3901 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Hồ Sơn - Đi Lõng Sâu
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3902 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Tam Quang |
Từ Đền Trình - Đến hết thôn Yên Chung giáp xã Hoàng Hoa
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3903 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Đoạn từ giáp băng 1 đường TL 302 (Giáp Trạm Kiểm lâm Tam Quan) - đến giáp băng 1 đường Hồ Sơn-Lõng Sâu (ngã 4 nhà ông bà Chong-Minh)
|
280.000
|
242.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3904 |
Huyện Tam Đảo |
Đất 2 bên đường các trục đường khác - Xã Tam Quang |
Trường Mầm non Tam Quan - đến nhà ông bà Lục Thảo đến giáp băng I đường TL 302
|
280.000
|
242.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3905 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Bồ Lý - Đến hết Lò ngói
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3906 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Lò ngói - Đến hết trạm y tế xã
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3907 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ giáp Trạm y tế xã - Đến giáp ngã ba hết đất nhà Dũng Yến
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3908 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cầu Phao - Đến cống bà Hạp Đếntràn suối Lạnh
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3909 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ ngã ba Quang Đạo - Đến tràn Vực Chuông
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3910 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù địa phận Yên Dương - Đến cầu Yên Dương - Hợp Lý
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3911 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Yên Dương |
Từ cổng ông Tình - Đến Cầu Yên Dương- Hợp Lý
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3912 |
Huyện Tam Đảo |
Đoạn Từ nhà văn hóa thôn Đồng Thành Đến ngã tư quán Ông Môn khu đất dịch vụ, đấu gíá thôn Đồng Thành - Xã Yên Dương |
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3913 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp địa phận xã Đạo Trù - Đến nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn
|
572.000
|
286.000
|
202.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3914 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Từ giáp nhà ông Trần Cương thôn Tây Sơn - Đến hết Cầu Chang
|
440.000
|
220.000
|
202.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3915 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Bồ Lý |
Khu dân cư Tây Sơn mặt cắt đường 7,5m
|
440.000
|
290.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3916 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư khác còn lại - Xã Bồ Lý |
Từ Ngã ba Đồng cà - Đến giáp đất trụ sở UBND xã
|
352.000
|
222.640
|
202.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3917 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ trụ sở UBND xã đi thôn Ngọc Thụ - Đến giáp địa phận xã Đại Đình
|
264.000
|
222.640
|
202.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3918 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ giáp UBND xã - Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang
|
308.000
|
222.640
|
202.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3919 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Bồ Lý |
Từ Cầu Bồ Lý -Yên Dương đi Yên Dương - Đến hết địa phận xã Bồ Lý
|
264.000
|
222.640
|
202.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3920 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý |
|
280.000
|
242.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3921 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp địa phận xã Đại Đình - Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng
|
616.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3922 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng - Đến hết trụ sở UBND xã
|
792.000
|
396.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3923 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp UBND xã - Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối)
|
1.144.000
|
572.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3924 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ giáp suối - Đến hết địa phận xã Đạo Trù
|
836.000
|
418.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3925 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù |
Từ UBND xã Yên Dương - đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù)
|
352.000
|
242.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3926 |
Huyện Tam Đảo |
Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù |
|
352.000
|
242.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3927 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù |
Từ ngã tư Tân Tiến - Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh
|
484.000
|
242.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3928 |
Huyện Tam Đảo |
Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù |
|
440.000
|
242.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3929 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã ba rẽ Tây Thiên - ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ
|
1.320.000
|
660.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3930 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn |
Từ trạm biến thế thôn Tân Long - Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo)
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3931 |
Huyện Tam Đảo |
Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo - Xã Hồ Sơn |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3932 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã ba đường rẽ Tây Thiên giáp nhà Dũng Hậu - Đến cầu Tràn xã Hồ Sơn
|
2.200.000
|
1.100.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3933 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ cầu Tràn - Đến nghĩa trang liệt sỹ
|
1.320.000
|
660.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3934 |
Huyện Tam Đảo |
Hai bên đường Tỉnh lộ 302 - Xã Hồ Sơn |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến hết địa phận xã Hồ Sơn
|
1.144.000
|
572.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3935 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 303 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 13,5m
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3936 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 304 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 11,5m
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3937 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường QH, đất đấu giá, đất giản dân trên trục đưởng tỉnh lộ 305 - Xã Hồ Sơn |
Đường mặt cắt 7,5m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3938 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch, đất đấu giá, đất giãn dân trên trục đường tỉnh lộ 302 (các ô đất quy hoạch có vị trí mặt đường TL 302) - Xã Hồ Sơn |
|
1.320.000
|
660.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3939 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ biến thế thôn Cầu Tre (UBND xã Hồ Sơn) - Đến cống cầu Vai lửa (hết địa phận xã Hồ Sơn
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3940 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã 3 Cầu Tre giáp nhà Dung Biên - Đến Đình Làng Hà
|
704.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3941 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà chị Đào đường 302 rẽ đi Sơn Đồng - Đến Kênh N2 cắt ngang
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3942 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Ngã 3 Cầu tràn TL 302 - Đến ngã ba cửa đình thôn Sơn Đồng
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3943 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ TL 302 nhà Quyền Hà - Đến đất nhà bà Mây
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3944 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Cầu tre - Xã Hồ Sơn |
Từ ông Bình Vinh rẽ sang thôn Đồng bả - Đến nhà ông Trương Lương Đồng bả
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3945 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn |
Từ quốc lộ 2B rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Phùng Xuân giáp đất Đồng Bả
|
528.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3946 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Man thôn Núc hạ - Đến giáp băng II trạm bến thế thôn Tân Long
|
528.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3947 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn |
Từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Xuân Toàn
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3948 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà ông Xuân Toàn - Đến đập tràn Hồ Làng Hà
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3949 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường QH mới) - Đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu xã Tam Quan
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3950 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Kênh N2 cắt ngang (lò gạch Bình Minh) - Đến cầu Lạc
|
704.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3951 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Từ đình thôn Sơn Đồng chạy dọc đường trục thôn - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp Tam Quan
|
440.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3952 |
Huyện Tam Đảo |
Các vị trí còn lại - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3953 |
Huyện Tam Đảo |
Thôn Làng Hà - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn |
Từ nhà ông Trần Ngọc Long (Thôn Làng Hà) - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp thôn Đồng Bùa, xã Tam Quan
|
352.000
|
290.400
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3954 |
Huyện Tam Đảo |
Khu vực đất xây dựng Sân Golf và câu lạc bộ tại xã Hợp Châu, Minh Quang, Hồ Sơn |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
3955 |
Huyện Tam Đảo |
Đường loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo |
Từ ngã ba khách sạn VENUS chạy quanh vành đai công viên trung tâm - Đến ngã ba đường rẽ trường học
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3956 |
Huyện Tam Đảo |
Đường loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo |
Đường cầu Quỷ 1 qua nhà khách UBND tỉnh Phú Thọ qua cầu Quỷ 2, qua nhà tưởng niệm Bác Hồ Đến khúc cua ngã ba đường rẽ vào nhà khác Nữ Vương vòng xuốn - Qua trụ sở UBND thị trấn Đến Cầu Quỷ 1
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3957 |
Huyện Tam Đảo |
Từ ngã ba đường rẽ vào trường học Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1 đường loại 1, - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo |
Từ ngã ba đường rẽ vào trường học Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm tr - Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3958 |
Huyện Tam Đảo |
Đường loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo |
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3959 |
Huyện Tam Đảo |
Loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo |
Từ đất ven đường QL 2B Từ khuỷnh Gốc Sến qua đầu Cầu Cạn Khuỷnh Buôn Be dọc theo chiều đường lên, qua ngã ba Khách Sạn VENUS, chạy qua Trường mầm non - Chạy qua Trường mầm non Tam Đảo xuống đầu Cầu Cạn Khuỷnh Buôn Be Đến đầu đường bê tông giáp Rừng Trám
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3960 |
Huyện Tam Đảo |
Loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo |
Đường Từ quốc lộ 2B rẽ Cầu Cạn và đường bê tông qua nhà ông Nguyễn Văn Kiên - Đến hết nhà ông Nguyễn Thiện Hải.
|
1.050.000
|
525.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3961 |
Huyện Tam Đảo |
Loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo |
Từ Km 21+500 Từ nhà ông Khánh - Đến sát Công ty cổ phần xây dựng Lạc Hồng.
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3962 |
Huyện Tam Đảo |
Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Tam Đảo |
Cải tạo, nâng cấp QL2B đoạn từ cầu Chân Suối (km13) - đến khu du lịch Tam Đảo 1
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3963 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ ngã ba Quang Hà - Đến giáp khu dân cư chợ Lâm (Đường rẽ đi thôn Trại Khóng)
|
594.000
|
297.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3964 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ đường rẽ thôn Trại Khóng - Đến hết khu dân cư chợ Lâm (hết nhà bà Nhâm)
|
627.000
|
313.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3965 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ giáp khu dân cư Chợ Lâm (giáp nhà bà Nhâm) - Đến hết trạm y tế xã
|
561.000
|
280.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3966 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ giáp Trạm Y tế xã đi UBND xã Minh Quang - Đến hết nhà ông Trần Quyền
|
627.000
|
313.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3967 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Xã Minh Quang |
Từ giáp nhà ông Trần Quyền đi trại nuôi cá Trình - Đến hết địa phận xã Minh Quang
|
495.000
|
247.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3968 |
Huyện Tam Đảo |
Đường bê tông Z192 ( Thôn Tân Lương) - Xã Minh Quang |
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3969 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ trường bắn Cam Lâm đi trường Mầm non giáp nhà ông Đạo - Đến hết Đình Trại Khóng
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3970 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ Km 0 (Quang Hà) đi Trung Mỹ - Đến hết địa phận xã Minh Quang
|
396.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3971 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ đồi Phúc Hoà giáp địa phận xã Hợp Châu - Đến hết xóm cây Thông
|
495.000
|
247.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3972 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ giáp băng 1 Đường 302 - đi Mỏ đá Bảo Quân
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3973 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ giáp băng 1 khu dân cư chợ Lâm - Đến hết khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La Hiệp Hòa
|
627.000
|
313.500
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3974 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La - Hiệp Hòa - Đến giáp trường bắn Cam Lâm
|
330.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3975 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Từ trại nuôi cá Trình - Đến chân đập Xạ hương
|
264.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3976 |
Huyện Tam Đảo |
Xã Minh Quang |
Đoạn đường Minh Quang - Thanh Lanh nối Từ đường TL310 - đi Thanh Lanh xã Trung Mỹ
|
264.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3977 |
Huyện Tam Đảo |
Khu đất dịch vụ, đấu giá Trài Khóng và khu Đồng Cháy mắt cắt đường 13,5m - Xã Minh Quang |
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3978 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo - Xã Minh Quang |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3979 |
Huyện Tam Đảo |
Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư, đấu giá quyền sử dụng đất, đất ở cho cán bộ, chiến sỹ của Trung tâm huấn luyện tổng hợp tăng thiết giáp và nhân dân xã Minh Quang - Xã Minh Quang |
|
376.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3980 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu số 8 - Đến hết khu dân cư dự án 5
|
1.650.000
|
825.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3981 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp khu dân cư dự án 5 qua ngã ba đi Tây Thiên - Đến hết chi nhánh điện
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3982 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp chi nhánh điện - Đến hết địa phận Hợp Châu
|
1.320.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3983 |
Huyện Tam Đảo |
QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu |
|
990.000
|
581.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3984 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp nhà ông Dũng Hậu - Đi Tây Thiên hết địa phận Hợp Châu
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3985 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ ngã tư nhà Dũng Hậu đi xã Minh Quang - Đến hết đường đôi thôn Tích Cực
|
3.630.000
|
1.815.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3986 |
Huyện Tam Đảo |
Đường 42 - Thị trấn Hợp Châu |
Từ địa phận xã Hợp Châu - Giao đường QL2B cũ
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3987 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Công Nông Binh - Đến điểm giao với đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh
|
990.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3988 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp băng 1 QL2B cũ - Đến cổng trường cấp II Hợp Châu
|
1.980.000
|
990.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3989 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Minh Quang - Thị trấn Hợp Châu |
|
660.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3990 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ đường Hợp Châu - Minh Quang - Đến Trường Tiểu học Hợp Châu
|
660.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3991 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ ngã ba thôn Bảo Phác đi Gia Khánh - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
792.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3992 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Công nông binh đi trại giam Thanh Hà - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
990.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3993 |
Huyện Tam Đảo |
Thị trấn Hợp Châu |
Từ đỉnh dốc km11 (giáp băng 1 QL2B) đi mỏ đá Minh Quang - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
660.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3994 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ băng 2 QL 2B - Đến cầu Cửu Yên
|
1.320.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3995 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ cầu Cửu Yên - Đến hết địa phận xã Hợp Châu
|
990.000
|
580.800
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3996 |
Huyện Tam Đảo |
Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu |
Từ giáp địa phận xã Kim Long - Đến giáp địa phận thị trấn Gia Khánh
|
1.650.000
|
825.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3997 |
Huyện Tam Đảo |
Đường nội thị 17.5m đi qua công an huyện - Thị trấn Hợp Châu |
|
1.320.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3998 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường làm theo QH khu dân cư mới
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3999 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
4000 |
Huyện Tam Đảo |
Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu |
Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư tuyến quốc lộ 2B khu vực thôn Tích Cực
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |