Bảng giá đất Tại Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái

 

Bảng Giá Đất Xã Phù Nham, Thị Xã Nghĩa Lộ, Yên Bái: Đoạn Từ Quốc Lộ 32 Đến Hết Ranh Giới Nhà Ông Nở

Bảng giá đất tại xã Phù Nham, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái cho đoạn đường từ Quốc lộ 32 đến hết ranh giới nhà ông Nở (đường đi bản Chanh), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cùng các nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí gần các tuyến giao thông chính và có sự thuận tiện trong việc kết nối với các khu vực khác. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư có quy mô lớn hoặc các hoạt động phát triển bất động sản tại địa phương.

Vị trí 2: 720.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 720.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong đoạn đường quan trọng và gần các tiện ích cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư muốn tìm kiếm sự cân bằng giữa giá cả và tiềm năng phát triển trong khu vực.

Vị trí 3: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 540.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó nhưng vẫn là một sự lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư với ngân sách vừa phải. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào sự kết nối với các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng hiện có.

Vị trí 4: 360.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất, có thể do vị trí xa hơn các tiện ích chính hoặc giao thông không thuận lợi bằng các vị trí còn lại. Tuy nhiên, khu vực này vẫn là một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá đất tối ưu với khả năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Phù Nham, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
32

Mua bán nhà đất tại Yên Bái

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn rẽ từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nở (đường đi bản Chanh) 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất ở nông thôn
2 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo bản Chanh 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất ở nông thôn
3 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Mẫn 462.000 184.800 138.600 92.400 46.200 Đất ở nông thôn
4 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thuật (bản Đao) 420.000 168.000 126.000 84.000 42.000 Đất ở nông thôn
5 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Đài 350.000 140.000 105.000 70.000 35.000 Đất ở nông thôn
6 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Chấn 560.000 224.000 168.000 112.000 56.000 Đất ở nông thôn
7 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 350.000 140.000 105.000 70.000 35.000 Đất ở nông thôn
8 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn từ ngã ba nhà ông Nếp - Đến giáp nhà máy gạch tuynel Văn Chấn 392.000 156.800 117.600 78.400 39.200 Đất ở nông thôn
9 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chi Dùng 420.000 168.000 126.000 84.000 42.000 Đất ở nông thôn
10 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến giáp bản Lào xã Thanh Lương 325.000 130.000 97.500 65.000 32.500 Đất ở nông thôn
11 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn rẽ từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nở (đường đi bản Chanh) 1.440.000 576.000 432.000 288.000 144.000 Đất TM-DV nông thôn
12 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo bản Chanh 1.280.000 512.000 384.000 256.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
13 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Mẫn 369.600 147.840 110.880 73.920 36.960 Đất TM-DV nông thôn
14 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thuật (bản Đao) 336.000 134.400 100.800 67.200 33.600 Đất TM-DV nông thôn
15 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Đài 280.000 112.000 84.000 56.000 28.000 Đất TM-DV nông thôn
16 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Chấn 448.000 179.200 134.400 89.600 44.800 Đất TM-DV nông thôn
17 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 280.000 112.000 84.000 56.000 28.000 Đất TM-DV nông thôn
18 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn từ ngã ba nhà ông Nếp - Đến giáp nhà máy gạch tuynel Văn Chấn 313.600 125.440 94.080 62.720 31.360 Đất TM-DV nông thôn
19 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chi Dùng 336.000 134.400 100.800 67.200 33.600 Đất TM-DV nông thôn
20 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến giáp bản Lào xã Thanh Lương 260.000 104.000 78.000 52.000 26.000 Đất TM-DV nông thôn
21 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn rẽ từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nở (đường đi bản Chanh) 1.080.000 432.000 324.000 216.000 108.000 Đất SX-KD nông thôn
22 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo bản Chanh 960.000 384.000 288.000 192.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
23 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Mẫn 277.200 110.880 83.160 55.440 27.720 Đất SX-KD nông thôn
24 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thuật (bản Đao) 252.000 100.800 75.600 50.400 25.200 Đất SX-KD nông thôn
25 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Đài 210.000 84.000 63.000 42.000 21.000 Đất SX-KD nông thôn
26 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Chấn 336.000 134.400 100.800 67.200 33.600 Đất SX-KD nông thôn
27 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 210.000 84.000 63.000 42.000 21.000 Đất SX-KD nông thôn
28 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn từ ngã ba nhà ông Nếp - Đến giáp nhà máy gạch tuynel Văn Chấn 235.200 94.080 70.560 47.040 23.520 Đất SX-KD nông thôn
29 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chi Dùng 252.000 100.800 75.600 50.400 25.200 Đất SX-KD nông thôn
30 Thị xã Nghĩa Lộ Các đường liên xã - XÃ PHÙ NHAM Đoạn tiếp theo - Đến giáp bản Lào xã Thanh Lương 195.000 78.000 58.500 39.000 19.500 Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện