STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Hoàng Khai | Từ giáp các thửa đất bám QL37 cũ nay là đường huyện lộ - đến trạm y tế cũ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2302 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Hoàng Khai | Từ trạm xá cũ - đến ngã ba hết nhà ông Năm (thôn Yên Mỹ 2) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2303 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Tân Tiến | Từ đầu thôn 6 - đến cuối thôn 6 (giáp thôn 5) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2304 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Tân Tiến | Từ đầu thôn 5 - đến cuối thôn 5 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2305 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Tân Tiến | Từ đầu thôn 4 - đến cuối thôn 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2306 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Tân Tiến | Từ đầu thôn 1 - đến cuối thôn 1 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2307 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Chiêu Yên | Từ giáp xã Phúc Ninh - đến nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2308 | Huyện Yên Sơn | Huyện lộ - Xã Chiêu Yên | Từ Nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn - đến khu Gò Danh thôn Yên Vân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2309 | Huyện Yên Sơn | Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân | Từ tiếp giáp phường Tân Hà - đến hết thôn Yên Thắng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2310 | Huyện Yên Sơn | Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân | Từ giáp thôn Yên Thắng - đến hết cầu Nghĩa Trung | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2311 | Huyện Yên Sơn | Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân | Từ tiếp giáp cầu Nghĩa Trung - đến giáp Quốc lộ 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2312 | Huyện Yên Sơn | Đất ở ven trục đường N - P (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 13) - Đường trung tâm huyện | Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường Qlộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2313 | Huyện Yên Sơn | Đường trung tâm huyện | Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 13 xã Tứ Quận | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2314 | Huyện Yên Sơn | Đường trung tâm huyện | Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 12 xã Thắng Quân | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2315 | Huyện Yên Sơn | Đất ở ven trục đường A - B: (đoạn đường nằm phía sau nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện | Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường QL2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2316 | Huyện Yên Sơn | Đất ở ven trục đường C - D (đoạn đường nằm phía trước cổng nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện | Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám đường Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2317 | Huyện Yên Sơn | Đất ở ven trục đường E - F: (Đoạn đường có vị trí gần đối diện với đường vào nhà thờ họ Giáo Ân Thịnh) - Đường trung tâm huyện | Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2318 | Huyện Yên Sơn | Đất ở ven trục đường G - H (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) - Đường trung tâm huyện | Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2319 | Huyện Yên Sơn | Đường trung tâm huyện | Đường từ khu quy hoạch tái định cư Km 13 - đến giáp đường A-B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2320 | Huyện Yên Sơn | Đường trung tâm huyện | Trục đường D2 từ đường N-P - đến hết khu quy hoạch tái định cư Km 12 (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2321 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Tứ Quận | Đất ở liền cạnh đường ĐT 188 đi Phúc Ninh, từ giáp đất ở các hộ bám QL2 (cầu Lẫm) - đến đầu cầu Tứ quận đi Phúc Ninh. | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2322 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh | Đoạn từ đầu cầu Tứ Quận (phía đất Phúc Ninh) - đến đỉnh dốc Khuôn Thống theo hướng đi xã Lực Hành. | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2323 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh | Đoạn từ đỉnh dốc Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Lực Hành. | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2324 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh | Đoạn từ ngã ba chợ Khuôn Thống - đến nhà văn hóa thôn Khuôn Thống. | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2325 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Chiêu Yên. | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2326 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành | Đất ở ven đường ĐT 188 từ giáp xã Phúc Ninh - đến hết xóm Minh Khai | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2327 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành | Đất ở ven đường ĐT 188 Từ giáp thôn Minh Khai - đến giáp đất nhà bà Lương Thị Thao (Ngã ba vào UBND xã) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2328 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành | Đất ở ven đường ĐT 188 Từ Ngã ba vào UBND xã - đến hết địa bàn xã (giáp xã Quý Quân) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2329 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân | Đất ở liền đường ĐT 188: giáp Lực Hành - đến hết nhà bà Tiến thôn 2. | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2330 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân | Đất ở liền đường ĐT 188: đoạn từ giáp nhà bà Tiến thôn 2 - đến hết đèo đất đỏ giáp xã Nhân lý, huyện Chiêm Hoá. | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2331 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân | Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ ngã ba nhà Ông Ngọ thôn 4 - đến hết đất Chợ Nhãu thôn 8. | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2332 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân | Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ nhà Ông Minh thôn 7 - đến hết nhà Ông Bền thôn 5. | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2333 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan | Đoạn từ Km 28+20 QL2C rẽ vào đầu cầu Kim quan gồm các hộ bám theo trục đường - đến hết nhà ông Lương Đình Quý thôn Làng Hản. | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2334 | Huyện Yên Sơn | Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan | Từ giáp nhà ô Lương Đình Quý (Làng Hản) - đến hết xã Kim Quan. | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2335 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Trung Môn | 1.800.000 | 1.500.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2336 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Trung Môn | 850.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2337 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Kim Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2338 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Kim Phú | 250.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2339 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Kim Phú | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2340 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Hoàng Khai | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2341 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Hoàng Khai | 250.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2342 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Hoàng Khai | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2343 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Đội Bình | 260.000 | 170.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2344 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Đội Bình | 130.000 | 100.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2345 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Đội Bình | 80.000 | 55.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2346 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Mỹ Bằng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2347 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Mỹ Bằng | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2348 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Mỹ Bằng | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2349 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Phú Lâm | 350.000 | 250.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2350 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Phú Lâm | 180.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2351 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Thắng Quân | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2352 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Thắng Quân | 250.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2353 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Thắng Quân | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2354 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Tân Long | 200.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2355 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Tân Long | 130.000 | 75.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2356 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Thái Bình | 350.000 | 250.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2357 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Thái Bình | 180.000 | 130.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2358 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Thái Bình | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2359 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Nhữ Khê | 200.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2360 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Nhữ Khê | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2361 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Nhữ Khê | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2362 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Nhữ Hán | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2363 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Nhữ Hán | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2364 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Nhữ Hán | 70.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2365 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Chân Sơn | 280.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2366 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Chân Sơn | 150.000 | 130.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2367 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Chân Sơn | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2368 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Lang Quán | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2369 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Lang Quán | 280.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2370 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Lang Quán | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2371 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Tứ Quận | 400.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2372 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Tứ Quận | 280.000 | 200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2373 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Tứ Quận | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2374 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Chiêu Yên | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2375 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Chiêu Yên | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2376 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Chiêu Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2377 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Phúc Ninh | 200.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2378 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Phúc Ninh | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2379 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Lực Hành | 200.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2380 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Lực Hành | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2381 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Lực Hành | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2382 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Trung Trực | 130.000 | 100.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2383 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Trung Trực | 90.000 | 75.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2384 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Trung Trực | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2385 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Xuân Vân | 230.000 | 190.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2386 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Xuân Vân | 150.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2387 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Xuân Vân | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2388 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Trung Sơn | 200.000 | 150.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2389 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Trung Sơn | 120.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2390 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Trung Sơn | 70.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2391 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Đạo Viện | 150.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2392 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Đạo Viện | 90.000 | 80.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2393 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Đạo Viện | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2394 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Phú Thịnh | 130.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2395 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Phú Thịnh | 90.000 | 80.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2396 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Phú Thịnh | 70.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2397 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Tiến Bộ | 150.000 | 110.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2398 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 2 - Xã Tiến Bộ | 90.000 | 75.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2399 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 3 - Xã Tiến Bộ | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
2400 | Huyện Yên Sơn | Khu vực 1 - Xã Công Đa | 130.000 | 100.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang: Huyện Lộ - Xã Hoàng Khai
Bảng giá đất tại khu vực Huyện Lộ, xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Dữ liệu này được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất ở các vị trí cụ thể trong khu vực.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Huyện Lộ - Xã Hoàng Khai có mức giá 700.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ giáp các thửa đất bám QL37 cũ, hiện là đường huyện lộ, đến trạm y tế cũ. Đây là mức giá cao trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại vị trí gần các tuyến giao thông chính và các cơ sở dịch vụ quan trọng.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Huyện Lộ - Xã Hoàng Khai giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị của đất ở các vị trí cụ thể. Để cập nhật thông tin chi tiết hoặc tham khảo thêm, bạn có thể tra cứu các văn bản pháp lý liên quan hoặc liên hệ với cơ quan quản lý đất đai địa phương.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang: Huyện Lộ - Xã Tân Tiến
Bảng giá đất tại khu vực Huyện Lộ, xã Tân Tiến, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Dữ liệu này được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất ở các vị trí cụ thể trong khu vực.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Huyện Lộ - Xã Tân Tiến có mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ đầu thôn 6 đến cuối thôn 6, giáp thôn 5. Đây là mức giá cho khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất ở các khu vực thôn xóm có mức giá trung bình trong khu vực.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Huyện Lộ - Xã Tân Tiến giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị của đất ở các vị trí cụ thể. Để cập nhật thông tin chi tiết hoặc tham khảo thêm, bạn có thể tra cứu các văn bản pháp lý liên quan hoặc liên hệ với cơ quan quản lý đất đai địa phương.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang: Huyện Lộ - Xã Chiêu Yên
Bảng giá đất tại khu vực Huyện Lộ, xã Chiêu Yên, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Dữ liệu này được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất ở các vị trí cụ thể trong khu vực.
Vị trí 1: 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Huyện Lộ - Xã Chiêu Yên có mức giá 160.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ giáp xã Phúc Ninh đến nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn. Đây là mức giá cho các khu vực có vị trí ít thuận lợi hơn trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong đoạn đường này.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Huyện Lộ - Xã Chiêu Yên giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị của đất ở các vị trí cụ thể. Để cập nhật thông tin chi tiết hoặc tham khảo thêm, bạn có thể tra cứu các văn bản pháp lý liên quan hoặc liên hệ với cơ quan quản lý đất đai địa phương.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang: Đường Tránh Lũ - Xã Thắng Quân
Bảng giá đất tại khu vực Đường Tránh Lũ, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Dữ liệu này được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người dân hiểu rõ hơn về giá trị đất ở các vị trí cụ thể trong khu vực.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Đường Tránh Lũ - Xã Thắng Quân có mức giá 800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ tiếp giáp phường Tân Hà đến hết thôn Yên Thắng. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực có vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển cao.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Đường Tránh Lũ - Xã Thắng Quân giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị của đất ở vị trí cụ thể. Để cập nhật thông tin chi tiết hoặc tham khảo thêm, bạn có thể tra cứu các văn bản pháp lý liên quan hoặc liên hệ với cơ quan quản lý đất đai địa phương.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang: Đất Ở Ven Trục Đường N - P (Không Thuộc Các Lô Đất Khu Quy Hoạch Dân Cư Km 13)
Bảng giá đất tại khu vực Đất ở ven trục đường N - P, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này. Dữ liệu này được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Thông tin này là cơ sở quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân khi quyết định mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Đất ở ven trục đường N - P có mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường Quốc lộ 2 đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn. Khu vực này không thuộc các lô đất trong khu quy hoạch dân cư Km 13, nhưng vẫn nằm trong một vị trí đắc địa gần các tuyến giao thông quan trọng. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại các khu vực có vị trí chiến lược và sự phát triển hạ tầng, đồng thời cho thấy sự gia tăng giá trị do sự thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Đất ở ven trục đường N - P giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị của đất ở các vị trí cụ thể. Để cập nhật thông tin chi tiết hoặc tham khảo thêm, bạn có thể tra cứu các văn bản pháp lý liên quan hoặc liên hệ với cơ quan quản lý đất đai địa phương.