STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4402 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 35.000 | 28.000 | Đất ở nông thôn |
4403 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4404 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4405 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4406 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4407 | Huyện Trấn Yên | Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - XÃ VIỆT CƯỜNG | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4408 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4409 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4410 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
4411 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VIỆT CƯỜNG | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 110.000 | 88.000 | Đất ở nông thôn |
4412 | Huyện Trấn Yên | Đường nối tỉnh lộ 172 với cao tốc Nội Bài Lào Cai, xã Việt Cường - XÃ VIỆT CƯỜNG | 3.100.000 | 1.550.000 | 930.000 | 310.000 | 248.000 | Đất ở nông thôn | |
4413 | Huyện Trấn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VIỆT CƯỜNG | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4414 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - XÃ VÂN HỘI (Đoạn giáp ranh xã Việt Cường đến giáp ranh xã Việt Hồng) | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4415 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI | Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất ở nông thôn |
4416 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất Chỉnh trang khu dân sư thôn 5 Cây Sy | 570.000 | 285.000 | 171.000 | 57.000 | 45.600 | Đất ở nông thôn |
4417 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Chỉnh trang khu dân sư thôn 5 Cây Sy | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
4418 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI | Đoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 55.000 | 44.000 | Đất ở nông thôn |
4419 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - XÃ VÂN HỘI | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4420 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VÂN HỘI | Từ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi | 850.000 | 425.000 | 255.000 | 85.000 | 68.000 | Đất ở nông thôn |
4421 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - XÃ VÂN HỘI | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất ở nông thôn |
4422 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo | 230.000 | 115.000 | 69.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4423 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ nhà Ngọc Thuỷ đến cổng trường PTCS | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 27.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4424 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) - XÃ VÂN HỘI | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4425 | Huyện Trấn Yên | Đường nội bộ trong khu dân cư thôn 5 Cây Sy - XÃ VÂN HỘI | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 280.000 | 224.000 | Đất ở nông thôn | |
4426 | Huyện Trấn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VÂN HỘI | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4427 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG | Đoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm | 170.000 | 85.000 | 51.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4428 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG | Đoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4429 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG | Đoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4430 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - XÃ VIỆT HỒNG | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4431 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - XÃ VIỆT HỒNG | Từ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4432 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - XÃ VIỆT HỒNG | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4433 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - XÃ VIỆT HỒNG | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4434 | Huyện Trấn Yên | Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - XÃ VIỆT HỒNG (Đường bản Chao đến giáp ranh xã Hưng Thịnh.) | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4435 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4436 | Huyện Trấn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VIỆT HỒNG | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4437 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG | Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4438 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG | Đoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
4439 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG | Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4440 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - XÃ HOÀ CUÔNG | Ngã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4 | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4441 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - XÃ HOÀ CUÔNG | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4442 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - XÃ HOÀ CUÔNG | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4443 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - XÃ HOÀ CUÔNG | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4444 | Huyện Trấn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HOÀ CUÔNG | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4445 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thuỷ Vân | 1.040.000 | 520.000 | 312.000 | 104.000 | 83.200 | Đất ở nông thôn |
4446 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 78.000 | 62.400 | Đất ở nông thôn |
4447 | Huyện Trấn Yên | Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 57.600 | Đất ở nông thôn |
4448 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - XÃ MINH QUÁN | Đoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4449 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - XÃ MINH QUÁN | Đoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z183 | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4450 | Huyện Trấn Yên | XÃ MINH QUÁN | Đoạn Ngã ba Đát 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4451 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông - XÃ MINH QUÁN | 195.000 | 97.500 | 58.500 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4452 | Huyện Trấn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH QUÁN | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4453 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 28.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4454 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4455 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4456 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng | 230.000 | 115.000 | 69.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4457 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán | 180.000 | 90.000 | 54.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4458 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần | 230.000 | 115.000 | 69.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4459 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4460 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4461 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4462 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4463 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) | 100.000 | 50.000 | 30.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4464 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4465 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4466 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4467 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 250.000 | 125.000 | 75.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4468 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH | Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4469 | Huyện Trấn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CƯỜNG THỊNH | 120.000 | 60.000 | 36.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4470 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất ở nông thôn |
4471 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 45.000 | 36.000 | Đất ở nông thôn |
4472 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
4473 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 55.000 | 44.000 | Đất ở nông thôn |
4474 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
4475 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn giáp đường âu cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
4476 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 30.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4477 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn rẽ đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai hướng đi nhà ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn cổng nhà ông Củng thôn Ngòi Đong | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
4478 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn rẽ đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai theo hướng đường bê tông đi nhà văn hóa thôn Ngòi Đong - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn rẽ nhà ông Tuất thôn Ngòi Đong | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
4479 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn đường rẽ khu tái định cư thôn Ngòi Đong - Đến đường betong (cổng nhà ông Thắng Mỵ thôn Trực Thanh) | 1.300.000 | 650.000 | 390.000 | 130.000 | 104.000 | Đất ở nông thôn |
4480 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 48.000 | Đất ở nông thôn |
4481 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên, thành phố Yên Bái - XÃ BẢO HƯNG | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4482 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 55.000 | 44.000 | Đất ở nông thôn |
4483 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 40.000 | 32.000 | Đất ở nông thôn |
4484 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân | 200.000 | 100.000 | 60.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn |
4485 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến cầu Bình Trà (phía bên thôn Khe Ngay), xã Bảo Hưng | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
4486 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn hóa thôn Bình Trà, xã Bảo Hưng | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 250.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
4487 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
4488 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
4489 | Huyện Trấn Yên | XÃ BẢO HƯNG | Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
4490 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Cơ, đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 700.000 | 560.000 | Đất ở nông thôn | |
4491 | Huyện Trấn Yên | Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - XÃ BẢO HƯNG | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn | |
4492 | Huyện Trấn Yên | Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba đường rẽ đi Bệnh viên Lao Phổi Yên Bái | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 700.000 | 560.000 | Đất ở nông thôn |
4493 | Huyện Trấn Yên | Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất thôn Khe Ngay (điểm đất ở nhà ông Phan Văn Sự thôn Khe Ngay) | 6.500.000 | 3.250.000 | 1.950.000 | 650.000 | 520.000 | Đất ở nông thôn |
4494 | Huyện Trấn Yên | Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư cây xăng Cương Anh thôn Bình Trà | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 750.000 | 600.000 | Đất ở nông thôn |
4495 | Huyện Trấn Yên | Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn giáp ranh xã Giới Phiên, TP Yên Bái - Đến ngã tư gặp đường Âu Cơ (thuộc thôn Trực Thanh, xã Bảo Hưng) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.350.000 | 450.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
4496 | Huyện Trấn Yên | Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Minh Quân, huyện Trấn Yên | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
4497 | Huyện Trấn Yên | Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG | Đoạn đường nối từ ngã ba ông Đào Quang Vinh thôn Đoàn Kết hướng đi bệnh viện Lao Phổi - Đến hết đất thôn Ngòi Đong, xã Bảo Hưng | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | 350.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
4498 | Huyện Trấn Yên | Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẢO HƯNG | 150.000 | 75.000 | 45.000 | 25.000 | 25.000 | Đất ở nông thôn | |
4499 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN | Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 56.000 | 44.800 | Đất TM-DV nông thôn |
4500 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 64.000 | 51.200 | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Hợp Minh - Mỵ Rẽ Đi Đồng Tâm - Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Yên Bái
Bảng giá đất cho đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm tại xã Việt Cường, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, từ đó hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm. Mức giá này cho thấy khu vực này có sự phát triển tốt, có thể gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng, hoặc có điều kiện thuận lợi hơn về mặt địa lý.
Vị trí 2: 175.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 175.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá đáng kể. Điều này phản ánh sự phát triển ổn định trong khu vực, với sự hiện diện của các yếu tố hạ tầng cơ bản, dù không bằng vị trí 1 về mặt phát triển.
Vị trí 3: 105.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 105.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện phát triển hạn chế hơn, dẫn đến giá trị đất thấp hơn.
Vị trí 4: 35.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 35.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm. Mức giá thấp này có thể phản ánh việc khu vực nằm xa trung tâm, ít tiếp cận với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm, xã Việt Cường. Qua bảng giá này, người dân và nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản một cách chính xác, đồng thời hiểu rõ hơn về sự phân bố giá trị đất trong khu vực nông thôn của xã Việt Cường, huyện Trấn Yên.
Bảng Giá Đất Tại Đường Hợp Minh - Mỵ Rẽ Đi Đồng Thiều - Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
Bảng giá đất cho đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều tại Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, từ ngã ba ông Chấp đến hết ranh giới nhà ông Quế, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ ngã ba ông Chấp đến hết ranh giới nhà ông Quế. Giá trị cao này có thể do vị trí thuận lợi về mặt địa lý, gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng phát triển, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư.
Vị trí 2: 125.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 125.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị đất tại vị trí này vẫn duy trì ở mức cao. Khu vực này có thể gần với các tiện ích và cơ sở hạ tầng nhưng không đạt mức giá cao nhất như vị trí 1, hoặc có thể có các yếu tố khác làm giảm giá trị đất so với vị trí 1.
Vị trí 3: 75.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 75.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Giá trị đất tại vị trí này có thể phản ánh điều kiện địa lý hoặc sự tiếp cận không thuận lợi bằng so với các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 25.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 25.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp có thể là do khu vực này có điều kiện kém thuận lợi về mặt địa lý hoặc nằm xa các tiện ích và cơ sở hạ tầng, dẫn đến giá trị đất thấp hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau trong khu vực giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị dựa trên các yếu tố cụ thể của từng khu vực.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hợp Minh - Mỵ Đi Khe Đó, Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Yên Bái Theo Quyết Định Số 28/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái, bảng giá đất cho đoạn đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó thuộc xã Việt Cường, huyện Trấn Yên đã được cập nhật. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ ngã ba ông Quang đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất theo các vị trí trong đoạn đường này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của đoạn đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó, từ ngã ba ông Quang đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí, giá đất được xác định là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất nông thôn cao hơn do vị trí thuận lợi hơn. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển, và giao thông thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 100.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị đất cao trong khu vực nông thôn. Khu vực này có thể có một số tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1. Đây là mức giá hợp lý cho những người tìm kiếm giá đất tốt trong khu vực.
Vị trí 3: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2, cho thấy giá trị đất giảm do vị trí có thể xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng không phát triển bằng các vị trí cao hơn. Khu vực này vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm giá đất thấp hơn.
Vị trí 4: 25.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 25.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó. Mức giá thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng không phát triển hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác. Đây là lựa chọn cho những ai ưu tiên giá đất rẻ hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó, xã Việt Cường, huyện Trấn Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong nông thôn.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Đồng Phú Đi Đồng Máy, Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Yên Bái Theo Quyết Định Số 28/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái, bảng giá đất cho đoạn đường Đồng Phú đi Đồng Máy, thuộc xã Việt Cường, huyện Trấn Yên đã được cập nhật. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất theo các vị trí trong đoạn đường này.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của đoạn đường Đồng Phú đi Đồng Máy, giá đất được xác định là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất nông thôn cao hơn do vị trí thuận lợi hơn. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển, và giao thông thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 100.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị đất cao trong khu vực nông thôn. Khu vực này có thể có một số tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1. Đây là mức giá hợp lý cho những người tìm kiếm giá đất tốt trong khu vực.
Vị trí 3: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2, cho thấy giá trị đất giảm do vị trí có thể xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng không phát triển bằng các vị trí cao hơn. Khu vực này vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm giá đất thấp hơn.
Vị trí 4: 25.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 25.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Đồng Phú đi Đồng Máy. Mức giá thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng không phát triển hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác. Đây là lựa chọn cho những ai ưu tiên giá đất rẻ hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Đồng Phú đi Đồng Máy, xã Việt Cường, huyện Trấn Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong nông thôn.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hợp Minh - Mỵ Rẽ Đi Đường 7 Cây 9 - Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
Theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái, bảng giá đất cho đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 tại xã Việt Cường, huyện Trấn Yên đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ ngã ba ông Phương đến hết đất ở ông Thôn. Đây là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại khu vực.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ ngã ba ông Phương đến hết đất ở ông Thôn. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị khá cao. Khu vực này có thể có tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng tương đối tốt, nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 60.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trên. Khu vực này có thể ít được phát triển hơn hoặc có điều kiện giao thông và tiện ích công cộng kém thuận lợi hơn.
Vị trí 4: 25.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 25.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ ngã ba ông Phương đến hết đất ở ông Thôn. Giá trị đất thấp có thể do nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong đoạn đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9, xã Việt Cường, huyện Trấn Yên. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.