Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4701 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - XÃ QUY MÔNG Đoạn rẽ từ đường Âu Lâu - Quy Mông - Đến trường tiểu học Quy Mông 176.000 88.000 52.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4702 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - XÃ QUY MÔNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp nhà ông Khánh Thảo 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4703 Huyện Trấn Yên Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - XÃ QUY MÔNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4704 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - XÃ QUY MÔNG Đoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành 176.000 88.000 52.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4705 Huyện Trấn Yên Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - XÃ QUY MÔNG Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Hợp Thành 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4706 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4707 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã 3 thôn HợpThành đi ngã ba nhà ông Duẩn 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4708 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ QUY MÔNG 88.000 44.000 26.400 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4709 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông - Kiên Thành - XÃ KIÊN THÀNH Đoạn giáp xã Quy Mông - Đến Ngầm Đôi 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4710 Huyện Trấn Yên Đường Quy Mông - Kiên Thành - XÃ KIÊN THÀNH Đoạn từ Ngầm Đôi - Đến ngã ba chợ 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
4711 Huyện Trấn Yên Ngã ba Ngầm đôi đi Đồng Song - XÃ KIÊN THÀNH 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4712 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - XÃ KIÊN THÀNH Đoạn từ ngã ba chợ - Đến cổng trạm Y Tế 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
4713 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - XÃ KIÊN THÀNH Đoạn từ trạm Y tế - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4714 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - XÃ KIÊN THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4715 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - XÃ KIÊN THÀNH Đoạn từ ngã 3 chợ - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4716 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - XÃ KIÊN THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Đồng Ruộng 104.000 52.000 31.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4717 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ KIÊN THÀNH 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4718 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba ông Phương 280.000 140.000 84.000 28.000 22.400 Đất TM-DV nông thôn
4719 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3A 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4720 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường - Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4721 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Yên thôn 3A 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất TM-DV nông thôn
4722 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4723 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan 280.000 140.000 84.000 28.000 22.400 Đất TM-DV nông thôn
4724 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4725 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4726 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4727 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4728 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - XÃ VIỆT CƯỜNG 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4729 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4730 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4731 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4732 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VIỆT CƯỜNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội 880.000 440.000 264.000 88.000 70.400 Đất TM-DV nông thôn
4733 Huyện Trấn Yên Đường nối tỉnh lộ 172 với cao tốc Nội Bài Lào Cai, xã Việt Cường - XÃ VIỆT CƯỜNG 2.480.000 1.240.000 744.000 248.000 198.400 Đất TM-DV nông thôn
4734 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VIỆT CƯỜNG 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4735 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VÂN HỘI (Đoạn giáp ranh xã Việt Cường đến giáp ranh xã Việt Hồng) 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4736 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội 960.000 480.000 288.000 96.000 76.800 Đất TM-DV nông thôn
4737 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất Chỉnh trang khu dân sư thôn 5 Cây Sy 456.000 228.000 136.800 45.600 36.480 Đất TM-DV nông thôn
4738 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Chỉnh trang khu dân sư thôn 5 Cây Sy 2.400.000 1.200.000 720.000 240.000 192.000 Đất TM-DV nông thôn
4739 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI Đoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh 440.000 220.000 132.000 44.000 35.200 Đất TM-DV nông thôn
4740 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4741 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VÂN HỘI Từ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi 680.000 340.000 204.000 68.000 54.400 Đất TM-DV nông thôn
4742 Huyện Trấn Yên Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VÂN HỘI Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất TM-DV nông thôn
4743 Huyện Trấn Yên Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo 184.000 92.000 55.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4744 Huyện Trấn Yên Đoạn từ nhà Ngọc Thuỷ đến cổng trường PTCS 216.000 108.000 64.800 21.600 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4745 Huyện Trấn Yên Đường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) - XÃ VÂN HỘI 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4746 Huyện Trấn Yên Đường nội bộ trong khu dân cư thôn 5 Cây Sy - XÃ VÂN HỘI 2.240.000 1.120.000 672.000 224.000 179.200 Đất TM-DV nông thôn
4747 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VÂN HỘI 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4748 Huyện Trấn Yên Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG Đoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm 136.000 68.000 40.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4749 Huyện Trấn Yên Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG Đoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4750 Huyện Trấn Yên Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG Đoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din 144.000 72.000 43.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4751 Huyện Trấn Yên Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4752 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi - XÃ VIỆT HỒNG Từ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4753 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi - XÃ VIỆT HỒNG Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4754 Huyện Trấn Yên Đường đi Hang Dơi - XÃ VIỆT HỒNG Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4755 Huyện Trấn Yên Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - XÃ VIỆT HỒNG (Đường bản Chao đến giáp ranh xã Hưng Thịnh.) 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4756 Huyện Trấn Yên Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4757 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VIỆT HỒNG 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4758 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4759 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4760 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4761 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - XÃ HOÀ CUÔNG Ngã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4762 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - XÃ HOÀ CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4763 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - XÃ HOÀ CUÔNG 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4764 Huyện Trấn Yên Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - XÃ HOÀ CUÔNG 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4765 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HOÀ CUÔNG 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4766 Huyện Trấn Yên Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thuỷ Vân 832.000 416.000 249.600 83.200 66.560 Đất TM-DV nông thôn
4767 Huyện Trấn Yên Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh 624.000 312.000 187.200 62.400 49.920 Đất TM-DV nông thôn
4768 Huyện Trấn Yên Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 576.000 288.000 172.800 57.600 46.080 Đất TM-DV nông thôn
4769 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán - Cường Thịnh - XÃ MINH QUÁN Đoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4770 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán - Cường Thịnh - XÃ MINH QUÁN Đoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z183 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4771 Huyện Trấn Yên XÃ MINH QUÁN Đoạn Ngã ba Đát 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 144.000 72.000 43.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4772 Huyện Trấn Yên Đường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông - XÃ MINH QUÁN 156.000 78.000 46.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4773 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH QUÁN 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4774 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ 224.000 112.000 67.200 22.400 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4775 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4776 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4777 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng 184.000 92.000 55.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4778 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán 144.000 72.000 43.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4779 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần 184.000 92.000 55.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4780 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4781 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4782 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4783 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4784 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4785 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4786 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4787 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4788 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4789 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4790 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CƯỜNG THỊNH 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4791 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng - XÃ BẢO HƯNG Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất TM-DV nông thôn
4792 Huyện Trấn Yên Đường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - XÃ BẢO HƯNG Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất TM-DV nông thôn
4793 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4794 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai 440.000 220.000 132.000 44.000 35.200 Đất TM-DV nông thôn
4795 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
4796 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn giáp đường âu cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
4797 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4798 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn rẽ đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai hướng đi nhà ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn cổng nhà ông Củng thôn Ngòi Đong 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4799 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn rẽ đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai theo hướng đường bê tông đi nhà văn hóa thôn Ngòi Đong - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn rẽ nhà ông Tuất thôn Ngòi Đong 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4800 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn đường rẽ khu tái định cư thôn Ngòi Đong - Đến đường betong (cổng nhà ông Thắng Mỵ thôn Trực Thanh) 1.040.000 520.000 312.000 104.000 83.200 Đất TM-DV nông thôn