| 2801 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
đoạn từ ngã ba giáp ranh giới ông Sách - Đến hết ranh giới nhà ông Luận Chao Hạ 2
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2802 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Nà Làng - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp đường Thanh Niên kéo dài - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2803 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Nà Làng - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp đường tránh Quốc lộ 32 - Đến cống bản Phán Thượng
|
750.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2804 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Sang Đốm - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ cầu Sang Đốm - Đến nhà máy sắn
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2805 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Sang Đốm - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ranh giới nhà ông Phòng (Sang Đốm) - Đến hết ranh giới nhà ông È
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2806 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường khu tái định cư - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư đường Chao Hạ - Bản Xa (khu ranh giới nhà ông Can bản Sang Thái - Đến ngã tư trạm biến áp Sang Hán)
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2807 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường khu tái định cư - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư trạm biến áp - Đến hết ranh giới nhà ông Chùm (Sang Thái)
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2808 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA LỢI |
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2809 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến Cầu giáp ranh giới Cây xăng khu 2 bản Xa, xã Nghĩa Lợi
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.188.000
|
792.000
|
396.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2810 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ ranh giới Cây xăng khu 2 - Đến hết ranh giới Cây xăng và trạm dừng nghỉ của doanh nghiệp Việt Hoa.
|
5.760.000
|
2.304.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2811 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới phường Cầu Thia
|
3.816.000
|
1.526.400
|
1.144.800
|
763.200
|
381.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2812 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên kéo dài - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ tiếp giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32
|
5.760.000
|
2.304.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2813 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên kéo dài - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Phương
|
4.680.000
|
1.872.000
|
1.404.000
|
936.000
|
468.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2814 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2815 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 5 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ đường Nghĩa Lợi - Đến hết chợ mở rộng
|
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2816 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường nội bộ còn lại khu 5 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.188.000
|
792.000
|
396.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2817 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nghĩa Lợi - XÃ NGHĨA LỢI |
đoạn từ giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến hết ranh giới UBND xã
|
5.760.000
|
2.304.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2818 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Vành đai Suối Thia - XÃ NGHĨA LỢI |
từ cầu treo bản Xa - Đến tiếp giáp ranh giới phường Cầu Thia
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2819 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường vào khu 7 và khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 32 - Đến đường Chao Hạ, Bản Xa
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2820 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường vào khu 7 và khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ đường Chao Hạ, Bản Xa - Đến hết khu 9
|
2.520.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2821 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường Nội bộ khu 7, khu 9 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
2.520.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2822 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường nội bộ khu 3 và khu 4 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
2.520.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2823 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ khu dân cư Chao Hạ 1 ( giáp khu 8) - XÃ NGHĨA LỢI |
|
2.520.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2824 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ giáp xã Thanh Lương - Đến đường rẽ vào Công ty chè Nghĩa Lộ
|
2.028.000
|
811.200
|
608.400
|
405.600
|
202.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2825 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Minh Sen
|
3.432.000
|
1.372.800
|
1.029.600
|
686.400
|
343.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2826 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vĩ Dương
|
2.160.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2827 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền Vượng
|
1.470.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
147.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2828 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đoàn Văn Huynh
|
864.000
|
345.600
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2829 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Phạm Minh Tuyến
|
1.080.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2830 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (hướng Nghĩa Lộ - Yên Bái) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2831 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn Quốc lộ 32 rẽ đi Thanh Lương - Đến hết ranh giới nhà bà Năm Dực
|
432.000
|
172.800
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2832 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Thái Tươi
|
666.000
|
266.400
|
199.800
|
133.200
|
66.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2833 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn đường trục chính - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết khu vực trạm xá
|
390.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
39.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2834 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ đến khu chế biến - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ - Đến hết trường trung học cơ sở Nghĩa Lộ
|
648.000
|
259.200
|
194.400
|
129.600
|
64.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2835 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ đến khu chế biến - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng khu chế biến
|
378.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
37.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2836 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Phù Nham (Đường giáp bờ hồ) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Bách
|
378.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
37.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2837 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Phù Nham (Đường giáp bờ hồ) - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phù Nham
|
252.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
25.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2838 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Đồng Lú - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến Ngã ba nhà ông Mạnh Lã
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2839 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ Quốc lộ 32 rẽ Đồng Lú - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư ranh giới nhà ông Tủa
|
252.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
25.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2840 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu (giáp ranh xã Phù Nham) đi thao trường Quân khu II - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu - Đến ngã tư (nhà ông Tề Ong)
|
230.400
|
92.160
|
69.120
|
46.080
|
23.040
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2841 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đoạn từ đầu cầu Ta Tiu (giáp ranh xã Phù Nham) đi thao trường Quân khu II - XÃ NGHĨA LỘ |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng vào Nhà máy gạch Tuynel Văn Chấn
|
273.600
|
109.440
|
82.080
|
54.720
|
27.360
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2842 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA LỘ |
|
122.400
|
48.960
|
36.720
|
24.480
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2843 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn giáp ranh giới xã Thanh Lương - Đến Cống ngang qua đường (Cống ba cửa)
|
1.092.000
|
436.800
|
327.600
|
218.400
|
109.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2844 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Thắng
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.386.000
|
924.000
|
462.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2845 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu Cầu Thia
|
4.173.000
|
1.669.200
|
1.251.900
|
834.600
|
417.300
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2846 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nở (đường đi bản Chanh)
|
1.080.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2847 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo bản Chanh
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2848 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Mẫn
|
277.200
|
110.880
|
83.160
|
55.440
|
27.720
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2849 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thuật (bản Đao)
|
252.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
25.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2850 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Đài
|
210.000
|
84.000
|
63.000
|
42.000
|
21.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2851 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Chấn
|
336.000
|
134.400
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2852 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông
|
210.000
|
84.000
|
63.000
|
42.000
|
21.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2853 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Nếp - Đến giáp nhà máy gạch tuynel Văn Chấn
|
235.200
|
94.080
|
70.560
|
47.040
|
23.520
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2854 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chi Dùng
|
252.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
25.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2855 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp bản Lào xã Thanh Lương
|
195.000
|
78.000
|
58.500
|
39.000
|
19.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2856 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tuyến tránh Nghĩa Lộ- Vách Kim (Đoạn đi qua xã Phù Nham) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn từ ngã ba tuyến tránh - Đến hết ranh giới khu đấu giá thôn Pá Xổm
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2857 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tuyến tránh Nghĩa Lộ- Vách Kim (Đoạn đi qua xã Phù Nham) - XÃ PHÙ NHAM |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầu cầu Thia mới
|
3.510.000
|
1.404.000
|
1.053.000
|
702.000
|
351.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2858 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÙ NHAM |
|
72.000
|
28.800
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2859 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ giáp xã Thanh Lương - Đến ngã ba ông Tỏ
|
259.200
|
103.680
|
77.760
|
51.840
|
25.920
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2860 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ ngã ba ông Tỏ - Đến giáp ranh xã Nghĩa Lộ
|
237.600
|
95.040
|
71.280
|
47.520
|
23.760
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2861 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Tỏ - Đến hết trạm Thuỷ điện
|
190.800
|
76.320
|
57.240
|
38.160
|
19.080
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2862 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Bản Có
|
187.200
|
74.880
|
56.160
|
37.440
|
18.720
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2863 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ sau vị trí 2 từ giáp xã Thanh Lương - Đến Ngã ba ông Tỏ Đến vị trí 2 đoạn từ nhà ông Tỏ Đến giáp ranh xã Nghĩa Lộ
|
108.000
|
43.200
|
32.400
|
21.600
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2864 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THẠCH LƯƠNG |
|
72.000
|
28.800
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2865 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Lộ - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Văn Tuấn
|
1.080.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2866 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Phù Nham
|
864.000
|
345.600
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2867 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến giáp ranh giới xã Thạch Lương
|
216.000
|
86.400
|
64.800
|
43.200
|
21.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2868 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Lương - Đến giáp ranh giới xã Phù Nham
|
144.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2869 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ đường bê tông bản Khinh hộ ông Lý Xuân Hùng qua hộ ông Lưu Văn Trà - Đến hết ranh giới nhà văn hóa bản Khá Thượng 1
|
144.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2870 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới đất hộ ông Trần Văn Tuấn bản Khá Thượng Đến hộ ông Hà Văn Quýnh
|
129.600
|
51.840
|
38.880
|
25.920
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2871 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 hết ranh giới hộ ông Đinh Văn Thi đi khu Ka Hai - Đến giáp ranh giới đất hộ ông Lê Văn Quý
|
129.600
|
51.840
|
38.880
|
25.920
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2872 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới đất hộ bà Lê Thị Hiền đi Vòng Hồ
|
129.600
|
51.840
|
38.880
|
25.920
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2873 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 đi nội thôn bản Khá Hạ
|
129.600
|
51.840
|
38.880
|
25.920
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2874 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THANH LƯƠNG |
0
|
72.000
|
28.800
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2875 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Nghĩa An - Đến cổng UBND xã Hạnh Sơn
|
738.000
|
295.200
|
221.400
|
147.600
|
73.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2876 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Pầng
|
696.000
|
278.400
|
208.800
|
139.200
|
69.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2877 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc Sơn
|
522.000
|
208.800
|
156.600
|
104.400
|
52.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2878 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HẠNH SƠN |
|
90.000
|
36.000
|
27.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2879 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn giáp ranh giới xã Hạnh Sơn - Đến hết ranh giới đất ông Đinh Công Thuận
|
504.000
|
201.600
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2880 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn giáp ranh giới xã Hạnh Sơn - Đến hết ranh giới đất ông Lò Văn Đồi
|
432.000
|
172.800
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2881 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Sơn (giáp huyện Trạm Tấu)
|
228.000
|
91.200
|
68.400
|
45.600
|
22.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2882 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚC SƠN |
|
72.000
|
28.800
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2883 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường QL 32 (Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải) - XÃ SƠN A |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Tuấn - Đến hết ranh giới nhà ông Khâm
|
1.015.200
|
406.080
|
304.560
|
203.040
|
101.520
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2884 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường QL 32 (Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải) - XÃ SƠN A |
Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học và THCS xã Sơn A - Đến hết thôn Cò Cọi 2
|
864.000
|
345.600
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2885 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn còn lại trên tuyến Quốc lộ 32 - XÃ SƠN A |
|
630.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2886 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ lối rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết thôn Gốc Bục
|
108.000
|
43.200
|
32.400
|
21.600
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2887 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ lối rẽ Quốc lộ 32 - Đến suối nước nóng (Bản Bon)
|
159.600
|
63.840
|
47.880
|
31.920
|
15.960
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2888 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Quốc Huy
|
122.400
|
48.960
|
36.720
|
24.480
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2889 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ SƠN A |
|
72.000
|
28.800
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2890 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã Nghĩa Lộ |
|
38.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2891 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã Nghĩa Lộ |
|
28.000
|
23.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2892 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
23.000
|
18.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2893 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã Nghĩa Lộ |
|
33.000
|
28.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2894 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã Nghĩa Lộ |
|
26.000
|
23.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2895 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Thị xã Nghĩa Lộ |
|
15.000
|
13.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2896 |
Huyện Lục Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Từ giáp đất Tân Lĩnh - Đến cống qua đường gần nhà ông Ninh
|
720.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất ở đô thị |
| 2897 |
Huyện Lục Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới thị trấn Yên Thế cũ
|
720.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất ở đô thị |
| 2898 |
Huyện Lục Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Luật
|
1.020.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
81.600
|
Đất ở đô thị |
| 2899 |
Huyện Lục Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Khang
|
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất ở đô thị |
| 2900 |
Huyện Lục Yên |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà An
|
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất ở đô thị |