STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3 | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2 | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa) | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3 | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Càng Long | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2 | 154.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ
Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ có mức giá cao nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác trong đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.