09:07 - 24/08/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu | 11.400.000 | 4.560.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng | 11.400.000 | 4.560.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh | 11.400.000 | 4.560.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu | 9.120.000 | 3.648.000 | 2.736.000 | 1.824.000 | 912.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng | 9.120.000 | 3.648.000 | 2.736.000 | 1.824.000 | 912.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh | 9.120.000 | 3.648.000 | 2.736.000 | 1.824.000 | 912.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới phường Đồng Tâm - Đến ngã sáu | 6.840.000 | 2.736.000 | 2.052.000 | 1.368.000 | 684.000 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Vang thôn Thanh Hùng | 6.840.000 | 2.736.000 | 2.052.000 | 1.368.000 | 684.000 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Thành phố Yên Bái | Đường Âu Cơ đoạn đi qua địa phận xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh | 6.840.000 | 2.736.000 | 2.052.000 | 1.368.000 | 684.000 | Đất SX-KD nông thôn |