STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh: Đường Huyện 36 - Xã Kim Sơn
Bảng giá đất của huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Đường Huyện 36 - Xã Kim Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí dọc theo đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trà Cú đến hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Huyện 36 - Xã Kim Sơn, từ giáp ranh thị trấn Trà Cú đến hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7, có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự kết hợp giữa vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng hiện có trong khu vực nông thôn. Khu vực này là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Huyện 36 - Xã Kim Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.