Thứ 4, Ngày 06/11/2024

Xe MAZDA loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như thế nào?

Xe MAZDA loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như thế nào? Văn bản nào quy định về điều đó?

Nội dung chính

    Xe MAZDA loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như thế nào?

    Căn cứ Phần 1a Bảng 1 Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019 quy định xe MAZDA loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như sau: 

    STT

    Nhãn hiệu

    Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

    Thể tích làm việc

    Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

    Giá tính LPTB (VNĐ)

    2193

    MAZDA

    2

    1,5

    5

    680.000.000

    2194

    MAZDA

    2

    2,5

    5

    757.000.000

    2195

    MAZDA

    2 SPORT

    1,5

    5

    757.000.000

    2196

    MAZDA

    3

    1,5

    5

    758.000.000

    2197

    MAZDA

    3

    1,6

    5

    795.000.000

    2198

    MAZDA

    3

    2,0

    5

    890.000.000

    2199

    MAZDA

    3

    2,6

    5

    890.000.000

    2200

    MAZDA

    3 2.5S

    2,5

    5

    850.000.000

    2201

    MAZDA

    3 SPEED

    2,0

    5

    890.000.000

    2202

    MAZDA

    3 SPIRIT

    2,0

    5

    890.000.000

    2203

    MAZDA

    3 SPORT

    2,3

    5

    870.000.000

    2204

    MAZDA

    5

    2,0

    7

    868.000.000

    2205

    MAZDA

    5

    2,3

    6

    1.052.000.000

    2206

    MAZDA

    5 GRAND TOURING

    2,3

    6

    930.000.000

    2207

    MAZDA

    5 SPORT

    2,5

    6

    750.000.000

    2208

    MAZDA

    6

    2,0

    5

    1.049.000.000

    2209

    MAZDA

    6

    2,5

    5

    1.185.000.000

    2210

    MAZDA

    6 L

    2,5

    5

    1.246.000.000

    2211

    MAZDA

    6 S SPORT TOURING

    3,0

    5

    1.180.000.000

    2212

    MAZDA

    CX-3

    2,0

    5

    950.000.000

    2213

    MAZDA

    CX-5

    2,0

    5

    1.115.000.000

    2214

    MAZDA

    CX-5 ALL NEW (KF1H)

    2,0

    5

    869.000.000

    2215

    MAZDA

    CX-5 ALL NEW (KF2F)

    2,5

    5

    989.000.000

    2216

    MAZDA

    CX-5 AWD

    2,5

    5

    1.210.000.000

    2217

    MAZDA

    CX-7

    2,3

    5

    1.340.000.000

    2218

    MAZDA

    CX-7I SPORT

    2,5

    5

    1.220.000.000

    2219

    MAZDA

    CX-7S GRAND TOURING

    2,3

    5

    1.717.000.000

    2220

    MAZDA

    CX-9

    3,7

    7

    1.715.000.000

    2221

    MAZDA

    CX-9 AWD

    2,5

    7

    2.050.000.000

    2222

    MAZDA

    CX-9 AWD

    3,7

    7

    1.745.000.000

    2223

    MAZDA

    CX-9 AWD L

    3,7

    7

    1.855.000.000

    2224

    MAZDA

    CX-9 GRAND TOURING

    3,7

    7

    1.420.000.000

    2225

    MAZDA

    MAZDA 2 (DJ4GLAG)

    1,5

    5

    589.000.000

    2226

    MAZDA

    MAZDA 2 (DJ4GLAH)

    1,5

    5

    599.000.000

    2227

    MAZDA

    MAZDA 2 (DJ5DLAF)

    1,5

    5

    509.000.000

    2228

    MAZDA

    MAZDA 2 (DJ5DLAG)

    1,5

    5

    559.000.000

    2229

    MAZDA

    MAZDA 3 (BAMV)

    1,5

    5

    599.000.000

    2230

    MAZDA

    MAZDA 3 (BANA)

    1,5

    5

    870.000.000

    2231

    MAZDA

    MAZDA 3 (BBRA)

    2,0

    5

    940.000.000

    2232

    MAZDA

    MAZDA 3 (BBRL)

    2,0

    5

    970.000.000

    2233

    MAZDA

    MAZDA 3 A2B

    1,6

    5

    795.000.000

    2234

    MAZDA

    MAZDA 6

    2,0

    5

    1.130.000.000

    2235

    MAZDA

    MAZDA 6 (GRM1)

    2,5

    5

    1.235.000.000

    2236

    MAZDA

    MX-5

    2,0

    2

    1.690.000.000

    2237

    MAZDA

    MX-5 MIATA

    2,0

    2

    1.220.000.000

    2238

    MAZDA

    MX-5 MIATA TOURING

    2,0

    2

    1.220.000.000

    2239

    MAZDA

    MX-5 ROADSTER

    2,0

    2

    1.590.000.000

    2240

    MAZDA

    RX-8

    1,3

    4

    1.470.000.000

    2241

    MAZDA

    TRIBUTE

    2,3

    5

    920.000.000

    Và bảng này được sửa đổi bởi Bảng 1 ban hành kèm theo Quyết định 2064/QĐ-BTC năm 2019 như sau:

    32

    MAZDA

    320S

    2,0

    5

    330.000.000

    Bảng giá này được bổ sung bởi Bảng 1 ban hành kèm Quyết định 452/QĐ-BTC năm 2020 như sau:

    81

    MAZDA

    CX-3 (DB4T)

    2,0

    5

    730.000.000

    82

    MAZDA

    MAZDA 2 (DHN7LAE)

    1,5

    5

    535.000.000

    83

    MAZDA

    MAZDA 2 (DHN7LAF)

    1,5

    5

    589.000.000

    84

    MAZDA

    MAZDA 2 (DHN7LAG)

    1,5

    5

    645.000.000

    85

    MAZDA

    MAZDA 2 (DHR6LAC)

    1,5

    5

    525.000.000

    86

    MAZDA

    MAZDA 2 (DHR6LAD)

    1,5

    5

    579.000.000

    87

    MAZDA

    MAZDA 2 (DHR6LAE)

    1,5

    5

    629.000.000

    88

    MAZDA

    MAZDA 2 (DHS1LAQ)

    1,5

    5

    489.000.000

    89

    MAZDA

    MAZDA 2 (DJ4GLAH)

    1,5

    5

    567.000.000

    90

    MAZDA

    MAZDA 2 (DJ5DLAF)

    1,5

    5

    479.000.000

    Bạn có thể tham khảo giá của các mẫu xe MAZDA loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu và bảng giá này sẽ được dùng tính lệ phí trước bạ cho loại xe MAZDA loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu mà bạn chọn.

    8