301 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Phước Hậu |
Quốc lộ 53 - Cầu Phước Ngươn (Đường ông Hai Chà)
|
510.000
|
332.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Cống đến cầu Ba Khả - Xã Phước Hậu |
Cầu Cống - Cầu Ba Khả
|
425.000
|
276.000
|
213.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Ba Khả đến cầu Út Đua - Xã Phước Hậu |
Cầu Ba Khả - Cầu Út Đua
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Long Hồ |
Khu nhà ở Phước Hậu (Đường Phó Cơ Điều) - Xã Phước Hậu |
|
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Phước Hậu |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Phước Hậu |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phước Hậu |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh |
Ranh phường 8 - Cầu Đôi
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
833.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Long Hồ |
Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh |
Giáp Ranh TPVL - Giáp Quốc lộ 1 (1A cũ)
|
1.700.000
|
1.105.000
|
850.000
|
595.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phan Văn Đáng - Xã Tân Hạnh |
Cầu Vàm - Ranh phường 9
|
3.315.000
|
2.155.000
|
1.658.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh |
Ranh Phường 9 - Cầu Tân Hạnh
|
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh |
Cầu Tân Hạnh - Cầu Bà Chạy
|
595.000
|
387.000
|
298.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh |
Cầu Bà Chạy - Giáp Ranh Tân Ngãi
|
425.000
|
276.000
|
213.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Long Hồ |
Đường Tân Hạnh phát sinh - Xã Tân Hạnh |
Cầu Lăng - Cầu Hàng Thẻ
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ Quốc lộ 1 (1A cũ) đến cầu Cống - Xã Tân Hạnh |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Cống
|
765.000
|
497.000
|
383.000
|
268.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Long Hồ |
Khu nhà ở Trường Giang - Xã Tân Hạnh |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Long Hồ |
Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Tân Hạnh - Xã Tân Hạnh |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ Cầu Đôi - Xã Tân Hạnh |
|
2.873.000
|
1.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Tân Hạnh |
|
442.000
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ Tân Thới - Xã Tân Hạnh |
|
442.000
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Tân Hạnh |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Tân Hạnh |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Hạnh |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức |
Cầu Kinh Mới - Cầu Cả Nguyên
|
595.000
|
387.000
|
298.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức |
Cầu Cả Nguyên - Giáp Ranh Tam Bình
|
510.000
|
332.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22 - Xã Phú Đức |
Đường tỉnh 909 - Sông Cái Sao
|
425.000
|
276.000
|
213.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22 - Xã Phú Đức |
Sông Cái Sao - Hết Ranh xã Phú Đức
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 25C nối dài - Xã Phú Đức |
Giáp Đường Thị trấn- Phú Đức - Giáp xã Long Phước
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phú Đức - Long An - Xã Phú Đức |
Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Long Hồ |
Đường vào trường Tiểu học Phú Đức C - Xã Phú Đức |
Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ Đường tỉnh 909 - Kinh Cà Dăm - Xã Phú Đức |
Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Hòa Phú
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Long Hồ |
Đường Long Phước - Phú Đức - Xã Phú Đức |
Cầu Miễu Ông - Giáp ấp Phước Ngươn - xã Long Phước
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Long Hồ |
Khu Tái định cư Phú Đức - Xã Phú Đức |
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Phú Đức |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Phú Đức |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phú Đức |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Xã Long An |
Ranh xã Long An - Cống Phó Mùi
|
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 903 - Xã Long An |
Quốc Lộ 53 - Giáp xã Bình Phước
|
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 904 - Xã Long An |
Quốc Lộ 53 - Giáp Ranh Tam Bình
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phú Đức - Long An - Xã Long An |
Giáp Đường tỉnh 904 - Giáp Ranh xã Phú Đức
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực Chợ xã Long An |
|
884.000
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Long An |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Long An |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Long An |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Lộc Hòa |
Cầu Đôi - Cầu Lộc Hòa
|
2.210.000
|
1.437.000
|
1.105.000
|
774.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Lộc Hòa |
Cầu Lộc Hòa - Hết Ranh xã Lộc Hòa
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22 - Xã Lộc Hòa |
Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Lộc Hòa
|
663.000
|
431.000
|
332.000
|
232.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22 - Xã Lộc Hòa |
Cầu Lộc Hòa - Giáp Ranh xã Phú Đức
|
357.000
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22B - Xã Lộc Hòa |
Đường dal Giáp Sông Bu kê - Cầu Hàng Thẻ
|
510.000
|
332.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22B - Xã Lộc Hòa |
Cầu Hàng Thẻ - Giáp Ranh xã Phú Quới
|
315.000
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 26 - Xã Lộc Hòa |
Giáp Đường huyện 22 - Giáp Ranh xã Hòa Phú
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện - Xã Lộc Hòa |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Giáp Đường huyện 22B
|
510.000
|
332.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Long Hồ |
Đường Long Hòa - Long Bình - Xã Lộc Hòa |
Giáp Đường huyện 26 - Quốc lộ 1 (1A cũ)
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Long Hồ |
Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Lộc Hòa - Xã Lộc Hòa |
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Long Hồ |
Khu TĐC Lộc Hòa - Xã Lộc Hòa |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Long Hồ |
Khu dân cư Khu CN Hòa Phú - Xã Lộc Hòa |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Lộc Hòa |
|
442.000
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Lộc Hòa |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Lộc Hòa |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Lộc Hòa |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới |
Giáp Ranh xã Lộc Hòa - Cầu Phú Quới
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới |
Cầu Phú Quới - Đường vào xã Phú Quới
|
2.210.000
|
1.437.000
|
1.105.000
|
774.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới |
Đường vào xã Phú Quới - Cây xăng số 27
|
1.870.000
|
1.216.000
|
935.000
|
655.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới |
Cây xăng số 27 - Giáp Ranh Tam Bình
|
1.615.000
|
1.050.000
|
808.000
|
565.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 908 - Xã Phú Quới |
Giáp Quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Bu kê
|
510.000
|
332.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 908 - Xã Phú Quới |
Đoạn còn lại
|
468.000
|
304.000
|
234.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 22B - Xã Phú Quới |
Cầu Ba Dung - Giáp Ranh xã Lộc Hòa
|
298.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 23 - Xã Phú Quới |
Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Phú Thạnh
|
1.870.000
|
1.216.000
|
935.000
|
655.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 23 - Xã Phú Quới |
Cầu Phú Thạnh - Hết Ranh xã Phú Quới
|
510.000
|
332.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Long Hồ |
Đường vào tuyến DCVL Phú Quới (ấp Phước Yên) - Xã Phú Quới |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Sông Bu kê
|
2.550.000
|
1.658.000
|
1.275.000
|
893.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Long Hồ |
Đường cặp trường dạy nghề - Xã Phú Quới |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Khu Trúc Hoa Viên
|
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Long Hồ |
Khu dân cư dịch vụ Phước Yên (phần đất đã bố trí tái định cư cho các hộ dân) - Xã Phú Quới |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Phú Quới |
|
2.873.000
|
1.867.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Long Hồ |
Vùng vượt lũ Phú Quới giai đoạn 2 - Xã Phú Quới |
Đường huyện 23 (quốc lộ 1 (1A cũ) đến Cầu Phú Thạnh) - Vòng qua Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) (phía sau lưng UBND xã)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Phú Quới |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Phú Quới |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phú Quới |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Hòa Phú |
Giáp Ranh xã Lộc Hòa - Cầu Phú Quới
|
2.720.000
|
1.768.000
|
1.360.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Hòa Phú |
Cầu Phú Quới - Đường vào xã Hòa Phú
|
2.210.000
|
1.437.000
|
1.105.000
|
774.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Hòa Phú |
Đường vào xã Hòa Phú - Cây xăng số 27
|
1.870.000
|
1.216.000
|
935.000
|
655.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Hòa Phú |
Cây xăng số 27 - Giáp Ranh Tam Bình
|
1.615.000
|
1.050.000
|
808.000
|
565.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 23B - Xã Hòa Phú |
Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) - Cống 5 Dồ
|
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 23B - Xã Hòa Phú |
Cống 5 Dồ - Cầu Hòa Phú
|
680.000
|
442.000
|
340.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 26 - Xã Hòa Phú |
Giáp Đường huyện 23 - Giáp Ranh xã Lộc Hòa
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 40 - Xã Hòa Phú |
Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) - Ranh huyện Tam Bình
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Long Hồ |
Đường Thạnh Hưng - Lộc Hưng - Xã Hòa Phú |
Giáp Đường Đ1 Khu Công nghiệp Hòa Phú - Hết Ranh Khu Công nghiệp
|
935.000
|
608.000
|
468.000
|
327.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Long Hồ |
Đường Thạnh Hưng - Lộc Hưng - Xã Hòa Phú |
Ranh Khu Công nghiệp - Giáp ĐH26
|
680.000
|
442.000
|
340.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phước Hòa - Phước Lộc - Xã Hòa Phú |
Giáp Đường Đ1 Khu Công nghiệp Hòa Phú - Hết Ranh Khu Công nghiệp
|
935.000
|
608.000
|
468.000
|
327.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phước Hòa - Phước Lộc - Xã Hòa Phú |
Ranh Khu Công nghiệp - Giáp ĐH26
|
680.000
|
442.000
|
340.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Long Hồ |
Đường Thạnh Phú- Kinh Cà Dăm - Xã Hòa Phú |
Giáp ĐH 26 - Giáp Ranh xã Phú Đức
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã Hòa Phú |
Chợ Hòa Phú - Giáp Khu Công nghiệp
|
340.000
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Hòa Phú |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Hòa Phú |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Phú |
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 23 - Xã Thạnh Quới |
Giáp Ranh xã Phú Quới - Cầu Thạnh Quới
|
425.000
|
276.000
|
213.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 24 - Xã Thạnh Quới |
Cầu xã Thạnh Quới - Cầu Cườm Nga
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Long Hồ |
Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Thạnh Quới 1+2 - Xã Thạnh Quới |
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Long Hồ |
Khu phố chợ xã Thạnh Quới |
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Thạnh Quới |
|
442.000
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Thạnh Quới |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |