STT
|
Nghề
đào tạo
|
Thời
gian thực học (giờ)
|
|
Dạy
nghề thường xuyên (đào tạo dưới 3 tháng)
|
|
01
|
Thợ máy
|
24
|
02
|
Thuyền trưởng tàu cá hạng 3
|
48
|
03
|
Máy trưởng tàu cá hạng 3
|
48
|
04
|
Thuyền trưởng tàu cá hạng 2
|
90
|
05
|
Máy trưởng tàu cá hạng 2
|
90
|
06
|
Vận hành và bảo trì lò sấy lúa
|
100
|
07
|
Kỹ thuật (KT) VAC
|
100
|
08
|
KT trồng rau mầm
|
100
|
09
|
KT trồng rau hữu cơ
|
100
|
10
|
KT trồng mía
|
100
|
11
|
KT trồng củ cải
|
100
|
12
|
KT trồng ấu
|
100
|
13
|
KT trồng bắp
|
100
|
14
|
KT trồng cà bi
|
100
|
15
|
KT trồng cà chua
|
100
|
16
|
KT trồng rau hữu cơ
|
100
|
17
|
KT nuôi lươn, ếch
|
100
|
18
|
KT chăn nuôi heo
|
100
|
19
|
KT trồng, chăm sóc, thu hoạch hồ
tiêu
|
100
|
20
|
Trồng rau an toàn
|
100
|
21
|
Trồng rau sạch Vietgap
|
100
|
22
|
KT trồng khóm
|
100
|
23
|
KT nuôi cá rô đồng sinh sản nhân tạo
|
100
|
24
|
Nuôi cá bóng mú lồng bè
|
100
|
25
|
Vỗ béo bò
|
100
|
26
|
KT truyền giống bò, heo
|
100
|
27
|
KT nuôi tôm quảng canh
|
100
|
28
|
KT cơ bản nuôi tôm công nghiệp
|
120
|
29
|
KT sản xuất giống của biển
|
120
|
30
|
KT chăn nuôi gia cầm
|
150
|
31
|
KT trồng lúa chất hữu cơ
|
188
|
32
|
KT nhân giống lúa
|
188
|
33
|
KT trồng dưa leo
|
188
|
34
|
KT trồng cây lan - Bon sai
|
188
|
35
|
KT chăn nuôi heo trên đệm lót sinh
học
|
188
|
36
|
KT ương vèo tôm, của giống
|
188
|
37
|
KT nuôi vẹm xanh
|
188
|
38
|
KT nuôi tôm - cua - lúa
|
188
|
39
|
KT nuôi cá thát lát cườm
|
188
|
40
|
KT chăn nuôi bò
|
188
|
41
|
KT trồng nấm rơm, nấm bào ngư, linh
chi
|
188
|
42
|
KT trồng lúa chất lượng cao
|
188
|
43
|
KT trồng cây ăn quả
|
188
|
44
|
KT trồng hoa kiểng
|
188
|
45
|
KT trồng dưa hấu
|
188
|
46
|
Chế biến thủy sản
|
188
|
47
|
KT chăn nuôi gà và PP phòng trị bệnh
|
188
|
48
|
KT chăn nuôi heo và PP phòng trị bệnh
|
188
|
49
|
Nuôi tôm lúa
|
188
|
50
|
Nuôi cá bống tượng
|
188
|
51
|
Nuôi tôm càng xanh
|
188
|
52
|
KT nuôi cá chẽm
|
188
|
53
|
KT nuôi lươn, ếch
|
188
|
54
|
KT nuôi cá lóc, rô đồng, rô đầu
vuông
|
188
|
55
|
Kỹ thuật nuôi rắn
|
188
|
56
|
Nuôi của biển
|
188
|
57
|
Nuôi tôm sú
|
188
|
58
|
KT nuôi cá đối, cá dìa xen canh tôm
|
188
|
59
|
Nuôi cá lồng bè trên biển
|
188
|
60
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng
|
188
|
61
|
Nuôi cá thát lát
|
188
|
62
|
KT nuôi cá trê vàng
|
188
|
63
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
188
|
64
|
KT nuôi đa loại thủy sản (của, sú,
thẻ, càng xanh)
|
188
|
65
|
Ương giống và nuôi nghêu, sò
|
188
|
66
|
Kỹ thuật ươm tôm, của giống
|
188
|
67
|
Kỹ thuật nuôi trùn quế
|
188
|
68
|
Kỹ thuật nuôi ruồi lính đen
|
188
|
69
|
Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi
|
188
|
70
|
KT nuôi cua đinh
|
188
|
71
|
KT trồng hoa lan
|
188
|
72
|
Kỹ thuật chăn nuôi dế và phương pháp phòng trị bệnh
|
224
|
73
|
Kỹ thuật chăn nuôi rắn mối và
phương pháp phòng trị bệnh
|
224
|
74
|
Chăm sóc hoa viên, cây cảnh, cá cảnh
|
250
|
75
|
Dược lý thú y thủy sản
|
276
|
|
Sơ
cấp
|
|
76
|
Máy tàu thủy
|
300
|
77
|
Điều khiển tàu thủy
|
300
|
78
|
Kỹ thuật bonsai - hoa kiểng
|
318
|
79
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng
|
440
|
80
|
Sử dụng thiết bị điện tử phổ biến
trên tàu cá
|
540
|
81
|
Mua bán, bảo quản phân bón
|
540
|
82
|
Quản lý công trình thủy nông
|
540
|
83
|
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
|
540
|
84
|
Sửa chữa máy nông nghiệp
|
540
|
85
|
Sửa chữa bơm điện
|
540
|
86
|
Sản xuất thức ăn hỗn hợp chăn nuôi
|
540
|
87
|
Chế biến sản phẩm từ bột gạo
|
540
|
88
|
Chế biến sản phẩm từ đậu nành
|
540
|
89
|
Sản xuất giống một số loài cá nước
ngọt
|
540
|
90
|
Trồng hoa lan
|
540
|
91
|
Trồng khoai lang, sắn
|
540
|
92
|
Trồng đậu tương, đậu phộng
|
540
|
93
|
Trồng thanh long
|
540
|
94
|
Trồng và nhân giống nấm
|
540
|
95
|
Trồng ngô
|
540
|
96
|
Vi nhân giống hoa
|
540
|
97
|
Nhân giống cây ăn quả
|
540
|
98
|
Nuôi ong mật
|
540
|
99
|
Ương giống và nuôi nghêu, sò
|
540
|
100
|
Đánh bắt hải sản xa bờ bằng lưới
kéo
|
540
|
101
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp
|
540
|
102
|
Nuôi tôm sú công nghiệp
|
540
|
103
|
Nuôi của biển
|
540
|
104
|
Máy trưởng tàu cá hạng IV
|
540
|
105
|
Thuyền trưởng tàu cá hạng IV
|
540
|
106
|
Điều khiển tàu cá
|
540
|
107
|
Lắp ráp và sửa chữa ngư cụ
|
540
|
108
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng
|
650
|
TT
|
Nghề
đào tạo
|
Thời
gian thực học (giờ)
|
|
Dạy nghề thường xuyên (đào tạo
dưới 03 tháng)
|
|
01
|
Điều khiển mạch điện 03 pha
|
100
|
02
|
Đan lục bình
|
100
|
03
|
Hoa voan nghệ thuật
|
100
|
04
|
Bó chổi
|
100
|
05
|
Bảo trì và sửa chữa máy phun thuốc
trừ sâu
|
100
|
06
|
Bảo trì và sửa chữa máy phun phân
bón
|
100
|
07
|
Bảo trì và sửa chữa hệ thống điều
hòa không khí
|
100
|
08
|
Cài đặt, bảo trì máy tính
|
100
|
09
|
Lập trình, phân tích xử lý số liệu
dùng PYTHON
|
100
|
10
|
Lập trình điều khiển tự động
ARDUINO
|
100
|
11
|
Tin học văn phòng (mở rộng)
|
100
|
12
|
Y tế du lịch
|
100
|
13
|
Sơ cấp cứu
|
100
|
14
|
Đan giỏ xách từ dây nhựa
|
100
|
15
|
Đan giỏ quà từ cọng dừa
|
100
|
16
|
Đan sản phẩm từ tre trúc
|
100
|
17
|
An ninh khách sạn
|
100
|
18
|
An toàn vệ sinh thực phẩm
|
100
|
19
|
Kỹ năng giao tiếp và lễ tân ngoại
giao
|
100
|
20
|
Kỹ năng bán hàng
|
100
|
21
|
Nghiệp vụ du lịch (xe, tàu)
|
100
|
22
|
Tổ chức sự kiện
|
100
|
23
|
KT lập trình PLC cơ bản
|
100
|
24
|
KT lập trình PLC nâng cao
|
100
|
25
|
Lập trình gia công phay, tiện trên
mater cam
|
100
|
26
|
Vẽ Autocad (2D, 3D)
|
100
|
27
|
Lập trình CNC cơ bản
|
100
|
28
|
Tiếp thị cơ bản
|
100
|
29
|
Thiết kế đồ họa (Cotel Drew)
|
100
|
30
|
Đồ họa quảng
cáo căn bản (Adobe lllustratos)
|
100
|
31
|
Xử lý ảnh căn bản (Adobe Photoshop)
|
100
|
32
|
Xử lý ảnh nâng cao (Adobe
Photoshop)
|
100
|
33
|
Đồ họa quảng cáo nâng cao (Adobe
lllustratos)
|
100
|
34
|
Thiết kế Web Joomla cho doanh nghiệp
|
100
|
35
|
Thiết kế Web với
PHP
|
100
|
36
|
Quản trị, bảo mật mạng
|
100
|
37
|
Bó chổi cán nhựa
|
100
|
38
|
Ráp lú dây
|
100
|
39
|
Đan rập cua
|
100
|
40
|
Trầm nón lá
|
100
|
41
|
Pha chế thức uống
|
120
|
42
|
KT tạo sợi (cấp độ 1,2)
|
120
|
43
|
KT dệt bao (cấp độ 1,2)
|
120
|
44
|
KT tráng màn (cấp độ 1,2)
|
120
|
45
|
KT may phụ kiện bao BigBag và may
bao BigBag (cấp độ 1,2)
|
120
|
46
|
Vận hành dây chuyền in 9 màu
|
120
|
47
|
Lập trình ứng dụng trên ANDROID
|
120
|
48
|
Lập trình trí tuệ nhân tạo dùng
PYTHON
|
120
|
49
|
Lắp ráp, cài đặt và sửa chữa máy
tính
|
120
|
50
|
Quản lý ngân sách và đầu tư xây dựng
cơ bản cấp xã
|
120
|
51
|
Quản lý hợp tác xã
|
120
|
52
|
Bảo trì và sửa chữa động cơ phun
xăng điện tử
|
120
|
53
|
Bảo trì và sửa chữa động cơ phun dầu
điện tử
|
120
|
54
|
Thiết kế, lập trình đèn LED quảng
cáo
|
150
|
55
|
Chăm sóc da
|
150
|
56
|
Cộng tác viên y tế
|
150
|
57
|
Vận hành dây chuyền sản xuất xi
măng cơ bản
|
150
|
58
|
Vận hành dây chuyền sản xuất xi
măng nâng cao
|
150
|
59
|
Đan cỏ bàng
|
160
|
60
|
KT nề hoàn thiện
|
160
|
61
|
KT cốt thép và bê tông
|
160
|
62
|
KT cốt pha - giàn giáo
|
160
|
63
|
Thủ công mỹ nghệ từ vỏ ốc, vỏ sò
|
188
|
64
|
Đan ghế từ dây nhựa
|
188
|
65
|
Sửa chữa thiết bị điện tử tàu biển
|
188
|
66
|
Thủ công mỹ nghệ từ hạt cườm
|
188
|
67
|
Sản xuất gạch theo công nghệ Tuynel
|
188
|
68
|
Sửa chữa động cơ phun xăng điện tử
|
188
|
69
|
May công nghiệp
|
188
|
70
|
Sửa chữa hệ thống điện thân xe ô tô
|
200
|
71
|
Bồi dưỡng kiến thức du lịch (cấp thẻ
hướng dẫn viên)
|
200
|
72
|
KT chế biến món ăn (KT nấu ăn)
|
200
|
73
|
Sửa chữa động cơ ô tô phun xăng điện
tử
|
200
|
74
|
Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi
|
200
|
75
|
Tiếng anh giao tiếp
|
200
|
76
|
Tiếng anh du lịch
|
200
|
77
|
Trang điểm
|
276
|
78
|
Làm móng
|
276
|
79
|
Sửa chữa vận hành thiết bị điện
|
276
|
80
|
Nghiệp vụ buồng
|
276
|
81
|
Nghiệp vụ bàn
|
276
|
82
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
276
|
83
|
Nghiệp vụ pha chế (Bartender)
|
276
|
84
|
Lắp đặt bảng hiệu
|
276
|
85
|
Điện lạnh dân dụng
|
276
|
86
|
KT may giầy công nghiệp
|
276
|
87
|
Chứng chỉ lái phương tiện thủy hạng
1
|
295
|
88
|
Tiếng Hàn du lịch
|
295
|
89
|
Quản lý khách sạn vừa và nhỏ
|
295
|
90
|
Điều hành Tour du lịch
|
295
|
91
|
Marketing du lịch
|
295
|
|
Sơ cấp
|
|
92
|
Tin học văn phòng
|
300
|
93
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
300
|
94
|
Sửa chữa máy nổ (động cơ xăng và
Diesel)
|
300
|
95
|
KT vận hành xe nâng
|
300
|
96
|
SC máy nổ (động cơ xăng và Diesel)
|
300
|
97
|
Nghiệp vụ pha chế tổng hợp
|
300
|
98
|
Quản lý nhà hàng
|
312
|
99
|
Kế toán doanh nghiệp
|
315
|
100
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
315
|
101
|
Kế toán thương mại - dịch vụ - sản
xuất
|
315
|
102
|
Điện lạnh
|
318
|
103
|
Pha chế thức uống
|
318
|
104
|
Kỹ thuật nấu ăn
|
318
|
105
|
Chế biến thủy sản
|
320
|
106
|
Chăm sóc da, phun xăm, điêu khắc
|
320
|
107
|
Nghiệp vụ bếp trưởng - chuyên ngành
bếp bánh
|
345
|
108
|
Cấp thoát nước
|
345
|
109
|
Nghiệp vụ Bar trưởng
|
355
|
110
|
Du lịch cộng đồng
|
360
|
111
|
Nghiệp vụ buồng, bàn
|
360
|
112
|
Nghiệp vụ buồng
|
360
|
113
|
Nghiệp vụ bàn
|
360
|
114
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
360
|
115
|
Nghiệp vụ bếp
|
360
|
116
|
Tiếng Anh du lịch
|
360
|
117
|
Nghiệp vụ bếp trưởng
|
375
|
118
|
Nghiệp vụ bếp trưởng - chuyên ngành
bếp Việt
|
375
|
119
|
Điện nước công trình
|
380
|
120
|
Hàn điện (gò - hàn)
|
392
|
121
|
May công nghiệp
|
396
|
122
|
Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô
|
400
|
123
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
405
|
124
|
Xây dựng dân dụng
|
410
|
125
|
Xây dựng cầu đường
|
410
|
126
|
Quản trị doanh nghiệp nhỏ
|
420
|
127
|
Kinh doanh sản phẩm nông nghiệp
|
420
|
128
|
KT chế biến món ăn Á - Âu
|
420
|
129
|
Lái xe nâng hạ
|
420
|
130
|
Vận hành cầu trục
|
420
|
131
|
Tiếng Anh du lịch
|
450
|
132
|
KT máy lạnh và điều hòa không khí
|
520
|
133
|
Nghiệp vụ buồng, bàn
|
540
|
134
|
Nghiệp vụ hướng dẫn viên
|
540
|
135
|
Quản lý khách sạn vừa và nhỏ
|
540
|
136
|
Nghiệp vụ bếp
|
540
|
137
|
Kỹ thuật xây dựng
|
540
|
138
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
540
|
139
|
Sửa chữa máy nổ
|
540
|
140
|
Sửa chữa động cơ phun xăng
|
540
|
141
|
Vận hành, sửa chữa máy gặt đập liên
hợp
|
540
|
142
|
Tiện
|
540
|
