101 |
Huyện Yên Lạc |
Biện Sơn - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Lê Chính |
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Yên Lạc |
Bùi Xuân Phái - Thị trấn Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Lê Hiến |
10.800.000
|
4.860.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Yên Lạc |
Đào Sùng Nhạc - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phùng Bá Kỳ |
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Yên Lạc |
Đặng Văn Bảng - Thị trấn Yên Lạc |
Ngô Văn Độ - Bùi Xuân Phái |
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Yên Lạc |
Đồng Đậu - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Đường trục Bắc - Nam dự kiến của tỉnh |
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Yên Lạc |
Dương Đôn Cương - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Lê Chính |
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Thị trấn Yên Lạc |
Từ giao đường Phạm Công Bình - Phùng Bá Kỳ |
10.500.000
|
4.725.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Thị trấn Yên Lạc |
Phùng Bá Kỳ - Ngã năm thôn Phù Lưu, xã Tam Hồng |
16.500.000
|
7.425.000
|
4.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Chính - Thị trấn Yên Lạc |
Biện Sơn - Dương Đôn Cương |
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Hiến - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Bùi Xuân Phái |
9.600.000
|
4.320.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Lai - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - cuối thôn Đông |
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Ninh - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Bùi Xuân Phái |
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Yên Lạc |
Ngô Văn Độ - Thị trấn Yên Lạc |
Lê Hiến - Đặng Văn Bảng |
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khắc Cần - Thị trấn Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Dương Tĩnh |
12.000.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Cầu Đảm xã Trung Nguyên - Đến hết Ban chỉ huyện quân sự huyện |
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Ban chỉ huy quân sự huyện - Nguyễn Tông Lỗi |
21.000.000
|
9.450.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Cống ao Náu |
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Cống ao Náu - Xã Nguyệt Đức (ngã tư Cầu Trắng xã Nguyệt Đức) |
6.000.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Phấn - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Lê Chính |
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyến Tông Lỗi - Thị trấn Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Nguyễn Khoan |
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Tuân - Thị trấn Yên Lạc |
Lê Hiến - Đặng Văn Bảng |
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Viết Tú - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình |
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Thị trấn Yên Lạc |
Đảo tròn (bùng binh Mả Lọ) thị trấn Yên Lạc - Ngã ba giao đường Dương Tĩnh |
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Thị trấn Yên Lạc |
Ngã ba giao đường Dương Tĩnh - Ngã tư chợ Lầm (gần UBND xã Tam Hồng) |
15.000.000
|
6.750.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Yên Lạc |
Phạm Du - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình |
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Yên Lạc |
Phùng Bá Kỳ - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Dương Tĩnh |
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Yên Lạc |
Phùng Dong Oánh - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Lê Chính |
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Yên Lạc |
Tạ Hiển Đạo - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình |
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Yên Lạc |
Tô Ngọc Vân - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Đồng Đậu |
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Yên Lạc |
Trần Hùng Quán - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Phùng Bá Kỳ |
6.000.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Yên Lạc |
Văn Vĩ - Thị trấn Yên Lạc |
Ngô Văn Độ - Bùi Xuân Phái |
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Hòa - Thị trấn Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Sân vận động của thị trấn Yên Lạc |
10.800.000
|
4.860.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Yên Lạc |
Thị trấn Yên Lạc |
Từ tỉnh lộ 303 Trại cá Minh Tân - Đến Phương Trù xã Yên Phương thuộc thị trấn Yên Lạc |
2.500.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá, đất dịch vụ giãn dân thôn Tiên - Thị trấn Yên Lạc |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu đấu giá khu B thôn Đoài, - Thị trấn Yên Lạc |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Yên Lạc |
Đất 2 bên ĐT lộ 304 - Xã Tam Hồng |
Từ giáp thị trấn Yên Lạc qua cổng đền Thính đến ngã tư chợ Lầm qua cổng UBND xã - Đến giáp nghĩa trang liệt sỹ xã Tam Hồng (Cổng trạm y tế) |
9.900.000
|
4.455.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã (ngoài các đoạn nói trên) |
2.700.000
|
1.215.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Từ cổng trường tiểu học Tam Hồng 1 qua cổng trường tiểu học Tam Hồng 2 - Đến tỉnh lộ 305 |
6.600.000
|
2.970.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Từ Đình Man Để - Đến ngã tư đường 304 |
11.100.000
|
4.995.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Từ ngã tư đường 304 - Đến cổng trường tiểu học Tam Hồng 1 |
11.100.000
|
4.995.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Từ gốc Đề - Đến đình Man Để |
8.400.000
|
3.780.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Từ cổng Trạm y tế - Đến giáp xã Yên Đồng |
8.400.000
|
3.780.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Từ giáp TT Yên Lạc - Đến hết đất nhà bà Oanh (Gốc Đề) |
8.700.000
|
3.915.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Từ giáp nhà bà Oanh (Gốc Đề) - Đến giáp đất xã Yên Phương |
6.600.000
|
2.970.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Khu đất dịch vụ, đấu giá đất tại Dộc Nội, thôn Trại Lớn (trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tam Hồng |
Khu đất dịch vụ, đấu giá đất tại nhà văn hóa cũ thôn Nho Lâm (trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Yên Lạc |
Đường QL 2 - Xã Đồng Văn |
|
15.000.000
|
6.750.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Yên Lạc |
Đường QL 2 - Xã Đồng Văn |
đoạn tránh TP Vĩnh Yên |
14.400.000
|
6.480.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Quốc lộ 2C (mới) - Xã Đồng Văn |
|
12.000.000
|
5.400.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Quốc lộ 2C - Xã Đồng Văn |
Từ giáp nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc) - Đến giáp đất xã Hợp Thịnh – Tam Dương |
9.600.000
|
4.320.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Quốc lộ 2C - Xã Đồng Văn |
Từ giáp xã Bình Dương – Vĩnh Tường - Đến hết nhà ông Hùng (thôn Yên Lạc) |
12.000.000
|
5.400.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Đồng Văn |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã |
3.000.000
|
1.350.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Đồng Văn |
Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất xứ đồng Cây Da làng Yên Lạc (Trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Đồng Văn |
Khu đất dịch vụ, dãn dân, đấu giá QSD đất xứ đồng Cái Ngang thôn Đồng Lạc (Trừ các lô tiếp giáp với đường có tên) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Quốc Lộ 2C (cũ) - Xã Tề Lỗ |
|
10.800.000
|
4.860.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Yên Lạc |
Đường tỉnh lộ 303 - Xã Tề Lỗ |
|
10.800.000
|
4.860.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tề Lỗ |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã |
3.600.000
|
1.620.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Tề Lỗ |
Đất 2 bên từ Đồng Cương - đi làng nghề Tề Lỗ |
6.000.000
|
2.700.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Yên Lạc |
Đường nhánh Quốc Lộ 2C (mới) - Xã Trung Nguyên |
|
5.400.000
|
2.430.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Yên Lạc |
Đường tỉnh lộ 303 - Xã Trung Nguyên |
|
7.200.000
|
3.240.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Yên Lạc |
Đường tỉnh lộ 305 - Xã Trung Nguyên |
|
4.800.000
|
2.160.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Yên Lạc-Vĩnh Yên - Xã Trung Nguyên |
|
7.200.000
|
3.240.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Trung Nguyên |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã |
1.800.000
|
810.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Trung Nguyên |
Đất 2 bên từ Đồng Cương - đi làng nghề Tề Lỗ |
4.200.000
|
1.890.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá hạ tầng Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên |
Băng 1 |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá hạ tầng Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên |
Băng 2 |
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mái Sau thôn Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên |
Băng 1 |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mái Sau thôn Trung Nguyên - Xã Trung Nguyên |
Băng 2 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Trung Nguyên |
Khu đất đấu giá QSD đất tại thôn Tân Nguyên |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Trung Nguyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư, đấu giá QSD đất tại xứ đồng Mai Sau thôn Trung nguyên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Yên Lạc |
Đường 305 - Xã Bình Định |
|
4.200.000
|
1.890.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
172 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Bình Định |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc các thôn: Cung Thượng, Cốc Lâm, Yên Quán và các khu vực khác còn lại của thôn Đại Nội |
1.800.000
|
810.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
173 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Bình Định |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc thôn Đại Nội trục xây dựng đường Yên Lạc - Vĩnh Yên |
3.000.000
|
1.350.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
174 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Yên Lạc-Vĩnh Yên - Xã Bình Định |
|
7.200.000
|
3.240.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
175 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Bình Định |
Khu tái định cư đường Yên Lạc - Vĩnh Yên vị trí các ô đất phía Đông nhìn ra đường Yên Lạc - Vĩnh Yên |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
176 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Bình Định |
Khu tái định cư đường Yên Lạc - Vĩnh Yên vị trí phía trong của khu tái định cư |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
177 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Bình Định |
Khu đất trúng đấu giá khu vực Chân Chim tại thôn Cung Thượng xã Bình Định |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
178 |
Huyện Yên Lạc |
Đường 2A - Xã Đồng Cương |
từ đường 305b thuộc xã Đồng Cương |
4.680.000
|
2.106.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
179 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Quốc lộ 2 - Xã Đồng Cương |
đoạn tránh thành phố Vĩnh Yên |
7.800.000
|
3.510.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
180 |
Huyện Yên Lạc |
Đường tỉnh lộ 305 - Xã Đồng Cương |
|
4.200.000
|
1.890.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
181 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Đồng Cương |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã |
2.400.000
|
1.080.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
182 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Yên Lạc - Vĩnh Yên - Xã Đồng Cương |
|
7.200.000
|
3.240.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
183 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Đồng Cương |
Đất 2 bên từ Đồng Cương - đi làng nghề Tề Lỗ |
3.000.000
|
1.350.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
184 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá QSD đất thôn Chi Chỉ - Xã Đồng Cương |
Đoạn đường 305b |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
185 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá QSD đất thôn Dịch Đồng - Xã Đồng Cương |
Đoạn đường 305b |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
186 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá trường tiểu học cũ thôn Dịch Đồng - Xã Đồng Cương |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
187 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá QSDĐ thôn Cổ Tích, Đồng Cương - Xã Đồng Cương |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
188 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá xứ đồng Gốc Gạo thôn Vật Cách, Đồng Cương - Xã Đồng Cương |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
189 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Yên Đồng |
Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất xã Tam Hồng - đến giáp Vĩnh Tường |
4.800.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
190 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Yên Đồng |
Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ Tỉnh lộ 304 - đến giáp đất xã Đại Tự |
4.800.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
191 |
Huyện Yên Lạc |
Đường Nhật Tiến - Xã Yên Đồng |
Đất 2 bên đường Nhật Tiến xã Liên Châu - đến Yên Đồng thuộc xã Yên Đồng |
1.800.000
|
1.350.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
192 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Yên Đồng |
Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Yên Đồng |
1.200.000
|
810.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
193 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Yên Đồng |
Đất 2 bên từ đền Thính - đến giáp đất xã Văn Xuân thuộc xã Yên Đồng |
4.800.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
194 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng |
Từ thửa đất số A1.12 - đến thửa đất số A2.18 |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
195 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng |
Từ thửa đất số A1.19 - đến thửa đất số A2.23 |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
196 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng |
Từ thửa đất số A1.1 - Đến thửa đất số A1.6 |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
197 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đất đấu giá chợ mới Yên Đồng - Xã Yên Đồng |
Từ thửa đất số A3.1 - Đến thửa đất số A3.12 |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
198 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đất đấu giá khu vực Chợ Mới (Chợ Trung tâm) - Xã Yên Đồng |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
199 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Yên Phương |
Đất 2 bên đê Trung ương |
3.600.000
|
1.620.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
200 |
Huyện Yên Lạc |
Xã Yên Phương |
Đất 2 bên đường tỉnh lộ 305 |
4.800.000
|
2.160.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở |