101 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cống Trà Cú |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Cống Trà Cú - Đường Nguyễn Huệ |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào - Giáp ranh xã Thanh Sơn |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Trà Cú |
Đường 2 tháng 9 - Thị trấn Trà Cú |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Trà Cú |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố phía Nam cặp nhà hát - Thị trấn Trà Cú |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Trà Cú |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Trà Cú |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Trà Cú |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Trà Cú |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Trà Cú |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Trà Cú |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Trà Cú |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Trà Cú |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Trà Cú |
Đường Độc Lập - Thị trấn Trà Cú |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Trà Cú |
Đường Mậu Thân - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Trà Cú |
Đường Thống nhất - Đường 30/4 |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Trà Cú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Trà Cú |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Trà Cú |
Đường Lô 2 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Chùa Tịnh Độ |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Hết ranh Chùa Tịnh Độ - Hết ranh thị trấn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 (áp dụng chung cho xã Ngãi Xuyên) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) (áp dụng chung cho xã Thanh Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Trà Cú |
Các đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Trà Cú |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Trung tâm Y tế dự phòng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường vào Bệnh viện |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa nhánh rẽ Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Hết tuyến |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa phía Tây rạch Thanh Sơn - Thị trấn Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) - Cầu khóm 5 (Trường tiểu học thị trấn A) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 (ngã ba đi Bảy Sào) - Giáp ranh xã Thanh Sơn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng nối dài - Thị trấn Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường 30/4 |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Trà Cú |
Các đường nhựa, đường đal còn lại trong thị trấn |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15 - Kênh đào Quan Chánh Bố |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2, 3 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường đal - Kênh đào Quan Chánh Bố |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2,3 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ cũ - Thị trấn Định An |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố sau nhà văn hóa - Thị trấn Định An |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (ngã 5 Mé Láng - Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 - Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 - Cầu Cá lóc |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 - Giáp ranh xã Định An |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường đal còn lại trong khu tái định cư |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường nhựa, các đường đal còn lại thuộc thị trấn Định An |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 7 - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (Ngã 5 Mé Láng - Sông Khoen |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 3 - Thị trấn Định An |
Sau nhà Văn hóa (nhà ông 3 Chương - Giáp ranh xã Đại An |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ mới thị trấn Định An - Thị trấn Định An |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cống Trà Cú |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Cống Trà Cú - Đường Nguyễn Huệ |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào - Giáp ranh xã Thanh Sơn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Trà Cú |
Đường 2 tháng 9 - Thị trấn Trà Cú |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Trà Cú |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố phía Nam cặp nhà hát - Thị trấn Trà Cú |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Trà Cú |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Trà Cú |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Trà Cú |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Trà Cú |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Trà Cú |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Trà Cú |
Đường Độc Lập - Thị trấn Trà Cú |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Trà Cú |
Đường Mậu Thân - Thị trấn Trà Cú |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Trà Cú |
Đường Thống nhất - Đường 30/4 |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Trà Cú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Trà Cú |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Trà Cú |
Đường Lô 2 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Chùa Tịnh Độ |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Hết ranh Chùa Tịnh Độ - Hết ranh thị trấn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 (áp dụng chung cho xã Ngãi Xuyên) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) (áp dụng chung cho xã Thanh Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Trà Cú |
Các đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Trà Cú |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Trung tâm Y tế dự phòng |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường vào Bệnh viện |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa nhánh rẽ Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Hết tuyến |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng nối dài - Thị trấn Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường 30/4 |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa phía Tây rạch Thanh Sơn - Thị trấn Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) - Cầu khóm 5 (Trường tiểu học thị trấn A) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 (ngã ba đi Bảy Sào) - Giáp ranh xã Thanh Sơn |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Trà Cú |
Các đường nhựa, đường đal còn lại trong thị trấn |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15 - Kênh đào Quan Chánh Bố |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2, 3 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường đal - Kênh đào Quan Chánh Bố |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2,3 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ cũ - Thị trấn Định An |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố sau nhà văn hóa - Thị trấn Định An |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (ngã 5 Mé Láng - Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 - Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 - Cầu Cá lóc |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 - Giáp ranh xã Định An |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường đal còn lại trong khu tái định cư |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường nhựa, các đường đal còn lại thuộc thị trấn Định An |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 7 - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (Ngã 5 Mé Láng - Sông Khoen |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 3 - Thị trấn Định An |
Sau nhà Văn hóa (nhà ông 3 Chương - Giáp ranh xã Đại An |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |