100.000 |
31 |
2.170 |
|
170 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Thanh Hóa |
Số 51 Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802625218 |
1.130 |
1.890.271 |
500 |
9 |
630 |
|
171 |
C.ty Cổ Phần Giấy Koryo Việt Nam |
Lô CN-03 Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802624045 |
64.513 |
277.063.000 |
55.413 |
130 |
9.100 |
|
172 |
C.ty TNHH MTV Tce Jeans |
Thôn 1 Lê Lợi, X. Hoằng Đồng, H. Hoằng Hoá |
2802628339 |
449.000 |
1.322.440.000 |
100.000 |
5584 |
349.000 |
|
173 |
C.ty Cổ Phần Sagota Thanh Hóa |
Lô C3-1 - KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802632864 |
2.161 |
6.953.104 |
1.391 |
11 |
770 |
|
174 |
C.ty Cổ Phần Công Nghệ Atd Việt Nam |
Lô CN 13, Khu B - KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802634212 |
11.159 |
41.446.420 |
8.289 |
41 |
2.870 |
|
175 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Vipecons |
Số 75, Phố Bùi Đạt, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802634237 |
12.893 |
61.666.000 |
12.333 |
8 |
560 |
|
176 |
Cn Tại Thanh Hóa - Cty cổ phần ĐT Và Ql Tài Sản Á Châu |
Đường 513, Thôn Liên Trung, P. Hải Thượng, TX Nghi Sơn |
0200809729-005 |
- |
- |
- |
|
- |
Đơn vị hạch toán phụ thuộc |
177 |
C.ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Trình Thành Sơn |
Lô 20, Khu D, MBQH 1040, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802643866 |
8.128 |
31.190.000 |
6.238 |
27 |
1.890 |
|
178 |
C.ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Ht |
Thôn Tân Vinh, X. Thăng Long, H. Nông Cống |
2802647652 |
2.146 |
10.418.898 |
2.084 |
1 |
63 |
|
179 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Toàn Thành |
SN 59, đường Lê Chân, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802649995 |
640 |
822.000 |
500 |
2 |
140 |
|
180 |
C.ty TNHH South Fame Garments Limited |
Lô 76-85 Khu A, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (gia, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802649988 |
171.160 |
160.000.000 |
32.000 |
1988 |
139.160 |
|
181 |
C.ty TNHH Taiheiyo International Việt Nam |
Khách sạn Nghi Sơn Khu B, tổ dân phố Bắc Hải, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802651232 |
8.140 |
39.651.457 |
7.930 |
3 |
210 |
|
182 |
C.ty TNHH SxTM & Dịch Vụ Tuấn Hoa |
Thôn Luyện Tây, X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hoá |
2802658037 |
688 |
400.000 |
500 |
3 |
188 |
|
183 |
Cn C.ty Giống Cây Trồng Trung Ương Thoá |
X. Định tường, H. Yên định, T. TH |
0101449271-002 |
- |
- |
- |
|
- |
Hạch toán phụ thuộc |
184 |
C.ty TNHH May Sumec Việt Nam |
Nhà máy may xuất khẩu Triệu Sơn, Thôn 7, X. Vân Sơn, H. Triệu Sơn |
2802657675 |
75.228 |
32.078.000 |
6.416 |
1101 |
68.813 |
|
185 |
Cn C.ty TNHH May Thuê Giày An Phước Tại Thanh Hóa |
Tầng 1 TTTM 25 Lê Lợi, p. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
0301241545-059 |
- |
- |
- |
|
- |
Hạch toán phụ thuộc |
186 |
C.ty TNHH Ngọc Sao Thủy |
SN 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802659697 |
100.210 |
1.234.133.000 |
100.000 |
3 |
210 |
|
187 |
C.ty TNHH Bệnh Viện Mắt Thanh Tâm |
Lô 14 - 15 - 16, LK5 KĐTM Đông Sơn, Đường Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802665926 |
20.427 |
85.685.935 |
17.137 |
47 |
3.290 |
|
188 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Thịnh An |
Số 28 Phan Đình Giót, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802667899 |
570 |
1.888.000 |
500 |
1 |
70 |
|
189 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Hoàng Anh |
SN 141 Lý Nhân Tông, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802667955 |
1.340 |
580.000 |
500 |
12 |
840 |
|
190 |
C.ty TNHH Đất Quảng - Bỉm Sơn |
Lô PG3 - 27 Khu Vincom, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802666260 |
38.342 |
191.360.000 |
38.272 |
1 |
70 |
|
191 |
C.ty Cổ Phần Ht Đầu Tư Và Thương Mại Lộc Phát |
Thôn 4, X. Liên Lộc, H. Hậu Lộc |
2802669173 |
7.996 |
34.667.000 |
6.933 |
17 |
1.063 |
|
192 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Mahao |
Bản Năng Cát, X. Trí Nang, H. Lang Chánh |
2802670411 |
60.199 |
300.056.000 |
60.011 |
3 |
188 |
|
193 |
C.ty TNHH May Đh Vina |
Thôn 3 Bái Trung, X. Hòa Lộc, H. Hậu Lộc |
2802670404 |
25.437 |
24.058.000 |
4.812 |
330 |
20.625 |
|
194 |
C.ty Cổ Phần Nội Thất S'Home |
Số 01A Trần Đức, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2802671373 |
710 |
347.000 |
500 |
3 |
210 |
|
195 |
Chi Nhánh C.ty Cổ Phần Intimex Việt Nam Tại Thanh Hóa |
Số 5 đường Thanh Niên, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
0100108039-023 |
- |
- |
- |
|
- |
Hạch toán phụ thuộc |
196 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Phú Lộc |
Lô HH23-19 - KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802708922 |
6.140 |
30.000.000 |
6.000 |
2 |
140 |
|
197 |
C.ty Cổ Phần Hiraku |
Lô 17, liền kề 1, Khu An Phú Hưng, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802723014 |
100.700 |
1.097.780.000 |
100.000 |
10 |
700 |
|
198 |
C.ty TNHH Bt Quảng Trường Biển Sầm Sơn |
Số 69 đường Nguyễn Du, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802721835 |
100.980 |
1.289.613.811 |
100.000 |
14 |
980 |
|
199 |
C.ty TNHH Sản Phẩm Nhựa Hing Lung |
KCN làng nghề, Tiểu khu Hưng Long, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn |
2802724949 |
22.380 |
21.588.000 |
4.318 |
289 |
18.063 |
|
200 |
C.ty Luật TNHH MTV 36 Và Cộng Sự |
Tầng 9, Trụ sở Hợp khối các ĐVSN tỉnh, đường Lý Nam Đế, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802737338 |
710 |
688.000 |
500 |
3 |
210 |
|
201 |
C.ty Cổ Phần Giải Pháp Tự Động Hoá Sao Vàng |
Lô 33 Nơ Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802738130 |
2.268 |
10.990.418 |
2.198 |
1 |
70 |
|
202 |
C.ty TNHH Nhựa Song Hà |
Lô CN2, Khu B KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802739952 |
16.978 |
70.888.373 |
14.178 |
40 |
2.800 |
|
203 |
C.ty TNHH TM Lê Gia |
Lô HH5-17 KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802741609 |
7.701 |
37.454.000 |
7.491 |
3 |
210 |
|
204 |
C.ty TNHH Vật Liệu Ngành Giầy Hong Sheng Việt Nam |
Thôn 5, X. Định Long, H. Yên Định |
2802748308 |
44.997 |
84.359.308 |
16.872 |
450 |
28.125 |
|
205 |
C.ty cổ phần SxTM Quốc Tế T&M |
Xóm 4, X. Hải An, H. TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802529715 |
2.938 |
14.692.154 |
2.938 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
206 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Đức Anh |
Tầng 5, Tòa nhà VCCI, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802752858 |
3.259 |
9.995.000 |
1.999 |
18 |
1.260 |
|
207 |
C.ty TNHH MTV Chính Minh Mạc Thuận |
Thôn Châu Tử, X. Triệu Lộc, H. Hậu Lộc |
2802764229 |
813 |
251.000 |
500 |
5 |
313 |
|
208 |
C.ty TNHH Castwork |
Lô CN6, Khu B- KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802770744 |
6.206 |
23.329.000 |
4.666 |
22 |
1.540 |
|
209 |
C.ty TNHH Jungwon Vina |
Khu H, KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga (giai đoạn 2), P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802772036 |
4.420 |
893.000 |
500 |
56 |
3.920 |
|
210 |
C.ty TNHH Giầy Weilina Việt Nam |
Thôn Vực Phác, X. Định Liên, H. Yên Định |
2802772325 |
751.813 |
1.406.490.000 |
100.000 |
10429 |
651.813 |
|
211 |
C.ty cổ phần BĐS Hà Nội Hoàng Gia |
Số 04/53, Ngô Từ, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa (TĐ Miền Trung) |
2802453960 |
100.000 |
748.709.707 |
100.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
212 |
C.ty TNHH Kế Toán Thanh Hóa |
SN 15 Hội Đồng 1, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802786060 |
570 |
368.000 |
500 |
1 |
70 |
|
213 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Du Lịch Bách Ngọc |
Số 345, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố Vĩnh Thành, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802785846 |
3.907 |
11.133.000 |
2.227 |
24 |
1.680 |
|
214 |
C.ty TNHH Intco Medical Việt Nam |
Lô CN-04 trong Bắc khu A KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802794079 |
42.636 |
211.430.804 |
42.286 |
5 |
350 |
|
215 |
C.ty TNHH Công Nghiệp Intco Việt Nam |
Lô CN - 01 /02, Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802798997 |
119.600 |
902.139.665 |
100.000 |
280 |
19.600 |
|
216 |
C.ty TNHH Ds Hi-Tech Vina |
Lô CN-05, Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802800124 |
53.349 |
181.695.000 |
36.339 |
243 |
17.010 |
|
217 |
C.ty TNHH Seil M - Tech Vina |
Lô CN-06, Nam Khu A KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802805161 |
48.257 |
106.186.000 |
21.237 |
386 |
27.020 |
|
218 |
C.ty TNHH Vật Liệu Công Nghệ Cao Nam Hải |
Tổ 11, Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802806503 |
5.648 |
23.339.982 |
4.668 |
14 |
980 |
|
219 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Phát Triển XD Khải Anh |
SN 19/05, đường Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802809783 |
2.449 |
10.147.256 |
2.029 |
6 |
420 |
|
220 |
C.ty TNHH Phương Đông Vinasun |
Số 17, Khu Biệt Thự Tây Nguyễn Đức Cảnh, Khu 4, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2802816903 |
1.461 |
4.156.000 |
831 |
9 |
630 |
|
221 |
C.ty TNHH Thanh Hóa Gelan Textile Ind |
Lô CN - 02, Nam Khu A - KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802817311 |
15.522 |
76.560.596 |
15.312 |
3 |
210 |
|
222 |
C.ty TNHH Xprienz Việt Nam |
Số 277 Lạc Long Quân, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802821935 |
640 |
1.030.000 |
500 |
2 |
140 |
|
223 |
C.ty TNHH Stech Vina Vn |
Lô CN - 05 Nam khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802823900 |
30.388 |
42.738.000 |
8.548 |
312 |
21.840 |
|
224 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Liên Thanh |
SN 56 Hàng Than, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802824982 |
9.644 |
41.569.000 |
8.314 |
19 |
1.330 |
|
225 |
C.ty Cổ Phần May Minh Anh Thọ Xuân |
Thôn Liên Phô, X. Xuân Hồng, H. Thọ Xuân |
2802828472 |
159.292 |
381.460.584 |
76.292 |
1328 |
83.000 |
|
226 |
C.ty TNHH May Mặc Viễn Đông Hysky |
Thôn Lam Thôn, X. Thuần Lộc, H. Hậu Lộc |
2802830658 |
10.978 |
3.328.000 |
666 |
165 |
10.313 |
|
227 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Địa Ốc Hoàng Gia Group Th |
SN 32 Đ T510 Dư Khánh, X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hoá |
2802832415 |
40.163 |
199.875.964 |
39.975 |
3 |
188 |
|
228 |
C.ty TNHH Công Nghiệp Sab (Việt Nam) |
Lô đất CN - 03, Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802832493 |
71.519 |
353.044.000 |
70.609 |
13 |
910 |
|
229 |
C.ty TNHH Lốp Cofo Việt Nam |
Thuộc lô CN14, CN15, Khu B - KCN Bỉm Sơn, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2802832655 |
81.491 |
401.157.000 |
80.231 |
18 |
1.260 |
|
230 |
C.ty TNHH Xăng Dầu Thuận Lộc Phát |
Số 05/154 Nguyễn Tĩnh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802474720 |
3.993 |
19.965.320 |
3.993 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
231 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Bảo Phương |
Thôn 3, TT Sao Vàng, H. Thọ Xuân |
0202020591 |
663 |
3.000.000 |
600 |
1 |
63 |
|
232 |
C.ty Cổ Phần Giấy Hợp Thành |
Tổ 9, khu 3, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2802837501 |
16.372 |
76.611.000 |
15.322 |
15 |
1.050 |
|
233 |
C.ty cổ phần ĐT Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bình An |
Thôn Ngọc Lan, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
2802834606 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
234 |
C.ty Cổ Phần XNK TMDV Và Sản Xuất Hóa Mỹ Phẩm Ban Mai - Sunrise |
Số 7 Lai Thành, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802839139 |
570 |
606.000 |
500 |
1 |
70 |
|
235 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Lam Kinh |
Lô N2, N3 KĐT Bình Minh, P. Đông Hương |
2802798690 |
44.166 |
220.829.872 |
44.166 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
236 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Img & Top |
SN 595 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802842283 |
2.914 |
9.320.416 |
1.864 |
15 |
1.050 |
|
237 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Phương Anh |
Lô 221, đường Lê Thánh Tông, khu phố Long Sơn, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802843463 |
5.050 |
11.250.000 |
2.250 |
40 |
2.800 |
|
238 |
C.ty Cổ Phần Mạnh Trường Tài |
Phòng 201, Nhà 3D2, Khu chung cư Đông Phát, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802844202 |
2.070 |
10.000.000 |
2.000 |
1 |
70 |
|
239 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Suluco 02 |
Lô E10, Khu 3, KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802844227 |
24.203 |
119.967.000 |
23.993 |
3 |
210 |
|
240 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Yên Trường |
Thôn 2 Yên Trường, X. Thọ Lập, H. Thọ Xuân |
2802927709 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
241 |
C.ty TNHH MTV Hóa Chất Đức Giang Nghi Sơn |
KCN số 15 - Khu KT Nghi Sơn, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2802846993 |
100.280 |
1.089.975.000 |
100.000 |
4 |
280 |
|
242 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh BĐS Miền Trung |
SN 81 Trần Xuân Soạn, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802847637 |
2.070 |
10.000.000 |
2.000 |
1 |
70 |
|
243 |
C.ty TNHH Nông Nghiệp Golden Goat |
Thôn Giăng, X. Xuân Hoà, H. Như Xuân |
2802848260 |
16.317 |
81.271.989 |
16.254 |
1 |
63 |
|
244 |
C.ty TNHH Nông Nghiệp Song Dương |
Thôn Giăng, X. Xuân Hoà, H. Như Xuân |
2802848278 |
19.667 |
97.711.493 |
19.542 |
2 |
125 |
|
245 |
C.ty TNHH Giầy Akalia Việt Nam |
Thôn Hải Xuân, X. Hải Long, H. Như Thanh |
2802849169 |
707.188 |
759.549.631 |
100.000 |
9715 |
607.188 |
|
246 |
C.ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giầy Kalebo Việt Nam |
Lô CN - A Cụm công nghiệp nghề cá X. Hòa Lộc, X. Hòa Lộc, H. Hậu Lộc |
2802850647 |
48.245 |
63.726.951 |
12.745 |
568 |
35.500 |
|
247 |
C.ty TNHH Giấy Vàng Mã Đại Phát |
Thôn 4, X. Thọ Vực, H. Triệu Sơn |
2802852316 |
2.089 |
7.320.416 |
1.464 |
10 |
625 |
|
248 |
C.ty Cổ Phần Hóa Chất Gama Việt Nam |
Lô số 09 KCN số 2 - Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2802857233 |
6.905 |
11.076.000 |
2.215 |
67 |
4.690 |
|
249 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư BĐS Tuấn Loan 999 |
TDP Phú Khang, P. Quảng Vinh, TP. Sầm Sơn |
2802857610 |
4.070 |
19.999.325 |
4.000 |
1 |
70 |
|
250 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Trường Phát Việt Nam |
Liền kề HH3-16, Đường Hoa Hồng 3 - KĐT Vinhomes StarC, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802858533 |
1.412 |
6.710.514 |
1.342 |
1 |
70 |
|
251 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Anh Phát |
HH21-03, đường Hoa Hồng 21, KĐT VinHoms Starcity, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802860564 |
850 |
300.000 |
500 |
5 |
350 |
|
252 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Dũng Phát 88 |
Tầng 3, nhà A, Trường Thanh Hoa, số 02 Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802861134 |
640 |
100.000 |
500 |
2 |
140 |
|
253 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thương Thịnh |
Khu Phù Thủy, X. Hoằng Quý, H. Hoằng Hoá |
2802861695 |
5.813 |
15.000.000 |
3.000 |
45 |
2.813 |
|
254 |
C.ty Cổ Phần Địa Ốc Và Xử Lý Môi Trường Rig Group |
HH3-38 Dự án số 1 KĐT trung tâm TP Thanh Hóa, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802866862 |
100.980 |
1.003.229.516 |
100.000 |
14 |
980 |
|
255 |
C.ty TNHH Giầy Adiana Việt Nam |
Thôn Hà Lũng Thượng, X. Thọ Dân, H. Triệu Sơn |
2802866943 |
1.058.875 |
1.448.571.000 |
100.000 |
15342 |
958.875 |
|
256 |
C.ty cổ phần Vĩnh Thiện |
Lô B4+5+6 Khu CN Tây bắc ga |
2800823221 |
1.355 |
6.775.597 |
1.355 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
257 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Vàng Bạc Quân Nga |
Thôn Giang Sơn, X. Thúy Sơn, H. Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
2802486645 |
1.997 |
9.986.282 |
1.997 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
258 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư BĐS Minh Hương |
SN 51 Đường Nguyễn Sơn, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802935072 |
2.430 |
12.149.098 |
2.430 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
259 |
Văn Phòng Công Chứng Tống Thị Hiền |
Lô 33 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802869888 |
1.270 |
216.926 |
500 |
11 |
770 |
|
260 |
C.ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Phòng Tâm |
Thôn Hòa Đông, X. Quảng Đại, TP. Sầm Sơn |
2802874581 |
870 |
4.000.000 |
800 |
1 |
70 |
|
261 |
C.ty cổ phần Thương Mại Và Đầu Tư Glh International |
Khách sạn Giang Sơn, Thôn Nam Yến, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2802875105 |
4.362 |
20.058.000 |
4.012 |
5 |
350 |
|
262 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hương Xuân |
SN 90 Lê Văn An, KĐT Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802299606 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
263 |
C.ty TNHH Sx Và TM Trường Phúc |
Thôn Ân Mộc, X. Dân Lực, H. Triệu Sơn |
2802878667 |
1.329 |
6.021.000 |
1.204 |
2 |
125 |
|
264 |
C.ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản FxPT |
SN 146A, đường Trần Hưng Đạo, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2802878762 |
7.394 |
30.321.357 |
6.064 |
19 |
1.330 |
|
265 |
C.ty Cổ Phần Mặt Trời Thanh Hóa |
Lô 83, MBQH 2072, đường Đông Hương 1, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802879237 |
100.980 |
3.255.051.075 |
100.000 |
14 |
980 |
|
266 |
C.ty TNHH Thn Autoparts Việt Nam |
Cụm công nghiệp Hà Dương, X. Yên Dương, H. Hà Trung |
2802879357 |
146.749 |
275.307.991 |
55.062 |
1467 |
91.688 |
|
267 |
C.ty Cổ Phần BĐS Maxyland |
SN 420 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802880017 |
1.790 |
8.600.000 |
1.720 |
1 |
70 |
|
268 |
C.ty Cổ Phần Konaland |
Lô 86 MBQH 1636, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802882247 |
1.070 |
5.000.000 |
1.000 |
1 |
70 |
|
269 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Lê Minh 01 |
Lô 78-79 MB 934 Phố Lễ Môn, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802884276 |
8.367 |
19.785.468 |
3.957 |
63 |
4.410 |
|
270 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tuyết Trần |
Số 31 Nguyễn Thái Bình, Vincom, P. Điện Biên |
2802961065 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
271 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và BĐS Trường Phát |
SN 161 Đường 525 khu thị tứ X. Trường Sơn H. Nông Cống |
2802973790 |
69.999 |
349.993.193 |
69.999 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
272 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Minh Châu |
124 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802891675 |
1.060 |
1.000.000 |
500 |
8 |
560 |
|
273 |
C.ty TNHH Sx Và TM Vạn Xuân |
Thôn Đồng Luồng, X. Xuân Phú, H. Thọ Xuân |
2802895736 |
6.727 |
25.824.611 |
5.165 |
25 |
1.563 |
|
274 |
C.ty TNHH MTV Bóng Đá Đông Á Thanh Hóa |
Số 37, Lê Quý Đôn, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802900665 |
5.750 |
1.320.000 |
500 |
75 |
5.250 |
|
275 |
C.ty TNHH Sản Xuất Điện Miền Bắc |
Lô A2-2 KCN Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802901789 |
1.362 |
6.111.000 |
1.222 |
2 |
140 |
|
276 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Mạnh Đại Phát |
Số 04/47 Hàng Nan, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802903761 |
3.159 |
12.994.000 |
2.599 |
8 |
560 |
|
277 |
C.ty Cổ Phần Bamboo King Vina |
Cụm Công nghiệp Bãi Bùi, TT Lang Chánh, H. Lang Chánh |
2802903987 |
19.429 |
96.518.731 |
19.304 |
2 |
125 |
|
278 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Epfood |
Lô 234 MBQH 1811, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802905303 |
10.453 |
23.563.660 |
4.713 |
82 |
5.740 |
|
279 |
C.ty Cổ Phần ĐT Xây Dựng Phương Nam |
SN 22/1 Phố cột cờ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802910014 |
51.385 |
253.076.000 |
50.615 |
11 |
770 |
|
280 |
C.ty TNHH Đầu Tư Kcn Việt-Nhật |
Số 137 Lê Hồng Phong, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802910825 |
100.490 |
557.489.484 |
100.000 |
7 |
490 |
|
281 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Kcn Việt - Nhật Hợp Thành |
Số 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802910818 |
101.050 |
1.200.034.271 |
100.000 |
15 |
1.050 |
|
282 |
C.ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Sun Power |
Lô 26, Nơ 5 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802911071 |
710 |
1.800.000 |
500 |
3 |
210 |
|
283 |
Văn Phòng Công Chứng Nguyễn Đình Lợi |
SN 182 đường Nguyễn Duy Hiệu, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802910712 |
850 |
718.000 |
500 |
5 |
350 |
|
284 |
Văn Phòng Thừa Phát Lại TX. Nghi Sơn |
tiểu khu 5, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802912942 |
850 |
506.184 |
500 |
5 |
350 |
|
285 |
C.ty TNHH Phúc Lộc Xanh |
SN 42, Nguyễn Nhữ Soạn, Tây Sơn 3; P. Phú Sơn; TP. Thanh Hóa |
2802973656 |
30.000 |
150.000.000 |
30.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
286 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Ace |
Số 22/661 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802917203 |
640 |
1.214.000 |
500 |
2 |
140 |
|
287 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và BĐS Dương Châu |
SN 67 Trịnh Tạc, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802993028 |
100.000 |
500.000.000 |
100.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
288 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Hcl Group |
MG01-9 Khu Vincom, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802923359 |
4.070 |
20.000.000 |
4.000 |
1 |
70 |
|
289 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Vndc |
SN 31 đường Bút Sơn 8, phố Bút Cương, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hoá |
2802923373 |
2.152 |
10.135.000 |
2.027 |
2 |
125 |
|
290 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Windy Hill |
NQ6-35-đường đại lộ Châu Âu,dự án Vinhomes Star City, P. Đông Hương |
2803010827 |
60.000 |
300.000.000 |
60.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
291 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Amb |
Tiểu khu 6, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802924070 |
1.480 |
2.320.000 |
500 |
14 |
980 |
|
292 |
C.ty TNHH Đầu Tư Sigma |
Số 59 Phố Tôn Thất Thuyết, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802924352 |
62.045 |
308.824.000 |
61.765 |
4 |
280 |
|
293 |
C.ty Cổ Phần Landscape Việt Mỹ |
Thôn Mỹ Dương, X. Hà Giang, H. Hà Trung |
2802924779 |
4.340 |
15.137.000 |
3.027 |
21 |
1.313 |
|
294 |
C.ty TNHH T&P New Star |
HH03-01, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802925807 |
14.303 |
34.065.979 |
6.813 |
107 |
7.490 |
|
295 |
C.ty TNHH Giày Thường Xuân |
BT30 đường Chu Nguyên Lương, MBQH số 08/UB-CN, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802926494 |
5.670 |
28.000.000 |
5.600 |
1 |
70 |
|
296 |
C.ty Cổ Phần Agri Eco Thanh Hóa |
Thôn Vinh Quang, X. Xuân Minh, H. Thọ Xuân |
2803010552 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
297 |
C.ty TNHH Basic Medical Việt Nam |
Lô CN-10, Nam khu A KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802927924 |
4.665 |
12.823.000 |
2.565 |
30 |
2.100 |
|
298 |
C.ty TNHH Phát Triển Đô Thị Đông Á Sầm Sơn |
Khu dinh thự Thành An, số 1, khu An Chính, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
2802927988 |
710 |
980.000 |
500 |
3 |
210 |
|
299 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và DVTM Tổng Hợp Liên Phú |
Thắng Lộc, X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, Thanh Hóa |
2803016240 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
300 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng TMg |
Số 55 Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2803015631 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
301 |
C.ty TNHH Cn Hoàng Anh |
SN 28/09 Quyết Thắng, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2803018079 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
302 |
C.ty TNHH Vk Anh Minh |
SN 49 đường Bà Triệu, TT Nông Cống, H. Nông Cống |
2803018008 |
3.600 |
18.000.000 |
3.600 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
303 |
C.ty TNHH Dayou Ap Vina |
Lô đất CN-05, Nam Khu A, KCN Bỉm Sơn (Thuê lại n, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802930885 |
1.711 |
6.803.000 |
1.361 |
5 |
350 |
|
304 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư TM BĐS Lộc Phát 68 |
Km 161-120, Đường Hồ Chí Minh, thôn Đội 3, X. Xuân Phú, H. Thọ Xuân |
2803023689 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
305 |
C.ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Medic Hậu Lộc |
Thôn 2, X. Liên Lộc, H. Hậu Lộc |
2802931575 |
30.141 |
150.390.269 |
30.078 |
1 |
63 |
|
306 |
C.ty Cổ Phần Địa Ốc Trường Phát Group |
Nguyệt Quế 10-06/10-07, KĐT Vinhome Stacity, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802932096 |
20.070 |
100.000.000 |
20.000 |
1 |
70 |
|
307 |
C.ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Xuân Du |
SN 07 Lăng Viên, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803060881 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
308 |
C.ty Cổ Phần Gstc Vina |
Thôn Thịnh Hoà, X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hoá |
2802932730 |
5.826 |
16.319.000 |
3.264 |
41 |
2.563 |
|
309 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phúc Hưng |
HH5-11, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802936767 |
53.946 |
263.081.000 |
52.616 |
19 |
1.330 |
|
310 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Cường Phát |
Số 26 Đường Lạc Long Quân, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802935523 |
990 |
820.217 |
500 |
7 |
490 |
|
311 |
C.ty Cổ Phần BĐS Mediland |
Thôn 4, X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hoá |
2802938348 |
27.918 |
138.963.950 |
27.793 |
2 |
125 |
|
312 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Tâm Thành Phát |
SN 419 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802936164 |
858 |
2.888.000 |
578 |
4 |
280 |
|
313 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Qnt |
Xóm 4, Thôn Xuân Hội, X. Tiến Lộc, H. Hậu Lộc |
2803028077 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
Không phát sinh chi trả lương |
314 |
Chi Nhánh Thanh Hóa - C.ty TNHH Sunny Apparel |
Tiểu khu 3, TT , H. Hà Trung, Thanh Hóa |
0107893123-001 |
- |
- |
- |
|
- |
NNT hạch toán phụ thuộc |
315 |
C.ty Cổ Phần ĐTXD Và Thương Mại Sài Gòn |
LKDM-30, KĐTM Trung tâm thành phố Thanh Hóa, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802940410 |
60.031 |
299.803.000 |
59.961 |
1 |
70 |
|
316 |
C.ty TNHH Jinyi Jewelry Việt Nam |
Thôn Hội Hiền, X. Tây Hồ, H. Thọ Xuân |
0109651754 |
35.638 |
111.938.000 |
22.388 |
212 |
13.250 |
|
317 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Giang Sơn |
Tiểu khu 3, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2802942880 |
16.206 |
80.719.151 |
16.144 |
1 |
63 |
|
318 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Tinh Bột Sắn Vina Thanh Hóa |
Thôn Cò Mót, X. Phúc Thịnh, H. Ngọc Lặc |
2802944743 |
3.866 |
16.832.000 |
3.366 |
8 |
500 |
|
319 |
C.ty TNHH Vận Tải Thuỷ Bộ Hải Hà -Chi Nhánh Thanh Hoá |
KM 4,đường Đ T 513,X. Tĩnh Hải ,TX. Nghi Sơn, T.HOÁ |
1000336805- 013 |
- |
- |
- |
|
- |
NNT hạch toán phụ thuộc |
320 |
C.ty TNHH Sx Và TM Bá Thước |
Thôn Trúc, X. Điền Trung, H. Bá Thước |
2802945345 |
9.120 |
38.100.682 |
7.620 |
24 |
1.500 |
|
321 |
C.ty TNHH Thương Mại May Mặc Trọng Mai |
Khu 4, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2802946645 |
4.124 |
19.993.000 |
3.999 |
2 |
125 |
|
322 |
C.ty TNHH Sd Home |
80 Hàn Thuyên, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802947695 |
40.727 |
199.086.000 |
39.817 |
13 |
910 |
|
323 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Kỷ Thuật Và Thiết Bị Công Nghiệp Việt Nam -Chi Nhánh Thanh Hóa |
Khu du lịch sinh thái Hồ Kim Quy,P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
3101092669-001 |
- |
- |
- |
|
- |
NNT hạch toán phụ thuộc |
324 |
Ngân hàng TM cổ phần Phát Triển Thành Phố Hồ Chí Minh - Cn Thanh Hóa |
Số 13.14 Phan Chu Trinh , p Điện Biên , TP. Thanh Hóa |
0300608092-079 |
- |
- |
- |
0 |
- |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
325 |
Xí Nghiệp Tàu Đánh Cá Công Ích |
Khu phố Trung Thịnh, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2900324233 |
- |
- |
- |
|
- |
|
326 |
C.ty TNHH Intimex Thanh Hóa |
Số 5 đường Thanh Niên, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802957502 |
6.140 |
30.000.002 |
6.000 |
2 |
140 |
|
327 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu 27/7 |
Xóm 9, X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc |
2802959683 |
7.938 |
35.000.000 |
7.000 |
15 |
938 |
|
328 |
C.ty TNHH MTV A-TM3 |
BT29 Khu dân cư Đông Nam, đô thị Đông Phát, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802960752 |
10.070 |
50.000.500 |
10.000 |
1 |
70 |
|
329 |
C.ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lộc Thành |
Thôn 10, X. Quảng Hải, H. Quảng Xương |
2802961202 |
4.700 |
20.000.000 |
4.000 |
10 |
700 |
|
330 |
C.ty Cổ Phần Dokma Thiệu Chính |
Khu Dọc Sen, Thôn Dân Quyền, X. Thiệu Chính, H. Thiệu Hoá |
2802963591 |
5.125 |
10.000.000 |
2.000 |
50 |
3.125 |
|
331 |
C.ty TNHH Long Quân Th |
Lô G9, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802963947 |
2.005 |
5.476.817 |
1.095 |
13 |
910 |
|
332 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phương Mai Nghi Sơn |
Thôn Tân Lập, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802965415 |
5.614 |
25.622.165 |
5.124 |
7 |
490 |
|
333 |
C.ty TNHH Dệt Billion Union Thanh Hóa |
Thôn Tân Phúc, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2802971666 |
25.749 |
125.597.363 |
25.119 |
9 |
630 |
Chưa PS doanh thu |
334 |
C.ty TNHH MTV Đầu Tư Công Nghệ Viettel |
Nam Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801045888 |
- |
- |
- |
|
- |
|
335 |
C.ty Cổ Phần Đôlômít Việt Nam |
Số 78 Mật Sơn, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2801073363 |
210 |
- |
- |
3 |
210 |
|
336 |
C.ty Cổ Phần Môi Trường Vạn Tiến Lộc |
SN 14/2, đường Trịnh Thị Ngọc Lữ, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802424783 |
- |
- |
- |
|
- |
|
337 |
C.ty TNHH Jia He |
Lô 5, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802975195 |
1.550 |
1.185.000 |
500 |
15 |
1.050 |
|
338 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Pro - Inca |
R3, lô 20, khu II, KĐTM Bắc Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802976209 |
8.073 |
38.616.151 |
7.723 |
5 |
350 |
|
339 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Và PT Đô Thị Phúc Thịnh |
NQ5-12A KĐT Vinhoms Starcity, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802549045 |
- |
- |
- |
|
- |
|
340 |
C.ty Cổ Phần Thành An Ngọc Lặc Gold |
Thôn Quang Hợp, X. Quang Trung, H. Ngọc Lặc |
2802848694 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
341 |
C.ty Cổ Phần ĐTXD Nobel Thanh Hóa |
SN 173 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802978580 |
36.841 |
180.003.000 |
36.001 |
12 |
840 |
|
342 |
C.ty Cổ Phần Liên Doanh Vietnam Thailand |
Thôn Tân Sơn, X. Tượng Sơn, H. Nông Cống |
2802906152 |
500 |
2.885 |
500 |
0 |
- |
|
343 |
C.ty TNHH Hoàng Anh Phát Logistics |
SN 33 đường Tân Nam 1, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802982259 |
2.524 |
10.869.595 |
2.174 |
5 |
350 |
|
344 |
C.ty TNHH MTV Phát Triển Địa Ốc Rich Land |
Thửa số 384 MBQH 155, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802985323 |
1.620 |
1.679.000 |
500 |
16 |
1.120 |
|
345 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và Mua Bán Nợ Văn Khoa |
Thôn Xuân, X. Quảng Chính, H. Quảng Xương |
2802942697 |
100.000 |
1.000.000.000 |
100.000 |
0 |
- |
|
346 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Dũng Phát |
Khu phố Phúc Đức , Đường Trần Nhân Tông, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2802987112 |
4.270 |
21.000.000 |
4.200 |
1 |
70 |
|
347 |
C.ty TNHH Thương Mại Hoa Thắm |
Tổ dân phố Liên Hải, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802988719 |
2.995 |
10.077.000 |
2.015 |
14 |
980 |
|
348 |
C.ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Hợp Thành 36 |
Thôn Trung Thành, X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn |
2803019932 |
63 |
- |
- |
1 |
63 |
|
349 |
C.ty LuậT TNHH NhậT Phong |
Lô 54-56 Đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802988846 |
780 |
31.000 |
500 |
4 |
280 |
|
350 |
C.ty TNHH TMDV Và Sản Xuất Trang Anh |
Lô C11-12 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802992306 |
780 |
1.202.001 |
500 |
4 |
280 |
|
351 |
C.ty Cổ Phần Kinh Doanh BĐS Song Vi Vn Group |
Tầng 2, Tòa nhà Louis AparTMent, Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802995018 |
9.905 |
24.325.886 |
4.865 |
72 |
5.040 |
|
352 |
C.ty TNHH Giày Bang Lợi |
L3, Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ Công nghiệp Thiệu Dương, P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa |
2802996251 |
12.246 |
7.682.465 |
1.536 |
153 |
10.710 |
|
353 |
C.ty TNHH Inno Vina |
Tổ Dân Phố Hồng Phong, P. Hải Lĩnh, TX. Nghi Sơn |
2802998273 |
5.679 |
3.894.000 |
779 |
70 |
4.900 |
|
354 |
C.ty TNHH MTV Yta |
Thôn Thành Ninh, X. Thành Lộc, H. Hậu Lộc |
2802998717 |
5.063 |
25.000.000 |
5.000 |
1 |
63 |
|
355 |
C.ty Cổ Phần BĐS Đức Chi |
Số 06-Phú Châu, KĐT Eurowindow Garden City, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803005778 |
1.863 |
6.863.000 |
1.373 |
7 |
490 |
|
356 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vtc |
Lô 5 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803007020 |
850 |
315.000 |
500 |
5 |
350 |
|
357 |
C.ty TNHH MTV Ngọc Hân |
Khu 4, TT Quán Lào, H. Yên Định, Thanh Hóa |
2803026697 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
358 |
C.ty TNHH MTV Tân Thành 8-Chi Nhánh XD Công Trình Gt Số 1 |
Lô C3, khu CN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801158088-003 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
359 |
C.ty cổ phần Khai Thác Khoáng Sản Lam Sơn-Chi Nhánh Tại Thanh Hóa |
Xóm 9, X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc |
2802596133-001 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
360 |
C.ty cổ phần TM Thủy Nguyên - Chi Nhánh Thanh Hóa |
X. Thành Tâm, H. Thạch Thành, Thanh Hóa |
0200119700-011 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
361 |
C.ty TNHH ĐTTM-XD Vận Tải Trang Anh |
SN 153 Lê Thánh Tông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803008754 |
2.700 |
10.000.000 |
2.000 |
10 |
700 |
|
362 |
C.ty cổ phần ĐTXD &DVTM Đại Thanh Vinh |
Thôn Đại Lợi, X. Hà Vinh, Hà Trung TH |
2802685175 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
363 |
C.ty TNHH Trường Thành Inc |
Thông Thiện Chính, Dân Lực, Triệu Sơn TH |
2802817142 |
- |
- |
- |
|
- |
|
364 |
Cty cổ phầnTM&Sx Hải Phát |
Tầng 5, SN 17 Đội Cung, Đông Thọ TP. Thanh Hóa |
2801840237 |
- |
- |
- |
|
- |
|
365 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư DV TM BĐS Hưng Thịnh Phát |
Lô 10,11 Đường Trần Bình Trọng, Phố 1, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803009892 |
4.024 |
19.771.820 |
3.954 |
1 |
70 |
|
366 |
C.ty TNHH May Xuất Khẩu Tuấn Phước |
Thôn Đồng Hải, X. Hải Long, H. Như Thanh |
2803010009 |
2.137 |
10.058.000 |
2.012 |
2 |
125 |
|
367 |
Cty TNHH Chế Biến Nls Xk Như Xuân |
Thôn Đồng Xuân, Hóa Quỳ, Như Xuân, TH |
2801832331 |
- |
- |
- |
|
- |
|
368 |
Dntn XD Và DV Phương Liên |
Số 03, Đường Tống Duy Tân-P. Bắc Sơn-TP. Sầm Sơn |
2802507736 |
- |
- |
- |
|
- |
|
369 |
C.ty Cổ Phần Kinh Doanh Lpg Việt Nam - Chi Nhánh Thanh Hóa |
SN 03, Hàng Than, Lam Sơn |
0102311149-009 |
- |
- |
- |
|
- |
|
370 |
Ks Ngân Hoa |
SN 36 Nguyễn Trãi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800480895 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
371 |
C.ty TNHH Sx TM Hồng Phát |
KĐT Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2803011436 |
5.068 |
24.992.000 |
4.998 |
1 |
70 |
|
372 |
C.Ty TNHH Sơn Hà |
Nhà bà Phạm Thị Sớm, tổ 3, khu phố 6, Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn |
2800702227 |
- |
- |
- |
|
- |
|
373 |
Cty TNHH Vận Tải Biển Lam Kinh |
SN 64, Tân An, p. Ngọc Trạo, T.Hóa |
2800577230 |
- |
- |
- |
|
- |
|
374 |
C.ty TNHH Trí Đức TH |
Thôn Thuận Tôn, X. Thiệu Phú, H. Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
2802945088 |
- |
- |
- |
|
- |
|
375 |
C.ty Cổ Phần Năng Lượng Sunoil |
SN 06 đường Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802954903 |
- |
- |
- |
|
- |
|
376 |
C.ty TNHH Đầu Tư Văn Phát |
Lô B.LK 06 - 18 MBQH 199, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803013384 |
21.467 |
102.786.000 |
20.557 |
13 |
910 |
|
377 |
Phòng Công Chứng Số 1 THanh Hoá |
SN 34 Đại lộ Lê lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800130918 |
- |
- |
- |
|
- |
|
378 |
C.ty cổ phần Đầu Tư QTQ |
306 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802741768 |
- |
- |
- |
|
- |
|
379 |
C.ty Cổ Phần Everland Đông Sơn |
577 Quang Trung 2 P. Đông Vệ thành phố Thanh Hóa |
2802910430 |
- |
- |
- |
|
- |
|
380 |
C.ty Cổ Phần BĐS Golden Land Group |
Số 02-04 Nguyễn Tuân, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803014028 |
13.670 |
68.000.000 |
13.600 |
1 |
70 |
|
381 |
C.ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Japan |
65 Nguyễn Văn Hồ, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803014412 |
25.620 |
126.000.000 |
25.200 |
6 |
420 |
|
382 |
C.ty TNHH Công Nghệ Thể Thao Victory |
Khu phố Xuân Tâm, TT Sao Vàng, H. Thọ Xuân |
2803014733 |
120.762 |
159.434.722 |
31.887 |
1422 |
88.875 |
|
383 |
C.ty TNHH Leong Hup Feedmill Việt Nam - Chi Nhánh Thanh Hóa |
Lô 23-24-25 KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga , P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
0801108319-005 |
- |
- |
- |
|
- |
|
384 |
C.ty TNHH TM Dịch Vụ Tổng Hợp Bảo Anh |
Thôn Vĩnh Ngọc, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802939951 |
- |
- |
- |
|
- |
|
385 |
C.ty TNHH Phát Đạt Mmt |
Thôn 6, X. Dân Lý, H. Triệu Sơn |
2803015536 |
2.062 |
9.999.000 |
2.000 |
1 |
63 |
|
386 |
C.ty Cổ Phần Trải Nghiệm Giáo Dục Sinh Thái Lam Sơn |
SN 88, Tổ dân phố Tân An, TT Phong Sơn, H. Cẩm Thuỷ |
2803016730 |
4.125 |
20.000.000 |
4.000 |
2 |
125 |
|
387 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư KCN - Đô Thị Đất Cha |
Thôn Chế Thôn, X. Lĩnh Toại, H. Hà Trung |
2803017808 |
18.063 |
90.000.000 |
18.000 |
1 |
63 |
|
388 |
C.ty TNHH Thăng Long Bình Minh |
117 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2803018262 |
43.873 |
219.012.719 |
43.803 |
1 |
70 |
|
389 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS Công Nghiệp Noun |
SN 11B/37, Hạc Oa, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2803018858 |
2.070 |
10.000.000 |
2.000 |
1 |
70 |
|
390 |
C.ty TNHH Quốc Tế Hoa Năng Việt Nam |
Số 09/39 Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803018907 |
1.870 |
9.000.000 |
1.800 |
1 |
70 |
|
391 |
C.ty Cổ Phần Global TTB |
Cụm công nghiệp Bãi Bùi, TT Lang Chánh, H. Lang Chánh |
2803019241 |
22.655 |
12.650.000 |
2.530 |
322 |
20.125 |
|
392 |
C.ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Hưng |
Cụm công nghiệp làng nghề, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803019347 |
2.699 |
7.893.972 |
1.579 |
16 |
1.120 |
|
393 |
C.ty Cổ Phần Mạnh Trường Phúc |
Phòng 201, nhà 3D2, Chung cư Đông Phát |
2802844192 |
- |
- |
- |
|
- |
|
394 |
C.Ty cổ phần CF Toàn Cầu Thanh Hóa |
Xóm 6 Nga Bạch, Nga Sơn Thanh Hóa |
2802985651 |
- |
- |
- |
|
- |
|
395 |
C.Ty TNHH Rạm Biển 36 |
Lô 115+116+117+118 MBQH 2072/UBND-QLĐT, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803004950 |
- |
- |
- |
|
- |
|
396 |
C.ty TNHH Sx Phúc Huy |
Thôn hữu lễ 2, X. Thọ Xương, H. Thọ Xuân Thanh Hóa |
2803019259 |
- |
- |
- |
|
- |
|
397 |
Cn Nhà Máy Gạch Cẩm Thủy-Cty TNHH Gốm Thành Vinh |
Thôn Làng Sống -X. Cẩm Ngọc - Cẩm Thủy |
2700119999-001 |
- |
- |
- |
|
- |
|
398 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Univer |
Thôn 4, X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hoá |
2803021480 |
2.248 |
9.988.791 |
1.998 |
4 |
250 |
|
399 |
C.ty Cổ Phần PT Đầu Tư Phạm Gia |
SN 222 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803021635 |
640 |
2.471.000 |
500 |
2 |
140 |
|
400 |
C.ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Hồng Anh 136 |
Số 661 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2803021868 |
6.844 |
16.368.000 |
3.274 |
51 |
3.570 |
|
401 |
C.ty TNHH MTV XD Phương Sáu |
Thôn 14, xóm Cao Sơn, X. Quảng Đức, H. Quảng Xương, Thanh Hóa |
2802528990 |
70 |
- |
- |
1 |
70 |
|
402 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đại Chúng - Chi Nhánh Thanh Hóa |
Số 38A đại lộ Lê Lợi P. Điện Biên |
0101057919-009 |
70 |
- |
- |
1 |
70 |
|
403 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Bắc Á - Chi Nhánh Thanh Hóa |
Lô 55 - 56 Nguyễn Trãi P. Ba Đình |
2900325526-008 |
70 |
- |
- |
1 |
70 |
|
404 |
C.ty TNHH Star Farming |
Thôn Hón Tinh, X. Thanh Sơn, H. Như Thanh, Thanh Hóa |
2802929992 |
- |
- |
- |
|
- |
|
405 |
C.ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Dịch Vụ Bmm Group |
SN 35 Nguyễn Văn Cừ, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
2803024178 |
850 |
88.000 |
500 |
5 |
350 |
|
406 |
C.ty TNHH TMDV Sơn Tuấn Phát |
Xóm 26, X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân |
2803024435 |
1.663 |
8.000.000 |
1.600 |
1 |
63 |
|
407 |
C.ty Cổ Phần Lam Sơn Holdings |
Số 165 Phạm Thị Ngọc Trần, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803025679 |
10.070 |
49.999.780 |
10.000 |
1 |
70 |
|
408 |
C.ty Cổ Phần Cht Land |
Lô 88 MB 934, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803026136 |
4.070 |
20.000.000 |
4.000 |
1 |
70 |
|
409 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Và Công Nghiệp Soto |
Lô 33,34 Khu C MBQH3065/QĐ-UBND, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803026471 |
6.140 |
30.000.000 |
6.000 |
2 |
140 |
|
410 |
C.ty cổ phần ĐT Khai Thác Hạ Tầng KCN Nghi Sơn |
Tầng 5, Số 479 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802800029 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
411 |
C.ty cổ phần Á Đông Idc |
Khu phố Minh Cát, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2802778694 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
412 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Everest |
Thôn Kim Trần Vũ, X. Hà Ngọc, H. Hà Trung |
2803027789 |
625 |
9.000 |
500 |
2 |
125 |
|
413 |
C.ty Cổ Phần IDC Land |
Số 216 Trần Nguyên Hãn, Khu phố Sơn Lợi, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803028045 |
10.070 |
50.000.000 |
10.000 |
1 |
70 |
|
414 |
C.ty TNHH Xây Lắp Điện Và DVTM Minh Khang |
Thôn 5, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2803028782 |
2.070 |
9.999.000 |
2.000 |
1 |
70 |
|
415 |
C.ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Kwi |
SN 16 LK4, Khu đô mới Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802829518 |
- |
- |
- |
0 |
- |
|
416 |
C.ty TNHH Đo Đạc Bản Đồ Và Xây Dựng Vũ Ngọc Phát |
Thôn Vân Lộ, X. Xuân Hồng, H. Thọ Xuân |
2803029747 |
2.141 |
10.006.000 |
2.001 |
2 |
140 |
|
417 |
C.ty Cổ Phần Sĩ Sĩ Quỳnh |
HH16-03 Đại lộ Châu Âu, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2802948522 |
- |
- |
- |
|
- |
|
418 |
C.ty Cổ Phần Cromit Nam Việt |
Thôn Đạt Thành, X. Vân Sơn, H. Triệu Sơn |
2801172029 |
45.941 |
151.577.949 |
30.316 |
250 |
15.625 |
|
419 |
C.ty Cổ Phần Nghi Sơn Global |
KCN Luyện Kim, thôn Liên Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2801599639 |
7.864 |
39.322.000 |
7.864 |
0 |
- |
|
420 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Tân Trường Phát |
SN 12 đường Tú Xương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803033158 |
30.727 |
134.385.000 |
26.877 |
55 |
3.850 |
|
421 |
C.ty TNHH Xây Lắp Và Cung Ứng Nhân Lực Bình Yên |
Thôn Nam Sơn, X. Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn |
2803033246 |
2.385 |
10.876.000 |
2.175 |
3 |
210 |
|
422 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Đô Thị & Điện Năng Hà Nội |
Xóm Tân Lập, X. Vạn Thiện, H. Nông Cống |
0105879331 |
39.908 |
199.540.000 |
39.908 |
0 |
- |
|
423 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Sao Vàng Thanh Hóa |
Số 09 đường Hạc Thành, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2803033454 |
70.068 |
349.989.360 |
69.998 |
1 |
70 |
|
424 |
C.ty TNHH XNK Mạnh Anh |
SN 295, Khu 5, P. Phú Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802411343 |
1.403 |
7.015.581 |
1.403 |
0 |
- |
|
425 |
C.ty Cổ Phần TM Xây Dựng Đầu Tư Thảo Mộc |
SN 02/19 Trần Quang Diệu, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2803034257 |
32.278 |
159.990.000 |
31.998 |
4 |
280 |
|
426 |
C.ty Cổ Phần TM Đầu Tư Tâm Phát |
SN 54 Ngô Quyền, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2803034232 |
36.138 |
179.991.000 |
35.998 |
2 |
140 |
|
427 |
C.ty TNHH Inovina Việt Nam |
Km 372, Quốc lộ 1A, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802454058 |
19.996 |
99.982.259 |
19.996 |
0 |
- |
|
428 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại, Đầu Tư Xây Lắp Quang Minh |
SN 358 đường 10/6, khu 5, TT Quán Lào, H. Yên Định |
0107881784 |
576 |
2.881.184 |
576 |
0 |
- |
|
429 |
C.ty TNHH Thọ Lộc Enterprise |
Đường Quốc lộ 47C, thôn 8, X. Thọ Lộc, H. Thọ Xuân |
2802551252 |
3.511 |
17.554.000 |
3.511 |
0 |
- |
|
430 |
C.ty TNHH Snb Vina |
Lô số CN-03.1, Bắc khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802593735 |
4.574 |
22.869.834 |
4.574 |
|
- |
|
431 |
C.ty cổ phần Khai Thác Khoáng Sản Blue Stone |
Tổ dân phố Cao Khánh, TT Yên Lâm, H. Yên Định |
2802608653 |
39.326 |
196.628.731 |
39.326 |
0 |
- |
|
432 |
C.ty TNHH Hai Thành Viên Môi Trường Nam Thành Phố |
Lô 87 Đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802614625 |
2.035 |
10.176.432 |
2.035 |
0 |
- |
|
433 |
C.ty TNHH Công Nghệ Và An Toàn Pccc Việt Nam |
Thôn Đa Sỹ, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2803036913 |
873 |
2.966.000 |
593 |
4 |
280 |
|
434 |
C.ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Agri |
Thôn Ngọc Trinh, X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương |
2802634251 |
4.011 |
20.053.102 |
4.011 |
0 |
- |
|
435 |
C.ty TNHH Huasheng Việt Nam |
Thôn 9, X. Hoa Lộc, H. Hậu Lộc |
2803038501 |
43.998 |
103.738.506 |
20.748 |
372 |
23.250 |
|
436 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Capital |
K50-Khu 02, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802656738 |
35.862 |
179.311.000 |
35.862 |
0 |
- |
|
437 |
C.ty Cổ Phần Du Lịch Hà Thanh |
Thôn 12, X. Lam Sơn, H. Ngọc Lặc |
2803039985 |
1.125 |
5.000.000 |
1.000 |
2 |
125 |
|
438 |
C.ty Cổ Phần Bc Smart |
Số 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802657668 |
5.997 |
29.984.000 |
5.997 |
0 |
- |
|
439 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại H2O |
Thôn 6, X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc |
0108734895 |
1.998 |
9.988.699 |
1.998 |
0 |
- |
|
440 |
C.ty Cổ Phần Liên Doanh Dụng Cụ Thể Thao Vietnam Thai Land |
Thôn 6, X. Liên Lộc, H. Hậu Lộc |
2802749157 |
1.800 |
9.000.000 |
1.800 |
0 |
- |
|
441 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Quân 68 |
Số 03 Lê Quát, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802784169 |
5.875 |
29.377.000 |
5.875 |
0 |
- |
|
442 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Và Xây Dựng Khánh Linh |
Thôn Phúc Hải, X. Dân Lực, H. Triệu Sơn |
2803042307 |
3.723 |
15.179.000 |
3.036 |
11 |
688 |
|
443 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Đô Thị Số 1 |
Số 134 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802837276 |
100.000 |
500.032.541 |
100.000 |
0 |
- |
|
444 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn BĐS Hưng Thịnh |
Số 6/20 Trần Khánh Dư, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802837420 |
3.996 |
19.980.961 |
3.996 |
0 |
- |
|
445 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phục Hưng Trường Thịnh |
Hh22-80, đường Hoa Hồng 22, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802842075 |
48.787 |
243.933.000 |
48.787 |
0 |
- |
|
446 |
C.ty TNHH Nội Thất Yên Lý |
Thành Phú, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2802844562 |
4.082 |
20.408.242 |
4.082 |
0 |
- |
|
447 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Lam Sơn |
SN 135 Lê Hoàn, TT Thọ Xuân, H. Thọ Xuân |
2803048059 |
4.063 |
20.000.000 |
4.000 |
1 |
63 |
|
448 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quy Hoạch Tuyến Việt |
SN 23 Đường Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802866774 |
5.995 |
29.976.000 |
5.995 |
0 |
- |
|
449 |
C.ty Cổ Phần Hoa Thành Thanh Hoá |
BT30, Đường Chu Nguyên Lương, MBQH số 08/UB-CN, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2803048404 |
9.741 |
48.003.000 |
9.601 |
2 |
140 |
|
450 |
C.ty Cổ Phần Milyna Việt Nam |
Số 94 Phạm Đức Kỳ, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802867376 |
500 |
495.560 |
500 |
|
- |
|
451 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồng Tâm Th |
Thôn Tráng, TT Cành Nàng, H. Bá Thước |
2802867986 |
1.781 |
8.905.000 |
1.781 |
0 |
- |
|
452 |
C.ty Cổ Phần Quỹ Đất Thanh Hóa |
SN 68 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802877511 |
16.000 |
79.998.000 |
16.000 |
0 |
- |
|
453 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Và Đô Thị Nghi Sơn |
Chợ Kho, Xóm 1, thôn Hồng Kỳ, P. Hải Ninh, TX. Nghi Sơn |
2802883089 |
100.000 |
600.033.000 |
100.000 |
0 |
- |
|
454 |
C.ty Cổ Phần Vina Group |
Lô 160 Bắc Sơn 1, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802887492 |
1.000 |
5.000.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
455 |
C.ty Cổ Phần Hayglobal Việt Nam |
Lô C7, khu C1, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
0109476904 |
1.983 |
9.916.919 |
1.983 |
0 |
- |
|
456 |
C.ty Cổ Phần BĐS An Gia Bảo |
Tòa nhà văn phòng, Lô DVĐN - 4 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802921231 |
20.000 |
100.000.000 |
20.000 |
0 |
- |
|
457 |
Bệnh Viện 71- Trung Ương |
P. Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa |
2800724710 |
76.640 |
239.000.000 |
47.800 |
412 |
28.840 |
|
458 |
Liên Minh Hợp Tác X. THanh Hoá |
Số 05 Phú Chung, phố Tây Sơn 2, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801216967 |
1.620 |
1.034.000 |
500 |
16 |
1.120 |
|
459 |
Quỹ Đầu Tư Phát Triển Thanh Hóa |
Tầng 5, tòa nhà Vietcombank, số 05 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802325574 |
36.000 |
173.000.000 |
34.600 |
20 |
1.400 |
|
460 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hud4 |
Số 662 Bà Triệu, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800576533 |
106.930 |
680.915.053 |
100.000 |
99 |
6.930 |
|
461 |
Xí Nghiệp Lam Kinh - Chi Nhánh Tổng C.ty Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng |
Số 156 Đình Hương, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2800474098 |
24.859 |
93.147.112 |
18.629 |
89 |
6.230 |
|
462 |
C.ty Cổ Phần Quản Lý Đường Thủy Nội Địa Và Xây Dựng Giao Thông Thanh Hóa |
Số 320 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2800463787 |
18.926 |
36.177.589 |
7.236 |
167 |
11.690 |
|
463 |
C.ty Cổ Phần Bao Bì Lam Sơn |
Tiểu khu 3, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2800523718 |
10.399 |
31.370.381 |
6.274 |
66 |
4.125 |
|
464 |
C.ty Cổ Phần Vận Tải - Xây Dựng Và Sản Xuất Gạch Ngói Mai Chữ |
X. Đông Nam, X. Đông Nam, H. Đông Sơn |
2800518820 |
8.991 |
29.207.360 |
5.841 |
45 |
3.150 |
|
465 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Hành Tinh Xanh |
SN 68 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802923599 |
17.999 |
89.997.000 |
17.999 |
0 |
- |
|
466 |
C.ty Cổ Phần Vicem Bao Bì Bỉm Sơn |
Khu phố 9, P. Lam Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2800508928 |
51.828 |
183.191.177 |
36.638 |
217 |
15.190 |
|
467 |
C.ty Cổ Phần Điện Cơ Và Xây Lắp Công Trình Thanh Hóa |
KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800517672 |
7.748 |
4.089.692 |
818 |
99 |
6.930 |
|
468 |
C.ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Thanh Hóa |
Số 359 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800516580 |
27.181 |
118.752.861 |
23.751 |
49 |
3.430 |
|
469 |
C.ty Cổ Phần Mía Đường Lam Sơn |
TT Lam Sơn - Thọ xuân, TT Lam Sơn, H. Thọ Xuân |
2800463346 |
148.938 |
798.972.354 |
100.000 |
783 |
48.938 |
|
470 |
C.ty TNHH Minh Tuyết |
Quốc Lộ 1A, thôn Thịnh Hùng, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2800657623 |
7.138 |
32.541.041 |
6.508 |
9 |
630 |
|
471 |
C.ty TNHH Dược An Khang |
SN 312 Lê Hoàn, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800139893 |
12.374 |
42.620.373 |
8.524 |
55 |
3.850 |
|
472 |
C.ty TNHH Hai Thành Viên Lam Sơn |
Thôn Trụ Sở, X. Lam Sơn, H. Ngọc Lặc |
2800104629 |
22.772 |
103.545.574 |
20.709 |
33 |
2.063 |
|
473 |
C.ty TNHH Nông NghiệP Cnc Hồ Gươm - Sông Âm |
Liên Cơ 3, X. Nguyệt ấn, H. Ngọc Lặc |
2800104770 |
24.821 |
115.980.359 |
23.196 |
26 |
1.625 |
|
474 |
C.ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Quyết Thắng |
Khu phố Châu Giang, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
2800678292 |
4.086 |
16.581.358 |
3.316 |
11 |
770 |
|
475 |
C.ty Cổ Phần Sông Đà 25 |
Số 100 đường Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800221072 |
12.576 |
26.129.498 |
5.226 |
105 |
7.350 |
|
476 |
C.ty Cổ Phần Lilama 5 |
Số 179 đường Trần Phú, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2800233448 |
88.980 |
333.600.167 |
66.720 |
318 |
22.260 |
|
477 |
C.ty Cổ Phần Giấy Lam Sơn Thanh Hóa |
X. Vạn Thắng- Nông Cống, X. Vạn Thắng, H. Nông Cống |
2800228769 |
43.032 |
170.160.871 |
34.032 |
144 |
9.000 |
|
478 |
C.ty Cổ Phần Secổ phầnentin Và Phân Bón Thanh Hóa |
Thôn Yên Thái, X. Hoàng Giang, H. Nông Cống |
2800237812 |
11.959 |
38.855.319 |
7.771 |
67 |
4.188 |
|
479 |
Tổng C.ty Cổ Phần Hàm Rồng Thanh Hóa |
Đường đồi C4, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2800228455 |
3.663 |
12.364.942 |
2.473 |
17 |
1.190 |
|
480 |
C.ty Cổ Phần Ht Việt Nga |
Cụm công nghiệp Vĩnh Hòa, X. Vĩnh Hòa, H. Vĩnh Lộc |
2802927917 |
8.000 |
40.000.005 |
8.000 |
0 |
- |
|
481 |
C.ty Cổ Phần Khoáng Sản - Xây Dựng - Phụ Gia Xi Măng Thanh Hóa |
Số 306 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800224404 |
23.991 |
114.356.824 |
22.871 |
16 |
1.120 |
|
482 |
C.ty Cổ Phần Licogi 15 |
Số 44 Trần Phú, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2800232356 |
13.160 |
60.200.665 |
12.040 |
16 |
1.120 |
|
483 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Thanh Hóa |
Số 44 Minh Khai, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800220128 |
2.888 |
7.789.901 |
1.558 |
19 |
1.330 |
|
484 |
C.ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Dhome Việt |
P1116. Toà CT3. Chung cư Xuân Mai, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802928075 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
485 |
C.ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá |
Số 232 Trần Phú, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800231948 |
142.623 |
420.164.007 |
84.033 |
837 |
58.590 |
|
486 |
C.ty TNHH MTV Công Nghiệp Tàu Thủy Thanh Hóa |
SN 359, đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800228046 |
13.871 |
50.104.211 |
10.021 |
55 |
3.850 |
|
487 |
C.ty Cổ Phần Cấp Nước Thanh Hóa |
Số 99 đường Mật Sơn, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2800219549 |
190.930 |
701.198.110 |
100.000 |
1299 |
90.930 |
|
488 |
C.ty Cổ Phần Xe Khách Thanh Hoá |
745 phố Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800196299 |
75.496 |
374.681.138 |
74.936 |
8 |
560 |
|
489 |
C.ty Cổ Phần Cảng Thanh Hóa |
Số 03, đường Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800196475 |
18.919 |
71.146.720 |
14.229 |
67 |
4.690 |
|
490 |
C.ty Cổ Phần Xi Măng Bỉm Sơn |
Khu phố 7, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2800232620 |
190.790 |
3.727.609.550 |
100.000 |
1297 |
90.790 |
|
491 |
C.ty Cổ Phần In Báo Thanh Hóa |
Số 268 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800223601 |
8.038 |
25.837.561 |
5.168 |
41 |
2.870 |
|
492 |
C.ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thuỷ Hoàng Linh |
Số 6/2 đường Chương Dương, phố 3, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800192600 |
4.046 |
13.930.515 |
2.786 |
18 |
1.260 |
|
493 |
C.ty Cổ Phần Phát Hành Sách Thanh Hóa |
Số 06 Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800240188 |
7.713 |
18.962.803 |
3.793 |
56 |
3.920 |
|
494 |
Viễn Thông Thanh Hóa |
Số 26A Đại lộ Lê lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800242097 |
34.720 |
- |
- |
496 |
34.720 |
|
495 |
C.ty TNHH MTV Cơ Khí Chính Xác 11 |
Số 284 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800243742 |
62.440 |
- |
- |
892 |
62.440 |
|
496 |
C.ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thủy Hoàng Long |
Đường đồi C4, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2800218288 |
3.085 |
12.627.083 |
2.525 |
8 |
560 |
|
497 |
C.ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Lắp Sông Chu |
Số 266 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800226553 |
26.950 |
115.500.442 |
23.100 |
55 |
3.850 |
|
498 |
C.ty Cổ Phần 19-5 Thanh Hóa |
280 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800218577 |
31.298 |
85.089.582 |
17.018 |
204 |
14.280 |
|
499 |
C.ty Cổ Phần Vận Tải Ô Tô Thanh Hóa |
Số 278 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800196066 |
7.954 |
8.971.127 |
1.794 |
88 |
6.160 |
|
500 |
C.ty Cổ Phần Vĩnh Hoà |
X. Vĩnh Thành, , H. Vĩnh Lộc |
2800222083 |
3.901 |
12.942.879 |
2.589 |
21 |
1.313 |
|
501 |
C.ty Cổ Phần Giấy Mục Sơn |
TT Lam Sơn, TT Lam Sơn, H. Thọ Xuân |
2800225944 |
103.951 |
474.444.374 |
94.889 |
145 |
9.063 |
|
502 |
C.ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ Ii Thanh Hoá |
Phố Nguyễn Du, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2800218023 |
16.654 |
63.270.560 |
12.654 |
64 |
4.000 |
|
503 |
C.ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Học Thanh Hóa |
Số 51 Đại Lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800230817 |
10.671 |
40.404.895 |
8.081 |
37 |
2.590 |
|
504 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Giao Thông 2 |
Số 09, ngõ 54 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800218168 |
9.535 |
7.075.784 |
1.415 |
116 |
8.120 |
|
505 |
C.ty TNHH MTV Thuốc Lá Thanh Hoá |
TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2800238397 |
143.438 |
515.465.755 |
100.000 |
695 |
43.438 |
|
506 |
Tổng C.ty Xây Dựng Thanh Hóa - C.ty Cổ Phần |
Số 05 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800221474 |
317.140 |
2.241.384.157 |
100.000 |
3102 |
217.140 |
|
507 |
C.ty Cổ Phần Đường Sắt Thanh Hóa |
Số 46 Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800190392 |
68.333 |
150.566.889 |
30.113 |
546 |
38.220 |
|
508 |
C.ty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Thanh Hóa |
Số 20 Đại Lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800225493 |
8.095 |
20.873.125 |
4.175 |
56 |
3.920 |
|
509 |
C.ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Lực Thanh Hoá |
Số 232 đường Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800225648 |
25.420 |
88.599.193 |
17.720 |
110 |
7.700 |
|
510 |
C.ty TNHH In Và Thương Mại Cường Hiếu |
Lô C14-1 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800547941 |
2.993 |
7.964.930 |
1.593 |
20 |
1.400 |
|
511 |
C.ty Cổ Phần Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Xuất Khẩu Thanh Hóa |
Số 02 Đình Hương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800775313 |
1.458 |
7.291.002 |
1.458 |
|
- |
|
512 |
C.ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ I Thanh Hoá |
Lô B7-4 KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800218030 |
13.874 |
23.168.736 |
4.634 |
132 |
9.240 |
|
513 |
C.ty Cổ Phần Quản Lý Kinh Doanh Điện Thanh Hóa |
Số 45 Phan Bội Châu, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800774447 |
61.057 |
202.034.746 |
40.407 |
295 |
20.650 |
|
514 |
C.ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ 472 |
Thôn Thịnh Hùng, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2800190120 |
20.603 |
16.213.194 |
3.243 |
248 |
17.360 |
|
515 |
C.ty Cổ Phần Bao Bì Thanh Hóa |
Số 04 Dốc Ga, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800775458 |
31.772 |
103.910.480 |
20.782 |
157 |
10.990 |
|
516 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 |
Số 203 Trần Phú, P. Ba Đình, Tx. Bỉm Sơn |
2800233984 |
54.007 |
267.586.110 |
53.517 |
7 |
490 |
|
517 |
C.ty TNHH Trang Tùng Phát |
Số 35 Ngõ 344, Đường 10/6 Tiểu Khu 5, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2802929865 |
3.999 |
19.994.262 |
3.999 |
|
- |
|
518 |
C.ty TNHH Lam Sơn - Sao Vàng |
Khu 1, TT Sao Vàng, H. Thọ Xuân |
2800786957 |
17.167 |
65.834.053 |
13.167 |
64 |
4.000 |
|
519 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện Thanh Hóa |
Số 232 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800713405 |
1.947 |
5.882.507 |
1.177 |
11 |
770 |
|
520 |
C.ty Cổ Phần Phân Bón Lam Sơn |
Thôn Đá Dựng, X. Xuân Phú, H. Thọ Xuân |
2800783723 |
32.927 |
131.198.920 |
26.240 |
107 |
6.688 |
|
521 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Quế Thắng |
SN 364 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800724076 |
9.310 |
45.498.011 |
9.100 |
3 |
210 |
|
522 |
C.ty Cổ Phần Quản Lý Và Khai Thác Bến Xe Thanh Hoá |
SN 340 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800730577 |
22.887 |
81.883.178 |
16.377 |
93 |
6.510 |
|
523 |
C.ty Cổ Phần Vận Tải Lam Sơn |
Khu 6, TT Lam Sơn, H. Thọ Xuân |
2800783681 |
15.684 |
43.109.620 |
8.622 |
113 |
7.063 |
|
524 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông 2 Thanh Hóa |
Phố Lê Đình Chinh, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2800811547 |
5.193 |
23.776.097 |
4.755 |
7 |
438 |
|
525 |
Tổng C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Thanh Hoá |
Số 11, Đường Hạc Thành, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800750238 |
5.643 |
15.966.174 |
3.193 |
35 |
2.450 |
|
526 |
C.ty Cổ Phần Giấy Và Bao Bì Bỉm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông, X. Quang Trung, Tx. Bỉm Sơn |
2800750326 |
2.140 |
4.050.542 |
810 |
19 |
1.330 |
|
527 |
C.ty Cổ Phần Bê Tông Thương Phẩm Thanh Hóa |
Lô LK9-E45 KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800753091 |
5.497 |
22.587.396 |
4.517 |
14 |
980 |
|
528 |
C.ty Cổ Phần In Và Vật Tư Ba Đình Thanh Hóa |
SN 96 Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800748334 |
27.453 |
109.963.411 |
21.993 |
78 |
5.460 |
|
529 |
C.ty Cổ Phần Gạch Tuynel Trường Lâm Thanh Hoá |
Thôn Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2800753366 |
10.991 |
28.006.103 |
5.601 |
77 |
5.390 |
|
530 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Thanh Hóa |
Số 05 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800753729 |
500 |
1.282.364 |
500 |
|
- |
|
531 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Thống Nhất |
SN 02 Hạc Thành, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800773235 |
4.054 |
3.819.973 |
764 |
47 |
3.290 |
|
532 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và TMDV Phúc Hưng Group |
Số 1038 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802929946 |
500 |
998.000 |
500 |
0 |
- |
|
533 |
C.ty Cổ Phần Mía Đường Thanh Hóa |
Trung tâm 2, TT Vân Du, H. Thạch Thành |
2800773267 |
9.443 |
40.653.254 |
8.131 |
21 |
1.313 |
|
534 |
C.ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Thiết Bị Minh Quang |
Số 232 đường Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800788376 |
2.327 |
10.584.129 |
2.117 |
3 |
210 |
|
535 |
Tổng C.ty Đầu Tư Xây Dựng Cầu Đường - C.ty Cổ Phần |
SN 311 Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2800768933 |
8.158 |
35.541.664 |
7.108 |
15 |
1.050 |
|
536 |
C.ty Cổ Phần Thiết Bị Vật Tư Y Tế Thanh Hóa |
SN 109 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800588271 |
103.586 |
467.180.828 |
93.436 |
145 |
10.150 |
|
537 |
C.ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Khánh Đình |
SN 157 Khu phố Nam Sơn, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn |
2800792580 |
14.884 |
67.069.858 |
13.414 |
21 |
1.470 |
|
538 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trung Phần |
Số 25 Đinh Chương Dương, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800593183 |
22.270 |
527.000 |
500 |
311 |
21.770 |
|
539 |
C.ty Xăng Dầu Thanh Hóa - C.ty TNHH |
Số 305 đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2800114779 |
62.980 |
166.850.000 |
33.370 |
423 |
29.610 |
|
540 |
Tổng C.ty Đầu Tư Phát Triển Đô Thị - C.ty Cổ Phần |
Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800220625 |
135.070 |
1.841.067.682 |
100.000 |
501 |
35.070 |
|
541 |
C.ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Cao Su Thanh Hoá |
Đường Lý Nam Đế, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2800108704 |
217.313 |
414.217.257 |
82.843 |
1921 |
134.470 |
|
542 |
C.ty TNHH Hoa Mai |
Thôn Quỳ Chữ, X. Hoằng Quỳ, H. Hoằng Hoá |
2800660023 |
35.995 |
175.598.495 |
35.120 |
14 |
875 |
|
543 |
C.ty Cổ Phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
Số 152 Quang trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2800791192 |
59.310 |
178.948.174 |
35.790 |
336 |
23.520 |
|
544 |
C.ty Cổ Phần Vật Liệu Và Xây Dựng Thanh Hóa |
SN 04 Trần Hưng Đạo, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2800796786 |
3.567 |
17.135.330 |
3.427 |
2 |
140 |
|
545 |
C.ty Cổ Phần BĐS Dmp Land |
Lô 123, Đường 3, Đông Phát 1, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802930155 |
1.999 |
9.996.000 |
1.999 |
0 |
- |
|
546 |
C.ty Cổ Phần Mía Đường Nông Cống |
Thôn Vạn Thành, X. Thăng Long, H. Nông Cống |
2800492925 |
4.442 |
20.024.247 |
4.005 |
7 |
438 |
|
547 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Số 3 Thanh Hóa |
Số 01A/63 Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2800803803 |
12.769 |
57.543.974 |
11.509 |
18 |
1.260 |
|
548 |
Tổng C.ty Công Trình Giao Thông I Thanh Hóa - C.ty Cổ Phần |
Núi Một, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2800803835 |
42.653 |
184.563.014 |
36.913 |
82 |
5.740 |
|
549 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Giao Thông I |
Số 42/39 phố 5 đường Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800806699 |
9.795 |
34.974.033 |
6.995 |
40 |
2.800 |
|
550 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Lam Sơn |
SN 253 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800803176 |
23.305 |
105.673.448 |
21.135 |
31 |
2.170 |
|
551 |
C.ty TNHH Xây Dựng Thành Lộc |
Phòng 206 khu D1 nhà 18, KĐT Đông Phát, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2800815397 |
9.863 |
18.512.612 |
3.703 |
88 |
6.160 |
|
552 |
C.ty TNHH Xây Dựng Sơn Thủy |
01/123- Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800812621 |
1.742 |
6.960.623 |
1.392 |
5 |
350 |
|
553 |
C.ty TNHH Mạnh Trang |
Phố Trần Hưng, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800832586 |
14.069 |
61.947.215 |
12.389 |
24 |
1.680 |
|
554 |
C.ty TNHH Đức Trang |
Km3+500 Quốc lộ 47, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
2800833773 |
13.138 |
65.690.358 |
13.138 |
|
- |
|
555 |
C.ty Cổ Phần Nước Mắm Thiên Hương Thanh Hoá |
KCN và đô thị Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2800843355 |
2.129 |
4.694.009 |
939 |
17 |
1.190 |
|
556 |
C.ty TNHH Cơ - Nhiệt - Điện Thành Nam |
Khu A - KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800918226 |
12.206 |
49.127.503 |
9.826 |
34 |
2.380 |
|
557 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Tuấn Hùng |
Lô 166 Bào Ngoại, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2800877996 |
28.335 |
87.423.289 |
17.485 |
155 |
10.850 |
|
558 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thanh Hoa |
Số 27 & 29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800866680 |
51.639 |
243.147.470 |
48.629 |
43 |
3.010 |
|
559 |
C.ty Cổ Phần Xây Lắp Dầu Khí Thanh Hóa |
Tầng 10 Tòa nhà Dầu Khí, số 38A Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800947548 |
111.480 |
600.609.348 |
100.000 |
164 |
11.480 |
|
560 |
C.ty TNHH Nam Phương Star |
Khu phố Phúc Cường, P. Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa |
2800963797 |
1.068 |
4.991.000 |
998 |
1 |
70 |
|
561 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kcn Thanh Hóa |
Lô B, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800962521 |
116.754 |
281.020.947 |
56.204 |
865 |
60.550 |
|
562 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Điện Bắc Miền Trung |
X. Lương Sơn, X. Lương Sơn, H. Thường Xuân |
2800999955 |
53.102 |
255.197.621 |
51.040 |
33 |
2.063 |
|
563 |
C.ty TNHH MTV Thương Mại Habeco Miền Trung |
Số 152 Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2801023570 |
38.608 |
127.592.327 |
25.518 |
187 |
13.090 |
|
564 |
C.ty Cổ Phần Cromit Cổ Định Thanh Hóa - Tkv |
Tổ dân phố 6, TT Nưa, H. Triệu Sơn |
2801007917 |
33.472 |
148.298.654 |
29.660 |
61 |
3.813 |
|
565 |
C.ty Cổ Phần Sun Việt |
Lô 12, Khu CN Đình Hương - Tây Bắc Ga giai đoạn 2, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2801037485 |
22.334 |
96.967.858 |
19.394 |
42 |
2.940 |
|
566 |
C.ty TNHH Tài Chính Kế Toán Và Kiểm Toán Vn |
Số 30 Lê Văn An, KĐT Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801053663 |
1.394 |
2.769.724 |
554 |
12 |
840 |
|
567 |
C.ty Cổ Phần Viện Giáo Dục Và Phát Triển Kinh Tế X. Hội Thanh Hóa |
242 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2802931568 |
1.999 |
9.996.000 |
1.999 |
0 |
- |
|
568 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Điện Hồi Xuân Vneco |
Số 54 đường Lê Văn An, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801064792 |
104.200 |
4.798.113.974 |
100.000 |
60 |
4.200 |
|
569 |
C.ty TNHH Đăng Hải |
SN 02 đường Nam Cao, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801056664 |
4.738 |
19.489.496 |
3.898 |
12 |
840 |
|
570 |
C.ty Cổ Phần Trường Phát. |
Số 09 Lê Văn An, KĐT Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801072899 |
10.582 |
27.710.632 |
5.542 |
72 |
5.040 |
|
571 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Từ Toán |
Thôn Đoài Đạo, X. Công Liêm, H. Nông Cống |
2802931896 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
572 |
C.ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Nghi Sơn |
Khu liên hợp gang thép Nghi Sơn - Khu KT Nghi Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2801067899 |
100.910 |
596.426.364 |
100.000 |
13 |
910 |
|
573 |
C.ty TNHH Vận Tải Hành Khách-Du Lịch-Thương Mại Quang Ninh |
Số 540 Lê Lai, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801070757 |
1.860 |
7.552.014 |
1.510 |
5 |
350 |
|
574 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Thương Mại Bình Minh Group |
Tầng 2, tòa nhà hợp khối, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801070348 |
4.269 |
12.247.000 |
2.449 |
26 |
1.820 |
|
575 |
C.ty Cổ Phần Thủy Điện Hoàng Anh Thanh Hóa |
Thôn Điền Giang, X. Điền Lư, H. Bá Thước |
2801079478 |
108.438 |
3.686.375.931 |
100.000 |
135 |
8.438 |
|
576 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Vas Nghi Sơn |
Khu liên hợp Gang thép Nghi Sơn - Khu KT Nghi Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2801115888 |
177.280 |
16.718.208.694 |
100.000 |
1104 |
77.280 |
|
577 |
C.ty Cổ Phần Xuân Thiện Nghi Sơn |
Thôn Hà Nam, X. Hải Hà, TX. Nghi Sơn |
2802939422 |
20.000 |
100.000.000 |
20.000 |
0 |
- |
|
578 |
C.ty TNHH Vhg1 |
Xóm 3, Xã Nga Thanh, H. Nga Sơn |
2802939687 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
579 |
C.ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng |
Số 22 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801116666 |
32.914 |
149.868.675 |
29.974 |
42 |
2.940 |
|
580 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Điện Việt Nam |
SN 437 đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801138998 |
2.104 |
9.821.259 |
1.964 |
2 |
140 |
|
581 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Hud 401 |
SN 06 Cột Cờ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801138684 |
14.440 |
72.197.945 |
14.440 |
|
- |
|
582 |
C.ty Cổ Phần Phú Nam Sơn |
Thôn Tân Phúc, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2801139536 |
23.442 |
107.762.376 |
21.552 |
27 |
1.890 |
|
583 |
Bưu Điện THanh Hoá - Chi Nhánh Tổng C.ty Bưu Điện Việt Nam |
Số 33 Trần Phú, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801124917 |
156.450 |
- |
- |
2235 |
156.450 |
|
584 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Eurodoor |
SN 278 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2801131174 |
12.841 |
54.052.605 |
10.811 |
29 |
2.030 |
|
585 |
C.ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng |
Số 208, đường Lam Sơn, TT Nông Cống, H. Nông Cống |
2801158024 |
92.012 |
83.809.111 |
16.762 |
1204 |
75.250 |
|
586 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bắc Miền Trung |
Số 180B Phan Bội Châu, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801153266 |
7.591 |
22.205.914 |
4.441 |
45 |
3.150 |
|
587 |
C.ty Cổ Phần Xuân Minh Sđ Thanh Hoa |
SN 21, Tôn Thất Tùng, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801148668 |
23.049 |
114.545.576 |
22.909 |
2 |
140 |
|
588 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế Bệnh Viện Tâm An |
257 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801170448 |
22.334 |
66.170.450 |
13.234 |
130 |
9.100 |
|
589 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Long Thành Đạt |
Lô 2, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801192240 |
8.243 |
32.812.626 |
6.563 |
24 |
1.680 |
|
590 |
C.ty TNHH MTV Thiên Y |
Số 69 Minh Khai, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801271326 |
1.981 |
3.955.587 |
791 |
17 |
1.190 |
|
591 |
C.ty TNHH Vận Tải Trường Phát |
SN 18, Khu phố 2, TT Tân Phong, H. Quảng Xương |
2801276677 |
26.676 |
98.031.145 |
19.606 |
101 |
7.070 |
|
592 |
C.ty Cổ Phần Dược Th Pharma |
Lô 04, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801275521 |
25.322 |
87.412.465 |
17.482 |
112 |
7.840 |
|
593 |
C.ty Cổ Phần Thiết Bị Nhiệt Đông Á |
Lô C9 - KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801346885 |
4.910 |
1.900.000 |
500 |
63 |
4.410 |
|
594 |
C.ty Cổ Phần Môi Trường Nghi Sơn |
Khu KT Nghi Sơn, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2801403389 |
84.831 |
324.754.534 |
64.951 |
284 |
19.880 |
|
595 |
C.ty TNHH Thiên Thành Lộc |
SN 12, Tổ 2 Bắc Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801388123 |
1.480 |
2.193.598 |
500 |
14 |
980 |
|
596 |
C.ty Cổ Phần Ống Sợi Thủy Tinh Nghi Sơn |
KCN I - Khu KT Nghi Sơn, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2801402811 |
24.380 |
108.950.134 |
21.790 |
37 |
2.590 |
|
597 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Duy Hải |
Phố 7, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801407986 |
9.276 |
29.230.745 |
5.846 |
49 |
3.430 |
|
598 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Đình |
SN 06, Liền kề 16, Khu ĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801427679 |
3.673 |
13.116.961 |
2.623 |
15 |
1.050 |
|
599 |
C.ty Cổ Phần Puzzolan Như Xuân |
Thôn 12, X. Xuân Bình, H. Như Xuân |
2801426139 |
1.714 |
7.947.215 |
1.589 |
2 |
125 |
|
600 |
C.ty TNHH Thanh Dương |
SN 350 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2801440197 |
4.025 |
15.922.542 |
3.185 |
12 |
840 |
|
601 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Cầu Đường 5 |
Phố Tân Trọng, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2801445678 |
10.746 |
35.881.388 |
7.176 |
51 |
3.570 |
|
602 |
C.ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật PTsc Thanh Hóa |
Thôn Nam Sơn, X. Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn |
2801448559 |
134.160 |
805.073.310 |
100.000 |
488 |
34.160 |
|
603 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Cầu Thanh Hóa |
Phố Tân Cộng, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2801445660 |
27.622 |
88.410.952 |
17.682 |
142 |
9.940 |
|
604 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Tiên Phong |
Tầng 3, số 311 Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2801446777 |
4.171 |
19.106.811 |
3.821 |
5 |
350 |
|
605 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Sao Thanh |
Số 02, Nguyệt Quế 12 Vinhomes star city, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2801543918 |
1.369 |
5.096.168 |
1.019 |
5 |
350 |
|
606 |
C.ty TNHH Thương Mại Xuân Lộc |
Lô 9, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801548169 |
13.852 |
44.058.906 |
8.812 |
72 |
5.040 |
|
607 |
C.ty TNHH Đồng Phú |
Số 28 liền kề 11 KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801558706 |
7.335 |
17.775.384 |
3.555 |
54 |
3.780 |
|
608 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thủy Điện Trí Năng |
Nhà máy TĐ Trí Nang, Bản En, X. Trí Nang, H. Lang Chánh |
2801576159 |
23.320 |
111.913.052 |
22.383 |
15 |
938 |
|
609 |
C.ty Cổ Phần Khách Sạn Lam Kinh |
KĐTM Đông Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801583808 |
49.542 |
244.561.061 |
48.912 |
9 |
630 |
|
610 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hùng Sơn |
SN 59/1 Phố Môi, P. Quảng âm, TP. Thanh Hóa |
2801609213 |
1.882 |
9.058.653 |
1.812 |
1 |
70 |
|
611 |
C.ty Cổ Phần Nam Hoàng Nguyên |
Lô 132 MBQH số 122, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2801637429 |
10.214 |
21.319.645 |
4.264 |
85 |
5.950 |
|
612 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Môi Trường Đô Thị Việt Nam |
Thôn Thọ Thượng, X. Thăng Thọ, H. Nông Cống |
0105125574 |
2.637 |
12.872.081 |
2.574 |
1 |
63 |
|
613 |
C.ty TNHH MTV Tự Động Hóa Máy Giầy Toàn Thịnh Việt Nam |
Lô 86A đất trong khu F, KCN Đình Hương, Tây Bắc, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2801654840 |
31.319 |
119.492.771 |
23.899 |
106 |
7.420 |
|
614 |
C.ty TNHH May Vạn Hà |
Quốc lộ 45, tiểu khu 2, TT Thiệu Hóa, H. Thiệu Hoá |
2801661710 |
179.318 |
440.653.185 |
88.131 |
1459 |
91.188 |
|
615 |
C.ty Cổ Phần May Bhad |
Thôn Hiền Tây, X. Quảng Lưu, H. Quảng Xương |
2801697354 |
61.551 |
30.203.215 |
6.041 |
793 |
55.510 |
|
616 |
C.ty Cổ Phần Bánh Kẹo Tràng An.3 - Việt Nam |
Khu A, KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2801670955 |
38.505 |
103.276.706 |
20.655 |
255 |
17.850 |
|
617 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Fortune |
Tầng 8, tòa nhà Viettel, đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801741268 |
100.630 |
570.290.790 |
100.000 |
9 |
630 |
|
618 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Tây Thanh |
SN 49, phố Lê Đình Chinh, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2801697185 |
4.453 |
7.264.434 |
1.453 |
48 |
3.000 |
|
619 |
C.ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Bông Sen |
KM 313+200, Quốc lộ 1A, X. Hoằng Quý, H. Hoằng Hoá |
2801809759 |
16.307 |
63.099.704 |
12.620 |
59 |
3.688 |
|
620 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Khánh Linh |
Số 91-93-95 Đại Lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801822573 |
49.712 |
229.658.478 |
45.932 |
54 |
3.780 |
|
621 |
C.ty TNHH Aeonmed Việt Nam |
Khu E, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801840237 |
3.500 |
- |
- |
50 |
3.500 |
|
622 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Địa Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Chu Phát |
Lô 796-797, Mặt bằng 1413, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2801843284 |
850 |
77.000 |
500 |
5 |
350 |
|
623 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Tân Nhật Thanks |
Thôn Bái Sim, X. Thanh Kỳ, H. Như Thanh |
2801861660 |
14.141 |
38.204.570 |
7.641 |
104 |
6.500 |
|
624 |
C.ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Thương Mại Nam Thanh |
Số 02 ĐÌnh Hương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801881434 |
1.259 |
4.896.769 |
979 |
4 |
280 |
|
625 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thành An |
Số 25 Nguyễn Nhữ Soạn, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801882484 |
12.902 |
20.409.261 |
4.082 |
126 |
8.820 |
|
626 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư & Xây Dựng Tấn Nguyên |
SN 66 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801905124 |
4.144 |
13.367.941 |
2.674 |
21 |
1.470 |
|
627 |
C.ty Cổ Phần Cơ Điện Nghi Sơn |
Đường 513, Thôn Nam Yến, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2801905318 |
7.737 |
28.185.496 |
5.637 |
30 |
2.100 |
|
628 |
C.ty TNHH Vận Tải Hoàng Long - Thanh Hóa |
Khu C16 KCN và đô thị Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2801915041 |
33.697 |
129.285.743 |
25.857 |
112 |
7.840 |
|
629 |
C.ty Cổ Phần TM Đầu Tư BĐS Ngọc Minh |
Số 69 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802944951 |
9.365 |
46.827.000 |
9.365 |
0 |
- |
|
630 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị 6 |
Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801949844 |
1.716 |
2.628.059 |
526 |
17 |
1.190 |
|
631 |
C.ty Cổ Phần Xúc Tiến Đầu Tư Thanh Hóa |
Tầng 2 - Tòa nhà Hợp khối, số 164 Lý Nam Đế, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802948554 |
4.000 |
19.997.564 |
4.000 |
0 |
- |
|
632 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị 8 |
Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801949851 |
5.489 |
26.395.590 |
5.279 |
3 |
210 |
|
633 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị 12 |
Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801949890 |
1.318 |
6.240.666 |
1.248 |
1 |
70 |
|
634 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị 5 |
Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801949900 |
6.552 |
24.358.380 |
4.872 |
24 |
1.680 |
|
635 |
C.ty Cổ Phần Thủy Điện Bái Thượng |
Tầng 2 - Khu nhà Quản lý Điều hành các công trình Thủy điện, H. Thường Xuân |
2801952893 |
27.036 |
127.680.082 |
25.536 |
24 |
1.500 |
|
636 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Thuận Phát |
Tổ dân phố Liên Trung, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2801956513 |
4.763 |
17.166.972 |
3.433 |
19 |
1.330 |
|
637 |
C.ty Cổ Phần Fecon Nghi Sơn |
Thôn Nam Sơn, X. Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn |
2801959419 |
21.215 |
103.275.449 |
20.655 |
8 |
560 |
|
638 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Đông Hưng |
Lô 25, đường Trần Bình Trọng, phố 2, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801964095 |
717 |
2.882.749 |
577 |
2 |
140 |
|
639 |
C.ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Và Bê Tông Fecon Nghi Sơn |
Thôn Nam Sơn, X. Nghi Sơn, TX. Nghi Sơn |
2801965892 |
47.218 |
182.540.700 |
36.508 |
153 |
10.710 |
|
640 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vicenza |
Lô A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802005990 |
120.580 |
1.425.031.159 |
100.000 |
294 |
20.580 |
|
641 |
C.ty TNHH Đá Tự Nhiên Nam Giang |
SN 08/171 đường Lê Thánh Tông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802145638 |
13.664 |
20.720.505 |
4.144 |
136 |
9.520 |
|
642 |
C.ty Cổ Phần Giấy Bao Bì In Báo |
SN 661, đường Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802148276 |
8.763 |
24.563.159 |
4.913 |
55 |
3.850 |
|
643 |
C.ty Cổ Phần Semec Nghi Sơn |
Thôn Sơn Trà, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802148727 |
13.111 |
63.107.048 |
12.621 |
7 |
490 |
|
644 |
C.ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Th Việt Nam |
Số 02 Đình Hương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802150902 |
2.095 |
5.223.996 |
1.045 |
15 |
1.050 |
|
645 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Vạn Thành Công |
Lô G3.4 KĐT Bắc Cầu Hạc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802156453 |
1.244 |
3.767.563 |
754 |
7 |
490 |
|
646 |
C.ty TNHH MTV Sttc |
Số 441 đường Lê Lai, phố 1, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
0106628281 |
2.337 |
11.335.639 |
2.267 |
1 |
70 |
|
647 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Anh Nghi Sơn |
Thôn Tân Vinh, P. Hải Bình, TX. Nghi Sơn |
2802193159 |
7.635 |
27.675.506 |
5.535 |
30 |
2.100 |
|
648 |
C.ty TNHH Vận Tải & TM Xăng Dầu Thiên Phúc |
SN 09 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802198911 |
108.050 |
792.766.788 |
100.000 |
115 |
8.050 |
|
649 |
C.ty Cổ Phần Thủy Điện Xuân Minh |
Tầng 2, khu nhà Quản lý điều hành các công trình thủy điện t, TT Thường Xuân, H. Thường Xuân |
2802200078 |
86.837 |
423.874.412 |
84.775 |
33 |
2.063 |
|
650 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Dtt |
NQ6-35-đường đại lộ Châu Âu,dự án Vinhomes Star City, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802948794 |
60.000 |
300.000.000 |
60.000 |
0 |
- |
|
651 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Nông Nghiệp Thịnh Phát |
Thôn Yên Thôn, X. Hà Hải, H. Hà Trung |
2802953226 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
652 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Và Cơ Giới Công Nghiệp Nghi Sơn |
Khu Liên hợp Gang Thép Nghi Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802218364 |
35.845 |
42.374.462 |
8.475 |
391 |
27.370 |
|
653 |
C.ty TNHH DV & TM Hải Thái |
Lô 54 Quang Trung, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802253351 |
10.754 |
43.970.474 |
8.794 |
28 |
1.960 |
|
654 |
C.ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ôtô Miền Trung |
Km 325, đường tránh thành phố, P. Quảng Thành, TPTH |
2802256987 |
8.520 |
35.248.277 |
7.050 |
21 |
1.470 |
|
655 |
C.ty TNHH TMvt Tuấn Nguyệt |
SN 241 đường Đình Hương, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802259057 |
1.803 |
6.563.175 |
1.313 |
7 |
490 |
|
656 |
C.ty TNHH An Hiểu Minh |
SN 279, đường Nguyễn Tĩnh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802273397 |
3.510 |
1.765.891 |
500 |
43 |
3.010 |
|
657 |
C.ty TNHH TM Thuận Lợi |
SN 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802273774 |
100.070 |
512.431.802 |
100.000 |
1 |
70 |
|
658 |
C.ty Cổ Phần ĐT & PT Hoàng Sơn |
Đội 5, thôn Thanh Liêm, X. Hoàng Sơn, H. Nông Cống |
2802274030 |
44.526 |
12.316.596 |
2.463 |
673 |
42.063 |
|
659 |
C.ty Cổ Phần Công Nghệ Sơn Jemex |
Thôn Phú Điền, X. Thiệu Duy, H. Thiệu Hoá |
2802274506 |
4.092 |
20.107.865 |
4.022 |
1 |
70 |
|
660 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Nông Thôn Thanh Hóa |
Thôn 1, X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hoá |
2802283684 |
1.809 |
7.483.328 |
1.497 |
5 |
313 |
|
661 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Cầu Đường 8 |
SN 311 đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2802298955 |
5.938 |
12.191.409 |
2.438 |
50 |
3.500 |
|
662 |
C.ty TNHH TM Và DV Minh Long 68 |
Thôn Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802305592 |
22.630 |
91.451.358 |
18.290 |
62 |
4.340 |
|
663 |
C.ty TNHH Lâm Sản Nghi Sơn |
Lô B, KCN số 2, Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
0107274589 |
24.705 |
115.827.089 |
23.165 |
22 |
1.540 |
|
664 |
C.ty Cổ Phần Kh Group |
Số 01 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802364051 |
4.333 |
20.614.773 |
4.123 |
3 |
210 |
|
665 |
C.ty TNHH Gia Huy Group |
Thôn Xuân Phú, X. Hoằng Xuân, H. Hoằng Hoá |
2802368881 |
14.187 |
28.120.140 |
5.624 |
137 |
8.563 |
|
666 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đông Sơn |
Số 18 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802972317 |
5.999 |
29.997.002 |
5.999 |
0 |
- |
|
667 |
C.ty TNHH Xây Dựng Sơn Tùng Phát |
SN 05 Từ Đạo Hạnh, Khu Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802392468 |
710 |
2.000 |
500 |
3 |
210 |
|
668 |
C.ty TNHH Kho Vận Đông Sơn |
Số 05 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802973529 |
30.005 |
150.025.000 |
30.005 |
0 |
- |
|
669 |
C.ty TNHH Máy Giầy Đông Thành Việt Nam |
Lô 86A đất trong khu F, KCN Đình Hương, Tây Bắc, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802397882 |
14.062 |
28.660.726 |
5.732 |
119 |
8.330 |
|
670 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Xuân Kiệt |
Khu 1, TT Thường Xuân, H. Thường Xuân |
2802973744 |
3.980 |
19.900.000 |
3.980 |
0 |
- |
|
671 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Khoáng & Quản Lý Tài Sản Flc |
Thôn Châu Tử, X. Triệu Lộc, H. Hậu Lộc |
2802404931 |
13.184 |
45.609.000 |
9.122 |
65 |
4.063 |
|
672 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Minh Việt Phát |
Số 01 Lô BT 7-1 KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802405660 |
23.462 |
87.559.205 |
17.512 |
85 |
5.950 |
|
673 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư TMDV Thuận Nguyễn |
Số 43 đường Hồ Xuân Hương, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
0107512360 |
9.606 |
46.980.711 |
9.396 |
3 |
210 |
|
674 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và Kinh Doanh BĐS Thịnh Phát |
SN 39, Thôn Lê Lợi, X. Hoằng Đồng, H. Hoằng Hoá |
2802977160 |
1.361 |
6.803.000 |
1.361 |
|
- |
|
675 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Cầu Đường 6 |
Số 311, Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2802420210 |
3.390 |
4.351.469 |
870 |
36 |
2.520 |
|
676 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Cường Minh |
Lô 89 MBQH đường Dương Đình Nghệ, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802421479 |
60.421 |
299.304.716 |
59.861 |
8 |
560 |
|
677 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Cầu Đường 3 |
Số 311, đường Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2802421750 |
7.881 |
8.257.264 |
1.651 |
89 |
6.230 |
|
678 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xuân Phước |
SN 76 Lô 2 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802424744 |
59.244 |
102.669.892 |
20.534 |
553 |
38.710 |
|
679 |
C.ty Cổ Phần Hd Vacations |
Thôn Minh Hải, X. Thành Minh, H. Thạch Thành |
2802978044 |
16.000 |
80.002.081 |
16.000 |
0 |
- |
|
680 |
C.ty Cổ Phần Chế Biến Và Xuất Khẩu Nông Sản Việt |
Thôn Quan Nội 3, P. Long Anh, TP. Thanh Hóa |
2802427576 |
15.143 |
38.265.804 |
7.653 |
107 |
7.490 |
|
681 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Hoàng Thái |
Nhà bà Nguyễn Thị Hòa, thôn 5, X. Tế Nông, H. Nông Cống |
2802433499 |
3.229 |
5.209.156 |
1.042 |
35 |
2.188 |
|
682 |
C.ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Bao Bì Hàn Việt |
Lô 16-17 Cụm công nghiệp Hà Phong mở rộng, X. Hà Đông, H. Hà Trung |
2802433989 |
15.152 |
39.510.827 |
7.902 |
116 |
7.250 |
|
683 |
C.ty TNHH Gia Minh Group |
Lô H39, Khu I, Phố Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802434206 |
8.282 |
35.807.601 |
7.162 |
16 |
1.120 |
|
684 |
C.ty cổ phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tct |
Số 370 Quang Trung1, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802981819 |
3.999 |
19.997.000 |
3.999 |
0 |
- |
|
685 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Nghi Sơn |
Tổ dân phố Liên Trung, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802446441 |
26.728 |
121.390.226 |
24.278 |
35 |
2.450 |
|
686 |
C.ty TNHH Thương Mại & XNK Lam Sơn |
Khu 6, TT Lam Sơn, H. Thọ Xuân |
2802449548 |
36.706 |
46.340.557 |
9.268 |
439 |
27.438 |
|
687 |
C.ty TNHH MTV Bnb Thanh Hóa |
Thôn Hòa Phú, X. Hòa Lộc, H. Hậu Lộc |
2802449636 |
58.383 |
288.475.420 |
57.695 |
11 |
688 |
|
688 |
C.ty TNHH Xây Dựng Thảo Thủy |
Số 04/21, đường Lê Hoàn, TT Thọ Xuân, H. Thọ Xuân |
2802450430 |
4.183 |
20.602.634 |
4.121 |
1 |
63 |
|
689 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tài Chính Đại Tín |
Thôn Hiệp Thành, X. Hoằng Kim, H. Hoằng Hoá |
2802450864 |
625 |
115.144 |
500 |
2 |
125 |
|
690 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển BĐS Nhà Việt Nam |
Số 01 Đường Đông Hương 1, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802451152 |
106.090 |
500.638.482 |
100.000 |
87 |
6.090 |
|
691 |
C.ty TNHH Cảng Quốc Tế Nghi Sơn |
Thôn Hà Tân, X. Hải Hà, TX. Nghi Sơn |
2802454629 |
42.726 |
92.177.984 |
18.436 |
347 |
24.290 |
|
692 |
C.ty TNHH BĐS Nam Sầm Sơn |
Thôn 8, X. Quảng Hải, H. Quảng Xương |
2802454770 |
4.365 |
19.724.934 |
3.945 |
6 |
420 |
|
693 |
C.ty Cổ Phần Điện Năng Lượng Tái Tạo Toàn Cầu |
Lô 06A, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802455189 |
100.140 |
1.599.576.964 |
100.000 |
2 |
140 |
|
694 |
C.ty cổ phần Bao Bì Xi Măng Long Sơn |
Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2700841097 |
38.073 |
135.414.212 |
27.083 |
157 |
10.990 |
|
695 |
C.ty TNHH Tư Vấn Thuế Thanh Hóa |
340 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802460189 |
43.972 |
170.160.871 |
34.032 |
142 |
9.940 |
|
696 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng |
Nhà A4, Số 25A Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2802460799 |
8.321 |
40.206.460 |
8.041 |
4 |
280 |
|
697 |
C.ty Cổ Phần Vận Tải Biển Goldensea |
Tổ dân phố Hữu Tài, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802462330 |
5.156 |
23.679.144 |
4.736 |
6 |
420 |
|
698 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển An Đại Phát 68 |
Lô 06 Đại Lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TPTH |
2802985080 |
1.800 |
9.000.000 |
1.800 |
0 |
- |
|
699 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Việt Thắng |
SN 18, Phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802990299 |
23.999 |
119.994.000 |
23.999 |
0 |
- |
|
700 |
C.ty TNHH MTV Sunland Hd |
Số 20 đường Tống Duy Tân, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803007334 |
500 |
1.368.000 |
500 |
0 |
- |
|
701 |
C.ty TNHH MTV X20 Thanh Hóa |
Lô 04, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802471180 |
24.834 |
17.068.498 |
3.414 |
306 |
21.420 |
|
702 |
C.ty TNHH MTV Đất Quảng - Thanh Hóa |
Thôn 3, X. Quang Trung, Tx. Bỉm Sơn |
2802471656 |
640 |
2.176.626 |
500 |
2 |
140 |
|
703 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Anh Tuấn |
Lô 32, MBQH 1501 Thành Yên, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802474488 |
1.060 |
2.272.000 |
500 |
8 |
560 |
|
704 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Vũ Gia Thanh Hóa |
Thôn Quý Long, X. Cẩm Quý, H. Cẩm Thuỷ |
2802475026 |
6.978 |
34.575.002 |
6.915 |
1 |
63 |
|
705 |
C.ty Cổ Phần Nghi Sơn 36 |
Lô CN1.2 KCN Vức, X. Đông Quang, H. Đông Sơn |
2802476069 |
22.820 |
67.199.000 |
13.440 |
134 |
9.380 |
|
706 |
C.ty TNHH MTV BĐS Coco Giang |
Thôn Đa Sỹ, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2803007528 |
500 |
498.000 |
500 |
0 |
- |
|
707 |
C.ty Cổ Phần Rượu Bia Nước Giải Khát Tây Đô |
Số 10/100 Trần Bình Trọng, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802477827 |
4.456 |
20.179.842 |
4.036 |
6 |
420 |
|
708 |
C.ty Cổ Phần Nscontrol |
Thôn Hữu Tài, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802479408 |
20.081 |
98.304.691 |
19.661 |
6 |
420 |
|
709 |
C.ty TNHH MTV Kim Chung Ct |
Nhà ông Nguyễn Văn Chung, thôn Chí Cường, X. Hà Sơn, H. Hà Trung |
2802479285 |
2.154 |
6.080.005 |
1.216 |
15 |
938 |
|
710 |
C.ty TNHH BĐS Nam Sông Mã |
Khu phố Hồng Thắng, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2803008049 |
500 |
1.501.000 |
500 |
0 |
- |
|
711 |
C.ty TNHH MTV TMDV Ca |
Số 17, đường Cột Cờ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803008345 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
712 |
C.ty Cổ Phần Xuân Mai Thanh Hóa |
Tầng 1, tòa CT 1, tổ hợp chung cư cao tầng Xuân Mai Tower, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802482746 |
18.530 |
88.451.671 |
17.690 |
12 |
840 |
|
713 |
C.ty Cổ Phần TM & DV BĐS Hoàng Gia |
Lô 14 Liền kề 4, KĐT Sông Đơ, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802483309 |
20.078 |
100.038.602 |
20.008 |
1 |
70 |
|
714 |
C.ty TNHH Gov Oil |
69 Thọ Hạc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803009250 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
715 |
C.ty TNHH Thiết Kế Tư Vấn XD Sanh Châu |
SN 152A, phố Bà Triệu, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2802484013 |
3.596 |
14.228.915 |
2.846 |
12 |
750 |
|
716 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Thường Xuân |
Số 120 Lê Lợi, TT Thường Xuân, H. Thường Xuân |
2803009162 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
717 |
C.ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hùng Huy |
Khu A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802488177 |
4.357 |
16.532.998 |
3.307 |
15 |
1.050 |
|
718 |
C.ty Cổ Phần Gỗ Nhập Khẩu Tiến Thành |
Thôn 6 Quốc lộ 47, P. Quảng Phú, TP. Thanh Hóa |
2802491187 |
6.091 |
28.703.134 |
5.741 |
5 |
350 |
|
719 |
C.ty TNHH DVTM BĐS Thiên Thảo |
SN 078 khu dân cư Đông Thọ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803009980 |
1.800 |
9.000.000 |
1.800 |
0 |
- |
|
720 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Hợp Lực |
Lô 8 KCN Đình Hương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802494029 |
57.663 |
287.966.384 |
57.593 |
1 |
70 |
|
721 |
C.ty Cổ Phần Ngọc Sơn Thanh Hóa |
Km 21, Bản Din, X. Trung Hạ, H. Quan Sơn |
2802498256 |
18.550 |
47.751.564 |
9.550 |
144 |
9.000 |
|
722 |
C.ty Cổ Phần ĐT - TM AnKhang |
Lô 33 MBQH 90, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802502135 |
57.837 |
25.283.677 |
5.057 |
754 |
52.780 |
|
723 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vng |
Thôn Hà Bắc, X. Hải Hà, TX. Nghi Sơn |
2802502382 |
4.882 |
20.911.366 |
4.182 |
10 |
700 |
|
724 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Thanh Hóa |
SN 146 Phố Phạm Vấn, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802504929 |
710 |
514.000 |
500 |
3 |
210 |
|
725 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Khánh Phát |
SN 85, Đường Nguyễn Đình Thuần, Phố Tân Hạnh, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2802506901 |
2.459 |
10.196.562 |
2.039 |
6 |
420 |
|
726 |
C.ty TNHH Bỉm Sơn Văn Khoa Lê Gia Phát |
SN 76 đường Nguyễn Huệ, khu 2, P. Ngọc Trạo, Tx. Bỉm Sơn |
2803010915 |
100.000 |
499.998.000 |
100.000 |
0 |
- |
|
727 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Mbm Group |
SN 50 Từ Đạo Hạnh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802507197 |
29.918 |
134.541.349 |
26.908 |
43 |
3.010 |
|
728 |
C.ty TNHH Văn Khoa Quảng Xương |
Thôn Trung, X. Quảng Nham, H. Quảng Xương |
2803010898 |
40.000 |
200.000.000 |
40.000 |
0 |
- |
|
729 |
C.ty TNHH Miza Nghi Sơn |
KCN số 05 thuộc Khu KT Nghi Sơn, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802520818 |
120.230 |
2.266.385.421 |
100.000 |
289 |
20.230 |
|
730 |
C.ty Cổ Phần Dầu Khí Petro Thanh Hóa Sài Gòn |
KCN Đông Tiến, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn |
2802520832 |
19.565 |
91.526.442 |
18.305 |
18 |
1.260 |
|
731 |
C.ty TNHH MTV Tb - Thanh Hóa |
SN 1E, Ngõ 53 đường Nam Sơn, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802521836 |
5.079 |
21.542.978 |
4.309 |
11 |
770 |
|
732 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh BĐS Hà Linh |
Thôn Tân Cộng, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2803011323 |
7.000 |
35.000.000 |
7.000 |
0 |
- |
|
733 |
C.ty TNHH MTV Đầu Tư Hùng Sơn |
Thôn 3, X. Quảng Hùng, TP. Sầm Sơn |
2802526898 |
100.560 |
644.810.002 |
100.000 |
8 |
560 |
|
734 |
C.ty Cổ Phần Hiền Đức Hải Hòa |
Số 446 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802527179 |
25.997 |
124.734.110 |
24.947 |
15 |
1.050 |
|
735 |
C.ty TNHH BĐS Chánh Tín |
Thôn 7, X. Nga Liên, H. Nga Sơn |
2803011588 |
1.000 |
5.000.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
736 |
C.ty TNHH MTV Thép Nghi Sơn |
SN 127 Phú Thọ 4, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802529458 |
4.069 |
16.494.984 |
3.299 |
11 |
770 |
|
737 |
C.ty Cổ Phần Y30 |
Số 01/16 đường Nguyễn Thị Thập, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802529666 |
1.949 |
5.197.081 |
1.039 |
13 |
910 |
|
738 |
C.ty cổ phần Tập Đoàn Quốc Tế Sjc |
Số 38 Đường Minh Khai, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803011482 |
13.584 |
67.922.000 |
13.584 |
0 |
- |
|
739 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư BĐS Cường Thịnh |
Căn TM-08 tòa nhà Ruby Tower, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802531619 |
78.818 |
390.592.320 |
78.118 |
10 |
700 |
|
740 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Vinsun |
Lô 46 đường số 8 phố Đạo Sơn, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hoá |
2802532718 |
3.273 |
14.178.391 |
2.836 |
7 |
438 |
|
741 |
C.ty TNHH Mai Anh 88 |
Thôn Tân Lập, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802532771 |
47.568 |
204.238.481 |
40.848 |
96 |
6.720 |
|
742 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Minh Duy |
Số 08 Phan Bội Châu 2, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802532852 |
2.349 |
9.995.307 |
1.999 |
5 |
350 |
|
743 |
C.ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Quốc Tế Hb |
Khu KT Nghi Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802533165 |
3.115 |
8.925.073 |
1.785 |
19 |
1.330 |
|
744 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và TMDV Quốc Hưng |
Tổ dân phố Liên Hải, P. Hải Châu, TX. Nghi Sơn |
2802533856 |
2.188 |
10.240.657 |
2.048 |
2 |
140 |
|
745 |
C.ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Lam Kinh |
SN 757 đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802535109 |
11.305 |
38.324.302 |
7.665 |
52 |
3.640 |
|
746 |
C.ty TNHH ĐT-XD An Thái |
Lô B3, khu 3, phố Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802535035 |
9.043 |
10.214.000 |
2.043 |
100 |
7.000 |
|
747 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Minh |
Số 37/33 Dốc Ga, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802535490 |
19.913 |
97.116.370 |
19.423 |
7 |
490 |
|
748 |
C.ty TNHH Kinh Doanh Và Thương Mại Khang Thịnh |
Số 56 Nguyễn Bính - Mai Xuân Dương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802535483 |
57.441 |
286.855.353 |
57.371 |
1 |
70 |
|
749 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật V-Cell |
Thôn Giảng Tín, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802536550 |
8.612 |
42.361.864 |
8.472 |
2 |
140 |
|
750 |
C.ty TNHH Lam Sơn - Công Đoàn Thanh Hóa |
Số 2 Bà Triệu, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802536568 |
27.211 |
133.955.373 |
26.791 |
6 |
420 |
|
751 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và BĐS Minh Nhật |
Thôn 5, X. Nga Tiến, H. Nga Sơn |
2803011852 |
1.000 |
5.000.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
752 |
C.ty Cổ Phần XD-GT-TL Win |
Số 41 Phan Bội Châu, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802537850 |
4.089 |
18.692.808 |
3.739 |
5 |
350 |
|
753 |
C.ty TNHH Hai Thành Viên Việt Nam |
Số 32 Nguyễn Quỳnh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802539583 |
24.581 |
121.856.504 |
24.371 |
3 |
210 |
|
754 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS T-T Land |
Thôn 2, X. Thiệu Vận, H. Thiệu Hoá |
2802969963 |
1.000 |
5.000.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
755 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và BĐS Vinahome |
Lô 21, đường 1, phố Đông Phát 1, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802539738 |
6.453 |
30.167.331 |
6.033 |
6 |
420 |
|
756 |
C.ty TNHH Đầu Tư Thương Mại & Xây Dựng Nam Cường |
Số 15 Lý Tự Trọng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802542138 |
2.438 |
9.041.707 |
1.808 |
9 |
630 |
|
757 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Minh Dân |
SN 73 Phố Tân Phong, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2802542145 |
2.657 |
11.411.257 |
2.282 |
6 |
375 |
|
758 |
C.ty TNHH Xây Dựng & Đầu Tư An Phát Lộc |
Phức Hợp 2, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802542272 |
67.576 |
337.531.463 |
67.506 |
1 |
70 |
|
759 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vĩnh Kiên |
Lô 5, 6 Khu tái định cư Hồng Thắng, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2802543533 |
4.005 |
19.674.665 |
3.935 |
1 |
70 |
|
760 |
C.ty TNHH Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Liên Doanh Việt Nhật |
Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802543727 |
102.100 |
618.510.686 |
100.000 |
30 |
2.100 |
|
761 |
C.ty Cổ Phần Điện Lực |
Lô 111, đường Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802546439 |
2.222 |
9.360.439 |
1.872 |
5 |
350 |
chưa phát sinh doanh thu |
762 |
C.ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Green 268 |
Lô 268 MB 6804 Phú Thứ Tây, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803013088 |
2.000 |
9.999.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
763 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và ĐTXD Hùng Minh |
Lô 25 Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802551069 |
19.976 |
95.679.967 |
19.136 |
12 |
840 |
|
764 |
C.ty TNHH MTV Tiên Sơn Cẩm Thủy |
Thôn Cánh Én, X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thuỷ |
2803013560 |
5.000 |
25.000.000 |
5.000 |
0 |
- |
|
765 |
C.ty Cổ Phần Kd Xăng Dầu Tiến Thành |
Thôn Hữu Tài, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802552009 |
570 |
796.192 |
500 |
1 |
70 |
|
766 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Việt Nam Thịnh Vượng |
Lô N2-N3 KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802553299 |
100.070 |
606.302.898 |
100.000 |
1 |
70 |
chưa đi vào HĐSXKD |
767 |
C.ty TNHH Học Viện 7 Giàu |
Lô 54-56 Đại Lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803013761 |
4.400 |
22.000.000 |
4.400 |
0 |
- |
|
768 |
C.ty TNHH Galaxy Invest |
Lô 59B KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802555183 |
4.193 |
19.916.747 |
3.983 |
3 |
210 |
|
769 |
C.ty TNHH Lucky Invest |
Lô 59B KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802555200 |
49.286 |
241.180.835 |
48.236 |
15 |
1.050 |
|
770 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Thương Mại Vạn Xuân |
Đường Nguyễn Xuân Nguyên, TT Tân Phong, H. Quảng Xương |
2802560088 |
570 |
592.163 |
500 |
1 |
70 |
|
771 |
C.ty Cổ Phần Nội Thất AP |
Số 306 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802561966 |
16.838 |
55.138.929 |
11.028 |
83 |
5.810 |
|
772 |
C.ty TNHH Công Nghiệp Long Sơn |
Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802562783 |
104.830 |
2.859.079.499 |
100.000 |
69 |
4.830 |
|
773 |
C.ty TNHH MTV Thép Vas Nghi Sơn |
Khu liên hợp gang thép Nghi Sơn - KKT Nghi Sơn, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802566890 |
142.341 |
100.952.571 |
20.191 |
1745 |
122.150 |
|
774 |
C.ty Cổ Phần Mường Lát |
Khu 2, TT Mường Lát, H. Mường Lát |
2802571611 |
3.163 |
15.500.805 |
3.100 |
1 |
63 |
|
775 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Hùng Sơn |
Số 03/230 đường Lý Nhân Tông, P. Đông Thọ, TPTH |
2802575912 |
8.809 |
42.994.672 |
8.599 |
3 |
210 |
|
776 |
C.ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Cc |
Tổ dân phố Vạn Thắng 1, P. Nguyên Bình, TX. Nghi Sơn |
2802580768 |
73.877 |
369.033.162 |
73.807 |
1 |
70 |
|
777 |
C.ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Thanh Hóa |
Số 175 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802580038 |
100.586 |
75.928.817 |
15.186 |
1220 |
85.400 |
|
778 |
C.ty TNHH Tuấn Hương.Prosper |
Số 08 Hàn Thuyên, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802581803 |
3.632 |
16.061.588 |
3.212 |
6 |
420 |
|
779 |
C.ty TNHH Thương Mại Và DV Quốc Đạt |
Cụm làng nghề, X. Hà Bình, H. Hà Trung |
2802582148 |
7.088 |
18.252.202 |
3.650 |
55 |
3.438 |
|
780 |
C.ty TNHH BĐS Phú Xá |
Thôn Thủ Phú, X. Quảng Đại, TP. Sầm Sơn |
2803013666 |
500 |
199.000 |
500 |
0 |
- |
|
781 |
C.ty Cổ Phần ĐT Tiến Lộc |
SN 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802608808 |
640 |
404.188 |
500 |
2 |
140 |
|
782 |
C.ty TNHH Đầu Tư Trường Đại Lộc |
SN 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802608854 |
41.043 |
200.666.765 |
40.133 |
13 |
910 |
|
783 |
C.ty TNHH Đầu Tư Triệu Lộc |
SN 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802608861 |
40.149 |
200.043.561 |
40.009 |
2 |
140 |
|
784 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư BĐS Bắc Trung Nam |
798 An Dương Vương, P. Quảng Phú, TP. Thanh Hóa |
2803014860 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
785 |
C.ty Cổ Phần Đại Lý Thuế Vision |
Tầng 6, tòa nhà VCCI, 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802615386 |
1.480 |
1.681.068 |
500 |
14 |
980 |
|
786 |
C.ty TNHH MTV Tiêu Thụ Điện Năng Đông Hưng 2 |
Nhà Ông Ngô Sỹ Yến, phố Quang, P. An Hưng, TPTH |
2802615474 |
850 |
3.551.862 |
710 |
2 |
140 |
|
787 |
C.ty TNHH MTV An Anh Phát Stone |
MBQH 934, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802618940 |
4.077 |
15.133.147 |
3.027 |
15 |
1.050 |
|
788 |
C.ty cổ phần Du Lịch Danh Thắng Kim Sơn |
Thôn 4, X. Vĩnh An, H. Vĩnh Lộc |
2802620548 |
5.034 |
24.231.083 |
4.846 |
3 |
188 |
|
789 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Solutions |
Lô G46, Khu 1, KĐT Bắc Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802621421 |
710 |
35.228 |
500 |
3 |
210 |
|
790 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp - Du Lịch Như Thanh |
Khu phố 1, TT Bến Sung, H. Như Thanh |
2802621929 |
7.187 |
34.999.385 |
7.000 |
3 |
188 |
Đang xin phê duyệt DAĐT |
791 |
C.ty TNHH Bac Vina |
Thôn 5, X. Quảng Nhân, H. Quảng Xương |
2802621943 |
7.150 |
433.000 |
500 |
95 |
6.650 |
|
792 |
C.ty TNHH DVTM Cẩm Tú |
Thôn Cẩm Hoa, X. Cẩm Tú, H. Cẩm Thuỷ |
2802627367 |
21.620 |
106.539.426 |
21.308 |
5 |
313 |
|
793 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại An Anh |
Km3 Đường 217, X. Hà Đông, H. Hà Trung |
2802628868 |
1.313 |
1.906.649 |
500 |
13 |
813 |
|
794 |
C.ty TNHH Xây Dựng Vũ Dũng Phát |
KCN và Đô thị Hoàng Long, P. Long Anh, TP. Thanh Hóa |
2802633226 |
710 |
436.742 |
500 |
3 |
210 |
|
795 |
C.ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Việt Smart |
SN 12/1 Bùi Thị Xuân, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2802677008 |
2.182 |
9.860.079 |
1.972 |
3 |
210 |
|
796 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư TMDV Vĩnh Lộc |
Xóm 7, X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc |
2803015141 |
16.000 |
80.000.000 |
16.000 |
0 |
- |
|
797 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phát Thành |
Tiểu khu 4, phố Bà Triệu, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2802744399 |
4.991 |
13.757.264 |
2.751 |
32 |
2.240 |
|
798 |
C.ty Cổ Phần Điện Năng Lượng Tái Tạo Hàn Việt |
Lô 06, đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802747939 |
100.140 |
615.648.112 |
100.000 |
2 |
140 |
|
799 |
C.ty Cổ Phần Dịch Vụ Nước Sạch Triệu Sơn |
Thôn Cồn Hồng, TT Nưa, H. Triệu Sơn |
2802748361 |
29.339 |
140.445.267 |
28.089 |
20 |
1.250 |
|
800 |
C.ty TNHH Thương Mại Và BĐS Thanh Ngọc |
SN 28 Đường Từ Đạo Hạnh - Khu Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803019435 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
801 |
C.ty Cổ Phần Minh Quân 79 |
SN 84 Trần Oanh, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2802759490 |
2.063 |
9.963.500 |
1.993 |
1 |
70 |
|
802 |
C.ty TNHH Hai Thành Viên Thái Học |
Thôn 3, X. Thọ Ngọc, H. Triệu Sơn |
2802763465 |
4.167 |
19.273.225 |
3.855 |
5 |
313 |
|
803 |
C.ty Cổ Phần Hoàng Hải - TS |
Khu TMDV và dân cư B-TM1, KĐTM Đông, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803020007 |
22.061 |
110.307.000 |
22.061 |
0 |
- |
|
804 |
C.ty TNHH TMDV Thanh Phong Tour Land |
Thôn 5, X. Thọ Thế, H. Triệu Sơn |
2803020254 |
500 |
1.369.000 |
500 |
0 |
- |
|
805 |
C.ty TNHH Sản Xuất Giày Da Shooting Star |
SN 149, phố Ái Sơn, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803020310 |
3.999 |
19.997.173 |
3.999 |
0 |
- |
|
806 |
C.ty TNHH Hà Thanh Plaza |
Số 02 đường Đồng Lễ, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802789992 |
9.108 |
17.189.174 |
3.438 |
81 |
5.670 |
|
807 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Lưới Điện |
Lô 46, Liền kề 6, KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TPTH |
2802791222 |
19.240 |
93.749.441 |
18.750 |
7 |
490 |
|
808 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch An Phát Đạt |
Số 77 LK Phố Bào Ngoại, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802792586 |
2.046 |
9.877.649 |
1.976 |
1 |
70 |
|
809 |
C.ty Cổ Phần Sông Lam Power |
Thôn Phù Hưng 3, X. Yên Thái, H. Yên Định |
2802800043 |
3.459 |
16.670.841 |
3.334 |
2 |
125 |
|
810 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Và Thương Mại Thái Dương |
Số 89B, Đường Thọ Hạc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802802851 |
9.159 |
45.093.534 |
9.019 |
2 |
140 |
|
811 |
C.ty cổ phần TMDV & Địa Ốc Gold Land |
Thôn Hải Tân, X. Hải Long, H. Như Thanh |
2803020800 |
12.000 |
60.000.000 |
12.000 |
0 |
- |
|
812 |
C.ty TNHH Đạt Đông |
Lô 5, KCN Đình Hương -Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802804626 |
3.744 |
9.969.710 |
1.994 |
25 |
1.750 |
|
813 |
C.ty TNHH MTV TMDV Và Du Lịch Hải Tiến |
Thôn Giang Sơn, X. Hoằng Trường, H. Hoằng Hoá |
2802804714 |
4.154 |
20.146.342 |
4.029 |
2 |
125 |
|
814 |
C.ty Cổ Phần May Victory |
Khu phố Xuân Điền, TT Bến Sung, H. Như Thanh |
2802805355 |
29.441 |
103.144.367 |
20.629 |
141 |
8.813 |
|
815 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Fansipan |
Số 02/150 đường Lê Thánh Tông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802808405 |
17.740 |
60.000.000 |
12.000 |
82 |
5.740 |
|
816 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Năng Lượng Sạch Miền Bắc |
SN 99, phố Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802808444 |
1.130 |
2.405.279 |
500 |
9 |
630 |
|
817 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Tổ Chức Sự Kiện Minh Tư - Tĩnh Gia |
Nhà ông Lê Anh Giang, Khu KT số 03 Nghi Sơn, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802809617 |
3.536 |
15.928.459 |
3.186 |
5 |
350 |
|
818 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và TMDV Tiến Phát |
Thôn Nổ Giáp 2, P. Nguyên Bình, TX. Nghi Sơn |
2802810186 |
7.667 |
29.237.072 |
5.847 |
26 |
1.820 |
|
819 |
C.ty TNHH MTV Vượng Nguyên |
SN 1108, Đường Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803022808 |
90.000 |
450.000.000 |
90.000 |
0 |
- |
|
820 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Kinh Doanh BĐS Tây Đô |
Số 384 thuộc MBQH số 155, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803023311 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
821 |
C.ty TNHH MTV T Plus |
Số 91 đường Võ Nguyên Giáp, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2803023625 |
90.000 |
450.000.000 |
90.000 |
0 |
- |
|
822 |
C.ty TNHH Bt Triệu Sơn |
Lô 7 KCN Tây Bắc Ga, giai đoạn 2, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802830376 |
19.625 |
94.976.255 |
18.995 |
9 |
630 |
|
823 |
C.ty Cổ Phần Kinh Doanh Địa Ốc Hoàng Phát |
Lô 21- 22 MBQH 4482 Nguyễn Du, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802830707 |
2.042 |
9.510.868 |
1.902 |
2 |
140 |
|
824 |
C.ty Cổ Phần Bình Minh - TDC |
Số NQ8-07, phân khu Nguyệt Quế - Vinhome star City, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802832013 |
1.057 |
4.936.830 |
987 |
1 |
70 |
|
825 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Gold Capital |
Số 6, Đường Hoà Bình, Tiểu khu 6, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2803023495 |
2.400 |
12.000.000 |
2.400 |
0 |
- |
|
826 |
C.ty TNHH Ánh Dương Thanh Hóa |
Tiểu Khu Phong Vận, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2802836498 |
4.126 |
20.005.244 |
4.001 |
2 |
125 |
|
827 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư BĐS Safari |
Lô A4, Đường Lê Lợi, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802837163 |
4.056 |
19.928.388 |
3.986 |
1 |
70 |
|
828 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Đức Hợp |
Phố Hưng Thông, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn |
2802838086 |
5.267 |
16.886.592 |
3.377 |
27 |
1.890 |
|
829 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển BĐS Gia Hưng Land |
Đường Đại lộ sông Mã, Khu phố Ninh Thành, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2803026827 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
830 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Asia |
Số 127, đường Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802844499 |
850 |
2.418.134 |
500 |
5 |
350 |
|
831 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Công Nghiệp Limech |
Thôn Lâm Quảng, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2802847725 |
3.064 |
9.369.428 |
1.874 |
17 |
1.190 |
|
832 |
C.ty TNHH Hs Fashion Corporation (Vietnam) LTD |
Lô 11 - 17, KCN Đông Vinh, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2802847926 |
27.056 |
15.931.257 |
3.186 |
341 |
23.870 |
|
833 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn IE Việt Nam |
SN 46E Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802848045 |
3.615 |
17.725.038 |
3.545 |
1 |
70 |
|
834 |
C.ty TNHH TMDV Xây Dựng Đức Hằng |
SN 819 đường phố Cống, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2802848292 |
5.286 |
19.552.829 |
3.911 |
22 |
1.375 |
|
835 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Vạn Lộc Tts |
Nguyệt Quế 10-15, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803026866 |
20.000 |
100.000.000 |
20.000 |
|
- |
|
836 |
C.ty TNHH Công Nghệ Suntech One |
Số 41/38 Mật Sơn 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802850100 |
4.011 |
13.406.990 |
2.681 |
19 |
1.330 |
|
837 |
C.ty TNHH Lâm Thanh Hưng |
Thôn Minh Lai, X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc |
2802850654 |
19.426 |
84.630.480 |
16.926 |
40 |
2.500 |
|
838 |
C.ty TNHH Maicom Thanh Hóa |
C1 - KĐT Lam Kinh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802851094 |
4.641 |
20.405.018 |
4.081 |
8 |
560 |
|
839 |
C.ty Cổ Phần Truyền Thông 24F |
155 Hàn Thuyên, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802851400 |
2.132 |
9.961.809 |
1.992 |
2 |
140 |
|
840 |
C.ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Hạ Tầng KCN Số 3 Nghi Sơn |
Lô đất 38-C2, Mặt bằng khu TĐC X. Hải Yến thuộc KKT Nghi Sơn, P. Nguyên Bình, TX. Nghi Sơn |
2803029521 |
50.006 |
250.030.000 |
50.006 |
|
- |
|
841 |
C.ty TNHH Năng Lượng Đông Sơn |
Lô C36, Khu phố Cao Sơn, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn |
2802855204 |
640 |
1.038.541 |
500 |
2 |
140 |
|
842 |
C.ty TNHH Cây Xanh Ngọc Hân |
Phố Thanh Đông, P. Bình Minh, TX. Nghi Sơn |
2802855275 |
2.473 |
12.013.772 |
2.403 |
1 |
70 |
|
843 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Minh Th |
122 Lý Nam Đế, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803030894 |
500 |
999.000 |
500 |
0 |
- |
|
844 |
C.ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Thuận An |
20/95 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802861737 |
2.476 |
9.928.494 |
1.986 |
7 |
490 |
|
845 |
C.ty TNHH Thực Phẩm Dũng Xuân |
SN 14A đường Lê Văn Xuyên, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802861825 |
2.467 |
11.633.309 |
2.327 |
2 |
140 |
|
846 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Mỹ Linh |
Số 55, phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802863565 |
7.497 |
35.735.388 |
7.147 |
5 |
350 |
|
847 |
C.ty TNHH TMDV Ngọc Thủy |
Hà Văn Hiểu, Bản Mé, X. Yên Khương, H. Lang Chánh |
2803032683 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
848 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Linh Tâm |
Số 272, phố Lê Hoàn, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2802870393 |
2.059 |
9.982.158 |
1.996 |
1 |
63 |
|
849 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS Toàn Tỉnh |
Thôn Hiền Tây, X. Quảng Lưu, H. Quảng Xương |
2802872418 |
570 |
1.985.845 |
500 |
1 |
70 |
|
850 |
C.ty TNHH Green Energy An Hưng |
Lô 51, Liền Kề 6, KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802874743 |
4.081 |
16.203.584 |
3.241 |
12 |
840 |
|
851 |
C.ty TNHH Năng Lượng Xanh Gia Phúc |
Lô 50, Liền Kề 6, KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802874750 |
6.814 |
29.170.570 |
5.834 |
14 |
980 |
|
852 |
C.ty TNHH Golden Beach Hải Lĩnh |
SN 141, phố Phùng Hưng, KĐT Binh Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803032789 |
40.000 |
200.000.000 |
40.000 |
0 |
- |
|
853 |
Văn Phòng Công Chứng Lê Duy Vẽ |
Tổ dân phố Hạnh Phúc, P. Hải Ninh, TX. Nghi Sơn |
2802874373 |
1.130 |
89.939 |
500 |
9 |
630 |
|
854 |
C.ty TNHH Xây Dựng Thanh Đô |
MB530 KĐT nam Thành phố Thanh Hóa, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803033373 |
23.867 |
119.336.000 |
23.867 |
0 |
- |
|
855 |
C.ty TNHH Thọ Phú Xanh |
Thôn Thọ Phú, X. Kiên Thọ, H. Ngọc Lặc |
2802880031 |
1.992 |
9.023.455 |
1.805 |
3 |
188 |
|
856 |
C.ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Biển Đông |
Thôn Tuần Lương, X. Hoằng Sơn, H. Hoằng Hoá |
2802881571 |
6.417 |
25.208.847 |
5.042 |
22 |
1.375 |
|
857 |
C.ty Cổ Phần Thủy Điện Nam Động |
Bản Chiềng, X. Nam Động, H. Quan Hoá |
2802884519 |
563 |
117.397 |
500 |
1 |
63 |
|
858 |
C.ty Cổ Phần Công Nghệ Kỹ Thuật TH |
Số 07 Thôn Cẩm Trung, X. Hoằng Tân, H. Hoằng Hoá |
2802885079 |
1.072 |
4.110.944 |
822 |
4 |
250 |
|
859 |
C.ty TNHH Mộc Quân Phát |
Thôn Mỹ Xuyên, X. Vĩnh Yên, H. Vĩnh Lộc |
2802886717 |
4.198 |
20.051.661 |
4.010 |
3 |
188 |
|
860 |
C.ty Luật TNHH VINY |
Số 132, đường Lạc Long Quân, P. Đông Vệ, TPTH |
2802886315 |
745 |
3.023.909 |
605 |
2 |
140 |
|
861 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Thêm Lực |
SN 82, ngõ 02, đường 06, thôn Sao Vàng, X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hoá |
2802890985 |
2.063 |
10.000.000 |
2.000 |
1 |
63 |
|
862 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS Và Xây Dựng An Thịnh Phát |
Số 37/33 Dốc Ga, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802891474 |
4.671 |
10.056.279 |
2.011 |
38 |
2.660 |
|
863 |
C.ty TNHH BĐS Và Xây Dựng Tân Thịnh Phát |
Tiến Thọ, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802891361 |
74.994 |
374.617.523 |
74.924 |
1 |
70 |
|
864 |
C.ty TNHH Năng Lượng Triệu Thái Sơn 1 |
Xóm 3, X. Triệu Thành, H. Triệu Sơn |
2802895743 |
3.183 |
15.291.528 |
3.058 |
2 |
125 |
|
865 |
C.ty TNHH SXXDTM Và Dịch Vụ Trần Khoa |
SN 109 phố Giắt, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2802898695 |
1.790 |
3.325.421 |
665 |
18 |
1.125 |
|
866 |
C.ty Cổ Phần Đông Nam Dược Miền Trung |
thôn Chiềng Khạt, X. Đồng Lương, H. Lang Chánh |
2802898342 |
5.389 |
25.070.669 |
5.014 |
6 |
375 |
|
867 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS Xây Dựng Và Dịch Vụ Hưng Phát |
Biệt thự HH7-16 đường Hoa Hồng 7, KĐT Vinhomes Star C, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802900577 |
74.116 |
370.228.261 |
74.046 |
1 |
70 |
|
868 |
C.ty TNHH Htv Nam Sơn |
Số 59 Tôn Thất Thuyết, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803033422 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
|
869 |
C.ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Công Nghiệp Newsun |
Thôn Lăng Thôn, X. Vạn Thắng, H. Nông Cống |
2803034345 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
870 |
C.ty Cổ Phần TM Đầu Tư Thảo Nguyên |
131 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803034828 |
3.400 |
17.000.000 |
3.400 |
0 |
- |
|
871 |
C.ty cổ phần Investcorp Thọ Xuân |
SN 145 Đường Trần Hưng Đạo, Khu 4, TT Thọ Xuân, H. Thọ Xuân |
2803034842 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
872 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Xuân Phúc |
Số 475 Khu phố Vĩnh Long 1, TT Bến Sung, H. Như Thanh |
2802899882 |
20.841 |
101.706.079 |
20.341 |
8 |
500 |
|
873 |
C.ty Cổ Phần Khoáng Sản Thiên An Phát |
Tiểu khu 4, TT Thiệu Hóa, H. Thiệu Hoá |
2803036039 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
874 |
C.ty TNHH Năng Lượng Ngọc Lặc |
Làng Nghiện, X. Cao Ngọc, H. Ngọc Lặc |
2802905776 |
563 |
47.600 |
500 |
1 |
63 |
|
875 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Trần Anh |
Lô 41 - 42 MBQH 2125, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802907491 |
2.540 |
10.250.438 |
2.050 |
7 |
490 |
|
876 |
C.ty TNHH MTV Entercons |
SN 69 Phố Đặng Văn Hỷ, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803035980 |
500 |
1.797.602 |
500 |
0 |
- |
|
877 |
C.ty TNHH XD Minh Phát |
phòng 405A2 chung cư Tân Thành 1, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802907685 |
710 |
1.075.282 |
500 |
3 |
210 |
|
878 |
C.ty TNHH Nhật Nam Gold |
Khu phố 3, TT Sao Vàng, H. Thọ Xuân |
2803036543 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
|
879 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn BĐS Thiên Tài |
Số 123 minh Khai, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802916217 |
710 |
44.685 |
500 |
3 |
210 |
|
880 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn BĐS Thu Ngân |
Số 123 Minh Khai, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802916182 |
710 |
1.044.055 |
500 |
3 |
210 |
|
881 |
C.ty Cổ Phần Nhà Thăng Long |
Lô 163, MBQH Bắc Sơn 1, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802920238 |
74.813 |
373.715.313 |
74.743 |
1 |
70 |
|
882 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng - Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế Nhật Minh |
P504 N8 Chung cư Đông Phát, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802922186 |
2.057 |
9.937.151 |
1.987 |
1 |
70 |
|
883 |
C.ty Cổ Phần Pulini |
Thôn Đôn, X. Thành Lâm, H. Bá Thước |
2803038491 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
884 |
C.ty TNHH TM Khoáng Sản Miền Trung |
Thôn Hợp Nhất, X. Thanh Tân, H. Như Thanh |
2802923341 |
3.125 |
15.000.000 |
3.000 |
2 |
125 |
|
885 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Và Bao Bì Việt Nam |
Phố 3/2, TT Thống Nhất, H. Yên Định |
2802923461 |
4.160 |
17.989.039 |
3.598 |
9 |
563 |
|
886 |
C.ty Cổ Phần Shuland |
Biệt thự 16, đường Hoa Hồng, 03 Vinhomes StarCity, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803038607 |
600 |
2.999.040 |
600 |
0 |
- |
|
887 |
C.ty Cổ Phần Cơ Điện Và Năng Lượng Lam Sơn |
Số 54 Lê Hoàn, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802924190 |
8.683 |
11.564.834 |
2.313 |
91 |
6.370 |
|
888 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS Và Xây Dựng Đức Tùng Group |
Khu phố Xuân Phương, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
2802924345 |
640 |
1.990.650 |
500 |
2 |
140 |
|
889 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Sinte Thanh Hóa |
Thôn Phú Hậu 1, X. Trường Xuân, H. Thọ Xuân |
2803040797 |
500 |
98.319 |
500 |
|
- |
|
890 |
C.ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Và Xây Dựng Thanh Hóa |
Lô 06 MBQH phố Tân Cộng, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2803041649 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
891 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Đô Thị 216 Nghi Sơn |
TDP Sơn Trà, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803041536 |
500 |
2.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
892 |
C.ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Minh Quân |
Thôn Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802924560 |
5.420 |
25.000.000 |
5.000 |
6 |
420 |
|
893 |
C.ty Cổ Phần Kiến Trúc Đầu tư và TM Truth House |
Khu phố Trung Chính, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2802924930 |
2.515 |
10.822.636 |
2.165 |
5 |
350 |
|
894 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Và Du Lịch Anh Tuấn |
SN 12/49B Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803042201 |
26.036 |
130.181.000 |
26.036 |
0 |
- |
|
895 |
C.ty TNHH Xây Dựng TMDV HHmax |
Quản xá, X. Thiệu Hợp, H. Thiệu Hoá |
2802926374 |
5.126 |
13.129.332 |
2.626 |
40 |
2.500 |
|
896 |
C.ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Đức Thành |
Số 151 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2803042628 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
897 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bảo Minh Phát |
SN 06 ngõ 27 đường Nguyễn Mộng Tuân, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2803044093 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
898 |
C.ty Luật TNHH Thắng Hoàng Gia |
Số 26, đường Nguyễn Xiển, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802927018 |
990 |
1.010.320 |
500 |
7 |
490 |
|
899 |
C.ty TNHH TMDV Đầu Tư Đại Hồng Phát |
Đường Đào Cam Mộc, Khu 4, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2803045019 |
1.800 |
9.000.000 |
1.800 |
0 |
- |
|
900 |
C.ty TNHH Đầu Tư Khoáng Sản Trường Thành |
Làng Vần Trong, X. Yên Thắng, H. Lang Chánh |
2802927882 |
11.260 |
47.235.678 |
9.447 |
29 |
1.813 |
|
901 |
C.ty TNHH Victory Vietnam |
Khu phố Xuân Tâm, TT Sao Vàng, H. Thọ Xuân |
2802927956 |
37.137 |
74.433.195 |
14.887 |
356 |
22.250 |
|
902 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Cụm Công Nghiệp APG |
Số 88, tổ dân phố Tân An, TT Phong Sơn, H. Cẩm Thuỷ |
2802927995 |
30.451 |
150.068.017 |
30.014 |
7 |
438 |
|
903 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Linh Anh |
Thôn Lộc Xá, X. Quảng Long, H. Quảng Xương |
2802928533 |
3.668 |
17.989.539 |
3.598 |
1 |
70 |
|
904 |
C.ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Trung Sơn |
Lô N2, N3 KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803045548 |
1.800 |
9.000.000 |
1.800 |
0 |
- |
|
905 |
C.ty TNHH TM & XD Đỗ Hiền DC |
SN 191 phố Trung Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802929600 |
4.938 |
19.090.320 |
3.818 |
16 |
1.120 |
|
906 |
C.ty TNHH Dược Liệu Hà Nội GMP |
Lô 87,88, Khu E, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802930003 |
8.385 |
40.173.755 |
8.035 |
5 |
350 |
|
907 |
C.ty Cổ Phần Apg Eco Thanh Hóa |
Lô 1a, Khoảnh 1+4, Tiểu khu 290, Thôn Bái Tôm, X. Điền Quang, H. Bá Thước |
2802929978 |
11.453 |
45.079.686 |
9.016 |
39 |
2.438 |
|
908 |
C.ty TNHH TM Và Đầu Tư Tân Tiến Phát |
SN 423 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803048387 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
909 |
C.ty Cổ Phần Oldendorff Carriers Việt Nam |
Khách sạn Nghi Sơn, khu phố Bắc Hải, P. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn |
2802930684 |
18.242 |
79.660.571 |
15.932 |
33 |
2.310 |
|
910 |
C.ty TNHH Savico Thanh Hóa |
Phố Thành Yên, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2803049045 |
3.060 |
15.299.000 |
3.060 |
0 |
- |
|
911 |
C.ty TNHH Giày Kim Thịnh Việt Nam |
HH9-01, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803049567 |
30.000 |
150.000.000 |
30.000 |
0 |
- |
|
912 |
C.ty Luật TNHH Lê Phượng Hoàng |
Phòng 501A, T5 tòa nhà Hoàng Sơn, Lô 6 đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802929262 |
570 |
473.813 |
500 |
1 |
70 |
|
913 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Hoàng Anh |
SN 02/10/23 Đường Đồng Khoai, phố Thành Long, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802932434 |
2.293 |
10.063.167 |
2.013 |
4 |
280 |
|
914 |
C.ty TNHH SxTM Và DV Tài Nguyên |
SN 24/1/35 đường Phố Cống, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2803049817 |
2.560 |
12.800.000 |
2.560 |
0 |
- |
|
915 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thanh Thanh Mai |
Lô số B32 Khu tổ hợp TMDV nhà ở - Chung cư, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802933540 |
810 |
3.000.808 |
600 |
3 |
210 |
|
916 |
C.ty TNHH Vũ Thái Hưng |
Số 11/229 Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2802933847 |
710 |
1.000.000 |
500 |
3 |
210 |
|
917 |
C.ty Cổ Phần Bt Hải Hòa - Bình Minh |
Tổ dân phố Tiền Phong, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802934174 |
34.769 |
162.294.592 |
32.459 |
33 |
2.310 |
|
918 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Trà Hoa Quả Tươi Fresteaoem |
Thôn Thành Ninh, X. Thành Lộc, H. Hậu Lộc |
2803050555 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
919 |
C.ty Cổ Phần Kết Cấu Và Vật Liệu Xây Dựng KTTD |
Lô P9 Khu 2 KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802934248 |
6.686 |
30.280.449 |
6.056 |
9 |
630 |
|
920 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Anh Vũ TH |
Thôn Nguyên Tiến, X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hoá |
2802934745 |
1.913 |
8.000.000 |
1.600 |
5 |
313 |
|
921 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Đầu Tư Việt Phát |
Số 46 LK11 KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803051319 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
922 |
C.ty TNHH DV Và BĐS An Phát |
Thôn Gia Lộc, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802935756 |
2.800 |
10.149.000 |
2.030 |
11 |
770 |
|
923 |
C.ty TNHH May Đông Hải H&N |
Đường Hoàng Minh Giám, khu phố Điền Lư, P. Đông Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2803051485 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
924 |
C.ty cổ phần Khai Thác Khoáng Sản & Đầu Tư Ns36 |
Lô TM2, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802936284 |
6.380 |
30.500.000 |
6.100 |
4 |
280 |
|
925 |
C.ty TNHH Dược Unipharco |
Lô 04, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803051679 |
600 |
2.999.000 |
600 |
0 |
- |
|
926 |
C.ty TNHH Kinh Doanh Và Xây Dựng Hồng Phúc |
Lô 964 MB530, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802937111 |
2.352 |
10.010.530 |
2.002 |
5 |
350 |
|
927 |
C.ty Cổ Phần Giấy Bao Bì Thanh Hóa |
Số 268 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800523235 |
14.905 |
54.575.853 |
10.915 |
57 |
3.990 |
|
928 |
C.ty Cổ Phần Hỗ Trợ Giáo Dục Và Phát Triển Cộng Đồng Hoa Mai |
Khu phố 2, P. Bắc Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802940611 |
13.991 |
50.007.088 |
10.001 |
57 |
3.990 |
|
929 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Quyền Vinh |
Tiểu khu 2, TT Thiệu Hóa, H. Thiệu Hoá |
2802940650 |
3.163 |
15.501.560 |
3.100 |
1 |
63 |
|
930 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Ba Lan - Bỉm Sơn |
Đường Trần Phú, P. Lam Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2800232733 |
500 |
348.906 |
500 |
|
- |
|
931 |
C.ty cổ phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Ae Việt Nam |
D27 MBQH 18, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802941291 |
2.770 |
10.000.000 |
2.000 |
11 |
770 |
|
932 |
C.ty Cổ Phần Ánh Sáng Sao Vàng Việt |
Thôn Quần Nham, X. Đồng Lợi, H. Triệu Sơn |
2802941566 |
10.186 |
49.991.694 |
9.998 |
3 |
188 |
|
933 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Giao Thông 838 |
Số 306 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800192456 |
16.573 |
82.865.055 |
16.573 |
|
- |
|
934 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn ĐTXD Bảo An |
SN 406 QL 45, Tiểu khu 2, TT Thiệu Hóa, H. Thiệu Hoá |
2802945070 |
3.651 |
10.755.195 |
2.151 |
24 |
1.500 |
|
935 |
C.ty TNHH Điện Sinh Khối Nhã Uyên |
thôn Phúc Minh, X. Xuân Phúc, H. Như Thanh |
2802945289 |
31.187 |
154.998.733 |
31.000 |
3 |
188 |
|
936 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Hancorp.2 |
Số 643 đường Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2800788143 |
48.340 |
241.701.111 |
48.340 |
0 |
- |
|
937 |
C.ty Cổ Phần Nam Phát Thanh Hoá |
Thôn Lộc Nam, X. Lộc Thịnh, H. Ngọc Lặc |
2800228568 |
519 |
2.597.195 |
519 |
0 |
- |
|
938 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Ba Lan 1 |
Đường Trần Phú, P. Lam Sơn, Tx. Bỉm Sơn |
2802947889 |
17.017 |
60.934.758 |
12.187 |
69 |
4.830 |
|
939 |
C.ty TNHH Xây Dựng Nbs |
Số 09/04/44 đường Nhân Phong, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802952007 |
2.420 |
9.997.980 |
2.000 |
6 |
420 |
|
940 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Sydney Đông Sơn |
Khu phố Nam Sơn, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn |
2802952825 |
2.943 |
10.865.515 |
2.173 |
11 |
770 |
|
941 |
C.ty Cổ PhầN Đầu Tư Và Xây Lắp Công Nghiệp Thanh Hóa |
SN 353, Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801078594 |
1.336 |
6.677.665 |
1.336 |
|
- |
|
942 |
C.ty Cổ Phần Xi Măng Thanh Sơn |
Thôn Vân Sơn, X. Thúy Sơn, H. Ngọc Lặc |
2801080699 |
49.966 |
249.829.993 |
49.966 |
0 |
- |
|
943 |
C.ty Cổ Phần Kivi |
Số 171 Nguyễn Văn Trỗi, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2802954188 |
5.141 |
15.556.944 |
3.111 |
29 |
2.030 |
|
944 |
C.ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Hùng Thịnh |
Số 01, Lê Huy Tuần, Tiểu khu 6, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802954117 |
1.970 |
2.302.455 |
500 |
21 |
1.470 |
|
945 |
C.ty Cổ Phần Ns - Long Sơn |
Tổ Dân Phố Trung Chính, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802954572 |
3.954 |
19.069.572 |
3.814 |
2 |
140 |
|
946 |
C.ty TNHH BĐS Đức Thành Land |
Số 91, phố Lê Lợi, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2802955417 |
563 |
200.000 |
500 |
1 |
63 |
|
947 |
C.ty TNHH Thương Mại Duy Dũng |
BT06, mặt bằng C4, C5, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
0312187811 |
500 |
1.500.494 |
500 |
|
- |
|
948 |
C.ty TNHH TMDV Vận Tải Anh Dương |
Thôn Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802959066 |
4.070 |
20.000.000 |
4.000 |
1 |
70 |
|
949 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị 3 |
Số 25 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801949812 |
1.575 |
7.874.148 |
1.575 |
|
- |
|
950 |
C.ty TNHH MTV Hải Phát Thanh Hóa |
SN 31, đường Ngô Chân Lưu, tiểu khu 3, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802959524 |
4.435 |
20.077.443 |
4.015 |
6 |
420 |
|
951 |
C.ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Hà Trung |
Làng Kim Đề, X. Hà Ngọc, H. Hà Trung |
2802961594 |
2.060 |
9.988.477 |
1.998 |
1 |
63 |
|
952 |
C.ty Cổ Phần Dược Liệu Xuân Giang |
Phố Lê Duẩn, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2802962710 |
10.358 |
49.602.268 |
9.920 |
7 |
438 |
|
953 |
C.ty TNHH Ngọc Sơn Sao Vàng |
Khu Phố 1, TT Sao Vàng, H. Thọ Xuân |
2802963400 |
10.062 |
49.996.000 |
9.999 |
1 |
63 |
|
954 |
C.ty Cổ Phần Khoáng Sản Đức Mạnh TH |
Số 187 Đường Nguyễn Phục, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2802963827 |
2.139 |
9.995.719 |
1.999 |
2 |
140 |
|
955 |
C.ty Cổ Phần LAK 18 |
Số HH22-57, đường Hoa Hồng 22, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802963880 |
3.908 |
16.038.224 |
3.208 |
10 |
700 |
|
956 |
C.ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Và Phát Triển Thương Mại Thành Đạt |
Số 13/540 đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802964531 |
850 |
1.836.983 |
500 |
5 |
350 |
|
957 |
C.ty TNHH Vận Tải Biển Thịnh An |
Thôn Hà Tân, X. Hải Hà, TX. Nghi Sơn |
2802964820 |
11.427 |
56.786.622 |
11.357 |
1 |
70 |
|
958 |
C.ty TNHH Vận Tải Tre Việt - Thanh Hóa |
Lô 06, Khu B1 MBQH số 4671, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2802964838 |
2.946 |
10.179.984 |
2.036 |
13 |
910 |
|
959 |
C.ty TNHH Vận Tải Và TMDV T&T |
Số 08/25 Phạm Bành, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2802967684 |
1.404 |
3.519.050 |
704 |
10 |
700 |
|
960 |
C.ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bt Thọ Xuân Nghi Sơn |
Thôn Phú Quý, X. Hoàng Sơn, H. Nông Cống |
2802202903 |
100.000 |
4.033.953.430 |
100.000 |
|
- |
|
961 |
C.ty TNHH Thiết Bị Điện Dũng Xuân |
Lô 19 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802968078 |
2.344 |
10.668.262 |
2.134 |
3 |
210 |
|
962 |
C.ty TNHH Hạt Giống Hana |
Thôn 5, X. Quảng Bình, H. Quảng Xương |
0106693636 |
7.353 |
36.767.147 |
7.353 |
|
- |
|
963 |
C.ty Cổ Phần Intraco Âu Lạc |
Nguyễn Minh Thắng, tầng 1, Số 38A Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802370778 |
500 |
2.459.000 |
500 |
0 |
- |
|
964 |
C.ty Cổ Phần Bắc Việt Số 1 |
Số 01/73 Đồng Lễ, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802397794 |
1.670 |
8.000.818 |
1.600 |
1 |
70 |
|
965 |
C.ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Tân Bình Minh |
Thôn Đại Đồng III, X. Đồng Thắng, H. Triệu Sơn |
2802402370 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
|
- |
|
966 |
C.ty Cổ Phần 688 |
Lô 21, Khu 2, Đô thị Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802417715 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
|
- |
|
967 |
C.ty TNHH Viễn Tin Thanh Hóa |
Lô 06, Đại Lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802441348 |
5.673 |
28.365.027 |
5.673 |
|
- |
|
968 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Tư Vấn Xây Dựng Kensington Việt Nam |
Lô A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802466222 |
100.000 |
616.050.000 |
100.000 |
|
- |
|
969 |
C.ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Minh Linh Thanh Hóa |
Lô 829, Mặt bằng quy hoạch 530, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802467681 |
100.000 |
500.000.000 |
100.000 |
|
- |
|
970 |
C.ty Cổ Phần MV-Home |
SN 429, Đường Trần Phú, P. Lam Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2802975886 |
5.540 |
19.998.909 |
4.000 |
22 |
1.540 |
|
971 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thanh Sơn Trúc Nghiệp |
Cụm công nghiệp Bản Chăm, X. Phú Nghiêm, H. Quan Hoá |
2802470927 |
2.791 |
13.954.044 |
2.791 |
|
- |
|
972 |
C.ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Long 18 |
Thôn Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802476284 |
3.570 |
17.848.458 |
3.570 |
|
- |
|
973 |
C.ty cổ phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Xăng Dầu Hoằng Minh |
Thôn Mỹ Đà, X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hoá |
2802480234 |
500 |
489.000 |
500 |
|
- |
|
974 |
C.ty TNHH May JOY |
Thôn Ngọc Diêm 1, X. Quảng Chính, H. Quảng Xương |
2802481132 |
500 |
450.000 |
500 |
0 |
- |
|
975 |
C.ty Cổ Phần Trường Liên Cấp Newton |
SN 56 Phố Lê Thị Hoa, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802483901 |
3.996 |
19.982.263 |
3.996 |
|
- |
|
976 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Mua Bán Nợ Dat |
Tầng 2 Tòa nhà Đông Á, số 11/A1 Tân Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802485602 |
500 |
973.000 |
500 |
|
- |
|
977 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Quản Lý Lưới Điện Miền Trung |
Tổ dân phố Hữu Tài, P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802985637 |
710 |
50.000 |
500 |
3 |
210 |
|
978 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Kinh Doanh Địa Ốc Hưng Gia Thanh Hóa |
Tòa nhà Đông Á, 11A1 Tân Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802493699 |
500 |
970.000 |
500 |
|
- |
|
979 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại An Quý |
SN 10, ngõ 198, đường Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802507006 |
2.015 |
10.077.220 |
2.015 |
|
- |
|
980 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại An Lộc |
Số 38 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802515920 |
998 |
4.992.079 |
998 |
|
- |
|
981 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Phúc Group |
Nhà máy nước TT Thọ Xuân, Khu 7, TT Thọ Xuân, H. Thọ Xuân |
2802522011 |
11.999 |
59.996.728 |
11.999 |
|
- |
|
982 |
C.ty Cổ Phần Chairmanstone |
Khu Núi Loáng, TT Yên Lâm, H. Yên Định |
2802528535 |
4.995 |
24.974.557 |
4.995 |
|
- |
|
983 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư 68 Invest |
Tầng 7, tòa nhà Viettel, Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802529962 |
3.995 |
19.975.834 |
3.995 |
|
- |
|
984 |
C.ty Cổ Phần Ecoland Hồ Thành |
Số 659 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802536529 |
11.997 |
59.984.500 |
11.997 |
|
- |
|
985 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Lam Kinh |
Ô 72 Lô CL04, Khu dân cư Đường dự án CSEDP, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802539544 |
3.947 |
19.734.272 |
3.947 |
|
- |
|
986 |
C.ty TNHH ĐTTM - XD Trường Sơn |
Lô 07 MB 2056 Quang Trung, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802993349 |
5.920 |
10.000.000 |
2.000 |
56 |
3.920 |
|
987 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Công Nghiệp Goldland |
Lô E38, LK9, KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802993613 |
5.267 |
25.986.863 |
5.197 |
1 |
70 |
|
988 |
C.ty TNHH ĐTXD Và TMDV Thanh Quân |
SN 06/58 Nguyễn Thái Học, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2802994039 |
2.770 |
10.001.424 |
2.000 |
11 |
770 |
|
989 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vạn Thiên |
Lô 02 TM KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802994769 |
4.280 |
20.000.000 |
4.000 |
4 |
280 |
|
990 |
C.ty TNHH Kiểm Định Nghi Sơn |
SN 433 đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802551485 |
2.000 |
10.000.024 |
2.000 |
|
- |
|
991 |
C.ty TNHH Trường Trường 68 |
Xóm 2, X. Nga Thủy, H. Nga Sơn |
2802555419 |
999 |
4.996.000 |
999 |
|
- |
|
992 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hồ Thành 79 |
Trung Chính, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802591294 |
4.000 |
20.002.000 |
4.000 |
|
- |
|
993 |
C.ty TNHH Kim Lâm TH |
Thôn Làng Chảo, X. Thanh Lâm, H. Như Xuân |
2802996131 |
2.043 |
9.900.000 |
1.980 |
1 |
63 |
|
994 |
C.ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn |
SN 16 LK4, KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802609618 |
39.999 |
199.992.820 |
39.999 |
|
- |
|
995 |
C.ty Cổ Phần TM Tiến Đại Phát |
Số 105 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2803000392 |
710 |
46.871 |
500 |
3 |
210 |
|
996 |
C.ty Cổ Phần BĐS Quảng Phú |
Số 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2803001903 |
63.758 |
318.440.956 |
63.688 |
1 |
70 |
|
997 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Kế Toán Luật Thiện Sự |
SN 34 Nhữ Bá Sỹ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802723335 |
500 |
2.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
998 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Quang Minh |
Số 51 Phố Đặng Văn Hỷ, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802749132 |
5.193 |
25.966.185 |
5.193 |
0 |
- |
|
999 |
C.ty TNHH Giấy Bao Bì Thanh Sơn |
Thôn Phù Hưng 2, X. Yên Thái, H. Yên Định |
2802770751 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
|
- |
|
1000 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Đông Nam Á |
SN 21/99 đường Nguyễn Tĩnh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802772540 |
2.147 |
10.736.654 |
2.147 |
|
- |
|
1001 |
C.ty TNHH SX Và TM Hưng Phú |
Khu B, xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2802789689 |
2.996 |
14.980.474 |
2.996 |
|
- |
|
1002 |
C.ty TNHH TMDV Đầu Tư Phúc Sơn |
Tổ dân phố Tân An, TT Cẩm Thủy, H. Cẩm Thuỷ |
2802803608 |
500 |
10.000 |
500 |
|
- |
|
1003 |
C.ty Cổ Phần Lee & Carol |
Thôn Minh Liên, X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc |
2803009317 |
4.429 |
19.643.810 |
3.929 |
8 |
500 |
|
1004 |
C.ty TNHH BĐS Sức Sống Xanh |
Thôn Tân Lợi, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2802816928 |
3.200 |
16.000.000 |
3.200 |
|
- |
|
1005 |
C.ty Cổ Phần May Minh Anh Trường Thắng |
Khu phố 5, TT Nưa, H. Triệu Sơn |
2802821798 |
1.694 |
8.470.000 |
1.694 |
|
- |
|
1006 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại BĐS Htc Group |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2803010231 |
6.049 |
29.897.068 |
5.979 |
1 |
70 |
|
1007 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Điện Miền Bắc |
Lô 06 LK29, Khu ĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803010506 |
640 |
1.206.689 |
500 |
2 |
140 |
|
1008 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hùng Vương |
Thôn Cẩm Hoa, X. Cẩm Tú, H. Cẩm Thuỷ |
2802829035 |
2.998 |
14.990.345 |
2.998 |
|
- |
|
1009 |
C.ty Cổ Phần Gốm Cổ Tam Thọ |
Thôn 1, Làng Tam Thọ, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2802832045 |
5.999 |
29.993.999 |
5.999 |
|
- |
|
1010 |
C.ty Cổ Phần Điện Gió Thanh Hóa |
Lô 20, MBQH 530, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802843209 |
930 |
4.649.300 |
930 |
|
- |
|
1011 |
C.ty TNHH DEPAK |
Tổ 9 khu 3, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn |
2802853704 |
26.079 |
130.394.008 |
26.079 |
|
- |
|
1012 |
C.ty TNHH Công Nghệ Năng Lượng Xanh Nghi Sơn |
Thôn Giảng Tín, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802857674 |
2.748 |
13.738.987 |
2.748 |
|
- |
|
1013 |
C.ty Cổ Phần Mts Quảng Yên |
Thôn Phú Ninh, X. Quảng Yên, H. Quảng Xương |
2803011884 |
17.516 |
52.229.767 |
10.446 |
101 |
7.070 |
|
1014 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn Kiệt |
Thôn Tân Lợi, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2802868676 |
500 |
50.000 |
500 |
|
- |
|
1015 |
C.ty TNHH Hoàng BH |
Phố Tân Hưng, TT Tân Phong, H. Quảng Xương |
2803013024 |
3.717 |
17.887.467 |
3.577 |
2 |
140 |
|
1016 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng |
Thôn Vân Lộ, X. Xuân Hồng, H. Thọ Xuân |
2803013313 |
7.458 |
10.104.649 |
2.021 |
87 |
5.438 |
|
1017 |
C.ty TNHH Hai Thành Viên Chăn Nuôi 2T Việt Nam |
SN 21, Quốc lộ 45, Khu phố 2, TT Yên Cát, H. Như Xuân |
2802875151 |
3.998 |
19.991.018 |
3.998 |
|
- |
|
1018 |
C.ty Cổ Phần Trang Trại Xanh Xuân Quỳ (Green Farm) |
Thôn Xuân Hương, X. Hóa Quỳ, H. Như Xuân |
2802879660 |
500 |
96.000 |
500 |
|
- |
|
1019 |
C.ty Cổ Phần Greenfoods Ngọc Lặc |
Thôn 09, X. Ngọc Liên, H. Ngọc Lặc |
2802901394 |
3.993 |
19.964.069 |
3.993 |
0 |
- |
|
1020 |
C.ty TNHH Vy An Việt Nam |
Phòng 502 tòa N5 - Khu nhà ở lọc hóa Dầu, P. Xuân Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803014042 |
10.189 |
50.597.274 |
10.119 |
1 |
70 |
|
1021 |
C.ty Cổ Phần Greenfoods Thường Xuân |
Thôn Minh Ngọc, X. Lương Sơn, H. Thường Xuân |
2802901362 |
3.998 |
19.992.392 |
3.998 |
0 |
- |
|
1022 |
C.ty Cổ Phần Greenfoods Bá Thước |
Thôn Bít Bả, X. Điền Thượng, H. Bá Thước |
2802901387 |
3.999 |
19.997.285 |
3.999 |
0 |
- |
|
1023 |
C.ty Cổ Phần Greenfoods Thạch Thành |
Thôn Yên Sơn 1, X. Thành Yên, H. Thạch Thành |
2802901404 |
3.978 |
19.888.289 |
3.978 |
0 |
- |
|
1024 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Bê Tông Việt Nam |
Thôn Tân Lập, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803014645 |
3.236 |
10.929.387 |
2.186 |
15 |
1.050 |
|
1025 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và BĐS Thiên Thanh |
SN 22 Nguyễn Trinh Tiếp, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802906628 |
40.000 |
200.000.000 |
40.000 |
0 |
- |
|
1026 |
C.ty TNHH Xây Dựng & DVTM Trung Thành Phát |
Đại lộ nam sông Mã, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2803015208 |
4.192 |
20.261.218 |
4.052 |
2 |
140 |
|
1027 |
C.ty TNHH Vina Carbon Việt Nam |
Tiểu khu 9, TT Thiệu Hóa, H. Thiệu Hoá |
2803015511 |
3.141 |
12.580.523 |
2.516 |
10 |
625 |
|
1028 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tiến Lộc Phát |
Xóm Chò Tráng, X. Cao Ngọc, H. Ngọc Lặc |
2802915799 |
500 |
100.000 |
500 |
0 |
- |
|
1029 |
C.ty TNHH XD-TM Bảo Minh |
04/121 Đường Trịnh Khả, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802922274 |
1.360 |
6.800.000 |
1.360 |
0 |
- |
|
1030 |
C.ty Luật TNHH Khang Lợi |
Số 51 Đại lộ Lê Lợi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802922651 |
500 |
688.000 |
500 |
0 |
- |
|
1031 |
C.ty TNHH Khoáng Sản H2N Việt Nam |
Thôn Bòng Sơn, X. Tượng Sơn, H. Nông Cống |
2802924521 |
500 |
12.000 |
500 |
0 |
- |
|
1032 |
C.ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Và DVTM T36X |
Nhà ông Đoàn Văn Châu, thôn Thương Đình 3, X. Quảng Định, H. Quảng Xương |
2802924426 |
2.199 |
10.996.735 |
2.199 |
0 |
- |
|
1033 |
C.ty TNHH Đầu Tư TM Vạn Xuân |
Lô TM 01, MBQH 1820 khu tái định cư, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802924539 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1034 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Time Square Việt Nam |
Số 05 Nguyễn Văn Huệ, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803018022 |
65.502 |
325.059.877 |
65.012 |
7 |
490 |
|
1035 |
C.ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Địa Ốc Minh Sang |
SN 1263 Đường An Dương Vương, P. Quảng Đông, TP. Thanh Hóa |
2803018142 |
2.401 |
11.656.445 |
2.331 |
1 |
70 |
|
1036 |
C.ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Hạ Tầng Công Nghiệp Đại Dương Xanh |
Cụm công nghiệp Thái Thắng, X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hoá |
2802925973 |
15.552 |
77.758.679 |
15.552 |
0 |
- |
|
1037 |
C.ty Cổ Phần Vũ Tuấn Group |
HH16-12A Vinhome Star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802926617 |
1.000 |
5.000.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
1038 |
C.ty TNHH ĐTXD Và DV TM Đông Phương |
Khu phố Kim Sơn, TT Bến Sung, H. Như Thanh |
2803018625 |
4.490 |
21.824.801 |
4.365 |
2 |
125 |
|
1039 |
C.ty Luật TNHH Nguyễn Giang Vina |
SN 107 Phố Trịnh Tùng, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803017050 |
570 |
268.337 |
500 |
1 |
70 |
|
1040 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đắc Hà |
Thôn 6, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2803019499 |
1.948 |
5.192.012 |
1.038 |
13 |
910 |
|
1041 |
C.ty cổ phần Tư Vấn Và Đầu Tư Alaska |
Thôn Ninh Phúc, X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương |
2802926649 |
3.997 |
19.985.000 |
3.997 |
0 |
- |
|
1042 |
C.ty Cổ Phần Quốc Tế Kiến Hưng |
Số 28 Cao Thắng, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802927508 |
500 |
996.340 |
500 |
0 |
- |
|
1043 |
C.ty Cổ Phần BVTH 400 |
SN 400 phố Hải Thượng Lãn Ông, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2802929495 |
500 |
2.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1044 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Trường An Land |
Lô 10+11, LK17 MBQH3037, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803020487 |
4.235 |
20.124.775 |
4.025 |
3 |
210 |
|
1045 |
C.ty TNHH BĐS Vàn Hoàn Phát Cường |
Khu phố Xuân Phong, TT Bến Sung, H. Như Thanh |
2802930645 |
2.000 |
9.999.999 |
2.000 |
0 |
- |
|
1046 |
C.ty Cổ Phần Cấp Nước Hà Trung |
SN 293 Tiểu khu 3, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2802931046 |
500 |
500.000 |
500 |
0 |
- |
|
1047 |
C.ty Cổ Phần TST Vân Du |
Lô 03-D1; 03-D2, thuộc Lô 92 KĐT Đông Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802931014 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
|
1048 |
C.ty TNHH Toàn Anh Group |
Thôn Hồi Cù, X. Hoàng Sơn, H. Nông Cống |
2803021498 |
50.915 |
253.012.532 |
50.603 |
5 |
313 |
|
1049 |
Văn Phòng Luật Sư Long Sơn |
Số 01/236, đường Bà Triệu, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802932297 |
1.981 |
9.904.309 |
1.981 |
0 |
- |
|
1050 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Anh Minh |
Lô BT49, MBQH 2122, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803021579 |
4.236 |
11.030.547 |
2.206 |
29 |
2.030 |
|
1051 |
C.ty Cổ Phần BĐS Thiên Bảo |
Số165 Nguyễn Doãn Chấp, P. Quảng Cát, TP. Thanh Hóa |
2802934255 |
3.999 |
19.996.394 |
3.999 |
0 |
- |
|
1052 |
C.ty Cổ Phần Kính Cường Lực Bắc Miền Trung |
Lô C9, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803021949 |
8.478 |
25.237.620 |
5.048 |
49 |
3.430 |
|
1053 |
C.ty Cổ Phần Khang Song Long |
SN 57, Tân Nam 8, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hoá |
2802935107 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1054 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS Cao Cấp Thanh Hoa |
Đường Bùi Khắc Nhất, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802936220 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1055 |
C.ty TNHH Sản Xuất TH Thanh Hóa |
KM3+550, tuyến tỉnh lộ 515B, thôn 4, X. Đông Hoàng, H. Đông Sơn |
2803023054 |
55.272 |
27.508.867 |
5.502 |
711 |
49.770 |
|
1056 |
C.ty Cổ Phần Xây Lắp Và Phát Triển Đô Thị Xuân Phúc |
Số 22/3 Tân Thảo, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803022942 |
2.595 |
10.874.989 |
2.175 |
6 |
420 |
|
1057 |
C.ty TNHH TMDV Xây Dựng Và Đầu Tư Thuận Thiên |
Khu phố 8, P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2802936735 |
2.800 |
13.999.345 |
2.800 |
0 |
- |
|
1058 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và TMDV Tổng Hợp Minh Đức |
Tiểu khu 4, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2802938186 |
3.300 |
16.500.000 |
3.300 |
0 |
- |
|
1059 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Lam Sơn |
Số 88 tổ dân phố Tân An, TT Phong Sơn, H. Cẩm Thuỷ |
2802941686 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
|
1060 |
C.ty TNHH Đầu Tư MM |
SN 22, đường Trần Phú, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802945338 |
940 |
4.699.198 |
940 |
0 |
- |
|
1061 |
C.ty TNHH Thành Lộc - TH |
Km 12 QL 1A, X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương |
2802947663 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
1062 |
C.ty TNHH Dls Technology |
Số 99 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802953466 |
858 |
4.290.315 |
858 |
0 |
- |
|
1063 |
C.ty Cổ Phần May Đức Thành |
Số 261 Yên Hoành, X. Định Tân, H. Yên Định |
2802953843 |
500 |
497.000 |
500 |
0 |
- |
|
1064 |
C.ty Cổ phần TM và DV Kỹ Thuật Hàng Hải ATT |
Thôn Đông Yến, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2803025608 |
1.071 |
5.007.193 |
1.001 |
1 |
70 |
|
1065 |
C.ty cổ phần Xây Dựng Thịnh Phát Group |
Lô HH 40, Đường Hoa Hồng, KĐT Vinhome star City, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802958457 |
100.000 |
799.975.604 |
100.000 |
0 |
- |
|
1066 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Số 136 |
Lô A55 - MB 1876, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803027570 |
2.070 |
9.998.660 |
2.000 |
1 |
70 |
|
1067 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Phong Anh HTQ |
Số 122 Nguyễn Công Trứ, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
0110030529 |
10.062 |
49.962.163 |
9.992 |
1 |
70 |
|
1068 |
C.ty Cổ Phần 68 Invest |
R3 khu II, KĐTM Bắc Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802959161 |
9.999 |
49.996.960 |
9.999 |
0 |
- |
|
1069 |
C.ty Cổ Phần Đào Tạo HTC |
15A đường Phố Cống, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2802967733 |
500 |
46.670 |
500 |
0 |
- |
|
1070 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Trường Sơn |
Tầng 2, Lô 28, LK1, MB 790, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802968310 |
71.999 |
359.994.941 |
71.999 |
0 |
- |
|
1071 |
C.ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Thanh Hóa |
Thôn Nhân Trạch, X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hoá |
2802969868 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1072 |
C.ty TNHH Tư Vấn Quy Hoạch, Xây Dựng Và Trắc Địa Bản Đồ Bắc Trung Nam |
Số 175 đường Bà Triệu, TT Nông Cống, H. Nông Cống |
2802971264 |
1.999 |
9.995.345 |
1.999 |
0 |
- |
|
1073 |
C.ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Điền Anh Minh |
Số 80 Âu Cơ, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802971708 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1074 |
C.ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Minh Phát |
Thôn Thuần Nhất, X. Phú Lộc, H. Hậu Lộc |
2803032884 |
1.651 |
7.943.623 |
1.589 |
1 |
63 |
|
1075 |
C.ty TNHH TMDV Địa Ốc Gia Điền |
SN 112 Thôn Tiền Thôn, X. Hoằng Tiến, H. Hoằng Hoá |
2802972564 |
1.000 |
4.998.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
1076 |
C.ty Cổ Phần TM Đầu Tư BĐS 68 |
Số 61 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802972860 |
5.000 |
25.000.000 |
5.000 |
0 |
- |
|
1077 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Trần Sơn |
Thôn Thái Tượng, X. Tượng Sơn, H. Nông Cống |
2802972934 |
500 |
50.000 |
500 |
0 |
- |
|
1078 |
C.ty Cổ Phần Việt Hưng Invest |
09A Hoàng Xuân Viện, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803033694 |
30.172 |
149.811.618 |
29.962 |
3 |
210 |
|
1079 |
C.ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh TĐT |
KCN Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2803033817 |
2.188 |
9.889.053 |
1.978 |
3 |
210 |
|
1080 |
C.ty TNHH Thái Hoàng Th |
Tầng 2, Lô 19, Đường HH23, KĐT Vinhomes Star City, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802974258 |
5.962 |
29.809.831 |
5.962 |
0 |
- |
|
1081 |
C.ty Cổ Phần Gang Thép Dst Nghi Sơn |
KCN số 4, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2803034560 |
6.176 |
30.180.379 |
6.036 |
2 |
140 |
|
1082 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Trường Sơn Thanh Hóa |
Phố Trường Sơn, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802975212 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1083 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư BĐS Xuân Thịnh |
Lô 26LK04 Đường Nguyễn Phục, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2802976093 |
29.999 |
149.996.952 |
29.999 |
0 |
- |
|
1084 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Tiến |
SN 136B đường Lê Thành, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802975879 |
29.999 |
149.994.929 |
29.999 |
0 |
- |
|
1085 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Phúc Hưng |
Lô 165-166 MB Bắc Sơn 1, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802979351 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1086 |
Văn Phòng Luật Sư Lê Lộc |
Số 27 Bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2802982001 |
500 |
20.000 |
500 |
0 |
- |
|
1087 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Nam Trung |
Số 04, ngõ 326, đường Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802982386 |
3.999 |
19.996.762 |
3.999 |
0 |
- |
|
1088 |
C.ty Cổ Phần Giải Pháp Môi Trường Điền Anh Minh |
Số 80 Âu Cơ, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802986359 |
3.999 |
19.997.248 |
3.999 |
0 |
- |
|
1089 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Và BĐS Hợp Thành Phát |
Khu phố Phúc Đức, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2802989222 |
1.000 |
4.998.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
1090 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vượng Phát Land |
Số 132 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802990676 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1091 |
Văn Phòng Công Chứng Nguyễn Thị Minh Lý |
Khu 3, TT Lam Sơn, H. Thọ Xuân |
2803039079 |
313 |
- |
- |
5 |
313 |
|
1092 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư & Quản Lý BĐS Sài Gòn - Sầm Sơn |
Khu phố An Chính, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
2802991736 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1093 |
C.ty Cổ Phần BĐS Thiên Phú Hưng |
Thôn Làng Trù, X. Vạn Thiện, H. Nông Cống |
2802992112 |
6.000 |
29.997.508 |
6.000 |
0 |
- |
|
1094 |
C.ty Cổ Phần Ali Factory |
MG01-9 Khu Vincom, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802992458 |
1.999 |
9.994.913 |
1.999 |
0 |
- |
|
1095 |
C.ty TNHH BĐS Kim Cương |
NQ 7-22 Vinhomes Star city, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802992419 |
1.800 |
8.998.000 |
1.800 |
0 |
- |
|
1096 |
C.ty Cổ Phần Giáo Dục Olympia |
Số 126, Đ. Đỗ Đại, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2802993363 |
500 |
100.000 |
500 |
0 |
- |
|
1097 |
C.ty TNHH Đầu Tư Tư Vấn BĐS & Tài Chính Doanh Nghiệp Thiên Thanh |
SN 13, Dụ Tượng, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802994977 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1098 |
C.ty TNHH BĐS TH Group |
Tổ dân phố Đại Thắng, P. Hải Lĩnh, TX. Nghi Sơn |
2802995794 |
3.999 |
19.995.200 |
3.999 |
0 |
- |
|
1099 |
C.ty TNHH Nông Lâm Sản Chiến Thành |
Thôn Thống Nhất, X. Luận Thành, H. Thường Xuân |
2803041455 |
2.188 |
10.000.000 |
2.000 |
3 |
188 |
|
1100 |
C.ty TNHH BĐS Dương Phong |
Thôn 7, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2802995755 |
2.000 |
9.998.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1101 |
C.ty cổ phần Đầu Tư BĐS Thanh Hoa City |
Thôn Đại Đồng, X. Hoằng Đại, TP. Thanh Hóa |
2802998241 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1102 |
C.ty TNHH Đầu Tư XD và DV Thương mại Lực Chinh |
SN 77 Ngô Quyền, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803004982 |
1.000 |
5.000.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
1103 |
C.ty TNHH Phương Nam FHD |
Số 176 Lý Thái Tông, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803007013 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1104 |
C.ty TNHH Thiên Đức Thiên Phúc |
Khu phố Trung Chính, TT Thường Xuân, H. Thường Xuân |
2803044015 |
2.165 |
10.202.329 |
2.040 |
2 |
125 |
|
1105 |
C.ty TNHH Kinh Doanh BĐS Đức Trọng |
Đường Lý Tự Trọng, Khu phố Bình Sơn, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803008440 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1106 |
C.ty Cổ Phần Tiên Phong TS |
Số 122 Tô Vĩnh Diện, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2803008761 |
1.979 |
9.897.064 |
1.979 |
0 |
- |
|
1107 |
Văn Phòng Công Chứng Trương Ngọc Tuấn |
SN 32, Khu phố Cao Sơn, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn |
2803044720 |
1.550 |
159.673 |
500 |
15 |
1.050 |
|
1108 |
C.ty TNHH BĐS Và Phát Triển Đô Thị Nghi Sơn |
Tổ dân phố Thanh Đông, P. Bình Minh, TX. Nghi Sơn |
2803009109 |
500 |
499.814 |
500 |
0 |
- |
|
1109 |
C.ty TNHH Trường Phát Nghi Sơn |
Tổ dân phố Tân Hải, P. Hải Bình, TX. Nghi Sơn |
2803009211 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
|
1110 |
C.ty TNHH Trường Thịnh Phát T&C |
Lô 03 MB 1825 Phố Quang Trung, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803009652 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
1111 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vsunshine |
SN 326 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803009927 |
2.514 |
12.568.000 |
2.514 |
0 |
- |
|
1112 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đại Phát Nghi Sơn |
Tổ dân phố Hữu Lộc, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803047400 |
1.186 |
5.230.554 |
1.046 |
2 |
140 |
|
1113 |
C.ty TNHH Tập Đoàn May Phúc Lộc |
Thôn Bồi Nguyên, X. Quảng Hải, H. Quảng Xương |
2803010961 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
|
1114 |
C.ty Cổ Phần Xuất Khẩu Uni Nghi Sơn |
Lô 04-1, 04-2, KCN Bãi Trành, X. Xuân Bình, H. Như Xuân |
2803010979 |
4.000 |
19.998.127 |
4.000 |
0 |
- |
|
1115 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Triển Liên |
SN 28 quốc lộ 15A, khu phố 5, TT Hồi Xuân, H. Quan Hoá |
2803010954 |
1.999 |
9.994.877 |
1.999 |
0 |
- |
|
1116 |
C.ty TNHH MTV Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hữu Lộc, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803011059 |
3.160 |
15.800.000 |
3.160 |
0 |
- |
|
1117 |
C.ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Kỹ Thuật Phương Đông |
Khu 4, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2803011429 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1118 |
C.ty TNHH BK-SB |
SN 29, Đường Lê Thước, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2803012158 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
|
1119 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Green Farm |
Lô 268 MB 6804 Phú Thứ Tây, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803013144 |
4.000 |
19.998.900 |
4.000 |
0 |
- |
|
1120 |
C.ty TNHH Hải Phát Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh, X. Phú Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803013352 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
1121 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & DVTM An Thịnh |
SN 37-39 Lý Tự Trọng, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803013722 |
2.000 |
9.999.289 |
2.000 |
0 |
- |
|
1122 |
C.ty cổ phần Đầu Tư XD TVN |
Đại lộ CSEDP, P. Quảng Thành TP. Thanh Hóa |
2801178888 |
8.652 |
35.911.778 |
7.182 |
21 |
1.470 |
|
1123 |
C.ty TNHH CN Trần Đức |
SN 312 đường Trần Phú, P. Ba Đình TP. Thanh Hóa |
2801513712 |
3.774 |
14.668.242 |
2.934 |
12 |
840 |
|
1124 |
C.ty TNHH Thương Mại Huệ Chiến |
Phố Hòa Bình, Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802299099 |
4.573 |
14.813.942 |
2.963 |
23 |
1.610 |
|
1125 |
C.ty TNHH MTV Tân Thành 5 |
SN 22 phố Bắc Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801158458 |
4.371 |
19.753.165 |
3.951 |
6 |
420 |
|
1126 |
C.ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Công Nghệ Cao Shs |
Số 33 đường Nguyễn Bặc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803014187 |
2.137 |
10.684.759 |
2.137 |
0 |
- |
|
1127 |
C.ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Thanh An |
Số 09, Lê Hoàn, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2802520857 |
23.707 |
94.386.714 |
18.877 |
69 |
4.830 |
|
1128 |
C.ty Cổ Phần Lê Gia Miền Trung |
Lô 24-25 Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802527972 |
3.454 |
12.717.853 |
2.544 |
13 |
910 |
|
1129 |
C.ty TNHH Thương Mại Phú Bình Minh |
Phố Kiểu, X. Yên Trường, H. Yên Định, Thanh Hóa |
2802562952 |
3.854 |
14.269.073 |
2.854 |
16 |
1.000 |
|
1130 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đo Đạc Bản Đồ MQT |
Số 146A đường Thành Thái, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803014204 |
4.198 |
20.992.018 |
4.198 |
0 |
- |
|
1131 |
C.ty TNHH Đầu Tư & KD Nông Nghiệp TH |
Lô 18 - KĐT an phú hưng, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802725251 |
100.420 |
3.312.770.854 |
100.000 |
6 |
420 |
|
1132 |
C.ty cổ phần Xây Dựng Thương Mại An Phát |
Lô 223 MB 6804, P Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802763602 |
2.089 |
10.094.305 |
2.019 |
1 |
70 |
|
1133 |
C.ty TNHH XD & BĐS Thịnh Phát |
Tầng 2, tòa nhà hợp khối, KĐT Bình Minh, P Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802767766 |
5.932 |
21.260.822 |
4.252 |
24 |
1.680 |
|
1134 |
C.ty TNHH MTV Thủy Lợi Bắc Sông Mã |
Thôn Tự nhiên, X. Hoằng Trung, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2800129172 |
141.160 |
582.457.042 |
100.000 |
588 |
41.160 |
|
1135 |
C.ty TNHH Tổng C.ty Hợp Thành Vương Quý Nam |
Thôn 1, X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân |
2803014250 |
712 |
3.558.518 |
712 |
0 |
- |
|
1136 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Trường Thịnh New Future |
Thôn Trường Thịnh, X. Quảng Minh, TP. Sầm Sơn |
2803014853 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1137 |
C.ty Cổ Phần Tầm Nhìn Sầm Sơn |
SN 38D, Đường Lê Văn Hưu, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803015705 |
3.996 |
19.980.000 |
3.996 |
0 |
- |
|
1138 |
C.ty cổ phần Sản Xuất & TM DV Phú Nông |
Nhà Nguyễn Văn Phương X. Đông Nam, H. Đông Sơn, TH |
2801988314 |
30.876 |
113.428.319 |
22.686 |
117 |
8.190 |
|
1139 |
C.ty cổ phần XD Và Phát Triển Hằng Hải |
Số 80 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa TH |
2802831820 |
15.215 |
63.123.428 |
12.625 |
37 |
2.590 |
|
1140 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Simco Đại Việt |
Thôn Phú Thượng 2, X. Hoằng Phú, H. Hoằng Hoá |
2803016593 |
40.000 |
199.998.618 |
40.000 |
0 |
- |
|
1141 |
C.ty TNHH Khai Thác - Sản Xuất Đá Và Xây Dựng Quân Huế |
Thôn 8, X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc |
2803016709 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
|
1142 |
C.ty TNHH MTV Thanh Trinh |
Số 192A đường Trần Hưng Đạo, khu phố Bảo An, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2803016794 |
500 |
997.598 |
500 |
- |
- |
|
1143 |
C.ty TNHH Trúc Thiện Mỹ |
SN 284 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2801605522 |
570 |
1.900.000 |
500 |
1 |
70 |
|
1144 |
C.ty cổ phần Chợ Vườn Hoa |
Số 109 đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801044161 |
14.381 |
60.707.000 |
12.141 |
32 |
2.240 |
|
1145 |
Tổng C.ty Thương Mại Và Xây Dựng Đông Bắc - C.ty TNHH |
Số 25/38 Phú Thọ 3 - Phú Sơn - TP. Thanh Hóa |
2800633904 |
100.070 |
909.405.000 |
100.000 |
1 |
70 |
|
1146 |
C.ty TNHH Xây Dựng Tiến Thịnh |
SN 828 Quang Trung 3, P.Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2800670568 |
5.295 |
13.874.573 |
2.775 |
36 |
2.520 |
|
1147 |
C.ty TNHH Long Thịnh |
Tiểu khu 2, TT Hà Trung, H. Hà Trung, Thanh Hóa |
2801247154 |
9.316 |
30.477.755 |
6.096 |
46 |
3.220 |
|
1148 |
C.ty TNHH Dũng Thắng |
Khu phố Thọ Khang, P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, Thanh Hoá |
2800856146 |
3.363 |
8.765.000 |
1.753 |
23 |
1.610 |
|
1149 |
C.ty cổ phần XD Sông Mã Số 03 |
Số 31 Phố Đinh Liệt, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801076766 |
2.692 |
7.860.000 |
1.572 |
16 |
1.120 |
|
1150 |
C.ty cổ phần Chế Biến Đá Cẩm Thạch Và Thạch Anh H&H |
Thôn Thái Sơn; X. Tân Phúc, H. Nông Cống |
2802951412 |
2.492 |
11.836.730 |
2.367 |
2 |
125 |
|
1151 |
C.ty TNHH XNK Thủy Sản Hoằng Yến |
Số 42 Trịnh Khả, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2803016970 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1152 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Tự Lực |
Thôn Văn Khê, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2800960429 |
8.168 |
25.439.466 |
5.088 |
44 |
3.080 |
|
1153 |
C.ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đông Vinh |
Thôn Văn Khê, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2801162278 |
8.772 |
27.058.887 |
5.412 |
48 |
3.360 |
|
1154 |
C.ty Cổ phần Giao thông 828 |
Số 61, Hạc Thành, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800726429 |
7.857 |
35.783.000 |
7.157 |
10 |
700 |
|
1155 |
C.ty cổ phần Hải Sản Duyên Hải |
Thôn Tiền Phong, khu phố Bắc Kỳ, X. Hải Bình, TX. Nghi Sơn |
2802424656 |
22.245 |
99.674.000 |
19.935 |
33 |
2.310 |
|
1156 |
C.ty TNHH Dl DV Thương Mại G&H |
Thôn Đông Hải, X. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802441355 |
4.516 |
18.031.000 |
3.606 |
13 |
910 |
|
1157 |
C.ty TNHH TT Y Học DN Việt Nam |
Ki ốt 06 Trạm Khách 435, số 165, Đ. Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802439758 |
1.932 |
6.158.000 |
1.232 |
10 |
700 |
|
1158 |
C.ty cổ phần Thực Phẩm Viet Avis |
Lô D khu CN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802472152 |
60.752 |
232.711.000 |
46.542 |
203 |
14.210 |
|
1159 |
C.ty TNHH 1 Thành Viên TM Hp Cons |
Số 03 LK 22, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802532098 |
6.745 |
17.976.000 |
3.595 |
45 |
3.150 |
|
1160 |
C.ty TNHH XD Và TM Hữu Nghị I |
Thôn Tân Chính, X. Đông Nam, H. Đông Sơn |
2802450906 |
4.075 |
20.025.000 |
4.005 |
1 |
70 |
|
1161 |
C.ty Cổ Phần Tổng Hợp Xây Dựng Đức Mạnh |
Số 18 phố Châu Bình, P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
2802574891 |
2.440 |
11.149.000 |
2.230 |
3 |
210 |
|
1162 |
C.ty cổ phần VLXD Đồng Phú |
SN 02, đường Lê Văn An, KĐT Đông Bắc Ga, P Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802624528 |
9.380 |
43.399.000 |
8.680 |
10 |
700 |
|
1163 |
C.ty Cổ Phần ĐTXD BĐS Bình Minh |
Số 30 Trần Phú, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn |
2803017212 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1164 |
C.ty cổ phần Kiến Trúc Nội Thất Tăng Ảnh |
Số 180 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802821967 |
1.712 |
7.859.000 |
1.572 |
2 |
140 |
|
1165 |
C.ty cổ phần ECP |
SN 28/04 Đường Định Hòa , P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802848197 |
2.228 |
10.788.000 |
2.158 |
1 |
70 |
|
1166 |
C.ty TNHH Dịch Vụ TM Và Vận Tải Quỳnh Trang |
Lô 34, MBQH 6804, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802883988 |
5.582 |
21.609.000 |
4.322 |
18 |
1.260 |
|
1167 |
C.ty cổ phần Đầu Tư XD Và TM Đông Âu |
SN 126 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802883970 |
2.223 |
10.064.000 |
2.013 |
3 |
210 |
|
1168 |
C.ty Cổ Phần Tre Bá Thước |
Cụm Công nghiệp Thiết Ống, X. Thiết ống, H. Bá Thước |
2803018488 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
|
1169 |
C.ty TNHH Đầu Tư Tín Nghĩa |
SN 23/1 Trần Khánh Dư, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2802944856 |
3.738 |
17.988.000 |
3.598 |
2 |
140 |
|
1170 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Tuấn Thành |
Lô A4-3 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800889818 |
8.534 |
38.821.000 |
7.764 |
11 |
770 |
|
1171 |
C.ty TNHH Ngôi Sao Ban Mai |
SN 02 Lê Hữu Lập, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801332868 |
7.368 |
35.089.000 |
7.018 |
5 |
350 |
|
1172 |
C.ty cổ phần Xây Dựng Vacic |
Lô DVĐN-4, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801435623 |
42.379 |
106.194.000 |
21.239 |
302 |
21.140 |
|
1173 |
C.ty TNHH Đức Lộc |
SN 1515, đường An Dương Vương, phố Thành Công, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2800501760 |
5.550 |
22.849.000 |
4.570 |
14 |
980 |
|
1174 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Ngọc Xanh Xứ Thanh |
Đường 217B Thôn Bắc Sơn, X. Hà Bắc, H. Hà Trung |
2802955946 |
10.250 |
50.000.000 |
10.000 |
4 |
250 |
|
1175 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và Đại Lý Thuế Phúc Duy |
SN16, Liền kề 2, KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803018569 |
500 |
500.000 |
500 |
0 |
- |
|
1176 |
C.ty TNHH XD Hoàng Đãi |
Phố Thành Bắc, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2800146273 |
11.666 |
34.881.000 |
6.976 |
67 |
4.690 |
|
1177 |
C.ty TNHH Top. Apparel |
Thôn Thịnh Hùng, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802549101 |
23.431 |
17.054.000 |
3.411 |
286 |
20.020 |
|
1178 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Trường Sơn Đông BQP |
Số 247 Lạc Long Quân, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803020180 |
16.000 |
80.000.000 |
16.000 |
0 |
- |
|
1179 |
C.ty TNHH DVTM Lộc Phát |
Tầng 5, Lô 136 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2803012020 |
3.337 |
14.935.142 |
2.987 |
5 |
350 |
|
1180 |
C.ty cổ phần Thương Mại Grand Thanh Hóa |
Lô A3, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2803012119 |
2.668 |
10.542.020 |
2.108 |
8 |
560 |
|
1181 |
C.ty Cổ Phần Dược Phẩm Y Đức Vạn Tâm |
Đội 2, X. Giao An, H. Lang Chánh, Thanh Hoá |
2803017004 |
500 |
100.000 |
500 |
0 |
- |
|
1182 |
C.ty TNHH TM Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Long |
Tổ Dân phố Tân Hải, P. Hải Bình, TX. Nghi Sơn |
2803024361 |
31.250 |
142.248.819 |
28.450 |
40 |
2.800 |
|
1183 |
C.ty cổ phần Cơ Điện Và XD Nam Thanh |
Thôn Văn Bắc, X. Đông Văn, H. Đông Sơn, Thanh Hóa |
2803024442 |
6.257 |
17.283.748 |
3.457 |
40 |
2.800 |
|
1184 |
C.ty TNHH Phát Triển Giáo Dục MV |
Tiểu khu 7, TT Thiệu Hóa, H. Thiệu Hoá |
2803020215 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1185 |
C.ty TNHH FDI Thạch Bình |
Số 03 Hoàng Hoa Thám, khu 2 Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá |
2803020455 |
29.996 |
149.980.823 |
29.996 |
0 |
- |
|
1186 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sơn Hải Th |
Số 40 Nguyễn Duy Hiệu, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803020631 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1187 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển BĐS Thanh Phát |
Số 73 Đường Yết Kiêu, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803021032 |
500 |
2.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1188 |
C.ty cổ phần TV XD Và KD BĐS |
Lô 27, khu liên kề, Bà Triệu, TP. Thanh Hóa |
2801076283 |
10.517 |
50.483.000 |
10.097 |
6 |
420 |
|
1189 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cát Lợi |
BT 36, MB 1876 Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801957323 |
25.080 |
77.801.000 |
15.560 |
136 |
9.520 |
|
1190 |
C.ty TNHH Thương Mại Ôtô Xe Máy Liên Anh |
Quốc lộ 1A, X. Hoằng Lý, TP. Thanh Hóa |
2800834914 |
2.801 |
12.603.000 |
2.521 |
4 |
280 |
|
1191 |
CN C.ty TNHH Lottecinema Việt Nam Tại TP. Thanh Hóa |
Tầng 4, TTTM Vincom Plaza Thanh Hóa, số 27, đường Trần Phú, TP. Thanh Hóa |
0302575928-023 |
210 |
- |
- |
3 |
210 |
|
1192 |
C. Ty Bh Toàn Cầu Thanh Hóa |
Tầng 9, tòa nhà Viettel, Nam Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hoá. |
0304422444- 017 |
1.050 |
- |
- |
15 |
1.050 |
|
1193 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thảo Ngân |
Xóm 5, X. Nga Yên, H. Nga Sơn |
2803021554 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1194 |
C.ty TNHH Sao Mai - Thanh Hóa |
Số 20, Phan chu Chinh, P. Điện Biên, TP, Thanh Hóa |
2801158881 |
34.250 |
148.850.402 |
29.770 |
64 |
4.480 |
|
1195 |
C.Ty TNHH Thanh Thanh Tùng |
Xóm Quang, P. Đông Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800589532 |
41.813 |
124.716.037 |
24.943 |
241 |
16.870 |
|
1196 |
C.ty cổ phần Tư Vấn Kiểm Định Và XD Thịnh Phát (Thuôc TĐ XD Miền Trung) |
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 36.03D, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, TP. Thanh Hóa |
2801023549 |
101.260 |
755.407.010 |
100.000 |
18 |
1.260 |
|
1197 |
C.ty TNHH Đức Thành |
Lô C7-2 KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hóa |
2800593553 |
4.200 |
- |
- |
60 |
4.200 |
|
1198 |
C.ty cổ phần SX Và XNK Tân Phú |
Thôn Yên Phú, X. Quảng Yên, H. Quảng Xương |
2802727266 |
5.340 |
26.000.000 |
5.200 |
2 |
140 |
|
1199 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Vinafi |
15/20 Nguyễn Sơn, P. Đông vệ, TP. Thanh Hóa |
2802778775 |
3.480 |
16.000.000 |
3.200 |
4 |
280 |
|
1200 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển BĐS Alpha New |
SN 314 đường Trần Hưng Đạo, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn |
2803021956 |
3.598 |
17.990.909 |
3.598 |
0 |
- |
|
1201 |
C.ty Cổ Phần An Sinh - Khang Nhiên |
Khu phố 3, TT Vân Du, H. Thạch Thành |
2803022300 |
13.599 |
67.995.236 |
13.599 |
0 |
- |
|
1202 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS 36 Land |
Thôn 9, X. Quảng Thái, H. Quảng Xương |
2803022413 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1203 |
C.ty TNHH XNK TM PT XD Phương Đông |
Thôn Thái Bình, X. Hà Thái, H. Hà Trung |
2802826612 |
4.250 |
20.000.000 |
4.000 |
4 |
250 |
|
1204 |
C.ty Cổ Phần Địa Ốc Xứ Thanh |
Số 141 Tân Phong, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2803023350 |
500 |
10.000 |
500 |
0 |
- |
|
1205 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Trí Huệ |
Số 84 Nguyễn Hiệu, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803023488 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1206 |
C.ty cổ phần Kiến Trúc Xây Dựng Ngôi Sao Việt Group |
SN 202 Phố Giắt, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn |
2803023738 |
500 |
1.498.400 |
500 |
0 |
- |
|
1207 |
C.ty TNHH Thương Mại Thiện Tuấn Long |
Thôn Vĩnh Nghi, TT Thọ Xuân, H. Thọ Xuân |
2802855003 |
4.063 |
15.000.000 |
3.000 |
17 |
1.063 |
|
1208 |
C.ty Cổ Phần Tân Thiện Minh Land |
SN 39 Lý Tự Trọng, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803023784 |
6.600 |
33.000.000 |
6.600 |
0 |
- |
|
1209 |
C.ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nam Long |
Lô 89, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2801665017 |
3.546 |
9.680.000 |
1.936 |
23 |
1.610 |
|
1210 |
C.ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Phòng Cháy Chữa Cháy Thủ Đô |
Số 147 Trần Bình Trọng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801668547 |
8.270 |
1.900.000 |
500 |
111 |
7.770 |
|
1211 |
C.ty Cổ phần SX vật liệu XD và Thương mại Huy Hoàng |
Số 106 Lý Thái Tông, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801949178 |
1.234 |
6.170.000 |
1.234 |
0 |
- |
|
1212 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hugo Lee |
Thôn Phú Lý, X. Đại Lộc, H. Hậu Lộc, Thanh Hóa |
2801970469 |
13.323 |
6.300.000 |
1.260 |
193 |
12.063 |
|
1213 |
C.ty Cổ Phần TMvt Tân Hoàng Minh |
SN 124, Khu 6, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
2802181812 |
11.540 |
50.000.000 |
10.000 |
22 |
1.540 |
|
1214 |
C.ty Cổ Phần Khai Thác Việt Nhật Đức |
Số 01, 03 đường Nguyễn Du, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802293322 |
100.420 |
689.000.000 |
100.000 |
6 |
420 |
|
1215 |
Công cổ phần Đầu Tư Và XD Thương Mại Đức Phúc |
Thôn Ninh Phạm, X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương, Thanh Hóa |
2802946652 |
5.150 |
10.000.000 |
2.000 |
45 |
3.150 |
|
1216 |
C.ty TNHH Euro InvesTMent |
SN 12A03 tòa nhà Tecco Towers C, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803023897 |
500 |
2.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1217 |
C.ty TNHH Khoa Học Môi Trường Toàn Cầu |
LKĐS01, đường Đông Sơn, KĐT Euro window Garden City T, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803024065 |
500 |
843.500 |
500 |
0 |
- |
|
1218 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Và TM HT Nga Sơn |
Chợ Thành Mai, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2802965630 |
20.070 |
100.000.000 |
20.000 |
1 |
70 |
|
1219 |
C.ty TNHH Dân Nam |
SN 161, phố Tây Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2800796810 |
2.920 |
9.000.000 |
1.800 |
16 |
1.120 |
|
1220 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Viết Hoa. |
SN 384 đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2800824514 |
6.890 |
25.000.000 |
5.000 |
27 |
1.890 |
|
1221 |
C.ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Hà Bắc |
Thôn Thành Vinh, X. Đông Nam, H. Đông Sơn, Thanh Hóa |
2802844033 |
3.490 |
15.000.000 |
3.000 |
7 |
490 |
|
1222 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Đông Âu |
Số 91, Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801548560 |
55.010 |
232.000.000 |
46.400 |
123 |
8.610 |
|
1223 |
C.ty TNHH Hồng Toán |
SN 29, Khu 7, P. Ba Đình, TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá |
2802057780 |
3.280 |
8.000.000 |
1.600 |
24 |
1.680 |
|
1224 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Du Lịch Hiếu Ngân |
Số 10 Lê Văn Tám, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802508338 |
4.959 |
18.493.000 |
3.699 |
18 |
1.260 |
|
1225 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Đại Dương Xanh |
Phố Trung Sơn, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2802508514 |
9.728 |
47.078.509 |
9.416 |
5 |
313 |
|
1226 |
C.ty TNHH Quang Minh H2T |
SN 106 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2803024555 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
1227 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Địa Ốc Premier Homes |
SN 38 Trịnh Ngọc Điệt, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803027429 |
1.582 |
7.907.595 |
1.582 |
0 |
- |
|
1228 |
C.ty TNHH F5 |
Lô 392 - MBQH 6804, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802537730 |
7.500 |
2.500.000 |
500 |
100 |
7.000 |
|
1229 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng T-Cons |
Nhà ông Lê Văn Diên, xóm 3, thôn Thắng Hải, P. Tĩnh Hải, TX. Nghi Sơn, Thanh Hoá |
2802541977 |
2.140 |
10.000.000 |
2.000 |
2 |
140 |
|
1230 |
C.ty Cổ Phần TMDV Misa |
Phố 3, TT Cành Nàng, H. Bá Thước, Thanh Hóa |
2802542184 |
2.693 |
12.525.973 |
2.505 |
3 |
188 |
|
1231 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trung Anh Phát |
Thôn Đự, X. Thành Thọ, H. Thạch Thành |
2803028327 |
20.000 |
100.000.000 |
20.000 |
0 |
- |
|
1232 |
C.ty Cổ Phần Thiên Đức Nghi Sơn |
TDP Xuân Hòa, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2803028359 |
3.999 |
19.996.890 |
3.999 |
0 |
- |
|
1233 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Bảo Anh |
Số 29 đường Lê Khôi, phố Chiềng Ban 1, TT Lang Chánh, H. Lang Chánh, Thanh Hóa |
2802990468 |
1.009 |
3.797.402 |
759 |
4 |
250 |
|
1234 |
C.ty TNHH BĐS Đại Bắc |
E:3-4-5-6 phố Cao Sơn, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn |
2803028856 |
2.000 |
9.998.449 |
2.000 |
0 |
- |
|
1235 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Đại Lục |
Thôn 6, X. Hoằng Quang, TP. Thanh Hóa |
2803029578 |
1.999 |
9.997.184 |
1.999 |
0 |
- |
|
1236 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Hà Minh |
SN 353 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2803011147 |
2.070 |
9.998.016 |
2.000 |
1 |
70 |
|
1237 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng BĐS Lê Minh 06 |
Lô A168 MB 8018, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2803031601 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1238 |
C.ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tnc |
Cụm công nghiệp Hòa Lộc, X. Hòa Lộc, H. Hậu Lộc |
2803032669 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
|
1239 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư BĐS TAMC |
SN 76 đường Trần Bình Trọng, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803033197 |
1.360 |
6.800.000 |
1.360 |
0 |
- |
|
1240 |
C.ty TNHH Việt Anh Thanh Hóa |
Số 195/11 Trịnh Khả, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803033214 |
40.000 |
200.000.000 |
40.000 |
0 |
- |
|
1241 |
C.ty Cổ Phần Thần Nông Thanh Hóa |
Lô C4- KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800588955 |
19.503 |
78.613.000 |
15.723 |
54 |
3.780 |
|
1242 |
C.ty TNHH Xây Dựng Công Trình Việt Bằng |
Thôn Yên Bái, X. Tế Lợi, H. Nông Cống |
2800351089 |
3.191 |
12.831.000 |
2.566 |
10 |
625 |
|
1243 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Minh Hưng |
Số 15 phố Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800674636 |
14.015 |
37.874.000 |
7.575 |
92 |
6.440 |
|
1244 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Bình Minh |
Nhà N2, chợ đầu mối Đông Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2800148778 |
98.634 |
379.770.000 |
75.954 |
324 |
22.680 |
|
1245 |
C.ty TNHH Đại Ngọc |
Số 978 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2800140680 |
4.208 |
19.992.000 |
3.998 |
3 |
210 |
|
1246 |
C.ty Cổ Phần Vận Tải Xây Dựng Thương Mại Hải Hà |
Lô 8,CCN làng nghề Hà Phong mở rộng, X. Hà Đông, H. Hà Trung |
2801075402 |
7.091 |
23.579.000 |
4.716 |
38 |
2.375 |
|
1247 |
C.ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Hùng Dũng |
Số 10 Nguyễn Khắc Viện, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2801263999 |
1.499 |
3.295.000 |
659 |
12 |
840 |
|
1248 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Trung Tâm Thương Mại Bờ Hồ |
Số 240 Lê Hoàn, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2801577709 |
102.310 |
598.875.000 |
100.000 |
33 |
2.310 |
|
1249 |
C.ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Và Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Đức Huy |
Thôn Thọ Lộc, X. Đồng Lợi, H. Triệu Sơn |
2801668226 |
10.837 |
40.436.000 |
8.087 |
44 |
2.750 |
|
1250 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển BĐS Miền Trung |
Số 412, ngõ 7, thôn Làng Trù, X. Vạn Thiện, H. Nông Cống |
2803033623 |
40.000 |
200.000.000 |
40.000 |
0 |
- |
|
1251 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Khuê Tú |
SN 02, ngõ Nam, đường Lý Nhân Tông, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802522332 |
5.602 |
21.359.000 |
4.272 |
19 |
1.330 |
|
1252 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Minh Th |
Số 119 Lý Nam Đế, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803034419 |
1.900 |
9.500.000 |
1.900 |
0 |
- |
|
1253 |
C.ty TNHH MTV An Ninh |
Thôn Ninh Sơn, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802759846 |
2.483 |
9.615.000 |
1.923 |
8 |
560 |
|
1254 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quảng Long X19 |
Lô S21 - Khu 2, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803035003 |
6.000 |
29.998.868 |
6.000 |
0 |
- |
|
1255 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Core Land |
HH9-60, HH9-61 Dự án số 1 khu trung tâm Thành phố Thanh Hóa, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802781827 |
6.037 |
20.035.000 |
4.007 |
29 |
2.030 |
|
1256 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư BĐS Hùng Nhung |
SN 297 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802850527 |
20.065 |
99.977.000 |
19.995 |
1 |
70 |
|
1257 |
C.ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Nova |
Lô CN-02/01, Nam Khu A - KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2803035099 |
2.999 |
14.995.446 |
2.999 |
0 |
- |
|
1258 |
C.ty TNHH XNK Thương Mại Tân Hoàng Phát |
Lô số C, LK 02-01, KĐT Đông Hải, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802878593 |
4.722 |
19.758.000 |
3.952 |
11 |
770 |
|
1259 |
C.ty TNHH - Tổng C.ty TNC |
Khu tiểu thủ công nghiệp, đường Lê Thánh Tông, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803035250 |
6.400 |
32.000.001 |
6.400 |
0 |
- |
|
1260 |
C.ty TNHH Wonjin K&H |
Khu phố Thành Phú, TT Quán Lào, H. Yên Định |
2803035162 |
2.200 |
11.000.000 |
2.200 |
0 |
- |
|
1261 |
C.ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Thành Nhân |
Tổ dân phố Nam Châu, P. Hải Châu, TX. Nghi Sơn |
2802923743 |
3.164 |
15.121.000 |
3.024 |
2 |
140 |
|
1262 |
C.ty TNHH Đầu Tư, Xây Dựng Cụm Công Nghiệp |
Lô 15, Cụm CN làng nghề Hà Phong, X. Hà Đông, H. Hà Trung |
2802924497 |
692 |
3.149.000 |
630 |
1 |
63 |
|
1263 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Thịnh Đạt |
Tiểu khu 2, TT Thiệu Hóa, H. Thiệu Hoá |
2803036399 |
2.261 |
10.994.386 |
2.199 |
1 |
63 |
|
1264 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Đại Thắng Lợi |
SN 679 Quang Trung, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802931166 |
74.244 |
369.820.000 |
73.964 |
4 |
280 |
|
1265 |
C.ty TNHH May Phú Anh 2 |
Thôn Quần Trúc, X. Khuyến Nông, H. Triệu Sơn |
2803037138 |
2.108 |
10.538.992 |
2.108 |
0 |
- |
|
1266 |
C.ty TNHH MTV Thương Mại Tổng Hợp Th |
Thôn Lọc Trạch, X. Đồng Lợi, H. Triệu Sơn |
2803038124 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1267 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Phúc Thành Invest |
Xóm Trường Sơn, P. Đông Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2803018047 |
64.645 |
320.776.000 |
64.155 |
7 |
490 |
|
1268 |
C.ty TNHH Mạnh Huynh |
Thôn Tân Lập, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803038149 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
1269 |
C.ty Cổ Phần Cây Xanh Phúc Lộc Thanh Hoá |
Thôn Yên Trung, X. Hợp Lý, H. Triệu Sơn |
2803024996 |
4.174 |
17.121.000 |
3.424 |
12 |
750 |
|
1270 |
C.ty TNHH XD - Vt Hưng Vượng Phát |
Thôn Giang Tây, X. Quảng Lưu, H. Quảng Xương |
2803033292 |
3.306 |
13.732.000 |
2.746 |
8 |
560 |
|
1271 |
C.ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng An Đông |
Thôn Vũ Thượng, X. Xuân Lập, H. Thọ Xuân |
2803039417 |
2.000 |
9.999.902 |
2.000 |
- |
- |
|
1272 |
C.ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Tân Sơn |
Khu làng nghề, TT Yên Lâm, H. Yên Định |
2800177296 |
23.761 |
115.054.000 |
23.011 |
12 |
750 |
|
1273 |
C.ty Cổ Phần Công Nghiệp Thuỷ Sản Nam Thanh |
Khu phố Trung Thịnh, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2800122748 |
3.220 |
- |
- |
46 |
3.220 |
|
1274 |
C.ty TNHH Thương Mại Lan Sơn |
Lô 47-48 KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2801054466 |
34.051 |
145.054.000 |
29.011 |
72 |
5.040 |
|
1275 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh BĐS |
Lô 27 khu liên kề, đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TPTH |
2801409768 |
80.407 |
400.633.000 |
80.127 |
4 |
280 |
|
1276 |
C.ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Sản Xuất P&T |
Phố Tân Cộng, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2801698679 |
789 |
3.595.000 |
719 |
1 |
70 |
|
1277 |
C.ty TNHH Tám Tiến |
SN 128, Phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801902821 |
23.261 |
67.304.000 |
13.461 |
140 |
9.800 |
|
1278 |
C.ty TNHH MTV Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa |
Khu phố Sao Đỏ, TT Thống Nhất, H. Yên Định |
2801971744 |
125.188 |
1.198.235.000 |
100.000 |
403 |
25.188 |
|
1279 |
C.ty TNHH Ô Tô An Phúc |
Km325, đường tránh thành phố, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802454724 |
2.836 |
13.482.434 |
2.696 |
2 |
140 |
|
1280 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư TM Và DV Phúc Anh |
Đội 11, X. Tân Ninh, H. Triệu Sơn |
2802530679 |
3.021 |
14.165.000 |
2.833 |
3 |
188 |
|
1281 |
C.ty Cổ Phần Toàn Gia TH |
Lô 27 KCN Tây Bắc Ga (GĐ 2), P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802531513 |
4.106 |
19.130.000 |
3.826 |
4 |
280 |
|
1282 |
C.ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Trung Vạn Phát |
SN 118 Lê Huy Toán, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2803039720 |
2.000 |
9.997.727 |
2.000 |
0 |
- |
|
1283 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Quân |
Thôn Đoàn Kết, X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn |
2802763352 |
2.626 |
7.881.000 |
1.576 |
15 |
1.050 |
|
1284 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đo Đạc Địa Chính Miền Trung |
HH 21-12A KĐT Vinhome, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2803040003 |
12.000 |
60.000.000 |
12.000 |
0 |
- |
|
1285 |
C.ty cổ phần Thương Mại Và Dịch Vụ BĐS Lam Sơn - Sao Vàng |
Thôn 15, X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân |
2803040370 |
600 |
3.000.000 |
600 |
0 |
- |
|
1286 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Du Lịch THC |
Khu phố Hồng Thắng, đường Hồ Xuân Hương, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn |
2802926247 |
4.751 |
23.056.000 |
4.611 |
2 |
140 |
|
1287 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Đông Phát |
Số 1A/17, phố Quang Trung, đường Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802947575 |
10.349 |
49.997.000 |
9.999 |
5 |
350 |
|
1288 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính 383 |
P1207, Tầng 12 chung cư Đông Bắc 81, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2803040490 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1289 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Địa Ốc Xanh |
Lô A168 MB8018, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2802988451 |
2.339 |
9.945.000 |
1.989 |
5 |
350 |
|
1290 |
C.ty Cổ Phần Đào Tạo Giáo Dục Quốc Tế Mđc |
SN 26 Đường Nguyễn Hữu Khiếu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803041078 |
1.999 |
9.995.362 |
1.999 |
0 |
- |
|
1291 |
C.ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và XNK Hqd |
Khu Đồng Chợ, Tiểu Khu 6, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2803041247 |
600 |
3.000.000 |
600 |
0 |
- |
|
1292 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Thanh Bình |
Căn 5E, tầng 5 Chung cư Louis, số 30 Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803041423 |
934 |
4.671.428 |
934 |
0 |
- |
|
1293 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Bông Sen Xanh |
SN 178 Lê Huy Toán, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2803041920 |
1.900 |
9.500.000 |
1.900 |
0 |
- |
|
1294 |
C.ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Đông Hà |
Số 02/09 Quyết Thắng, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2803041670 |
1.999 |
9.995.797 |
1.999 |
0 |
- |
|
1295 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Dịch Vụ Đất Đai 36 |
SN 37 tiểu khu Lê Xá 1, TT Nông Cống, H. Nông Cống |
2803042152 |
2.000 |
9.999.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1296 |
C.ty TNHH An Toàn Lao Động Thanh Hóa |
Số 14 Điện Cơ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2803042762 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1297 |
C.ty Cổ Phần Group Euro InvesTMent |
SN 164 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2803043903 |
5.040 |
25.200.000 |
5.040 |
0 |
- |
|
1298 |
C.ty TNHH Tuyết Long |
74 Đinh Công Tráng, Ba Đình TP. Thanh Hóa |
2800633460 |
9.754 |
43.169.050 |
8.634 |
16 |
1.120 |
|
1299 |
Tổng C.ty cổ phần ĐTXD Minh Tuấn |
Số 45 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800177514 |
108.260 |
1.182.244.928 |
100.000 |
118 |
8.260 |
|
1300 |
C.ty TNHH Phương Linh |
SN 31 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2801072828 |
91.391 |
285.803.062 |
57.161 |
489 |
34.230 |
|
1301 |
C.ty TNHH Đầu Tư Nghi Sơn Việt Nam |
Thôn Bắc Hải, X. Hải Thượng, H. TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802446106 |
93.486 |
453.077.804 |
90.616 |
41 |
2.870 |
|
1302 |
C.ty TNHH Lộc Thành Phát Th |
Số 01A/68 đường Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2803044167 |
5.000 |
25.000.000 |
5.000 |
0 |
- |
|
1303 |
C.ty TNHH Sunny Apparel |
Tiểu khu 3, TT Hà Trung, H. Hà Trung, Thanh Hóa |
0107893123 |
34.720 |
24.224.927 |
4.845 |
478 |
29.875 |
|
1304 |
C.ty TNHH Lnad |
Số 42 Trịnh Khả, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2803044784 |
40.000 |
200.000.000 |
40.000 |
0 |
- |
|
1305 |
C.ty cổ phần Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Kp Phúc Thịnh |
Làng Trạc, X. Phúc Thịnh, H. Ngọc Lặc |
2802475763 |
10.097 |
50.135.233 |
10.027 |
1 |
70 |
|
1306 |
C.ty TNHH TM&ĐT Xây Dựng Sơn Nam |
Thôn Bắc Hải, X. Hải Thượng, TX. Nghi Sơn, Thanh Hoá |
2802548901 |
10.038 |
31.639.193 |
6.328 |
53 |
3.710 |
|
1307 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Thanh Hóa |
Lô 25 LK 10 KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802867866 |
4.852 |
22.161.905 |
4.432 |
6 |
420 |
|
1308 |
C.ty cổ phần TM Tổng Hợp Đại Quân |
Thôn Khang Thọ Hưng, X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2802572083 |
6.164 |
28.634.000 |
5.727 |
7 |
438 |
|
1309 |
C.ty TNHH TM Đầu Tư BĐS Đại Lộc |
Quốc lộ 1A, thôn Quyết Thắng, X. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2802669663 |
40.220 |
199.701.000 |
39.940 |
4 |
280 |
|
1310 |
C.ty TNHH Thủy Sản Lnad |
Số 42 Trịnh Khả, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2803045386 |
40.000 |
200.000.000 |
40.000 |
0 |
- |
|
1311 |
C.ty cổ phần Chăn Nuôi Pg Lam Sơn |
Thôn Châu, X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
2802570128 |
5.858 |
28.666.299 |
5.733 |
2 |
125 |
|
1312 |
C.ty TNHH Sqp Việt Nam |
Tổ dân phố Liên Vinh, P. Tĩnh Hải, TX. Nghi Sơn |
2803045989 |
500 |
2.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1313 |
C.ty cổ phần ĐT Dịch Vụ Hcr |
Căn LK 20-05,06 Khu dịch vụ FLC Sầm Sơn, P. Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
2802834589 |
2.230 |
10.102.083 |
2.020 |
3 |
210 |
|
1314 |
C.ty Cổ Phần Miền Trung Royal |
27 Cửa Tả, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2803046333 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1315 |
C.ty TNHH Trang Trại Eco - Như Xuân |
Thôn Đồng Trình, X. Xuân Hoà, H. Như Xuân |
2802837283 |
10.062 |
49.686.888 |
9.937 |
2 |
125 |
|
1316 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thuận Thiên |
SN 644 Dã Tượng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802839989 |
9.171 |
44.806.374 |
8.961 |
3 |
210 |
|
1317 |
C.ty Cổ Phần Bình Minh Xanh Group |
Thôn Hợp Nhất, X. Thanh Tân, H. Như Thanh |
2802909273 |
625 |
129.629 |
500 |
2 |
125 |
|
1318 |
C.ty Cổ Phần Đo Đạc Bản Đồ Và Tư Vấn Đất Đai Tài Nguyên Môi Trường Hưng Thịnh |
Đường Tiên Phước, Tiểu khu Ba Đình, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn |
2802927265 |
12.807 |
59.970.247 |
11.994 |
13 |
813 |
|
1319 |
C.ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Song Dương |
Thôn Cò Con, X. Hạ Trung, H. Bá Thước |
2803049528 |
1.000 |
5.000.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
1320 |
C.ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Xây Dựng Gia Bảo |
Phố Đồng Tâm 2, X. Thiết ống, H. Bá Thước |
2803049711 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1321 |
C.ty Cổ Phần Khoáng Sản Nam Thanh Hóa |
Tổ Dân Phố Hữu Lộc, P.Trúc Lâm, TX. Nghi Sơn |
2803049905 |
500 |
1.000.000 |
500 |
0 |
- |
|
1322 |
C.ty TNHH Đầu Tư BĐS Thịnh Phát Land |
Số 412, Ngõ 7, thôn Làng Trù, X. Vạn Thiện, H. Nông Cống |
2803050361 |
60.000 |
300.000.000 |
60.000 |
0 |
- |
|
1323 |
C.ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Thanh Tùng |
Đường Lê Thế Long, Cụm công nghiệp Đông Tiến, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn, Thanh Hóa |
2800550285 |
18.789 |
70.493.548 |
14.099 |
67 |
4.690 |
|
1324 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Tân Thành Phát |
Tầng 3 Chợ Tây Thành, số 288 đường Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800586669 |
16.671 |
59.206.751 |
11.841 |
69 |
4.830 |
|
1325 |
C.ty TNHH Thanh Trung |
SN 191 - 193 Lê Hoàn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800525257 |
5.885 |
25.925.718 |
5.185 |
10 |
700 |
|
1326 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Trường Xuân - At |
SN 90, đường Lê Văn An, KĐTM Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801954393 |
21.528 |
102.037.524 |
20.408 |
16 |
1.120 |
|
1327 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Htbcons |
Thôn Tiền Thịnh, X. Quảng Đức, H. Quảng Xương |
2803050890 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1328 |
C.ty Cổ Phần Vnwater Hoằng Hóa |
Tầng 1 Tòa nhà Việt Thanh VNC, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802748530 |
19.829 |
90.044.134 |
18.009 |
26 |
1.820 |
|
1329 |
C.ty Cổ Phần Ô Tô Phong Sơn |
Số 631 Lê Lai, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802926776 |
8.051 |
31.504.138 |
6.301 |
25 |
1.750 |
|
1330 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quang Trung |
Số 208 Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2800136331 |
23.642 |
100.010.835 |
20.002 |
52 |
3.640 |
|
1331 |
C.ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Techco |
Số 116 đường Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800150304 |
20.706 |
100.380.929 |
20.076 |
9 |
630 |
|
1332 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Ô Tô Quang Trung |
Số 92 Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802150758 |
25.940 |
95.051.277 |
19.010 |
99 |
6.930 |
|
1333 |
C.ty TNHH Minh Phương Star |
SN 138 Lý Nam Đế, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802960047 |
4.216 |
20.030.704 |
4.006 |
3 |
210 |
|
1334 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Vngreen |
KCN số 2 - Khu KT Nghi Sơn, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn |
2803050971 |
500 |
1.000.284 |
500 |
0 |
- |
|
1335 |
C.ty TNHH Đầu Tư Giáo Dục Sapien Thanh Hóa |
Khu công cộng Bắc Sơn, đường Lý Tự Trọng, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803051862 |
20.180 |
100.899.000 |
20.180 |
0 |
- |
|
1336 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sơn Trang St |
Thôn Quần Trúc, X. Khuyến Nông, H. Triệu Sơn |
2803052016 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1337 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Việt 5 |
Số 18 Lê Hồng Sơn, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2803052295 |
4.799 |
23.996.831 |
4.799 |
0 |
- |
|
1338 |
C.ty TNHH Đức Trọng Nghi Sơn |
Thôn hà Bắc, Hải Hà, TX. Nghi Sơn, TH |
2802810901 |
5.000 |
25.000.000 |
5.000 |
|
- |
|
1339 |
C.ty cổ phần Cấp Nước Sông Chu |
Lô 08+09, TM2 KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802811292 |
5.000 |
25.000.000 |
5.000 |
|
- |
|
1340 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tùng Linh |
Thôn Cựu Tự, X. Đông Hòa, H. Đông Sơn |
2802867954 |
6.544 |
21.169.051 |
4.234 |
33 |
2.310 |
|
1341 |
C.ty TNHH Miju Vina |
Đội 5, X. Nga Thủy, H. Nga Sơn, Thanh Hóa |
2802582243 |
52.337 |
27.935.487 |
5.587 |
748 |
46.750 |
|
1342 |
C.ty cổ phần ĐT Phát Triển Đô Thị & KCN Việt Nam |
05/154 đường Nguyễn Tĩnh, P. Đông hương TP. Thanh Hóa |
2802857554 |
19.995 |
99.973.546 |
19.995 |
0 |
- |
|
1343 |
C.ty TNHH Tiến Hiền 68 |
Thôn 4, X. Hoằng Trinh, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2802912759 |
1.999 |
9.996.520 |
1.999 |
0 |
- |
|
1344 |
C.ty TNHH Lý Oanh |
Thôn 4, X. Hoằng Trinh, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2802912741 |
2.999 |
14.996.000 |
2.999 |
0 |
- |
|
1345 |
C.ty cổ phần Dinh Dưỡng Vrg |
Phòng 306 H2, Chung cư Phú Sơn, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802951317 |
1.964 |
9.820.000 |
1.964 |
0 |
- |
|
1346 |
C.ty cổ phần Thủy Sản Vinatom |
Số 39B Ngô Thì Nhậm, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2802812835 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
|
1347 |
C.ty TNHH Đầu Tư XD Và Phát Triển Trung Sơn |
Lô N2, N3 KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802931141 |
59.984 |
299.920.000 |
59.984 |
0 |
- |
|
1348 |
C.ty TNHH Phú Lĩnh Vina |
SN 09/39 đường Cù Chính Lan, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2802959588 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
1349 |
C.ty cổ phần Hc Cường Thịnh |
BT5, KĐT xanh, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803010263 |
20.000 |
100.000.000 |
20.000 |
0 |
- |
|
1350 |
C.ty cổ phần XNK TM Và DV Tổng Hợp Hiếu Tình |
Số 200 Khu 1, TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
2803032725 |
5.000 |
25.000.000 |
5.000 |
0 |
- |
|
1351 |
C.ty Cổ Phần Dạ Lan |
Số 01 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800569977 |
34.953 |
140.462.771 |
28.093 |
98 |
6.860 |
|
1352 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư DVTM Ngọc Diệp |
Số 71+73 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802945514 |
3.289 |
15.046.827 |
3.009 |
4 |
280 |
|
1353 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Tp Việt Nam |
Thôn Poọng, X. Giao Thiện, H. Lang Chánh |
2802922972 |
3.120 |
14.975.287 |
2.995 |
2 |
125 |
|
1354 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Hoàng Gia |
Thôn Ngọ, X. Tiến Lộc, H. Hậu Lộc, Thanh Hoá. |
0106097062 |
125 |
- |
- |
2 |
125 |
|
1355 |
C.ty Cổ Phần Điện Máy Xăng Dầu Trần Phú |
Số 157, Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802420820 |
10.021 |
42.054.367 |
8.411 |
23 |
1.610 |
|
1356 |
C.ty Cổ Phần ĐTXD Sao Mai |
Lô 04,LK5-1 KĐT mới Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802982114 |
710 |
200 |
500 |
3 |
210 |
|
1357 |
C.ty Cổ Phần Lương Thực Thanh Hóa |
Số 211 đường Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801130678 |
7.780 |
32.950.461 |
6.590 |
17 |
1.190 |
|
1358 |
C.ty Cổ Phần Nước Và Môi Trường Anh Phát |
Lô 09 KCN Đình Hương - Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800754465 |
15.215 |
74.675.277 |
14.935 |
4 |
280 |
|
1359 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thương Mại Đối Tác Chính |
Khu phố Xuân Lai, TT Bến Sung, H. Như Thanh, Thanh Hóa |
2803024717 |
13.251 |
50.007.000 |
10.001 |
52 |
3.250 |
|
1360 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tây Đô |
Phố Mới, TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2800786996 |
11.901 |
58.253.481 |
11.651 |
4 |
250 |
|
1361 |
C.ty Cổ Phần Trung Á |
P213 - Tòa nhà CT2 - Hợp Lực Tower, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800800168 |
5.357 |
16.636.101 |
3.327 |
29 |
2.030 |
|
1362 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng - Thủy Lợi Thanh Hóa |
Số 209 Đường Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2800995823 |
2.606 |
10.228.186 |
2.046 |
8 |
560 |
|
1363 |
C.ty cổ phần Khai Thác Khoáng Sản Thịnh Phát |
Cụm công nghiệp Vĩnh Minh, X. Vĩnh Minh, H. Vĩnh Lộc |
2802608773 |
10.081 |
49.778.280 |
9.956 |
2 |
125 |
|
1364 |
C.ty TNHH Công Nghệ Việt Phương |
Lô D1, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801172283 |
20.358 |
65.738.751 |
13.148 |
103 |
7.210 |
|
1365 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phúc Hải |
Thôn 1, X. Quảng Bình, H. Quảng Xương |
2802931134 |
4.155 |
18.323.370 |
3.665 |
7 |
490 |
|
1366 |
C.ty TNHH Đầu Tư Trang Trại An Hưng |
SN 11, Đường Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802891001 |
12.070 |
60.000.000 |
12.000 |
1 |
70 |
|
1367 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Duy Sơn |
SN 43, đường Lương Đình Của, khu phố 5, P. Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2802853447 |
4.490 |
19.998.000 |
4.000 |
7 |
490 |
|
1368 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Hợp Lực |
SN 29 đường Đoàn Thị Điểm, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2800470953 |
36.700 |
163.199.307 |
32.640 |
58 |
4.060 |
|
1369 |
C.ty TNHH Gia Huy Plaza |
Thôn Phú Xá, X. Xuân Lập, H. Thọ Xuân |
2802676692 |
11.247 |
49.984.000 |
9.997 |
20 |
1.250 |
|
1370 |
C.ty TNHH Hoàng Tuấn |
KCN và đô thị Hoàng Long, P. Long Anh, TP. Thanh Hóa |
2800715307 |
137.030 |
514.600.553 |
100.000 |
529 |
37.030 |
|
1371 |
C.ty TNHH Năng Lượng Xanh Tuấn Minh |
Lô 49, Liền kề 6, KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802874944 |
4.472 |
16.060.225 |
3.212 |
18 |
1.260 |
|
1372 |
C.ty TNHH Phú Sơn |
SN 310 Phố Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800790470 |
13.462 |
61.712.408 |
12.342 |
16 |
1.120 |
|
1373 |
C.ty TNHH Phượng Hoàng Hàm Rồng |
Hồ Kim Quy, làng Đông Sơn, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2803013063 |
640 |
604.000 |
500 |
2 |
140 |
|
1374 |
C.ty TNHH Tổng Hợp Sơn Phú |
Lô 23 MBQH số 34, đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TPTH |
2801173978 |
3.585 |
16.523.386 |
3.305 |
4 |
280 |
|
1375 |
C.ty TNHH Việt Phương |
Số 129 Trần Phú, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800150819 |
30.741 |
140.402.699 |
28.081 |
38 |
2.660 |
|
1376 |
C.ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Phương Đông |
Số 202 đường Lê Lợi, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
2800518813 |
16.153 |
62.914.541 |
12.583 |
51 |
3.570 |
|
1377 |
CN Thanh Hóa - C.ty TNHH Liên Doanh Nguyên Liệu Giấy Nghệ An PP |
KCN số 1, Khu KT Nghi Sơn, P. Mai Lâm, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2900594286-001 |
38.146 |
154.682.000 |
30.936 |
103 |
7.210 |
|
1378 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - CN Sầm Sơn |
Số 02 Đường Đoàn Thị Điểm, P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
0100111948-125 |
10.080 |
- |
- |
144 |
10.080 |
|
1379 |
Văn Phòng Công Chứng Lê Thị Kim Thanh |
Số 14 đại lộ Lê Lợi, phố Hòa Bình, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802833666 |
990 |
1.428.000 |
500 |
7 |
490 |
|
1380 |
C.ty TNHH TM Phú Qúy |
Số 675A, Đ. Bà Triệu, P.Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800788104 |
3.383 |
13.415.000 |
2.683 |
10 |
700 |
|
1381 |
C.ty TNHH Xây Dựng Thành Hiệu |
Thôn Tam Xuyên, X. Đông Khê, H. Đông Sơn, Thanh Hóa |
2803032122 |
4.000 |
20.001.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1382 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và XD Hạ Tầng Xanh |
H13, Khu 1, Phố Bình Minh, Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802176435 |
16.450 |
39.200.000 |
7.840 |
123 |
8.610 |
|
1383 |
C.ty cổ phần ĐT Hạ Tầng KCN Miền Bắc |
Lô 100 đường Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2801421959 |
6.744 |
30.919.000 |
6.184 |
8 |
560 |
|
1384 |
CN C.ty cổ phần BH Petrolimex Thanh Hoá |
Số 599 đường Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
0100110768-015 |
1.050 |
- |
- |
15 |
1.050 |
Hạch toán phụ thuộc |
1385 |
Ngân hàng TM cổ phần ĐT Và PT Việt Nam - CN Lam Sơn |
Lô số 10-11 Đường Phạn Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
0100150619-167 |
5.390 |
- |
- |
77 |
5.390 |
Hạch toán phụ thuộc |
1386 |
Phòng Công Chứng Số 2 TH |
Phố Lê Lợi, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2800709198 |
250 |
- |
- |
4 |
250 |
Hạch toán phụ thuộc |
1387 |
C.ty cổ phần Hợp Tác LĐ Quốc Tế Vinaco |
số 51 LK10 KĐTM, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802378706 |
3.459 |
5.046.000 |
1.009 |
35 |
2.450 |
|
1388 |
C.ty TNHH MTV Plaines |
Số 479 Khu phố Lê Lai, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2803038163 |
5.000 |
25.000.000 |
5.000 |
0 |
- |
|
1389 |
C.ty TNHH 888 |
Thôn Hợp Phương, X. Quảng Hợp, H. Quảng Xương, TP. Thanh Hóa |
2801815008 |
106.080 |
119.498.000 |
23.900 |
1174 |
82.180 |
|
1390 |
C.ty TNHH Hoàng Đức Tiến |
Số 239, Nguyễn Tĩnh, P. Đông Hương, TP.Thanh Hóa |
2802310987 |
17.589 |
79.895.000 |
15.979 |
23 |
1.610 |
|
1391 |
C.ty cổ phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Thanh Hóa |
Thửa đất số 58, đại lộ Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802832951 |
6.915 |
34.573.000 |
6.915 |
|
- |
|
1392 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Và Thương Mại Thanh Hóa |
Lô D4 KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800547677 |
13.120 |
57.549.000 |
11.510 |
23 |
1.610 |
|
1393 |
C.ty TNHH Vĩnh Quang |
Lô CC3-6, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800721491 |
11.470 |
32.498.000 |
6.500 |
71 |
4.970 |
|
1394 |
C.ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Bình Minh |
Số 23 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800789098 |
7.562 |
29.408.000 |
5.882 |
24 |
1.680 |
|
1395 |
C.ty TNHH Huy Hoàng |
Số 226 Quang Trung, P Ngọc trạo TP. Thanh Hóa |
2800657630 |
23.684 |
101.969.000 |
20.394 |
47 |
3.290 |
|
1396 |
C.ty TNHH Flamingo Hải Tiến |
Tầng 5, tòa nhà Viettel, Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
0101541887 |
104.760 |
2.442.786.000 |
100.000 |
68 |
4.760 |
|
1397 |
C.ty Cổ Phần Xuân Tiến Hưng |
Số 68 Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800960436 |
58.433 |
289.015.000 |
57.803 |
9 |
630 |
|
1398 |
C.ty TNHH Nội Thất Tiến Mùi |
Số 274 Trường Thi, P. Trương Thi, TP. Thanh Hóa |
2801023147 |
1.914 |
7.469.000 |
1.494 |
6 |
420 |
|
1399 |
C.ty Cổ Phần Giống Gia Súc Thanh Ninh |
Khu phố 8, P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2801135891 |
3.342 |
14.258.000 |
2.852 |
7 |
490 |
|
1400 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt Hưng |
Số 09B Hoàng Xuân Viện, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801292189 |
107.770 |
811.024.000 |
100.000 |
111 |
7.770 |
|
1401 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Phú Sơn |
Số 430 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801281638 |
11.495 |
48.023.000 |
9.605 |
27 |
1.890 |
|
1402 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Hạ Tầng Huy Hoàng |
Lô 273 Đông Bắc Ga II, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801401776 |
7.281 |
22.054.000 |
4.411 |
41 |
2.870 |
|
1403 |
C.ty TNHH Xây Dựng & TMDV Tuấn Hải |
SN 07 đường Lê Thị Hoa, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
5000818877 |
2.240 |
10.852.000 |
2.170 |
1 |
70 |
|
1404 |
C.ty TNHH L & B Vina |
Thôn Đoài, Km14 Km 217, Thôn Đoài, X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
2802515293 |
17.586 |
11.368.000 |
2.274 |
245 |
15.313 |
|
1405 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng - Phát Triển Nhà 379 |
Phố Bào Ngoại, P. Đông Hương, TP Thanh Hóa |
2802830111 |
61.796 |
303.728.000 |
60.746 |
15 |
1.050 |
|
1406 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Ngân Hiển |
Lô 06 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802870805 |
1.593 |
4.813.000 |
963 |
9 |
630 |
|
1407 |
C.ty Cổ Phần Ô Tô Mg Thanh Hóa |
Số 445 Lê Lai, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802919680 |
28.839 |
121.445.000 |
24.289 |
65 |
4.550 |
|
1408 |
Ngân hàng TMcổ phần Ngoại Thương Vn - CN Nghi Sơn |
Thôn Nam Yến, X. Hải Yến, TX. Nghi Sơn, TH |
0100112437- 169 |
2.660 |
- |
- |
38 |
2.660 |
Đơn vị hạch toán phụ thuộc |
1409 |
C.ty XD & TM Quý Quyền |
Lô A15, Khu A2, KĐT và CN Hoằng Long, X. Hoằng Long, TP. Thanh Hóa |
2800622469 |
30.847 |
144.435.000 |
28.887 |
28 |
1.960 |
|
1410 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Thành |
Phố Nam Hưng, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá, |
2800656355 |
6.747 |
16.933.000 |
3.387 |
48 |
3.360 |
|
1411 |
C.ty TNHH Thanh Bình |
Số 575 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800136074 |
2.233 |
10.113.000 |
2.023 |
3 |
210 |
|
1412 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thịnh Phát |
Số 21, Lê Hữu Lập, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800403097 |
8.467 |
30.787.000 |
6.157 |
33 |
2.310 |
|
1413 |
C.ty Cổ Phần TvĐT Xây Dựng Thống Nhất |
Số 21 Đội CungP. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2801219340 |
5.876 |
19.582.000 |
3.916 |
28 |
1.960 |
|
1414 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Mạnh Hùng |
Số 58 Tây Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800788591 |
1.297 |
4.733.000 |
947 |
5 |
350 |
|
1415 |
C.ty TNHH Huy Hùng |
Số 62 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800589500 |
2.818 |
13.391.000 |
2.678 |
2 |
140 |
|
1416 |
C.ty cổ phần Vật Tư Tổng Hợp TH |
Số 753 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800113535 |
18.384 |
88.771.000 |
17.754 |
9 |
630 |
|
1417 |
C.ty cổ phần Giống Cây Trồng Miền Bắc |
Số 90 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2500264766- 001 |
2.884 |
8.821.000 |
1.764 |
16 |
1.120 |
|
1418 |
C.ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Y Tế Thanh Hóa |
Số 35 Ngô Quyền, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802495777 |
4.279 |
20.345.000 |
4.069 |
3 |
210 |
|
1419 |
C.ty cổ phần TV&XD Hoàng Vũ |
SN 40 No1 Đông Bắc Ga, TP. Thanh Hóa |
2800945854 |
6.995 |
24.126.000 |
4.825 |
31 |
2.170 |
|
1420 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Thành Phát |
Tầng 4 số 490 Đại lộ Lê Lợi, Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802421302 |
75.216 |
373.978.000 |
74.796 |
6 |
420 |
|
1421 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Và BĐS Ruby Group |
Đường Nguyễn Duy Hiệu, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2800144685 |
20.000 |
100.000.000 |
20.000 |
0 |
- |
|
1422 |
Ngân hàng TM cổ phần Ngoại Thương - CN Thanh Hóa |
Số 05, đường Phan Chu Trinh, TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá |
0100112437- 078 |
3.150 |
- |
- |
45 |
3.150 |
|
1423 |
Ngân hàng TM cổ phần Ngoại Thương - CN Nghi Sơn Thanh Hóa |
P. Hải Yến, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
0100112437-169 |
1.400 |
- |
- |
20 |
1.400 |
|
1424 |
C.ty cổ phần DV Phát Triển Rừng Xanh |
Lô F38K1, bắc đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802780051 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1425 |
C.ty TNHH ĐTPT Hạ Tầng Sầm Sơn |
Phố Hồng Hải, P Quảng Vinh, TP Sầm Sơn |
2802806736 |
4.200 |
21.000.000 |
4.200 |
0 |
- |
|
1426 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Đông |
Số 405 Ngô Quyền, Trung Sơn, TP Sầm Sơn |
2802805154 |
20.063 |
99.965.743 |
19.993 |
1 |
70 |
|
1427 |
C.ty cổ phần ĐTXD An Phú Hưng |
Lô 3 E2 KĐT Bắc cầu Hạc, Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802815642 |
4.407 |
13.983.703 |
2.797 |
23 |
1.610 |
|
1428 |
C.ty cổ phần Hải Tiến Skyline |
Thôn Quang Trung, X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa |
2802823971 |
13.200 |
66.000.000 |
13.200 |
0 |
- |
|
1429 |
C.ty Cổ Phần Kỹ Thuật Hạ Tầng Công Nghệ CTT |
KCN làng nghề X. Hà Phong, H. Hà Trung |
2802853888 |
10.000 |
50.000.000 |
10.000 |
0 |
- |
|
1430 |
C.ty cổ phần Vôi Công Nghiệp Trường Phúc |
Thôn Tam Sơn, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2802925074 |
17.800 |
89.000.000 |
17.800 |
0 |
- |
|
1431 |
C.ty cổ phầnfantastic International Thanh Hóa |
Lô 40 MBQH 530, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2802965528 |
12.000 |
60.000.000 |
12.000 |
0 |
- |
|
1432 |
C.ty cổ phần ĐTXD Và DVTM Thanh Tùng |
Số 49A Tân Thảo, Trần Phú, Phú Sơn TP. Thanh Hóa |
2802915446 |
640 |
1.996.484 |
500 |
2 |
140 |
|
1433 |
C.ty TNHH MTV Đầu Tư Minh Cường |
Tổ dân phố Vinh Tiến, P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802522389 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1434 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - CN Thanh Hóa |
Số 17, Phan Chu Chinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
0100111948- 017 |
13.440 |
- |
- |
192 |
13.440 |
|
1435 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Hồng Hà |
SN 286 đường Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800138762 |
12.455 |
52.824.000 |
10.565 |
27 |
1.890 |
|
1436 |
C.ty TNHH Mai Linh Thanh Hoá |
Số 298 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2800588828 |
59.448 |
245.091.000 |
49.018 |
149 |
10.430 |
|
1437 |
C.ty TNHH Nam Trung |
SN 115 đường Lý Thái Tông, khu Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ |
2800830557 |
8.467 |
26.933.000 |
5.387 |
44 |
3.080 |
|
1438 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cử Nga |
Xóm Quang, P. Đông Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800530031 |
33.268 |
145.340.000 |
29.068 |
60 |
4.200 |
|
1439 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Kiên Cường |
Thôn Đình Cường, X. Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa |
2801135429 |
16.129 |
75.044.000 |
15.009 |
16 |
1.120 |
|
1440 |
Cn C.ty TNHH Mai Linh - Willer |
Số 298 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
0314738398- 001 |
- |
- |
- |
|
- |
|
1441 |
C.ty TNHH XD - TM Hạnh Duy |
Số 203 Nguyễn Huệ, P. Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2800831208 |
8.176 |
25.480.000 |
5.096 |
44 |
3.080 |
|
1442 |
C.ty TNHH Bình Minh |
Số 03 Nguyễn Văn Cừ, P. Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn |
2800720258 |
21.328 |
94.038.000 |
18.808 |
36 |
2.520 |
|
1443 |
C.ty Bảo Minh Thanh Hóa |
Số 753 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
0300446973-018 |
1.260 |
- |
- |
18 |
1.260 |
CN hạch toán phụ thuộc |
1444 |
C.ty Bảo Việt Nhân Thọ Thanh Hóa |
Số 666 Bà Triệu, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
0102641429-054 |
2.170 |
- |
- |
31 |
2.170 |
CN hạch toán phụ thuộc |
1445 |
Ngân hàng TMcổ phần Hàng Hải Việt Nam - CN Thanh Hóa |
Lô 02 - 03 Khu nhà liền kề Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
0200124891-030 |
910 |
- |
- |
13 |
910 |
CN hạch toán phụ thuộc |
1446 |
C.ty TNHH XD & TM Anh Hoà |
SN 10 Trần Xuân Soạn, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800841076 |
4.790 |
18.352.000 |
3.670 |
16 |
1.120 |
|
1447 |
C.ty cổ phần Du Lịch Thanh Hóa |
Số 25A Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2800115518 |
2.211 |
6.504.000 |
1.301 |
13 |
910 |
|
1448 |
C.ty cổ phần chế biến Thuỷ Sản Thanh Hoá |
Số 149 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800787728 |
3.407 |
10.737.000 |
2.147 |
18 |
1.260 |
|
1449 |
C.ty cổ phần Thiết Bị Giáo Dục Hồng Đức |
Lô C, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800799716 |
36.118 |
100.088.000 |
20.018 |
230 |
16.100 |
|
1450 |
C.ty TNHH TM Sơn Thanh Phong |
SN 401 Đường Lê Hoàn, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800136229 |
56.960 |
237.549.000 |
47.510 |
135 |
9.450 |
|
1451 |
C.ty TNHH Tân Nam Phong |
Khu A KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800815365 |
13.972 |
50.260.000 |
10.052 |
56 |
3.920 |
|
1452 |
C.ty cổ phần Đầu Tư & XD Quang Vinh |
Số 685 đường Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800720226 |
11.994 |
51.920.000 |
10.384 |
23 |
1.610 |
|
1453 |
C.ty cổ phần PNL Phong Nguyên |
Số 337 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802393038 |
19.198 |
65.541.000 |
13.108 |
87 |
6.090 |
|
1454 |
C.ty cổ phần DV Và Tiếp Thị GTVT Việt Nam - Vietravel - CN Thanh Hóa |
Số 109 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
0300465937-043 |
630 |
- |
- |
9 |
630 |
CN hạch toán phụ thuộc |
1455 |
C.ty TNHH Khí Công Nghiệp Việt Nam Thanh Hóa |
Khu TM2, khu CN Đình Hương, Tây Bắc Ga(Giai đoạn 2), P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802534183 |
4.160 |
13.801.000 |
2.760 |
20 |
1.400 |
|
1456 |
C.ty cổ phần Kỹ Thuật CN Thiên Phước |
Số 55 Đại lộ Lê Lợi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802549623 |
3.448 |
11.988.000 |
2.398 |
15 |
1.050 |
|
1457 |
C.ty cổ phần XD Và BĐS Tĩnh Gia |
Số 5 đường Lương Chí, TK6, Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802568023 |
5.029 |
23.045.000 |
4.609 |
6 |
420 |
|
1458 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Doanh Nhân Thanh Hóa |
Tầng 3, Tòa nhà Đông Á, số 11/A1 Tân Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802532588 |
500 |
973.000 |
500 |
0 |
- |
|
1459 |
C.ty TNHH Dạy Nghề Phúc Khiêm |
Lô CC1- 2, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802576803 |
5.422 |
26.410.000 |
5.282 |
2 |
140 |
|
1460 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư T.P Việt Nam |
Lô 10+11 LK17 MBQH 3037, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802601425 |
4.508 |
19.039.000 |
3.808 |
10 |
700 |
|
1461 |
C.ty cổ phần VlXD Bắc Thanh Hóa |
Thôn Tân Liên, X. Thành Tâm, H. Thạch Thành |
2802649868 |
2.908 |
11.727.000 |
2.345 |
9 |
563 |
|
1462 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nhất Phát Đạt |
Số 09 Đường Nguyễn Phúc Chu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2802990330 |
500 |
100.000 |
500 |
0 |
- |
|
1463 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Trọng Tín |
Số 89 Ngô Sỹ Liên, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802827912 |
1.060 |
385.000 |
500 |
8 |
560 |
|
1464 |
C.ty TNHH Việt Bách Thảo Nguyên Xanh |
Thôn 3, TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2802839280 |
1.372 |
4.985.000 |
997 |
6 |
375 |
|
1465 |
C.ty TNHH Tín Bình Vina |
SN 57 Phố Nam Cao, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802990531 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1466 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển BĐS Minh Anh Land |
Thôn Cẩm Hoa, H. Cẩm Thuỷ, Thanh Hóa |
2803012849 |
4.200 |
21.000.000 |
4.200 |
0 |
- |
|
1467 |
C.ty TNHH Tập Đoàn Thành Công |
Lô 13 MBQH4482, đường Nguyễn Du, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802836882 |
62.067 |
308.587.000 |
61.717 |
5 |
350 |
|
1468 |
C.ty Cổ Phần Hạ Tầng Hà Thanh |
Số 187, khu 5, TT Kim Tân, H. Thạch Thành, Thanh Hóa |
2803010993 |
15.999 |
79.995.655 |
15.999 |
0 |
- |
|
1469 |
C.ty Cổ Phần Lắp Máy Xây Dựng Bình Minh |
Lô 27, MBQH 1825, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
0104760206 |
4.347 |
20.683.000 |
4.137 |
3 |
210 |
|
1470 |
C.ty Cổ Phần Du Lịch Dịch Vụ Thương Mại Maldive |
Khu phố 1, TT Bến Sung, H. Như Thanh, Thanh Hóa |
2803035564 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
|
1471 |
C.ty cổ phần Bảo Hiểm Mic Thanh Hoá |
Số 585 Bà Triệu, Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
0102385623-018 |
1.820 |
- |
- |
26 |
1.820 |
|
1472 |
C.ty TNHH Thiệu Đô |
Xóm 3 chè, X. Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
2801424445 |
122.558 |
200.291.000 |
40.058 |
1320 |
82.500 |
|
1473 |
C.ty cổ phần Alpha94 |
Số 72 Triệu Quốc Đạt, P Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801232334 |
740 |
3.000.000 |
600 |
2 |
140 |
|
1474 |
C.ty cổ phần XNK Nông Sản Đồng Xanh |
Khu A, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802296845 |
6.100 |
1.000.000 |
500 |
80 |
5.600 |
|
1475 |
C.ty TNHH Xây Dựng Thành Long |
Số 515, Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801011021 |
1.840 |
5.000.000 |
1.000 |
12 |
840 |
|
1476 |
C.ty cổ phần TV XD Thương Mại 68 |
Số 134 Lê Hoàn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá |
2801420137 |
15.100 |
30.000.000 |
6.000 |
130 |
9.100 |
|
1477 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt - CN Thanh Hóa |
Số 1A Nguyễn Hiệu, Đại lộ Lê Lợi, TP, Thanh Hóa |
6300048638-019 |
8.750 |
- |
- |
125 |
8.750 |
|
1478 |
C.ty TNHH Long Hường |
Số 537 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800672452 |
21.071 |
85.404.000 |
17.081 |
57 |
3.990 |
|
1479 |
Ngân hàng Đầu Tư & PT Thanh Hóa - CN Thanh Hóa |
Số 26 Đại lộ Lê Lợi, P. Điện Biên, TP. Thanh Hoá |
0100150619-029 |
9.730 |
- |
- |
139 |
9.730 |
Đơn vị hạch toán phụ thuộc |
1480 |
C.ty Cổ Phần Thương Mại Đá Đông |
Số 07 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801844351 |
1.061 |
4.256.000 |
851 |
3 |
210 |
|
1481 |
C.ty TNHH Trường Đạt |
Cụm công nghiệp làng nghề, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá |
2801170769 |
6.452 |
18.259.000 |
3.652 |
40 |
2.800 |
|
1482 |
C.ty TNHH Đầu Tư An Tiến Phát |
Số 25 Đại Lộ, Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802485017 |
15.629 |
76.045.000 |
15.209 |
6 |
420 |
|
1483 |
C.ty TNHH TMDV Chính Tây |
Số 56 Cửa Tả, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2803035123 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
0 |
- |
|
1484 |
C.ty cổ phần Tư Vấn XD Thủy Lợi Th |
163 Lê Lai, Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800748609 |
3.824 |
6.871.000 |
1.374 |
35 |
2.450 |
|
1485 |
C.ty cổ phần ĐT PT Hạ Tầng Xanh Bình Minh |
SN 112 Nguyễn Trung Trực, Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801056181 |
1.410 |
1.825.000 |
500 |
13 |
910 |
|
1486 |
C.ty TNHH Sơn Anh |
Lô C5 Khu CN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá |
2800835146 |
11.883 |
58.716.000 |
11.743 |
2 |
140 |
|
1487 |
C.ty TNHH Thương Mại VHC Thanh Hoá |
Số 88 Đại Lộ Đông Tây, KĐTM Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
0105690657- 001 |
11.270 |
- |
- |
161 |
11.270 |
|
1488 |
C.ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng Quang Hưng |
490 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá |
2800726669 |
2.304 |
8.718.000 |
1.744 |
8 |
560 |
|
1489 |
C.ty TNHH Minh Hoàng |
SN 26, tổ 8, phố Bắc Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hoá |
2800763195 |
11.480 |
15.050.000 |
3.010 |
121 |
8.470 |
|
1490 |
C.ty TNHH Bách Gia An |
110 Lê Hữu Lập, P Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801166466 |
3.939 |
14.795.000 |
2.959 |
14 |
980 |
|
1491 |
C.ty cổ phần Việt Thanh Vnc |
Số 92 Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2800648756 |
85.115 |
399.327.000 |
79.865 |
75 |
5.250 |
|
1492 |
C.ty TNHH Thanh Lịch |
SN 12 Đường Quán Giò, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800670536 |
11.860 |
50.551.000 |
10.110 |
25 |
1.750 |
|
1493 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Thảo Nguyên |
Tiểu khu Yên Hạnh 1, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn |
2803041744 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
- |
- |
|
1494 |
C.ty Cổ Phần BĐS Lee Homes |
SN 305 Quang Trung 2, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2803040638 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1495 |
C.ty Cổ Phần Dược Phẩm An Bình Cop |
Thửa số 26, bản đồ số 32, phố Hòa Bình, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802425071 |
580 |
2.901.000 |
580 |
0 |
- |
|
1496 |
C.ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Nghi Sơn |
Tổ dân phố Hải Lâm, P. Mai Lâm TX. Nghi Sơn |
2802280997 |
46.666 |
79.678.000 |
15.936 |
439 |
30.730 |
|
1497 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Du Lịch Hải Hòa |
Thôn Nhân Hưng, X. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn |
2802656914 |
500 |
998.000 |
500 |
0 |
- |
|
1498 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư An Châu Vũ |
Số 502 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802759934 |
2.002 |
10.008.000 |
2.002 |
0 |
- |
|
1499 |
C.ty cổ phần MT & CT Đô Thị Thanh Hóa |
Số 467, Lê Hoàn, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2800152894 |
94.620 |
157.398.000 |
31.480 |
902 |
63.140 |
|
1500 |
C.ty cổ phần Giống Lâm Nghiệp |
Số 57 Phú Thọ, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801054755 |
6.443 |
21.365.000 |
4.273 |
31 |
2.170 |
|
1501 |
C.ty cổ phần Ô Tô Tuấn Nam Trang |
Số 718, Quang Trung, TP. Thanh Hóa |
2800791160 |
30.236 |
105.680.000 |
21.136 |
130 |
9.100 |
|
1502 |
C.ty Vận tải Biển Sao Mai |
Khu phố Vạn Lợi, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn |
2800317401 |
10.027 |
46.636.000 |
9.327 |
10 |
700 |
|
1503 |
C,ty cổ phần Tư Vấn ĐT Và XD Tây Đô |
Số 152, Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800991427 |
1.418 |
3.941.000 |
788 |
9 |
630 |
|
1504 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Đại Dương |
Số 306, Đường Bà Triệu, TP. Thanh Hóa |
2801606011 |
107.000 |
3.907.399.000 |
100.000 |
100 |
7.000 |
|
1505 |
C.Ty cổ phần Phú Thành |
Số 339, khu cổ Đạm, P. Lam Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2801591083 |
37.182 |
178.908.000 |
35.782 |
20 |
1.400 |
|
1506 |
C.ty Cổ Phần Vận Tải Và Kinh Doanh Tổng Hợp Xuân Hà |
Số 98, Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800834939 |
15.960 |
76.300.000 |
15.260 |
10 |
700 |
|
1507 |
C.ty TNHH Casero Việt Nam |
Lô K11, MB 1858, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2802851295 |
1.996 |
9.978.000 |
1.996 |
0 |
- |
|
1508 |
C.ty Cổ Phần SX và Phát Triển Nông Nghiệp Mới |
Lô CN17, Khu B, KCN Bỉm Sơn, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn |
2802886604 |
1.000 |
4.998.000 |
1.000 |
0 |
- |
|
1509 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Phú Thành |
Thôn Bái Ân 2, X. Định Thành, H. Yên Định |
2802923038 |
500 |
10.000 |
500 |
0 |
- |
|
1510 |
C. Ty TNHH Thành Long |
Thôn Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802521233 |
25.929 |
118.445.000 |
23.689 |
32 |
2.240 |
|
1511 |
C.ty TNHH ĐT Trang Trại ST |
Tầng 5, LK1-19, phố Đào Duy Từ, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá |
2802918479 |
8.540 |
42.000.000 |
8.400 |
2 |
140 |
|
1512 |
C.ty Cổ Phần TM&DV Lâm Sơn |
NQ6-38 KĐT Vinhome, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802930966 |
736 |
3.678.000 |
736 |
0 |
- |
|
1513 |
C.ty TNHH SXTM Toàn Cầu |
Lô TM2, KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2802929576 |
2.399 |
11.297.266 |
2.259 |
2 |
140 |
|
1514 |
C.ty TNHH Thái Liên Phát |
Lô 29,30,31 KCN Tây Bắc ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802945264 |
4.051 |
19.904.404 |
3.981 |
1 |
70 |
|
1515 |
C.ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp BGF Kỳ Tân |
Thôn Buốc, X. Kỳ Tân, H. Bá Thước |
2802945680 |
500 |
6.000 |
500 |
0 |
- |
|
1516 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Quảng Xương Center |
Thôn 5, X. Quảng Giao, H. Quảng Xương |
2803013465 |
42.016 |
210.081.000 |
42.016 |
0 |
- |
|
1517 |
C.ty TNHH Xăng Dầu Hoa Mai TH |
Khu phố 5, P. Quảng Phú, TP. Thanh Hóa |
2803022124 |
4.200 |
21.000.000 |
4.200 |
0 |
- |
|
1518 |
C.ty TNHH SK 1368 |
BT15, lô 08, KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2803042314 |
3.010 |
15.050.000 |
3.010 |
|
- |
|
1519 |
C.ty Cổ Phần Lợn Giống Dân Quyền |
X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn, Thanh Hóa |
2800105862 |
4.982 |
17.720.000 |
3.544 |
23 |
1.438 |
|
1520 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trọng Tín |
Số 104 Hàn Thuyên, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800763269 |
18.296 |
89.732.000 |
17.946 |
5 |
350 |
|
1521 |
C.ty Cổ Phần Tramexco |
Số 113 Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800767898 |
34.005 |
144.473.000 |
28.895 |
73 |
5.110 |
|
1522 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Tiến. |
Lô D6 - 2, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800856040 |
7.023 |
33.363.000 |
6.673 |
5 |
350 |
|
1523 |
C.ty Cổ Phần Chợ Lam Sơn |
Số 02 Đinh Liệt, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800960443 |
5.320 |
9.098.000 |
1.820 |
50 |
3.500 |
|
1524 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Hải |
Lô A - KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800962539 |
91.864 |
455.822.000 |
91.164 |
10 |
700 |
|
1525 |
C.ty TNHH Thương Mại Ánh Dương |
SN 30 đường Phó Đức Chính, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800963155 |
2.565 |
7.576.000 |
1.515 |
15 |
1.050 |
|
1526 |
C.ty TNHH MTV Tân Thành 6 |
Số 85 Phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801158666 |
55.308 |
267.090.000 |
53.418 |
27 |
1.890 |
|
1527 |
C.ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Và Tổng Hợp Thương Mại Trường Sơn |
LK20, Đường Tây Nam 1, P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
2801156179 |
101.050 |
913.242.000 |
100.000 |
15 |
1.050 |
|
1528 |
C.ty cổ phần Xây Dựng Anh Minh - VN |
Số 05 Thắng Lợi, Đinh Lễ, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802565230 |
2.000 |
9.998.000 |
2.000 |
0 |
- |
|
1529 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại AT |
Thôn Dư Khánh, X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hoá |
2802900104 |
4.400 |
22.000.000 |
4.400 |
0 |
- |
Chưa phát sinh DT |
1530 |
C.ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Sunrise |
Thôn Yên Thái, X. Hoàng Giang, H. Nông Cống |
2802966874 |
7.712 |
38.559.000 |
7.712 |
0 |
- |
Chưa phát sinh DT |
1531 |
C.ty TNHH TM Sx Và DV Tân Long |
Khu liền kề, KĐT Hoàng Long, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa |
2803011475 |
6.351 |
30.006.000 |
6.001 |
5 |
350 |
|
1532 |
C.ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thống Nhất |
Phố 1, TT Thống Nhất, H. Yên Định |
2803011690 |
6.000 |
30.000.000 |
6.000 |
0 |
- |
Chưa phát sinh DT |
1533 |
C.ty TNHH Đức Cường 36 |
Thôn Hòa Lâm, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802874528 |
10.606 |
51.981.000 |
10.396 |
3 |
210 |
|
1534 |
C.ty TNHH Chí Hiếu Phúc Lộc |
Thôn Trường An, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802874510 |
10.505 |
51.476.000 |
10.295 |
3 |
210 |
|
1535 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Thanh Hóa Thăng Long |
Lô 41 Chợ Bắc Sơn, Đường Bà Triệu, P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn |
2803014490 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
Chưa phát sinh DT |
1536 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Và Phát Triển Hồng Hải Group |
Quốc lộ 47, Thôn 15, X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, Thanh Hoá |
2803020381 |
2.072 |
9.734.000 |
1.947 |
2 |
125 |
|
1537 |
C.ty Cổ Phần Xuân An Phú |
Phố 6, P. Quảng Phú, TP. Thanh Hóa |
2803021064 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
0 |
- |
Chưa phát sinh DT |
1538 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quang Huy Việt Nam |
Thôn 3, X. Quảng Nhân, H. Quảng Xương, Thanh Hóa |
2803025742 |
500 |
1.991.000 |
500 |
0 |
- |
Chưa phát sinh DT |
1539 |
C.Ty TNHH DV HH Vân Anh |
Lô 40 Lê Hoàn P. Điện Biên TP. Thanh Hóa |
2802980741 |
4.070 |
20.000.000 |
4.000 |
1 |
70 |
|
1540 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Golden Land Global |
Số 29 phố Lê Lơi, TT Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, Thanh Hóa |
2803035885 |
1.000 |
4.998.000 |
1.000 |
|
- |
Chưa phát sinh DT |
1541 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và ĐT TM Hồng Phát |
Số 362 Nguyễn Trãi, p Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802397667 |
2.014 |
10.072.000 |
2.014 |
|
- |
|
1542 |
C.Ty cổ phần XNK Gralimex |
Phố 4, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802441771 |
5.773 |
27.116.000 |
5.423 |
5 |
350 |
|
1543 |
C.ty Cổ Phần Thể Thao Quang Vinh |
Thôn Văn Khê, Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2802745882 |
999 |
4.993.000 |
999 |
|
- |
|
1544 |
C.ty TNHH TM Và XD Minh Tuấn TH |
SN 38 đường Trần Hưng Đạo, Khu phố Toàn Thắng, P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn. |
2802790444 |
2.098 |
10.488.388 |
2.098 |
|
- |
|
1545 |
C.ty TNHH Năng Lượng Xanh Thanh Hóa |
Số 02B Cao Sơn, An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802874824 |
3.177 |
15.885.675 |
3.177 |
|
- |
|
1546 |
C.ty cổ phần Thương Mại Quang Vinh Thanh Hoá |
Số 08- Đường Tiền Phương, Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2801125533 |
7.227 |
32.986.655 |
6.597 |
9 |
630 |
|
1547 |
C.ty TNHH xây dựng CTGT Thủy Lợi Trường Sinh |
Số 309 bà Triệu, P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2800664719 |
500 |
1.195.955 |
500 |
0 |
- |
|
1548 |
C.ty Thương Mại Và Vận Tải Biển Quang Anh |
Số 65 Cao Thắng, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800743512 |
10.120 |
37.649.059 |
7.530 |
37 |
2.590 |
|
1549 |
C.ty cổ phần Xăng Dầu Dầu Khí |
Số 343 Lê Hoàn, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801583156 |
74.465 |
278.176.484 |
55.635 |
269 |
18.830 |
|
1550 |
C.ty TNHH MTV Tân Thành 8 |
Lô C3 KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801158088 |
86.824 |
294.471.496 |
58.894 |
399 |
27.930 |
|
1551 |
C.ty TNHH MTV Tân Thành 9 |
Lô LK9-E45 KĐTM Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801158899 |
63.630 |
279.650.007 |
55.930 |
110 |
7.700 |
|
1552 |
C.ty.XD TNHH Hồng Hưng |
Tiểu khu 6, T.T Hà Trung, Hà Trung |
2800225334 |
23.855 |
105.523.004 |
21.105 |
44 |
2.750 |
|
1553 |
C.ty cổ phần Vận Tải Và XD Ngọc Tuân |
Số 10 Trần Quốc Toản, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800834294 |
9.160 |
35.301.000 |
7.060 |
30 |
2.100 |
|
1554 |
C.ty cổ phần XD NN & PT Nông Thôn TH |
Số 303 Bà triệu, P.Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa |
2800110252 |
102.970 |
451.149.260 |
90.230 |
182 |
12.740 |
|
1555 |
C.ty XD & SX vật liệu XD Bình Minh - CN Thanh Hóa |
Lô 13 Nhà liên kế Bà Triệu, P Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
3500332619-001 |
11.690 |
- |
- |
167 |
11.690 |
Đơn vị hạch toán phụ thuộc |
1556 |
C.ty cổ phần Bến Thủy Nội Địa Hưng Phú |
Số 02A, đường Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802304341 |
13.047 |
63.836.819 |
12.767 |
4 |
280 |
|
1557 |
C.ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Đại Dương |
Căn MG3-05A VinCom Shophouse Thanh Hóa - 27 Trần phú, P. Điện Biên, TPTH |
2801641351 |
1.890 |
- |
- |
27 |
1.890 |
|
1558 |
C.ty TNHH XNK Và SX NN Công Nghệ Cao Phú Sơn |
Thôn Phú Sơn, Phú Nhuận, Như Thanh, TH |
2802920559 |
500 |
494.176 |
500 |
|
- |
|
1559 |
C.ty Cổ Phần Phát Triển Hòa Bình |
Thôn Đa Sỹ, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2801836752 |
100.490 |
863.906.000 |
100.000 |
7 |
490 |
|
1560 |
C.ty TNHH Đại Nam |
Số 251 Trường Thi, P. ĐiệnBiên, TP. Thanh Hóa |
2800142631 |
8.178 |
31.788.000 |
6.358 |
26 |
1.820 |
|
1561 |
C.ty TNHH Đầu Tư DV Thương Mại Sao Mai |
Phố Khánh Tiến, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802533905 |
3.768 |
18.839.000 |
3.768 |
- |
- |
|
1562 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Ith |
FLC Sam son Golf links, đường Thanh Niên, P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa |
2802490835 |
100.140 |
1.637.434.000 |
100.000 |
2 |
140 |
|
1563 |
C.ty TNHH Tự Lập |
SN 92, Cao Thắng, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800158744 |
7.346 |
17.129.000 |
3.426 |
56 |
3.920 |
|
1564 |
C.ty TNHH-ĐTXD Cấp Thoát Nước Thắng Thịnh Phát |
Lô 57 Mai Xuân Dương, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801586439 |
11.309 |
50.947.000 |
10.189 |
16 |
1.120 |
|
1565 |
C.ty TNHH Sx Thương Mại DV Nông Lâm Sản Hường Thái |
Bản Sại, X. Phú Lệ, H. Quan Hóa, Thanh Hóa |
2802500064 |
2.503 |
9.391.000 |
1.878 |
10 |
625 |
|
1566 |
C.ty TNHH XD & TM Dũng Hoa |
Thôn Tân Lê, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2802842068 |
745 |
3.727.000 |
745 |
|
- |
|
1567 |
C.ty TNHH Đá Cúc Khang |
Số 119 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hoá |
2800674548 |
3.018 |
4.592.000 |
918 |
30 |
2.100 |
|
1568 |
C.ty Cổ Phần Điện Máy Vật Tư Xây Dựng 05 Hàng Đồng |
Khu E3, lô B-C KĐT Bắc Cầu Hạc, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802346253 |
12.658 |
59.090.000 |
11.818 |
12 |
840 |
|
1569 |
C.ty TNHH MTV Tân Thành 2 |
Số 89, Phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801158698 |
29.247 |
110.537.000 |
22.107 |
102 |
7.140 |
|
1570 |
C.ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Quy Hoạch Xây Dựng Thanh Hóa |
Số 747 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá |
2800955073 |
2.600 |
1.776.000 |
500 |
30 |
2.100 |
|
1571 |
C.ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sky Group |
Lô 25, Liền kề 16, KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802838512 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
|
- |
|
1572 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Thiệu Hóa |
Tiểu khu 3, TT Quán Lào, H. Yên Định, Thanh Hóa |
2802838720 |
500 |
599.000 |
500 |
- |
- |
|
1573 |
C.ty cổ phần Dịch Vụ Thủy Nội Địa Hoằng Lý |
Thôn 2, X. Hoằng Lý, TP. Thanh Hóa |
2802748403 |
6.469 |
31.994.000 |
6.399 |
1 |
70 |
|
1574 |
C.ty cổ phần Tân Thành 6.8 |
Núi Gáo, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802789255 |
8.363 |
41.465.000 |
8.293 |
1 |
70 |
|
1575 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 888 |
Lô 11A MBQH 15, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
2802803742 |
2.265 |
10.976.000 |
2.195 |
1 |
70 |
|
1576 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Và Chăn Nuôi Sơn Long Như Xuân |
Thôn Đồng Trình, X. Xuân Hòa, H. Như Xuân |
2802687077 |
10.517 |
49.771.000 |
9.954 |
9 |
563 |
|
1577 |
C.ty TNHH MTV TM -DV Tân Lộc |
Thửa đất số 1348, tờ bản đồ số10, khu Tân Đồng, TT Hậu Lộc, Thanh Hóa |
2802821727 |
4.069 |
19.995.000 |
3.999 |
1 |
70 |
|
1578 |
C.ty cổ phần Đầu Tư BĐS Và Phát Triển Xây Dựng Trường Thành 369 |
Thôn 2, X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2802879910 |
1.670 |
8.000.000 |
1.600 |
1 |
70 |
|
1579 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Bản Việt - CN Thanh Hóa |
Số 27-29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
0301378892-030 |
1.120 |
- |
- |
16 |
1.120 |
|
1580 |
C.ty TNHH MTV Đầu Tư Và Tư Vấn Hưng Thịnh |
Số 30 Phạm Ngũ Lão, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802655364 |
- |
- |
- |
|
- |
|
1581 |
C.ty cổ phần Đầu Tư Hạ Tầng Và TMDV Hương Thao |
Thôn Quyết Thắng, X. Thành Vinh, H. Thạch Thành, Thanh Hóa |
2802929061 |
500 |
2.100.000 |
500 |
|
- |
|
1582 |
C.ty cổ phầnXD NN & PT Nông Thôn 1 Th |
Số 264 Khu B Đ.Bà triệu, P. Đông thọ, TP. Thanh Hóa |
2800941472 |
15.194 |
17.520.000 |
3.504 |
167 |
11.690 |
|
1583 |
C.ty TNHH XDTM Thanh Hoá |
SN 90 tiểu khu 3, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2800810769 |
27.806 |
109.340.000 |
21.868 |
95 |
5.938 |
|
1584 |
C.ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tự Lập |
Cụm công nghiệp làng nghề, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801077777 |
35.142 |
87.858.470 |
17.572 |
251 |
17.570 |
|
1585 |
CN Serpentin Thanh Hoá - C.ty TNHH Hoàng Ngân |
Thôn Yên Bái, X. Tế Lợi, H. Nông Cống, Thanh Hóa |
2700271351-001 |
3.220 |
- |
- |
46 |
3.220 |
Đơn vị hạch toán phụ thuộc |
1586 |
C.ty TNHH Tập Đoàn BĐS Đông Á |
Số 11A1 Tân Hương, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2800327086 |
103.850 |
1.306.757.000 |
100.000 |
55 |
3.850 |
|
1587 |
Tổng C.ty cổ phần Miền Trung |
Đường Lý Nam Đế, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2800976203 |
114.210 |
1.617.783.000 |
100.000 |
203 |
14.210 |
|
1588 |
C.ty cổ phần Sông Mã |
Số 469 Lê Hoàn , P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2800153048 |
122.890 |
1.214.299.000 |
100.000 |
327 |
22.890 |
|
1589 |
C.ty cổ phần Đầu Tư & XD Minh Hương |
Số 109 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2801368688 |
104.830 |
1.011.396.000 |
100.000 |
69 |
4.830 |
|
1590 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Số 18 |
Lô S1 khu 2, KĐT Bình Minh, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2800756053 |
61.569 |
160.843.000 |
32.169 |
420 |
29.400 |
|
1591 |
C.ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Bỉm Sơn |
Số 79 Nguyễn Ngọc Cừ, P. Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn |
2800223841 |
31.682 |
126.909.000 |
25.382 |
90 |
6.300 |
|
1592 |
C.ty cổ phần DV Kỹ Thuật Năng Lượng Mới |
Thôn Hữu Tài, X. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802591840 |
100.420 |
96.868.060.000 |
100.000 |
6 |
420 |
|
1593 |
Nhà Khách UBND tỉnh Thanh Hoá |
Số 133, Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2800153979 |
4.620 |
- |
- |
66 |
4.620 |
Đơn vị sự nghiệp công lập |
1594 |
Ngân hàng Hợp Tác Xã Việt Nam - CN Thanh Hóa |
Số 25 Phan Chu Trinh, P Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
0100112620-021 |
11.830 |
- |
- |
169 |
11.830 |
|
1595 |
C.ty cổ phần Khoáng Sản Hải Đăng |
Thôn Tam Sơn, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn |
2801128982 |
39.885 |
164.427.000 |
32.885 |
100 |
7.000 |
|
1596 |
DN Tư Nhân XD Mai Quân |
Tiểu khu 4, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
2800224933 |
16.917 |
71.146.000 |
14.229 |
43 |
2.688 |
|
1597 |
C.ty TNHH MTV Thuỷ Nông Sông Chu |
Số 24, Phạm Bành,P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800111224 |
175.110 |
2.335.262.000 |
100.000 |
1.073 |
75.110 |
|
1598 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Khách Sạn Anh Phát |
Thôn Hữu Nam, X. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802561959 |
25.238 |
26.440.000 |
5.288 |
285 |
19.950 |
|
1599 |
C.ty cổ phần TM Trường Xuân |
Số 442 Đường Bà triệu. P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800786266 |
49.098 |
225.892.000 |
45.178 |
56 |
3.920 |
|
1600 |
C.ty TNHH Hùng Dũng |
Số 178 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800724950 |
12.080 |
35.198.000 |
7.040 |
72 |
5.040 |
|
1601 |
CN C.ty cổ phần bảo hiểm Viễn Đông |
Lô 89 Đại lộ Lê Lợi, TP. Thanh Hóa |
0303099446-011 |
1.190 |
- |
- |
17 |
1.190 |
|
1602 |
C.ty cổ phần Dầu Khí Á Đông |
Số 01B/300 đường Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802461464 |
4.194 |
20.272.000 |
4.054 |
2 |
140 |
|
1603 |
C.ty TNHH Tâm Đức |
Nhà ông Lê Hùng Sơn, Cốc Hạ I, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2801135531 |
4.560 |
523.000 |
500 |
58 |
4.060 |
|
1604 |
CN C.ty TNHH TM Tổng Hợp Tuấn Việt Tại Thanh Hóa |
Lô C11, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ , TP. Thanh Hóa |
3100261120-012 |
9.940 |
- |
- |
142 |
9.940 |
|
1605 |
C.ty cổ phần Vật Tư Nông Nghiệp |
Số 45 Bến Ngự, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800104202 |
4.694 |
18.568.000 |
3.714 |
14 |
980 |
|
1606 |
C.ty TNHH Vận Tải - XD Đại Dương |
Thôn Đông Hải, X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa |
2802727178 |
4.001 |
14.757.000 |
2.951 |
15 |
1.050 |
|
1607 |
C.ty cổ phần Siêu Thị Điện Máy 107 Tống Duy Tân |
Số 107, phố Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802620890 |
2.794 |
13.972.000 |
2.794 |
- |
- |
|
1608 |
C.ty cổ phần ĐT XD Kiến Sáng |
12/15 Phạm Văn Hinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802764042 |
4.181 |
20.203.000 |
4.041 |
2 |
140 |
|
1609 |
C.ty TNHH XD Và Khai Thác Hạ Tầng Lam Sơn Sao Vàng |
Thôn 13, X. Xuân Thắng, H. Thọ Xuân |
2802495858 |
500 |
500.000 |
500 |
|
- |
|
1610 |
C.ty cổ phần Phát Triển Hoàng Gia Start |
SN 138, đường Bạch Đằng, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802528743 |
1.999 |
9.996.000 |
1.999 |
|
- |
|
1611 |
C.ty Cổ Phần Phân Bón Và Nông Nghiệp Phú Nông |
Thôn Tân Chính, X. Đông Nam, H. Đông Sơn, Thanh Hóa |
2802809575 |
3.000 |
15.000.000 |
3.000 |
- |
- |
|
1612 |
C.ty TNHH Hoàng Sơn |
Số 09 Triệu Quốc Đạt, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2800136500 |
500 |
38.000 |
500 |
|
- |
|
1613 |
C.Ty TNHH ĐT Tập Đoàn King Place Nông Cống |
P403 N12 Đông Phát, P. Đông vệ, TP. Thanh Hoá |
2802921344 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
|
- |
|
1614 |
C.ty cổ phần Hóa Sinh TMC |
Lô CN 02-04, Nam khu A-KCN Bỉm Sơn, P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2802961361 |
5.873 |
29.366.719 |
5.873 |
|
- |
|
1615 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Austsmartdoor |
Số 13 Ngô Quyền, Phố Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2802936446 |
2.000 |
10.000.000 |
2.000 |
|
- |
|
1616 |
C.ty TNHH MTV Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Anh Phát 68 |
Số 24/65 Tây Sơn 3, P.Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802898328 |
2.361 |
11.454.000 |
2.291 |
1 |
70 |
|
1617 |
C.ty cổ phần ĐT Công Nghệ Agri Th |
BT 86, MB 530, P. Đông vệ, TP. Thanh Hóa |
2803013433 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
|
- |
|
1618 |
C.ty cổ phần ĐT - TM TX Group |
K6, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn, Thanh Hóa |
2803019428 |
3.100 |
15.500.000 |
3.100 |
|
- |
|
1619 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư An Thành Hưng |
Số 57 Phú Thọ 3, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802764701 |
6.200 |
31.000.000 |
6.200 |
|
- |
|
1620 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Đĩa Ốc Gia Phát |
HH 40, đường Hoa Hồng, KĐT Vinhome Starcity, P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
2802809021 |
9.982 |
49.910.000 |
9.982 |
|
- |
|
1621 |
C.ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Quân Anh |
Khu phố Long Sơn, P. Bắc Sơn, TP Sầm Sơn |
2802828497 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
|
- |
|
1622 |
C.ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Tùng An |
Số 23/2 Phú Chung, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802855317 |
4.312 |
21.562.000 |
4.312 |
|
- |
|
1623 |
C.ty TNHH MTV Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Miền Trung 88 |
Số 17/89 đường Chi Lăng, Phố Thành Mai, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2802899716 |
2.040 |
10.200.000 |
2.040 |
|
- |
|
1624 |
Ngân hàng ĐT & Phát Triển VNCN Bỉm Sơn |
Số 117 Trần phú, TX Bỉm sơn, Thanh Hóa |
0100150619-091 |
5.670 |
- |
- |
81 |
5.670 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1625 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhà Ngàn Nưa |
Khu phố 7, TT Nưa, H. Triệu sơn, Thanh Hóa |
2802926293 |
13.600 |
68.000.000 |
13.600 |
|
- |
|
1626 |
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - CN Bỉm Sơn |
Số 169 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
0100111948-085 |
9.310 |
- |
- |
133 |
9.310 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1627 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Sầm Sơn |
Số 39 Đường Hồ Xuân Hương, P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn |
0100686174-185 |
6.440 |
- |
- |
92 |
6.440 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1628 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - CN H. Hậu Lộc Thanh Hóa |
Khu 5 TT Hậu lộc, H. Hậu Lộc, Thanh Hóa |
0100686174-501 |
2.500 |
- |
- |
40 |
2.500 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1629 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - CN H. Nga Sơn Thanh Hóa |
Tiểu khu Ba Đình 2, TT Nga Sơn, H. Nga Sơn |
0100686174-503 |
3.188 |
- |
- |
51 |
3.188 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1630 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - CN H. Hà Trung Thanh Hóa |
Tiểu khu 6, TT Hà Trung, H. Hà Trung |
0100686174-505 |
2.125 |
- |
- |
34 |
2.125 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1631 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - CN H. Thạch Thành Thanh Hóa |
Khu 5 TT Kim Tân, H. Thạch Thành |
0100686174-509 |
2.875 |
- |
- |
46 |
2.875 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1632 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - CN H. Hoằng Hóa Thanh Hóa |
Phố Đạo Sơn, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hóa |
0100686174-517 |
3.688 |
- |
- |
59 |
3.688 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1633 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - CN TX. Bỉm Sơn Thanh Hóa |
108 Trần Phú, TX. Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
0100686174-524 |
2.240 |
- |
- |
32 |
2.240 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1634 |
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - CN H. Vĩnh Lộc Thanh Hóa |
Khu 3 TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh lộc |
0100686174-527 |
2.125 |
- |
- |
34 |
2.125 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1635 |
Ngân hàng Thương Mại Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Đại Dương - CN Thanh Hóa |
SN 103,105 Đại lộ Lê Lợi, P.Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
0800006089-043 |
3.080 |
- |
- |
44 |
3.080 |
NNT hạch toán tập trung tại hội sở |
1636 |
C.ty TNHH Tập Đoàn An Phát Vượng |
Số 479, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802926198 |
32.017 |
160.084.000 |
32.017 |
|
- |
|
1637 |
C.ty Cổ Phần Dls Holding |
Số 99 Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2802948603 |
938 |
4.690.000 |
938 |
|
- |
|
1638 |
C.ty Cổ Phần DVTM Đất Xanh SS |
Thôn 4, X. Quảng Giao, H. Quảng Xương, Thanh Hóa |
2802971433 |
3.600 |
18.000.000 |
3.600 |
|
- |
|
1639 |
C.ty TNHH MTV Sơn Hà Nghệ An - CN Thanh Hóa |
SN 05, Đường Lê Đình Chinh, TT Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
2901793277- 005 |
625 |
- |
- |
10 |
625 |
NNT hạch toán phụ thuộc |
1640 |
C.ty Đại lý Vận tải Biển Rạng Đông |
Số 46 Trần Xuân Soạn, P Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800698965 |
35.465 |
168.574.817 |
33.715 |
25 |
1.750 |
|
1641 |
C.ty Cổ Phần Visaco |
Khu C, KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800115370 |
6.647 |
10.485.412 |
2.097 |
65 |
4.550 |
|
1642 |
C.ty TNHH Đầu Tư Và XD Cát Tuờng |
Số 57 Đội Cung, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800856058 |
14.548 |
66.789.858 |
13.358 |
17 |
1.190 |
|
1643 |
C.ty Máy Tính Thiết Bị Vp Á Châu |
Số 362, Trần Phú, Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2800721325 |
6.301 |
23.454.845 |
4.691 |
23 |
1.610 |
|
1644 |
C.ty TNHH XD và TM Việt Tin |
Số 298 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802520328 |
18.056 |
85.028.798 |
17.006 |
15 |
1.050 |
|
1645 |
C.ty TNHH ĐTXD BĐS Hòa Bình |
35 LK25, KĐT Đông Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2802555923 |
1.796 |
4.077.549 |
816 |
14 |
980 |
|
1646 |
C.ty TNHH Tư Vấn Thương Mại A&A Thanh Hoá |
SN 13 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa. |
2801201061 |
2.581 |
10.805.019 |
2.161 |
6 |
420 |
|
1647 |
C.ty TNHH Hoàng Hà Sơn |
SN 75,77 đường Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800705570 |
42.968 |
198.740.941 |
39.748 |
46 |
3.220 |
|
1648 |
C.ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Thanh Hóa |
Phố Tân Thọ, P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa |
2800783755 |
21.917 |
95.234.005 |
19.047 |
41 |
2.870 |
|
1649 |
C.ty TNHH Đức Anh |
SN 171,173 Trần Phú, P. Ba Đình ,TP. Thanh Hóa |
2800766414 |
10.292 |
43.411.029 |
8.682 |
23 |
1.610 |
|
1650 |
C.ty TNHH MTV XD Và TM Trường Sơn Jsc |
Km 16, QL 217, X. Vĩnh Tân, H. Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
2802769386 |
7.679 |
29.993.527 |
5.999 |
24 |
1.680 |
|
1651 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Green Việt Nam |
Khu KT Nghi Sơn, X. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn |
2802800452 |
6.829 |
22.244.879 |
4.449 |
34 |
2.380 |
|
1652 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Trường Lâm |
Thôn Nam Trường, X. Trường Lâm, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802836868 |
10.029 |
46.292.931 |
9.259 |
11 |
770 |
|
1653 |
C.ty Cổ Phần Cutd Long Phương |
Khu phố 5, đường Nguyễn Huệ, P. Phú sơn, TX. Bỉm Sơn |
2802935869 |
13.373 |
56.017.160 |
11.203 |
31 |
2.170 |
|
1654 |
C.ty TNHH MTV Ô Tô Trường Hải Thanh Hóa |
Quốc lộ 1A, X. Hoằng Quỳ, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2803009571 |
45.037 |
102.684.287 |
20.537 |
350 |
24.500 |
|
1655 |
C.ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại HPM |
SN 06/21 tổ dân phố 7, phố Nguyễn Văn Trỗi, P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa |
2803009525 |
20.070 |
100.000.000 |
20.000 |
1 |
70 |
|
1656 |
C.ty Cổ Phần PCA Đại Dương Xanh |
Phố Trung Sơn, tỉnh lộ 510, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hóa |
2803008112 |
7.059 |
33.195.162 |
6.639 |
6 |
420 |
|
1657 |
C.ty TNHH Xây Dựng Và Tự Động Hóa Đông Sơn |
SN 10/90 đường Nguyễn Hữu Cảnh, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2803034754 |
2.289 |
10.047.335 |
2.009 |
4 |
280 |
|
1658 |
C.ty cổ phần TM DV Và XD Long Châu |
Đường Hồ Xuân Hương, P Trung Sơn, TP. Sầm Sơn |
2802436362 |
47.220 |
221.049.222 |
44.210 |
43 |
3.010 |
|
1659 |
C.ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuân Hưng |
Lô 10 phố 1, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800842256 |
108.960 |
1.254.675.980 |
100.000 |
128 |
8.960 |
|
1660 |
C.ty cổ phần Chế Biến Thủy Sản Duyên Hải |
Cụm công nghiệp nghề cá, thôn Tam Hòa, X. Hòa Lộc, H. Hậu Lộc |
2802466896 |
2.092 |
10.460.358 |
2.092 |
|
- |
|
1661 |
C.ty cổ phần XD Và Tự Động Hóa Đức Anh |
Số 81 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801055572 |
45.789 |
168.745.610 |
33.749 |
172 |
12.040 |
|
1662 |
Tổng C.ty Cổ phần Hợp Lực |
SN 595 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ. TP. Thanh Hóa |
2801178302 |
181.760 |
1.423.225.190 |
100.000 |
1.168 |
81.760 |
|
1663 |
C.ty Cổ Phần Chăn Nuôi Âu Lạc Như Thanh |
Thôn 4, X. Quảng Giao, H. Quảng Xương, Thanh Hóa |
2802971553 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
|
- |
|
1664 |
C.ty Cổ Phần Xi Măng Đại Dương |
Thôn 13, X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa. |
2802584811 |
100.000 |
5.326.049.170 |
100.000 |
|
- |
|
1665 |
C.ty Cổ Phần Thiện Xuân - Lam Sơn |
Số 18-20 Hàng Đồng, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa |
2801882124 |
65.802 |
303.810.536 |
60.762 |
72 |
5.040 |
|
1666 |
C.ty TNHH Lưới Thép Minh Quang |
Lô 8, KCN Tây Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800644021 |
5.883 |
27.316.696 |
5.463 |
6 |
420 |
|
1667 |
C.ty cổ phần XD Tiến Đạt |
Lô số 7, KCN Tây Bắc Ga giai đoạn 2, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2800761938 |
101.029 |
419.744.559 |
83.949 |
244 |
17.080 |
|
1668 |
C.ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông |
Số 274B đường Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa. |
2800142141 |
101.029 |
419.744.559 |
83.949 |
244 |
17.080 |
|
1669 |
C.ty Thương Mại Quang Cường |
LôB1-2 khu CN Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hóa |
2800664758 |
24.531 |
72.254.401 |
14.451 |
144 |
10.080 |
|
1670 |
C.ty TNHH Vạn Xuân |
Lô D5-2 KCN Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hóa |
2800798952 |
3.236 |
15.128.760 |
3.026 |
3 |
210 |
|
1671 |
C.ty TNHH Thanh Nghệ |
Khu CN Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2800587038 |
13.641 |
29.704.603 |
5.941 |
110 |
7.700 |
|
1672 |
C.ty TNHH DV Vận Tải Vạn Thắng |
Số 131 Dương Đình Nghệ, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802156446 |
2.142 |
10.011.075 |
2.002 |
2 |
140 |
|
1673 |
C.ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Quốc Tế Tây Nguyên |
Số 61- Nguyễn Huy Tự, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
2800991378 |
1.046 |
2.778.231 |
556 |
7 |
490 |
|
1674 |
C.ty cổ phần ĐT XD CT đường sắt đường bộ Bắc Miền Trung. |
SN 01/44 Nhà Thờ, P Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800572994 |
36.685 |
47.275.085 |
9.455 |
389 |
27.230 |
|
1675 |
C.ty TNHH Tân Thành 1 |
Số 136 Phố Cao Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801156789 |
119.110 |
611.129.592 |
100.000 |
273 |
19.110 |
|
1676 |
C.ty TM Ngọc Long |
Số 201 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800974118 |
2.636 |
11.779.322 |
2.356 |
4 |
280 |
|
1677 |
C.ty cổ phần TV Và XD Phương Đông |
Số 12/133 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801584833 |
948 |
2.641.271 |
528 |
6 |
420 |
|
1678 |
C.ty Cổ phần Tân Thành |
Số 01 phố Tây Sơn, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800176140 |
105.670 |
922.876.787 |
100.000 |
81 |
5.670 |
|
1679 |
C.ty XD Và TM Lam Sơn |
Số 60 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hoá |
2800144484 |
108.190 |
723.122.093 |
100.000 |
117 |
8.190 |
|
1680 |
C.ty cổ phần Phục Hưng Incons |
Tầng 9, tòa nhà Viettel, số 386 Đại Lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802530894 |
2.308 |
9.437.703 |
1.888 |
6 |
420 |
|
1681 |
C.ty TNHH DMC KOVI |
Thôn Phú Hậu 1, X. Xuân Vinh, H. Thọ Xuân, Thanh Hóa |
2802543396 |
16.507 |
20.349.084 |
4.070 |
199 |
12.438 |
|
1682 |
C.ty cổ phần XD Sông Mã Số 08 |
Số 571 Quang Trung 3, P. Đông Vê, TP. Thanh Hóa |
2801076759 |
1.914 |
7.468.608 |
1.494 |
6 |
420 |
|
1683 |
C.ty cổ phần Tập Đoàn Hải Ngọc Đường |
Thôn Trảy, X. Cẩm Thạch, H. Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
2802609858 |
6.646 |
24.794.807 |
4.959 |
27 |
1.688 |
|
1684 |
C.ty cổ phần XD Và Du Lịch Minh Thành |
Số 13/33 Tản Đà, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
2802613163 |
23.086 |
114.729.077 |
22.946 |
2 |
140 |
|
1685 |
CN C.ty cổ phầnbh Bưu Điện Tại Thanh Hoá |
Số 33 Trần Phúm, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
0100774631-014 |
3.920 |
- |
- |
56 |
3.920 |
Hạch toán phụ thuộc |
1686 |
XN Tài Nguyên Môi Trường 7- CN C.ty TNHH MTV Tài Nguyên và Môi trường VN |
Số 135 Thành Thái, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
0104394831-008 |
7.482 |
13.608.000 |
2.722 |
68 |
4.760 |
Hạch toán phụ thuộc |
1687 |
C.ty cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp - CN Thành Hóa |
Tầng 2, khu nhà 11, Phan Chu Chinh, TP. Thanh Hóa |
0102183722-009 |
3.990 |
- |
- |
57 |
3.990 |
Hạch toán phụ thuộc |
1688 |
C.ty TNHH MTV Bảo Hiểm Ngân hàng TMccổ phần Công Thương VN -CN Thanh Hóa |
Tầng 3, SN 255, P.Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
0101335193-006 |
2.170 |
- |
- |
31 |
2.170 |
Hạch toán phụ thuộc |
1689 |
C.ty cổ phần Bê Tông & XD Nông nghiệp PTNT Thanh Hóa. |
Số 264 Khu A, Đ. Bà Triệu, P Đông Thọ, TP. Thanh Hóa. |
2800941391 |
1.598 |
7.988.000 |
1.598 |
- |
- |
|
1690 |
C.ty Cổ Phần Nông Sản Thanh Hoá |
Lô D KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, |
2801902740 |
500 |
16.000 |
500 |
|
- |
|
1691 |
C.ty Cổ Phần Nông Sản Phú Gia |
Lô D KCN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hoá, |
2801902701 |
105.675 |
458.373.000 |
91.675 |
200 |
14.000 |
|
1692 |
C.ty Cổ Phần Bột Cá Thanh Hoá |
SN 210 Đội Cung, P. Trường Thi, TP. Thanh Hoá |
2801902691 |
37.218 |
174.891.000 |
34.978 |
32 |
2.240 |
|
1693 |
C.ty TNHH SXTM Hưng Tùng |
Tổ dân phố Hành Chính, TT Yên Lâm, H. Yên Định |
2800570210 |
4.594 |
21.571.000 |
4.314 |
4 |
280 |
|
1694 |
C.ty cổ phần Điên Máy 259 |
Số 175 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hoá |
2801864774 |
15.030 |
66.400.000 |
13.280 |
25 |
1.750 |
|
1695 |
C.ty cổ phần XD Sông Mã Số 2 |
Số 314 Lê Hoàn, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2801046352 |
31.846 |
93.080.000 |
18.616 |
189 |
13.230 |
|
1696 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Nông Nghiệp Thanh Hóa |
Số 31, Ngõ Phú Cường, Phan Bội Châu 1, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2801745015 |
12.982 |
46.360.000 |
9.272 |
53 |
3.710 |
|
1697 |
C.ty TNHH Thương Mại Long Anh |
Số 34 Cao Thắng, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
2800491470 |
63.120 |
225.999.000 |
45.200 |
256 |
17.920 |
|
1698 |
C.ty TNHH Liên Trường |
Nhà ông Nguyễn Viết Trường, Phố 2, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
2801044154 |
4.634 |
18.269.000 |
3.654 |
14 |
980 |
|
1699 |
C.ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Bắc Nam |
Số 02 Lê Văn An, KĐT Đông Bắc Ga, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2801576310 |
111.830 |
719.744.000 |
100.000 |
169 |
11.830 |
|
1700 |
C.ty Cổ Phần Sông Việt Thanh Hóa |
Số 210 đường Đội Cung, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2801815287 |
92.428 |
327.740.000 |
65.548 |
384 |
26.880 |
|
1701 |
C.ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Thương Mại Thiên Phúc |
SN 78 Tố Hữu, TT Tân phong, H. Quảng Xương, TH |
2802564043 |
780 |
752.000 |
500 |
4 |
280 |
|
1702 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Xuân Lực |
Khu dân cư số 8, TT Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Hoá |
2802595901 |
2.993 |
14.966.000 |
2.993 |
- |
- |
|
1703 |
C.ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao và Dịch vụ |
Thôn Nam Thạch, X. Yên Trung, H. Yên Định, T. Hoá |
2802628843 |
9.645 |
20.102.000 |
4.020 |
90 |
5.625 |
|
1704 |
C.ty Cổ Phần Điện Lực Thanh Hóa |
SN 338 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800724830 |
22.464 |
106.370.000 |
21.274 |
17 |
1.190 |
|
1705 |
C.ty TNHH Thịnh An |
Lô 308 đường Dương Đình Nghệ, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2800767954 |
43.862 |
198.662.000 |
39.732 |
59 |
4.130 |
|
1706 |
C.ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hà Hoa |
Lô 45-46, Khu CN Đình Hương, Tây Bắc Ga, P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa |
2801844337 |
22.357 |
99.883.000 |
19.977 |
34 |
2.380 |
|
1707 |
C.ty TNHH Tiên Sinh |
Phố Tân Trọng, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
2800719809 |
26.391 |
100.455.000 |
20.091 |
90 |
6.300 |
|
1708 |
C.ty TNHH Tiến Độ |
Cụm công nghiệp làng nghề, P. An hưng, TP. Thanh Hóa |
2800721043 |
8.862 |
18.412.000 |
3.682 |
74 |
5.180 |
|
1709 |
C.ty TNHH ĐT TM Pacific Việt Nam |
Số 222B Trường Thi, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2802527468 |
2.131 |
9.955.000 |
1.991 |
2 |
140 |
|
1710 |
C.ty TNHH TM Và DV XD Đoàn Gia |
Nhà Ông Đoàn Văn Châu, thôn Thượng Đình 3, X. Quảng Định, H. Quảng Xương, Thanh Hóa |
2802534698 |
9.915 |
37.327.000 |
7.465 |
35 |
2.450 |
|
1711 |
C.ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư XD Nam Sơn |
Lô SL 1.1 - Khu TMDV và dân cư B -TM1 thuộc KĐTM, p Đông Hương, TP. Thanh Hóa |
2802539671 |
3.452 |
16.912.000 |
3.382 |
1 |
70 |
|
1712 |
C.ty cổ phần Xây Dựng 368 |
Núi 1, X. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa |
2802422320 |
1.085 |
3.326.000 |
665 |
6 |
420 |
|
1713 |
C.ty TNHH ĐT XDTM Đồng Đại Lộc |
Thôn Phượng Lĩnh, X. Đồng Lộc, H. Hậu Lộc, Thanh Hóa |
2802555835 |
3.500 |
1.614.000 |
500 |
48 |
3.000 |
|
1714 |
C.ty cổ phần ĐT DV Và TM Miền Trung |
Thôn Tân Hưng, X. Quảng Tân, H. Quảng Xương, Thanh Hóa |
2802622785 |
13.592 |
67.962.000 |
13.592 |
- |
- |
|
1715 |
C.ty TNHH MTV Long Anh TH |
Số 213 đường Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
2802865308 |
10.070 |
50.000.000 |
10.000 |
1 |
70 |
|
1716 |
C.ty Đấu Giá Hợp Danh Đại Lợi |
Số 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
2802874863 |
850 |
855.000 |
500 |
5 |
350 |
|
1717 |
C.ty cổ phần Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn |
Thôn Tân Hải, P. Hải Bình, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802920083 |
4.069 |
19.646.000 |
3.929 |
2 |
140 |
|
1718 |
C.ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Long Hưng |
Số 11/373 Trần Hưng Đạo, P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa |
2802918888 |
4.138 |
19.991.000 |
3.998 |
2 |
140 |
|
1719 |
C.ty Cổ Phần TN Việt Long |
Đường 513, tổ dân phố Liên Trung, P. Hải Thương, TX. Nghi Sơn, Thanh Hóa |
2802927723 |
4.000 |
20.000.000 |
4.000 |
- |
- |
|
1720 |
C.ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng ATC |
Thôn Dư Khánh, X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2802942746 |
9.999 |
49.997.000 |
9.999 |
- |
- |
|
1721 |
C.ty cổ phần Long Hưng - Như Xuân |
SN 2, đường Cửa Tả, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2802963552 |
500 |
98.000 |
500 |
- |
- |
|
1722 |
C.ty TNHH Phượng Hồng |
SN 255, khu 5 P. Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn, TH |
2802963545 |
3.093 |
15.463.000 |
3.093 |
- |
- |
|
1723 |
C.ty TNHH Đức Phúc Phát |
Khu phố 2, P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, TH |
2802976216 |
500 |
10.000 |
500 |
- |
- |
|
1724 |
C.ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Miền Trung |
Số 89 đường Võ Nguyên Giáp, TP. Thanh Hóa |
2800177761 |
106.090 |
5.379.934.411 |
100.000 |
87 |
6.090 |
|
1725 |
CN Tổng C.ty May 10 - C.ty Cổ Phần Xí Nghiệp May Bỉm Sơn |
Đường Nguyễn Huệ, P. Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn |
0100101308- 020 |
88.340 |
- |
- |
1.262 |
88.340 |
|
1726 |
C.ty Cổ Phần BĐS Bắc Bộ |
Số 10, đường Âu Cơ, TP. Thanh Hóa |
2802811937 |
43.868 |
170.688.244 |
34.138 |
139 |
9.730 |
|
1727 |
C.ty Cổ Phần Nước Mắm Thanh Hương |
Số 198 Lê Lai, TP. Thanh Hóa |
2800123572 |
39.744 |
181.218.031 |
36.244 |
50 |
3.500 |
|
1728 |
C.ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Khánh Thành |
Phố Quang, P. An Hưng, TP. Thanh Hóa |
2800656330 |
24.189 |
66.695.830 |
13.339 |
155 |
10.850 |
|
1729 |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Hoàn |
KCN Vức, thôn Đồng Sâm, X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa |
2800582689 |
17.169 |
63.446.078 |
12.689 |
64 |
4.480 |
|
1730 |
C.ty TNHH MTV Thành Công |
Số 5, KCN Bắc Bỉm Sơn, TX. Bỉm Sơn |
2800463339 |
37.480 |
158.351.809 |
31.670 |
83 |
5.810 |
|
1731 |
C.ty TNHH Thiết Bị PCCC Thanh Hóa |
Số 16 Tôn Thất Thuyết, TP. Thanh Hóa |
2802461778 |
30.183 |
110.315.808 |
22.063 |
116 |
8.120 |
|
1732 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Miền Bắc |
Khu phố Tiến Thọ, P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa |
2801419999 |
17.465 |
71.574.181 |
14.315 |
45 |
3.150 |
|
1733 |
C.ty TNHH Duy Tiến |
Phố Thành Yên, P.Quảng Thanh, TP. Thanh Hóa |
2800901871 |
15.479 |
58.494.228 |
11.699 |
54 |
3.780 |
|
1734 |
C.ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Tân Thái Hưng |
SN 30 Trần Oanh, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2801695484 |
5.960 |
26.999.209 |
5.400 |
8 |
560 |
|
1735 |
C.ty TNHH Tiến Thịnh |
Số 29 Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
2800142871 |
7.857 |
31.584.943 |
6.317 |
22 |
1.540 |
|