5 bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết, truyện cổ tích hay nhất?
Nội dung chính
5 bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết, truyện cổ tích hay nhất?
Tham khảo các bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết hoặc truyện cổ tích:
Bài 1: bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết hoặc truyện cổ tích
Sự Tích Bánh Chưng, Bánh Dày Ngày xưa, vào thời vua Hùng thứ sáu, khi nhà vua đã già, ngài muốn chọn người kế vị xứng đáng trong số các hoàng tử. Vua nghĩ rằng người con nào có thể làm ra món ăn ngon nhất, mang ý nghĩa sâu sắc dâng lên tổ tiên thì sẽ được truyền ngôi. Các hoàng tử nô nức tìm kiếm sơn hào hải vị khắp nơi để dâng lên vua cha. Riêng Lang Liêu – một hoàng tử hiền lành, chăm chỉ – lại không có nhiều điều kiện để tìm kiếm cao lương mỹ vị. Một đêm, chàng nằm mộng thấy thần báo mộng rằng: “Gạo là hạt ngọc của trời, con hãy dùng gạo mà làm bánh dâng vua cha.” Lang Liêu tỉnh dậy, liền suy nghĩ và làm ra hai loại bánh: một loại hình vuông, bọc lá xanh bên ngoài, nhân đậu xanh và thịt lợn bên trong, gọi là bánh chưng; một loại hình tròn, trắng mịn, tượng trưng cho trời, gọi là bánh dày. Ngày dâng lễ, vua Hùng rất ngạc nhiên trước món ăn giản dị nhưng ý nghĩa sâu sắc. Vua khen ngợi Lang Liêu là người biết quý trọng công lao của trời đất, biết lấy dân làm gốc. Cuối cùng, vua quyết định truyền ngôi cho chàng. Từ đó, bánh chưng và bánh dày trở thành món ăn truyền thống không thể thiếu trong ngày Tết của người Việt Nam. |
Bài 2: bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết hoặc truyện cổ tích
Sơn Tinh, Thủy Tinh Ngày xưa, vua Hùng thứ mười tám có một cô con gái xinh đẹp tên là Mị Nương. Nàng đẹp người đẹp nết, nên nhiều chàng trai muốn cầu hôn. Trong số đó, có hai chàng trai tài giỏi nhất: Sơn Tinh – thần núi và Thủy Tinh – thần nước. Vua Hùng không biết chọn ai, bèn ra điều kiện: Ai đem sính lễ gồm một trăm ván cơm nếp, hai trăm nẹp bánh chưng, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao đến trước sẽ được cưới Mị Nương. Hôm sau, Sơn Tinh đến trước, mang đủ sính lễ nên được rước Mị Nương về núi. Thủy Tinh đến sau, tức giận dâng nước lên cao đánh Sơn Tinh. Nhưng Sơn Tinh không hề nao núng, chàng dùng phép nâng núi lên cao, chặn dòng nước lũ. Thủy Tinh đánh mãi không thắng, đành rút lui. Tuy nhiên, vì hận Sơn Tinh cướp mất Mị Nương, hằng năm, Thủy Tinh lại dâng nước lên báo thù, gây ra lũ lụt. Truyện kể nhằm lý giải hiện tượng thiên nhiên và thể hiện ước mơ chế ngự thiên tai của người xưa. |
Bài 3: Bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết hoặc truyện cổ tích
Thánh Gióng Vào thời vua Hùng, giặc Ân kéo quân xâm lược nước ta, cướp bóc và giết hại dân lành. Nhà vua lo lắng, sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài giỏi giúp nước. Ở làng Gióng, có một cậu bé kỳ lạ, ba năm không biết nói, biết cười. Nhưng khi nghe sứ giả rao tin tìm người đánh giặc, cậu bỗng cất tiếng xin mẹ mời sứ giả vào nhà. Gióng nói: “Hãy về tâu vua rèn cho ta một con ngựa sắt, áo giáp sắt và roi sắt, ta sẽ đánh tan quân thù.” Sau đó, Gióng lớn nhanh như thổi, ăn bao nhiêu cũng không đủ. Khi giặc tràn đến, Gióng mặc áo giáp, cưỡi ngựa sắt xông vào quân địch. Roi sắt gãy, chàng liền nhổ tre ven đường làm vũ khí. Quân giặc tan tác, bỏ chạy. Đánh xong trận, Gióng cưỡi ngựa bay lên trời. Nhân dân biết ơn chàng, lập đền thờ và tôn vinh là Thánh Gióng. Câu chuyện thể hiện tinh thần yêu nước, sẵn sàng đứng lên bảo vệ quê hương của người Việt từ xa xưa. |
Bài 4: bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết hoặc truyện cổ tích
Sự Tích Hồ Gươm Vào thời giặc Minh đô hộ nước ta, nghĩa quân Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã kiên trì kháng chiến. Một hôm, Lê Lợi tình cờ nhặt được lưỡi gươm dưới nước, sau đó lại tìm được chuôi gươm trên rừng. Khi tra vào, lưỡi gươm và chuôi gươm vừa khớp nhau. Từ khi có gươm thần, nghĩa quân đánh trận nào cũng thắng. Chẳng bao lâu, giặc Minh bị đánh đuổi khỏi nước ta, đất nước thái bình. Một hôm, Lê Lợi dạo thuyền trên hồ Tả Vọng, bỗng thấy một con rùa vàng khổng lồ nổi lên. Rùa Vàng nói: “Xin nhà vua trả lại gươm thần cho Long Vương.” Hiểu rằng gươm thần là vật trời ban để giúp nước, vua trả lại gươm cho Rùa Vàng. Từ đó, hồ được gọi là Hồ Gươm hay Hồ Hoàn Kiếm. Truyện thể hiện lòng yêu nước và sự biết ơn đối với các vị thần linh đã giúp dân tộc giành độc lập. |
Bài 5: bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết hoặc truyện cổ tích
Sự Tích Con Rồng Cháu Tiên Thuở xa xưa, khi đất trời còn hoang sơ, ở vùng Lĩnh Nam có một vị thần tên là Lạc Long Quân, con trai của thần rồng dưới biển. Ngài có sức mạnh phi thường, diệt trừ yêu quái, dạy dân trồng trọt, chăn nuôi và sinh sống yên bình. Lạc Long Quân thường sống dưới thủy cung nhưng mỗi khi dân gặp hoạn nạn, ngài đều lên giúp đỡ. Trên cõi tiên, có nàng Âu Cơ xinh đẹp tuyệt trần, thuộc dòng dõi tiên nữ, sống trên núi cao. Một ngày nọ, Âu Cơ xuống trần du ngoạn, gặp Lạc Long Quân, hai người đem lòng yêu nhau rồi nên duyên vợ chồng. Sau đó, Âu Cơ sinh ra một bọc trăm trứng, nở ra một trăm người con trai khôi ngô, khỏe mạnh, khác thường, không cần bú mớm mà lớn nhanh như thổi. Một thời gian sau, Lạc Long Quân cảm thấy nhớ biển khơi, không quen sống lâu trên đất liền. Ngài nói với Âu Cơ: “Ta là giống rồng, nàng là giống tiên, khó thể chung sống lâu dài.” Thương con, nhưng cả hai đành chia xa. Lạc Long Quân đưa năm mươi người con xuống biển, còn Âu Cơ dắt năm mươi người con lên núi. Người con trưởng theo mẹ lên núi, được tôn làm vua Hùng, lập nước Văn Lang – quốc gia đầu tiên của người Việt. Những người con khác tỏa đi khắp nơi, lập thành các bộ lạc, chung sống hòa thuận. Dù xa nhau, nhưng họ vẫn luôn đoàn kết, cùng chung dòng máu. Từ đó, người Việt Nam tự hào là “Con Rồng cháu Tiên”, mang trong mình dòng máu thiêng liêng, luôn đoàn kết, yêu thương nhau và gìn giữ đất nước. Truyền thuyết không chỉ giải thích nguồn gốc của dân tộc mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết và niềm tự hào của người Việt Nam. |
5 bài văn ngắn kể lại một truyền thuyết, truyện cổ tích hay nhất? (Hình từ Internet)
Theo quy định lớp tiểu học có tối đa bao nhiêu học sinh?
Căn cứ tại Điều 16 Điều lệ Trường tiểu học ban hành kèm theo Thông tư 28/2020/TT-BGDĐT quy định như sau:
Lớp học, tổ chức lớp học, khối lớp học, điểm trường
1. Học sinh được tổ chức theo lớp học. Mỗi lớp học có không quá 35 học sinh do một giáo viên chủ nhiệm phụ trách. Mỗi lớp học hoà nhập có không quá 02 học sinh khuyết tật, trường hợp đặc biệt, hiệu trưởng căn cứ vào điều kiện thực tế để sắp xếp, bố trí thêm học sinh khuyết tật trong một lớp học để đảm bảo cho những học sinh khuyết tật có nhu cầu và có khả năng học tập đều được đi học.
Ở những địa bàn miền núi, vùng sâu, vùng xa, vùng đặc biệt khó khăn có thể tổ chức lớp ghép. Số lượng học sinh và số nhóm trình độ trong một lớp ghép phải phù hợp với năng lực dạy học của giáo viên và điều kiện thực tế của nhà trường. Một lớp ghép có không quá 02 nhóm trình độ, trường hợp đặc biệt sẽ do cấp có thẩm quyền quyết định nhưng không quá 03 nhóm trình độ. Một lớp ghép có không quá 15 học sinh.
…..
Như vậy, theo quy định trên, lớp tiểu học có tối đa 35 học sinh.