STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê | 200.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê | 160.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang: Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê
Bảng giá đất tại khu vực Khu vực 1, xã Nhữ Khê, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Dữ liệu được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất ở các khu vực cụ thể trong xã Nhữ Khê.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê có mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường từ các thửa đất ở ven đường chính trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn với điều kiện kết nối giao thông và cơ sở hạ tầng khá thuận lợi.
Vị trí 2: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 trong khu vực Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê có mức giá 150.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các đoạn đường khác trong khu vực, cung cấp cái nhìn rõ hơn về giá trị đất với điều kiện giao thông và kết nối cơ bản.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở các vị trí cụ thể. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định chính xác liên quan đến giao dịch và đầu tư bất động sản. Để đảm bảo thông tin chính xác và khai thác cơ hội đầu tư hiệu quả, bạn nên tra cứu các văn bản pháp lý liên quan hoặc liên hệ với cơ quan quản lý đất đai địa phương.