2301 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Văn Côn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Giao lộ Quốc lộ 50 - Km 02+150
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Bội Châu - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Nguyễn Văn Côn - Cô Giang
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cô Giang - Cống Ba Ri
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cống Ba Ri - Đầu đường E3 với ĐH. 15
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Huyện Gò Công Tây |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Trung Trực
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Lý Thành Bô
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Lý Thành Bô - Hết đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Cầu Sáu Biếu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Khánh Tình - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cầu Sáu Biếu - Ranh xã Thạnh Trị
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Huyện Gò Công Tây |
Võ Tánh (khu phố 4) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đầu cầu Nguyễn Văn Côn - Cầu Sáu Biếu
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Huyện Gò Công Tây |
Võ Tánh (khu phố 4) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Cầu Sáu Biếu - Ranh xã Thanh Trị
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Huyện Gò Công Tây |
Cô Giang - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Thanh Giản - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Huyện Gò Công Tây |
Trương Định - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Huyện Gò Công Tây |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Huyện Gò Công Tây |
Phạm Đăng Hưng - Thị trấn Vĩnh Bình |
Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Hữu Trí
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Hữu Trí - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường Nguyễn Thị Bờ - Đường Nguyễn Hữu Trí
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường Nguyễn Hữu Trí - Đường tránh phía đông thị trấn Vĩnh Bình
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thìn - Thị trấn Vĩnh Bình |
Đường tránh phía đông thị trấn Vĩnh Bình - Giáp ranh xã Thạnh Trị
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Huyện Gò Công Tây |
Lý Thành Bô - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Huyện Gò Công Tây |
Đằng Giao (Đường Trại giam) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Huyện Gò Công Tây |
Sư Thiện Chiếu (Đường Đình) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Huyện Gò Công Tây |
Đặng Vương Tá (Dọc sông Vàm Giồng) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thị Bờ (Đường Công Điền) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Huyện Gò Công Tây |
Nguyễn Thị Bảy (Đường QLTT) - Thị trấn Vĩnh Bình |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Huyện Gò Công Tây |
Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường E3 - Thị trấn Vĩnh Bình |
đoạn từ Đường huyện 15 - đến Trường THCS Nguyễn Văn Thiều
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 1 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 2 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 3 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Huyện Gò Công Tây |
Vị trí 4 - Đất ở tại vị trí tiếp giáp đường còn lại - Thị trấn Vĩnh Bình |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh xã Bình Phục Nhứt - Đầu giao lộ đường Nguyễn Hữu Trí
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2337 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Đầu giao lộ đường Nguyễn Hữu Trí - Hết ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Thạnh Hưng - Đồng Thạnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2338 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Thạnh Hưng - Đồng Thạnh - Hết ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Bình Cách - Yên Luông
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2339 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Ranh phía Đông nhà văn hóa ấp Bình Cách - Yên Luông - Km 52+300
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2340 |
Huyện Gò Công Tây |
Quốc lộ 50 |
Km 52+300 - Ranh thị xã Gò Công
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2341 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Km 02+150 (Trụ điện trung thế số 46) - Đường vào bãi rác thị trấn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2342 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường vào bãi rác thị trấn - Đường tổ 20, khu phố 1
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2343 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường tổ 20, khu phố 1 - Đường đan Hựu Phong (xã Vĩnh Hưu)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2344 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Đường đan Hựu Phong ( xã Vĩnh Hựu) - Ranh (phía Nam) trường Trung học cơ sở Nguyễn Thị Bảy - Vĩnh Hựu
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2345 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872 |
Ranh (phía Nam) trường Trung học cơ sở Nguyễn Thị Bảy - Vĩnh Hưu - Ngã ba giao với Đường tỉnh 877
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2346 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Kênh cặp xóm ấp Long Bình - Yên Luông
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2347 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Kênh cặp xóm ấp Long Bình - Yên Luông - Đường cặp kênh Khẩn - Bình Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2348 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Đường cặp kênh Khẩn - Bình Tân - Đường kênh Làng - Bình Tân
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2349 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 872B |
Đường kênh Làng - Bình Tân - Cầu phà Tân Long sông Cửa Tiểu
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2350 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 873 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Km 02+150
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2351 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 873 |
Đoạn còn lại
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2352 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Giáp ranh phường 5, thị xã Gò Công - Đê Tây
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2353 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đê Tây - Trụ điện trung thế số 88
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2354 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Trụ điện trung thế số 88 - Phòng khám khu vực Long Bình
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2355 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Phòng khám khu vực Long Bình - Đường huyện 16
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2356 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đường huyện 16 - Cống Năm Đực
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2357 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Cống Năm Đực - Trường Tiểu học Nguyễn Thị Tốt
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2358 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Tốt - Cống chùa Cả Chốt
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2359 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Cống chùa Cả Chốt - Giáp ranh xã Bình Ninh huyện Chợ Gạo
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2360 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 877 |
Đoạn còn lại (Đường tỉnh 877E cũ)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2361 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường tỉnh 879D |
Giáp ranh huyện Châu Thành, tỉnh Long An - Giáp ranh huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2362 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường tỉnh 877 - Đường Xóm Thủ 3
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2363 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường Xóm Thủ 3 - Đường Giồng Nhỏ ấp Ninh Quới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2364 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đường Giồng Nhỏ ấp Ninh Quới - Hết ranh trường THCS-THPT Long Bình
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2365 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11 |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2366 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 11B (Đường đê Đông ấp Hòa Thạnh) |
Đường tỉnh 877 (Xã Bình Tân) - Đường huyện 11 (Xã Bình Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2367 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Tây ấp Thuận Trị (ĐH.11C cũ) (Theo Quyết định số 24/2020/QĐ-UBND ngày 03/11/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh) |
Đường tỉnh 877 (xã Bình Tân) - Đường huyện 11 (Xã Bình Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2368 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường Bắc đê Xuân Hòa - Cầu Ngang (ĐH 12D cũ) |
Rạch Vàm Giồng (Xã Thạnh Nhựt) - Giáp ranh huyện Chợ Gạo (xã Thạnh Nhựt)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2369 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Kênh 3 Cư
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2370 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Kênh 3 Cư - Hết ranh Bãi rác Thạnh Nhựt
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2371 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12 |
Hết ranh Bãi rác Thạnh Nhựt - Cầu Bình đông-thanh Nhựt
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2372 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12B |
Giao lộ với Đường huyện 12 - Đường Nguyễn Thị Bờ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2373 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12B |
Đường Nguyễn Thị Bờ - Giao lộ với đường Nguyễn Hữu Trí
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2374 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12C (Đường Nam đê Xuân Hòa- Cầu Ngang) |
Đường huyện 15 (Xã Vĩnh Hựu) - Đường giao thông nông thôn xã Thạnh Nhựt (đường cầu ván)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2375 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 12D (Đường Bắc đê Xuân Hòa- Cầu Ngang ) |
Rạch Vàm Giồng (Xã Thạnh Nhựt) - Giáp ranh huyện Chợ Gạo (xã Thạnh Nhựt)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2376 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13 |
Đường huyện 18 - Đầu đường đan ra Xóm Ô
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2377 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13 |
Đoạn còn lại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2378 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 13B (Đường trung tâm xã Bình Phú) |
Giao lộ với Đường huyện 13 - toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2379 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Bến đò Ninh Đồng, ranh huyện Chợ Gạo (xã Đồng Sơn) - Rạch lá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2380 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Rạch lá - Cống số 4
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2381 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê sông Tra (ĐH.13C cũ) |
Cống số 4 - Cống rạch sâu, ranh thị xã Gò Công (Xã Bình Phú)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2382 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Khương Thọ (ĐH.13D cũ) |
ĐH. 13C đê Sông Tra (xã Đồng Sơn) - ĐH.13C đê Sông Tra (xã Đồng Sơn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2383 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Ninh Đồng A (ĐH.13E cũ) |
ĐH.13C đê sông tra (xã Đồng Sơn) - ĐH. 13C đê Sông tra (xã Đồng Sơn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2384 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Rạch Tràm (DH.13F cũ) |
Cầu ông Trưởng, ranh huyện Chợ Gạo (xã Đồng Sơn) - Đê Tây kênh Chợ gạo (xã Đồng Sơn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2385 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường vào phà Vàm Giồng (ĐH.15B cũ) |
Đường tỉnh 877 - Bến phà Vàm Giồng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2386 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Long Hải -Thạnh Lợi (ĐH.17B cũ)
|
ĐH.16 (xã Long Bình) - ĐT.877 (xã Bình Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2387 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Giáp ranh xã Long Hòa, thị xã Gò Công - Đường vào trường Mẫu giáo Yên Luông
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2388 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Đường vào trường Mẫu giáo Yên Luông - Ranh thị trấn Vĩnh Bình với xã Thạnh Trị
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2389 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Giao lộ đường Trần Quốc Toản với đường E3 - Ranh xã Vĩnh Hựu với TT Vĩnh Bình
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2390 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15 |
Ranh xã Vĩnh Hựu với TT Vĩnh Bình - Giao lộ Đường huyện 15C
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2391 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15B (Đường vào phà Vàm Giồng) |
Giao lộ Đường huyện 15B với Đường tỉnh 877 - Bến phà Vàm Giồng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2392 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 15C (Đường Ao Dương) |
Giao lộ Đường huyện 15C với Đường tỉnh 872 - Giao lộ Đường huyện 15C với Đường huyện 15 (ngã ba Ao Dương)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2393 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Đường Thạnh Hòa Đông - Thanh Trị
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2394 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Đường Thạnh Hòa Đông - Thạnh Trị - Cầu Xóm Lá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2395 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16 |
Đoạn còn lại
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2396 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 16C (Đường liên xã Vĩnh Hựu-Long Vĩnh) |
Toàn tuyến
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2397 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường đê Long Hải-Thạnh Lợi (ĐH.17B cũ) |
ĐH.16 (xã Long Bình) - ĐT.877 (xã Bình Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2398 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Ngã ba giao với Quốc lộ 50 - Đường huyện 20
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2399 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Đường huyện 20 - Trụ điện trung thế số 87
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2400 |
Huyện Gò Công Tây |
Đường huyện 18 |
Trụ điện trung thế số 87 - Trụ điện trung thế số 121
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |