4601 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định
|
768.000
|
384.000
|
230.400
|
76.800
|
61.440
|
Đất TM-DV nông thôn |
4602 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4603 |
Huyện Trấn Yên |
Đường vào trung tâm xã - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Hưng Thịnh
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4604 |
Huyện Trấn Yên |
Đường vào trung tâm xã - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4605 |
Huyện Trấn Yên |
Đường vào trung tâm xã - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4606 |
Huyện Trấn Yên |
Đường vào trung tâm xã - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4607 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn từ ngã ba trung tâm xã - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4608 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Khánh
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4609 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trực Chính đi Trực Khang - XÃ HƯNG THỊNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4610 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn từ trung tâm xã - Đến ngã ba Yên Thuận
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4611 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Quang Vinh
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4612 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4613 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình - XÃ HƯNG THỊNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4614 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ HƯNG THỊNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4615 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4616 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh
|
3.120.000
|
1.560.000
|
936.000
|
312.000
|
249.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4617 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 4
|
2.480.000
|
1.240.000
|
744.000
|
248.000
|
198.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4618 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Hồng Ca
|
1.360.000
|
680.000
|
408.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4619 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4620 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng trại giam Hồng Ca
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4621 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
88.000
|
70.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4622 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4623 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4624 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - XÃ HƯNG KHÁNH |
Quốc lộ 37 - Đến Ngầm Tràn thôn 3
|
576.000
|
288.000
|
172.800
|
57.600
|
46.080
|
Đất TM-DV nông thôn |
4625 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Chứa
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4626 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4627 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu thôn 5
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4628 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hồng Ca
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4629 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Tấn thôn 1
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4630 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - XÃ HƯNG KHÁNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4631 |
Huyện Trấn Yên |
Đường liên thôn - XÃ HƯNG KHÁNH |
từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4632 |
Huyện Trấn Yên |
Đường liên thôn - XÃ HƯNG KHÁNH |
từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4633 |
Huyện Trấn Yên |
Đường liên thôn - XÃ HƯNG KHÁNH |
từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8
|
280.000
|
140.000
|
84.000
|
28.000
|
22.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4634 |
Huyện Trấn Yên |
Đường liên thôn - XÃ HƯNG KHÁNH |
từ Quốc lộ 37 đi Phá Thooc thôn 11
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4635 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG KHÁNH |
Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh - Đến giáp ranh Hưng Thịnh
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4636 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nhánh Hưng Khánh - Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) - XÃ HƯNG KHÁNH |
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4637 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ HƯNG KHÁNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4638 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - XÃ HỒNG CA |
Đoạn giáp ranh xã Hưng Khánh - Đến cách UBND xã 800m
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4639 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - XÃ HỒNG CA |
Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn Trung Nam
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4640 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - XÃ HỒNG CA |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4641 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trung tâm xã - XÃ HỒNG CA |
Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến chợ trung tâm
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4642 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trung tâm xã - XÃ HỒNG CA |
Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến trạm biến áp trung tâm
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4643 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trung tâm xã - XÃ HỒNG CA |
Đoạn tiếp theo - Đến thôn Khe Ron
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4644 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ HỒNG CA |
Đường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4645 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ HỒNG CA |
Đoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4646 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ HỒNG CA |
Đoạn từ ngã ba Bản Chiềng - Đến Bản Khum
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4647 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn còn lại - XÃ HỒNG CA |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4648 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn giáp xã Giới Phiên - Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân
|
680.000
|
340.000
|
204.000
|
68.000
|
54.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4649 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến ghềnh Vật Lợn
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4650 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4651 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - XÃ MINH QUÂN |
Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4652 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến xã Bảo Hưng
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4653 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến nhà ông Viễn
|
192.000
|
96.000
|
57.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4654 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý
|
168.000
|
84.000
|
50.400
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4655 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4656 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Bảo Hưng
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4657 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn Quốc lộ 32C - Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc)
|
176.000
|
88.000
|
52.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4658 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ở nhà ông Cấp thôn Linh Đức
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4659 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ MINH QUÂN |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Cấp - Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4660 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - XÃ MINH QUÂN |
Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng
|
288.000
|
144.000
|
86.400
|
28.800
|
23.040
|
Đất TM-DV nông thôn |
4661 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ MINH QUÂN |
Quốc lộ 32C - Đến giáp hồ Đầm Hậu
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4662 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - XÃ MINH QUÂN |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4663 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Cơ - Đoạn đi qua xã Minh Quân - XÃ MINH QUÂN |
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
400.000
|
320.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4664 |
Huyện Trấn Yên |
Đường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi - XÃ MINH QUÂN |
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4665 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối từ Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài- Lào Cai đoạn qua xã Minh Quân, huyện Trấn Yên - XÃ MINH QUÂN |
|
3.200.000
|
1.600.000
|
960.000
|
320.000
|
256.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4666 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nút giao IC12 đi Vân Hội đoạn qua xã Minh Quân - XÃ MINH QUÂN |
|
3.200.000
|
1.600.000
|
960.000
|
320.000
|
256.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4667 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ MINH QUÂN |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4668 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4669 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến
|
296.000
|
148.000
|
88.800
|
29.600
|
23.680
|
Đất TM-DV nông thôn |
4670 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4671 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Xẻ
|
192.000
|
96.000
|
57.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4672 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc)
|
256.000
|
128.000
|
76.800
|
25.600
|
20.480
|
Đất TM-DV nông thôn |
4673 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi
|
840.000
|
420.000
|
252.000
|
84.000
|
67.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4674 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Gùa
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4675 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông, huyện Trấn Yên
|
280.000
|
140.000
|
84.000
|
28.000
|
22.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4676 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4677 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - XÃ Y CAN |
Đoạn từ giáp xã Lương Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4678 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4679 |
Huyện Trấn Yên |
Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4680 |
Huyện Trấn Yên |
Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường Âu Lâu - Quy Mông
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4681 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ Y CAN |
Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4682 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông đi qua trường tiểu học Y Can đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh) - XÃ Y CAN |
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4683 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ Y CAN |
Đoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh - Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4684 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - XÃ Y CAN |
Đoạn từ Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4685 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - XÃ Y CAN |
Đoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4686 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn 2 (Quang Minh) - XÃ Y CAN Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn |
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4687 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - XÃ Y CAN |
Đoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4688 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - XÃ Y CAN |
Đoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4689 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - XÃ Y CAN |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng - Đến hội trường thôn Hồng Tiến
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4690 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - XÃ Y CAN |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến - Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4691 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn 1 (Quang Minh) - XÃ Y CAN |
Đoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên - Đến cổng nhà ông Khoẻ
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4692 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông đi cầu Cổ Phúc - XÃ Y CAN |
|
3.840.000
|
1.920.000
|
1.152.000
|
384.000
|
307.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4693 |
Huyện Trấn Yên |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ Y CAN |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4694 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ QUY MÔNG |
Đoạn giáp ranh xã Y Can - Đến Cầu Rào
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4695 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ QUY MÔNG |
Đoạn tiếp theo qua chợ - Đến cầu Bản Chìm
|
316.800
|
158.400
|
95.040
|
31.680
|
25.344
|
Đất TM-DV nông thôn |
4696 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ QUY MÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến Gốc Thị
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4697 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Lâu - Quy Mông - XÃ QUY MÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4698 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Quy Mông - Kiên Thành - XÃ QUY MÔNG |
Đoạn cầu Ngòi Rào - Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt
|
211.200
|
105.600
|
63.360
|
21.120
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4699 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Quy Mông - Kiên Thành - XÃ QUY MÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4700 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |