STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Huyện Tam Đảo | Thôn Núc Hạ - Xã Hồ Sơn | Từ nhà ông Dương Văn Man thôn Núc hạ - Đến giáp băng II trạm bến thế thôn Tân Long | 660.000 | 462.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3802 | Huyện Tam Đảo | Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn | Từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn - Đến hết nhà ông Xuân Toàn | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3803 | Huyện Tam Đảo | Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn | Từ nhà ông Xuân Toàn - Đến đập tràn Hồ Làng Hà | 600.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3804 | Huyện Tam Đảo | Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn | Từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường QH mới) - Đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu xã Tam Quan | 1.100.000 | 770.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3805 | Huyện Tam Đảo | Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn | Kênh N2 cắt ngang (lò gạch Bình Minh) - Đến cầu Lạc | 880.000 | 616.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3806 | Huyện Tam Đảo | Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn | Từ đình thôn Sơn Đồng chạy dọc đường trục thôn - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp Tam Quan | 550.000 | 350.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3807 | Huyện Tam Đảo | Các vị trí còn lại - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn | 400.000 | 363.000 | 330.000 | - | - | Đất ở | |
3808 | Huyện Tam Đảo | Thôn Làng Hà - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn | Từ nhà ông Trần Ngọc Long (Thôn Làng Hà) - đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp thôn Đồng Bùa, xã Tam Quan | 400.000 | 363.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
3809 | Huyện Tam Đảo | Đường loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo | Từ ngã ba khách sạn VENUS chạy quanh vành đai công viên trung tâm - Đến ngã ba đường rẽ trường học | 13.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất TM-DV |
3810 | Huyện Tam Đảo | Đường loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo | Đường cầu Quỷ 1 qua nhà khách UBND tỉnh Phú Thọ qua cầu Quỷ 2, qua nhà tưởng niệm Bác Hồ Đến khúc cua ngã ba đường rẽ vào nhà khác Nữ Vương vòng xuốn - Qua trụ sở UBND thị trấn Đến Cầu Quỷ 1 | 13.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất TM-DV |
3811 | Huyện Tam Đảo | Từ ngã ba đường rẽ vào trường học Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1 đường loại 1, - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo | Từ ngã ba đường rẽ vào trường học Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm tr - Đến hết phạm vi đất thuộc địa giới hành chính của Thị trấn Tam Đảo và các tuyến đường vành đai còn lại không nằm trong các tuyến đường thuộc vị trí 1 | 13.000.000 | 6.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất TM-DV |
3812 | Huyện Tam Đảo | Đường loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 1 - Thị trấn Tam Đảo | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3813 | Huyện Tam Đảo | Loại 1 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo | Từ đất ven đường QL 2B Từ khuỷnh Gốc Sến qua đầu Cầu Cạn Khuỷnh Buôn Be dọc theo chiều đường lên, qua ngã ba Khách Sạn VENUS, chạy qua Trường mầm non - Chạy qua Trường mầm non Tam Đảo xuống đầu Cầu Cạn Khuỷnh Buôn Be Đến đầu đường bê tông giáp Rừng Trám | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV |
3814 | Huyện Tam Đảo | Loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo | Đường Từ quốc lộ 2B rẽ Cầu Cạn và đường bê tông qua nhà ông Nguyễn Văn Kiên - Đến hết nhà ông Nguyễn Thiện Hải. | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | - | - | Đất TM-DV |
3815 | Huyện Tam Đảo | Loại 2 - Đất thuộc khu vực thôn 2 - Thị trấn Tam Đảo | Từ Km 21+500 Từ nhà ông Khánh - Đến sát Công ty cổ phần xây dựng Lạc Hồng. | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV |
3816 | Huyện Tam Đảo | Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Tam Đảo | Cải tạo, nâng cấp QL2B đoạn từ cầu Chân Suối (km13) - đến khu du lịch Tam Đảo 1 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3817 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Xã Minh Quang | Từ ngã ba Quang Hà - Đến giáp khu dân cư chợ Lâm (Đường rẽ đi thôn Trại Khóng) | 792.000 | 396.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3818 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Xã Minh Quang | Từ đường rẽ thôn Trại Khóng - Đến hết khu dân cư chợ Lâm (hết nhà bà Nhâm) | 836.000 | 418.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3819 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Xã Minh Quang | Từ giáp khu dân cư Chợ Lâm (giáp nhà bà Nhâm) - Đến hết trạm y tế xã | 748.000 | 374.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3820 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Xã Minh Quang | Từ giáp Trạm Y tế xã đi UBND xã Minh Quang - Đến hết nhà ông Trần Quyền | 836.000 | 418.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3821 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Xã Minh Quang | Từ giáp nhà ông Trần Quyền đi trại nuôi cá Trình - Đến hết địa phận xã Minh Quang | 660.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3822 | Huyện Tam Đảo | Đường bê tông Z192 ( Thôn Tân Lương) - Xã Minh Quang | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3823 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Từ trường bắn Cam Lâm đi trường Mầm non giáp nhà ông Đạo - Đến hết Đình Trại Khóng | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3824 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Từ Km 0 (Quang Hà) đi Trung Mỹ - Đến hết địa phận xã Minh Quang | 528.000 | 264.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3825 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Từ đồi Phúc Hoà giáp địa phận xã Hợp Châu - Đến hết xóm cây Thông | 660.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3826 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Từ giáp băng 1 Đường 302 - đi Mỏ đá Bảo Quân | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3827 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Từ giáp băng 1 khu dân cư chợ Lâm - Đến hết khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La Hiệp Hòa | 836.000 | 418.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3828 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Từ khu tái định cư đường dây 500kv Sơn La - Hiệp Hòa - Đến giáp trường bắn Cam Lâm | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3829 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Từ trại nuôi cá Trình - Đến chân đập Xạ hương | 352.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3830 | Huyện Tam Đảo | Xã Minh Quang | Đoạn đường Minh Quang - Thanh Lanh nối Từ đường TL310 - đi Thanh Lanh xã Trung Mỹ | 352.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3831 | Huyện Tam Đảo | Khu đất dịch vụ, đấu giá Trài Khóng và khu Đồng Cháy mắt cắt đường 13,5m - Xã Minh Quang | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3832 | Huyện Tam Đảo | Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo - Xã Minh Quang | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3833 | Huyện Tam Đảo | Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư, đấu giá quyền sử dụng đất, đất ở cho cán bộ, chiến sỹ của Trung tâm huấn luyện tổng hợp tăng thiết giáp và nhân dân xã Minh Quang - Xã Minh Quang | 501.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3834 | Huyện Tam Đảo | QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu | Từ cầu số 8 - Đến hết khu dân cư dự án 5 | 2.200.000 | 1.100.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3835 | Huyện Tam Đảo | QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu | Từ giáp khu dân cư dự án 5 qua ngã ba đi Tây Thiên - Đến hết chi nhánh điện | 2.640.000 | 1.320.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3836 | Huyện Tam Đảo | QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu | Từ giáp chi nhánh điện - Đến hết địa phận Hợp Châu | 1.760.000 | 880.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3837 | Huyện Tam Đảo | QL 2B cũ - Thị trấn Hợp Châu | 1.320.000 | 744.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3838 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu | Từ giáp nhà ông Dũng Hậu - Đi Tây Thiên hết địa phận Hợp Châu | 2.640.000 | 1.320.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3839 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Thị trấn Hợp Châu | Từ ngã tư nhà Dũng Hậu đi xã Minh Quang - Đến hết đường đôi thôn Tích Cực | 4.840.000 | 2.420.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3840 | Huyện Tam Đảo | Đường 42 - Thị trấn Hợp Châu | Từ địa phận xã Hợp Châu - Giao đường QL2B cũ | 2.640.000 | 1.320.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3841 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Hợp Châu | Từ cầu Công Nông Binh - Đến điểm giao với đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh | 1.320.000 | 774.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3842 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Hợp Châu | Từ giáp băng 1 QL2B cũ - Đến cổng trường cấp II Hợp Châu | 2.640.000 | 1.320.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3843 | Huyện Tam Đảo | Đường Hợp Châu - Minh Quang - Thị trấn Hợp Châu | 880.000 | 774.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3844 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Hợp Châu | Từ đường Hợp Châu - Minh Quang - Đến Trường Tiểu học Hợp Châu | 880.000 | 774.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3845 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Hợp Châu | Từ ngã ba thôn Bảo Phác đi Gia Khánh - Đến hết địa phận xã Hợp Châu | 1.056.000 | 774.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3846 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Hợp Châu | Từ cầu Công nông binh đi trại giam Thanh Hà - Đến hết địa phận xã Hợp Châu | 1.320.000 | 774.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3847 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Hợp Châu | Từ đỉnh dốc km11 (giáp băng 1 QL2B) đi mỏ đá Minh Quang - Đến hết địa phận xã Hợp Châu | 880.000 | 774.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3848 | Huyện Tam Đảo | Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu | Từ băng 2 QL 2B - Đến cầu Cửu Yên | 1.760.000 | 880.000 | 616.000 | - | - | Đất TM-DV |
3849 | Huyện Tam Đảo | Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu | Từ cầu Cửu Yên - Đến hết địa phận xã Hợp Châu | 1.320.000 | 774.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV |
3850 | Huyện Tam Đảo | Đường Hợp Châu - Tam Quan - Thị trấn Hợp Châu | Từ giáp địa phận xã Kim Long - Đến giáp địa phận thị trấn Gia Khánh | 2.200.000 | 1.100.000 | 770.000 | - | - | Đất TM-DV |
3851 | Huyện Tam Đảo | Đường nội thị 17.5m đi qua công an huyện - Thị trấn Hợp Châu | 1.760.000 | 880.000 | 616.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3852 | Huyện Tam Đảo | Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu | Các tuyến đường làm theo QH khu dân cư mới | 1.496.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3853 | Huyện Tam Đảo | Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu | Các tuyến đường quy hoạch khu biệt thự sân golf Tam Đảo | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3854 | Huyện Tam Đảo | Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu | Các tuyến đường quy hoạch mới thuộc khu tái định cư tuyến quốc lộ 2B khu vực thôn Tích Cực | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3855 | Huyện Tam Đảo | Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu | Đất dịch vụ, đất tái định cư, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ dọc theo dự án đường nối Từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huy | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3856 | Huyện Tam Đảo | Đường mới quy hoạch - Thị trấn Hợp Châu | Đất khu tái định cư, đấu giá đất thôn Sơn Long, xã Hợp Châu thuộc dự án đường nối Từ đường Quang Hà - Xạ Hương với QL2B (cũ) đi Tam Đảo | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3857 | Huyện Tam Đảo | Khu đất TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Hợp Châu | Đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3858 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư dọc theo dự án - Thị trấn Hợp Châu | đường nối từ điểm giao đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh với ĐT 302 đi Tây Thiên, huyện Tam Đảo | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3859 | Huyện Tam Đảo | Khu dân cư còn lại của thôn Bảo Phác, Bảo Ninh, Bảo Thắng - Thị trấn Hợp Châu | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3860 | Huyện Tam Đảo | Khu đất tái định cư Dốc Núc, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3861 | Huyện Tam Đảo | Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Đồi Thông, chợ trung tâm xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3862 | Huyện Tam Đảo | Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo - Thị trấn Hợp Châu | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3863 | Huyện Tam Đảo | Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đấu giá QSDĐ thôn Yên Trung, xã Hợp Châu - Thị trấn Hợp Châu | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3864 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu | Từ Đập tràn Đền cả - Đến hết bưu điện xã | 1.056.000 | 528.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3865 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu | Từ Bưu điện - Đến hết nhà Liên Du | 1.320.000 | 660.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3866 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Thị trấn Hợp Châu | Từ nhà Liên Du - Đến hết địa phận xã Đại Đình | 616.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3867 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ Trạm Kiểm Lâm Đại Đình - Đến Đập Vai Làng | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3868 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ Đập Vai Làng - Đến ngã tư đường lên Thiền Viện Tăng | 660.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3869 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ UBND xã - Đến đường đi Thiền viện Tăng | 308.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3870 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ giáp băng 1 đường 302 - Đến ngã Từ thôn Sơn Thanh | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3871 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến ngã ba Lán Than (hết nhà ông Quý) | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3872 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ ngã ba Lán Than - Đến nhà văn hóa thôn Suối Đùm | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3873 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ ngã tư Kiểm Lâm Đại Đình - Đến hết ngã tư Sơn Thanh | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3874 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ ngã tư Sơn Thanh - Đến Đồng Tĩnh (hết địa phận xã Đại Đình) | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3875 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ ngã ba Lõng Sâu giáp nhà bà Xuân đi Đồng Hội - Đến giáp thôn Đồng Bùa ( hết địa phận xã Đại Đình) | 280.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3876 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ ngã ba giáp Băng 1 đường 302 - Đến cổng Tam Quan | 880.000 | 440.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3877 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Từ ngã ba Sơn Đình đi Đồng Diệt - Đến xã Đạo Trù | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3878 | Huyện Tam Đảo | Khu dân cư còn lại của thôn Lán Than - Thị trấn Đại Đình | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3879 | Huyện Tam Đảo | Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư mới - Thị trấn Đại Đình | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3880 | Huyện Tam Đảo | Đất khu TĐC phục vụ GPMB dự án - Thị trấn Đại Đình | Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
3881 | Huyện Tam Đảo | Đất dự án khu TĐC cho nhân dân xã Đại Đình phục vụ GPMB Trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3882 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dịch vụ, khu đất TĐC gắn với bãi đỗ xe phục vụ GPMB khu trung tâm văn hóa lễ hội Tây Thiên - Thị trấn Đại Đình | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3883 | Huyện Tam Đảo | Thị trấn Đại Đình | Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh - đến khu danh thắng Tây Thiên | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
3884 | Huyện Tam Đảo | Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Đồng Linh- Áp Đồn - Thị trấn Đại ĐÌnh | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3885 | Huyện Tam Đảo | Khu đất dịch vụ, đất giãn dân, đất TĐC, đất đấu giá QSDĐ khu Sơn Thanh - Thị trấn Đại Đình | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
3886 | Huyện Tam Đảo | Đường 309 - Xã Tam Quang | Từ đường rẽ đi Hoàng Hoa - Đến hết nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan | 880.000 | 440.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3887 | Huyện Tam Đảo | Đường 309 - Xã Tam Quang | Từ nhà Cường Huế thôn Quan Nội - Đến nhà ông Quý Tành (Quan Ngoại) | 880.000 | 440.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3888 | Huyện Tam Đảo | Đường 309 - Xã Tam Quang | Từ nhà Toàn Lương thôn Quan ngoại - Đến nhà ông Kháng thôn Kiên Tràng | 880.000 | 440.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3889 | Huyện Tam Đảo | Đường 309 - Xã Tam Quang | Từ nhà ông Bình chân dốc chợ Tam Quan - Đến hết trạm Đa Khoa | 1.320.000 | 660.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3890 | Huyện Tam Đảo | Đường 309 - Xã Tam Quang | Từ Trạm Đa Khoa - Đến ngã rẽ đi Tây Thiên (giáp băng 1 đường 302) | 880.000 | 440.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3891 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Xã Tam Quang | Từ giáp xã Hồ Sơn - Đến cây xăng thôn Nhân Lý | 1.408.000 | 704.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3892 | Huyện Tam Đảo | Đường 302 - Xã Tam Quang | Từ cây xăng thôn Nhân Lý - Đến hết địa phận xã Tam Quan | 1.056.000 | 528.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3893 | Huyện Tam Đảo | Đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Xã Tam Quang | 1.584.000 | 792.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV | |
3894 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ nhà bà Ngưu (giáp băng 1 đường 309) đi tiểu học Tam Quan II - Đến Hồ Sơn (Đến hết địa phận xã Tam Quan) | 528.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3895 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp nhà ông Phong chợ Tam Quan - Đến giáp trường Mầm non | 528.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3896 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 cổng chợ Tam Quan đi xóm làng Chanh - Đến hết bờ hồ làng Chanh | 440.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3897 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi Hoàng Hoa - Đến hết địa phận Tam Quan | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3898 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ đầu bờ hồ Làng Chanh đi thôn Kiên Tháp - Đến hết địa phận xã Tam Quan. | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3899 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ giáp băng 1 đường 309 (giáp nhà ông Quý Tành) - Đến gốc gạo hết nhà ông Dũng | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
3900 | Huyện Tam Đảo | Xã Tam Quang | Từ kho Đồng Thanh thôn Quan Đình - Đến Kim Long | 352.000 | 290.400 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
Bảng Giá Đất Tại Thôn Đồng Bả - Xã Hồ Sơn, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất tại thôn Đồng Bả, xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở các vị trí khác nhau từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn đến hết nhà ông Xuân Toàn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ Quốc lộ 2B giáp băng 2 rẽ vào thôn Đồng Bả đến hết nhà ông Xuân Toàn. Khu vực này có tiềm năng phát triển tốt hơn, có thể do gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng, làm cho giá trị đất ở đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 420.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá là 420.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm tiếp theo từ Quốc lộ 2B đến gần hết nhà ông Xuân Toàn. Mặc dù giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, nó vẫn duy trì mức giá cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Điều này có thể phản ánh một số yếu tố như sự phát triển chậm hơn hoặc vị trí xa hơn so với các tiện ích chính.
Vị trí 3: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 330.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 2B đến hết nhà ông Xuân Toàn. Giá trị đất thấp hơn có thể do khu vực này nằm xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng, đồng thời có thể ít được phát triển hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại thôn Đồng Bả, xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư, mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực
Bảng Giá Đất Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu vực thôn Sơn Đồng, xã Hồ Sơn đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí đất trong khu vực từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên (đường quy hoạch mới) đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu, xã Tam Quan, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại thôn Sơn Đồng có mức giá cao nhất là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn từ ngã 3 cửa Đình giáp đất Cửu Yên đến hết địa phận Hồ Sơn giáp thôn Làng Mấu. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các đường chính và quy hoạch mới, cũng như điều kiện hạ tầng phát triển tốt. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển cao, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 2: 770.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 770.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển nhưng không phải ngay tại các điểm quan trọng nhất hoặc có điều kiện hạ tầng tốt nhất như vị trí 1. Mặc dù giá trị thấp hơn, đây vẫn là khu vực có giá trị tốt cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Vị trí 3: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 330.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với hai vị trí trước. Mức giá này phản ánh các khu vực xa hơn khỏi trung tâm hoặc có điều kiện hạ tầng và tiện ích công cộng hạn chế hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực thôn Sơn Đồng.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại thôn Sơn Đồng, xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc: Các Tuyến Đường Quy Hoạch và Đất Đấu Giá Trên Trục Tỉnh Lộ 302
Bảng giá đất của huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc cho các tuyến đường quy hoạch, đất đấu giá, và đất giãn dân trên trục tỉnh lộ 302 (các ô đất quy hoạch có vị trí mặt đường TL 302) tại xã Hồ Sơn đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên trục tỉnh lộ 302 có mức giá cao nhất là 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất do nằm ngay mặt đường tỉnh lộ 302, với tiềm năng cao về phát triển cơ sở hạ tầng, giao thông thuận lợi, và gần các tiện ích công cộng. Vị trí này thường thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 2: 1.190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.190.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực nằm gần mặt đường tỉnh lộ 302 nhưng không phải ngay mặt đường, hoặc có ít lợi thế hơn về vị trí giao thông và tiện ích công cộng.
Vị trí 3: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 330.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị thấp hơn so với hai vị trí trước. Mức giá này thường phản ánh các khu vực có vị trí xa hơn khỏi mặt đường tỉnh lộ 302 hoặc có các yếu tố hạn chế về cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các tuyến đường quy hoạch, đất đấu giá, và đất giãn dân trên trục tỉnh lộ 302 ở xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Thôn Làng Hà - Thôn Sơn Đồng - Xã Hồ Sơn, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất cho khu vực thôn Làng Hà và thôn Sơn Đồng tại xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở trong đoạn từ nhà ông Trần Ngọc Long (Thôn Làng Hà) đến hết địa phận xã Hồ Sơn giáp thôn Đồng Bùa, xã Tam Quan.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực từ nhà ông Trần Ngọc Long (Thôn Làng Hà) có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tương đối tốt so với các vị trí khác. Giá này có thể được ảnh hưởng bởi yếu tố vị trí, giao thông, và tiềm năng phát triển của khu vực. Vị trí 1 có thể nằm gần các tiện ích cơ bản hoặc có khả năng phát triển tốt hơn so với các vị trí còn lại.
Vị trí 2: 363.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 363.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn cho thấy giá trị đất tương đối cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện phát triển tốt, mặc dù không bằng vị trí 1 về mặt giá trị.
Vị trí 3: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 330.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện phát triển kém hơn hoặc xa hơn các tiện ích so với các vị trí khác. Tuy nhiên, đây vẫn là một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng và chấp nhận các yếu tố phát triển ít hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực thôn Làng Hà và thôn Sơn Đồng, xã Hồ Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.