10:49 - 09/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy YAMAHA (phần cuối)

Tôi muốn mở cửa hàng kinh doanh xe máy YAMAHA nên muốn cập nhật giá tính lệ phí trước bạ tất cả các loại xe của hãng YAMAHA để có thể báo giá cho khách hàng. Vì vậy, tôi mong Ban biên tập có thể cung cấp thông tin giúp tôi, chân thành cảm ơn.

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy YAMAHA (phần cuối)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    YAMAHA

    SIRIUS-5C6D 5C64Việt Nam17,700,000

    2

    YAMAHA

    SIRIUS-5C6F 5C64Việt Nam19,600,000

    3

    YAMAHA

    SIRIUS-5C6G 5C64Việt Nam19,900,000

    4

    YAMAHA

    TAURUS 16S1 110 ccViệt Nam14,400,000

    5

    YAMAHA

    TAURUS 16S2 110 ccViệt Nam13,900,000

    6

    YAMAHA

    TAURUS 16SBViệt Nam16,990,000

    7

    YAMAHA

    TAURUS LS 16SCViệt Nam15,990,000

    8

    YAMAHA

    TAURUS LS-16S4Việt Nam15,990,000

    9

    YAMAHA

    TAURUS-16S3Việt Nam16,990,000

    10

    YAMAHA

    TFX150Việt Nam75,240,000

    11

    YAMAHA

    YBR JYM125-7Việt Nam20,000,000

    12

    YAMAHA

    GPD150-ANhập khẩu82,000,000

    13

    YAMAHA

    FZN150Nhập khẩu58,300,000

    14

    YAMAHA

    FZ25Nhập khẩu58,300,000

    15

    YAMAHA

    MAJESTYNhập khẩu60,000,000

    16

    YAMAHA

    MTN320-ANhập khẩu139,000,000

    17

    YAMAHA

    YZF-R3Nhập khẩu150,000,000

    18

    YAMAHA

    R15Nhập khẩu80,000,000

    19

    YAMAHA

    JUPITER GRAVITA FI-1PB2Việt Nam27,400,000

    20

    YAMAHA

    JUPITER FI-2VP2Việt Nam28,900,000

    21

    YAMAHA

    JUPITER FI-2VP4Việt Nam27,700,000

    22

    YAMAHA

    SIRIUS FI-1FCCViệt Nam19,500,000

    23

    YAMAHA

    SV MAX 125 XC125RAViệt Nam24,200,000

    24

    YAMAHA

    NOZZA-1DR1Việt Nam28,900,000

    25

    YAMAHA

    NVX-B634Việt Nam52,700,000

    26

    YAMAHA

    MT-03Nhập khẩu139,000,000

    27

    YAMAHA

    MT-10 ABSNhập khẩu404,500,000

    28

    YAMAHA

    ACRUZO-2TD1Việt Nam36,500,000

    29

    YAMAHA

    EXCITER-1S9AViệt Nam36,000,000

    30

    YAMAHA

    EXCITER-2ND1Việt Nam42,800,000

    31

    YAMAHA

    FZN150Việt Nam54,000,000

    32

    YAMAHA

    JUPITER FI-2VP4Việt Nam27,700,000

    33

    YAMAHA

    NOUVO SX-2XC1Việt Nam36,400,000

    34

    YAMAHA

    NOZZA GRANDE-2BM1Việt Nam39,900,000

    35

    YAMAHA

    NVX-B641Việt Nam38,500,000

    36

    YAMAHA

    SIRIUS FI-1FC8Việt Nam23,200,000

    37

    YAMAHA

    SIRIUS FI-1FC9Việt Nam21,300,000

    38

    YAMAHA

    SIRIUS FI-1FCCViệt Nam19,500,000

    39

    YAMAHA

    SIRIUS-5C6HViệt Nam19,500,000

    40

    YAMAHA

    SIRIUS-5C6JViệt Nam18,500,000

    41

    YAMAHA

    SIRIUS-5C6KViệt Nam21,300,000

    42

    YAMAHA

    JANUS-BJ72Việt Nam30,400,000

    43

    YAMAHA

    SIRIUS-B6A2Việt Nam18,500,000

    44

    YAMAHA

    SIRIUS - B6A3Việt Nam21,000,000

    45

    YAMAHA

    SIRIUS - B6A1Việt Nam18,800,000

    46

    YAMAHA

    NOZZA GRANDE 2BM5Việt Nam41,400,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy YAMAHA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    38