Bảng giá đất Tại Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh Thành phố Yên Bái Yên Bái
10
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu | 11.400.000 | 4.560.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng | 11.400.000 | 4.560.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh | 11.400.000 | 4.560.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu | 9.120.000 | 3.648.000 | 2.736.000 | 1.824.000 | 912.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng | 9.120.000 | 3.648.000 | 2.736.000 | 1.824.000 | 912.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh | 9.120.000 | 3.648.000 | 2.736.000 | 1.824.000 | 912.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu | 6.840.000 | 2.736.000 | 2.052.000 | 1.368.000 | 684.000 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng | 6.840.000 | 2.736.000 | 2.052.000 | 1.368.000 | 684.000 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh | 6.840.000 | 2.736.000 | 2.052.000 | 1.368.000 | 684.000 | Đất SX-KD nông thôn |