STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Càng Long | Đường nhựa - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Càng Long | Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Càng Long | Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường | Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Càng Long | Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Càng Long | Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Càng Long | Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường | Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Càng Long | Dãy phố Chợ - Xã Hiệp Hòa | Thửa 59, tờ bản đồ số 10 (Nhà ông Năm Nhựt) - Nhà Kho Lương thực | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Càng Long | Khu vực Chợ Bình Tân - Xã Hiệp Hòa | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
321 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đi ấp Phiêu) - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Ba So - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 18 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Hết thửa 928, tờ bản đồ số 8 (Nhà bà Thạch Thị Pha Ly); đối diện hết thửa 1465 tờ bản đồ số 8 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Hết thửa 386, tờ bản đồ số 5 (nhà bà Kim Thị Phương) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa | Nhà bà Phan Thị Hiền - Đường huyện 18 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Xoài - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Kênh Thống Nhất 5 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa | Nhà bà Thạch Thị Pha Ly - Giáp ranh xã Nhị Trường | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa | Chùa Ba So - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Càng Long | Đường đal Phiêu - Xã Hiệp Hòa | Đường đal nhà Diệu Trang - Nhà năm Liên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Càng Long | Khu vực Chợ Trường Thọ - Xã Trường Thọ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
331 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ | Cổng Chùa Sóc Cụt - Hết thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Cóc Xoài - Xã Trường Thọ | Cổng Chùa Cóc Xoài - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Giồng Dày - Xã Trường Thọ | Giáp nhà ông Thạch Yên - Nhà ông Thạch Tư | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Nhà ông Thạch Pho | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 18 - Nhà bà Tăng Thị Thu Hai | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Chợ Trường Thọ - Kênh IV | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Kênh I | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Nhà Kiến Văn Tính - Kênh I | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ | Từ thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) - Cầu EC | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Từ thửa 2679, tờ bản đồ số 5 (nhà ông Đặng Văn Hà) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ | Từ thửa 807, tờ bản đồ số 4 (nhà ông Thạch Kim Long) - Đường huyện 17 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Nộ Pộk 1 - Xã Trường Thọ | Từ nhà ông Từ Ái Minh - Thửa 147, tờ bản đồ số 4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Nộ Pộk 2 - Xã Trường Thọ | Từ nhà bà Thạch Thị Sa Hoan - Nhà ông Thạch Sơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ | Chùa Cós Xoài - Nhà ông Thạch Vuông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Càng Long | Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ | Kênh I - Giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Càng Long | Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
352 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đầu lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Càng Long | Đường nhựa đi Trường Bắn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Càng Long | Đường Nhựa đi Hiệp Mỹ Tây - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Càng Long | Đường lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thạnh B - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Cầu Giồng Mum | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn | Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Năm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Đường huyện 22 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Càng Long | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Hết đường đal | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Cầu số 4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Càng Long | Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Càng Long | Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn | Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Càng Long | Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
380 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Càng Long | Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam | Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Càng Long | Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Càng Long | Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Càng Long | Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông | Hương lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương lộ 35 (nhà Mười Sáng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Càng Long | Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Hương lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Càng Long | Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông | Cống Đông Tây - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Càng Long | Quốc lộ 53 | Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa (khu vực Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ Đường Huyện 20 đến Chùa Bốt Bi, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa (khu vực Nô Lựa B) có mức giá cao nhất là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng tốt.
Vị trí 2: 220.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 220.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ giá trị tương đối cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này ít tiện ích hơn hoặc xa các trung tâm dịch vụ hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 180.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá cả hợp lý hơn.
Vị trí 4: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng còn hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa (khu vực Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất của huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh cho đoạn đường nhựa (Nô Lựa A) - xã Nhị Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa (Nô Lựa A), từ đường huyện 20 đến đường huyện 18 nối dài, có mức giá cao nhất là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển hạ tầng trong khu vực, làm tăng giá trị bất động sản.
Vị trí 2: 250.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 250.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 220.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa (Nô Lựa A) - xã Nhị Trường, huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Liên Ấp (Ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất của huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Liên Ấp (Ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Liên Ấp (Ấp Chông Bát) có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ đường huyện 18 và kéo dài đến hết đường nhựa. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và các yếu tố liên quan đến tiện ích và giao thông trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Liên Ấp (Ấp Chông Bát), huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Liên Ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất của huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Liên Ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Liên Ấp Nô Lựa B có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ Nhà ông Thạch Hoàn và kéo dài đến Kênh Tư Nhường. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và các yếu tố liên quan đến tiện ích và giao thông trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Liên Ấp Nô Lựa B, huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất của huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Là Ca A có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ đường huyện 18 và kéo dài đến Trường Tiểu học Nhị Trường, đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và các yếu tố liên quan đến tiện ích và giao thông trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Là Ca A, huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.