Bảng giá đất Huyện Càng Long Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Huyện Càng Long là: 3.250.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Càng Long là: 40.000
Giá đất trung bình tại Huyện Càng Long là: 433.681
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Càng Long Đường nhựa - Thị trấn Cầu Ngang Đường Nguyễn Văn Hưng (Đình khóm Minh Thuận A) - Nhà bà Năm Hảo 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Càng Long Đường nhựa (nhà bác sĩ Lan) - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Cầu Thanh Niên 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Càng Long Đường nhựa (Cây xăng Kim Anh) - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Đường Trần Thành Đại 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang Cầu Nhị Trung - Giáp ranh xã Thuận Hòa 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Càng Long Đường nhựa Minh Thuận A - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Hết Đường nhựa (đầu đường đal) 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Càng Long Đường Đal Minh Thuận B - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 (Thửa 149, tờ bản đồ 13) - Sông Cầu Ngang 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Càng Long Đường Đal (Lò hột ba Vân) - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Sông Cầu Ngang 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Càng Long Đường Đal Minh Thuận B - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Cầu Thất 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Càng Long Đường đal Minh Thuận A - Thị trấn Cầu Ngang Đường nhựa (nhà bác sĩ Lan) - Đường nhựa Minh Thuận A 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Càng Long Đường đal Thống Nhất - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Kênh cấp II 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Càng Long Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc thị trấn Cầu Ngang 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Thị trấn Mỹ Long Đường huyện 19 - Giáp ranh Khóm 3 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Càng Long Hẻm (Khóm 3) - Thị trấn Mỹ Long Đường đal (nhà ông Kim Hoàng Sơn) - Đường đất (giáp ranh Khóm 4) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Càng Long Hẻm (Khóm 4) - Thị trấn Mỹ Long Đường đất (giáp ranh Khóm 4); đối diện hết thửa 93, tờ bản đồ 2 - Đường tỉnh 915B 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Càng Long Hẻm Bưu điện - Thị trấn Mỹ Long Đường huyện 19 - Giáp ranh Khóm 3 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Càng Long Hẻm (đường đal) - Thị trấn Mỹ Long Hẻm đầu chợ (nhà ông Yến) - Giáp ranh Khóm 4 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Càng Long Đường đal - Thị trấn Mỹ Long Giáp ranh khóm 2 (nhà ông Đoàn Văn Hiệp) - Giáp ranh Khóm 4 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Càng Long Đường đal - Thị trấn Mỹ Long Đường đất (nhà ông Tiêu Văn Siện) - Giáp ranh Khóm 3 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long Chợ Hải Sản - Hết đường đal (nhà ông Sáu Nguyễn) 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 4 - Thị trấn Mỹ Long Nhà Sáu Tâm - Nhà vợ Ba Khê 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Càng Long Hẻm (đường đal Khóm 4) - Thị trấn Mỹ Long Nhà bà Vệ - Nhà ông Nguội 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B - Thị trấn Mỹ Long Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Hết ranh thị trấn Mỹ Long 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Càng Long Đường huyện 19 - Thị trấn Mỹ Long Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Đường tỉnh 915B 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Càng Long Đường huyện 19 - Thị trấn Mỹ Long Đường tỉnh 915B - Đầu Chợ Hải Sản 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Càng Long Đường huyện 19 - Thị trấn Mỹ Long Chợ Hải Sản - Nhà ông Nguyễn Tấn Hưng 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Mỹ Long Đường tỉnh 915B - Nhà ông Ngô Văn Sanh 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Cò - Trạm kiểm lâm 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Càng Long Đường nhựa Khu Liên Doanh - Thị trấn Mỹ Long Bia Đồng Khởi - Đường huyện 19 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Càng Long Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông chín Buôl - Nhà ông Bé Cu 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Càng Long Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Bè - Nhà ông Tám Lý 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Càng Long Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long Đường tỉnh 915B - Nhà ông Tư Lùng 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Càng Long Đường đất khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long Nhà Mười Manh - Nhà ông Cường 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Càng Long Đường đất khóm 3 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Ba Hào chỉnh tên Nhà ông Nguyễn Văn Nguyện - Khóm 4 (nhà bà Nguyễn Thị Bé) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Càng Long Đường đất khóm 4 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Tám Chấn - Bến đò 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Càng Long Tuyến đê biển - Thị trấn Mỹ Long Hẻm khóm 4 (thửa 1149, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh thửa 984, tờ bản đồ số 8 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Càng Long Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc thị trấn Mỹ Long 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Càng Long Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Thuận Hòa, Long Sơn, Hiệp Mỹ Tây, Mỹ Hòa, Vinh Kim 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Càng Long Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Kim Hòa, Mỹ Long Bắc, Nhị Trường, Hiệp Hòa, Trường Thọ, Thạnh Hòa Sơn, Mỹ Long Nam, Hiệp Mỹ Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang Kênh Thống Nhất - Đường Sơn Vọng 990.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
140 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang Đường Sơn Vọng - Cầu Cầu Ngang 990.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
141 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang Cầu Cầu Ngang - Đường 2/9 1.265.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
142 Huyện Càng Long Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Giáp ranh Thuận Hoà 990.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
143 Huyện Càng Long Dãy phố chợ - Thị trấn Cầu Ngang Phía mặt trời mọc 1.787.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
144 Huyện Càng Long Dãy phố chợ - Thị trấn Cầu Ngang Phía mặt trời lặn 1.485.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
145 Huyện Càng Long Đường 30/4 - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Đường Nguyễn Văn Hưng 1.265.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
146 Huyện Càng Long Đường 30/4 - Thị trấn Cầu Ngang Đường Nguyễn Văn Hưng - Sông Cầu Ngang; đối diện hết thửa 162, tờ bản đồ 12 (đường đất) 825.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
147 Huyện Càng Long Đường 2/9 - Thị trấn Cầu Ngang Sông Cầu Ngang (Minh Thuận B) - Quốc lộ 53 605.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
148 Huyện Càng Long Đường 2/9 - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Cầu Thuỷ Lợi 825.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
149 Huyện Càng Long Đường 2/9 (áp dụng chung cho xã Thuận Hòa) - Thị trấn Cầu Ngang Cầu Thuỷ Lợi - Lộ số 7 (giáp ranh Thuận Hòa); đối diện hết 2557, tờ bản đồ 5 xã Thuận Hòa 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
150 Huyện Càng Long Đường Trương Văn Kỉnh - Thị trấn Cầu Ngang Đường 30/4 - Bờ sông Chợ cá 825.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
151 Huyện Càng Long Đường Nguyễn Duy Khâm, khóm Minh Thuận B - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Bờ sông nhà máy chà 825.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Càng Long Đường Nguyễn Duy Khâm, khóm Minh Thuận A - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Sông Cầu Ngang (Cầu đal) 797.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
153 Huyện Càng Long Đường Nguyễn Văn Hưng - Thị trấn Cầu Ngang Đường 30/4 - Đường 2/9 1.045.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Càng Long Đường Nguyễn Trí Tài - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Quốc lộ 53 825.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Càng Long Đường Trần Thành Đại - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 (đoạn vào Nhà Thờ) - Đường Sơn Vọng 605.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
156 Huyện Càng Long Đường Hồ Văn Biện - Thị trấn Cầu Ngang Đường Trần Thành Đại - Sông Cầu Ngang (nhà Chín Truyền) 550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Càng Long Đường Hồ Văn Biện - Thị trấn Cầu Ngang Đường tránh Quốc lộ 53 - Đường 2/9 715.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Càng Long Đường Huỳnh Văn Lộng - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Giáp ranh xã Thuận Hòa 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
159 Huyện Càng Long Đường Sơn Vọng - Thị trấn Cầu Ngang Giáp ranh xã Mỹ Hòa - Đường bờ kênh 605.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Càng Long Đường Dương Minh Cảnh - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 (Cây Xăng) - Cầu Thanh Niên Thống Nhất 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Càng Long Đường Dương Minh Cảnh - Thị trấn Cầu Ngang Cầu Thanh Niên Thống Nhất - Bờ sông thị trấn Cầu Ngang 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
162 Huyện Càng Long Đường Thất Đạo - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 (Bưu điện huyện) - Cầu Ấp Rạch 247.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Càng Long Đường số 6 - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 (Trường Dương Quang Đông) - Kênh cấp III (Minh Thuận B) 275.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Càng Long Đường số 7 - Thị trấn Cầu Ngang Đường Nguyễn Trí Tài - Đường Huỳnh Văn Lộng 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
165 Huyện Càng Long Đường số 7 - Thị trấn Cầu Ngang Đường Huỳnh Văn Lộng - Đường 2/9 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu dân cư - Thị trấn Cầu Ngang Đường Nguyễn Văn Hưng - Đường đal (nhà Nguyễn Thị Thu Sương) 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Càng Long Đường nhựa - Thị trấn Cầu Ngang Đường Nguyễn Văn Hưng - Đường đal 825.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
168 Huyện Càng Long Đường nhựa - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Đường 30/4 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Càng Long Đường nhựa (khu vực nhà thuốc Minh Đức) - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Giáp Trung tâm Thương mại 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Càng Long Đường nhựa - Thị trấn Cầu Ngang Đường Nguyễn Văn Hưng (Đình khóm Minh Thuận A) - Nhà bà Năm Hảo 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Càng Long Đường nhựa (nhà bác sĩ Lan) - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Cầu Thanh Niên 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Càng Long Đường nhựa (Cây xăng Kim Anh) - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Đường Trần Thành Đại 550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Thị trấn Cầu Ngang Cầu Nhị Trung - Giáp ranh xã Thuận Hòa 550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Càng Long Đường nhựa Minh Thuận A - Thị trấn Cầu Ngang Đường 2/9 - Hết Đường nhựa (đầu đường đal) 385.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Càng Long Đường Đal Minh Thuận B - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 (Thửa 149, tờ bản đồ 13) - Sông Cầu Ngang 247.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Càng Long Đường Đal (Lò hột ba Vân) - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Sông Cầu Ngang 247.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Càng Long Đường Đal Minh Thuận B - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Cầu Thất 247.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Càng Long Đường đal Minh Thuận A - Thị trấn Cầu Ngang Đường nhựa (nhà bác sĩ Lan) - Đường nhựa Minh Thuận A 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Càng Long Đường đal Thống Nhất - Thị trấn Cầu Ngang Quốc lộ 53 - Kênh cấp II 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Càng Long Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc thị trấn Cầu Ngang 165.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Thị trấn Mỹ Long Đường huyện 19 - Giáp ranh Khóm 3 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Càng Long Hẻm (Khóm 3) - Thị trấn Mỹ Long Đường đal (nhà ông Kim Hoàng Sơn) - Đường đất (giáp ranh Khóm 4) 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Càng Long Hẻm (Khóm 4) - Thị trấn Mỹ Long Đường đất (giáp ranh Khóm 4); đối diện hết thửa 93, tờ bản đồ 2 - Đường tỉnh 915B 385.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Càng Long Hẻm Bưu điện - Thị trấn Mỹ Long Đường huyện 19 - Giáp ranh Khóm 3 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Càng Long Hẻm (đường đal) - Thị trấn Mỹ Long Hẻm đầu chợ (nhà ông Yến) - Giáp ranh Khóm 4 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Càng Long Đường đal - Thị trấn Mỹ Long Giáp ranh khóm 2 (nhà ông Đoàn Văn Hiệp) - Giáp ranh Khóm 4 275.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Càng Long Đường đal - Thị trấn Mỹ Long Đường đất (nhà ông Tiêu Văn Siện) - Giáp ranh Khóm 3 247.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long Chợ Hải Sản - Hết đường đal (nhà ông Sáu Nguyễn) 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 4 - Thị trấn Mỹ Long Nhà Sáu Tâm - Nhà vợ Ba Khê 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Càng Long Hẻm (đường đal Khóm 4) - Thị trấn Mỹ Long Nhà bà Vệ - Nhà ông Nguội 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Càng Long Đường tỉnh 915B - Thị trấn Mỹ Long Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Hết ranh thị trấn Mỹ Long 495.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Càng Long Đường huyện 19 - Thị trấn Mỹ Long Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Đường tỉnh 915B 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Càng Long Đường huyện 19 - Thị trấn Mỹ Long Đường tỉnh 915B - Đầu Chợ Hải Sản 990.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Càng Long Đường huyện 19 - Thị trấn Mỹ Long Chợ Hải Sản - Nhà ông Nguyễn Tấn Hưng 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 3 - Thị trấn Mỹ Long Đường tỉnh 915B - Nhà ông Ngô Văn Sanh 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Càng Long Đường đal Khóm 1 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Cò - Trạm kiểm lâm 192.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Càng Long Đường nhựa Khu Liên Doanh - Thị trấn Mỹ Long Bia Đồng Khởi - Đường huyện 19 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Càng Long Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông chín Buôl - Nhà ông Bé Cu 192.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Càng Long Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long Nhà ông Bè - Nhà ông Tám Lý 192.500 - - - - Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Càng Long Đường đất khóm 2 - Thị trấn Mỹ Long Đường tỉnh 915B - Nhà ông Tư Lùng 192.500 - - - - Đất SX-KD đô thị