STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức | Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp Quốc lộ 57 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức | Giáp Quốc lộ 57 - Cầu Cái Sơn Lớn | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 902 - Xã Thanh Đức | Cầu Cái Sơn Lớn - Giáp Ranh xã Mỹ An | 1.400.000 | 910.000 | 700.000 | 490.000 | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 20 - Xã Thanh Đức | Giáp quốc lộ 57 - Cầu Cái Chuối | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 20 - Xã Thanh Đức | Giáp quốc lộ 57 - Giáp Ranh Phường 5 (Đường 8 tháng 3) | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Long Hồ | Đường dẫn vào Bệnh viện Lao, bệnh Phổi và bệnh Tâm Thần - Xã Thanh Đức | Giáp Đường huyện 20 - Hết Ranh bệnh viện Lao, bệnh Phổi | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Hoàng Hảo (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
108 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Hưng Thịnh Đức (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ xã Thanh Đức | 1.040.000 | 676.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
110 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Thanh Mỹ - Xã Thanh Đức | 2.145.000 | 1.394.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
111 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Thanh Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
112 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Thanh Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
113 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Thanh Đức | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
114 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 - Xã Long Phước | Cầu Ông Me - Cống Đất Méo | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.150.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25B - Xã Long Phước | Giáp quốc lộ 53 - Cầu Long Phước | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.150.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25C - Xã Long Phước | Giáp Đường huyện 25B - bờ lộ mới | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25C nối dài - Xã Long Phước | Giáp Đường huyện 25C - Giáp xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Long Hồ | Đường huyện - Xã Long Phước | Cầu Đìa Chuối - Cái Tắc | 980.000 | 637.000 | 490.000 | 343.000 | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Cầu Đìa Chuối - Cầu Cống Ranh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Cầu Cống Ranh - Cầu Bến Xe | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Mương Kinh - Cống hở Miễu Ông | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Long Phước | Cầu Ba Tầng - Cống hở Miễu Ông | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Long Hồ | Đường từ cầu Ba Khả đến Cống Ranh - Xã Long Phước | Cầu Ba Khả - Cống Ranh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Long Thuận A - Xã Long Phước | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
125 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Long Phước - Xã Long Phước | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
126 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
127 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
128 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Long Phước | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
129 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 (đường Phó Cơ Điều thuộc xã Phước Hậu) | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 - Xã Phước Hậu | Giáp Ranh TPVL - Cầu Ông Me | 6.500.000 | 4.225.000 | 3.250.000 | 2.275.000 | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Long Hồ | Đường Nguyễn Văn Nhung - Xã Phước Hậu | Cống Tư Bái (Giáp phường 3) - Cầu Đìa Chuối | 1.500.000 | 975.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Phước Hậu | Cầu Ông Me Quốc lộ 53 - Cầu Phước Ngươn | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Long Hồ | Đường xã - Xã Phước Hậu | Quốc lộ 53 - Cầu Phước Ngươn (Đường ông Hai Chà) | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Long Hồ | Đường từ cầu Cống đến cầu Ba Khả - Xã Phước Hậu | Cầu Cống - Cầu Ba Khả | 500.000 | 325.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Long Hồ | Đường từ cầu Ba Khả đến cầu Út Đua - Xã Phước Hậu | Cầu Ba Khả - Cầu Út Đua | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Phước Hậu (Đường Phó Cơ Điều) - Xã Phước Hậu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
137 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Phước Hậu | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
138 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Phước Hậu | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
139 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phước Hậu | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
140 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh | Ranh phường 8 - Cầu Đôi | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Long Hồ | Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Tân Hạnh | Giáp Ranh TPVL - Giáp Quốc lộ 1 (1A cũ) | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Long Hồ | Đường Phan Văn Đáng - Xã Tân Hạnh | Cầu Vàm - Ranh phường 9 | 3.900.000 | 2.535.000 | 1.950.000 | 1.365.000 | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh | Ranh Phường 9 - Cầu Tân Hạnh | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh | Cầu Tân Hạnh - Cầu Bà Chạy | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 245.000 | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25 - Xã Tân Hạnh | Cầu Bà Chạy - Giáp Ranh Tân Ngãi | 500.000 | 325.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Long Hồ | Đường Tân Hạnh phát sinh - Xã Tân Hạnh | Cầu Lăng - Cầu Hàng Thẻ | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Long Hồ | Đường từ Quốc lộ 1 (1A cũ) đến cầu Cống - Xã Tân Hạnh | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Cống | 900.000 | 585.000 | 450.000 | 315.000 | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Long Hồ | Khu nhà ở Trường Giang - Xã Tân Hạnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
149 | Huyện Long Hồ | Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Tân Hạnh - Xã Tân Hạnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
150 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Cầu Đôi - Xã Tân Hạnh | 3.380.000 | 2.197.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
151 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ xã Tân Hạnh | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
152 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ Tân Thới - Xã Tân Hạnh | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
153 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Tân Hạnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
154 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Tân Hạnh | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
155 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tân Hạnh | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
156 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức | Cầu Kinh Mới - Cầu Cả Nguyên | 700.000 | 455.000 | 350.000 | 245.000 | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 909 - Xã Phú Đức | Cầu Cả Nguyên - Giáp Ranh Tam Bình | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Phú Đức | Đường tỉnh 909 - Sông Cái Sao | 500.000 | 325.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Phú Đức | Sông Cái Sao - Hết Ranh xã Phú Đức | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 25C nối dài - Xã Phú Đức | Giáp Đường Thị trấn- Phú Đức - Giáp xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Long Hồ | Đường Phú Đức - Long An - Xã Phú Đức | Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Long Hồ | Đường vào trường Tiểu học Phú Đức C - Xã Phú Đức | Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Long An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Long Hồ | Đường từ Đường tỉnh 909 - Kinh Cà Dăm - Xã Phú Đức | Giáp Đường tỉnh 909 - Giáp Ranh xã Hòa Phú | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Long Hồ | Đường Long Phước - Phú Đức - Xã Phú Đức | Cầu Miễu Ông - Giáp ấp Phước Ngươn - xã Long Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Long Hồ | Khu Tái định cư Phú Đức - Xã Phú Đức | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
166 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
167 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
168 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Phú Đức | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
169 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 53 - Xã Long An | Ranh xã Long An - Cống Phó Mùi | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 903 - Xã Long An | Quốc Lộ 53 - Giáp xã Bình Phước | 1.000.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 904 - Xã Long An | Quốc Lộ 53 - Giáp Ranh Tam Bình | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Long Hồ | Đường Phú Đức - Long An - Xã Long An | Giáp Đường tỉnh 904 - Giáp Ranh xã Phú Đức | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Long Hồ | Khu vực Chợ xã Long An | 1.040.000 | 676.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
174 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Long An | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
175 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Long An | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
176 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Long An | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
177 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Lộc Hòa | Cầu Đôi - Cầu Lộc Hòa | 2.600.000 | 1.690.000 | 1.300.000 | 910.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Lộc Hòa | Cầu Lộc Hòa - Hết Ranh xã Lộc Hòa | 3.200.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Lộc Hòa | Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Lộc Hòa | 780.000 | 507.000 | 390.000 | 273.000 | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22 - Xã Lộc Hòa | Cầu Lộc Hòa - Giáp Ranh xã Phú Đức | 420.000 | 273.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22B - Xã Lộc Hòa | Đường dal Giáp Sông Bu kê - Cầu Hàng Thẻ | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22B - Xã Lộc Hòa | Cầu Hàng Thẻ - Giáp Ranh xã Phú Quới | 370.000 | 241.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 26 - Xã Lộc Hòa | Giáp Đường huyện 22 - Giáp Ranh xã Hòa Phú | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Long Hồ | Đường huyện - Xã Lộc Hòa | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Giáp Đường huyện 22B | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Long Hồ | Đường Long Hòa - Long Bình - Xã Lộc Hòa | Giáp Đường huyện 26 - Quốc lộ 1 (1A cũ) | 400.000 | 260.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Long Hồ | Cụm tuyến Dân Cư vượt lũ Lộc Hòa - Xã Lộc Hòa | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
187 | Huyện Long Hồ | Khu TĐC Lộc Hòa - Xã Lộc Hòa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
188 | Huyện Long Hồ | Khu dân cư Khu CN Hòa Phú - Xã Lộc Hòa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
189 | Huyện Long Hồ | Khu vực chợ xã Lộc Hòa | 520.000 | 338.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
190 | Huyện Long Hồ | Đường huyện còn lại - Xã Lộc Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
191 | Huyện Long Hồ | Đường xã còn lại - Xã Lộc Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
192 | Huyện Long Hồ | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Lộc Hòa | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
193 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới | Giáp Ranh xã Lộc Hòa - Cầu Phú Quới | 3.200.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới | Cầu Phú Quới - Đường vào xã Phú Quới | 2.600.000 | 1.690.000 | 1.300.000 | 910.000 | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới | Đường vào xã Phú Quới - Cây xăng số 27 | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 770.000 | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Long Hồ | Quốc lộ 1 (1A cũ) - Xã Phú Quới | Cây xăng số 27 - Giáp Ranh Tam Bình | 1.900.000 | 1.235.000 | 950.000 | 665.000 | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 908 - Xã Phú Quới | Giáp Quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Bu kê | 600.000 | 390.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Long Hồ | Đường tỉnh 908 - Xã Phú Quới | Đoạn còn lại | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 22B - Xã Phú Quới | Cầu Ba Dung - Giáp Ranh xã Lộc Hòa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Long Hồ | Đường huyện 23 - Xã Phú Quới | Giáp quốc lộ 1 (1A cũ) - Cầu Phú Thạnh | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 770.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Đoạn Đường Tỉnh 902 - Xã Thanh Đức
Bảng giá đất của Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường Tỉnh 902 thuộc Xã Thanh Đức, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể, từ Giáp Đường 14 tháng 9 đến Giáp Quốc lộ 57, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh 902 có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.340.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc vị trí kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn là một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 3: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 1.260.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.260.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh 902, Xã Thanh Đức. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Đường Huyện 20 - Xã Thanh Đức
Bảng giá đất của Huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho khu vực Đường Huyện 20 thuộc Xã Thanh Đức, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Huyện 20 từ Giáp Quốc lộ 57 đến Cầu Cái Chuối có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại vị trí này.
Vị trí 2: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.300.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó.
Vị trí 4: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 700.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất thấp nhất trong khu vực Đường Huyện 20.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Huyện 20. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Đường Dẫn Vào Bệnh Viện Lao, Bệnh Phổi và Bệnh Tâm Thần - Xã Thanh Đức
Bảng giá đất của Huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho loại đất ở nông thôn tại Đường Dẫn Vào Bệnh Viện Lao, Bệnh Phổi và Bệnh Tâm Thần, Xã Thanh Đức, đoạn từ Giáp Đường Huyện 20 đến Hết Ranh Bệnh Viện Lao, Bệnh Phổi, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Đường Dẫn Vào Bệnh Viện Lao, Bệnh Phổi và Bệnh Tâm Thần, đoạn từ Giáp Đường Huyện 20 đến Hết Ranh Bệnh Viện Lao, Bệnh Phổi có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao phản ánh sự thuận lợi của vị trí, gần các cơ sở y tế quan trọng và có điều kiện hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 975.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 975.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần với vị trí 1 nhưng có giá trị thấp hơn, có thể do điều kiện địa lý hoặc mức độ tiện ích gần gũi hơn.
Vị trí 3: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 750.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt nhưng thấp hơn so với vị trí 2. Đất tại đây có thể xa hơn các tiện ích chính.
Vị trí 4: 525.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 525.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các cơ sở y tế và điều kiện hạ tầng chưa được phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Dẫn Vào Bệnh Viện Lao, Bệnh Phổi và Bệnh Tâm Thần, Xã Thanh Đức. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Khu Nhà Ở Hoàng Hảo (QL57) (Phần Đã Hoàn Thiện Dự Án) - Xã Thanh Đức
Bảng giá đất của huyện Long Hồ, Vĩnh Long cho khu nhà ở Hoàng Hảo (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu nhà ở, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu nhà ở Hoàng Hảo (QL57) (phần đã hoàn thiện dự án) - Xã Thanh Đức có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong khu nhà ở, cho thấy giá trị đất tại đây được đánh giá cao nhờ vào việc dự án đã hoàn thiện, vị trí thuận lợi và các yếu tố cơ sở hạ tầng được nâng cấp.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu nhà ở Hoàng Hảo, Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Long Hồ, Vĩnh Long: Khu Nhà Ở Hưng Thịnh Đức (QL57) - Xã Thanh Đức
Bảng giá đất của Huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long cho khu nhà ở Hưng Thịnh Đức (QL57) - phần đã hoàn thiện dự án tại Xã Thanh Đức, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu nhà ở, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu nhà ở Hưng Thịnh Đức (QL57), Xã Thanh Đức. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực đã hoàn thiện dự án, thường liên quan đến các yếu tố như vị trí thuận lợi, sự hoàn thiện của cơ sở hạ tầng, và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu nhà ở Hưng Thịnh Đức (QL57), Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.