143
|
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu ôtô
|
540
|
144
|
Hệ thống lạnh ôtô
|
540
|
145
|
Giúp việc nhà
|
540
|
146
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
540
|
147
|
Khảm trai hoa văn dây leo
|
540
|
148
|
KT gia công bàn ghế
|
540
|
149
|
Đan thủ công
|
540
|
150
|
Móc thủ công
|
540
|
151
|
Quản lý điện nông thôn
|
540
|
152
|
Sửa chữa trang thiết bị nhiệt gia
đình
|
540
|
153
|
Sửa chữa lắp đặt mạng cấp, thoát nước
gia đình
|
540
|
154
|
Lắp đặt điện nội thất
|
540
|
155
|
Sửa chữa công trình thủy lợi
|
540
|
156
|
Nguội căn bản
|
540
|
157
|
Hàn hơi và INOX
|
540
|
158
|
Hàn điện
|
540
|
159
|
KT sơ chế và bảo quản sản phẩm cây
công nghiệp thực phẩm
|
540
|
160
|
KT sơ chế và bảo quản hoa màu
|
540
|
161
|
KT sơ chế và bảo
quản sản phẩm cây lương thực
|
540
|
162
|
Trang điểm thẩm mỹ
|
540
|
163
|
In lụa
|
540
|
164
|
KT xây, trát công trình
|
540
|
165
|
KT ốp lát công trình
|
540
|
166
|
KT coffa, cốt thép
|
540
|
167
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
540
|
168
|
Gò hàn nông thôn
|
540
|
169
|
Lắp ráp và sửa chữa điện tàu biển
|
540
|
170
|
Điện tử công nghiệp
|
540
|
171
|
Điện tử dân dụng
|
540
|
172
|
KT sửa chữa điện lạnh
|
540
|
173
|
Điện nước công trình
|
540
|
174
|
Điện dân dụng
|
540
|
175
|
Sửa chữa quạt, động cơ điện và ổn
áp
|
540
|
176
|
Cắt uốn tóc
|
540
|
177
|
Vệ sĩ
|
540
|
178
|
May dân dụng
|
540
|
179
|
May công nghiệp
|
540
|
180
|
KT bảo dưỡng và sửa chữa mô tơ điện
|
540
|
181
|
Vận hành, sửa chữa xe đào xúc
|
540
|
182
|
Nghiệp vụ bàn
|
540
|
183
|
Nghiệp vụ buồng
|
540
|
184
|
KT chế biến món ăn
|
540
|
185
|
KT trong khách sạn - resort
|
540
|
186
|
Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và máy điều
hòa nhiệt độ
|
540
|
187
|
Dược tá
|
555
|
188
|
Sửa chữa điện và điện lạnh ôtô
|
560
|
189
|
Y tế thôn bản
|
580
|
190
|
Lắp đặt điện nước
|
650
|
191
|
Sửa chữa điện thoại di động
|
716
|
192
|
KT gia công tủ
|
716
|
193
|
Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật và
thú y
|
716
|
194
|
Chăm sóc da
|
716
|
195
|
Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và điều
hòa nhiệt độ
|
716
|
196
|
Sửa chữa hệ thống âm thanh cassette
và radio
|
716
|
197
|
Lắp đặt điện cho cơ sở sản xuất nhỏ
|
716
|
198
|
Sửa chữa cơ điện nông thôn
|
716
|
199
|
Sửa chữa Ti vi, đầu VCD, DVD và đầu
kỹ thuật số
|
716
|
200
|
Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô
|
716
|
201
|
Sửa chữa máy kéo công suất nhỏ
|
716
|
202
|
Sửa chữa thiết bị may gia đình
|
804
|
203
|
Thiết kế tạo mẫu tóc
|
892
|