Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế vì?
Nội dung chính
Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế vì?
Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế vì nó là một tuyến đường giao thương thiết yếu nối liền các khu vực kinh tế lớn của thế giới. Trước hết, Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng vì đây là tuyến đường vận tải chính nối các quốc gia Đông Nam Á với các thị trường lớn ở Châu Âu, Châu Mỹ và các khu vực khác. Khoảng 1/3 lượng dầu mỏ vận chuyển toàn cầu đi qua Biển Đông, đây cũng là nơi giao thoa giữa các tuyến đường thương mại quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa giữa các nền kinh tế.
Thứ hai, Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng trong việc phát triển kinh tế khu vực và toàn cầu. Các cảng biển quan trọng như cảng Singapore, Hong Kong, hay các cảng ở Trung Quốc và Việt Nam đều nằm trên Biển Đông. Đây là các điểm trung chuyển hàng hóa quốc tế, từ các nguyên liệu thô đến các sản phẩm công nghiệp, góp phần vào sự phát triển và hội nhập kinh tế toàn cầu. Chính vì vậy, Biển Đông đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì chuỗi cung ứng toàn cầu và thúc đẩy các hoạt động thương mại quốc tế.
Cuối cùng, Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng về an ninh hàng hải và quyền tự do hàng hải. Việc duy trì tự do hàng hải và bảo vệ tuyến đường này có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Chính vì vậy, Biển Đông không chỉ là khu vực có giá trị về mặt giao thông mà còn liên quan trực tiếp đến các vấn đề an ninh quốc tế và bảo vệ các quyền lợi kinh tế của các quốc gia trên thế giới.
Như vậy, Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng không chỉ trong giao thông hàng hải quốc tế mà còn đối với sự phát triển của nền kinh tế khu vực và toàn cầu, với ảnh hưởng sâu rộng đến an ninh và thịnh vượng chung.
Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế vì? (Hình từ Internet)
Hợp tác quốc tế về biển bao gồm những nội dung nào?
Căn cứ tại khoản 2 Điều 6 Luật Biển Việt Nam 2012, quy định về hợp tác quốc tế về biển cụ thể:
Hợp tác quốc tế về biển
1. Nhà nước đẩy mạnh hợp tác quốc tế về biển với các nước, các tổ chức quốc tế và khu vực trên cơ sở pháp luật quốc tế, tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, bình đẳng, các bên cùng có lợi.
2. Nội dung hợp tác quốc tế về biển bao gồm:
a) Điều tra, nghiên cứu biển, đại dương; ứng dụng khoa học, kỹ thuật và công nghệ;
b) Ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng chống và cảnh báo thiên tai;
c) Bảo vệ đa dạng sinh học biển, hệ sinh thái biển;
d) Phòng chống ô nhiễm môi trường biển, xử lý chất thải từ hoạt động kinh tế biển, ứng phó sự cố tràn dầu;
đ) Tìm kiếm, cứu nạn trên biển;
e) Phòng, chống tội phạm trên biển;
g) Khai thác bền vững tài nguyên biển, phát triển du lịch biển.
Theo đó, nội dung hợp tác quốc tế về biển bao gồm:
+ Điều tra, nghiên cứu biển, đại dương; ứng dụng khoa học, kỹ thuật và công nghệ;
+ Ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng chống và cảnh báo thiên tai;
+ Bảo vệ đa dạng sinh học biển, hệ sinh thái biển;
+ Phòng chống ô nhiễm môi trường biển, xử lý chất thải từ hoạt động kinh tế biển, ứng phó sự cố tràn dầu;
+ Tìm kiếm, cứu nạn trên biển;
+ Phòng, chống tội phạm trên biển;
+ Khai thác bền vững tài nguyên biển, phát triển du lịch biển.