STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã (ngoài các đoạn nói trên) | 2.700.000 | 1.215.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2102 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Từ cổng trường tiểu học Tam Hồng 1 qua cổng trường tiểu học Tam Hồng 2 - Đến tỉnh lộ 305 | 6.600.000 | 2.970.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2103 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Từ Đình Man Để - Đến ngã tư đường 304 | 11.100.000 | 4.995.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2104 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Từ ngã tư đường 304 - Đến cổng trường tiểu học Tam Hồng 1 | 11.100.000 | 4.995.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2105 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Từ gốc Đề - Đến đình Man Để | 8.400.000 | 3.780.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2106 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Từ cổng Trạm y tế - Đến giáp xã Yên Đồng | 8.400.000 | 3.780.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2107 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Từ giáp TT Yên Lạc - Đến hết đất nhà bà Oanh (Gốc Đề) | 8.700.000 | 3.915.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2108 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Từ giáp nhà bà Oanh (Gốc Đề) - Đến giáp đất xã Yên Phương | 6.600.000 | 2.970.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2109 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Khu đất dịch vụ, đấu giá đất tại Dộc Nội, thôn Trại Lớn (trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2110 | Huyện Yên Lạc | Xã Tam Hồng | Khu đất dịch vụ, đấu giá đất tại nhà văn hóa cũ thôn Nho Lâm (trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2111 | Huyện Yên Lạc | Đường QL 2 - Xã Đồng Văn | 15.000.000 | 6.750.000 | 770.000 | - | - | Đất ở | |
2112 | Huyện Yên Lạc | Đường QL 2 - Xã Đồng Văn | đoạn tránh TP Vĩnh Yên | 14.400.000 | 6.480.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2113 | Huyện Yên Lạc | Đường Quốc lộ 2C (mới) - Xã Đồng Văn | 12.000.000 | 5.400.000 | 770.000 | - | - | Đất ở | |
2114 | Huyện Yên Lạc | Đường Quốc lộ 2C - Xã Đồng Văn | Từ giáp nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc) - Đến giáp đất xã Hợp Thịnh – Tam Dương | 9.600.000 | 4.320.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2115 | Huyện Yên Lạc | Đường Quốc lộ 2C - Xã Đồng Văn | Từ giáp xã Bình Dương – Vĩnh Tường - Đến hết nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc) | 12.000.000 | 5.400.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2116 | Huyện Yên Lạc | Xã Đồng Văn | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 3.000.000 | 1.350.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2117 | Huyện Yên Lạc | Xã Đồng Văn | Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất xứ đồng Cây Da làng Yên Lạc (Trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2118 | Huyện Yên Lạc | Xã Đồng Văn | Khu đất dịch vụ, dãn dân, đấu giá QSD đất xứ đồng Cái Ngang thôn Đồng Lạc (Trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2119 | Huyện Yên Lạc | Đường Quốc Lộ 2C (cũ) - Xã Tề Lỗ | 10.800.000 | 4.860.000 | 880.000 | - | - | Đất ở | |
2120 | Huyện Yên Lạc | Đường tỉnh lộ 303 - Xã Tề Lỗ | 10.800.000 | 4.860.000 | 880.000 | - | - | Đất ở | |
2121 | Huyện Yên Lạc | Xã Tề Lỗ | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 3.600.000 | 1.620.000 | 880.000 | - | - | Đất ở |
2122 | Huyện Yên Lạc | Xã Tề Lỗ | Đất 2 bên từ Đồng Cương - đi làng nghề Tề Lỗ | 6.000.000 | 2.700.000 | 880.000 | - | - | Đất ở |
2123 | Huyện Yên Lạc | Đường nhánh Quốc Lộ 2C (mới) - Xã Trung Nguyên | 5.400.000 | 2.430.000 | 660.000 | - | - | Đất ở | |
2124 | Huyện Yên Lạc | Đường tỉnh lộ 303 - Xã Trung Nguyên | 7.200.000 | 3.240.000 | 660.000 | - | - | Đất ở | |
2125 | Huyện Yên Lạc | Đường tỉnh lộ 305 - Xã Trung Nguyên | 4.800.000 | 2.160.000 | 660.000 | - | - | Đất ở | |
2126 | Huyện Yên Lạc | Đường Yên Lạc-Vĩnh Yên - Xã Trung Nguyên | 7.200.000 | 3.240.000 | 660.000 | - | - | Đất ở | |
2127 | Huyện Yên Lạc | Xã Trung Nguyên | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 1.800.000 | 810.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2128 | Huyện Yên Lạc | Xã Trung Nguyên | Đất 2 bên từ Đồng Cương - đi làng nghề Tề Lỗ | 4.200.000 | 1.890.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2129 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá hạ tầng Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên | Băng 1 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2130 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá hạ tầng Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên | Băng 2 | 2.970.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2131 | Huyện Yên Lạc | Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mái Sau thôn Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên | Băng 1 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2132 | Huyện Yên Lạc | Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mái Sau thôn Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên | Băng 2 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2133 | Huyện Yên Lạc | Xã Trung Nguyên | Khu đất đấu giá QSD đất tại thôn Tân Nguyên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2134 | Huyện Yên Lạc | Xã Trung Nguyên | Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mai Sau thôn Trung nguyên | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2135 | Huyện Yên Lạc | Đường 305 - Xã Bình Định | 4.200.000 | 1.890.000 | 660.000 | - | - | Đất ở | |
2136 | Huyện Yên Lạc | Xã Bình Định | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc các thôn: Cung Thượng, Cốc Lâm, Yên Quán và các khu vực khác còn lại của thôn Đại Nội | 1.800.000 | 810.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2137 | Huyện Yên Lạc | Xã Bình Định | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc thôn Đại Nội trục xây dựng đường Yên Lạc - Vĩnh Yên | 3.000.000 | 1.350.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2138 | Huyện Yên Lạc | Đường Yên Lạc-Vĩnh Yên - Xã Bình Định | 7.200.000 | 3.240.000 | 660.000 | - | - | Đất ở | |
2139 | Huyện Yên Lạc | Xã Bình Định | Khu tái định cư đường Yên Lạc - Vĩnh Yên vị trí các ô đất phía Đông nhìn ra đường Yên Lạc - Vĩnh Yên | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2140 | Huyện Yên Lạc | Xã Bình Định | Khu tái định cư đường Yên Lạc - Vĩnh Yên vị trí phía trong của khu tái định cư | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2141 | Huyện Yên Lạc | Xã Bình Định | Khu đất trúng đấu giá khu vực Chân Chim tại thôn Cung Thượng xã Bình Định | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2142 | Huyện Yên Lạc | Đường 2A - Xã Đồng Cương | từ đường 305b thuộc xã Đồng Cương | 4.680.000 | 2.106.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2143 | Huyện Yên Lạc | Đường Quốc lộ 2 - Xã Đồng Cương | đoạn tránh thành phố Vĩnh Yên | 7.800.000 | 3.510.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2144 | Huyện Yên Lạc | Đường tỉnh lộ 305 - Xã Đồng Cương | 4.200.000 | 1.890.000 | 770.000 | - | - | Đất ở | |
2145 | Huyện Yên Lạc | Xã Đồng Cương | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 2.400.000 | 1.080.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2146 | Huyện Yên Lạc | Đường Yên Lạc - Vĩnh Yên - Xã Đồng Cương | 7.200.000 | 3.240.000 | 770.000 | - | - | Đất ở | |
2147 | Huyện Yên Lạc | Xã Đồng Cương | Đất 2 bên từ Đồng Cương - đi làng nghề Tề Lỗ | 3.000.000 | 1.350.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2148 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá QSD đất thôn Chi Chỉ - Xã Đồng Cương | Đoạn đường 305b | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2149 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá QSD đất thôn Dịch Đồng - Xã Đồng Cương | Đoạn đường 305b | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2150 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá trường tiểu học cũ thôn Dịch Đồng - Xã Đồng Cương | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2151 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá QSDĐ thôn Cổ Tích, Đồng Cương - Xã Đồng Cương | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2152 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá xứ đồng Gốc Gạo thôn Vật Cách, Đồng Cương - Xã Đồng Cương | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2153 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất xã Tam Hồng - đến giáp Vĩnh Tường | 4.800.000 | 1.200.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2154 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ Tỉnh lộ 304 - đến giáp đất xã Đại Tự | 4.800.000 | 1.200.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2155 | Huyện Yên Lạc | Đường Nhật Tiến - Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường Nhật Tiến xã Liên Châu - đến Yên Đồng thuộc xã Yên Đồng | 1.800.000 | 1.350.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2156 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Yên Đồng | 1.200.000 | 810.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2157 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên từ đền Thính - đến giáp đất xã Văn Xuân thuộc xã Yên Đồng | 4.800.000 | 1.200.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2158 | Huyện Yên Lạc | Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng | Từ thửa đất số A1.12 - đến thửa đất số A2.18 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2159 | Huyện Yên Lạc | Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng | Từ thửa đất số A1.19 - đến thửa đất số A2.23 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2160 | Huyện Yên Lạc | Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng | Từ thửa đất số A1.1 - Đến thửa đất số A1.6 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2161 | Huyện Yên Lạc | Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng | Từ thửa đất số A3.1 - Đến thửa đất số A3.12 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2162 | Huyện Yên Lạc | Khu đất đấu giá khu vực Chợ Mới (Chợ Trung tâm) - Xã Yên Đồng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2163 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Đất 2 bên đê Trung ương | 3.600.000 | 1.620.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2164 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Đất 2 bên đường tỉnh lộ 305 | 4.800.000 | 2.160.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2165 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 1.440.000 | 726.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2166 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Đất 2 bên đường từ Đinh Xá Nguyệt Đức - đi Yên Thư xã Yên Phương | 1.680.000 | 756.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2167 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Đất 2 bên đường từ TL 303 trại cá Minh Tân - đến Phương Trù xã Yên Phương | 2.400.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2168 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Đường từ tỉnh lộ 305 (Cầu kênh Lũng Hạ xã Yên Phương) - qua Tam Hồng đi xã Liên Châu | 4.800.000 | 2.160.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2169 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Khu đất đấu giá tại thôn Lũng Hạ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2170 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Phương | Khu đất đấu giá tại khu Đồng Ngà | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2171 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đê Trung ương | 4.800.000 | 2.160.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2172 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường còn lại trong khu tái định cư đê TW và đất đấu giá QSDĐ xứ đồng Tầm Xuân thôn Nhật Chiêu | 4.680.000 | 2.106.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
2173 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường đê bối | 4.200.000 | 1.890.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2174 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường đoạn từ đê TW qua cổng nhà ông Uyển - đến đường rẽ vào HTX NN Nhật Chiêu | 4.200.000 | 1.890.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2175 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường đoạn từ đê TW qua nghĩa trang liệt sỹ xã Liên Châu - đến hết trạm bơm đầu làng Nhật Tiến | 4.200.000 | 1.890.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2176 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường đoạn từ nhà ông Thực - đến hết trạm điện Nhật Chiêu | 4.800.000 | 2.160.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2177 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường Nhật Tiến xã Liên Châu - đến Yên Đồng | 1.680.000 | 756.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2178 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 1.440.000 | 726.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2179 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên đường từ dốc Lũng Hạ - đến giáp xã Hồng Phương | 4.200.000 | 1.890.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2180 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất 2 bên trục đường từ nghĩa trang liệt sĩ kéo dài - đến cổng chợ Rau | 6.600.000 | 2.970.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2181 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất khu vực khác ngoài đê TW | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2182 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Đất khu vực khác trong đê TW | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2183 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Khu đấu giá xứ đồng Tầm Xuân, thôn Nhật Chiêu 4 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2184 | Huyện Yên Lạc | Xã Liên Châu | Khu đấu giá xứ đồng Bãi Lão, thôn Thụ Ích 3 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2185 | Huyện Yên Lạc | Xã Hồng Châu | Đất 2 bên đê TW | 4.800.000 | 2.160.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2186 | Huyện Yên Lạc | Xã Hồng Châu | Đất 2 bên đường đê bối | 4.200.000 | 1.890.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2187 | Huyện Yên Lạc | Xã Hồng Châu | Đất 2 bên đường đoạn từ đê TW thôn Ngọc đường qua UBND xã - đến bến phà Vân Phúc | 3.000.000 | 1.350.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2188 | Huyện Yên Lạc | Xã Hồng Châu | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 1.800.000 | 810.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2189 | Huyện Yên Lạc | Xã Hồng Châu | Đất thuộc thôn Ngọc Long xã Hồng Châu tuyến từ đê bối - đi dốc Lũng Hạ | 3.000.000 | 1.350.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2190 | Huyện Yên Lạc | Xã Hồng Châu | Đất trong khu tái định cư đê Bối, đê Trung ương xã Hồng Châu | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2191 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đê Trung ương | 4.200.000 | 1.890.000 | 550.000 | - | - | Đất ở |
2192 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường đê bối | 4.200.000 | 1.890.000 | 550.000 | - | - | Đất ở |
2193 | Huyện Yên Lạc | Khu đất tái định cư, đất dịch vụ, đất đấu giá quyền sử dụng đất tại thôn Đại Tự - Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ dốc đê TW (nhà ông Chinh) qua UBND xã - đến giáp địa giới xã Yên Đồng | 4.800.000 | 2.160.000 | 550.000 | - | - | Đất ở |
2194 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 1.290.000 | 580.500 | 550.000 | - | - | Đất ở |
2195 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường từ dốc đê TW (Ngũ Kiên) - đến giáp đất huyện Vĩnh Tường | 4.800.000 | 2.160.000 | 550.000 | - | - | Đất ở |
2196 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường từ ngã tư(cửa hàng mua bán cũ) - đến hết trường tiểu học I | 4.200.000 | 1.890.000 | 550.000 | - | - | Đất ở |
2197 | Huyện Yên Lạc | Khu đất đấu giá khu vực Dộc Chùa, thôn Đại Tự - xã Đại Tự | Đất 2 bên đường từ ngã tư cửa hàng mua bán cũ - đến hết trường tiểu học | 4.200.000 | 1.890.000 | 550.000 | - | - | Đất ở |
2198 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2199 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ đốc Đê TW (nhà ông Chinh) qua UBND xã - đến giáp địa giới xã Yên Đồng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2200 | Huyện Yên Lạc | Xã Đại Tự | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Đại Tự | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường từ đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã (ngoài các đoạn đã nêu) đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã có mức giá cao nhất là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực được đề cập, thường nằm gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.215.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.215.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn duy trì giá trị đất đáng kể.
Vị trí 3: 770.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 770.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc: Đoạn Đường QL 2 - Xã Đồng Văn
Bảng giá đất của Huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường QL 2 - Xã Đồng Văn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 15.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường QL 2 có mức giá cao nhất là 15.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, giao thông thuận lợi, hoặc nằm trong các khu vực phát triển của Xã Đồng Văn. Mức giá cao tại vị trí này phản ánh giá trị đáng kể của khu vực về cơ sở hạ tầng và tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 6.750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.750.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao như vị trí 1, nhưng đây vẫn là khu vực có giá trị đất đáng kể. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có mức độ giao thông hợp lý, tuy nhiên không thuận tiện bằng vị trí 1. Giá trị tại vị trí này phản ánh sự phân bổ giá trị đất và các yếu tố môi trường xung quanh.
Vị trí 3: 770.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 770.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí còn lại. Khu vực này có thể xa các tiện ích công cộng hoặc có giao thông ít thuận lợi hơn. Mặc dù có giá thấp hơn, đây vẫn có thể là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá đất phải chăng và có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và số 52/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường QL 2, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc: Đoạn Đường Quốc lộ 2C (Mới) - Xã Đồng Văn
Bảng giá đất của Huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường Quốc lộ 2C (mới) - Xã Đồng Văn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 2C (mới) có mức giá cao nhất là 12.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, giao thông thuận lợi, hoặc nằm trong các khu vực phát triển của Xã Đồng Văn. Mức giá cao tại vị trí này phản ánh giá trị cao của khu vực về cơ sở hạ tầng và các tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 5.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 5.400.000 VNĐ/m². Mặc dù không cao như vị trí 1, nhưng đây vẫn là khu vực có giá trị đất đáng kể. Vị trí này có thể gần các tiện ích công cộng hoặc có mức độ giao thông hợp lý, tuy nhiên không thuận tiện bằng vị trí 1. Sự khác biệt về giá cho thấy mức độ phát triển và giá trị của khu vực này so với các khu vực khác trong đoạn đường.
Vị trí 3: 770.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 770.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí còn lại. Khu vực này có thể xa các tiện ích công cộng hoặc có giao thông ít thuận lợi hơn. Mặc dù có giá thấp hơn, đây vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá đất phải chăng và có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và số 52/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 2C (mới), Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Quốc Lộ 2C - Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất tại đoạn Quốc Lộ 2C thuộc xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể dọc theo đoạn đường từ giáp nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc) đến giáp đất xã Hợp Thịnh – Tam Dương, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 9.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc Lộ 2C từ giáp nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc) đến giáp đất xã Hợp Thịnh – Tam Dương có mức giá cao nhất là 9.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và cơ sở hạ tầng phát triển vượt trội. Giá cao tại vị trí này cho thấy đây là khu vực đắc địa, thích hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc phát triển nhà ở cao cấp, nhờ vào gần các tiện ích và giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 4.320.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng. Mặc dù không bằng vị trí 1 về giá trị, đây vẫn là một sự lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư hoặc xây dựng nhà ở, với giá cả hợp lý hơn.
Vị trí 3: 770.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 770.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mức giá này cho thấy khu vực này có thể xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển bằng các khu vực khác. Dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Quốc Lộ 2C - xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường từ đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, với khả năng tiếp cận tốt hơn các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Vị trí 2: 1.350.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.350.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn đảm bảo giá trị đáng kể.
Vị trí 3: 770.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 770.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.