Thứ 6, Ngày 08/11/2024
10:25 - 08/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô KIA (phần 1)

Tôi muốn mua xe ô tô hiệu KIA. Anh chị trong Ban biên tập có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô KIA được không? Tôi có thể tham khảo vấn đề này ở đâu?

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô KIA (phần 1)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    KIA

    AMANTI BASE 3.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,210,000,000

    2

    KIA

    BONGO III 2.9 03 chỗ (tải van)

    Nhập khẩu

    450,000,000

    3

    KIA

    CADENZA 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,305,000,000

    4

    KIA

    CADENZA 3.5 AT 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,330,000,000

    5

    KIA

    CARENS 1.6 05 chỗ, số sàn

    Nhập khẩu

    456,000,000

    6

    KIA

    CARENS 1.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    800,000,000

    7

    KIA

    CARENS 1.7 07 chỗ

    Nhập khẩu

    720,000,000

    8

    KIA

    CARENS 2.0 05 chỗ số sàn

    Nhập khẩu

    456,000,000

    9

    KIA

    CARENS 2.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    716,000,000

    10

    KIA

    CARENS 2.0 07 chỗ (số tự động)

    Nhập khẩu

    480,000,000

    11

    KIA

    CARENS EX 2.0 07 chỗ (số tự động)

    Nhập khẩu

    520,000,000

    12

    KIA

    CARENS EXMT 2.0 0.7 chỗ số sàn

    Việt Nam

    524,000,000

    13

    KIA

    CARENS EXMT High 2.0 0.7 chỗ số sàn

    Việt Nam

    539,000,000

    14

    KIA

    CARENS FG 20G E2 MT 2.0 07 chỗ

    Việt Nam

    517,000,000

    15

    KIA

    CARENS FGFC42

    Việt Nam

    437,000,000

    16

    KIA

    CARENS FGFC42 1.6 0.7 chỗ số sàn

    Việt Nam

    450,000,000

    17

    KIA

    CARENS FGFC42 1.6 07chỗ

    Việt Nam

    454,000,000

    18

    KIA

    CARENS FGFC42 2.0 0.7 chỗ số sàn

    Việt Nam

    453,000,000

    19

    KIA

    CARENS FGFC42 2.0 07 chỗ, số sàn

    Nhập khẩu

    453,000,000

    20

    KIA

    CARENS FGKA42 (EXMT Hight) 2.0 07 chỗ

    Việt Nam

    534,000,000

    21

    KIA

    CARENS FGKA42 2.0 05 chỗ

    Việt Nam

    539,000,000

    22

    KIA

    CARENS FGKA42 2.0 07 chỗ

    Việt Nam

    554,000,000

    23

    KIA

    CARENS FGKA42 2.0 07 chỗ, số sàn

    Việt Nam

    494,000,000

    24

    KIA

    CARENS FGKA43 2.0 07 chỗ

    Việt Nam

    594,000,000

    25

    KIA

    CARENS FGKA43 2.0 07 chỗ, số tự động

    Việt Nam

    514,000,000

    26

    KIA

    CARENS FGKA43 2.0, 07 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    514,000,000

    27

    KIA

    CARENS GX 2.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    500,000,000

    28

    KIA

    CARENS SXAT 2.0 0.7 chỗ số tự động

    Việt Nam

    584,000,000

    29

    KIA

    CARENS SXMT 2.0 0.7 chỗ số sàn

    Việt Nam

    564,000,000

    30

    KIA

    CARNINVAL 2.5 09 chỗ

    Nhập khẩu

    410,000,000

    31

    KIA

    CARNINVAL 2.7, 8 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    820,000,000

    32

    KIA

    CARNINVAL 2.9, 11 chỗ, số sàn

    Nhập khẩu

    750,000,000

    33

    KIA

    CARNINVAL HI-LIMOUSINE 2.2 09 chỗ

    Nhập khẩu

    2,455,000,000

    34

    KIA

    CARNINVAL II 2.9 09 chỗ

    Nhập khẩu

    410,000,000

    35

    KIA

    CARNIVAL 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    470,000,000

    36

    KIA

    CARNIVAL 2.5 09 chỗ

    Việt Nam

    450,000,000

    37

    KIA

    CARNIVAL 2.7 08 chỗ

    Nhập khẩu

    690,000,000

    38

    KIA

    CARNIVAL FLBGV6B (GS) 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    485,000,000

    39

    KIA

    CERATO 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    695,000,000

    40

    KIA

    CERATO 1.6 05 chỗ AT

    Nhập khẩu

    730,000,000

    41

    KIA

    CERATO 1.6 05 chỗ MT

    Nhập khẩu

    588,000,000

    42

    KIA

    CERATO 1.6 GAT 05 chỗ

    Nhập khẩu

    656,000,000

    43

    KIA

    CERATO 16G AT 1.6 0.5 chỗ

    Việt Nam

    639,000,000

    44

    KIA

    CERATO 16G MT 1.6 0.5 chỗ

    Việt Nam

    577,000,000

    45

    KIA

    CERATO 2.0 05 chỗ AT

    Nhập khẩu

    725,000,000

    46

    KIA

    CERATO 20G AT 2.0 0.5 chỗ

    Việt Nam

    689,000,000

    47

    KIA

    CERATO 5DR 1.6 05 chỗ AT

    Nhập khẩu

    720,000,000

    48

    KIA

    CERATO KOUP 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    649,000,000

    49

    KIA

    CERATO KOUP 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    800,000,000

    50

    KIA

    CERATO KOUP 2.0 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    719,000,000

    51

    KIA

    CERATO LX 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    550,000,000

    52

    KIA

    CERATO SLX 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    550,000,000

    53

    KIA

    CERATO SXAT 1.6 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    504,000,000

    54

    KIA

    CERATO-EX 1.6 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    502,000,000

    55

    KIA

    CERATO-EXAT 1.6 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    480,000,000

    56

    KIA

    CERATO-EXMT 1.6 05 chỗ, số sàn

    Nhập khẩu

    443,000,000

    57

    KIA

    CERATO-KOUP 2.0 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    627,000,000

    58

    KIA

    CERATO-SX 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    556,000,000

    59

    KIA

    CERATO-SX 1.6 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    517,000,000

    60

    KIA

    CERATO-SXAT 1.6 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    504,000,000

    61

    KIA

    CHEVROLET SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE 995cc

    Việt Nam

    321,000,000

    62

    KIA

    D9W52G61F 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    948,000,000

    63

    KIA

    FORTE 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    500,000,000

    64

    KIA

    FORTE EXMTH 1.6L 05 chỗ, số sàn

    Việt Nam

    489,000,000

    65

    KIA

    FORTE GDI 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    569,000,000

    66

    KIA

    FORTE KOUP 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    693,000,000

    67

    KIA

    FORTE KOUP GDI 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    693,000,000

    68

    KIA

    FORTE SI 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    511,000,000

    69

    KIA

    FORTE SLI 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    460,000,000

    70

    KIA

    FORTE SXAT 1.6L 05 chỗ, số tự động

    Việt Nam

    569,000,000

    71

    KIA

    FORTE SXAT 2013 1.6L 05 chỗ, số tự động

    Việt Nam

    574,000,000

    72

    KIA

    FORTE SXMT 1.6L 05 chỗ, số sàn

    Việt Nam

    535,000,000

    73

    KIA

    FORTE SXMTH 1.6L 05 chỗ, số sàn

    Việt Nam

    499,000,000

    74

    KIA

    FORTE TD16GE2 1.6 05 chỗ AT

    Nhập khẩu

    531,000,000

    75

    KIA

    FORTE TD16GE2 1.6 05 chỗ MT

    Nhập khẩu

    501,000,000

    76

    KIA

    FORTE TD16GE2 1.6 05 chỗ, AT

    Việt Nam

    569,000,000

    77

    KIA

    FORTE TD16GE2 1.6 05 chỗ, MT

    Việt Nam

    535,000,000

    78

    KIA

    FORTE TDFC42 1.6 05 chỗ

    Việt Nam

    442,000,000

    79

    KIA

    FORTE TDFC42 1.6 05 chỗ, số sàn

    Việt Nam

    423,000,000

    80

    KIA

    FORTE TDFC43 1.6 05 chỗ, số sàn

    Việt Nam

    504,000,000

    81

    KIA

    FOTE 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    569,000,000

    82

    KIA

    GRAND SEDONA 2.2 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,090,000,000

    83

    KIA

    GRAND SEDONA 3.3 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,203,000,000

    84

    KIA

    GRAND SEDONA YP 22D AT 2.2 07 chỗ

    Việt Nam

    1,095,000,000

    85

    KIA

    GRAND SEDONA YP 22D ATH 2.2 07 chỗ

    Việt Nam

    1,208,000,000

    86

    KIA

    GRAND SEDONA YP 33D AT 3.3 07 chỗ

    Việt Nam

    1,113,000,000

    87

    KIA

    GRAND SEDONA YP 33G AT 3.3 07 chỗ

    Việt Nam

    1,113,000,000

    88

    KIA

    GRAND SEDONA YP 33G ATH 3.3 07 chỗ

    Việt Nam

    1,208,000,000

    89

    KIA

    HATCBACK 1.6 AT 1.6 05 chỗ, số tự động

    Nhập khẩu

    661,000,000

    90

    KIA

    K3 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    91

    KIA

    K3 YD 16GE2 AT 1.6 05 chỗ

    Việt Nam

    615,000,000

    92

    KIA

    K3 YD 16GE2 AT-2 1.6 05 chỗ

    Việt Nam

    628,000,000

    93

    KIA

    K3 YD 16GE2 MT 1.6 05 chỗ

    Việt Nam

    550,000,000

    94

    KIA

    K3 YD 16GE2 MT-3 1.6 05 chỗ

    Việt Nam

    565,000,000

    95

    KIA

    K3 YD 20GE2 AT 2.0 05 chỗ

    Việt Nam

    655,000,000

    96

    KIA

    K3 YD 20GE2 AT-2 2.0 05 chỗ

    Việt Nam

    669,000,000

    97

    KIA

    K5 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    950,000,000

    98

    KIA

    K7 VG240 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,057,000,000

    99

    KIA

    KOUP 2.0 AT 05 chỗ

    Nhập khẩu

    729,000,000

    100

    KIA

    LOTZE 2.0 0.5 chỗ

    Nhập khẩu

    660,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô KIA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.