| 1201 |
Huyện Trà Cú |
Các xã còn lại |
|
170.000
|
105.000
|
73.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1202 |
Huyện Trà Cú |
Đất tiếp giáp Quốc lộ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1203 |
Huyện Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Toàn huyện
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1204 |
Huyện Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Toàn huyện
|
75.000
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 1205 |
Huyện Trà Cú |
Huyện Trà Cú |
Toàn huyện
|
40.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1206 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Trà Cú |
|
280.000
|
165.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1207 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
|
280.000
|
165.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1208 |
Huyện Trà Cú |
Xã Kim Sơn |
|
150.000
|
90.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1209 |
Huyện Trà Cú |
Xã Hàm Tân |
|
150.000
|
90.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1210 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
|
150.000
|
90.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1211 |
Huyện Trà Cú |
Các xã còn lại |
|
130.000
|
75.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1212 |
Huyện Trà Cú |
Đất tiếp giáp Quốc lộ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1213 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Cầu Sóc Tre
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1214 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Thị Sáu
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1215 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Đường Trần Hưng Đạo
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1216 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tiểu Cần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Chợ cá
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1217 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đầu cầu Sóc Tre cũ - Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1218 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) - Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1219 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) - Quốc lộ 60
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1220 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (Chợ gà) - Đường Hai Bà Trưng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1221 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Lê Văn Tám
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1222 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Bưu Điện - Đường Võ Thị Sáu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1223 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hai Bà Trưng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1224 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Ba Quốc lộ 60 - Cống Tài Phú
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1225 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (Cung Thiếu Nhi) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Cầu Bà Liếp
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1226 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Kho Lương thực
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1227 |
Huyện Tiểu Cần |
03 tuyến đường ngang - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1228 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Chùa Cây Hẹ - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1229 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tiểu Cần |
Chùa Cao Đài - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1230 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Cặp sông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1231 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Văn Trổi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1232 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1233 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 (chợ) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Võ Thị Sáu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1234 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhà 3 Đông (Kho bạc) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 (nhà Dư Đạt) - Đường Chợ gà (nhà bà Thiệt)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1235 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hẻm đường 30/4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1236 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1237 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1238 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà bà Trang Thị Láng) - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1239 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông Ba Diệp) - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1240 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông La Đây) - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1241 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tránh Quốc lộ 60 (áp dụng chung xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Quốc lộ 60 (UBND thị trấn)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1242 |
Huyện Tiểu Cần |
04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1243 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm phía sau UBND huyện - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Hết hẻm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1244 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm khóm 1 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Hết hẻm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1245 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu khóm 5 và cầu Bà Liếp
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1246 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Khóm 5 - Đường tỉnh 912 (Cầu Ba Sét)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1247 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Bà Liếp - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (nhà ông Chín Quang) - Hết hẻm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1248 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 (cặp Bệnh viện mới) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (nhà ông Truyền) - Hết tuyến
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1249 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (Cổng khóm văn hóa) - Sông Cần Chông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1250 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 6 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1251 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường còn lại trên địa bàn thị trấn Tiểu Cần
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1252 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường phụ nhánh tránh Quốc lộ 60
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1253 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh bà Liếp (phía khóm 5) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Giáp đường Nội ô thị trấn Tiểu Cần
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1254 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh Bà Liếp (thửa 463, tờ bản đồ số 16) - Đường đal khóm 5 (thửa 41, tờ bản đồ số 16)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1255 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cặp Đình Thần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Sông Tiểu Cần
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1256 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường số 5 (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Ba Sét, thị trấn Tiểu Cần (thửa 164, tờ BĐ 18) - Quốc lộ 54, xã Phú Cần
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1257 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Cầu Sóc Tre
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1258 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Thị Sáu
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1259 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1260 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tiểu Cần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Chợ cá
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1261 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đầu cầu Sóc Tre cũ - Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1262 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám; đối diện hết ranh thửa đất 103, tờ bản đồ 14 (hộ Dương Thị Phước) - Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1263 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường đất giáp ranh xã Phú Cần; đối diện hết ranh thửa đất 8 tờ bản đồ 11 (hộ Lê Thị Mỹ Phượng) - Quốc lộ 60
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1264 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (Chợ gà) - Đường Hai Bà Trưng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1265 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Lê Văn Tám
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1266 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Năm - Bưu Điện - Đường Võ Thị Sáu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1267 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hai Bà Trưng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1268 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Ngã Ba Quốc lộ 60 - Cống Tài Phú
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1269 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (Cung Thiếu Nhi) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Cầu Bà Liếp
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1270 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sân Bóng - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Kho Lương thực
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1271 |
Huyện Tiểu Cần |
03 tuyến đường ngang - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1272 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Chùa Cây Hẹ - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1273 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Tiểu Cần |
Chùa Cao Đài - Hết hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1274 |
Huyện Tiểu Cần |
02 hẻm đường Trần Phú - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Trần Phú - Cặp sông
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1275 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Văn Trổi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1276 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30/4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1277 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường 30/4 (chợ) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 - Đường Võ Thị Sáu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1278 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhà 3 Đông (Kho bạc) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường 30/4 (nhà Dư Đạt) - Đường Chợ gà (nhà bà Thiệt)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1279 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hẻm đường 30/4
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1280 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Lê Văn Tám - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Lê Văn Tám - Hết hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1281 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trổi - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Văn Trổi - Hết hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1282 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà bà Trang Thị Láng) - Hết hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1283 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông Ba Diệp) - Hết hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1284 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu (nhà ông La Đây) - Hết hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1285 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường tránh Quốc lộ 60 (áp dụng chung xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Quốc lộ 60 (UBND thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1286 |
Huyện Tiểu Cần |
04 tuyến đường nhánh Quốc lộ 60 - Thị trấn Tiểu Cần |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1287 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm phía sau UBND huyện - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp - Hết hẻm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1288 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm khóm 1 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Hết hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1289 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu khóm 5 và cầu Bà Liếp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1290 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Khóm 5 - Đường tỉnh 912 (Cầu Ba Sét)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1291 |
Huyện Tiểu Cần |
Hẻm Bà Liếp - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Bà Liếp (nhà ông Chín Quang) - Hết hẻm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1292 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 (cặp Bệnh viện mới) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (nhà ông Truyền) - Hết tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1293 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 (Cổng khóm văn hóa) - Sông Cần Chông
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1294 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 6 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1295 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1296 |
Huyện Tiểu Cần |
Thị trấn Tiểu Cần |
Các tuyến đường phụ nhánh tránh Quốc lộ 60
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1297 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh bà Liếp (phía khóm 5) - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Giáp đường Nội ô thị trấn Tiểu Cần
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1298 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 5 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kênh Bà Liếp (thửa 463, tờ bản đồ số 16) - Đường đal khóm 5 (thửa 41, tờ bản đồ số 16)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1299 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cặp Đình Thần - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Sông Tiểu Cần
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1300 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường số 5 (áp dụng chung cho xã Phú Cần) - Thị trấn Tiểu Cần |
Cầu Ba Sét, thị trấn Tiểu Cần (thửa 164, tờ BĐ 18) - Quốc lộ 54, xã Phú Cần
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |