| 5101 |
Huyện Cái Bè |
Đường Lộ Gòn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Lộ Trâm Bầu (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5102 |
Huyện Cái Bè |
Đường xuống bến đò An Ninh |
Đường tỉnh 864 - Bến đò An Ninh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5103 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5104 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5105 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5106 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5107 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5108 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5109 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5110 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5111 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã Mỹ Hội)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5112 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã An Thái Trung)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5113 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh 9 (giáp ranh Cai Lậy) - Cầu Kênh Chà Dưới
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5114 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh Chà Dưới - Cầu Phụng Thớt
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5115 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Phụng Thớt - Cầu Bằng Lãng (Giáp ranh tỉnh Đồng Tháp - xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5116 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Quốc lộ 1 - Cầu Ông Ngũ
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5117 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Ông Ngũ - Đường đan lộ nhỏ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5118 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường đan lộ nhỏ - UBND xã Hậu Thành
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5119 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
UBND xã Hậu Thành - Đường huyện 71
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5120 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường huyện 71 - Cầu Một Thước
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5121 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Một Thước - Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5122 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) - Cầu Thiện Hộ mới
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5123 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Quốc lộ 1 - Cầu Thông Lưu
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5124 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Thông Lưu - Cầu Nước Chùa
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5125 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Nước Chùa - Cầu Đường Củi Lớn
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5126 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Đường Củi Lớn - Trụ sở UBND xã Mỹ Trung
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5127 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Trụ sở UBND xã Mỹ Trung - Bia tưởng niệm chiến thắng Ngã Sáu
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5128 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Quốc lộ 1 - Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5129 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) - Cầu Bào Giai
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5130 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Bào Giai - Cầu Mương Điều
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5131 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Mương Điều - Cầu Kênh Kho
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5132 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Kênh Kho - Hết tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5133 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Xã Hiệp Đức - huyện Cai Lậy - Cầu Cái Bè 2 ấp An Ninh (Đông Hòa Hiệp)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5134 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Cổng văn hóa (giáp ranh TT. Cái Bè) - Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5135 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây - Sông Trà Lọt
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5136 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Sông Trà Lọt - Cầu Mỹ Thuận (Xã Hòa Hưng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5137 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Huê
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5138 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Bà Huê - Cầu Nước Trong
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5139 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Nước Trong - Sông Tiền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5140 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 76 (Đường Thiện Trí - Thiện Trung) |
Quốc lộ 1 - Kênh 28 (xã Thiện Trung)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5141 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Sáu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5142 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Cầu Bà Sáu - Ngã ba Đường huyện 74B
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5143 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Ngã ba Đường huyện 74B - Hết tuyến
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5144 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Đường dẫn cao tốc (xã Mỹ Hội) - Chợ Giồng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5145 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Chợ Giồng - Rạch Ba Xoài
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5146 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Rạch Ba Xoài - Quốc lộ 1 (xã Hòa Khánh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5147 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Cổ Cò, Mỹ Lương cũ) |
Cầu Rạch Miễu - Kênh huyện (Bến đò Mỹ Lương)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5148 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Quốc lộ 1 (xã An Thái Đông) - Bến đò Mỹ Lương
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5149 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Bến đò Mỹ Lương - Ngã ba sông Cái Thia (xã Mỹ Đức Đông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5150 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78B (Đường ấp Bình - Ấp Hòa xã Mỹ Lương |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5151 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79 (Đường Mỹ Lợi A-B) |
Ngã ba Đường tỉnh 861 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B (xã Mỹ Lợi B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5152 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79B (Đường kênh Kho) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5153 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80 (Đường Mỹ Tân) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 77 (dọc Kênh 10 Thước)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5154 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80B (Đường Giữa huyện) |
Quốc lộ 30 (Tân Hưng) - Cầu Xoài Tư (Giáp Cai lậy)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5155 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 73 (Kênh 200) |
Đường tỉnh 865 - Kênh Hai Hạt (xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5156 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5157 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Cầu Bông Lang - Quốc lộ 1 (xã An Cư)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5158 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 74 (Đông Hòa Hiệp) |
Cầu Bà Hợp - Quốc lộ 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5159 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Đường huyện 71 - Cầu Cháy (xã Mỹ Hội)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5160 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Cầu Cháy (xã Mỹ Hội) - Đường tỉnh 869
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5161 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Quốc lộ 1 - Ranh xã Mỹ Tân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5162 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Ranh xã Mỹ Tân (cầu Kênh 10 thước) - Kênh 28
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5163 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Kênh 28 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5164 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 81 (Tân Hưng) |
Quốc lộ 30 - UBND xã Tân Hưng
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5165 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 82 (Đường Nguyễn Văn Tiếp B) |
UBND xã Tân Hưng (Đường Tân Hưng) - UBND xã Hậu Mỹ Bắc A
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5166 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 82 (Đường vào Bia chiến thắng Rạch Ruộng) |
Quốc lộ 30 (xã Tân Hưng) - Cầu Kênh Ranh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5167 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71C (Đường đê Kênh 8) |
Quốc lộ 1 - Đường Huyện lộ 71 (xã An Cư)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5168 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái (Ngã tư Cái Bè) - Quốc lộ 1 |
Tim nhà lồng chợ - Về phía Đông (Cai Lậy) 200m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5169 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái (Ngã tư Cái Bè) - Quốc lộ 1 |
Tim nhà lồng chợ - Về phía Tây (Mỹ Thuận) 200m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5170 |
Huyện Cái Bè |
Tuyến SXKD - TMDV (Bà Đắc) |
Cầu Bà Đắc - Cầu An Cư
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5171 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Bình - Quốc lộ 1 |
Đầu cầu An Cư - Đường vào chợ mới An Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5172 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh - Quốc lộ 1 |
Cầu Trà Lọt (cũ) - Đường huyện 71, 71B
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5173 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Thiện Trí - Quốc lộ 1 |
Cầu Thiện Trí - Nghĩa trang huyện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5174 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Ông Hưng - Quốc lộ 1 |
Cầu Ông Hưng - Về phía Đông (Mỹ Tho) 200m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5175 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Mỹ Đức Tây - Quốc lộ 1 |
Cầu Mỹ Đức Tây - Cầu Rạch Miễu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5176 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái Đông - Quốc lộ 1 |
Đường vào chợ - Cầu Rạch Miễu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5177 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Hữu - Quốc lộ 1 |
Ranh An Thái Trung - Cầu An Hữu
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5178 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Hữu - Quốc lộ 1 |
Cầu An Hữu - Cầu Rạch Giồng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5179 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 |
Từ Cầu Rạch Ruộng - đến Trường THCS (Cấp 2) Tân Thanh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5180 |
Huyện Cái Bè |
Ngã ba kênh 7 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường tỉnh 869 - Chợ nông sản Thiên Hộ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5181 |
Huyện Cái Bè |
Đường N3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Kênh 7 - Đường tỉnh 869
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5182 |
Huyện Cái Bè |
Đường N6 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Kênh 7 - Đường tỉnh 869
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5183 |
Huyện Cái Bè |
Cặp kênh 7, Nguyễn Văn Tiếp - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Cầu Thiên Hộ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5184 |
Huyện Cái Bè |
Đường xung quanh nhà lồng chợ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
N3 (khu vực nhà lồng chợ cũ) - Đường cặp kênh Nguyễn Văn Tiếp
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5185 |
Huyện Cái Bè |
Đường D5 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Đường N6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5186 |
Huyện Cái Bè |
Đường D6 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Đường N6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5187 |
Huyện Cái Bè |
Lô B (dọc ĐT.869 cũ) - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5188 |
Huyện Cái Bè |
Lô C1 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5189 |
Huyện Cái Bè |
Lô C2 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5190 |
Huyện Cái Bè |
Lô C3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5191 |
Huyện Cái Bè |
Lô C4 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5192 |
Huyện Cái Bè |
Lô D1 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5193 |
Huyện Cái Bè |
Lô D2 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5194 |
Huyện Cái Bè |
Lô D3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5195 |
Huyện Cái Bè |
Lô D4 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5196 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào cầu Thiên Hộ cũ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Chân cầu Thiên Hộ cũ - Đường tỉnh 869
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5197 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào cầu Thiên Hộ cũ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Chân cầu Thiên Hộ cũ (thuộc xã Hậu Mỹ Bắc B) - Đường tỉnh 865
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5198 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ mới) |
Khu vực mặt tiền Quốc lộ 1 - Chợ Hòa Khánh (Chợ mới)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5199 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ mới) |
Khu vực xung quanh chợ (còn lại) - Chợ Hòa Khánh (Chợ mới)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5200 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ) |
Dọc Quốc lộ 1 - Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |