Vì sao Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương?
Nội dung chính
Vì sao Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương?
Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực như quốc phòng - an ninh, giao thông vận tải và khai thác tài nguyên.
Trước hết, Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng vì đây là tuyến hàng hải huyết mạch, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Với hàng nghìn tàu thuyền qua lại mỗi ngày, Biển Đông trở thành tuyến vận tải biển sầm uất bậc nhất thế giới, ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại quốc tế.
Thứ hai, Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng về mặt quân sự, khi các đảo và quần đảo trong khu vực đóng vai trò như những vị trí phòng thủ tự nhiên. Nhiều quốc gia ven biển, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Malaysia, Philippines..., đều có lợi ích an ninh liên quan đến vùng biển này. Vì vậy, Biển Đông luôn là tâm điểm trong các chiến lược chính trị và quân sự toàn cầu.
Thứ ba, Biển Đông sở hữu nguồn tài nguyên dồi dào, từ trữ lượng dầu khí lớn đến hệ sinh thái biển phong phú. Các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Malaysia, Philippines... đều đang khai thác hải sản, dầu khí và các nguồn lợi khác từ vùng biển này, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh năng lượng.
Cuối cùng, Biển Đông còn tập trung nhiều cảng biển lớn như Singapore, Kuantan (Malaysia), Manila (Philippines), Đà Nẵng (Việt Nam), Hồng Kông (Trung Quốc)... Những cảng biển này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và lưu thông hàng hóa của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Với tất cả những yếu tố trên, có thể thấy rằng Biển Đông không chỉ quan trọng với các nước trong khu vực mà còn có ảnh hưởng đến tình hình kinh tế, chính trị và an ninh toàn cầu.
Vì sao Biển Đông là địa bàn chiến lược quan trọng ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương? (Hình từ Internet)
Chế độ pháp lý của lãnh hải Việt Nam như thế nào?
Căn cứ Điều 12 Luật Biển Việt Nam 2012 về chế độ pháp lý của lãnh hải quy định như sau:
Chế độ pháp lý của lãnh hải
1. Nhà nước thực hiện chủ quyền đầy đủ và toàn vẹn đối với lãnh hải và vùng trời, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển của lãnh hải phù hợp với Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982.
2. Tàu thuyền của tất cả các quốc gia được hưởng quyền đi qua không gây hại trong lãnh hải Việt Nam. Đối với tàu quân sự nước ngoài khi thực hiện quyền đi qua không gây hại trong lãnh hải Việt Nam, thông báo trước cho cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam.
3. Việc đi qua không gây hại của tàu thuyền nước ngoài phải được thực hiện trên cơ sở tôn trọng hòa bình, độc lập, chủ quyền, pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
4. Các phương tiện bay nước ngoài không được vào vùng trời ở trên lãnh hải Việt Nam, trừ trường hợp được sự đồng ý của Chính phủ Việt Nam hoặc thực hiện theo điều ước quốc tế mà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
5. Nhà nước có chủ quyền đối với mọi loại hiện vật khảo cổ, lịch sử trong lãnh hải Việt Nam.
Như vậy, chế độ pháp lý của lãnh hải Việt Nam đảm bảo chủ quyền quốc gia và phù hợp với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
Theo đó, Nhà nước Việt Nam có chủ quyền đầy đủ và toàn vẹn đối với lãnh hải, bao gồm vùng trời, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
Tuy nhiên, tàu thuyền của tất cả các quốc gia vẫn được hưởng quyền đi qua không gây hại trong lãnh hải Việt Nam. Đối với tàu quân sự nước ngoài, cần thông báo trước cho cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam trước khi đi qua lãnh hải.
Bên cạnh đó, tàu thuyền nước ngoài khi đi qua lãnh hải Việt Nam phải tôn trọng hòa bình, chủ quyền, pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Về vùng trời trên lãnh hải, phương tiện bay nước ngoài không được tự ý đi vào, trừ khi có sự đồng ý của Chính phủ Việt Nam hoặc theo điều ước quốc tế.
Ngoài ra, Nhà nước Việt Nam có chủ quyền đối với mọi hiện vật khảo cổ, lịch sử trong lãnh hải.