10:50 - 17/02/2025

Top 5 mẫu viết bài văn phân tích nhân vật chính trong phim hoặc vở kịch mà em đã xem

Top 5 mẫu viết bài văn phân tích nhân vật chính trong phim hoặc vở kịch mà em đã xem

Nội dung chính

    Top 5 mẫu viết bài văn phân tích nhân vật chính trong phim hoặc vở kịch mà em đã xem

    Dưới đây là một số mẫu bài văn phân tích nhân vật có thể tham khảo:

    Phân tích nhân vật Tấm trong truyện cổ tích "Tấm Cám"

    Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, "Tấm Cám" là một trong những câu chuyện tiêu biểu phản ánh cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, đồng thời gửi gắm thông điệp về luật nhân quả. Nhân vật Tấm – cô gái hiền lành, chịu nhiều bất hạnh nhưng cuối cùng vẫn tìm được hạnh phúc – đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Không chỉ là biểu tượng của lòng nhân hậu, Tấm còn thể hiện tinh thần vươn lên mạnh mẽ, đấu tranh để giành lại công bằng cho chính mình.

    Tấm được miêu tả là một cô gái xinh đẹp với làn da trắng, mái tóc dài óng mượt và đôi mắt hiền hậu. Vẻ đẹp của Tấm không chỉ toát lên từ dung mạo mà còn từ cốt cách dịu dàng, đoan trang. Cô thường xuất hiện trong bộ áo yếm truyền thống, tượng trưng cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa – hiền thục, duyên dáng và giản dị.

    Tấm là một cô gái hiền lành, chăm chỉ và luôn nhẫn nhịn trước sự đối xử cay nghiệt của dì ghẻ và em gái Cám. Từ nhỏ, Tấm đã mất mẹ, cha lấy vợ khác nhưng không lâu sau cũng qua đời, để lại cô bé bơ vơ giữa những kẻ không yêu thương mình. Dù bị bắt làm việc vất vả, bị tước đoạt mọi quyền lợi, Tấm vẫn không than trách mà âm thầm chịu đựng.

    Tuy nhiên, Tấm không hoàn toàn yếu đuối. Khi được Bụt giúp đỡ, cô biết nắm bắt cơ hội để thay đổi số phận. Đặc biệt, sau khi bị giết hại nhiều lần, Tấm không còn cam chịu mà mạnh mẽ hơn, quyết tâm giành lại những gì vốn thuộc về mình.

    Ban đầu, Tấm chỉ là một cô gái hiền lành, cam chịu số phận. Khi bị mẹ con Cám ức hiếp, cô không phản kháng mà chỉ biết khóc. Điều này khiến nhiều người cho rằng Tấm quá yếu đuối. Nhưng thực tế, sự cam chịu của cô xuất phát từ lòng hiếu thảo và đức tính nhẫn nhịn.

    Tuy nhiên, sau khi bị giết hại, Tấm trải qua nhiều lần hóa thân: thành chim vàng anh, cây xoan đào, khung cửi rồi quả thị. Mỗi lần "hồi sinh" là một lần Tấm mạnh mẽ hơn, không còn là cô gái chỉ biết khóc lóc nữa. Khi trở lại làm người, Tấm không chỉ giành lại vị trí hoàng hậu mà còn trừng trị kẻ đã hại mình.

    Sự thay đổi của Tấm thể hiện một sự chuyển biến lớn trong tư duy: từ một người cam chịu, bị động, cô đã học cách đấu tranh để bảo vệ hạnh phúc của mình. Đây cũng là điểm đặc biệt khiến nhân vật Tấm trở nên ấn tượng và có chiều sâu hơn trong câu chuyện.

    Tấm không chỉ đại diện cho cái thiện mà còn là biểu tượng của sự kiên trì và đấu tranh để giành lại công bằng. Câu chuyện của Tấm gửi gắm một thông điệp sâu sắc: "Ở hiền gặp lành" nhưng để có được hạnh phúc, con người cũng cần biết đứng lên bảo vệ bản thân, không thể chỉ mãi trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác.

    Sự hóa thân của Tấm qua nhiều hình dạng cũng là một phép ẩn dụ cho sự bất diệt của cái thiện. Dù có bị chà đạp, cái thiện vẫn không bị tiêu diệt mà sẽ luôn tìm cách quay trở lại, mạnh mẽ hơn trước.

    Tấm là nhân vật điển hình trong truyện cổ tích Việt Nam, thể hiện hành trình trưởng thành từ một cô gái yếu đuối trở thành một người mạnh mẽ, dám đấu tranh cho chính mình. Câu chuyện của Tấm không chỉ mang giá trị giải trí mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về đạo đức, công lý và ý chí vươn lên trong cuộc sống.

    Phân tích nhân vật Mị trong truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài

    Trong nền văn học hiện thực Việt Nam, Tô Hoài là một trong những nhà văn xuất sắc với ngòi bút tinh tế, thấu hiểu sâu sắc số phận con người. Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh cuộc sống tăm tối của người dân Tây Bắc dưới ách áp bức phong kiến và sự vùng dậy tìm đến ánh sáng tự do. Nhân vật Mị – một cô gái miền núi xinh đẹp nhưng phải chịu đựng cuộc đời đầy đau khổ – chính là biểu tượng của sự cam chịu, nhưng cũng đồng thời là hình ảnh của sự vùng lên mạnh mẽ.

    Mị xuất hiện trong tác phẩm với hình ảnh của một cô gái trẻ đẹp, có sức sống mãnh liệt. Khi còn ở nhà cha mẹ, Mị "trẻ lắm", "xinh đẹp như một bông hoa rừng" và "có tài thổi sáo". Vẻ đẹp trong sáng, khỏe khoắn của Mị là biểu tượng cho những cô gái vùng cao giàu nghị lực, yêu đời và luôn khao khát tự do. Tuy nhiên, khi bị bắt về làm dâu gạt nợ nhà thống lý Pá Tra, vẻ đẹp ấy dần bị héo mòn, nhường chỗ cho sự cam chịu và đau khổ.

    Mị là con gái của một gia đình nghèo ở vùng núi Tây Bắc. Vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ, Mị bị bắt về làm con dâu nhà thống lý Pá Tra, thực chất là kiếp nô lệ trong một gia đình giàu có, tàn ác. Cuộc đời cô từ đó gắn liền với sự áp bức, bị bóc lột cả về thể xác lẫn tinh thần. Lúc đầu, Mị muốn tự tử vì không chấp nhận cuộc sống đau khổ. Nhưng rồi, vì thương cha già, Mị đành chấp nhận số phận. Từ một cô gái yêu đời, Mị trở thành người cam chịu, lầm lũi như một cái bóng trong nhà thống lý: "Mị cúi mặt, không nghĩ ngợi nữa." Mị sống như một con trâu, con ngựa, chỉ biết làm việc quần quật, không còn cảm xúc với cuộc đời.

    Tưởng như Mị đã hoàn toàn chai sạn với cảm xúc, nhưng đêm tình mùa xuân chính là bước ngoặt trong tâm lý nhân vật. Tiếng sáo gọi bạn tình vọng đến gợi nhớ những ngày xưa tự do, khiến lòng Mị sống lại. "Mị lén lấy hũ rượu, uống ực từng bát." Rượu không chỉ là thứ giải sầu mà còn là chất xúc tác đánh thức khao khát sống trong cô. Mị nhận ra mình vẫn còn trẻ, vẫn có quyền được hạnh phúc. Tuy nhiên, khi định đi chơi, Mị lại bị A Sử trói đứng vào cột bằng dây đay. Trong suốt đêm dài, cô chỉ nghe thấy tiếng ngựa gãi chân, tiếng sáo vẫn văng vẳng xa xăm. Điều này thể hiện sự giằng xé trong tâm hồn Mị: khao khát sống mãnh liệt nhưng vẫn bị gông cùm trói buộc.

    Đỉnh cao của sự chuyển biến tâm lý Mị là khi cô cắt dây trói cứu A Phủ. Ban đầu, Mị nhìn A Phủ bị trói mà không chút động lòng, vì cô đã quá quen với cảnh con người bị hành hạ. Nhưng khi thấy dòng nước mắt của A Phủ, lòng trắc ẩn trong Mị trỗi dậy mạnh mẽ. Cô nhớ lại cảnh mình từng bị trói, từng muốn chết, và nhận ra rằng nếu không cứu A Phủ, anh cũng sẽ chết như cô đã từng nghĩ về số phận của mình. Hành động cắt dây trói cho A Phủ không chỉ đơn thuần là cứu một con người mà còn là sự giải thoát chính bản thân Mị. Cô quyết định chạy theo A Phủ, từ bỏ số phận cam chịu, tìm đến con đường tự do.

    Mị là đại diện cho hàng ngàn người phụ nữ miền núi bị áp bức, bóc lột dưới chế độ phong kiến. Nhưng đồng thời, Mị cũng là biểu tượng của sự trỗi dậy, của khát vọng tự do không thể bị dập tắt. Qua nhân vật này, Tô Hoài đã khẳng định một chân lý: con người dù có bị áp bức đến đâu cũng không thể mãi mãi cam chịu, mà sẽ có lúc vùng lên tìm lại hạnh phúc cho chính mình.

    Mị là một nhân vật có sức sống mãnh liệt, được Tô Hoài khắc họa thành công trong Vợ chồng A Phủ. Cô không chỉ là người phụ nữ miền núi bị áp bức, mà còn là biểu tượng của sự đấu tranh, thức tỉnh và tìm đến ánh sáng cách mạng. Hình ảnh Mị đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc, trở thành một nhân vật tiêu biểu trong văn học hiện thực Việt Nam.

    Top 5 mẫu viết bài văn phân tích nhân vật chính trong phim hoặc vở kịch mà em đã xemTop 5 mẫu viết bài văn phân tích nhân vật chính trong phim hoặc vở kịch mà em đã xem (Hình từ Internet)

     

    Phân tích nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao

    Trong nền văn học hiện thực Việt Nam, Nam Cao là một trong những nhà văn xuất sắc với ngòi bút sắc sảo và đầy nhân đạo. Truyện ngắn Chí Phèo không chỉ là một tác phẩm phản ánh xã hội phong kiến tàn bạo mà còn là bi kịch sâu sắc về số phận con người bị tha hóa. Nhân vật Chí Phèo – từ một thanh niên lương thiện trở thành "con quỷ dữ của làng Vũ Đại" rồi cuối cùng lại khao khát được trở lại làm người – chính là minh chứng rõ nét nhất cho sự tàn ác của xã hội và bi kịch của những kẻ bị chà đạp.

    Chí Phèo vốn không phải là một kẻ xấu từ khi sinh ra. Hắn là đứa trẻ bị bỏ rơi, được người ta nhặt về nuôi. Lớn lên, hắn làm canh điền cho nhà Bá Kiến – một công việc bình thường, lương thiện. Chí Phèo có ước mơ nhỏ bé như bao người khác: có một mái nhà nhỏ, có ruộng để cày, có vợ để cùng nhau làm ăn. Nhưng bi kịch bắt đầu khi hắn bị Bá Kiến vu oan và đẩy vào tù. Những năm tháng trong tù không chỉ cướp đi tuổi trẻ của Chí Phèo mà còn biến đổi hắn từ một chàng trai hiền lành thành một kẻ lưu manh, côn đồ.

    Trở về làng Vũ Đại sau những năm tháng tù tội, Chí Phèo không còn là anh canh điền hiền lành ngày nào. Hắn trở thành một con quỷ dữ, suốt ngày say rượu, rạch mặt ăn vạ, làm tay sai cho Bá Kiến để kiếm sống. Hắn chửi bới, đập phá, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho cả làng. Nhưng thực chất, sâu bên trong Chí Phèo là một con người cô đơn, đau khổ. Hắn uống rượu để quên đi nỗi buồn, nhưng càng uống thì hắn càng nhận ra sự vô nghĩa của cuộc đời mình.

    Cuộc đời Chí Phèo tưởng chừng sẽ mãi chìm trong rượu và bạo lực, nhưng cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã đánh thức phần người trong hắn. Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm, hắn được một người đối xử bằng sự quan tâm chân thành. Bát cháo hành của Thị Nở như một liều thuốc cứu rỗi, khiến Chí Phèo nhớ lại ước mơ ngày xưa, khao khát được làm người lương thiện. Nhưng niềm hy vọng nhỏ nhoi ấy nhanh chóng bị dập tắt khi Thị Nở từ chối hắn theo sự ngăn cấm của bà cô. Chí Phèo nhận ra rằng xã hội đã không còn chỗ cho hắn, hắn không thể quay trở lại làm người lương thiện nữa.

    Từ đau khổ, Chí Phèo chuyển sang tuyệt vọng và phẫn uất. Hắn tìm đến Bá Kiến – kẻ đã đẩy hắn vào con đường tha hóa – và giết chết lão. Sau đó, hắn tự kết liễu cuộc đời mình, khép lại một kiếp người đầy bi kịch.

    Chí Phèo là hình ảnh điển hình cho những người nông dân bị đẩy vào bước đường cùng trong xã hội phong kiến. Hắn không sinh ra để làm quỷ dữ, mà chính xã hội tàn ác đã biến hắn thành kẻ tha hóa. Nhưng ngay cả khi đã bị tha hóa, hắn vẫn khao khát được trở về với cuộc sống lương thiện. Điều đó làm cho bi kịch của hắn càng trở nên xót xa hơn. Qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đã lên án gay gắt xã hội phong kiến bất công, đồng thời bày tỏ niềm xót thương sâu sắc với những số phận bị chà đạp.

    Tác phẩm Chí Phèo không chỉ là một câu chuyện về một kẻ lưu manh, mà còn là một lời cảnh tỉnh về những số phận bị dồn đến đường cùng. Nhân vật Chí Phèo đã trở thành biểu tượng trong văn học Việt Nam, đại diện cho bi kịch của những con người muốn làm người lương thiện nhưng không được xã hội chấp nhận. Với nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc, ngôn ngữ sinh động và tình huống truyện đầy kịch tính, Nam Cao đã khắc họa thành công hình ảnh một Chí Phèo đầy đau thương nhưng cũng rất đáng suy ngẫm.

    Phân tích nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân

    Nguyễn Tuân là một bậc thầy của nghệ thuật ngôn từ, nổi tiếng với phong cách lãng mạn, tài hoa và giàu chất văn hóa. Truyện ngắn Chữ người tử tù là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, thể hiện quan niệm về cái đẹp và nhân cách cao cả. Nhân vật Huấn Cao chính là hiện thân của vẻ đẹp tài hoa và khí phách hiên ngang, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc.

    Huấn Cao là một người có tài viết chữ đẹp hiếm có, chữ ông được người đời ca tụng là "một báu vật trên đời". Không chỉ có tài năng, ông còn là một con người có chí khí bất khuất, mang trong mình tinh thần phản kháng mạnh mẽ đối với triều đình phong kiến thối nát. Chính vì điều này, ông bị bắt giam và chờ ngày xử tử.

    Ngay cả khi đứng trước cái chết, Huấn Cao vẫn giữ vững khí phách hiên ngang của một bậc trượng phu. Trong chốn lao tù, ông không hề tỏ ra run sợ hay nhún nhường trước cường quyền. Ông lạnh lùng, thậm chí khinh bỉ những kẻ đại diện cho chế độ mà ông chống lại, thể hiện rõ bản lĩnh của một con người có cốt cách phi thường.

    Tuy nhiên, điều làm nên vẻ đẹp vĩ đại của Huấn Cao không chỉ là tài năng hay khí phách, mà còn là tấm lòng nhân hậu và sự trân trọng cái đẹp. Khi biết viên quản ngục là người yêu chữ, biết trọng nhân tài, Huấn Cao đã thay đổi thái độ. Trong những giây phút cuối cùng của cuộc đời, ông đã đồng ý tặng chữ cho viên quản ngục – một hành động đầy ý nghĩa, thể hiện sự đồng điệu giữa những con người yêu cái đẹp, dù họ đứng ở hai phía đối lập.

    Cảnh "cho chữ" trong truyện là một trong những cảnh tượng đẹp nhất của văn học Việt Nam. Dưới ánh sáng ngọn đuốc lập lòe trong căn phòng giam tối tăm, hình ảnh người tử tù ung dung viết từng nét chữ đẹp đẽ, trong khi viên quản ngục và thầy thơ lại cúi đầu cung kính, đã tạo nên một khoảnh khắc thiêng liêng. Đây không chỉ là sự chiến thắng của cái đẹp và thiên lương trước cái xấu, mà còn là sự khẳng định rằng dù trong hoàn cảnh nào, cái đẹp vẫn luôn tỏa sáng.

    Huấn Cao là một hình tượng nhân vật mang đậm chất lý tưởng lãng mạn, đại diện cho tinh thần tự do và khí phách anh hùng. Ông không chỉ là người có tài, mà còn là người có tâm, biết trân trọng và truyền bá cái đẹp cho đời. Qua nhân vật này, Nguyễn Tuân không chỉ ca ngợi cái đẹp mà còn khẳng định rằng, cái đẹp chân chính luôn gắn liền với nhân cách cao cả.

    Phân tích nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao

    Nam Cao là một nhà văn hiện thực xuất sắc, chuyên viết về những số phận bất hạnh trong xã hội phong kiến Việt Nam. Trong số những nhân vật mà ông khắc họa, Lão Hạc là một trong những nhân vật gây xúc động mạnh mẽ nhất. Hình ảnh một lão nông nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.

    Lão Hạc là một người nông dân nghèo, góa vợ, sống cô đơn cùng cậu con trai duy nhất. Vì nghèo khổ, con trai ông phải bỏ làng đi làm đồn điền cao su. Ở lại một mình, lão chỉ có một niềm vui nhỏ bé là con chó Vàng – kỷ vật của con trai. Lão coi nó như một người bạn tri kỷ, chăm sóc nó như chăm con.

    Thế nhưng, cuộc sống ngày càng khắc nghiệt. Mùa màng thất bát, sức khỏe giảm sút, lão không thể lao động kiếm sống. Để dành dụm tiền cho con trai, lão buộc phải bán con chó. Hành động này không chỉ là một quyết định khó khăn mà còn là một bi kịch lớn đối với lão. Bán chó, lão như đánh mất đi người bạn duy nhất, đánh mất niềm vui sống của mình.

    Sau khi bán chó, lão Hạc rơi vào trạng thái dằn vặt và đau đớn khôn nguôi. Lão khóc như một đứa trẻ, thể hiện sự xót xa, ân hận tột cùng. Điều này cho thấy lão là một con người giàu tình cảm, nhân hậu và trung thực. Dù nghèo đói, lão vẫn giữ vững phẩm chất cao đẹp của mình.

    Nhưng bi kịch chưa dừng lại ở đó. Lão không muốn trở thành gánh nặng cho hàng xóm, cũng không muốn ăn vào số tiền dành dụm cho con. Cuối cùng, lão chọn cách tự tử bằng bả chó. Cái chết đau đớn ấy không chỉ là một hành động tuyệt vọng mà còn là một cách để lão giữ trọn lòng tự trọng.

    Lão Hạc là hình ảnh tiêu biểu cho người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám: nghèo khổ, cam chịu nhưng cũng đầy lòng tự trọng và tình yêu thương. Qua nhân vật này, Nam Cao đã tố cáo xã hội phong kiến bất công, đồng thời bày tỏ lòng xót thương sâu sắc đối với những con người lương thiện nhưng phải chịu số phận cay đắng.

    Quyền và nhiệm vụ của học sinh trung học?

    (1) Nhiệm vụ của học sinh trung học 

    Căn cứ theo quy định tại Điều 34 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT như sau:

    - Thực hiện nhiệm vụ học tập, rèn luyện theo chương trình, kế hoạch giáo dục của nhà trường.

    - Kính trọng cha mẹ, cán bộ, giáo viên, nhân viên của nhà trường và những người lớn tuổi; đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau trong học tập, rèn luyện; thực hiện điều lệ, nội quy nhà trường; chấp hành pháp luật của Nhà nước.

    - Rèn luyện thân thể, giữ gìn vệ sinh cá nhân.

    - Tham gia các hoạt động tập thể của trường, của lớp học, của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; giúp đỡ gia đình, tham gia lao động và hoạt động xã hội, hoạt động bảo vệ môi trường, thực hiện trật tự an toàn giao thông.

    - Giữ gìn, bảo vệ tài sản của nhà trường, nơi công cộng; góp phần xây dựng, bảo vệ và phát huy truyền thống của nhà trường.

    (2) Quyền của học sinh trung học

    Căn cứ theo quy định tại Điều 35 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT như sau:

    - Được bình đẳng trong việc hưởng thụ giáo dục toàn diện, được bảo đảm những điều kiện về thời gian, cơ sở vật chất, vệ sinh, an toàn để học tập ở lớp và tự học ở nhà, được cung cấp thông tin về việc học tập, rèn luyện của mình, được sử dụng trang thiết bị, phương tiện phục vụ các hoạt động học tập, văn hóa, thể thao của nhà trường theo quy định.

    - Được tôn trọng và bảo vệ, được đối xử bình đẳng, dân chủ, được quyền khiếu nại với nhà trường và các cấp quản lý giáo dục về những quyết định đối với bản thân mình; được quyền chuyển trường khi có lý do chính đáng theo quy định hiện hành; được học trước tuổi, học vượt lóp, học ở tuổi cao hơn tuổi quy định theo Điều 33 của Điều lệ ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT.

    - Được tham gia các hoạt động nhằm phát triển năng khiếu về các môn học, thể thao, nghệ thuật do nhà trường tổ chức nếu có đủ điều kiện.

    - Được nhận học bổng hoặc trợ cấp khác theo quy định đối với những học sinh được hưởng chính sách xã hội, những học sinh có khó khăn về đời sống và những học sinh có năng lực đặc biệt.

    - Được chuyển trường nếu đủ điều kiện theo quy định; thủ tục chuyển trường thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

    - Được hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật.

     

    saved-content
    unsaved-content
    327