101 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ Đầu cầu Ngòi Phà đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Ánh |
2.750.000
|
825.000
|
550.000
|
275.000
|
220.000
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Hiền (cây xăng) |
3.300.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
264.000
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Thọ |
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn giáp đất ông Thành (xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Đức Dương (Hiền) |
1.540.000
|
462.000
|
308.000
|
154.000
|
123.200
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiển (giáo viên) |
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến giáp xã Thượng Bằng La |
650.000
|
195.000
|
130.000
|
65.000
|
52.000
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Ban |
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ chân dốc đỏ giáp Quốc lộ 37 đến hết ranh giới đất bà Đặng Thị Hằng (Hợp) |
840.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
67.200
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiết |
1.050.000
|
315.000
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Lẫm |
1.400.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Cảo |
630.000
|
189.000
|
126.000
|
63.000
|
50.400
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Kỳ (Con rể ông Lý tổ 2) |
460.000
|
138.000
|
92.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn NT Trần Phú (giáp xã Chấn Thịnh) |
320.000
|
96.000
|
64.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Can đến hết ranh giới đất ông Dũng Hiền (đối diện trường mầm non) |
700.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Đức (Hoa) đến hết ranh giới đất ông Thùy (Khanh) |
350.000
|
105.000
|
70.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn Trần Phú (qua nghĩa trang Khe Hu) |
300.000
|
90.000
|
60.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ đất nhà ông Dũng) đến hết ranh giới đất ông Bắc (giáp xã Minh An) |
560.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông bà Chiến Điệp giáp ranh đất xã Thượng Băng La (Đỉnh dốc than) |
300.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Sự - Duyên đến hết ranh giới đất ông Điều (Nhẫn) (Đầu cầu Trần Phú) |
700.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
|
300.000
|
90.000
|
60.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ giáp xã Đồng Khê đến đầu cầu Bản Đồn |
1.500.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Trần Thái Hòa |
2.300.000
|
690.000
|
460.000
|
230.000
|
184.000
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập |
1.300.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
104.000
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng |
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu |
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa |
3.650.000
|
1.095.000
|
730.000
|
365.000
|
292.000
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Nhì |
3.210.000
|
963.000
|
642.000
|
321.000
|
256.800
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193 |
4.350.000
|
1.305.000
|
870.000
|
435.000
|
348.000
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát) |
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn) |
1.400.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ) |
1.300.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
104.000
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng) |
1.700.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
136.000
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đường từ cổng chào TDP Sơn Lọng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Doanh |
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Sáu |
300.000
|
90.000
|
60.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Sơn Lọng) |
500.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường C: đường nhánh 1,2,3,4,5,6 |
1.360.000
|
408.000
|
272.000
|
136.000
|
108.800
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường C: đường nhánh 7 (đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị) |
1.500.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh |
400.000
|
120.000
|
80.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường khác - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì |
650.000
|
195.000
|
130.000
|
65.000
|
52.000
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9) |
1.820.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
145.600
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11) |
1.100.000
|
330.000
|
220.000
|
110.000
|
88.000
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường C |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Trục đường D-D nhánh 9-11 |
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Hồng Sơn - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc |
800.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đường nội bộ (Khu đấu giá TDP Đồng Ban) |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Đồng Ban - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo đi Thác Hoa 3 |
1.300.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
104.000
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú |
1.810.000
|
543.000
|
362.000
|
181.000
|
144.800
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì |
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Văn Chấn |
Khu Thác Hoa - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận |
650.000
|
195.000
|
130.000
|
65.000
|
52.000
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B |
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế |
1.700.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
136.000
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh |
460.000
|
138.000
|
92.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn đường vào thôn An Thịnh |
320.000
|
96.000
|
64.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Văn Chấn |
Đường Suối Giàng - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn |
230.000
|
69.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Văn Chấn |
Các đường liên thôn khác còn lại - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
|
150.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1 |
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2 |
1.700.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
136.000
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10 |
1.700.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
136.000
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9 |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A |
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B |
1.100.000
|
330.000
|
220.000
|
110.000
|
88.000
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B |
1.700.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
136.000
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 32 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A |
1.700.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
136.000
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiển (Chiến) Tổ 3 |
350.000
|
105.000
|
70.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4 |
308.000
|
92.400
|
61.600
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ |
250.000
|
75.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6 |
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Văn Chấn |
Các đoạn đường trục chính - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
Đoạn rẽ từ QL 32 ( Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A - thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6 |
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LIÊN SƠN |
|
220.000
|
66.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ Đầu cầu Ngòi Phà đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Ánh |
2.200.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Hiền (cây xăng) |
2.640.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
211.200
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Thọ |
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn giáp đất ông Thành (xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Đức Dương (Hiền) |
1.232.000
|
369.600
|
246.400
|
123.200
|
98.560
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiển (giáo viên) |
960.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến giáp xã Thượng Bằng La |
520.000
|
156.000
|
104.000
|
52.000
|
41.600
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Quốc lộ 37 - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Ban |
640.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ chân dốc đỏ giáp Quốc lộ 37 đến hết ranh giới đất bà Đặng Thị Hằng (Hợp) |
672.000
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
53.760
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Khiết |
840.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
67.200
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Lẫm |
1.120.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
89.600
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Cảo |
504.000
|
151.200
|
100.800
|
50.400
|
40.320
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Kỳ (Con rể ông Lý tổ 2) |
368.000
|
110.400
|
73.600
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn NT Trần Phú (giáp xã Chấn Thịnh) |
256.000
|
76.800
|
51.200
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Can đến hết ranh giới đất ông Dũng Hiền (đối diện trường mầm non) |
560.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Đức (Hoa) đến hết ranh giới đất ông Thùy (Khanh) |
280.000
|
84.000
|
56.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất thị trấn Trần Phú (qua nghĩa trang Khe Hu) |
240.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ đất nhà ông Dũng) đến hết ranh giới đất ông Bắc (giáp xã Minh An) |
448.000
|
134.400
|
89.600
|
44.800
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông bà Chiến Điệp giáp ranh đất xã Thượng Băng La (Đỉnh dốc than) |
240.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
Đoạn từ đất nhà ông Sự - Duyên đến hết ranh giới đất ông Điều (Nhẫn) (Đầu cầu Trần Phú) |
560.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG TRẦN PHÚ |
|
240.000
|
72.000
|
48.000
|
40.000
|
40.000
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn từ giáp xã Đồng Khê đến đầu cầu Bản Đồn |
1.200.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới đất ông Trần Thái Hòa |
1.840.000
|
552.000
|
368.000
|
184.000
|
147.200
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập |
1.040.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
83.200
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng |
1.600.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu |
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa |
2.920.000
|
876.000
|
584.000
|
292.000
|
233.600
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Nhì |
2.568.000
|
770.400
|
513.600
|
256.800
|
205.440
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193 |
3.480.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
278.400
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL32 - THỊ TRẤN SƠN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát) |
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV đô thị |