10:51 - 13/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô ISUZU

Tôi rất quan tâm đến các dòng xe của ISUZU, muốn mua nhưng không biết giá cả tính lệ phí trước bạ khi mang về Việt Nam là bao nhiêu nên mong Ban biên tập có thể cung cấp cho tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô ISUZU được không? Chân thành cảm ơn rất nhiều

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô ISUZU

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 .

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    ISUZU

    ASCENDER S 2AWD 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,310,000,000

    2

    ISUZU

    ASCENDER S 4AWD 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,410,000,000

    3

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 480kg (Pickup)

    Nhập khẩu

    424,000,000

    4

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 490kg

    Nhập khẩu

    622,000,000

    5

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 515kg

    Nhập khẩu

    620,000,000

    6

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 525kg

    Nhập khẩu

    606,000,000

    7

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 655kg

    Nhập khẩu

    747,000,000

    8

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS 3.0 05 chỗ 665kg

    Nhập khẩu

    689,000,000

    9

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS AT 3.0 05 chỗ 550kg

    Nhập khẩu

    650,000,000

    10

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS AT 3.0 05 chỗ 570kg

    Nhập khẩu

    693,000,000

    11

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS MT 3.0 05 chỗ 570kg

    Nhập khẩu

    650,000,000

    12

    ISUZU

    D-MAX (Pickup) LS MT 3.0 05 chỗ 575kg

    Nhập khẩu

    607,000,000

    13

    ISUZU

    D-MAX 3.0 05 chỗ (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    655,000,000

    14

    ISUZU

    D-MAX 3.0 05 chỗ (Pickup cabin kép, 570kg)

    Nhập khẩu

    640,000,000

    15

    ISUZU

    D-MAX 3.0 05 chỗ (Pickup cabin kép, 655kg)

    Nhập khẩu

    676,000,000

    16

    ISUZU

    D-MAX 3.0 05 chỗ (PICKUP, 515kg)

    Nhập khẩu

    589,000,000

    17

    ISUZU

    D-MAX LS (pickup, 4x4, 495kg) 3.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    744,000,000

    18

    ISUZU

    D-MAX LS 2.5 05 chỗ (Pickup, 570kg)

    Nhập khẩu

    618,000,000

    19

    ISUZU

    D-MAX LS 2.5 05 chỗ (Pickup, 575kg)

    Nhập khẩu

    607,000,000

    20

    ISUZU

    D-MAX LS 3.0 05 chỗ (1 cầu, Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    629,000,000

    21

    ISUZU

    D-MAX LS 3.0 05 chỗ 4x4

    Nhập khẩu

    678,000,000

    22

    ISUZU

    D-MAX LS 4x2 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    23

    ISUZU

    D-MAX LS 4x2 AT 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    24

    ISUZU

    D-MAX LS 4x2 AT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 485kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    25

    ISUZU

    D-MAX LS 4x2 AT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 490kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    26

    ISUZU

    D-MAX LS 4x2 MT 2.5 05 chỗ (Pickup, 575kg)

    Nhập khẩu

    607,000,000

    27

    ISUZU

    D-MAX LS 4x2 MT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 510kg)

    Nhập khẩu

    607,000,000

    28

    ISUZU

    D-MAX LS 4x2 MT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 515kg)

    Nhập khẩu

    607,000,000

    29

    ISUZU

    D-MAX LS 4x4 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

    Nhập khẩu

    707,000,000

    30

    ISUZU

    D-MAX LS 4x4 AT 2.5 05 chỗ (Pickup, 550kg)

    Nhập khẩu

    693,000,000

    31

    ISUZU

    D-MAX LS 4x4 AT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 485kg)

    Nhập khẩu

    693,000,000

    32

    ISUZU

    D-MAX LS 4x4 AT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 490kg)

    Nhập khẩu

    693,000,000

    33

    ISUZU

    D-MAX LS 4x4 MT 2.5 05 chỗ (Pickup, 570kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    34

    ISUZU

    D-MAX LS 4x4 MT-C 2.5 05 chỗ (Pickup, 505kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    35

    ISUZU

    D-MAX LS 4x4 MT-T 2.5 05 chỗ (Pickup, 510kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    36

    ISUZU

    D-MAX LS-C 2.5 05 chỗ (Pickup)

    Nhập khẩu

    785,000,000

    37

    ISUZU

    D-MAX TFR85H AT 3.0 05 chỗ (pickup)

    Việt Nam

    509,000,000

    38

    ISUZU

    D-MAX TFR85H MT-LS 3.0 05 chỗ (pickup)

    Việt Nam

    482,000,000

    39

    ISUZU

    D-MAX TFR85H MT-S 3.0 05 chỗ (pickup)

    Việt Nam

    426,000,000

    40

    ISUZU

    D-MAX TFS54H (pickup)

    Việt Nam

    400,000,000

    41

    ISUZU

    D-MAX TFS77H (pickup)

    Việt Nam

    380,000,000

    42

    ISUZU

    D-MAX TFS85H 3.0 05 chỗ (pickup)

    Việt Nam

    536,000,000

    43

    ISUZU

    HI-LANDER 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    515,000,000

    44

    ISUZU

    HI-LANDER TBR54F 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    379,000,000

    45

    ISUZU

    HI-LANDER TBR54F AT 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    460,000,000

    46

    ISUZU

    HI-LANDER TBR54F LX 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    379,000,000

    47

    ISUZU

    HI-LANDER TBR54F MT 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    420,000,000

    48

    ISUZU

    HI-LANDER V-SPEC 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    560,000,000

    49

    ISUZU

    HI-LANDER V-SPEC AT 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    590,000,000

    50

    ISUZU

    HI-LANDER V-SPEC TBR54F 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    439,000,000

    51

    ISUZU

    HI-LANDER V-SPEC TBR54F AT 2.5 08 chỗ

    Việt Nam

    478,000,000

    52

    ISUZU

    I-290 EXTENDED CAB (PICKUP) S 2WD 2.9 05 chỗ

    Nhập khẩu

    660,000,000

    53

    ISUZU

    I-370 CREW CAB (PICKUP) LS 2WD 3.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    920,000,000

    54

    ISUZU

    I-370 CREW CAB (PICKUP) LS 4WD 3.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,050,000,000

    55

    ISUZU

    I-370 EXTENDED CAB (PICKUP) LS 2WD 3.7 04 chỗ

    Nhập khẩu

    850,000,000

    56

    ISUZU

    MU-X (số sàn) 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    899,000,000

    57

    ISUZU

    MU-X (số tự động) 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    960,000,000

    58

    ISUZU

    TROOPER 3.2 07chỗ

    Nhập khẩu

    325,000,000

    59

    ISUZU

    TROOPER LS

    Việt Nam

    900,000,000

    60

    ISUZU

    TROOPER S

    Việt Nam

    710,000,000

    61

    ISUZU

    MU-X

    Nhập khẩu

    960,300,000

    62

    ISUZU

    D-MAX LS 4X2 MT-C

    Nhập khẩu

    660.000.000

    63ISUZUD-MAX LS 4X2 MT-TNhập khẩu660.000.000
    64ISUZUD-MAX LS 4X4 MT-CNhập khẩu710.000.000
    65ISUZUD-MAX LS 4X4 MT-TNhập khẩu710.000.000
    66ISUZUD-MAX LS 4X2 AT-CNhập khẩu700.000.000
    67ISUZUD-MAX LS 4X2 AT-TNhập khẩu700.000.000
    68ISUZUD-MAX LS 4X4 AT-CNhập khẩu750.000.000
    69ISUZUD-MAX LS 4X4 AT-TNhập khẩu750.000.000
    70ISUZUD-MAX LS-CNhập khẩu790.000.000
    71ISUZUD-MAX LS-TNhập khẩu790.000.000
    72ISUZUD-MAX LS 4X2 AT-C1Nhập khẩu730.000.000
    73ISUZUD-MAX LS 4X2 AT-T1Nhập khẩu730.000.000
    74ISUZUD-MAX LS 4X4 AT-C1Nhập khẩu780.000.000
    75ISUZUD-MAX LS 4X4 AT-T1Nhập khẩu780.000.000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô ISUZU. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    17