Số TT
|
Danh mục sản phẩm
|
ĐVT
|
Loại KK
|
Chi phí LĐKT
|
Chi phí LĐPT
|
Chi phí dụng cụ
|
Chi phí vật liệu
|
Chi phí khấu hao
|
Chi phí năng lượng
|
Chi phí trực tiếp (A1)
|
Chi phí chung 15%
|
Đơn giá sản phẩm
|
PCKV 0,1
|
IX
|
ĐĂNG KÝ
BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI ĐỐI VỚI HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN
|
|
|
Đăng ký cấp GCN đối với đất
|
|
A
|
Trường hợp
nộp hồ sơ tại địa bàn xã, thị trấn
|
Hồ sơ
|
|
685.585
|
|
5.302
|
24.425
|
6.322
|
3.824
|
725.458
|
108.819
|
834.277
|
25.366
|
IX.1
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN CẤP HUYỆN
|
Hồ sơ
|
|
581.758
|
|
4.486
|
20.891
|
6.198
|
3.222
|
616.555
|
92.483
|
709.038
|
21.827
|
IX.2
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN CẤP TỈNH
|
Hồ sơ
|
|
84.930
|
|
|
|
|
|
84.930
|
12.740
|
97.670
|
2.831
|
IX.3
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN XÃ, THỊ TRẤN
|
Hồ sơ
|
|
18.897
|
|
816
|
3.534
|
124
|
602
|
23.973
|
3.596
|
27.569
|
708
|
IX.4
|
GHI
CHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp
đăng ký biến động đất đai mà thực hiện cấp mới GCN thì
áp dụng định mức của Bảng 14. Trường hợp đăng ký biến động đất đai mà không
thực hiện cấp mới GCN thì áp dụng theo quy định tại Bảng 15 sau đây:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thế chấp hoặc
thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất,
thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai
|
Hồ sơ
|
|
462.380
|
|
2.535
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
484.748
|
72.712
|
557.461
|
17.264
|
2
|
Xóa đăng ký
thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
Hồ sơ
|
|
460.828
|
|
2.307
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
482.968
|
72.445
|
555.413
|
17.212
|
3
|
Thay đổi diện
tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất
|
Hồ sơ
|
|
449.819
|
|
689
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
470.342
|
70.551
|
540.893
|
16.845
|
4
|
Trường hợp
đo đạc lại thửa đất mà có thay đổi diện tích, số hiệu thửa đất, số hiệu tờ bản
đồ
|
Hồ sơ
|
|
459.240
|
|
2.073
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
481.147
|
72.172
|
553.319
|
17.159
|
5
|
Thay đổi tên
đơn vị hành chính, điều chỉnh địa giới hành chính theo quyết định của cơ quan
nhà nước có thẩm quyền
|
Hồ sơ
|
|
70.887
|
|
806
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
91.526
|
13.729
|
105.255
|
2.651
|
6
|
Cho thuê,
cho thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
459.240
|
|
2.073
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
481.147
|
72.172
|
553.319
|
17.159
|
7
|
Xóa đăng ký
cho thuê, cho thuê lại đất tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
450.613
|
|
806
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
471.253
|
70.688
|
541.941
|
16.872
|
8
|
Chuyển đổi
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
9
|
Chuyển nhượng quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
10
|
Thừa kế quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
11
|
Tặng cho
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
12
|
Góp vốn bằng
quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
500.947
|
|
1.962
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
522.742
|
78.411
|
601.154
|
18.549
|
13
|
Xóa đăng ký
góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
165.840
|
|
1.845
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
187.519
|
28.128
|
215.646
|
6.226
|
14
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận xử lý nợ thế chấp
|
Hồ sơ
|
|
500.947
|
|
1.962
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
522.742
|
78.411
|
601.154
|
18.549
|
15
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải
quyết tranh chấp đất đai
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
16
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo quyết định giải quyết khiếu nại, tố cáo về
đất đai
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
17
|
Chuyển quyền
sử dụng cả thửa đất, tài sản gắn liền với đất theo bản án, quyết định của tòa
án, quyết định của cơ quan thi hành án
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
18
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo kết quả đấu giá đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
19
|
Người sử dụng
đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đổi tên, nhân thân hoặc địa chỉ
|
Hồ sơ
|
|
450.299
|
|
923
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
471.055
|
70.658
|
541.713
|
16.861
|
20
|
Chuyển đổi hộ
gia đình, cá nhân sử dụng đất thành tổ chức kinh tế của hộ gia đình cá
nhân đó mà không thuộc trường hợp chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu
tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.729
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.921
|
78.138
|
599.059
|
18.496
|
21
|
Xác lập hoặc
thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
Hồ sơ
|
|
453.753
|
|
1.267
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
474.854
|
71.228
|
546.082
|
16.976
|
22
|
Chuyển mục
đích sử dụng toàn bộ thửa đất
|
Hồ sơ
|
|
505.454
|
|
2.535
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
527.822
|
79.173
|
606.996
|
18.700
|
23
|
Gia hạn sử
dụng đất (kể cả trường hợp tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình,
cá nhân)
|
Hồ sơ
|
|
496.523
|
|
1.267
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
517.624
|
77.644
|
595.267
|
18.402
|
24
|
Chuyển từ
hình thức thuê đất sang hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất hoặc chuyển
từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang hình thức thuê đất trả tiền một
lần hoặc chuyển từ hình thức Nhà nước giao đất không thu tiền sang hình thức
giao đất có thu tiền hay thuê đất
|
Hồ sơ
|
|
498.565
|
|
1.612
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.010
|
78.002
|
598.012
|
18.470
|
25
|
Thay đổi
thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi trên GCN hoặc đã thể
hiện trong cơ sở dữ liệu
|
Hồ sơ
|
|
507.985
|
|
2.996
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
530.815
|
79.622
|
610.437
|
18.784
|
26
|
Có thay đổi đối với
những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
456.497
|
|
1.670
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
478.001
|
71.700
|
549.701
|
17.068
|
27
|
Phát hiện có sai sót,
nhầm lẫn về nội dung thông tin trong hồ sơ địa chính và trên GCN
|
Hồ sơ
|
|
449.819
|
|
689
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
470.342
|
70.551
|
540.893
|
16.845
|
28
|
Thu hồi quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
|
183.236
|
|
1.267
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
204.337
|
30.651
|
234.987
|
6.533
|
29
|
Ghi nợ và
xóa nợ về nghĩa vụ tài chính
|
Hồ sơ
|
|
499.363
|
|
1.670
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.867
|
78.130
|
598.997
|
18.497
|
B
|
Trường hợp
nộp hồ sơ tại cấp huyện
|
Hồ sơ
|
|
685.585
|
|
5.304
|
24.222
|
6.324
|
3.824
|
725.259
|
108.789
|
834.048
|
25.366
|
IX.1
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN CẤP HUYỆN
|
Hồ sơ
|
|
581.758
|
|
5.005
|
22.479
|
6.265
|
3.567
|
619.073
|
92.861
|
711.934
|
21.827
|
IX.2
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN CẤP TỈNH
|
Hồ sơ
|
|
84.930
|
|
|
|
|
|
84.930
|
12.740
|
97.670
|
2.831
|
IX.3
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN XÃ, THỊ TRẤN
|
Hồ sơ
|
|
18.897
|
|
299
|
1.743
|
60
|
257
|
21.255
|
3.188
|
24.444
|
708
|
IX.4
|
GHI
CHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp
đăng ký biến động đất đai mà thực hiện cấp mới GCN thì áp dụng định mức của Bảng
14. Trường hợp đăng ký biến động đất đai mà không thực hiện cấp mới GCN thì
áp dụng theo quy định tại Bảng 15 sau đây:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thế chấp hoặc
thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất,
thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai
|
Hồ sơ
|
|
462.380
|
|
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
482.214
|
72.332
|
554.546
|
17.264
|
2
|
Xóa đăng ký
thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
Hồ sơ
|
|
460.828
|
|
1.060
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
481.722
|
72.258
|
553.981
|
17.212
|
3
|
Thay đổi diện
tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất
|
Hồ sơ
|
|
449.819
|
|
795
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
470.448
|
70.567
|
541.015
|
16.845
|
4
|
Trường hợp đo
đạc lại thửa đất mà có thay đổi diện tích, số hiệu thửa đất, số hiệu tờ
bản đồ
|
Hồ sơ
|
|
459.240
|
|
1.591
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
480.664
|
72.100
|
552.764
|
17.159
|
5
|
Thay đổi
tên đơn vị hành chính, điều chỉnh địa giới hành chính theo quyết định của cơ
quan nhà nước có thẩm quyền
|
Hồ sơ
|
|
70.887
|
|
567
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
91.288
|
13.693
|
104.981
|
2.651
|
6
|
Cho thuê,
cho thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
459.240
|
|
10.605
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
489.678
|
73.452
|
563.130
|
17.159
|
7
|
Xóa đăng ký
cho thuê, cho thuê lại đất tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
450.613
|
|
16
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
470.463
|
70.569
|
541.032
|
16.872
|
8
|
Chuyển đổi
quyền sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
519.192
|
77.879
|
597.071
|
18.496
|
9
|
Chuyển nhượng
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
265
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
519.457
|
77.919
|
597.376
|
18.496
|
10
|
Thừa kế quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
530
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
519.723
|
77.958
|
597.681
|
18.496
|
11
|
Tặng cho quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.060
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.253
|
78.038
|
598.291
|
18.496
|
12
|
Góp vốn bằng quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
500.947
|
|
175
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
520.956
|
78.143
|
599.099
|
18.549
|
13
|
Xóa đăng
ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
165.840
|
|
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
185.673
|
27.851
|
213.524
|
6.226
|
14
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận xử lý nợ thế chấp
|
Hồ sơ
|
|
500.947
|
|
530
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
521.311
|
78.197
|
599.507
|
18.549
|
15
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh
chấp đất đai
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
795
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
519.988
|
77.998
|
597.986
|
18.496
|
16
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo quyết định giải quyết khiếu nại, tố
cáo về đất đai
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
530
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
519.723
|
77.958
|
597.681
|
18.496
|
17
|
Chuyển quyền
sử dụng cà thửa đất, tài sản gắn liền với đất theo bản án, quyết định của tòa
án, quyết định của cơ quan thi hành án
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
2.651
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
521.844
|
78.277
|
600.120
|
18.496
|
18
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo kết quả đấu giá đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
1.962
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
521.154
|
78.173
|
599.327
|
18.496
|
19
|
Người sử dụng
đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đổi tên, nhân thân hoặc địa chỉ
|
Hồ sơ
|
|
450.299
|
|
175
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
470.308
|
70.546
|
540.854
|
16.861
|
20
|
Chuyển đổi
hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất thành tổ chức kinh tế của hộ
gia đình cá nhân đó mà không thuộc trường hợp chuyển nhượng quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
499.359
|
|
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
519.192
|
77.879
|
597.071
|
18.496
|
21
|
Xác lập hoặc
thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
Hồ sơ
|
|
453.753
|
|
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
473.587
|
71.038
|
544.625
|
16.976
|
22
|
Chuyển mục
đích sử dụng toàn bộ thửa đất
|
Hồ sơ
|
|
505.454
|
|
85
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
525.373
|
78.806
|
604.179
|
18.700
|
23
|
Gia hạn sử
dụng đất (kể cả trường hợp tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình,
cá nhân)
|
Hồ sơ
|
|
496.523
|
|
42
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
516.399
|
77.460
|
593.859
|
18.402
|
24
|
Chuyển từ
hình thức thuê đất sang hình thức giao đất có thu tiền sử dụng
đất hoặc chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang hình thức thuê đất
trả tiền một lần hoặc chuyển từ hình thức Nhà nước giao đất không thu tiền
sang hình thức giao đất có thu tiền hay thuê đất
|
Hồ sơ
|
|
498.565
|
|
21
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
518.419
|
77.763
|
596.182
|
18.470
|
25
|
Thay đổi
thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi trên GCN hoặc đã thể hiện trong
cơ sở dữ liệu
|
Hồ sơ
|
|
507.985
|
|
53
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
527.872
|
79.181
|
607.053
|
18.784
|
26
|
Có thay đổi đối với
những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
456.497
|
|
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
476.330
|
71.450
|
547.780
|
17.068
|
27
|
Phát hiện
có sai sót, nhầm lẫn về nội dung thông tin trong hồ sơ địa chính và trên GCN
|
Hồ sơ
|
|
449.819
|
|
1.591
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
471.243
|
70.687
|
541.930
|
16.845
|
28
|
Thu hồi quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
|
183.236
|
|
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
203.070
|
30.460
|
233.530
|
6.533
|
29
|
Ghi nợ và xóa nợ về
nghĩa vụ tài chính
|
Hồ sơ
|
|
499.363
|
|
530
|
13.746
|
3.793
|
2.294
|
519.727
|
77.959
|
597.686
|
18.497
|
X
|
ĐĂNG KÝ BIẾN ĐỘNG
ĐẤT ĐAI ĐỐI VỚI TỔ CHỨC
|
Hồ sơ
|
1-3
|
Đăng ký cấp GCN đối với đất
|
|
1.305.710
|
|
6.811
|
20.730
|
9.101
|
2.893
|
1.345.244
|
201.787
|
1.547.031
|
45.537
|
X.1
|
CÁC NỘI DUNG
THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN CẤP TỈNH
|
Hồ sơ
|
|
1.230.122
|
|
6.782
|
20.730
|
9.101
|
2.868
|
1.269.603
|
190.440
|
1.460.043
|
42.706
|
X.2
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN CẤP HUYỆN
|
Hồ sơ
|
|
56.691
|
|
|
|
|
|
56.691
|
8.504
|
65.194
|
2.123
|
X.3
|
CÁC NỘI
DUNG THỰC HIỆN TẠI ĐỊA BÀN XÃ, THỊ TRẤN
|
Hồ sơ
|
|
18.897
|
|
29
|
|
|
25
|
18.951
|
2.843
|
21.794
|
708
|
X.4
|
GHI CHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cột “ĐM
Đất” áp dụng cho trường hợp đăng ký, cấp GCN đối với đất; cột “ĐM TS” áp dụng
cho trường hợp đăng ký, cấp GCN đối với tài sản; cột “ĐM
Đất + TS” áp dụng đối với trường hợp đăng ký, cấp GCN đối với cả đất và tài sản
gắn liền với đất.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trường hợp
đăng ký biến động đất đai mà thực hiện cấp mới GCN thì áp dụng định mức của Bảng
16. Trường hợp đăng ký biến động đất đai mà không thực hiện cấp mới GCN thì
áp dụng theo quy định tại Bảng 17 sau đây:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thế chấp hoặc
thay đổi nội dung thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất,
thế chấp tài sản gắn liền với đất hình thành trong tương lai
|
Hồ sơ
|
|
1.122.153
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.145.874
|
171.881
|
1.317.755
|
39.356
|
2
|
Xóa đăng
ký thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, thế chấp tài sản
gắn liền với đất hình thành trong tương lai
|
Hồ sơ
|
|
1.120.574
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.144.295
|
171.644
|
1.315.939
|
39.303
|
3
|
Thay đổi diện
tích do sạt lở tự nhiên một phần thửa đất
|
Hồ sơ
|
|
1.109.371
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.133.091
|
169.964
|
1.303.055
|
38.930
|
4
|
Trường hợp
đo đạc lại thửa đất mà có thay đổi diện tích, số hiệu thửa đất, số hiệu tờ bản đồ
|
Hồ sơ
|
|
137.991
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
161.711
|
24.257
|
185.968
|
4.833
|
5
|
Thay đổi
tên đơn vị hành chính, điều chỉnh địa giới hành chính theo quyết định của cơ
quan nhà nước có thẩm quyền;
|
Hồ sơ
|
|
136.316
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
160.037
|
24.006
|
184.042
|
4.777
|
6
|
Cho thuê,
cho thuê lại quyền sử dụng đất (trừ trường hợp cho thuê, cho thuê lại quyền sử
dụng đất trong khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ
cao, khu kinh tế), tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
1.118.958
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.142.678
|
171.402
|
1.314.080
|
39.249
|
7
|
Xóa đăng ký
cho thuê, cho thuê lại đất tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
1.110.179
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.133.899
|
170.085
|
1.303.984
|
38.957
|
8
|
Chuyển nhượng
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
1.154.364
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.085
|
176.713
|
1.354.797
|
40.585
|
9
|
Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
1.155.980
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.179.701
|
176.955
|
1.356.656
|
40.639
|
10
|
Xóa đăng ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền
với đất
|
Hồ sơ
|
|
1.155.172
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.893
|
176.834
|
1.355.727
|
40.612
|
11
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận xử lý nợ thế
chấp
|
Hồ sơ
|
|
1.155.980
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.179.701
|
176.955
|
1.356.656
|
40.639
|
12
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp đất
đai
|
Hồ sơ
|
|
1.154.364
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.085
|
176.713
|
1.354.797
|
40.585
|
13
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo quyết định giải quyết khiếu
nại, tố cáo về đất đai
|
Hồ sơ
|
|
1.154.364
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.085
|
176.713
|
1.354.797
|
40.585
|
14
|
Chuyển quyền
sử dụng cả thửa đất, tài sản gắn liền với đất theo bản án,
quyết định của tòa án, quyết định của cơ quan thi hành án
|
Hồ sơ
|
|
1.154.364
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.085
|
176.713
|
1.354.797
|
40.585
|
15
|
Chuyển quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất theo kết quả đấu giá đất
|
Hồ sơ
|
|
1.154.364
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.085
|
176.713
|
1.354.797
|
40.585
|
16
|
Trường hợp
chuyển đổi công ty; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp
|
Hồ sơ
|
|
1.154.364
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.085
|
176.713
|
1.354.797
|
40.585
|
17
|
Người sử dụng
đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đổi tên, thay đổi thông
tin về giấy tờ pháp nhân, nhân thân hoặc địa chỉ
|
Hồ sơ
|
|
1.110.987
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.134.708
|
170.206
|
1.304.914
|
38.984
|
18
|
Chủ đầu tư
xây dựng nhà chung cư bán căn hộ và làm thủ tục đăng ký biến động đợt đầu
|
Hồ sơ
|
|
1.155.172
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.178.893
|
176.834
|
1.355.727
|
40.612
|
19
|
Xác lập hoặc
thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
Hồ sơ
|
|
1.113.374
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.137.095
|
170.564
|
1.307.659
|
39.063
|
20
|
Chuyển mục
đích sử dụng toàn bộ thửa đất
|
Hồ sơ
|
|
1.160.584
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.184.305
|
177.646
|
1 361.951
|
40.793
|
21
|
Gia hạn sử
dụng đất
|
Hồ sơ
|
|
1.151.805
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.175.526
|
176.329
|
1.351.855
|
40.500
|
22
|
Chuyển từ
hình thức thuê đất sang hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất hoặc chuyển
từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang hình thức thuê đất trả tiền
một lần hoặc chuyển từ hình thức Nhà nước giao đất không thu tiền sang hình
thức giao đất có thu tiền hay thuê đất
|
Hồ sơ
|
|
1.153.556
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.177.277
|
176.591
|
1.353.868
|
40.558
|
23
|
Thay đổi
thông tin về tài sản gắn liền với đất đã ghi trên GCN hoặc đã thể hiện
trong cơ sở dữ liệu
|
Hồ sơ
|
|
1.163.143
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.186.864
|
178.030
|
1.364.893
|
40.878
|
24
|
Có thay đổi
đối với những hạn chế về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Hồ sơ
|
|
1.116.166
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.139.887
|
170.983
|
1.310.870
|
39.156
|
25
|
Phát hiện
có sai sót, nhầm lẫn về nội dung thông tin trong hồ sơ địa chính và trên GCN
|
Hồ sơ
|
|
1.109.371
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
1.133.091
|
169.964
|
1.303.055
|
38.930
|
26
|
Thu hồi quyền
sử dụng đất
|
Hồ sơ
|
|
241.659
|
|
4.087
|
12.438
|
5.461
|
1.736
|
265.379
|
39.807
|
305.186
|
8.449
|
XI
|
TRÍCH LỤC HỒ SƠ
ĐỊA CHÍNH
|
Hồ sơ
|
1
|
37.794
|
|
805
|
15.530
|
1.336
|
252
|
55.716
|
8.357
|
64.074
|
1.416
|
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường hợp trích lục hồ sơ cho 01 khu đất (gồm nhiều thửa) mức
áp dụng như sau:
|
Hồ sơ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dưới 05 thửa:
Mức cho một thửa tính bằng 0,80 mức quy định tại Bảng 18;
|
Hồ sơ
|
|
30.235
|
|
644
|
12.424
|
1.069
|
201
|
44.573
|
6.686
|
51.259
|
1.132
|
|
- Từ 05 thửa
đến 10 thửa: Mức cho một thửa tính bằng 0,65 mức quy định tại Bảng
18;
|
Hồ sơ
|
|
24.566
|
|
523
|
10.094
|
868
|
164
|
36.215
|
5.432
|
41.648
|
920
|
|
- Trên 10
thửa: Mức cho một thửa tính bằng 0,50 mức quy định tại Bảng 18.
|
Hồ sơ
|
|
18.897
|
|
402
|
7.765
|
668
|
126
|
27.858
|
4.179
|
32.037
|
708
|