STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Bình Minh | Đường Đông Bình - Đông Thạnh (ĐH.54) - Xã Đông Bình | Giáp Quốc lộ 54 - Hết ranh Xã Đông Bình | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị Xã Bình Minh | Đường Đông Bình - Đông Thạnh (ĐH.54) - Xã Đông Bình | Giáp Quốc lộ 54 - Hết ranh Xã Đông Bình | 442.000 | 287.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Thị Xã Bình Minh | Đường Đông Bình - Đông Thạnh (ĐH.54) - Xã Đông Bình | Giáp Quốc lộ 54 - Hết ranh Xã Đông Bình | 390.000 | 254.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thị Xã Bình Minh, Vĩnh Long: Đường Đông Bình - Đông Thạnh (ĐH.54) - Xã Đông Bình
Bảng giá đất của thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Đông Bình - Đông Thạnh (ĐH.54) tại xã Đông Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong đoạn đường từ giáp Quốc lộ 54 đến hết ranh xã Đông Bình, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 520.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 520.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao hơn trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất ở nông thôn gần giáp Quốc lộ 54. Khu vực này có điều kiện giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt hơn.
Vị trí 2: 338.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 338.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, phản ánh khu vực xa hơn từ các khu vực giao thông chính hoặc có điều kiện phát triển kém hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là công cụ hữu ích giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất ở nông thôn tại xã Đông Bình. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.