STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thuỷ Vân | 1.040.000 | 520.000 | 312.000 | 104.000 | 83.200 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 78.000 | 62.400 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 57.600 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thuỷ Vân | 832.000 | 416.000 | 249.600 | 83.200 | 66.560 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh | 624.000 | 312.000 | 187.200 | 62.400 | 49.920 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 | 576.000 | 288.000 | 172.800 | 57.600 | 46.080 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thuỷ Vân | 624.000 | 312.000 | 187.200 | 62.400 | 49.920 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh | 468.000 | 234.000 | 140.400 | 46.800 | 37.440 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 | 432.000 | 216.000 | 129.600 | 43.200 | 34.560 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Đi Nhà Máy Z 183, Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái Theo Quyết Định Số 28/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất tại khu vực đường từ Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183, thuộc xã Minh Quán, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.040.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường từ Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 có mức giá cao nhất là 1.040.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các tuyến giao thông chính và khu vực có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 520.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 520.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Sự khác biệt về giá có thể do khoảng cách từ các điểm chính hoặc mức độ phát triển của khu vực gần giáp đất ở hộ bà Thủy Vân.
Vị trí 3: 312.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 312.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí đầu. Mặc dù giá trị không cao bằng các vị trí trước đó, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu mua sắm với giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 104.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện phát triển chưa thuận lợi như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực đường từ Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183, thuộc xã Minh Quán. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.