201 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2
|
1.020.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
81.600
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10
|
1.020.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
81.600
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9
|
600.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A
|
600.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B
|
660.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
52.800
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B
|
1.020.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
81.600
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A
|
1.020.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
81.600
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiển (Chiến) Tổ 3
|
210.000
|
63.000
|
42.000
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4
|
184.800
|
55.440
|
36.960
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ
|
150.000
|
45.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6
|
312.000
|
93.600
|
62.400
|
31.200
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A - thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6
|
312.000
|
93.600
|
62.400
|
31.200
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
|
132.000
|
39.600
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến lối rẽ lên nhà ông Khánh
|
1.120.000
|
560.000
|
336.000
|
112.000
|
89.600
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết đường vào Khe Ma
|
2.200.000
|
1.100.000
|
660.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
400.000
|
320.000
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến chân dốc Mỵ
|
2.200.000
|
1.100.000
|
660.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh
|
4.745.000
|
2.372.500
|
1.423.500
|
474.500
|
379.600
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Thoại
|
3.220.000
|
1.610.000
|
966.000
|
322.000
|
257.600
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Bẩy
|
2.240.000
|
1.120.000
|
672.000
|
224.000
|
179.200
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ sau nhà ông Bẩy - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch)
|
336.000
|
168.000
|
100.800
|
33.600
|
26.880
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường huyện lộ - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - đến hết ranh giới đất bà Thanh
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường huyện lộ - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh)
|
450.000
|
225.000
|
135.000
|
45.000
|
36.000
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Văn Chấn |
Đường trục chính xã Tân Thịnh |
Đoạn từ chân dốc Mỵ - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú)
|
1.300.000
|
650.000
|
390.000
|
130.000
|
104.000
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Văn Chấn |
Đường trục chính xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - đến cầu Thôn 10
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Văn Chấn |
Đường trục chính xã Tân Thịnh |
Đoạn từ hội trường thôn 12 - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh)
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN THỊNH |
|
140.000
|
70.000
|
42.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Văn Chấn |
Đoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - XÃ ĐẠI LỊCH |
|
1.650.000
|
825.000
|
495.000
|
165.000
|
132.000
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - đến hết ranh giới nhà ông Hải
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Hữu
|
860.000
|
430.000
|
258.000
|
86.000
|
68.800
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung
|
550.000
|
275.000
|
165.000
|
55.000
|
44.000
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lục
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Từ ranh giới xã Việt Hồng - đến cầu Đèo Cuồng
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà bà Thủy
|
330.000
|
165.000
|
99.000
|
33.000
|
26.400
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Thanh Bồng
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
88.000
|
70.400
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cách ngã ba cầu chợ 100m
|
1.204.000
|
602.000
|
361.200
|
120.400
|
96.320
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - đến hết ranh giới nhà ông Tứ
|
910.000
|
455.000
|
273.000
|
91.000
|
72.800
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Phú
|
644.000
|
322.000
|
193.200
|
64.400
|
51.520
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Ngữ
|
350.000
|
175.000
|
105.000
|
35.000
|
28.000
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết đường rẽ thôn 10
|
644.000
|
322.000
|
193.200
|
64.400
|
51.520
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Suối Kè
|
644.000
|
322.000
|
193.200
|
64.400
|
51.520
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Gốc Mý
|
910.000
|
455.000
|
273.000
|
91.000
|
72.800
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến ranh giới nhà ông Tình
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐẠI LỊCH |
|
100.000
|
50.000
|
30.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn giáp xã Đại Lịch - đến hết ranh giới đất ông Tú
|
265.000
|
132.500
|
79.500
|
26.500
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Long
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Tuấn
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Đặng
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
75.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Nghĩa
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Xuân
|
850.000
|
425.000
|
255.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Linh
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Nhâm
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Yến
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận)
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Chấn Thịnh - Mỵ - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ)
|
430.000
|
215.000
|
129.000
|
43.000
|
34.400
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Khải - đến hết ranh giới đất bà Hợp
|
520.000
|
260.000
|
156.000
|
52.000
|
41.600
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương)
|
750.000
|
375.000
|
225.000
|
75.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa)
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý)
|
850.000
|
425.000
|
255.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Uông
|
510.000
|
255.000
|
153.000
|
51.000
|
40.800
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh
|
150.000
|
75.000
|
45.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CHẤN THỊNH |
|
100.000
|
50.000
|
30.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - đến hết ranh giới đất ông Tới
|
322.000
|
161.000
|
96.600
|
32.200
|
25.760
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Lung
|
520.000
|
260.000
|
156.000
|
52.000
|
41.600
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Vân
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Lâm
|
980.000
|
490.000
|
294.000
|
98.000
|
78.400
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh)
|
308.000
|
154.000
|
92.400
|
30.800
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ BÌNH THUẬN |
Đoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận
|
308.000
|
154.000
|
92.400
|
30.800
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BÌNH THUẬN |
|
140.000
|
70.000
|
42.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm.
|
2.200.000
|
1.100.000
|
660.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B
|
1.100.000
|
550.000
|
330.000
|
110.000
|
88.000
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ba Nghĩa Hùng
|
450.000
|
225.000
|
135.000
|
45.000
|
36.000
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - đến hội trường thôn 14
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến xã Bình Thuận
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13
|
250.000
|
125.000
|
75.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Minh An
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - đến đầu cầu Tho
|
1.050.000
|
525.000
|
315.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến cổng trường cấp II
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ba chân dốc Diềm
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Văn Chấn |
Tuyến liên thôn - XÃ NGHĨA TÂM |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA TÂM |
|
100.000
|
50.000
|
30.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN |
Đoạn từ cầu Minh An - đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu)
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Khe Mòn
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 A - XÃ MINH AN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ)
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - XÃ MINH AN |
Đoạn từ cầu Minh An - đến hết ranh giới đất ông Chiên
|
460.000
|
230.000
|
138.000
|
46.000
|
36.800
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - XÃ MINH AN |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ MINH AN |
Đoạn từ nhà bà Vuốt - đến hết ranh giới nhà ông Đậu
|
140.000
|
70.000
|
42.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ MINH AN |
Đoạn từ UBND xã - đến ranh giới nhà máy chè bà Mến
|
156.000
|
78.000
|
46.800
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH AN |
|
130.000
|
65.000
|
39.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An)
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ
|
350.000
|
175.000
|
105.000
|
35.000
|
28.000
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn từ cầu Gỗ - đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý)
|
365.000
|
182.500
|
109.500
|
36.500
|
29.200
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã)
|
518.000
|
259.000
|
155.400
|
51.800
|
41.440
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 - XÃ THƯỢNG BẰNG LA |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ
|
280.000
|
140.000
|
84.000
|
28.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |