| 3201 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Sóc Đồng Tô 2 |
Suốt đường
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3202 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Thị trấn Cô Tô |
Cầu 15 - Ngã 3 Chùa Sóc Triết
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3203 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 959 - Đường loại 1 - Thị trấn Cô Tô |
Ngã 3 Chùa Sóc Triết - Đường nội bộ Công ty khai thác đá
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3204 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 943 - Đường loại 2 - Thị trấn Cô Tô |
Ranh Tân Tuyến - Cầu Sóc Triết
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3205 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 943 - Đường loại 2 - Thị trấn Cô Tô |
Cầu Sóc Triết - Cầu 15
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3206 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 943 - Đường loại 2 - Thị trấn Cô Tô |
Ranh Núi Tô - Ngã 3 Chùa Sóc Triết
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3207 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 945 - Đường loại 2 - Thị trấn Cô Tô |
Ranh Tà Đảnh - Ranh Kiên Giang
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3208 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 959 - Đường loại 2 - Thị trấn Cô Tô |
Đường nội bộ Công ty khai thác đá - Ranh Ô Lâm
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3209 |
Huyện Tri Tôn |
Đường nội bộ Công ty khai thác đá - Đường loại 3 - Thị trấn Cô Tô |
Suốt đường
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3210 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tuyến dân cư kênh 15 - Đường loại 3 - Thị trấn Cô Tô |
Suốt đường
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3211 |
Huyện Tri Tôn |
Đường vào THPT Cô Tô - Đường loại 3 - Thị trấn Cô Tô |
Từ Trung tâm hành chính xã - Đường tỉnh 959
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3212 |
Huyện Tri Tôn |
Đường cặp kênh 13 - Đường loại 3 - Thị trấn Cô Tô |
Ranh Núi Tô - Ranh Kiên Giang
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3213 |
Huyện Tri Tôn |
Các đường còn lại, chỉ xác định một vị trí - Đường loại 3 - Thị trấn Cô Tô |
|
48.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3214 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Châu Lăng |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3215 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Châu Lăng - Khu vực 1 - Xã Châu Lăng |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3216 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ Cầu Cây Me - Đến giáp nghĩa trang Liệt sĩ huyện (trừ trung tâm Hành chính xã)
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3217 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
nghĩa trang Liệt sĩ huyện - Đến ranh Tịnh Biên
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3218 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ ngã 3 Ba Chúc - Đến ngã 3 ấp An Thuận
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3219 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ ngã 3 ấp An Thuận - Đến ranh Lương Phi
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3220 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 949 - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
từ Đường tỉnh 955B - Đến giáp ranh Tịnh Biên
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3221 |
Huyện Tri Tôn |
Đường trường PT Dân Tộc Nội Trú THCS Tri Tôn - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3222 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đường từ cầu Cây Me - Đến giáp ranh kênh Tha La
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3223 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đoạn kênh Tha La - Đến giáp Mũi Tàu
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3224 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đường từ cầu Cây Me - Đến cầu Lò Gạch (Châu Lăng Đến Lương Phi)
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3225 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Nam Qui (ấp An Thuận, ấp Nam Qui) Phnôm Pi - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3226 |
Huyện Tri Tôn |
Đường LaTiNa - Khu vực 2 - Xã Châu Lăng |
Đường LaTiNa
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3227 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Châu Lăng |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3228 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Cô Tô |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3229 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Cô Tô - Khu vực 1 - Xã Cô Tô |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3230 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Lương Phi |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3231 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Lương Phi - Khu vực 1 - Xã Lương Phi |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3232 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Ranh Châu Lăng - Đến Ranh Ba Chúc
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3233 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Đoạn từ Đường tỉnh 955B - Đến giáp khu di tích Ô Tà Sóc
|
260.000
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3234 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Ranh Châu Lăng, Lương Phi - Đến Đoạn cầu Lò Gạch
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3235 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Đoạn cầu Lò Gạch - Đến ranh Vĩnh Phước
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3236 |
Huyện Tri Tôn |
Đường vào Chùa Sà Lôn - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3237 |
Huyện Tri Tôn |
Đường công viên chợ cũ - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Đường tỉnh 955B - hết công viên chợ cũ
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3238 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh Bến xã - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Hết công viên chợ cũ - Kênh Tám Ngàn
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3239 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Xóm Giồng - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Ngã tư Chùa Tà Dung trên - hết tuyến
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3240 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Lộ dưới - Khu vực 2 - Xã Lương Phi |
Cống Ô Tà Miệt - giáp ranh Thị trấn Ba Chúc
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3241 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Lương Phi |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3242 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Tà Đảnh |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3243 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Tà Đảnh - Khu vực 1 - Xã Tà Đảnh |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3244 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 941 - Khu vực 2 - Xã Tà Đảnh |
cầu số 10 - Đến cầu số 11
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3245 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 941 - Khu vực 2 - Xã Tà Đảnh |
cầu số 11 - Đến cầu số 13
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3246 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Tà Đảnh |
Đường tỉnh 941 - Đến Ranh Cô Tô
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3247 |
Huyện Tri Tôn |
Đường kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Tà Đảnh |
Đường tỉnh 941 - Đến ranh Tân Tuyến
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3248 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Tà Đảnh |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3249 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Gia |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3250 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Vĩnh Gia - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Gia |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3251 |
Huyện Tri Tôn |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia |
Cầu T4 cũ - Đến ranh Kiên Giang (kênh ranh)
|
380.000
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3252 |
Huyện Tri Tôn |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia |
Cầu T4 cũ - Ranh Vĩnh Gia, Lạc Quới
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3253 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia |
Cầu T4 - Đến giáp ranh Vĩnh Phước
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3254 |
Huyện Tri Tôn |
Bờ Bắc kênh Vĩnh Tế - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3255 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tuyến dân cư Vĩnh Hiệp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3256 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tuyến dân cư Đê Lắng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3257 |
Huyện Tri Tôn |
Đường lên chợ Biên Giới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Gia |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3258 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Gia |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3259 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Lạc Quới |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3260 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Lạc Quới - Khu vực 1 - Xã Lạc Quới |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3261 |
Huyện Tri Tôn |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
Ranh Vĩnh Gia, Lạc Quới - - Đến Kênh Xã Võng
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3262 |
Huyện Tri Tôn |
Đất ở tại nông thôn tiếp giáp Quốc lộ N1 - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
Kênh Xã Võng - Đến Ranh Tịnh Biên
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3263 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 955B - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
Quốc lộ N1 - Đến cầu Vĩnh Thông
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3264 |
Huyện Tri Tôn |
Tuyến dân cư Cơ Đê - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
Vĩnh Phú - Đến Vĩnh Quới
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3265 |
Huyện Tri Tôn |
Tuyến dân cư Cơ Đê Vĩnh Hòa - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3266 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
Đường kênh T5 - Đến giáp Ranh Vĩnh Phước
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3267 |
Huyện Tri Tôn |
Tuyến dân cư Cơ Đê Vĩnh Thuận - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3268 |
Huyện Tri Tôn |
Đường kênh mới (Lạc Quới - Vĩnh Phước - Lương Phi) - Khu vực 2 - Xã Lạc Quới |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3269 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Lạc Quới |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3270 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Lương An Trà |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
850.000
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3271 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Lương An Trà - Khu vực 1 - Xã Lương An Trà |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3272 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 958 - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Cầu lò gạch - Đến cống Trạm bơm (Trừ trung tâm hành chính xã, trung tâm chợ xã)
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3273 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 958 - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Cầu chữ U - ranh Kiên Giang
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3274 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Đường từ cầu chữ U - Đến ranh Ô Lâm
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3275 |
Huyện Tri Tôn |
TDC Cây Gòn - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3276 |
Huyện Tri Tôn |
TDC sau BND ấp Giồng Cát - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3277 |
Huyện Tri Tôn |
TDC Giồng Cát - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3278 |
Huyện Tri Tôn |
Tuyến dân cư Lò Gạch - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
từ cầu Lò Gạch - Đến kênh H7
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3279 |
Huyện Tri Tôn |
Cụm dân cư Lương An Trà - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
Trừ các thửa tiếp giáp đường tỉnh 958
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3280 |
Huyện Tri Tôn |
Tuyến dân cư Cà Na - Khu vực 2 - Xã Lương An Trà |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3281 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Lương An Trà |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3282 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Tân Tuyến |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3283 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Tân Tuyến - Khu vực 1 - Xã Tân Tuyến |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3284 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Ranh Thoại Sơn - Đến Cầu 11
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3285 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Cầu 11 - Đến Cầu Tân Tuyến
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3286 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tỉnh 943 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Cầu Tân Tuyến - Đến Ranh Cô Tô
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3287 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Đường tỉnh 943 - Đến giáp ranh Tà Đảnh
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3288 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
Đường tỉnh 943 - Đến giáp ranh Kiên Giang
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3289 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tuyến dân cư ấp Tân Lập - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
|
170.000
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3290 |
Huyện Tri Tôn |
Đường Tuyến dân cư ấp Phú Tuyến 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Tuyến |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3291 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 3 - Xã Tân Tuyến |
đất ở nông thôn khu vực còn lại, chỉ xác định một vị trí
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3292 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 1 - Xã Ô Lâm |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm hành chính xã
|
340.000
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3293 |
Huyện Tri Tôn |
Chợ Ô Lâm - Khu vực 1 - Xã Ô Lâm |
Đất ở nông thôn nằm tại trung tâm chợ xã
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3294 |
Huyện Tri Tôn |
Đường tỉnh 959 - Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3295 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Đường từ chợ Ô Lâm - Đến giáp kênh Ninh Phước 1
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3296 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Đường từ chùa Bưng - Đến giáp Ô Là Ka
|
220.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3297 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Đường từ chùa Kom Plưng - Đến giáp kênh Ninh Phước 1
|
220.000
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3298 |
Huyện Tri Tôn |
Đường liên ấp Phước An - Phước Thọ - Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
chùa Kom Plưng - Đến ranh An Tức
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3299 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Từ chùa Thnôt Chrụm - Đến giáp kênh Ninh Phước 1
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3300 |
Huyện Tri Tôn |
Khu vực 2 - Xã Ô Lâm |
Hương lộ 15 - Đến cuối xóm LàKa
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |