Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô DAEWOO
Nội dung chính
Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô DAEWOO
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017
STT | Nhãn hiệu | Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) | Nguồn gốc | Giá (VND) |
1 | DAEWOO | CHAIRMAN 2.8 0.5 chỗ | Nhập khẩu | 500,000,000 |
2 | DAEWOO | CHAIRMAN 3.2 04 chỗ | Nhập khẩu | 550,000,000 |
3 | DAEWOO | DAMAS 0.8 (tải van) | Nhập khẩu | 200,000,000 |
4 | DAEWOO | DAMAS 796cm3 2 chỗ (ô tô tải van) | Nhập khẩu | 220,000,000 |
5 | DAEWOO | GELO 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 300,000,000 |
6 | DAEWOO | GENTRA 1.2 05 chỗ | Nhập khẩu | 343,000,000 |
7 | DAEWOO | GENTRA X SX 1.2 05 chỗ | Nhập khẩu | 426,000,000 |
8 | DAEWOO | GENTRAX 1.2 05 chỗ | Nhập khẩu | 344,000,000 |
9 | DAEWOO | GENTRAX 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 350,000,000 |
10 | DAEWOO | KALOS 1.2 05 chỗ | Nhập khẩu | 350,000,000 |
11 | DAEWOO | KORANDO 2 chỗ (ô tô tải van) | Nhập khẩu | 230,000,000 |
12 | DAEWOO | LACETTI 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 474,000,000 |
13 | DAEWOO | LACETTI 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 580,000,000 |
14 | DAEWOO | LACETTI CDX 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 530,000,000 |
15 | DAEWOO | LACETTI CDX 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 550,000,000 |
16 | DAEWOO | LACETTI PREMIERE CDX 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 568,000,000 |
17 | DAEWOO | LACETTI PREMIERE CDX 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 607,000,000 |
18 | DAEWOO | LACETTI PREMIERE SE 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 474,000,000 |
19 | DAEWOO | LACETTI PREMIERE SX 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 659,000,000 |
20 | DAEWOO | LANOS SX 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 240,000,000 |
21 | DAEWOO | LEGANZA 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 450,000,000 |
22 | DAEWOO | LEGANZA CDX 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 390,000,000 |
23 | DAEWOO | MAGNUS 2.0 0.5 chỗ | Nhập khẩu | 315,000,000 |
24 | DAEWOO | MATIZ 0.8 (tải van) | Nhập khẩu | 188,000,000 |
25 | DAEWOO | MATIZ 1.0 02 chỗ (tải van) | Nhập khẩu | 243,000,000 |
26 | DAEWOO | MATIZ CITY 0.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 260,000,000 |
27 | DAEWOO | MATIZ CLASSIC 0.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 260,000,000 |
28 | DAEWOO | MATIZ GROOVE 1.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 378,000,000 |
29 | DAEWOO | MATIZ JAZZ 1.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 372,000,000 |
30 | DAEWOO | MATIZ JOY 0.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 260,000,000 |
31 | DAEWOO | MATIZ SE 0.8 05chỗ | Nhập khẩu | 278,000,000 |
32 | DAEWOO | MATIZ SUPER 0.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 280,000,000 |
33 | DAEWOO | MATIZ SX 0.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 240,000,000 |
34 | DAEWOO | NUBIRA 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 400,000,000 |
35 | DAEWOO | NUBIRA 2.0 | Nhập khẩu | 300,000,000 |
36 | DAEWOO | NUBIRA CDX 2.0 5chỗ | Nhập khẩu | 310,000,000 |
37 | DAEWOO | SE 0.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 280,000,000 |
38 | DAEWOO | STATESMAN 3.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,000,000,000 |
39 | DAEWOO | TOSCA 1.6 05 chỗ | Nhập khẩu | 500,000,000 |
40 | DAEWOO | TOSCA 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 550,000,000 |
41 | DAEWOO | TOSCA 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 600,000,000 |
42 | DAEWOO | WINSTORM 2.0 07 chỗ | Nhập khẩu | 600,000,000 |
43 | DAEWOO | WINSTORM XTREME 2.0 07 chỗ | Nhập khẩu | 630,000,000 |
44 | DAEWOO | DAEWOO LACETTI 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 580,000,000 |
45 | DAEWOO | DAEWOO MATIZ 0.8 chỗ(Tải vạn) | Nhập khẩu | 200,000,000 |
46 | DAEWOO | DAMAS | Nhập khẩu | 188,000,000 |
47 | DAEWOO | LEGANZA | Việt Nam | 480,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô DAEWOO. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!