15:06 - 12/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô SUZUKI

Tôi muốn mua xe ô tô hiệu SUZUKI. Anh chị trong Ban biên tập có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô SUZUKI được không? Tôi có thể tham khảo vấn đề này ở đâu?

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô SUZUKI

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    SUZUKI

    ALTO 1.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    460,000,000

    2

    SUZUKI

    APV GL 08 chỗ

    Việt Nam

    438,000,000

    3

    SUZUKI

    APV GL 1.6 08 chỗ

    Việt Nam

    474,000,000

    4

    SUZUKI

    APV GLX 07 chỗ

    Việt Nam

    482,000,000

    5

    SUZUKI

    APV-VAN GL

    Việt Nam

    310,000,000

    6

    SUZUKI

    APV-VAN GX

    Việt Nam

    350,000,000

    7

    SUZUKI

    CARRY WINDOW VAN (SK410WV) 1.0 07 chỗ

    Việt Nam

    344,000,000

    8

    SUZUKI

    ERTIGA 1.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    601,000,000

    9

    SUZUKI

    ERTIGA GLX 1.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    601,000,000

    10

    SUZUKI

    FORENZA BASE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    670,000,000

    11

    SUZUKI

    FORENZA CONVENIENCE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    690,000,000

    12

    SUZUKI

    FORENZA POPULAR 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    730,000,000

    13

    SUZUKI

    FORENZA WAGON BASE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    14

    SUZUKI

    FORENZA WAGON CONVENIENCE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    730,000,000

    15

    SUZUKI

    FORENZA WAGON POPULAR 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    790,000,000

    16

    SUZUKI

    GRAND VITARA 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    691,000,000

    17

    SUZUKI

    GRAND VITARA BASE 2WD 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    18

    SUZUKI

    GRAND VITARA BASE 4WD 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    19

    SUZUKI

    GRAND VITARA LUXURY 2WD 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,110,000,000

    20

    SUZUKI

    GRAND VITARA LUXURY 4WD 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,180,000,000

    21

    SUZUKI

    GRAND VITARA XSPORT 2WD 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,050,000,000

    22

    SUZUKI

    GRAND VITARA XSPORT 4WD 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,110,000,000

    23

    SUZUKI

    RENO BASE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    640,000,000

    24

    SUZUKI

    RENO CONVENIENCE PACKAGE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    660,000,000

    25

    SUZUKI

    SK 410BV

    Việt Nam

    253,890,000

    26

    SUZUKI

    SK 410BV (Tải van)

    Việt Nam

    254,000,000

    27

    SUZUKI

    SK 410K 1.0

    Việt Nam

    230,000,000

    28

    SUZUKI

    SK 410WV

    Việt Nam

    287,000,000

    29

    SUZUKI

    SK 410WV 07 chỗ

    Việt Nam

    287,000,000

    30

    SUZUKI

    SK 410WV 1.0 07 chỗ

    Việt Nam

    340,000,000

    31

    SUZUKI

    SL410R WAGON R

    Việt Nam

    230,000,000

    32

    SUZUKI

    SWIFT (AZF414F) 1.4 05 chỗ

    Việt Nam

    529,000,000

    33

    SUZUKI

    SWIFT 1.5 AT 05 chỗ

    Nhập khẩu

    604,000,000

    34

    SUZUKI

    SWIFT 1.5 MT 05 chỗ

    Nhập khẩu

    567,000,000

    35

    SUZUKI

    SWIFT GL 1.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    569,000,000

    36

    SUZUKI

    SWIFT GLX 1.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    569,000,000

    37

    SUZUKI

    SX4 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    660,000,000

    38

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER BASE AWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    39

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER BASE FWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    690,000,000

    40

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER CONVENIENCE PACKAGE AWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    730,000,000

    41

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER CONVENIENCE PACKAGE FWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    42

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER ROAD TRIP EDITION CONVENIENCE FWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    740,000,000

    43

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER ROAD TRIP EDITION FWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    44

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER ROAD TRIP EDITION TOURING FWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    790,000,000

    45

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER TOURING PACKAGE AWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    790,000,000

    46

    SUZUKI

    SX4 CROSSOVER TOURING PACKAGE FWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    770,000,000

    47

    SUZUKI

    SX4 HATCH 2.0 AT 05 chỗ

    Việt Nam

    550,000,000

    48

    SUZUKI

    SX4 HATCH 2.0 MT 05 chỗ

    Việt Nam

    530,000,000

    49

    SUZUKI

    SX4 POPULAR 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    680,000,000

    50

    SUZUKI

    SX4 SPORT 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    690,000,000

    51

    SUZUKI

    SX4 SPORT CONVENIENCE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    720,000,000

    52

    SUZUKI

    SX4 SPORT ROAD TRIP 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    53

    SUZUKI

    SX4 SPORT ROAD TRIP CONVENIENCE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    740,000,000

    54

    SUZUKI

    SX4 SPORT ROAD TRIP TOURING 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    790,000,000

    55

    SUZUKI

    SX4 SPORT TOURING PACKAGE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    760,000,000

    56

    SUZUKI

    VITARA 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    748,000,000

    57

    SUZUKI

    VITARA SE416

    Việt Nam

    330,000,000

    58

    SUZUKI

    XL7 2.7 07 chỗ

    Nhập khẩu

    561,000,000

    59

    SUZUKI

    XL7 BASE 2-ROW 2WD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    860,000,000

    60

    SUZUKI

    XL7 LIMITED 3-ROW 2WD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,100,000,000

    61

    SUZUKI

    XL7 LIMITED 3-ROW AWD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,160,000,000

    62

    SUZUKI

    XL7 LIMITED PLATINUM 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,589,000,000

    63

    SUZUKI

    XL7 LUXURY 2-ROW 2WD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000

    64

    SUZUKI

    XL7 LUXURY 2-ROW AWD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,070,000,000

    65

    SUZUKI

    XL7 LUXURY 3-ROW 2WD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,060,000,000

    66

    SUZUKI

    XL7 LUXURY 3-ROW AWD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,130,000,000

    67

    SUZUKI

    XL7 PREMIUM 2-ROW 2WD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    68

    SUZUKI

    XL7 PREMIUM 2-ROW AWD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,010,000,000

    69

    SUZUKI

    XL7 PREMIUM 3-ROW 2WD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000

    70

    SUZUKI

    XL7 PREMIUM 3-ROW AWD 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,070,000,000

    71

    SUZUKI

    ERTIGA

    Nhập khẩu

    639,000,000

    72

    SUZUKI

    VITARA YD21S

    Nhập khẩu

    747,840,000

    73

    SUZUKI

    CIAZ(VC41S)

    Nhập khẩu

    560,000,000

    74

    SUZUKI

    SWIFT RS

    Việt Nam

    566,370,000

    75

    SUZUKI

    CARRY

    Việt Nam

    287,000,000

    76

    SUZUKI

    VITARA SE416

    Việt Nam

    336,000,000

    77

    SUZUKI

    SK410BV4

    Việt Nam

    273,000,000

     
    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô SUZUKI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    7