| 701 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 702 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15 - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 703 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2, 3 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 704 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường đal - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2,3 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ cũ - Thị trấn Định An |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố sau nhà văn hóa - Thị trấn Định An |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (ngã 5 Mé Láng - Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 - Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 - Cầu Cá lóc
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 - Giáp ranh xã Định An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường đal còn lại trong khu tái định cư
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường nhựa, các đường đal còn lại thuộc thị trấn Định An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 7 - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (Ngã 5 Mé Láng - Sông Khoen
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 3 - Thị trấn Định An |
Sau nhà Văn hóa (nhà ông 3 Chương - Giáp ranh xã Đại An
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ mới thị trấn Định An - Thị trấn Định An |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Tập Sơn - Bến cống Tập Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 721 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Bến cống Tập Sơn - Cầu Ngọc Biên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 722 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Ngọc Biên - Cầu Bưng Sen
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 723 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Bưng Sen - Đường 3 tháng 2
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 724 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn |
Ranh thị trấn Trà Cú - Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 725 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn - Hàm Giang |
Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5 - Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 726 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang |
Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên - Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 727 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang - Hàm Tân |
Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân - Giáp ranh xã Đại An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 728 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Giáp ranh xã Hàm Giang - Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 729 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal - Cầu Đại An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 730 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Cầu Đại An - Ngã tư Đường tỉnh 914, 915
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 731 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Ngã tư Đường tỉnh 914, 915 - Hết ranh xã Đại An
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 732 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Thị trấn Định An |
Giáp ranh xã Đại An - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 733 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (cây xăng Tấn Thành - Quốc lộ 53 (cây xăng Minh Hoàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 734 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (Ngã ba Cầu Bưng Sen - Quốc lộ 53 (Ngã ba Chùa Kosla
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 735 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Ranh huyện Châu Thành - Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 736 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng - Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 737 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát - Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 738 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21 - Cầu Phước Hưng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 739 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Cầu Phước Hưng - Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 740 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh ấp Chòm Chuối
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 741 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh ấp Chòm Chuối - Hết ranh xã Phước Hưng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 742 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh xã Phước Hưng - Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 743 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm) - Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 744 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn - Cổng trường cấp 3 Tập Sơn; đối diện đường nhựa vào ấp Bến Trị
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 745 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Cổng Trường cấp III Tập Sơn; đường nhựa vào ấp Bến Trị - Hết ranh xã Tập Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 746 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tân Sơn |
Hết ranh xã Tập Sơn - Cầu Ông Rùm (giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 747 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Đôn Xuân - Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 748 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 - Hết ranh xã Đại An
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 749 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã ba đi Đôn Xuân - Hết ranh xã Đại An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 750 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Định An - An Quảng Hữu |
Hết ranh xã Đại An - Giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 751 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Tân |
Sông Hậu - Hết ranh ấp Vàm Ray
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 752 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 (xã Hàm Tân - Hàm Giang) |
Hết ranh ấp Vàm Ray - Quốc lộ 53
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 753 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 754 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 755 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 756 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 757 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 758 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 759 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang - Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 760 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) - Cầu Tân Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 761 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba đi Tân Hiệp - Hết ranh xã Phước Hưng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 762 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Tân Hiệp - Long Hiệp |
Giáp ranh xã Phước Hưng - Cầu Long Hiệp
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 763 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cầu Long Hiệp - Cây xăng Triệu Thành
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 764 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cây xăng Triệu Thành - Hết ranh xã Ngọc Biên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 765 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Leng - Cầu Leng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 766 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 767 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 768 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 769 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Đường tỉnh 915
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 770 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 771 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cầu Hanh, ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 772 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 773 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 774 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 775 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 776 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 777 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu |
Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 778 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 779 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 780 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 781 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 782 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Cầu Ba Tục - Cầu Sóc Chà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 783 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Cầu Sóc Chà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 784 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 785 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 786 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 787 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 788 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 789 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Xoài Xiêm - Đường tránh Quốc lộ 53
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 790 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 791 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm - Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 792 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 - Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 793 |
Huyện Trà Cú |
Xã Ngãi Xuyên |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Ngãi Xuyên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 794 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Đại An |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 795 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết ranh chùa Ông Bảo
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 796 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Hết ranh chùa Ông Bảo - Giáp ranh xã Định An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 797 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Giồng Đình - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Đường đal đi thị trấn Định An
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 798 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Xà Lôn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 799 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 800 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Định An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |