STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Kim Phú | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2802 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Hoàng Khai | 240.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2803 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Hoàng Khai | 150.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2804 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Hoàng Khai | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2805 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Đội Bình | 156.000 | 102.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2806 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Đội Bình | 78.000 | 60.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2807 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Đội Bình | 48.000 | 33.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2808 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Mỹ Bằng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2809 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Mỹ Bằng | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2810 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Mỹ Bằng | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2811 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Phú Lâm | 210.000 | 150.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2812 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 108.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2813 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Thắng Quân | 240.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2814 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Thắng Quân | 150.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2815 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Thắng Quân | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2816 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Tân Long | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2817 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Tân Long | 78.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2818 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Thái Bình | 210.000 | 150.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2819 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Thái Bình | 108.000 | 78.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2820 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Thái Bình | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2821 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2822 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Nhữ Khê | 72.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2823 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Nhữ Khê | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2824 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Nhữ Hán | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2825 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Nhữ Hán | 72.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2826 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Nhữ Hán | 42.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2827 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Chân Sơn | 168.000 | 120.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2828 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Chân Sơn | 90.000 | 78.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2829 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Chân Sơn | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2830 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Lang Quán | 240.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2831 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Lang Quán | 168.000 | 66.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2832 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Lang Quán | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2833 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Tứ Quận | 240.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2834 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Tứ Quận | 168.000 | 120.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2835 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Tứ Quận | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2836 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Chiêu Yên | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2837 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Chiêu Yên | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2838 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Chiêu Yên | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2839 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Phúc Ninh | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2840 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Phúc Ninh | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2841 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Lực Hành | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2842 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Lực Hành | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2843 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Lực Hành | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2844 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Trung Trực | 78.000 | 60.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2845 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Trung Trực | 54.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2846 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Trung Trực | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2847 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Xuân Vân | 138.000 | 114.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2848 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Xuân Vân | 90.000 | 66.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2849 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Xuân Vân | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2850 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Trung Sơn | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2851 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Trung Sơn | 72.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2852 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Trung Sơn | 42.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2853 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Đạo Viện | 90.000 | 66.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2854 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Đạo Viện | 54.000 | 48.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2855 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Đạo Viện | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2856 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Phú Thịnh | 78.000 | 66.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2857 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Phú Thịnh | 54.000 | 48.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2858 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Phú Thịnh | 42.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2859 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Tiến Bộ | 90.000 | 66.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2860 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Tiến Bộ | 54.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2861 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Tiến Bộ | 42.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2862 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Công Đa | 78.000 | 60.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2863 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Công Đa | 54.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2864 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Trung Minh | 72.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2865 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Trung Minh | 48.000 | 42.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2866 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Trung Minh | 42.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2867 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Hùng Lợi | 90.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2868 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Hùng Lợi | 54.000 | 48.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2869 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Hùng Lợi | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2870 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Kiến Thiết | 78.000 | 60.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2871 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Kiến Thiết | 48.000 | 42.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2872 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Kiến Thiết | 42.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2873 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Tân Tiến | 72.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2874 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Tân Tiến | 48.000 | 39.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2875 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Tân Tiến | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2876 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Kim Quan | 78.000 | 60.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2877 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Kim Quan | 48.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2878 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Kim Quan | 42.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2879 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Quý Quân | 78.000 | 60.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2880 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Quý Quân | 48.000 | 39.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2881 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Quý Quân | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2882 | Huyện Yên Sơn | Khu vực I | 45.000 | 40.000 | 35.000 | 30.000 | 25.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
2883 | Huyện Yên Sơn | Khu vực II | 43.000 | 38.000 | 33.000 | 28.000 | 23.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
2884 | Huyện Yên Sơn | Khu vực III | 41.000 | 36.000 | 31.000 | 26.000 | 21.000 | Đất trồng cây hàng năm | |
2885 | Huyện Yên Sơn | Khu vực I | 36.000 | 33.000 | 30.000 | 27.000 | 24.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
2886 | Huyện Yên Sơn | Khu vực II | 35.000 | 32.000 | 29.000 | 26.000 | 23.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
2887 | Huyện Yên Sơn | Khu vực III | 34.000 | 31.000 | 28.000 | 25.000 | 20.000 | Đất trồng cây lâu năm | |
2888 | Huyện Yên Sơn | Khu vực I | 16.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất rừng sản xuất | |
2889 | Huyện Yên Sơn | Khu vực II | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | Đất rừng sản xuất | |
2890 | Huyện Yên Sơn | Khu vực III | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | 8.000 | Đất rừng sản xuất | |
2891 | Huyện Yên Sơn | Khu vực I | 16.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất rừng phòng hộ | |
2892 | Huyện Yên Sơn | Khu vực II | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | Đất rừng phòng hộ | |
2893 | Huyện Yên Sơn | Khu vực III | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | 8.000 | Đất rừng phòng hộ | |
2894 | Huyện Yên Sơn | Khu vực I | 16.000 | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | Đất rừng đặc dụng | |
2895 | Huyện Yên Sơn | Khu vực II | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | Đất rừng đặc dụng | |
2896 | Huyện Yên Sơn | Khu vực III | 13.000 | 12.000 | 10.000 | 9.000 | 8.000 | Đất rừng đặc dụng | |
2897 | Huyện Yên Sơn | Khu vực I | 34.000 | 31.000 | 28.000 | 25.000 | 22.000 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2898 | Huyện Yên Sơn | Khu vực II | 32.000 | 29.000 | 26.000 | 23.000 | 20.000 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2899 | Huyện Yên Sơn | Khu vực III | 30.000 | 27.000 | 24.000 | 21.000 | 18.000 | Đất nuôi trồng thủy sản | |
2900 | Huyện Yên Sơn | Khu vực I | Đất sông, ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 34.000 | 31.000 | 28.000 | 25.000 | 22.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Tuyên Quang Huyện Yên Sơn: Khu Vực I - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất tại khu vực I của huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, dành cho loại đất trồng cây hàng năm được quy định theo các văn bản pháp lý hiện hành. Cụ thể, bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại các vị trí khác nhau trong khu vực.
Vị trí 1: 45.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của khu vực I, giá đất trồng cây hàng năm được quy định là 45.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại vị trí có nhiều lợi thế về điều kiện tự nhiên và hạ tầng cơ sở, phù hợp với các dự án trồng cây hàng năm quy mô lớn hoặc nhỏ. Đất ở vị trí này có khả năng sinh lời cao hơn nhờ vào sự thuận lợi trong việc canh tác và chăm sóc cây trồng.
Vị trí 2: 40.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 40.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn đảm bảo giá trị hợp lý cho việc trồng cây hàng năm, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đất ở vị trí này có những đặc điểm riêng về chất lượng và điều kiện, vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu của các dự án canh tác nông nghiệp với ngân sách hợp lý.
Vị trí 3: 35.000 VNĐ/m²
Với giá 35.000 VNĐ/m², vị trí 3 cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất trồng cây hàng năm. Mặc dù mức giá thấp hơn, đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng tốt để phát triển cây trồng và đạt hiệu quả kinh tế.
Vị trí 4: 30.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất được quy định là 30.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực I, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế hoặc những người mới bắt đầu đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp. Đất ở vị trí này vẫn có khả năng sinh lợi và phục vụ nhu cầu trồng cây hàng năm một cách hiệu quả.
Thông tin về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực I của huyện Yên Sơn cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông nghiệp trong khu vực này. Các mức giá từ 30.000 VNĐ/m² đến 45.000 VNĐ/m² cho các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và sử dụng đất đai, phù hợp với các nhu cầu và khả năng tài chính khác nhau.
Bảng Giá Đất Tuyên Quang Huyện Yên Sơn: Khu Vực II - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất tại khu vực II của huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, dành cho loại đất trồng cây hàng năm được quy định theo các văn bản pháp lý hiện hành. Cụ thể, bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại các vị trí khác nhau trong khu vực.
Vị trí 1: 43.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của khu vực II, giá đất trồng cây hàng năm được quy định là 43.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao hơn so với các vị trí khác, nhờ vào điều kiện đất đai và hạ tầng hỗ trợ tốt hơn. Đất ở vị trí này thích hợp cho các dự án trồng cây hàng năm quy mô lớn hoặc những nhà đầu tư tìm kiếm giá trị đầu tư cao.
Vị trí 2: 38.000 VNĐ/m²
Với giá 38.000 VNĐ/m², vị trí 2 cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn cho những ai có ngân sách thấp hơn một chút nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất trồng cây hàng năm. Đất tại vị trí này vẫn đảm bảo đủ điều kiện cho việc canh tác và có thể đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất nông nghiệp.
Vị trí 3: 33.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất được quy định là 33.000 VNĐ/m². Đây là mức giá vừa phải, phù hợp với các dự án trồng cây hàng năm có ngân sách trung bình. Mặc dù thấp hơn so với các vị trí trên, đất ở vị trí này vẫn có khả năng sinh lợi tốt và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Vị trí 4: 28.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 28.000 VNĐ/m², mức giá thấp nhất trong khu vực II. Đây là lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư hoặc hộ gia đình có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn bắt đầu trồng cây hàng năm. Đất ở vị trí này có thể đáp ứng nhu cầu canh tác cơ bản và đạt hiệu quả kinh tế mặc dù giá thấp.
Thông tin về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực II của huyện Yên Sơn cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông nghiệp trong khu vực này. Các mức giá từ 28.000 VNĐ/m² đến 43.000 VNĐ/m² cho các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý về đầu tư và sử dụng đất đai, phù hợp với các nhu cầu và khả năng tài chính khác nhau.
Bảng Giá Đất Tuyên Quang Huyện Yên Sơn: Khu Vực III - Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất tại khu vực III của huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, dành cho loại đất trồng cây hàng năm đã được quy định rõ ràng. Thông tin này được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Dưới đây là chi tiết về giá đất trồng cây hàng năm tại các vị trí trong khu vực III.
Vị trí 1: 41.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của khu vực III, giá đất trồng cây hàng năm được xác định là 41.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh chất lượng đất tốt và điều kiện canh tác thuận lợi hơn. Đất ở vị trí này phù hợp cho các dự án trồng cây hàng năm quy mô lớn hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị đầu tư tốt.
Vị trí 2: 36.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất là 36.000 VNĐ/m². Mức giá này vẫn đảm bảo điều kiện tốt cho việc trồng cây hàng năm, đồng thời phù hợp với ngân sách của nhiều hộ gia đình hoặc nhà đầu tư vừa và nhỏ. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm giá trị đầu tư vừa phải nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Vị trí 3: 31.000 VNĐ/m²
Với giá 31.000 VNĐ/m², vị trí 3 cung cấp một lựa chọn kinh tế hơn cho các dự án trồng cây hàng năm. Đất tại vị trí này phù hợp cho những nhà đầu tư hoặc hộ gia đình có ngân sách hạn chế hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào nông nghiệp. Mặc dù giá thấp hơn, nhưng đất ở vị trí này vẫn có thể đáp ứng nhu cầu canh tác cơ bản và hiệu quả.
Vị trí 4: 26.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất trồng cây hàng năm được quy định là 26.000 VNĐ/m², mức giá thấp nhất trong khu vực III. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những nhà đầu tư hoặc hộ gia đình có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn tham gia vào sản xuất nông nghiệp. Đất ở vị trí này có thể đáp ứng nhu cầu canh tác cơ bản và đảm bảo khả năng sinh lợi.
Tóm lại, bảng giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực III của huyện Yên Sơn cung cấp một cái nhìn chi tiết về các mức giá khác nhau từ 26.000 VNĐ/m² đến 41.000 VNĐ/m². Những mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình, đồng thời đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng đất đai cho các hoạt động nông nghiệp.