STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất xã Tam Hồng - đến giáp Vĩnh Tường | 4.800.000 | 1.200.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ Tỉnh lộ 304 - đến giáp đất xã Đại Tự | 4.800.000 | 1.200.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Yên Đồng | 1.200.000 | 810.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên từ đền Thính - đến giáp đất xã Văn Xuân thuộc xã Yên Đồng | 4.800.000 | 1.200.000 | 660.000 | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất xã Tam Hồng - đến giáp Vĩnh Tường | 2.640.000 | 1.026.000 | 528.000 | - | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ Tỉnh lộ 304 - đến giáp đất xã Đại Tự | 2.640.000 | 1.026.000 | 528.000 | - | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Yên Đồng | 792.000 | 554.400 | 528.000 | - | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên từ đền Thính - đến giáp đất xã Văn Xuân thuộc xã Yên Đồng | 2.640.000 | 1.026.000 | 528.000 | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất xã Tam Hồng - đến giáp Vĩnh Tường | 1.980.000 | 770.000 | 396.000 | - | - | Đất SX-KD |
10 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường huyện lộ đoạn từ Tỉnh lộ 304 - đến giáp đất xã Đại Tự | 1.980.000 | 770.000 | 396.000 | - | - | Đất SX-KD |
11 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên đường trục thôn, liên thôn, liên xã thuộc địa phận xã Yên Đồng | 594.000 | 415.800 | 396.000 | - | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Yên Lạc | Xã Yên Đồng | Đất 2 bên từ đền Thính - đến giáp đất xã Văn Xuân thuộc xã Yên Đồng | 1.980.000 | 770.000 | 396.000 | - | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Xã Yên Đồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường từ Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất xã Tam Hồng đến giáp Vĩnh Tường đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Đất 2 bên ĐT lộ 304 đoạn từ giáp đất xã Tam Hồng đến giáp Vĩnh Tường có mức giá cao nhất là 4.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tuyến giao thông chính và có kết nối tốt với các khu vực xung quanh. Mức giá cao này phản ánh sự hấp dẫn và giá trị của khu vực, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá khá cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích cơ bản và giao thông thuận tiện, mặc dù không đạt mức giá cao như vị trí 1, nhưng vẫn là lựa chọn giá trị cho các dự án và đầu tư.
Vị trí 3: 660.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 660.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường. Mặc dù mức giá này thấp hơn nhiều so với các vị trí còn lại, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý và có kế hoạch đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.